• Không có kết quả nào được tìm thấy

DANH SÁCH CÔNG NHẬN TRÚNG TUYỂN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA XXXIX NĂM 2014

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "DANH SÁCH CÔNG NHẬN TRÚNG TUYỂN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA XXXIX NĂM 2014"

Copied!
4
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

1 1 Nguyễn Hữu An 20.8.1990 Bắc Ninh CĐHA

2 2 Đỗ Huy Hoàng 11.6.1990 Hưng Yên CĐHA

3 3 Trần Việt Hùng 06.6.1990 Bắc Ninh CĐHA

4 4 Vũ Lê Minh 15.6.1990 Hà Nội CĐHA

5 5 Nguyễn Anh Tuấn 11.12.1990 Thái Bình CĐHA 6 1 Nguyễn Minh Hường Nữ 02.10.1990 Hải Dương Da liễu 7 2 Ngô Minh Thảo Nữ 26.9.1990 Bắc Giang Da liễu 8 3 Nguyễn Thị Huyền Thương Nữ 10.11.1990 Nghệ An Da liễu 9 1 Nguyễn Lê Hà 29.8.1990 Nam Định Dị ứng MDLS 10 1 Đinh Thị Thu Hằng Nữ 08.10.1990 Hà Nội Dược lý 11 2 Đặng Thị Thu Hiên Nữ 31.7.1990 Hưng Yên Dược lý 12 3 Nguyễn Thị Huyền Nữ 17.8.1990 Hà Nam Dược lý 13 4 Nguyễn Tuấn Vũ 10.6.1990 Thanh Hóa Dược lý 14 1 Nguyễn Thị Hồng Lê * Nữ 15.6.1990 Hà Nội Gây mê hồi sức 15 2 Đỗ Phương Linh Nữ 21.3.1990 Yên Bái Gây mê hồi sức

16 3 Đặng Văn Sỹ 10.10.1990 Hà Nội Gây mê hồi sức

17 4 Dương Thị Phương Thảo Nữ 07.10.1989 Hải Dương Gây mê hồi sức 18 1 Vũ Nguyên Bình 20.6.1990 Hà Nội Giải phẫu 19 1 Lê Văn Kỳ 07.7.1990 Thanh Hóa Giải phẫu bệnh 20 2 Vũ Minh Phương Nữ 30.12.1990 Ninh Bình Giải phẫu bệnh 21 3 Đặng Đức Thịnh 07.10.1990 Hà Nội Giải phẫu bệnh 22 1 Ngô Thị Hải Linh Nữ 30.8.1990 Hải Dương Hóa sinh 23 2 Nguyễn Thị Thùy Nữ 10.02.1990 Hải Dương Hóa sinh 24 1 Trịnh Thế Anh 08.12.1990 Hà Nội Hồi sức cấp cứu 25 2 Nguyễn Bá Cường 24.7.1990 Nam Định Hồi sức cấp cứu 26 3 Vương Xuân Trung 08.10.1990 Hà Nội Hồi sức cấp cứu 27 1 Lê Thu Hà Nữ 06.12.1990 Hà Nội Huyết học TM 28 2 Trịnh Thị Thu Hiền Nữ 13.10.1990 Thanh Hóa Huyết học TM

29 1 Phạm Văn An 01.10.1990 Nam Định Lao

30 2 Đặng Duy Đức 22.5.1990 Hải Phòng Lao

Ghi chú Giới

(2) Ngày sinh (3) Nơi sinh (4) Chuyên ngành (5)

DANH SÁCH CÔNG NHẬN TRÚNG TUYỂN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA XXXIX NĂM 2014

CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

Kèm theo Quyết định số: 4270 /QĐ-BYT, ngày 21/10/2014

STT CN Họ và tên (1)

(2)

Ghi chú Giới

(2) Ngày sinh (3) Nơi sinh (4) Chuyên ngành (5)

STT CN Họ và tên (1)

31 3 Trịnh Thị Hằng Nữ 07.11.1990 Hải Dương Lao 32 4 Trần Văn Phúc 14.9.1988 Thái Bình Lao 33 5 Đinh Xuân Thắng 15.9.1990 Bắc Giang Lao

