• Không có kết quả nào được tìm thấy

Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường: 101A- Tầng 1 - HĐD

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường: 101A- Tầng 1 - HĐD "

Copied!
23
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 1 Hà An Bảo 15/08/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

2 2 Bùi Thanh Bình 20/07/1988 Ngoại khoa Giải phẫu 3 3 Trịnh Vũ Bình 07/11/1985 Ngoại khoa Giải phẫu 4 4 Vũ Hữu Chung 15/06/1991 Ngoại khoa Giải phẫu 5 5 Võ Quốc Chung 16/08/1981 Ngoại khoa Giải phẫu 6 6 Nguyễn Thành Chung 05/02/1987 Ngoại khoa Giải phẫu 7 7 Lê Văn Công 06/01/1986 Ngoại khoa Giải phẫu 8 8 Trần Viết Công 05/07/1988 Ngoại khoa Giải phẫu 9 9 Hoàng Anh Cường 16/10/1987 Ngoại khoa Giải phẫu 10 10 Nguyễn Văn Cường 25/06/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 11 11 Nguyễn Duy Dũng 05/03/1985 Ngoại khoa Giải phẫu 12 12 Đỗ Ngọc Dũng 08/04/1980 Ngoại khoa Giải phẫu 13 13 Lê Văn Dũng 20/10/1981 Ngoại khoa Giải phẫu 14 14 Ma Khánh Dương 12/07/1987 Ngoại khoa Giải phẫu 15 15 Thền Mạnh Dương 09/04/1986 Ngoại khoa Giải phẫu 16 16 Phan Duy Đán 18/07/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 17 17 Nguyễn Anh Đức 02/11/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 18 18 Bùi Trà Giang 23/02/1988 Ngoại khoa Giải phẫu 19 19 Phạm Thanh Hà 21/07/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 20 20 Giang Sơn Hải 22/12/1992 Ngoại khoa Giải phẫu 21 21 Phạm Văn Hải 05/10/1988 Ngoại khoa Giải phẫu 22 22 Phạm Xuân Hào 31/10/1986 Ngoại khoa Giải phẫu 23 23 Lò Văn Hiêng 09/01/1982 Ngoại khoa Giải phẫu 24 24 Nguyễn Ngọc Hinh 25/09/1988 Ngoại khoa Giải phẫu 25 25 Đào Ánh Hồng 14/09/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 26 26 Bạch Phúc Huy 29/12/1985 Ngoại khoa Giải phẫu 27 27 Đỗ Quang Huy 28/02/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 28 28 Nguyễn Thanh Huy 24/06/1992 Ngoại khoa Giải phẫu 29 29 Phạm Quang Hưng 01/06/1986 Ngoại khoa Giải phẫu 30 30 Nguyễn Trọng Hưng 06/03/1982 Ngoại khoa Giải phẫu

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường: 101A- Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

(2)

1 31 Đoàn Việt Hưng 02/06/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 2 32 Bùi Vũ An Khang 08/09/1986 Ngoại khoa Giải phẫu 3 33 Nguyễn Ngọc Khoa 21/05/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 4 34 Phạm Xuân Lâm 20/04/1984 Ngoại khoa Giải phẫu 5 35 Phạm Hải Linh 24/02/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 6 36 Đặng Thùy Linh 10/11/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 7 37 Hà Văn Long 08/04/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 8 38 Đinh Văn Luân 20/02/1991 Ngoại khoa Giải phẫu 9 39 Mai Văn Lực 26/03/1991 Ngoại khoa Giải phẫu 10 40 Trần Triệu Lý 17/07/1988 Ngoại khoa Giải phẫu 11 41 Trương Đình Nam 24/09/1987 Ngoại khoa Giải phẫu 12 42 Phạm Ngọc Nam 01/05/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 13 43 Trần Đức Nguyên 09/06/1985 Ngoại khoa Giải phẫu 14 44 Trần Văn Nguyên 16/12/1988 Ngoại khoa Giải phẫu 15 45 Lý Văn Nguyễn 10/05/1991 Ngoại khoa Giải phẫu 16 46 Nguyễn Tiến Quân 15/10/1987 Ngoại khoa Giải phẫu 17 47 Lê Ngọc Sắc 26/11/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 18 48 Nông Đức Thạch 16/10/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 19 49 Mai Anh Thanh 06/10/1992 Ngoại khoa Giải phẫu 20 50 Nguyễn Huy Thành 28/08/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 21 51 Nguyễn Bá Thao 27/07/1981 Ngoại khoa Giải phẫu 22 52 Lê Đức Thọ 29/11/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 23 53 Nguyễn Văn Thọ 24/07/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 24 54 Nguyễn Mạnh Thuần 15/12/1987 Ngoại khoa Giải phẫu 25 55 Phan Văn Thuấn 04/10/1986 Ngoại khoa Giải phẫu 26 56 Nguyễn Văn Thuận 07/08/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 27 57 Nguyễn Văn Thự 01/06/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 28 58 Nguyễn Văn Thưởng 21/09/1988 Ngoại khoa Giải phẫu 29 59 Tòng Văn Tiến 08/10/1983 Ngoại khoa Giải phẫu 30 60 Đinh Văn Triệu 09/02/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

(3)

Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 03 Giảng đường: 104A- Tầng 1 - HĐD

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 61 Trần Thành Trung 31/01/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

2 62 Phạm Ngọc Truy 08/06/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 3 63 Nguyễn Hoàng Tú 19/07/1992 Ngoại khoa Giải phẫu 4 64 Bùi Anh Tuấn 04/12/1983 Ngoại khoa Giải phẫu 5 65 Lê Anh Tuấn 10/03/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 6 66 Nguyễn Mạnh Tuấn 10/11/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 7 67 Nguyễn Văn Tuấn 29/07/1992 Ngoại khoa Giải phẫu 8 68 Nguyễn Viết Tuấn 24/06/1992 Ngoại khoa Giải phẫu 9 69 Bùi Văn Tùng 02/08/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 10 70 Trịnh Quốc Việt 14/03/1988 Ngoại khoa Giải phẫu 11 71 Khuất Trang Anh 05/09/1989 Nhãn khoa Giải phẫu 12 72 Trần Ngọc Diệp 18/12/1990 Nhãn khoa Giải phẫu 13 73 Đỗ Việt Dũng 15/10/1988 Nhãn khoa Giải phẫu 14 74 Nguyễn Việt Dũng 30/04/1988 Nhãn khoa Giải phẫu 15 75 Nguyễn Thị Hồng Giang 23/12/1986 Nhãn khoa Giải phẫu 16 76 Đinh Viết Hiển 08/10/1990 Nhãn khoa Giải phẫu 17 77 Hoàng Thị Hồng 26/06/1989 Nhãn khoa Giải phẫu 18 78 Nguyễn Thị Huyền 01/07/1986 Nhãn khoa Giải phẫu 19 79 Nguyễn Thị Huyền 12/04/1988 Nhãn khoa Giải phẫu 20 80 Nguyễn Thu Hương 21/10/1987 Nhãn khoa Giải phẫu 21 81 Nguyễn Thị Hường 24/12/1988 Nhãn khoa Giải phẫu 22 82 Nguyễn Châu Linh 24/01/1987 Nhãn khoa Giải phẫu 23 83 Nguyễn Thị Loan 16/11/1988 Nhãn khoa Giải phẫu 24 84 Nguyễn Thị Nga 17/09/1986 Nhãn khoa Giải phẫu 25 85 Nguyễn Ngọc Ngân 08/04/1983 Nhãn khoa Giải phẫu 26 86 Nguyễn Thị Ngân 04/12/1985 Nhãn khoa Giải phẫu 27 87 Nguyễn Thị Nhung 26/10/1989 Nhãn khoa Giải phẫu 28 88 Vũ Toàn Phong 19/12/1989 Nhãn khoa Giải phẫu 29 89 Lê Văn Tân 15/08/1991 Nhãn khoa Giải phẫu 30 90 Nguyễn Trung Thành 26/08/1986 Nhãn khoa Giải phẫu

