• Không có kết quả nào được tìm thấy

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ TRIẾT HỌC Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 03 Giảng đường: 103 - Tầng 1 - HĐD

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ TRIẾT HỌC Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 03 Giảng đường: 103 - Tầng 1 - HĐD "

Copied!
18
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 1 Võ Thị Lan Anh 30/01/1973 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

2 2 Bùi Thị Anh 21/02/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 3 3 Lê Thị Vân Anh 25/08/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 4 4 Lương Xuân Bắc 09/06/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 5 5 Hoàng Thị Bến 22/10/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 6 6 Trần Đồng Bình 15/01/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 7 7 Nguyễn Thái Bình 19/07/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 8 8 Triệu Thị Bình 30/04/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 9 9 Phan Lệ Kim Chi 25/02/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 10 10 Vũ Hà Chí 16/05/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 11 11 Vũ Đình Chung 30/11/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 12 12 Phạm Phúc Côn 27/06/1992 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 13 13 Phạm Văn Cường 20/10/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 14 14 Lê Trần Diễm 07/01/1984 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 15 15 Lâm Ngọc Du 29/09/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 16 16 Lê Thị Dung 10/01/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 17 17 Thiều Thị Duyên 11/04/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 18 18 Nguyễn Thuỳ Dương 15/04/1983 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 19 19 Vũ Văn Đại 10/05/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 20 20 Trịnh Văn Đoan 02/06/1985 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 21 21 Nguyễn Văn Đức 13/03/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 22 22 Chu Thị Thu Hà 01/05/1984 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 23 23 Phạm Minh Hải 05/05/1982 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 24 24 Phan Thị Thu Hằng 25/02/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 25 25 Trần Ngọc Hân 10/11/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 26 26 Trần Thị Tuyết Hậu 13/10/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 27 27 Nguyễn Thị Hiền 23/03/1983 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 28 28 Trần Thị Hiền 18/01/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 29 29 Phùng Thị Kim Hiệp 22/12/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

(Ký và ghi rõ họ tên)

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ

Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 01 Giảng đường: 101- Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(2)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 30 Cao Xuân Hiếu 02/01/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

2 31 Hoàng Sĩ Hoa 10/06/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 3 32 Nguyễn Thanh Hoa 06/02/1981 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 4 33 Nguyễn Đình Hoàng 12/11/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 5 34 Phạm Huy Hoàng 25/04/1982 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 6 35 Bùi Thị Hồng 02/08/1982 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 7 36 Nguyễn Thị Huệ 20/11/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 8 37 Vũ Thanh Hùng 08/11/1982 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 9 38 Nguyễn Viết Hùng 14/12/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 10 39 Trần Khánh Huyền 06/05/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 11 40 Chu Thị Huyền 10/02/1992 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 12 41 Nguyễn Hoàng Mai Hương 27/09/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 13 42 Nông Thị Mai Hương 20/07/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 14 43 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 03/04/1985 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 15 44 Dương Thị Thu Hương 25/03/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 16 45 Nguyễn Thị Hường 20/10/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 17 46 Lê Thị Kết 23/07/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 18 47 Nguyễn Thị Ngọc Lan 25/05/1978 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 19 48 Nguyễn Thị Lan 25/06/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 20 49 Tòng Thị Lan 28/05/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 21 50 Bùi Thị Diệu Linh 12/10/1984 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 22 51 Phạm Thị Trang Linh 05/12/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 23 52 Nguyễn Chấn Long 24/11/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 24 53 Trần Thị Lư 15/10/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 25 54 Lê Đình Lương 07/04/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 26 55 Bùi Thị Kim Lương 02/12/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 27 56 Lê Thị Ngọc Mai 25/05/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 28 57 Vũ Thị Mị 05/02/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 29 58 Nguyễn Đình Minh 20/10/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

(Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ

Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 02 Giảng đường: 102 - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(3)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 59 Nguyễn Thị Vân Anh 17/04/1987 Chẩn đoán hình ảnhTriết học

2 60 Nguyễn Hoài Ánh 16/09/1984 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 3 61 Mai Văn Bằng 10/04/1986 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 4 62 Giáp Ngọc Biện 24/07/1988 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 5 63 Tào Thanh Bình 01/05/1983 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 6 64 Vũ Ngọc Chính 05/06/1975 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 7 65 Nguyễn Thành Công 18/10/1976 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 8 66 Bùi Cao Cường 10/10/1987 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 9 67 Lò Cao Cường 10/06/1985 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 10 68 Lê Hữu Dũng 15/02/1985 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 11 69 Nguyễn Thế Dũng 30/11/1983 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 12 70 Nguyễn Văn Dũng 15/02/1991 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 13 71 Phạm Đình Duy 20/08/1985 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 14 72 Trần Minh Đạt 23/08/1988 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 15 73 Lê Xuân Đạt 16/10/1987 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 16 74 Đào Thị Việt Hà 30/01/1990 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 17 75 Lê Hồng Hải 22/09/1977 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 18 76 Lương Thị Bích Hằng 17/08/1989 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 19 77 Hoàng Thị Hằng 16/03/1979 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 20 78 Phạm Thị Hiền 07/03/1986 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 21 79 Nguyễn Quang Hòa 30/05/1976 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 22 80 Quàng Văn Hoan 12/03/1988 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 23 81 Trịnh Viết Hoàn 22/02/1988 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 24 82 Lý Ngọc Hoàng 29/10/1990 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 25 83 Phạm Thị Hồng 14/09/1975 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 26 84 Dương Văn Huân 12/06/1981 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 27 85 Dương Thị Huệ 27/05/1987 Chẩn đoán hình ảnhTriết học

