• Không có kết quả nào được tìm thấy

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN TRIẾT HỌC

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ " DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN TRIẾT HỌC"

Copied!
5
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 100 Nguyễn Ngọc Anh 17/06/1996 CĐHA Triết học

2 101 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/02/1997 CĐHA Triết học 3 102 Vũ Ngọc Dương 16/10/1996 CĐHA Triết học 4 103 Quách Thùy Dương 01/04/1996 CĐHA Triết học 5 104 Trương Thị Ngọc Hà 15/03/1997 CĐHA Triết học 6 105 Nguyễn Thị Hảo 23/01/1996 CĐHA Triết học 7 106 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/1997 CĐHA Triết học 8 107 Ngô Thị Huyền 29/11/1997 CĐHA Triết học 9 108 Nguyễn Thị Hương 06/04/1997 CĐHA Triết học 10 109 Đỗ Đặng Khánh 25/11/1997 CĐHA Triết học 11 110 Lê Thị Thùy Linh 06/09/1997 CĐHA Triết học 12 111 Nguyễn Trúc Linh 18/12/1997 CĐHA Triết học 13 112 Khúc Duy Mạnh 28/12/1997 CĐHA Triết học 14 113 Phạm Thị Mến 25/09/1997 CĐHA Triết học 15 114 Phạm Thế Nghĩa 04/01/1997 CĐHA Triết học 16 115 Lục Thị Huyền Ngọc 07/09/1997 CĐHA Triết học 17 116 Nguyễn Thị Ngọc 26/01/1996 CĐHA Triết học 18 117 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 30/03/1997 CĐHA Triết học 19 118 Đậu Thị Phương Nhi 23/11/1997 CĐHA Triết học 20 119 Trương Quỳnh Oanh 03/09/1996 CĐHA Triết học 21 120 Võ Hồng Quân 19/12/1995 CĐHA Triết học 22 121 Nguyễn Thanh Tâm 21/07/1996 CĐHA Triết học 23 122 Nguyễn Thị Tâm 08/03/1997 CĐHA Triết học 24 123 Trương Thị Thanh 16/03/1997 CĐHA Triết học 25 124 Lê Quý Thiện 07/02/1997 CĐHA Triết học 26

(2)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 125 Phạm Văn Thuận 27/08/1997 CĐHA Triết học

2 126 Tống Ngọc Tiến 02/11/1997 CĐHA Triết học 3 127 Trần Thị Hà Trang 08/11/1996 CĐHA Triết học 4 128 Đỗ Lê Anh Trung 25/11/1997 CĐHA Triết học 5 129 Bùi Thị Thúy Vy 19/12/1997 CĐHA Triết học 6 130 Nguyễn Thị Hạnh 18/09/1997 Da liễu Triết học 7 131 Nguyễn Thị Hồng 10/03/1997 Da liễu Triết học 8 132 Dương Thị Thu 14/06/1997 Da liễu Triết học 9 133 Lương Thị Minh Thúy 29/07/1997 Da liễu Triết học 10 134 Trần Sơn Tùng 25/12/1997 Da liễu Triết học 11 135 Nguyễn Thị Lan Anh 24/06/1997 GMHS Triết học 12 136 Phạm Văn Danh 25/10/1997 GMHS Triết học 13 137 Đỗ Thành Đức 15/6/1997 GMHS Triết học 14 138 Nguyễn Hoàng Hải 04/10/1997 GMHS Triết học 15 139 Đoàn Trung Hiếu 04/10/1997 GMHS Triết học 16 140 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 02/07/1997 GMHS Triết học 17 141 Bùi Thị Bích Liên 13/04/1997 GMHS Triết học 18 142 Nguyễn Phương Quỳnh 31/07/1997 GMHS Triết học 19 143 Nguyễn Văn Sự 09/12/1997 GMHS Triết học 20 144 Nguyễn Chí Thiện 07/01/1997 GMHS Triết học 21 145 Nguyễn Thị Ánh 18/09/1997 HHTM Triết học 22 146 Đào Hương Giang 24/10/1997 HHTM Triết học 23 147 Lư Thị Loan 20/08/1997 HHTM Triết học 24 148 Cao Hà My 29/08/1997 HHTM Triết học 25 149 Phạm Thị Ngọc 28/01/1997 HHTM Triết học 26 150 Đàm Thị Nguyệt 12/10/1997 HHTM Triết học 27

28 29 30

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN TRIẾT HỌC

Thời gian thi: 7h30' ngày 19 - 2 - 2022 Phòng thi số: 07 GĐ 205-B3

(3)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 151 Đỗ Lê Ngọc Ánh 21/01/1997 HSCC Triết học