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

(4)

1 91 Tống Thị Thơ 09/12/1991 Nhãn khoa Giải phẫu 2 92 Đỗ Thị Thu Thủy 06/01/1984 Nhãn khoa Giải phẫu 3 93 Chẩu Thanh Thúy 04/03/1989 Nhãn khoa Giải phẫu 4 94 Nguyễn Minh Tiệp 12/10/1989 Nhãn khoa Giải phẫu 5 95 Phạm Thanh Tùng 10/12/1990 Nhãn khoa Giải phẫu 6 96 Nguyễn Tuấn An 02/09/1990 Phục hồi chức năng Giải phẫu 7 97 Đinh Hồng Chiến 18/08/1985 Phục hồi chức năng Giải phẫu 8 98 Trần Văn Duy 13/05/1989 Phục hồi chức năng Giải phẫu 9 99 Đào Đức Đôn 18/10/1979 Phục hồi chức năng Giải phẫu 10 100 Lê Thị Lộc 03/02/1985 Phục hồi chức năng Giải phẫu 11 101 Nguyễn Thị Ngoan 26/06/1977 Phục hồi chức năng Giải phẫu 12 102 Trần Cao Quỹ 05/02/1977 Phục hồi chức năng Giải phẫu 13 103 Trần Vĩnh Sơn 28/04/1990 Phục hồi chức năng Giải phẫu 14 104 Hoàng Quyết Thắng 15/06/1989 Phục hồi chức năng Giải phẫu 15 105 Nguyễn Thị Thìn 19/06/1988 Phục hồi chức năng Giải phẫu 16 106 Nguyễn Văn Tình 10/06/1983 Phục hồi chức năng Giải phẫu 17 107 Trịnh Xuân Việt 15/03/1979 Phục hồi chức năng Giải phẫu 18 108 Tạ Nguyệt Ánh 25/06/1989 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 19 109 Nguyễn Đình Cường 06/03/1989 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 20 110 Vũ Thị Ngọc Diệp 30/12/1991 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 21 111 Nguyễn Thị Dinh 02/08/1990 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 22 112 Nguyễn Thành Đạt 17/11/1990 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 23 113 Vũ Mai Hoa 21/01/1992 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 24 114 Phạm Thị Hoa 23/01/1992 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 25 115 Đặng Văn Hội 22/01/1987 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 26 116 Lưu Trọng Huy 17/08/1989 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 27 117 Đỗ Thị Hương Liên 10/02/1989 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 28 118 Nguyễn Thị Lý 19/10/1988 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 29 119 Nông Văn Nam 02/04/1991 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 30 120 Hà Thị Nga 20/04/1989 Răng Hàm Mặt Giải phẫu

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(5)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 121 Nguyễn Thị Ngân 15/01/1990 Răng Hàm Mặt Giải phẫu

2 122 Bùi Thanh Ngoan 12/03/1987 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 3 123 Lê Quang Nhung 25/02/1993 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 4 124 Lê Doãn Phương 20/07/1991 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 5 125 Nguyễn Tiến Sâm 08/05/1985 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 6 126 Nguyễn Văn Thùy 20/12/1992 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 7 127 Lương Thị Ngọc Thương 03/05/1988 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 8 128 Lê Thị Bích Tiên 15/05/1990 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 9 129 Chu Hữu Trí 24/02/1991 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 10 130 Hoàng Thị Thu Uyên 26/09/1991 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 11 131 Nguyễn Quang Vinh 29/07/1988 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 12 132 Hoàng Thị Vinh 02/06/1990 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 13 133 Nguyễn Vũ Hà Anh 25/05/1991 Sản Phụ khoa Giải phẫu 14 134 Lê Huyền Anh 19/08/1988 Sản Phụ khoa Giải phẫu 15 135 Trần Thị Kiều Anh 30/07/1984 Sản Phụ khoa Giải phẫu 16 136 Lê Trâm Anh 12/06/1992 Sản Phụ khoa Giải phẫu 17 137 Hoàng Thị Hải Âu 13/12/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 18 138 Tòng Thị Biên 09/12/1990 Sản Phụ khoa Giải phẫu 19 139 Hoàng Việt Chinh 01/07/1991 Sản Phụ khoa Giải phẫu 20 140 Lâm Phúc Công 26/12/1990 Sản Phụ khoa Giải phẫu 21 141 Nguyễn Văn Cường 05/08/1991 Sản Phụ khoa Giải phẫu 22 142 Hà Thị Kim Diễn 29/10/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 23 143 Vũ Thị Dung 12/01/1991 Sản Phụ khoa Giải phẫu 24 144 Bùi Thị Thùy Dung 29/08/1985 Sản Phụ khoa Giải phẫu 25 145 Trần Hùng Dũng 09/08/1991 Sản Phụ khoa Giải phẫu 26 146 Nguyễn Lê Dũng 28/09/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 27 147 Trần Thùy Dương 26/03/1987 Sản Phụ khoa Giải phẫu 28 148 Nguyễn Trung Đạo 09/09/1990 Sản Phụ khoa Giải phẫu 29 149 Phạm Hải Đăng 04/08/1990 Sản Phụ khoa Giải phẫu 30 150 Đặng Thị Giang 01/05/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 05 Giảng đường: 107A- Tầng 1 - HĐD

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

(6)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 151 Nguyễn Trường Giang 08/08/1991 Sản Phụ khoa Giải phẫu

2 152 Ngô Thị Hà 27/05/1983 Sản Phụ khoa Giải phẫu 3 153 Bùi Minh Hải 29/11/1991 Sản Phụ khoa Giải phẫu 4 154 Trần Minh Hải 01/08/1985 Sản Phụ khoa Giải phẫu 5 155 Nguyễn Hồng Hạnh 03/10/1992 Sản Phụ khoa Giải phẫu 6 156 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/01/1988 Sản Phụ khoa Giải phẫu 7 157 Vũ Thị Hậu 29/04/1992 Sản Phụ khoa Giải phẫu 8 158 Trần Văn Hiến 07/10/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 9 159 Nguyễn Liên Hiệp 03/03/1990 Sản Phụ khoa Giải phẫu 10 160 Sỹ Danh Hiếu 15/03/1990 Sản Phụ khoa Giải phẫu 11 161 Vũ Thị Hằng Hoa 29/08/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 12 162 Vũ Thị Quỳnh Hoa 03/11/1988 Sản Phụ khoa Giải phẫu 13 163 Nguyễn Thị Thanh Hoa 28/06/1988 Sản Phụ khoa Giải phẫu 14 164 Trương Thúy Hòa 02/08/1987 Sản Phụ khoa Giải phẫu 15 165 Lê Thu Hoài 28/07/1988 Sản Phụ khoa Giải phẫu 16 166 Trương Văn Học 24/10/1991 Sản Phụ khoa Giải phẫu 17 167 Nguyễn Thị Hợp 28/07/1987 Sản Phụ khoa Giải phẫu 18 168 Nguyễn Mạnh Hùng 09/10/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 19 169 Trần Hùng 01/10/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 20 170 Tăng Thị Hưng 05/04/1992 Sản Phụ khoa Giải phẫu 21 171 Bùi Văn Hưng 17/02/1990 Sản Phụ khoa Giải phẫu 22 172 Nguyễn Thị Thanh Hương 18/03/1972 Sản Phụ khoa Giải phẫu 23 173 Nguyễn Thị Thiên Hương 25/05/1992 Sản Phụ khoa Giải phẫu 24 174 Phạm Văn Hưởng 21/03/1986 Sản Phụ khoa Giải phẫu 25 175 Bùi Thị Khanh 22/06/1981 Sản Phụ khoa Giải phẫu 26 176 Lù Văn Khắc 27/07/1985 Sản Phụ khoa Giải phẫu 27 177 Trịnh Trần Kiên 29/07/1984 Sản Phụ khoa Giải phẫu 28 178 Đoàn Thị Lệ 15/05/1986 Sản Phụ khoa Giải phẫu 29 179 Hoàng Thị Liên 26/04/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 30 180 Nguyễn Hoàng Linh 10/02/1990 Sản Phụ khoa Giải phẫu