(Ký và ghi rõ họ tên)

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ TRIẾT HỌC Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 03 Giảng đường: 103 - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(4)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 86 Lê Văn Huy 29/03/1990 Chẩn đoán hình ảnhTriết học

2 87 Lý Xuân Huynh 05/01/1988 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 3 88 Nguyễn Đình Huỳnh 16/02/1982 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 4 89 Vũ Thị Lan Hương 29/10/1987 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 5 90 Phạm Thị Hương 02/12/1978 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 6 91 Bùi Thanh Khiết 10/12/1978 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 7 92 Hoàng Thị Khuyên 16/05/1982 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 8 93 Nguyễn Quang Lâm 05/07/1986 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 9 94 Phạm Thị Hòa Lệ 14/02/1987 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 10 95 Phạm Đình Lịch 18/02/1987 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 11 96 Trần Thị Liễu 12/08/1992 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 12 97 Lê Công Linh 26/06/1991 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 13 98 Lê Sỹ Lộc 06/09/1975 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 14 99 Phan Trọng Luân 14/05/1978 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 15 100 Giáp Ngọc Luyến 09/12/1986 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 16 101 Nguyễn Xuân Luyện 20/06/1974 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 17 102 Trịnh Anh Lừng 28/06/1990 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 18 103 Nguyễn Thị Mận 25/05/1988 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 19 104 Trần Thị Thanh Minh 21/03/1978 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 20 105 Vũ Thị Ngọc 04/02/1986 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 21 106 Ngô Cao Nguyên 09/11/1985 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 22 107 Nguyễn Minh Phương 09/11/1974 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 23 108 Nguyễn Thị Phượng 24/05/1978 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 24 109 Hoàng Khắc Sơn 05/06/1984 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 25 110 Ngô Đức Thanh 02/05/1983 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 26 111 Nguyễn Xuân Thành 04/05/1978 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 27 112 Trần Minh Thảo 30/11/1986 Chẩn đoán hình ảnhTriết học

(Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 04 Giảng đường: 104 - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

(5)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 113 Đinh Thị Bảo Thoa 14/01/1977 Chẩn đoán hình ảnhTriết học

2 114 Nguyễn Thanh Thủy 10/09/1983 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 3 115 Hoàng Thị Thúy 15/10/1989 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 4 116 Trần Hữu Thụy 01/07/1987 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 5 117 Lê Thị Hồng Trang 24/05/1987 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 6 118 Hoàng Tiến Trung 07/03/1987 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 7 119 Nguyễn Huy Tuấn 04/12/1980 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 8 120 Phạm Thanh Tùng 22/10/1990 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 9 121 Đoàn Ngọc Tưởng 12/09/1991 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 10 122 Lê Văn Vẻ 05/10/1983 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 11 123 Nguyễn Thị Viết 02/02/1982 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 12 124 Bùi Văn Vinh 07/06/1990 Chẩn đoán hình ảnhTriết học 13 125 Đinh Ngọc Diệp 11/10/1981 Dinh dưỡng Triết học 14 126 Đào Thị Hảo 02/09/1986 Dinh dưỡng Triết học 15 127 Bùi Thị Hương 01/10/1988 Dinh dưỡng Triết học 16 128 Vũ Thị Vân Anh 18/06/1980 Gây mê hồi sức Triết học 17 129 Phạm Thái Bình 15/10/1989 Gây mê hồi sức Triết học 18 130 Vương Thế Cường 13/09/1981 Gây mê hồi sức Triết học 19 131 Nguyễn Việt Dũng 05/03/1988 Gây mê hồi sức Triết học 20 132 Bùi Văn Duy 16/05/1987 Gây mê hồi sức Triết học 21 133 Phạm Xuân Định 19/07/1985 Gây mê hồi sức Triết học 22 134 Nguyễn Văn Giới 03/08/1976 Gây mê hồi sức Triết học 23 135 Trương Thanh Hải 06/11/1988 Gây mê hồi sức Triết học 24 136 Lê Văn Hải 08/09/1987 Gây mê hồi sức Triết học 25 137 Ngô Thị Hằng 08/11/1985 Gây mê hồi sức Triết học 26 138 Nguyễn Trung Hòa 22/11/1981 Gây mê hồi sức Triết học 27 139 Đỗ Ngọc Hoàng 24/05/1982 Gây mê hồi sức Triết học

(Ký và ghi rõ họ tên)

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ TRIẾT HỌC Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 05 Giảng đường: 107- Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(6)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 140 Nguyễn Thị Hợp 02/12/1987 Gây mê hồi sức Triết học

