• Không có kết quả nào được tìm thấy

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 03 Giảng đường: 103 - Tầng 1 - HĐD

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 03 Giảng đường: 103 - Tầng 1 - HĐD "

Copied!
25
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Thời gian: 7h30 ngày 18/01/2020 Phòng thi số: 01 Giảng đường: 101- Tầng 1 - HĐD

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 1 Hà An Bảo 15/08/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức

2 2 Bùi Thanh Bình 20/07/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 3 3 Trịnh Vũ Bình 07/11/1985 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 4 4 Vũ Hữu Chung 15/06/1991 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 5 5 Võ Quốc Chung 16/08/1981 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 6 6 Nguyễn Thành Chung 05/02/1987 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 7 7 Lê Văn Công 06/01/1986 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 8 8 Trần Viết Công 05/07/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 9 9 Hoàng Anh Cường 16/10/1987 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 10 10 Nguyễn Văn Cường 25/06/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 11 11 Nguyễn Duy Dũng 05/03/1985 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 12 12 Đỗ Ngọc Dũng 08/04/1980 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 13 13 Lê Văn Dũng 20/10/1981 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 14 14 Ma Khánh Dương 12/07/1987 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 15 15 Thền Mạnh Dương 09/04/1986 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 16 16 Phan Duy Đán 18/07/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 17 17 Nguyễn Anh Đức 02/11/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 18 18 Bùi Trà Giang 23/02/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 19 19 Phạm Thanh Hà 21/07/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 20 20 Giang Sơn Hải 22/12/1992 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 21 21 Phạm Văn Hải 05/10/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 22 22 Phạm Xuân Hào 31/10/1986 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 23 23 Lò Văn Hiêng 09/01/1982 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 24 24 Nguyễn Ngọc Hinh 25/09/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 25 25 Đào Ánh Hồng 14/09/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 26 26 Bạch Phúc Huy 29/12/1985 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 27 27 Đỗ Quang Huy 28/02/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 28 28 Nguyễn Thanh Huy 24/06/1992 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 29 29 Phạm Quang Hưng 01/06/1986 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 30 30 Nguyễn Trọng Hưng 06/03/1982 Ngoại khoa Gây mê hồi sức

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(2)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 31 Đoàn Việt Hưng 02/06/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức

2 32 Bùi Vũ An Khang 08/09/1986 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 3 33 Nguyễn Ngọc Khoa 21/05/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 4 34 Phạm Xuân Lâm 20/04/1984 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 5 35 Phạm Hải Linh 24/02/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 6 36 Đặng Thùy Linh 10/11/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 7 37 Hà Văn Long 08/04/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 8 38 Đinh Văn Luân 20/02/1991 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 9 39 Mai Văn Lực 26/03/1991 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 10 40 Trần Triệu Lý 17/07/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 11 41 Trương Đình Nam 24/09/1987 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 12 42 Phạm Ngọc Nam 01/05/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 13 43 Trần Đức Nguyên 09/06/1985 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 14 44 Trần Văn Nguyên 16/12/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 15 45 Lý Văn Nguyễn 10/05/1991 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 16 46 Nguyễn Tiến Quân 15/10/1987 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 17 47 Lê Ngọc Sắc 26/11/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 18 48 Nông Đức Thạch 16/10/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 19 49 Mai Anh Thanh 06/10/1992 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 20 50 Nguyễn Huy Thành 28/08/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 21 51 Nguyễn Bá Thao 27/07/1981 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 22 52 Lê Đức Thọ 29/11/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 23 53 Nguyễn Văn Thọ 24/07/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 24 54 Nguyễn Mạnh Thuần 15/12/1987 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 25 55 Phan Văn Thuấn 04/10/1986 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 26 56 Nguyễn Văn Thuận 07/08/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 27 57 Nguyễn Văn Thự 01/06/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 28 58 Nguyễn Văn Thưởng 21/09/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

Thời gian: 7h30 ngày 18/01/2020 Phòng thi số: 02 Giảng đường: 102 - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

(3)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 59 Tòng Văn Tiến 08/10/1983 Ngoại khoa Gây mê hồi sức

2 60 Đinh Văn Triệu 09/02/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 3 61 Trần Thành Trung 31/01/1992 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 4 62 Phạm Ngọc Truy 08/06/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 5 63 Nguyễn Hoàng Tú 19/07/1992 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 6 64 Bùi Anh Tuấn 04/12/1983 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 7 65 Lê Anh Tuấn 10/03/1990 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 8 66 Nguyễn Mạnh Tuấn 10/11/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 9 67 Nguyễn Văn Tuấn 29/07/1992 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 10 68 Nguyễn Viết Tuấn 24/06/1992 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 11 69 Bùi Văn Tùng 02/08/1989 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 12 70 Trịnh Quốc Việt 14/03/1988 Ngoại khoa Gây mê hồi sức 13 71 Hoàng Duy Công 29/04/1979 Giải phẫu bệnh Y pháp