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

(7)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 181 Tăng Thị Mai Linh 19/08/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu

2 182 Đặng Thúy Loan 17/01/1988 Sản Phụ khoa Giải phẫu 3 183 Nguyễn Đình Long 13/01/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 4 184 Nguyễn Thành Long 17/12/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 5 185 Lộc Hải Luận 22/02/1982 Sản Phụ khoa Giải phẫu 6 186 Phạm Văn Lượng 01/03/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 7 187 Nguyễn Thị Mến 15/06/1982 Sản Phụ khoa Giải phẫu 8 188 Hà Thanh Nga 03/12/1990 Sản Phụ khoa Giải phẫu 9 189 Lê Thị Nga 28/10/1990 Sản Phụ khoa Giải phẫu 10 190 Phạm Bích Ngân 10/10/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 11 191 Nguyễn Thị Nguyệt 08/09/1988 Sản Phụ khoa Giải phẫu 12 192 Trần Thị Cẩm Nhung 18/07/1990 Sản Phụ khoa Giải phẫu 13 193 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/03/1990 Sản Phụ khoa Giải phẫu 14 194 Phạm Thị Oanh 15/01/1970 Sản Phụ khoa Giải phẫu 15 195 Hoàng Lê Phương 08/07/1992 Sản Phụ khoa Giải phẫu 16 196 Trần Thu Phương 19/02/1991 Sản Phụ khoa Giải phẫu 17 197 Lã Thị Minh Phượng 10/12/1986 Sản Phụ khoa Giải phẫu 18 198 Bùi Thị Phượng 15/08/1987 Sản Phụ khoa Giải phẫu 19 199 Cao Thị Phượng 30/12/1981 Sản Phụ khoa Giải phẫu 20 200 Thái Bảo Quốc 12/09/1990 Sản Phụ khoa Giải phẫu 21 201 Đặng Văn Quy 18/12/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 22 202 Đắc Thị Lệ Quyên 20/08/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 23 203 Trần Đức Quyền 08/09/1992 Sản Phụ khoa Giải phẫu 24 204 Vương Thị Như Quỳnh 05/08/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 25 205 Trịnh Hoài Nam Sơn 07/09/1985 Sản Phụ khoa Giải phẫu 26 206 Nguyễn Đắc Tân 12/10/1992 Sản Phụ khoa Giải phẫu 27 207 Nguyễn Ngọc Tân 22/07/1990 Sản Phụ khoa Giải phẫu 28 208 Trương Thúy Thao 25/06/1992 Sản Phụ khoa Giải phẫu 29 209 Phạm Đức Thắng 02/06/1993 Sản Phụ khoa Giải phẫu 30 210 Nguyễn Đức Thiêm 12/12/1992 Sản Phụ khoa Giải phẫu

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 07 Giảng đường: 103 - Tầng 1 - HĐD DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

(8)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 211 Quách Văn Thọ 09/03/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu

2 212 Ngô Thị Thoa 20/01/1986 Sản Phụ khoa Giải phẫu 3 213 Duy Thị Thu 14/08/1986 Sản Phụ khoa Giải phẫu 4 214 Hà Thị Thu 01/01/1991 Sản Phụ khoa Giải phẫu 5 215 Vương Thị Bích Thủy 09/09/1990 Sản Phụ khoa Giải phẫu 6 216 Nông Thị Thư 18/08/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 7 217 Lê Duy Tiến 09/11/1992 Sản Phụ khoa Giải phẫu 8 218 Đoàn Mạnh Tiến 12/10/1990 Sản Phụ khoa Giải phẫu 9 219 Hoàng Đức Trung 19/10/1992 Sản Phụ khoa Giải phẫu 10 220 Nguyễn Thành Trung 20/02/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 11 221 Nguyễn Viết Tùng 11/05/1991 Sản Phụ khoa Giải phẫu 12 222 Trần Văn Tuyển 01/08/1987 Sản Phụ khoa Giải phẫu 13 223 Nguyễn Thọ Tư 04/09/1987 Sản Phụ khoa Giải phẫu 14 224 Trịnh Lê Vương 10/07/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 15 225 Bùi Thị Yên 20/01/1989 Sản Phụ khoa Giải phẫu 16 226 Trần Thị Yến 18/05/1992 Sản Phụ khoa Giải phẫu 17 227 Vũ Tiến Cầu 26/03/1989 Tai Mũi Họng Giải phẫu 18 228 Triệu Khánh Chi 20/12/1984 Tai Mũi Họng Giải phẫu 19 229 Vũ Thị Kim Chi 11/09/1986 Tai Mũi Họng Giải phẫu 20 230 Tôn Thanh Chiến 15/10/1985 Tai Mũi Họng Giải phẫu 21 231 Lê Thành Chinh 16/06/1988 Tai Mũi Họng Giải phẫu 22 232 Phan Văn Chung 30/08/1990 Tai Mũi Họng Giải phẫu 23 233 Lê Thị Diện 10/05/1987 Tai Mũi Họng Giải phẫu 24 234 Phạm Thọ Dũng 02/10/1983 Tai Mũi Họng Giải phẫu 25 235 Hoàng Trung Đức 08/05/1991 Tai Mũi Họng Giải phẫu 26 236 Lê Văn Hà 27/08/1989 Tai Mũi Họng Giải phẫu 27 237 Phạm Văn Hải 25/02/1990 Tai Mũi Họng Giải phẫu 28 238 Vũ Thị Hồng Hạnh 10/06/1987 Tai Mũi Họng Giải phẫu 29 239 Đỗ Thị Hiền 10/10/1987 Tai Mũi Họng Giải phẫu 30 240 Nguyễn Quang Hòa 26/02/1989 Tai Mũi Họng Giải phẫu

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(9)

Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 09 Giảng đường: 109A - Tầng 1 - HĐD

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài

1 241 Tống Thị Thu Huyền 22/12/1991 Tai Mũi Họng Giải phẫu 2 242 Trần Thị Thủy Khanh 31/03/1992 Tai Mũi Họng Giải phẫu 3 243 Trần Huy Liệu 28/08/1988 Tai Mũi Họng Giải phẫu 4 244 Nguyễn Thị Mơ 06/10/1988 Tai Mũi Họng Giải phẫu 5 245 Nguyễn Đức Quân 15/10/1984 Tai Mũi Họng Giải phẫu 6 246 Nguyễn Trần Thanh 23/05/1990 Tai Mũi Họng Giải phẫu 7 247 Trịnh Quang Thắng 21/07/1990 Tai Mũi Họng Giải phẫu 8 248 Nguyễn Văn Thùy 05/10/1988 Tai Mũi Họng Giải phẫu 9 249 Chu Thị Xuân Thủy 14/02/1991 Tai Mũi Họng Giải phẫu 10 250 Đồng Văn Thưởng 13/05/1989 Tai Mũi Họng Giải phẫu 11 251 Trần Mạnh Tráng 11/12/1987 Tai Mũi Họng Giải phẫu 12 252 Nguyễn Văn Tuyến 07/07/1986 Tai Mũi Họng Giải phẫu 13 253 Vũ Hồng Vân 10/05/1981 Tai Mũi Họng Giải phẫu 14 254 Vương Thùy Vân 18/01/1989 Tai Mũi Họng Giải phẫu 15 255 Ngô Duy Viết 22/02/1989 Tai Mũi Họng Giải phẫu 16 256 Đặng Văn Yên 26/09/1979 Tai Mũi Họng Giải phẫu 17 257 Nguyễn Thị Bình 02/09/1980 Tai Mũi Họng Giải phẫu 18 258 Phạm Việt Dũng 17/08/1969 Tai Mũi Họng Giải phẫu 19 259 Đặng Thị Mỹ Hạnh 01/06/1973 Tai Mũi Họng Giải phẫu 20 260 Phạm Thanh Hoa 21/10/1992 Tai Mũi Họng Giải phẫu 21 261 Thân Văn Giang 25/10/1978 Tai Mũi Họng Giải phẫu 22 262 Đào Vân Anh 28/03/1991 Ung thư Giải phẫu bệnh 23 263 Đinh Tấn Bảy 26/03/1987 Ung thư Giải phẫu bệnh 24 264 Nguyễn Thị Chi 17/11/1988 Ung thư Giải phẫu bệnh 25 265 Nguyễn Ngọc Chung 13/01/1990 Ung thư Giải phẫu bệnh 26 266 Lương Thị Kim Cúc 01/10/1989 Ung thư Giải phẫu bệnh 27 267 Trần Thị Hương Giang 19/09/1989 Ung thư Giải phẫu bệnh 28 268 Bùi Thị Hiền 17/09/1990 Ung thư Giải phẫu bệnh 29 269 Trần Minh Hương 03/07/1989 Ung thư Giải phẫu bệnh