2 141 Lương Thị Minh Huệ 02/04/1987 Gây mê hồi sức Triết học 3 142 Trương Đức Long 25/04/1986 Gây mê hồi sức Triết học 4 143 Trần Ngọc Lương 28/10/1981 Gây mê hồi sức Triết học 5 144 Phạm Xuân Lượng 10/07/1975 Gây mê hồi sức Triết học 6 145 Phan Huy Mãi 30/09/1972 Gây mê hồi sức Triết học 7 146 Nguyễn Trần Thị Ngoan 20/08/1989 Gây mê hồi sức Triết học 8 147 Mai Hồng Nguyễn 23/06/1989 Gây mê hồi sức Triết học 9 148 Nguyễn Thị Thúy Nguyệt 11/10/1989 Gây mê hồi sức Triết học 10 149 Tạ Thị Hồng Nhung 15/06/1990 Gây mê hồi sức Triết học 11 150 Bùi Ngọc Quỳnh 18/04/1990 Gây mê hồi sức Triết học 12 151 Sùng A Sổ 12/08/1986 Gây mê hồi sức Triết học 13 152 Vi Minh Sự 17/06/1986 Gây mê hồi sức Triết học 14 153 Mai Tiến Thanh 25/11/1984 Gây mê hồi sức Triết học 15 154 Nguyễn Thị Hồng Thắm 20/05/1986 Gây mê hồi sức Triết học 16 155 Phạm Thị Thương 17/11/1988 Gây mê hồi sức Triết học 17 156 Lê Quang Tiệp 05/02/1982 Gây mê hồi sức Triết học 18 157 Nguyễn Sỹ Toản 15/01/1979 Gây mê hồi sức Triết học 19 158 Trịnh Vinh Trường 01/12/1983 Gây mê hồi sức Triết học 20 159 Trương Thanh Tùng 29/10/1989 Gây mê hồi sức Triết học 21 160 Hà Thị Thúy Vân 09/08/1989 Gây mê hồi sức Triết học 22 161 Dương Quốc Yên 24/01/1988 Gây mê hồi sức Triết học 23 162 Nguyễn Thị Yến 30/06/1990 Gây mê hồi sức Triết học 24 163 Phạm Thị Yêu 16/05/1978 Gây mê hồi sức Triết học 25 164 Nguyễn Quốc Anh 02/10/1977 Giải phẫu bệnh Triết học 26 165 Phạm Ngọc Bích 01/03/1991 Giải phẫu bệnh Triết học 27 166 Đinh Thị Hà 26/08/1974 Giải phẫu bệnh Triết học

(Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 06 Giảng đường: 109 - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

(7)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 167 Phạm Thị Hoa 03/06/1990 Giải phẫu bệnh Triết học

2 168 Trần Thị Hồng 01/11/1984 Giải phẫu bệnh Triết học 3 169 Tạ Quốc Hùng 13/07/1973 Giải phẫu bệnh Triết học 4 170 Nguyễn Văn Hưng 20/02/1975 Giải phẫu bệnh Triết học 5 171 Nguyễn Thị Hương 03/11/1990 Giải phẫu bệnh Triết học 6 172 Đặng Thị Phương Lan 16/03/1981 Giải phẫu bệnh Triết học 7 173 Chu Thế Mạnh 07/04/1980 Giải phẫu bệnh Triết học 8 174 Mai Trọng Nghĩa 16/02/1977 Giải phẫu bệnh Triết học 9 175 Trần Ngọc Quyết 30/09/1988 Giải phẫu bệnh Triết học 10 176 Nguyễn Thị Uyên 22/04/1989 Giải phẫu bệnh Triết học 11 177 Phạm Thị Dung 22/03/1989 Hoá sinh y học Triết học 12 178 Dương Thị Thu Hường 01/02/1989 Hoá sinh y học Triết học 13 179 Nông Thanh Thảo 18/12/1989 Hoá sinh Y học Triết học 14 180 Lương Tiến Thuận 20/04/1987 Hoá sinh y học Triết học 15 181 Lê Thị Tiến 18/06/1990 Hoá sinh y học Triết học 16 182 Đinh Tuấn Anh 01/09/1989 Hồi sức cấp cứu Triết học 17 183 Vi Thái Bằng 17/07/1981 Hồi sức cấp cứu Triết học 18 184 Nguyễn Công Bình 12/06/1985 Hồi sức cấp cứu Triết học 19 185 Trương Quang Chiến 27/03/1985 Hồi sức cấp cứu Triết học 20 186 Nguyễn Thị Chung 12/02/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học 21 187 Trương Ngọc Dũng 16/07/1989 Hồi sức cấp cứu Triết học 22 188 Nguyễn Văn Dũng 18/02/1988 Hồi sức cấp cứu Triết học 23 189 Nguyễn Văn Dũng 25/07/1986 Hồi sức cấp cứu Triết học 24 190 Nguyễn Việt Dũng 15/12/1988 Hồi sức cấp cứu Triết học 25 191 Thái Hoàng Dương 28/07/1979 Hồi sức cấp cứu Triết học 26 192 Nguyễn Viết Đăng 06/02/1987 Hồi sức cấp cứu Triết học 27 193 Phạm Minh Đức 06/10/1984 Hồi sức cấp cứu Triết học

(Ký và ghi rõ họ tên)

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ TRIẾT HỌC Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 07 Giảng đường: 111 - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(8)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 194 Trịnh Ngọc Hải 13/09/1988 Hồi sức cấp cứu Triết học