34 1 Lưu Xuân Kỳ 19.8.1990 Thanh Hóa Mô phôi

35 2 Hà Mai Linh Nữ 28.10.1990 Tuyên Quang Mô phôi 36 3 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 26.8.1990 Bắc Ninh Mô phôi 37 1 Nguyễn Tuấn Anh 22.9.1990 Quảng Bình Ngoại khoa 38 2 Lưu Quang Dũng 19.5.1990 Thanh Hóa Ngoại khoa 39 3 Nguyễn Thế Hiệp 04.10.1990 Bắc Ninh Ngoại khoa 40 4 Phạm Minh Hiếu 25.10.1990 Yên Bái Ngoại khoa 41 5 Đặng Thị Hoa Nữ 02.12.1989 Hà Nội Ngoại khoa 42 6 Bùi Đức Ngọt 12.02.1990 Thanh Hóa Ngoại khoa 43 7 Nguyễn Văn Phan 20.7.1990 Hải Dương Ngoại khoa 44 8 Trần Xuân Quang 22.11.1990 Nam Định Ngoại khoa 45 9 Hoàng Minh Tân 15.3.1990 Nam Định Ngoại khoa 46 10 Dương Ngọc Thắng 24.4.1990 Hà Nội Ngoại khoa 47 11 Đặng Thị Huyền Trang Nữ 19.9.1990 Hà Nội Ngoại khoa 48 1 Mai Thị Hiền Nữ 21.10.1990 Thanh Hóa Nhãn khoa 49 2 Lê Thị Liễu Nữ 05.10.1990 Hải Dương Nhãn khoa 50 3 Hoàng Thanh Tùng 27.8.1990 Hà Nội Nhãn khoa 51 1 Mai Thành Công 15.02.1990 Thanh Hóa Nhi khoa 52 2 Nguyễn Thu Hà Nữ 19.11.1990 Hà Nội Nhi khoa 53 3 Trịnh Thị Hiền Nữ 26.6.1990 Hà Nội Nhi khoa 54 4 Trần Thị Hoa Nữ 13.11.1990 Hà Nội Nhi khoa 55 5 Chu Thị Phương Mai Nữ 18.10.1990 Hà Nội Nhi khoa 56 6 Hà Thị Kiều Oanh Nữ 24.10.1990 Bắc Ninh Nhi khoa 57 7 Đặng Phương Thúy Nữ 25.12.1990 Hà Nam Nhi khoa 58 8 Đặng Thị Thu Thủy Nữ 15.10.1990 Ninh Bình Nhi khoa 59 1 Hoàng Văn Chương 17.6.1990 Nghệ An Nội khoa 60 2 Nguyễn Ngọc Hải 18.11.1990 Phú Thọ Nội khoa 61 3 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 09.10.1990 Hà Nam Nội khoa 62 4 Nguyễn Thị Hòa Nữ 20.11.1990 Hải Dương Nội khoa 63 5 Nguyễn Thị Hường Nữ 22.11.1990 Nam Định Nội khoa

(3)

Ghi chú Giới

(2) Ngày sinh (3) Nơi sinh (4) Chuyên ngành (5)

STT CN Họ và tên (1)

64 6 Nguyễn Thanh Nam 10.7.1990 Nghệ An Nội khoa 65 7 Trần Thị Minh Phượng Nữ 21.12.1990 Hưng Yên Nội khoa 66 8 Phạm Thị Quỳnh Nữ 01.8.1990 Nam Định Nội khoa 67 9 Lưu Thị Thảo Nữ 08.10.1990 Nam Định Nội khoa 68 10 Phạm Thị Mỹ Thuần Nữ 26.12.1990 Nam Định Nội khoa 69 11 Lỗ Thị Yến Nữ 08.12.1989 Hà Nội Nội khoa 70 12 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 16.7.1990 Hà Nội Nội khoa

71 1 Vũ Hồng Chiến 26.11.1990 Hải Dương Phẫu thuật tạo hình 72 2 Phạm Thị Ngân Nữ 03.7.1990 Hà Nam Phẫu thuật tạo hình 73 3 Nguyễn Khánh Chi Nữ 24.9.1990 Hà Nội Phục hồi chức năng