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(10)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 270 Hoàng Thị Hương 23/11/1988 Ung thư Giải phẫu bệnh

2 271 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/08/1987 Ung thư Giải phẫu bệnh 3 272 Nguyễn Thị Oanh 01/8/1987 Ung thư Giải phẫu bệnh 4 273 Lê Minh Quyền 29/01/1993 Ung thư Giải phẫu bệnh 5 274 Trương Thị Thiết 30/09/1990 Ung thư Giải phẫu bệnh 6 275 Nguyễn Thị Thịnh 28/12/1985 Ung thư Giải phẫu bệnh 7 276 Nguyễn Thị Trà 23/01/1988 Ung thư Giải phẫu bệnh 8 277 Nguyễn Thanh Tùng 05/11/1989 Ung thư Giải phẫu bệnh 9 278 Đặng Bá Văn 08/09/1990 Ung thư Giải phẫu bệnh 10 279 Ninh Công Vi 06/11/1989 Ung thư Giải phẫu bệnh 11 280 Nguyễn Đăng Yên 04/09/1983 Ung thư Giải phẫu bệnh 12 281 Nguyễn Ngọc Ánh 12/10/1982 Y học gia đình Dược lý

13 282 Nguyễn Ngọc Bích 05/12/1988 Hóa sinh Hóa Phân tích và Hữu cơ

14 283 Đỗ Quỳnh Hoa 03/07/1991 Hóa sinh Hóa Phân tích và Hữu cơ

15 284 Hoàng Diệu Linh 24/06/1988 Hóa sinh Hóa Phân tích và Hữu cơ

16 285 Trần Thanh Mai 26/10/1991 Hóa sinh Hóa Phân tích và Hữu cơ

17 286 Lê Thị Thảo 12/04/1991 Hóa sinh Hóa Phân tích và Hữu cơ

18 287 Hoàng Thị Bích 29/04/1989 Huyết học-Truyền máu Hóa sinh 19 288 Phan Văn Dũng 16/07/1990 Huyết học-Truyền máu Hóa sinh 20 289 Nguyễn Thị Hương Giang27/09/1985 Huyết học-Truyền máu Hóa sinh 21 290 Bùi Thị Hồng Hà 10/05/1989 Huyết học-Truyền máu Hóa sinh 22 291 Nguyễn Thị Hoa 30/12/1987 Huyết học-Truyền máu Hóa sinh 23 292 Nguyễn Thị Lan Hương 07/12/1987 Huyết học-Truyền máu Hóa sinh 24 293 Phan Thị Lam 07/10/1988 Huyết học-Truyền máu Hóa sinh 25 294 Đỗ Thu Lệ 12/08/1990 Huyết học-Truyền máu Hóa sinh 26 295 Trần Thị Thanh Loan 02/10/1989 Huyết học-Truyền máu Hóa sinh 27 296 Nguyễn Thị Mây 08/02/1990 Huyết học-Truyền máu Hóa sinh 28 297 Nguyễn Hà Thanh Nhã 28/04/1992 Huyết học-Truyền máu Hóa sinh

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(11)

Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 11 Giảng đường: 111A - Tầng 1 - HĐD

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài

1 298 Vũ Bá Quang 23/10/1979 Huyết học-Truyền máu Hóa sinh 2 299 Lang Thị Yra 21/10/1986 Huyết học-Truyền máu Hóa sinh 3 300 Phùng Đức Anh 29/11/1990 Nội khoa Hóa sinh 4 301 Đỗ Thị Mai Anh 02/07/1987 Nội khoa Hóa sinh 5 302 Phùng Thị Bích 08/10/1991 Nội khoa Hóa sinh 6 303 Lê Nam Bình 19/09/1992 Nội khoa Hóa sinh 7 304 Hoàng Thị Châu 18/06/1988 Nội khoa Hóa sinh 8 305 Nguyễn Thành Chung 27/05/1990 Nội khoa Hóa sinh 9 306 Điêu Văn Diên 08/02/1985 Nội khoa Hóa sinh 10 307 Bế Thị Dung 06/07/1986 Nội khoa Hóa sinh 11 308 Nguyễn Thị Thu Dung 02/02/1990 Nội khoa Hóa sinh 12 309 Lương Công Dũng 29/08/1989 Nội khoa Hóa sinh 13 310 Hoàng Thị Điểm 15/10/1992 Nội khoa Hóa sinh 14 311 Dương Thu Hà 29/06/1989 Nội khoa Hóa sinh 15 312 Phùng Thị Thu Hà 11/06/1982 Nội khoa Hóa sinh 16 313 Trịnh Thu Hà 19/01/1991 Nội khoa Hóa sinh 17 314 Nguyễn Văn Hải 02/05/1983 Nội khoa Hóa sinh 18 315 Bùi Thị Hạnh 22/12/1990 Nội khoa Hóa sinh 19 316 Giàng Thị Hạnh 10/06/1988 Nội khoa Hóa sinh 20 317 Nguyễn Thị Hằng 07/04/1988 Nội khoa Hóa sinh 21 318 Đào Thị Thúy Hằng 14/10/1982 Nội khoa Hóa sinh 22 319 Đàm Thị Hiên 28/12/1990 Nội khoa Hóa sinh 23 320 Nguyễn Thị Hiên 14/10/1989 Nội khoa Hóa sinh 24 321 Phùng Thị Hiền 16/07/1991 Nội khoa Hóa sinh 25 322 Nguyễn Thị Hoa 12/09/1989 Nội khoa Hóa sinh 26 323 Phạm Thị Hoa 25/08/1991 Nội khoa Hóa sinh 27 324 Tạ Thị Thu Hoài 17/09/1990 Nội khoa Hóa sinh 28 325 Nguyễn Văn Hồng 13/09/1988 Nội khoa Hóa sinh

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(12)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 326 Hoàng Thị Huê 10/07/1987 Nội khoa Hóa sinh