2 195 Lò Văn Hải 25/05/1981 Hồi sức cấp cứu Triết học 3 196 Phan Văn Hải 25/03/1988 Hồi sức cấp cứu Triết học 4 197 Nguyễn Đức Hạnh 20/11/1985 Hồi sức cấp cứu Triết học 5 198 Đỗ Quang Hiếu 25/12/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học 6 199 Nguyễn Tô Hoài 14/11/1988 Hồi sức cấp cứu Triết học 7 200 Hoàng Hải Huân 20/11/1979 Hồi sức cấp cứu Triết học 8 201 Nguyễn Mạnh Hùng 26/04/1991 Hồi sức cấp cứu Triết học 9 202 Vũ Mạnh Hùng 09/02/1989 Hồi sức cấp cứu Triết học 10 203 Hồ Thanh Huyền 08/08/1989 Hồi sức cấp cứu Triết học 11 204 Nguyễn Thu Hường 22/03/1984 Hồi sức cấp cứu Triết học 12 205 Lương Tuấn Kiên 18/11/1988 Hồi sức cấp cứu Triết học 13 206 Hạ Mạnh Linh 01/09/1989 Hồi sức cấp cứu Triết học 14 207 Phùng Xuân Long 15/06/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học 15 208 Vũ Đức Lợi 12/04/1985 Hồi sức cấp cứu Triết học 16 209 Phạm Thành Luân 12/03/1989 Hồi sức cấp cứu Triết học 17 210 Vũ Thị Hồng Lý 10/10/1991 Hồi sức cấp cứu Triết học 18 211 Lê Đức Mạnh 03/12/1987 Hồi sức cấp cứu Triết học 19 212 Lê Hồng Nhân 10/06/1986 Hồi sức cấp cứu Triết học 20 213 Nguyễn Hồng Nhung 10/02/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học 21 214 Lê Ánh Hồng Phong 28/09/1989 Hồi sức cấp cứu Triết học 22 215 Bùi Văn Phước 10/12/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học 23 216 Nguyễn Minh Phương 12/11/1975 Hồi sức cấp cứu Triết học 24 217 Bùi Ngọc Quân 06/10/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học 25 218 Nguyễn Văn Quy 27/11/1985 Hồi sức cấp cứu Triết học 26 219 Đỗ Anh Sơn 01/10/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học

(Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ TRIẾT HỌC Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 08 Giảng đường: 113 - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

(9)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 220 Đỗ Anh Sơn 01/10/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học

2 221 Lục Quang Thái 25/03/1986 Hồi sức cấp cứu Triết học 3 222 Nguyễn Khắc Thanh 28/11/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học 4 223 Đinh Thị Thanh 15/04/1989 Hồi sức cấp cứu Triết học 5 224 Nguyễn Hữu Thành 21/08/1989 Hồi sức cấp cứu Triết học 6 225 Trần Văn Thảnh 08/08/1986 Hồi sức cấp cứu Triết học 7 226 Bùi Văn Thiện 28/11/1989 Hồi sức cấp cứu Triết học 8 227 Lưu Văn Thìn 24/03/1988 Hồi sức cấp cứu Triết học 9 228 Nguyễn Thị Xuân Thủy 07/02/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học 10 229 Vũ Văn Thường 18/06/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học 11 230 Nguyễn Văn Tình 10/07/1991 Hồi sức cấp cứu Triết học 12 231 Nguyễn Sỹ Trình 05/08/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học 13 232 Dương Như Trường 15/04/1986 Hồi sức cấp cứu Triết học 14 233 Phạm Văn Trường 27/01/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học 15 234 Nguyễn Duy Tú 24/09/1990 Hồi sức cấp cứu Triết học 16 235 Vũ Quang Tú 31/10/1989 Hồi sức cấp cứu Triết học 17 236 Nguyễn Anh Tuân 05/12/1991 Hồi sức cấp cứu Triết học 18 237 Nguyễn Mạnh Tuấn 12/03/1988 Hồi sức cấp cứu Triết học 19 238 Nguyễn Minh Tuấn 11/11/1978 Hồi sức cấp cứu Triết học 20 239 Vũ Văn Tuấn 26/02/1988 Hồi sức cấp cứu Triết học 21 240 Nguyễn Ngọc Tuyền 15/07/1989 Hồi sức cấp cứu Triết học 22 241 Hoàng Thị Tuyền 05/09/1988 Hồi sức cấp cứu Triết học 23 242 Trần Đức Việt 08/05/1989 Hồi sức cấp cứu Triết học 24 243 Phan Tuấn Vũ 15/09/1989 Hồi sức cấp cứu Triết học 25 244 Phạm Văn Vượng 07/10/1985 Hồi sức cấp cứu Triết học

(Ký và ghi rõ họ tên)

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ TRIẾT HỌC Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 09 Giảng đường: 302 - Tầng 3 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(10)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 245 Phạm Xuân Bắc 13/06/1992 KTYH-XN Triết học