74 1 Thịnh Thái 19.8.1990 Hà Nội Răng Hàm Mặt

75 2 Đinh Văn Trường 02.5.1990 Nam Định Răng Hàm Mặt 76 3 Khiếu Thanh Tùng 24.3.1990 Thái Bình Răng Hàm Mặt 77 4 Vương Thị Tố Uyên Nữ 01.9.1990 Hải Dương Răng Hàm Mặt 78 1 Nguyễn Thị Hồng Gấm Nữ 14.5.1989 Hải Dương Sản phụ khoa 79 2 Đào Thị Huế * Nữ 16.6.1989 Hưng Yên Sản phụ khoa 80 3 Nguyễn Thị Lương * Nữ 28.3.1990 Sơn La Sản phụ khoa 81 4 Cù Chiến Thắng 19.5.1990 Phú Thọ Sản phụ khoa 82 5 Nguyễn Văn Tiến * 20.12.1989 Thanh Hóa Sản phụ khoa 83 6 Nguyễn Văn Xuyên 09.02.1990 Bắc Giang Sản phụ khoa 84 7 Phạm Thị Yến Nữ 20.4.1990 Hải Dương Sản phụ khoa 85 1 Đỗ Thị Huệ Nữ 20.9.1990 Vĩnh Phúc Sinh lý học 86 1 Nguyễn Thái Hà Nữ 28.8.1990 Hải Phòng Tai Mũi Họng 87 2 Nguyễn Thị Hảo Nữ 10.5.1990 Quảng Ninh Tai Mũi Họng 88 3 Trần Hà Linh Nữ 30.4.1990 Thanh Hóa Tai Mũi Họng 89 4 Nguyễn Thị Hải Lý Nữ 28.8.1990 Nghệ An Tai Mũi Họng 90 5 Phạm Anh Tuấn 12.9.1990 Hà Nội Tai Mũi Họng

91 1 Ngô Đức Anh 02.8.1990 Hưng Yên Tâm thần

92 2 Phạm Thành Luân 09.8.1990 Hà Nội Tâm thần 93 3 Lê Thị Phương Thảo Nữ 27.8.1990 Phú Thọ Tâm thần 94 4 Cao Thị Ánh Tuyết Nữ 14.6.1990 Nam Định Tâm thần 95 1 Chu Bá Chung 25.12.1990 Bắc Giang Thần kinh 96 2 Nguyễn Thị Bích Lệ Nữ 02.11.1990 Hà Nội Thần kinh

(4)

Ghi chú Giới

(2) Ngày sinh (3) Nơi sinh (4) Chuyên ngành (5)

STT CN Họ và tên (1)

97 3 Lê Văn Thủy 09.10.1990 Thanh Hóa Thần kinh

98 1 Trần Tiến Anh 08.3.1990 Hà Nội Tim mạch

99 2 Đàm Trung Hiếu 12.10.1990 Hà Nội Tim mạch

100 3 Trịnh Văn Nhị 18.4.1990 Vĩnh Phúc Tim mạch 101 4 Nguyễn Bá Ninh 16.3.1990 Hà Nội Tim mạch 102 5 Đoàn Thị Tú Uyên Nữ 04.6.1990 Hà Nội Tim mạch 103 1 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 20.5.1990 Thái Bình Truyền nhiễm 104 2 Đồng Vũ Kiên 04.9.1990 Bắc Giang Truyền nhiễm 105 3 Trần Hoàng Long 09.11.1990 Hà Nội Truyền nhiễm 106 4 Vũ Phương Nga Nữ 19.4.1990 Hà Nội Truyền nhiễm 107 5 Phạm Văn Phúc 20.4.1990 Nghệ An Truyền nhiễm 108 1 Phạm Anh Đức * 23.12.1990 Hà Nam Ung thư 109 2 Phan Thanh Dương 07.5.1990 Nam Định Ung thư 110 3 Trần Thị Hậu Nữ 01.9.1990 Lai Châu Ung thư 111 4 Nguyễn Công Huy 16.9.1990 Hà Nội Ung thư 112 5 Đỗ Thị Thanh Mai Nữ 11.02.1990 Hà Nội Ung thư 113 6 Dương Chí Thành 02.9.1990 Hà Tĩnh Ung thư 114 7 Trần Đức Toàn 24.01.1990 Nam Định Ung thư 115 1 Nguyễn Thị Hoa Nữ 10.7.1990 Hà Nam Vi sinh 116 2 Đinh Đức Tùng 18.9.1990 Nam Định Vi sinh

117 1 Trần Nam Sơn 16.4.1990 TP Hồ Chí MinhY học cổ truyền 118 2 Nguyễn Đình Tập 03.02.1990 Hà Nội Y học cổ truyền 119 3 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ 10.11.1990 Hòa Bình Y học cổ truyền 120 1 Phạm Thị Biển Nữ 10.8.1989 Hà Nội Y học dự phòng 121 2 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 24.02.1990 Bắc Giang Y học dự phòng 122 3 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 18.10.1990 Hà Nội Y học dự phòng

123 1 Đỗ Lê Anh 26.6.1990 Hưng Yên Y pháp

124 1 Nguyễn Thanh Hoa Nữ 22.8.1990 Hòa Bình Y sinh học DT 125 2 Đào Thị Trang Nữ 13.3.1990 Hà Nội Y sinh học DT 126 3 Dương Thị Hải Vân Nữ 01.9.1990 Hà Nội Y sinh học DT

Ấn định danh sách có: 126 thí sinh, thuộc 32 chuyên ngành.

Tài liệu tham khảo