2 327 Trần Thị Huế 22/10/1987 Nội khoa Hóa sinh 3 328 Lê Thị Huệ 25/08/1989 Nội khoa Hóa sinh 4 329 Nguyễn Văn Hùng 03/05/1990 Nội khoa Hóa sinh 5 330 Đỗ Thị Thanh Huyền 04/09/1989 Nội khoa Hóa sinh 6 331 Trần Thanh Huyền 08/03/1987 Nội khoa Hóa sinh 7 332 Đinh Thị Huyền 08/04/1991 Nội khoa Hóa sinh 8 333 Nguyễn Thị Huyền 23/09/1984 Nội khoa Hóa sinh 9 334 Nguyễn Đức Hưng 05/04/1982 Nội khoa Hóa sinh 10 335 Tạ Quang Hưng 04/08/1989 Nội khoa Hóa sinh 11 336 Đào Việt Hưng 17/05/1985 Nội khoa Hóa sinh 12 337 Nguyễn Thị Hương 27/06/1989 Nội khoa Hóa sinh 13 338 Vũ Thị Hương 10/01/1990 Nội khoa Hóa sinh 14 339 Nguyễn Thị Thanh Hường20/10/1990 Nội khoa Hóa sinh 15 340 Trần Quốc Khái 16/07/1991 Nội khoa Hóa sinh 16 341 Đỗ Quang Khánh 02/07/1984 Nội khoa Hóa sinh 17 342 Nguyễn Xuân Khánh 07/10/1985 Nội khoa Hóa sinh 18 343 Nguyễn Trọng Kiên 06/08/1992 Nội khoa Hóa sinh 19 344 Lê Thị Lan 21/11/1982 Nội khoa Hóa sinh 20 345 Đặng Anh Văn Lâm 16/05/1991 Nội khoa Hóa sinh 21 346 Đặng Trọng Lập 15/02/1984 Nội khoa Hóa sinh 22 347 Đường Thị Liễu 09/02/1988 Nội khoa Hóa sinh 23 348 Dương Thị Khánh Linh 19/11/1993 Nội khoa Hóa sinh 24 349 Lưu Cẩm Loan 18/05/1990 Nội khoa Hóa sinh 25 350 Nguyễn Thị Hồng Mai 27/04/1985 Nội khoa Hóa sinh 26 351 Phan Thị Mai 22/07/1991 Nội khoa Hóa sinh 27 352 Mai Hải Nga 20/11/1991 Nội khoa Hóa sinh 28 353 Lương Thị Nga 23/10/1989 Nội khoa Hóa sinh

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(13)

Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 13 Giảng đường: 113A- Tầng 1 - HĐD

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 354 Phạm Thị Nga 18/12/1984 Nội khoa Hóa sinh

2 355 Hồ Thị Ngà 06/07/1987 Nội khoa Hóa sinh

3 356 Trần Thị Ngoan 24/09/1989 Nội khoa Hóa sinh 4 357 Đoàn Thị Ngọc 01/08/1990 Nội khoa Hóa sinh 5 358 Nguyễn Thị Ngọc 22/11/1985 Nội khoa Hóa sinh 6 359 Bùi Thị Thu Nhài 15/12/1989 Nội khoa Hóa sinh 7 360 Lê Hồng Nhung 03/02/1989 Nội khoa Hóa sinh 8 361 Quách Thị Quỳnh Như 05/06/1990 Nội khoa Hóa sinh 9 362 Nguyễn Văn Nung 15/12/1989 Nội khoa Hóa sinh 10 363 Nguyễn Thị Oanh 15/01/1984 Nội khoa Hóa sinh 11 364 Hoàng Thị Vân Oanh 03/06/1989 Nội khoa Hóa sinh 12 365 Nghiêm Thu Phương 13/08/1990 Nội khoa Hóa sinh 13 366 Nguyễn Văn Phương 22/02/1982 Nội khoa Hóa sinh 14 367 Đỗ Văn Quân 01/10/1988 Nội khoa Hóa sinh 15 368 Trần Thị Quy 31/03/1988 Nội khoa Hóa sinh 16 369 Bùi Thị Quý 10/05/1989 Nội khoa Hóa sinh 17 370 Hà Huy Quyết 15/06/1976 Nội khoa Hóa sinh 18 371 Ngô Thu Quỳnh 06/11/1986 Nội khoa Hóa sinh 19 372 Nguyễn Hải Sáng 04/09/1988 Nội khoa Hóa sinh 20 373 Đặng Thị Soạn 08/01/1981 Nội khoa Hóa sinh 21 374 Nguyễn Tiến Tài 13/03/1984 Nội khoa Hóa sinh 22 375 Nguyễn Nhật Tân 22/01/1992 Nội khoa Hóa sinh 23 376 Trần Văn Thành 13/03/1988 Nội khoa Hóa sinh 24 377 Quách Hoàng Thảo 06/10/1990 Nội khoa Hóa sinh 25 378 Ngô Thị Thảo 12/12/1983 Nội khoa Hóa sinh 26 379 Lâm Thị Thơm 19/11/1990 Nội khoa Hóa sinh 27 380 Bùi Thị Thủy 05/08/1990 Nội khoa Hóa sinh 28 381 Trần Thị Thư 12/10/1983 Nội khoa Hóa sinh

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(14)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 382 Nguyễn Mạnh Tiến 03/05/1987 Nội khoa Hóa sinh

2 383 Trần Văn Toàn 17/09/1989 Nội khoa Hóa sinh 3 384 Đỗ Huyền Trang 26/02/1987 Nội khoa Hóa sinh 4 385 Hà Thị Minh Trang 01/01/1989 Nội khoa Hóa sinh 5 386 Ma Thị Trang 12/12/1990 Nội khoa Hóa sinh 6 387 Trần Thị Trang 27/03/1987 Nội khoa Hóa sinh 7 388 Nguyễn Thị Thu Trang 18/04/1986 Nội khoa Hóa sinh 8 389 Nguyễn Thị Thùy Trang 06/09/1990 Nội khoa Hóa sinh 9 390 Lê Trọng Tuân 12/03/1989 Nội khoa Hóa sinh 10 391 Phan Trọng Tuệ 27/01/1987 Nội khoa Hóa sinh 11 392 Hoàng Anh Tùng 05/07/1991 Nội khoa Hóa sinh 12 393 Phan Mạnh Tùng 28/06/1989 Nội khoa Hóa sinh 13 394 Phạm Sơn Tùng 03/02/1989 Nội khoa Hóa sinh 14 395 Lê Đăng Tuyến 02/10/1987 Nội khoa Hóa sinh 15 396 Nguyễn Mạnh Tuyến 25/06/1981 Nội khoa Hóa sinh 16 397 Hoàng Thị Tuyết 20/08/1990 Nội khoa Hóa sinh 17 398 Nguyễn Thị Tuyết 15/08/1988 Nội khoa Hóa sinh 18 399 Phạm Thị Hồng Tươi 10/07/1985 Nội khoa Hóa sinh 19 400 Lê Thị Tươi 05/10/1989 Nội khoa Hóa sinh 20 401 Lưu Tường Vi 01/06/1985 Nội khoa Hóa sinh 21 402 Nguyễn Thị Viên 30/09/1992 Nội khoa Hóa sinh 22 403 Nguyễn Văn Vĩnh 11/06/1989 Nội khoa Hóa sinh 23 404 Hoàng Thị Xuân 03/12/1988 Nội khoa Hóa sinh 24 405 Nguyễn Hải Yến 14/09/1983 Nội khoa Hóa sinh 25 406 Đỗ Văn Chung 15/11/1988 Nội khoa Hóa sinh 26 407 Lã Thị Mỹ Dung 28/05/1988 Nội khoa Hóa sinh

27 408 Đỗ Thị Hà 12/03/1991 Nội khoa Hóa sinh

28 409 Lùng Phin Khuấn 20/06/1979 Nội khoa Hóa sinh

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(15)

Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 15 Giảng đường: 205A- Tầng 2 - HĐD

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 410 Nguyễn Trung Kiên 10/03/1990 Nội khoa Hóa sinh