2 246 Phạm Thị Kim Dung 24/06/1974 KTYH-XN Triết học 3 247 Trần Tiến Dung 17/11/1990 KTYH-XN Triết học 4 248 Nguyễn Thị Minh Hà 20/09/1986 KTYH-XN Triết học 5 249 Nguyễn Thị Hằng 10/11/1987 KTYH-XN Triết học 6 250 Lê Thị Ngọc Linh 08/03/1989 KTYH-XN Triết học 7 251 Hoàng Khắc Lượng 14/10/1982 KTYH-XN Triết học 8 252 Nguyễn Anh Mỹ 02/01/1984 KTYH-XN Triết học 9 253 Hoàng Ngọc Nghiệp 06/05/1990 KTYH-XN Triết học 10 254 Đinh Duy Nhàn 04/03/1983 KTYH-XN Triết học 11 255 Nguyễn Thị Thu 10/05/1983 KTYH-XN Triết học 12 256 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 13/12/1983 KTYH-XN Triết học 13 257 Cao Thị Anh Vân 09/11/1984 KTYH-XN Triết học 14 258 Nguyễn Bá Vương 11/08/1976 KTYH-XN Triết học 15 259 Hoàng Thị Huế 20/09/1990 Lao và bệnh phổi Triết học 16 260 Hoàng Văn Hùng 20/05/1988 Lao và bệnh phổi Triết học 17 261 Bùi Thị Thùy Linh 24/09/1988 Lao và bệnh phổi Triết học 18 262 Vũ Xuân Lộc 02/02/1976 Lao và bệnh phổi Triết học 19 263 Nguyễn Văn Túc 02/09/1976 Lao và bệnh phổi Triết học 20 264 Nguyễn Thái Anh 18/04/1989 Ngoại khoa Triết học 21 265 Hà Tuấn Anh 01/02/1990 Ngoại khoa Triết học 22 266 Hoàng Văn Báo 16/08/1989 Ngoại khoa Triết học 23 267 Nguyễn Văn Bảy 31/08/1989 Ngoại khoa Triết học 24 268 Vũ Thế Cầu 21/09/1986 Ngoại khoa Triết học 25 269 Chu Văn Châm 23/03/1987 Ngoại khoa Triết học 26 270 Vương Văn Côn 20/09/1990 Ngoại khoa Triết học 27 271 Lìa Lao Của 02/03/1984 Ngoại khoa Triết học

(Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ TRIẾT HỌC Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 11 Giảng đường: 304 - Tầng 3 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

(11)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 272 Dương Văn Dinh 27/12/1988 Ngoại khoa Triết học

2 273 Và A Dơ 08/10/1989 Ngoại khoa Triết học

3 274 Lê Anh Dũng 20/08/1989 Ngoại khoa Triết học 4 275 Nguyễn Hoàng Dũng 26/11/1990 Ngoại khoa Triết học 5 276 Tạ Trung Dũng 14/11/1987 Ngoại khoa Triết học 6 277 Phan Văn Đức 23/12/1991 Ngoại khoa Triết học 7 278 Nguyễn Thái Hà 01/07/1979 Ngoại khoa Triết học 8 279 Chu Văn Hà 07/07/1990 Ngoại khoa Triết học 9 280 Trần Văn Hải 19/04/1989 Ngoại khoa Triết học 10 281 Vũ Văn Hải 22/02/1986 Ngoại khoa Triết học 11 282 Mai Văn Hậu 01/01/1985 Ngoại khoa Triết học 12 283 Phạm Chí Hiển 25/12/1989 Ngoại khoa Triết học 13 284 Nguyễn Văn Hiệp 12/10/1986 Ngoại khoa Triết học 14 285 Nguyễn Xuân Hiệu 21/01/1985 Ngoại khoa Triết học 15 286 Phạm Văn Hoàn 11/11/1991 Ngoại khoa Triết học 16 287 Nguyễn Huy Hoàng 17/01/1990 Ngoại khoa Triết học 17 288 Trần Khánh Hoàng 27/03/1989 Ngoại khoa Triết học 18 289 Hoàng Văn Hội 08/11/1989 Ngoại khoa Triết học 19 290 Nguyễn Sóng Hồng 13/08/1983 Ngoại khoa Triết học 20 291 Vũ Viết Huân 05/02/1987 Ngoại khoa Triết học 21 292 Nguyễn Văn Huệ 29/07/1983 Ngoại khoa Triết học 22 293 Đào Đình Hùng 20/11/1989 Ngoại khoa Triết học 23 294 Nguyễn Quốc Huy 05/01/1987 Ngoại khoa Triết học 24 295 Nguyễn Văn Huy 01/01/1985 Ngoại khoa Triết học 25 296 Nguyễn Doãn Huỳnh 02/02/1989 Ngoại khoa Triết học 26 297 Nguyễn Thanh Hưng 17/04/1990 Ngoại khoa Triết học 27 298 Nguyễn Ngọc Khanh 16/09/1991 Ngoại khoa Triết học

(Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 12 Giảng đường: 305 - Tầng 3 - HĐD

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ TRIẾT HỌC

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(12)