2 152 Nguyễn Tiến Đạt 25/08/1997 HSCC Triết học 3 153 Phan Thị Điệp 26/06/1997 HSCC Triết học 4 154 Nguyễn Minh Đức 29/03/1997 HSCC Triết học 5 155 Vũ Tiến Hoàng 14/04/1997 HSCC Triết học 6 156 Phạm Kim Lê 17/02/1996 HSCC Triết học 7 157 Phạm Thuỳ Linh 20/06/1997 HSCC Triết học 8 158 Nguyễn Văn Nam 06/09/1997 HSCC Triết học 9 159 Phan Nguyễn Đại Nghĩa 07/08/1997 HSCC Triết học 10 160 Vũ Thị Ngọc Ninh 07/11/1996 HSCC Triết học 11 161 Lương Trung Thu 16/09/1997 HSCC Triết học 12 162 Phạm Thị Thu Thủy 24/11/1997 HSCC Triết học 13 163 Nguyễn Huy Tiến 14/09/1997 HSCC Triết học 14 164 Nguyễn Thành Trung 15/11/1996 HSCC Triết học 15 165 Nguyễn Đắc Giảng 30/10/1997 Lao BP Triết học 16 166 Hoàng Thị Việt Hà 03/11/1997 Lao BP Triết học 17 167 Hoàng Thu Huyền 24/10/1997 Lao BP Triết học 18 168 Nguyễn Thị Minh Nhật 14/09/1997 Lao BP Triết học 19 169 Trương Ngân Quỳnh 12/01/1997 Lao BP Triết học 20 170 Hoàng Ngọc Thức 11/02/1996 Lao BP Triết học 21 171 Chu Bá Toàn 21/11/1997 Lao BP Triết học 22 172 Lê Cẩm Tú 23/01/1996 Lao BP Triết học 23

24 25 26

(4)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 173 Nguyễn Thị Giang 28/01/1997 RHM Triết học

2 174 Nguyễn Thị Hoa 12/09/1997 RHM Triết học 3 175 Hà Phương Linh 21/12/1997 RHM Triết học 4 176 Hoàng Văn Minh 05/04/1997 RHM Triết học 5 177 Trần Văn Thắng 22/09/1995 RHM Triết học 6 178 Cao Thị Thuận 14/05/1997 RHM Triết học 7 179 Phan Thị Tình 09/10/1997 RHM Triết học 8 180 Đặng Minh Trang 20/06/1997 RHM Triết học 9 181 Nguyễn Quốc Trung 23/01/1997 RHM Triết học 10 182 Ngô Tiến Viễn 28/11/1997 RHM Triết học 11 183 Trần Thị Thu Hằng 24/10/1996 Thần kinh Triết học 12 184 Phạm Thanh Mai 06/12/1997 Thần kinh Triết học 13 185 Vương Tiến Nam 21/09/1997 Thần kinh Triết học 14 186 Nguyễn Thị Kim Oanh 15/02/1997 Thần kinh Triết học 15 187 Nguyễn Thị Sim 31/01/1997 Thần kinh Triết học 16 188 Trần Thị Thơm 27/01/1997 Thần kinh Triết học 17 189 Nguyễn Minh Tuấn 04/08/1996 Thần kinh Triết học 18 190 Giáp Ánh Tuyết 16/04/1997 Thần kinh Triết học

19 191 Vũ Công Minh 09/03/1997 Nội khoa Triết học NT46_L1

20 192 Vũ Văn Minh 02/01/1997 Nội khoa Triết học NT46_L1

21 193 Nguyễn Thị Thu 17/12/1997 Nội khoa Triết học NT46_L1

22 194 Phạm Văn Hiệp 07/02/1996 Nội TM Triết học NT45_L1

23 195 Hà Đình Chuyên 17/10/1996 Nhi khoa Triết học NT45_L1

24 196 Trần Tiến Lực 17/6/1996 GMHS Triết học NT45_L1

25 197 Đặng Khánh Huyền 26/12/1996 CĐHA Triết học NT45_L1

26 198 Nguyễn Nhật Anh 4/9/1996 Vi sinh Triết học NT45_L1

27 199 Trương Việt Hoàng 20/09/1996 Da liễu Triết học NT45_L1 28

29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN TRIẾT HỌC

Thời gian thi: 7h30' ngày 19 - 2 - 2022 Phòng thi số: 09 GĐ 301-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(5)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

c) Hội đồng học viên thạc sĩ và bác sĩ nội trú: Các thành viên Hội đồng là những người có học vị tiến sĩ hoặc có học hàm Giáo sư, Phó giáo sư chuyên môn phù hợp

Danh sách thí sinh kèm theo số ghế ngồi trong hội trường đã được ấn định sẵn: Được công bố trên website của Trường, bảng thông báo ngoài cửa Hội trường, qua

[r]

[r]

[r]

[r]

[r]

[r]