2 411 Nguyễn Thị Lụa 19/08/1989 Nội khoa Hóa sinh 3 412 Nguyễn Duy Luân 06/06/1987 Nội khoa Hóa sinh 4 413 Nguyễn Văn Minh 27/04/1982 Nội khoa Hóa sinh 5 414 Nguyễn Ngọc Quang 25/11/1993 Nội khoa Hóa sinh 6 415 Lìa Láo Sồng 24/10/1986 Nội khoa Hóa sinh 7 416 Nguyễn Trọng Tấn 31/07/1983 Nội khoa Hóa sinh 8 417 Trần Văn Thao 09/08/1981 Nội khoa Hóa sinh 9 418 Phạm Thị Trang 22/08/1983 Nội khoa Hóa sinh 10 419 Quách Anh Tuấn 01/06/1986 Nội khoa Hóa sinh 11 420 Lê Thị Kim Tuyết 21/04/1985 Nội khoa Hóa sinh 12 421 Lò Thị Vui 25/10/1986 Nội khoa Hóa sinh 13 422 Nguyễn Đăng Ân 17/05/1984 Gây mê hồi sức Sinh lý học 14 423 Lại Ngọc Dương 11/04/1990 Gây mê hồi sức Sinh lý học 15 424 Bùi Quang Đạo 26/03/1985 Gây mê hồi sức Sinh lý học 16 425 Trần Mạnh Hảo 20/08/1989 Gây mê hồi sức Sinh lý học 17 426 Hà Công Hoàn 06/07/1982 Gây mê hồi sức Sinh lý học 18 427 Đoàn Tất Hùng 14/08/1988 Gây mê hồi sức Sinh lý học 19 428 Lê Xuân Hùng 14/10/1985 Gây mê hồi sức Sinh lý học 20 429 Nguyễn Sỹ Huy 29/10/1986 Gây mê hồi sức Sinh lý học 21 430 Nguyễn Văn Huy 19/09/1983 Gây mê hồi sức Sinh lý học 22 431 Nguyễn Thanh Huyền 21/10/1989 Gây mê hồi sức Sinh lý học 23 432 Đặng Thị Liên 23/12/1989 Gây mê hồi sức Sinh lý học 24 433 Hà Đức Luân 23/06/1990 Gây mê hồi sức Sinh lý học 25 434 Đàm Đình Mạnh 25/12/1982 Gây mê hồi sức Sinh lý học 26 435 Lê Vũ Nhật Minh 05/08/1990 Gây mê hồi sức Sinh lý học 27 436 Nguyễn Văn Minh 19/05/1984 Gây mê hồi sức Sinh lý học 28 437 Dương Quang Mười 23/08/1988 Gây mê hồi sức Sinh lý học

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

(16)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 438 Võ Hoàng Nhân 29/01/1991 Gây mê hồi sức Sinh lý học

2 439 Phạm Minh Phượng 28/06/1985 Gây mê hồi sức Sinh lý học 3 440 Nguyễn Thị Minh Phượng 01/01/1989 Gây mê hồi sức Sinh lý học 4 441 Lê Thị Lệ Quyên 18/09/1986 Gây mê hồi sức Sinh lý học 5 442 Phạm Văn Thống 02/07/1985 Gây mê hồi sức Sinh lý học 6 443 Đinh Trọng Tiến 26/08/1990 Gây mê hồi sức Sinh lý học 7 444 Nguyễn Thị Lan Anh 19/09/1991 Nhi khoa Sinh lý học 8 445 Bùi Lôi Thu Chanh 01/10/1990 Nhi khoa Sinh lý học 9 446 Phí Văn Công 30/05/1991 Nhi khoa Sinh lý học 10 447 Vũ Thị Lê Dung 04/10/1991 Nhi khoa Sinh lý học 11 448 Vũ Ngọc Dung 24/02/1989 Nhi khoa Sinh lý học 12 449 Đỗ Thị Dung 23/09/1986 Nhi khoa Sinh lý học 13 450 Trần Thị Dung 22/08/1985 Nhi khoa Sinh lý học 14 451 Nguyễn Đức Dũng 07/05/1990 Nhi khoa Sinh lý học 15 452 Nguyễn Trung Đức 19/07/1990 Nhi khoa Sinh lý học 16 453 Nguyễn Thị Giang 25/09/1991 Nhi khoa Sinh lý học 17 454 Nguyễn Thị Hằng 25/07/1990 Nhi khoa Sinh lý học 18 455 Võ Thị Huyền 21/06/1989 Nhi khoa Sinh lý học 19 456 Lê Thị Thu Huyền 22/10/1988 Nhi khoa Sinh lý học 20 457 Lê Thị Minh Hường 02/03/1991 Nhi khoa Sinh lý học 21 458 Mai Thị Thu Hường 02/09/1988 Nhi khoa Sinh lý học 22 459 Phan Thị Là 20/10/1992 Nhi khoa Sinh lý học 23 460 Hoàng Bích Liểu 06/06/1990 Nhi khoa Sinh lý học 24 461 Nguyễn Thùy Linh 15/02/1992 Nhi khoa Sinh lý học 25 462 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/09/1988 Nhi khoa Sinh lý học 26 463 Đỗ Hồng Nhung 01/08/1990 Nhi khoa Sinh lý học 27 464 Văn Thị Hồng Nhung 28/01/1989 Nhi khoa Sinh lý học 28 465 Phạm Thị Nhường 02/02/1989 Nhi khoa Sinh lý học

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(17)

Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 17 Giảng đường: 203- Tầng 2 - HĐD

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 466 Đỗ Thị Phương 14/11/1986 Nhi khoa Sinh lý học

2 467 Nguyễn Thị Thảo Phượng 29/04/1991 Nhi khoa Sinh lý học 3 468 Trần Chung Sơn 20/11/1991 Nhi khoa Sinh lý học 4 469 Nguyễn Danh Tâm 25/05/1991 Nhi khoa Sinh lý học 5 470 Đinh Ngọc Thành 26/05/1992 Nhi khoa Sinh lý học 6 471 Phạm Thị Thu Thảo 25/10/1989 Nhi khoa Sinh lý học 7 472 Bùi Văn Thìn 04/08/1988 Nhi khoa Sinh lý học 8 473 Đỗ Thị Thịnh 23/12/1988 Nhi khoa Sinh lý học 9 474 Nguyễn Thị Thơm 03/12/1992 Nhi khoa Sinh lý học 10 475 Nghiêm Thị Thuyết 17/03/1989 Nhi khoa Sinh lý học 11 476 Nguyễn Thị Trà 03/12/1991 Nhi khoa Sinh lý học 12 477 Trần Minh Trang 12/02/1988 Nhi khoa Sinh lý học 13 478 Thân Quang Trung 09/03/1992 Nhi khoa Sinh lý học 14 479 Lê Việt Trung 22/11/1992 Nhi khoa Sinh lý học 15 480 Hoàng Mai Tú 19/10/1989 Nhi khoa Sinh lý học 16 481 Nguyễn Văn Uyển 13/03/1991 Nhi khoa Sinh lý học 17 482 Hoàng Thị Vân 21/06/1989 Nhi khoa Sinh lý học 18 483 Ngô Thị Hải Yến 06/03/1992 Nhi khoa Sinh lý học 19 484 Miana SAYSAMPHANH 29/03/1985 Nhi khoa Sinh lý học 20 485 Nguyễn Thị Lan Anh 10/07/1990 Nhi khoa Sinh lý học 21 486 Đặng Vân Anh 17/05/1992 Nhi khoa Sinh lý học 22 487 Trương Thị Bích 28/09/1988 Nhi khoa Sinh lý học 23 488 Phùng Thị Cảnh 10/08/1989 Nhi khoa Sinh lý học 24 489 Trần Phương Chinh 20/02/1992 Nhi khoa Sinh lý học 25 490 Lò Văn Cương 05/10/1985 Nhi khoa Sinh lý học 26 491 Lê Thị Dinh 09/05/1984 Nhi khoa Sinh lý học 27 492 Nguyễn Thị Dung 12/10/1990 Nhi khoa Sinh lý học 28 493 Hoàng Trung Dũng 14/11/1989 Nhi khoa Sinh lý học

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(18)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 494 Đinh Thị Hà 30/10/1985 Nhi khoa Sinh lý học