1 299 Lý Mạnh Khánh 02/09/1989 Ngoại khoa Triết học 2 300 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/1989 Ngoại khoa Triết học 3 301 Phạm Hùng Kiên 11/05/1989 Ngoại khoa Triết học 4 302 Nguyễn Trung Kiên 29/10/1991 Ngoại khoa Triết học 5 303 Hoàng Văn Lệnh 20/07/1987 Ngoại khoa Triết học 6 304 Văn Huy Linh 05/07/1988 Ngoại khoa Triết học 7 305 Nguyễn Hoàng Long 26/03/1988 Ngoại khoa Triết học 8 306 Nguyễn Phi Long 04/09/1989 Ngoại khoa Triết học 9 307 Nguyễn Văn Long 08/07/1984 Ngoại khoa Triết học 10 308 Phạm Ngọc Lưu 27/10/1983 Ngoại khoa Triết học 11 309 Phạm Đức Mạnh 18/04/1989 Ngoại khoa Triết học 12 310 Nguyễn Thế Minh 07/09/1989 Ngoại khoa Triết học 13 311 Phạm Thành Nam 13/11/1988 Ngoại khoa Triết học 14 312 Đinh Văn Nam 03/07/1986 Ngoại khoa Triết học 15 313 Nguyễn Văn Ngay 16/03/1976 Ngoại khoa Triết học 16 314 Phạm Văn Phi 20/01/1986 Ngoại khoa Triết học 17 315 Lưu Hồng Phong 05/06/1984 Ngoại khoa Triết học 18 316 Phan Ngọc Quân 11/10/1990 Ngoại khoa Triết học 19 317 Diệp Đình Quý 05/02/1981 Ngoại khoa Triết học 20 318 Nguyễn Xuân Quyết 31/10/1985 Ngoại khoa Triết học 21 319 Nguyễn Thanh Sơn 12/12/1991 Ngoại khoa Triết học 22 320 Hoàng Trường Sơn 05/08/1988 Ngoại khoa Triết học 23 321 Nguyễn Minh Tâm 22/10/1988 Ngoại khoa Triết học 24 322 Nguyễn Ngọc Thái 03/02/1985 Ngoại khoa Triết học 25 323 Nguyễn Hữu Thanh 01/07/1986 Ngoại khoa Triết học 26 324 Lê Đức Thắng 15/12/1992 Ngoại khoa Triết học 27 325 Phạm Hùng Thắng 03/07/1989 Ngoại khoa Triết học

(Ký và ghi rõ họ tên)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ TRIẾT HỌC Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 13 Giảng đường: 209 - Tầng 2 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

(13)

1 326 Nguyễn Dương Nhật Thi 27/06/1990 Ngoại khoa Triết học 2 327 Phạm Công Thiết 01/12/1987 Ngoại khoa Triết học 3 328 Lộc Trần Thịnh 10/10/1989 Ngoại khoa Triết học 4 329 Nông Đức Thọ 05/07/1990 Ngoại khoa Triết học 5 330 Hoàng Văn Thu 10/08/1987 Ngoại khoa Triết học 6 331 Ngô Thanh Thuần 25/08/1987 Ngoại khoa Triết học 7 332 Nguyễn Đình Thuận 19/12/1985 Ngoại khoa Triết học 8 333 Nguyễn Quang Tiến 17/05/1979 Ngoại khoa Triết học 9 334 Trần Văn Toản 28/02/1988 Ngoại khoa Triết học 10 335 Nguyễn Khánh Trình 20/12/1982 Ngoại khoa Triết học 11 336 Nguyễn Giang Trung 27/09/1990 Ngoại khoa Triết học 12 337 Trần Thành Trung 21/05/1991 Ngoại khoa Triết học 13 338 Trần Văn Tuấn 10/08/1987 Ngoại khoa Triết học 14 339 Hồ Hữu Tùng 14/02/1990 Ngoại khoa Triết học 15 340 Phạm Công Tuyên 22/12/1984 Ngoại khoa Triết học 16 341 Đinh Xuân Tuyên 03/09/1991 Ngoại khoa Triết học 17 342 Lê Văn Tứ 06/02/1987 Ngoại khoa Triết học 18 343 Nguyễn Văn Việt 19/05/1989 Ngoại khoa Triết học 19 344 Trần Quang Vinh 11/08/1988 Ngoại khoa Triết học 20 345 Đỗ Thị Xuân 09/01/1983 Ngoại khoa Triết học 21 346 Tạ Văn An 04/11/1989 Nhi khoa Triết học 22 347 Vũ Tuấn Anh 14/11/1983 Nhi khoa Triết học 23 348 Đỗ Thị Bắc 20/07/1986 Nhi khoa Triết học 24 349 Nguyễn Thị Ngọc Bích 01/08/1982 Nhi khoa Triết học 25 350 Nguyễn Thị Bích 26/10/1985 Nhi khoa Triết học 26 351 Nguyễn Thành Chung 20/06/1989 Nhi khoa Triết học 27 352 Trần Văn Chung 03/02/1987 Nhi khoa Triết học

(Ký và ghi rõ họ tên)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài

Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 14 Giảng đường: 211 - Tầng 2 - HĐD

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ TRIẾT HỌC

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(14)