2 495 Nguyễn Thị Hải 03/06/1987 Nhi khoa Sinh lý học 3 496 Vũ Thọ Hải 05/02/1990 Nhi khoa Sinh lý học 4 497 Dương Văn Hải 10/08/1991 Nhi khoa Sinh lý học 5 498 Hoàng Thị Hồng Hạnh 13/10/1986 Nhi khoa Sinh lý học 6 499 Phạm Văn Hạnh 07/12/1992 Nhi khoa Sinh lý học 7 500 Nguyễn Thị Thanh Hiền 25/07/1980 Nhi khoa Sinh lý học 8 501 Khả Thị Thanh Hoa 15/11/1984 Nhi khoa Sinh lý học 9 502 Ngô Thị Hoa 04/10/1988 Nhi khoa Sinh lý học 10 503 Thân Hồng Hoài 20/12/1990 Nhi khoa Sinh lý học 11 504 Bùi Thị Hoài 28/11/1986 Nhi khoa Sinh lý học 12 505 Lê Thị Hợp 03/07/1986 Nhi khoa Sinh lý học 13 506 Vũ Thị Huế 12/10/1984 Nhi khoa Sinh lý học 14 507 Đặng Thị Bích Huệ 31/07/1981 Nhi khoa Sinh lý học 15 508 Hoàng Thị Huệ 09/09/1990 Nhi khoa Sinh lý học 16 509 Đỗ Thị Lan Hương 04/12/1989 Nhi khoa Sinh lý học 17 510 Đoàn Thị Hương 13/08/1986 Nhi khoa Sinh lý học 18 511 Nguyễn Thu Hường 25/07/1985 Nhi khoa Sinh lý học 19 512 Trần Thanh Lâm 17/08/1983 Nhi khoa Sinh lý học 20 513 Hà Thị Thanh Liêm 07/06/1987 Nhi khoa Sinh lý học 21 514 Nguyễn Thị Hồng Linh 24/01/1987 Nhi khoa Sinh lý học 22 515 Đàm Thị Thùy Linh 14/02/1989 Nhi khoa Sinh lý học 23 516 Phạm Thị Long 19/01/1992 Nhi khoa Sinh lý học 24 517 Đinh Văn Mạnh 14/04/1992 Nhi khoa Sinh lý học 25 518 Trịnh Thị Mừng 01/08/1987 Nhi khoa Sinh lý học 26 519 Bùi Thị Nguyệt Nga 20/03/1991 Nhi khoa Sinh lý học 27 520 Đỗ Phương Nga 18/05/1990 Nhi khoa Sinh lý học 28 521 Vũ Thị Ngà 05/03/1992 Nhi khoa Sinh lý học

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

(19)

Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 19 Giảng đường: 208- Tầng 2 - HĐD

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 522 Phạm Kim Ngân 24/10/1989 Nhi khoa Sinh lý học

2 523 Lăng Thùy Ngân 21/12/1990 Nhi khoa Sinh lý học 3 524 Lê Thị Ngọc 25/12/1973 Nhi khoa Sinh lý học 4 525 Nguyễn Thị Ngọc 02/10/1987 Nhi khoa Sinh lý học 5 526 Phạm Thị Ngọc 06/12/1988 Nhi khoa Sinh lý học 6 527 Nguyễn Văn Ngọc 16/11/1991 Nhi khoa Sinh lý học 7 528 Trần Thị Ánh Nguyệt 20/07/1988 Nhi khoa Sinh lý học 8 529 Đỗ Thị Hồng Nhung 23/07/1991 Nhi khoa Sinh lý học 9 530 Nguyễn Thị Nhung 19/04/1988 Nhi khoa Sinh lý học 10 531 Trần Thị Lan Phương 29/07/1992 Nhi khoa Sinh lý học 11 532 Ngô Thị Thu Phương 20/12/1990 Nhi khoa Sinh lý học 12 533 Nguyễn Hải Quân 10/07/1992 Nhi khoa Sinh lý học 13 534 Đàm Thị Quế 22/12/1990 Nhi khoa Sinh lý học 14 535 Nguyễn Thị Quế 14/01/1990 Nhi khoa Sinh lý học 15 536 Giàng Thị Sáng 09/10/1991 Nhi khoa Sinh lý học 16 537 Trương Ngọc Sanh 27/03/1988 Nhi khoa Sinh lý học 17 538 Phạm Hoàng Thái 14/02/1989 Nhi khoa Sinh lý học 18 539 Trần Gia Thanh 18/09/1993 Nhi khoa Sinh lý học 19 540 Nguyễn Quang Thành 01/02/1988 Nhi khoa Sinh lý học 20 541 Nguyễn Thị Thơm 05/01/1989 Nhi khoa Sinh lý học 21 542 Lê Hoài Thu 06/11/1990 Nhi khoa Sinh lý học 22 543 Lưu Thị Thủy 09/03/1987 Nhi khoa Sinh lý học 23 544 Ngô Thị Thủy 12/02/1988 Nhi khoa Sinh lý học 24 545 Nguyễn Thị Phương Thúy 05/04/1990 Nhi khoa Sinh lý học 25 546 Ngô Thị Thúy 16/06/1985 Nhi khoa Sinh lý học 26 547 Hoàng Sỹ Tiến 22/12/1992 Nhi khoa Sinh lý học 37 558 Mai Sỹ Hổ 22/04/1986 Nhi khoa Sinh lý học

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(20)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 548 Lê Hoàng Tình 02/09/1984 Nhi khoa Sinh lý học

2 549 Nguyễn Hồng Toan 02/11/1989 Nhi khoa Sinh lý học 3 550 Hoàng Thị Quỳnh Trang 25/08/1990 Nhi khoa Sinh lý học 4 551 Nguyễn Khắc Trinh 05/01/1989 Nhi khoa Sinh lý học 5 552 Nguyễn Hữu Trước 03/03/1988 Nhi khoa Sinh lý học 6 553 Lê Ngọc Tuân 07/01/1991 Nhi khoa Sinh lý học 7 554 Nguyễn Thị Tuyết 24/09/1989 Nhi khoa Sinh lý học 8 555 Hoàng Trung Úy 28/08/1987 Nhi khoa Sinh lý học 9 556 Nguyễn Thị Thanh Xuân 07/05/1984 Nhi khoa Sinh lý học 10 557 Nguyễn Hoàng Anh 16/03/1982 Nhi khoa Sinh lý học 11 559 Nguyễn Thị Phong 24/01/1992 Nhi khoa Sinh lý học 12 560 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/07/1989 Nhi khoa Sinh lý học 13 561 Lường Thị Thu 15/01/1989 Nhi khoa Sinh lý học 14 562 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/09/1984 Nhi khoa Sinh lý học 15 563 Hoàng Anh Dũng 20/11/1981 Tâm thần Sinh lý học 16 564 Nghiêm Thị Thu Hà 10/03/1993 Tâm thần Sinh lý học 17 565 Trần Thu Hằng 13/08/1980 Tâm thần Sinh lý học 18 566 Nguyễn Tô Hiệu 18/10/1984 Tâm thần Sinh lý học 19 567 Nguyễn Thị Hồi 14/11/1993 Tâm thần Sinh lý học 20 568 Nguyễn Đăng Thương 01/12/1993 Tâm thần Sinh lý học 21 569 Nguyễn Thị Hoài Thu 25/08/1988 Thần kinh Sinh lý học 22 570 Bùi Ngọc Đông 01/08/1989 Thần kinh Sinh lý học 23 571 Phạm Văn Hiệp 14/04/1983 Thần kinh Sinh lý học 24 572 Lê Thị Hồng Hoa 26/03/1991 Thần kinh Sinh lý học 25 573 Lê Quang Nhật 26/10/1985 Thần kinh Sinh lý học 26 574 Lại Thị Thanh 08/02/1988 Thần kinh Sinh lý học 27 575 Hoàng Anh Tuấn 01/12/1991 Thần kinh Sinh lý học

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(21)

Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 21 Giảng đường: 211A- Tầng 2 - HĐD

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 604 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 14/09/1992 Y học cổ truyền Sinh lý học