2 354 Đỗ Thị Cúc 06/12/1985 Nhi khoa Triết học 3 355 Đào Đình Cường 07/12/1985 Nhi khoa Triết học 4 356 Phạm Danh 20/05/1985 Nhi khoa Triết học 5 357 Dương Thị Dung 27/10/1986 Nhi khoa Triết học 6 358 Tống Thị Lệ Duyên 07/05/1985 Nhi khoa Triết học 7 359 Nguyễn Thị Thùy Dương 23/12/1989 Nhi khoa Triết học 8 360 Nguyễn Bá Giang 18/10/1983 Nhi khoa Triết học 9 361 Nguyễn Hương Giang 21/10/1982 Nhi khoa Triết học 10 362 Cao Thị Giang 07/12/1988 Nhi khoa Triết học 11 363 Đặng Thị Giang 28/04/1991 Nhi khoa Triết học 12 364 Hoàng Ngọc Hà 06/03/1988 Nhi khoa Triết học 13 365 Nguyễn Thanh Hà 25/10/1988 Nhi khoa Triết học 14 366 Đào Thị Thu Hà 07/05/1987 Nhi khoa Triết học 15 367 Đào Thị Thu Hà 26/08/1988 Nhi khoa Triết học 16 368 Lưu Đình Hải 13/01/1991 Nhi khoa Triết học 17 369 Nguyễn Thị Hạnh 07/07/1988 Nhi khoa Triết học 18 370 Vũ Thị Hằng 12/09/1982 Nhi khoa Triết học 19 371 Phạm Gia Hân 22/08/1986 Nhi khoa Triết học 20 372 Nguyễn Thị Hiền 06/11/1987 Nhi khoa Triết học 21 373 Phạm Thị Hiền 20/02/1988 Nhi khoa Triết học 22 374 Trần Thị Hiền 03/03/1985 Nhi khoa Triết học 23 375 Nguyễn Thu Hiền 07/08/1987 Nhi khoa Triết học 24 376 Nguyễn Thị Hoài 03/12/1990 Nhi khoa Triết học 25 377 Đinh Xuân Hoàng 19/12/1988 Nhi khoa Triết học 26 378 Phan Thị Huệ 05/07/1992 Nhi khoa Triết học 27 379 Tằng Thị Huệ 26/12/1988 Nhi khoa Triết học

(Ký và ghi rõ họ tên)

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

(15)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 380 Lê Anh Huy 11/12/1987 Nhi khoa Triết học

2 381 Lương Đức Huy 09/12/1979 Nhi khoa Triết học 3 382 Nguyễn Văn Huynh 04/11/1984 Nhi khoa Triết học 4 383 Nguyễn Văn Hưng 13/03/1985 Nhi khoa Triết học 5 384 Phạm Văn Hưng 22/02/1991 Nhi khoa Triết học 6 385 Hà Thu Hương 10/10/1989 Nhi khoa Triết học 7 386 Lương Thị Hoàng Lan 26/12/1987 Nhi khoa Triết học 8 387 Hoàng Quỳnh Lan 20/12/1986 Nhi khoa Triết học 9 388 Nguyễn Thị Lê 11/11/1990 Nhi khoa Triết học 10 389 Nguyễn Thị Bích Liên 08/12/1989 Nhi khoa Triết học 11 390 Phạm Thùy Linh 01/10/1987 Nhi khoa Triết học 12 391 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/09/1984 Nhi khoa Triết học 13 392 Lương Thành Long 04/11/1986 Nhi khoa Triết học 14 393 Nguyễn Thành Long 27/02/1989 Nhi khoa Triết học 15 394 Nông Văn Lợi 31/03/1988 Nhi khoa Triết học 16 395 Hà Thị Lương 20/07/1985 Nhi khoa Triết học 17 396 Thạch Thị Miên 16/10/1986 Nhi khoa Triết học 18 397 Hà Hoài Nam 01/11/1987 Nhi khoa Triết học 19 398 Trần Thị Ngân 18/06/1986 Nhi khoa Triết học 20 399 Hoàng Thị Ngôn 18/05/1990 Nhi khoa Triết học 21 400 Lê Thị Nguyệt 27/10/1985 Nhi khoa Triết học 22 401 Nguyễn Thị Hồng Nhân 02/08/1989 Nhi khoa Triết học 23 402 Trần Lương Nhân 02/05/1983 Nhi khoa Triết học 24 403 Đoàn Văn Hải 17/08/1983 Y học hạt nhân Triết học 25 404 Đinh Thị Thu Thủy 01/11/1987 Y học hạt nhân Triết học 26 405 Trần Vĩnh Giang 11/09/1979 Y Pháp Triết học 27 406 Nguyễn Thị Vang 16/09/1978 Nội khoa Triết học

(Ký và ghi rõ họ tên)

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ TRIẾT HỌC

Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 15 Giảng đường: 203 - Tầng 2 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(16)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 457 Đặng Việt Hùng 17/09/1990Chẩn đoán hình ảnh Anh văn