2 605 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 20/02/1986 Y học cổ truyền Sinh lý học 3 606 Hà Thị Kiều Trang 20/05/1990 Y học cổ truyền Sinh lý học 4 607 Nguyễn Thành Trung 26/08/1984 Y học cổ truyền Sinh lý học 5 608 Nguyễn Đức Tuyền 24/12/1990 Y học cổ truyền Sinh lý học 6 609 Nguyễn Ánh Tuyết 20/09/1989 Y học cổ truyền Sinh lý học 7 610 Nguyễn Thanh Việt 10/11/1988 Y học cổ truyền Sinh lý học 8 611 Vũ Thị Thanh Xuân 24/06/1975 Y học cổ truyền Sinh lý học 9 612 Trần Thế Cảnh 10/08/1992 Y học hạt nhân Sinh lý học 10 613 Trần Thị Anh 26/12/1989 Da liễu Vi sinh 11 614 Nguyễn Ngọc Ánh 23/07/1988 Da liễu Vi sinh 12 615 Đặng Hương Giang 17/04/1987 Da liễu Vi sinh 13 616 Trần Vũ Giang 31/12/1989 Da liễu Vi sinh 14 617 Phan Thị Hòa 09/10/1987 Da liễu Vi sinh 15 618 Nguyễn Thị Nga 11/12/1988 Da liễu Vi sinh 16 619 Nguyễn Thị Nguyện 07/02/1987 Da liễu Vi sinh 17 620 Hoàng Thị Kim Phượng 06/10/1988 Da liễu Vi sinh 18 621 Hà Thị Phượng 20/09/1981 Da liễu Vi sinh 19 622 Đào Thị Ánh Tâm 10/02/1991 Da liễu Vi sinh 20 623 Lê Thị Hồng Thi 01/05/1990 Da liễu Vi sinh 21 624 Lành Thị Thu 06/06/1984 Da liễu Vi sinh 22 625 Lê Phương Thúy 17/09/1990 Da liễu Vi sinh 23 626 Hoàng Thị Thúy 25/12/1991 Da liễu Vi sinh 24 627 Dương Quốc Trung 09/07/1992 Da liễu Vi sinh 25 628 Hoàng Văn Tùng 11/02/1989 Da liễu Vi sinh 26 629 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10/03/1989 Da liễu Vi sinh 27 630 Đinh Thị Thúy Vi 14/02/1992 Da liễu Vi sinh

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

(22)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 653 Nguyễn Thị Việt Hà 31/03/1988 Vi sinh Vi sinh đại cương

2 654 Trần Thị Thu Hằng 20/10/1989 Vi sinh Vi sinh đại cương 3 655 Lê Thị Ngọc 27/11/1992 Vi sinh Vi sinh đại cương 4 656 Phạm Xuân Quỳnh 15/10/1991 Vi sinh Vi sinh đại cương 5 631 Nguyễn Kim Bảng 15/10/1975 Truyền nhiễm Vi sinh

6 632 Nguyễn Thị Thúy Hà 26/05/1980 Truyền nhiễm Vi sinh 7 633 Lê Trọng Hoan 02/12/1987 Truyền nhiễm Vi sinh 8 634 Phan Trọng Hoàng 14/02/1988 Truyền nhiễm Vi sinh 9 635 Ngô Thị Hương 15/02/1986 Truyền nhiễm Vi sinh 10 636 Hoàng Thị Thu Hương 08/11/1988 Truyền nhiễm Vi sinh 11 637 Trịnh Thị Tuyết Lan 25/11/1990 Truyền nhiễm Vi sinh 12 638 Nguyễn Thu Ngân 22/06/1989 Truyền nhiễm Vi sinh 13 639 Nguyễn Thị Ngoại 20/10/1989 Truyền nhiễm Vi sinh 14 640 Hồ Thị Nguyệt 06/04/1991 Truyền nhiễm Vi sinh 15 641 Nguyễn Thị Nhung 26/06/1990 Truyền nhiễm Vi sinh 16 642 Phạm Thị Hải Ninh 10/08/1990 Truyền nhiễm Vi sinh 17 643 Quách Thị Phương 02/01/1991 Truyền nhiễm Vi sinh 18 644 Lò Văn Sơn 04/04/1984 Truyền nhiễm Vi sinh 19 645 Nguyễn Kim Thanh 19/07/1979 Truyền nhiễm Vi sinh 20 646 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/04/1988 Truyền nhiễm Vi sinh 21 647 Trần Thị Thương 17/10/1988 Truyền nhiễm Vi sinh 22 648 Lô Hiền Trang 21/11/1991 Truyền nhiễm Vi sinh 23 649 Nguyễn Thành Trang 28/07/1984 Truyền nhiễm Vi sinh 24 650 Phạm Văn Tuyền 12/05/1977 Truyền nhiễm Vi sinh 25 651 Nguyễn Văn Tuyển 15/06/1977 Truyền nhiễm Vi sinh 26 652 Mào Văn Vinh 18/12/1977 Truyền nhiễm Vi sinh

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(23)

Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 23 Giảng đường: 302- Tầng 3- HĐD

TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 576 Đỗ Thị Ngọc Anh 19/11/1990 Y học cổ truyền Sinh lý học

2 577 Nguyễn Công Tuấn Anh 30/06/1990 Y học cổ truyền Sinh lý học 3 578 Nguyễn Thị Vân Anh 16/08/1991 Y học cổ truyền Sinh lý học 4 579 Vũ Hồ Bắc 13/07/1989 Y học cổ truyền Sinh lý học 5 580 Nguyễn Thị Điệp 10/02/1988 Y học cổ truyền Sinh lý học 6 581 Nguyễn Thị Định 18/10/1990 Y học cổ truyền Sinh lý học 7 582 Nguyễn Hà Giang 15/05/1992 Y học cổ truyền Sinh lý học 8 583 Đinh Thị Hương Giang 16/03/1983 Y học cổ truyền Sinh lý học 9 584 Quách Kiên Giang 01/07/1989 Y học cổ truyền Sinh lý học 10 585 Dương Thanh Hiền 25/03/1987 Y học cổ truyền Sinh lý học 11 586 Bùi Thị Hoa 10/06/1992 Y học cổ truyền Sinh lý học 12 587 Phùng Mạnh Hùng 12/10/1987 Y học cổ truyền Sinh lý học 13 588 Nông Đức Huy 31/05/1992 Y học cổ truyền Sinh lý học 14 589 Thiều Vĩnh Huy 19/05/1989 Y học cổ truyền Sinh lý học 15 590 Nguyễn Viết Kết 19/03/1984 Y học cổ truyền Sinh lý học 16 591 Đỗ Ngọc Khánh 02/09/1988 Y học cổ truyền Sinh lý học 17 592 Nguyễn Thị Lan 19/06/1984 Y học cổ truyền Sinh lý học 18 593 Phan Thị Mai 05/07/1986 Y học cổ truyền Sinh lý học 19 594 Nguyễn Hồng Minh 24/06/1988 Y học cổ truyền Sinh lý học 20 595 Đỗ Thị Hương Mùi 01/04/1991 Y học cổ truyền Sinh lý học 21 596 Nguyễn Giang Nam 09/12/1991 Y học cổ truyền Sinh lý học 22 597 Phạm Hồ Nam 03/04/1983 Y học cổ truyền Sinh lý học 23 598 Nguyễn Sĩ Phú 10/08/1989 Y học cổ truyền Sinh lý học 24 599 Hoàng Thị Phượng 27/07/1990 Y học cổ truyền Sinh lý học 25 600 Nguyễn Văn Quang 15/09/1991 Y học cổ truyền Sinh lý học 26 601 Thân Thị Quyên 02/12/1991 Y học cổ truyền Sinh lý học 27 602 Nguyễn Như Quỳnh 16/03/1985 Y học cổ truyền Sinh lý học 28 603 Nguyễn Kim Thanh 14/09/1982 Y học cổ truyền Sinh lý học

Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

nhân dân Việt Nam có truyền thống yêu nước và truyền thống cách mạng, được hưởng những thành quả của cách mạng.. Cứng rắn về sách lược, mềm

Но если воздействовать на природу неразумно, если не думать о будущем, не контролировать своё воздействие на природу, то можно нанести ей

[r]

[r]

[r]

- Hiểu được nguyên nhân, ý nghĩa dẫn đến việc cải tiến trong công cụ, phân công trong lao động và những bước chuyển mới trong xã hội nguyên thủy trên đất nước

Xác định thời vụ gieo trồng cần dựa vào các yếu tố: khí hậu, loại cây trồng, tình hình phát sinh sâu, bệnh ở địa phương...

[r]