2 458 Long Thế Mạnh 08/08/1989 Gây mê hồi sức Anh văn 3 459 Hà Quang Phú 14/08/1989 Gây mê hồi sức Anh văn 4 460 Nông Văn Dũng 04/10/1991 Hồi sức cấp cứu Anh văn 5 461 Nông Duy Mạnh 26/02/1991 Hồi sức cấp cứu Anh văn 6 462 Hà Thị Phương Thảo 29/06/1990 Hồi sức cấp cứu Anh văn 7 463 Mai Thế Duyệt 09/09/1991 Nội khoa Anh văn 8 464 Thèn Thị Chuyên 07/09/1989 Nội khoa Anh văn 9 465 Chu Đức Thăng 20/02/1988 Nội khoa Anh văn 10 466 Lương Văn Bộ 22/04/1988 Ngoại khoa Anh văn 11 467 Nông Thanh Hào 28/04/1990 Ngoại khoa Anh văn 12 468 Chẻo Thúy Lan 08/12/1989 Nhi khoa Anh văn 13 469 Đinh Ngọc Trang 07/08/1990 Nhi khoa Anh văn 14 470 Nghiêm Thị Thắm 11/12/1991 Nhi khoa Anh văn 15 471 Nguyễn Thị Dựng 05/11/1989 Răng hàm mặt Anh văn 16 472 Nông Thị Duyên 20/12/1990 Sản phụ khoa Anh văn 17 473 Lầu Thị Lan 25/12/1988 Sản phụ khoa Anh văn 18 474 Đinh Hồng Nhung 19/02/1989 Sản phụ khoa Anh văn 19 475 Nông Cao Thành 03/05/1990 Sản phụ khoa Anh văn 20 476 Lương Thị Bích Thu 20/08/1990 Sản phụ khoa Anh văn 21 477 Vi Ngọc Trang 18/01/1990 Sản phụ khoa Anh văn 22 478 Giàng A Tủa 10/03/1991 Truyền nhiễm Anh văn 23 479 Nông Thị Duyên 02/09/1991 Y học cổ truyền Anh văn

(Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 16 Giảng đường: 205 - Tầng 2 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 585 KHÓA 12 THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ

(17)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 407 Nguyễn Thị Nhật 14/05/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm

2 408 Đặng Thị Hồng Nhung 03/03/1984 Nhi khoa Truyền nhiễm 3 409 Nguyễn Thị Nhung 08/09/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm 4 410 Dương Thúy Nhung 26/11/1986 Nhi khoa Truyền nhiễm 5 411 Kiều Ngọc Phú 10/12/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 6 412 Lê Thị Thu Phương 02/08/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 7 413 Nguyễn Thị Thu Phương 14/01/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm 8 414 Tạ Xuân Phương 13/12/1983 Nhi khoa Truyền nhiễm 9 415 Lê Hải Quân 28/09/1986 Nhi khoa Truyền nhiễm 10 416 Mai Thị Lệ Quyên 13/02/1985 Nhi khoa Truyền nhiễm 11 417 Đỗ Như Quỳnh 27/11/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm 12 418 Lê Thị Quỳnh 03/03/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 13 419 Vũ Thị Son 02/06/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm 14 420 Nguyễn Văn Tài 27/02/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 15 421 Nguyễn Thị Minh Tâm 11/11/1983 Nhi khoa Truyền nhiễm 16 422 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 18/10/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm 17 423 Vũ Thị Tâm 29/05/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm 18 424 Nguyễn Thị Thanh 30/10/1986 Nhi khoa Truyền nhiễm 19 425 Nguyễn Tiến Thành 04/10/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm 20 426 Phạm Hồng Thảo 10/08/1984 Nhi khoa Truyền nhiễm 21 427 Nguyễn Thị Thảo 15/03/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm 22 428 Nguyễn Thị Thảo 11/02/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm 23 429 Phạm Thu Thảo 01/04/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm 24 430 Phạm Thị Thắm 11/11/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm 25 431 Hoàng Viết Thịnh 01/08/1984 Nhi khoa Truyền nhiễm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 17 Giảng đường: 207 - Tầng 2 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(18)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 432 Lường Thị Thu 15/01/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm

2 433 Lê Thị Thủy 16/06/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm 3 434 Bùi Ngọc Thuyên 20/02/1980 Nhi khoa Truyền nhiễm 4 435 Lê Thị Thư 17/06/1985 Nhi khoa Truyền nhiễm 5 436 Nguyễn Văn Thứ 06/02/1985 Nhi khoa Truyền nhiễm 6 437 Nguyễn Văn Toản 04/08/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm 7 438 Nguyễn Hồng Trang 19/02/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm 8 439 Nguyễn Huyền Trang 24/03/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm 9 440 Lê Thị Huyền Trang 10/10/1986 Nhi khoa Truyền nhiễm 10 441 Lê Thu Trang 15/09/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm 11 442 Nguyễn Thị Thu Trang 02/08/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm 12 443 Nguyễn Duy Trúc 13/01/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm 13 444 Đồng Huy Tú 22/12/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm 14 445 Nguyễn Văn Tuân 23/08/1984 Nhi khoa Truyền nhiễm 15 446 Lương Văn Tuấn 28/02/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm 16 447 Nguyễn Văn Tùng 24/07/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm 17 448 Đàm Thị Tuyết 30/03/1980 Nhi khoa Truyền nhiễm 18 449 Trần Thị Tuyết 27/03/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 19 450 Đỗ Thị Vân 09/09/1983 Nhi khoa Truyền nhiễm 20 451 Trương Thị Vân 23/12/1986 Nhi khoa Truyền nhiễm 21 452 Trần Văn Vích 19/09/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 22 453 Nguyễn Văn Vinh 04/08/1980 Nhi khoa Truyền nhiễm 23 454 Vũ Thị Xuân 18/08/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 24 455 Lê Thị Hải Yến 23/12/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm 25 456 Bùi Thị Yến 07/12/1985 Nhi khoa Truyền nhiễm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 13h30 ngày 08/12/2018 Phòng thi số: 18 Giảng đường: 208 - tầng 2 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ HỖ TRỢ

Tài liệu tham khảo