14 72 Nguyễn Trí Cường 26/10/1986 Giải phẫu bệnh Y pháp 15 73 Hoàng Thị Hồng 05/05/1993 Giải phẫu bệnh Y pháp 16 74 Lê Thị Huệ 16/08/1985 Giải phẫu bệnh Y pháp 17 75 Bùi Thị Hương 21/06/1991 Giải phẫu bệnh Y pháp 18 76 Đặng Thị Loan 06/08/1988 Giải phẫu bệnh Y pháp 19 77 Đinh Thị Thùy 27/06/1986 Giải phẫu bệnh Y pháp 20 78 Nguyễn Thị Thùy 18/12/1989 Giải phẫu bệnh Y pháp 21 79 Nguyễn Thị Thường 08/02/1986 Giải phẫu bệnh Y pháp 22 80 Phạm Thị Tuyết 03/08/1990 Giải phẫu bệnh Y pháp 23 81 Phan Minh Vương 05/09/1990 Giải phẫu bệnh Y pháp 24 82 Dương Hải Yến 01/01/1990 Giải phẫu bệnh Y pháp 25 83 Tạ Hồng Hạnh 29/08/1977 Giải phẫu bệnh Y pháp 26 84 Lý Thị Hoa 22/12/1987 Giải phẫu bệnh Y pháp 27 85 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 19/12/1977 Giải phẫu bệnh Y pháp 28 86 Hoàng Văn Vĩnh 22/05/1988 Giải phẫu bệnh Y pháp

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 03 Giảng đường: 103 - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

(4)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 87 Trần Thị Huyền Trang (BL23) 12/07/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

2 88 Phạm Thị Nga 18/12/1984 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 3 89 Hồ Thị Ngà 06/07/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 4 90 Trần Thị Ngoan 24/09/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 5 91 Đoàn Thị Ngọc 01/08/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 6 92 Nguyễn Thị Ngọc 22/11/1985 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 7 93 Bùi Thị Thu Nhài 15/12/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 8 94 Lê Hồng Nhung 03/02/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 9 95 Quách Thị Quỳnh Như 05/06/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 10 96 Nguyễn Văn Nung 15/12/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 11 97 Nguyễn Thị Oanh 15/01/1984 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 12 98 Hoàng Thị Vân Oanh 03/06/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 13 99 Nghiêm Thu Phương 13/08/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 14 100 Nguyễn Văn Phương 22/02/1982 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 15 101 Đỗ Văn Quân 01/10/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 16 102 Trần Thị Quy 31/03/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 17 103 Bùi Thị Quý 10/05/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 18 104 Hà Huy Quyết 15/06/1976 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 19 105 Ngô Thu Quỳnh 06/11/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 20 106 Nguyễn Hải Sáng 04/09/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 21 107 Đặng Thị Soạn 08/01/1981 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 22 108 Nguyễn Tiến Tài 13/03/1984 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 23 109 Nguyễn Nhật Tân 22/01/1992 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 24 110 Trần Văn Thành 13/03/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 25 111 Quách Hoàng Thảo 06/10/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 26 112 Ngô Thị Thảo 12/12/1983 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 27 113 Lâm Thị Thơm 19/11/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 28 114 Bùi Thị Thủy 05/08/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 29 115 Trần Thị Thư 12/10/1983 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 30 116 Nguyễn Mạnh Tiến 03/05/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 04 Giảng đường: 104 - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

(5)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 117 Trần Văn Toàn 17/09/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

2 118 Đỗ Huyền Trang 26/02/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 3 119 Hà Thị Minh Trang 01/01/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 4 120 Ma Thị Trang 12/12/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 5 121 Trần Thị Trang 27/03/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 6 122 Nguyễn Thị Thu Trang 18/04/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 7 123 Nguyễn Thị Thùy Trang 06/09/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 8 124 Lê Trọng Tuân 12/03/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 9 125 Phan Trọng Tuệ 27/01/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 10 126 Hoàng Anh Tùng 05/07/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 11 127 Phan Mạnh Tùng 28/06/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 12 128 Phạm Sơn Tùng 03/02/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 13 129 Lê Đăng Tuyến 02/10/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 14 130 Nguyễn Mạnh Tuyến 25/06/1981 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 15 131 Hoàng Thị Tuyết 20/08/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 16 132 Nguyễn Thị Tuyết 15/08/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 17 133 Phạm Thị Hồng Tươi 10/07/1985 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 18 134 Lê Thị Tươi 05/10/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 19 135 Lưu Tường Vi 01/06/1985 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 20 136 Nguyễn Thị Viên 30/09/1992 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 21 137 Nguyễn Văn Vĩnh 11/06/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 22 138 Hoàng Thị Xuân 03/12/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 23 139 Nguyễn Hải Yến 14/09/1983 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 24 140 Đỗ Văn Chung 15/11/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 25 141 Lã Thị Mỹ Dung 28/05/1988 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 26 142 Đỗ Thị Hà 12/03/1991 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 27 143 Lùng Phin Khuấn 20/06/1979 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 28 144 Nguyễn Trung Kiên 10/03/1990 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 29 145 Nguyễn Thị Lụa 19/08/1989 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 30 146 Nguyễn Duy Luân 06/06/1987 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

(6)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 147 Nguyễn Văn Minh 27/04/1982 Nội khoa Hồi sức cấp cứu

2 148 Nguyễn Ngọc Quang 25/11/1993 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 3 149 Lìa Láo Sồng 24/10/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 4 150 Nguyễn Trọng Tấn 31/07/1983 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 5 151 Trần Văn Thao 09/08/1981 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 6 152 Phạm Thị Trang 22/08/1983 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 7 153 Quách Anh Tuấn 01/06/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 8 154 Lê Thị Kim Tuyết 21/04/1985 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 9 155 Lò Thị Vui 25/10/1986 Nội khoa Hồi sức cấp cứu 10 156 Nguyễn Ngọc Bích 05/12/1988 Hóa sinh Sinh lý học - Miễn dịch 11 157 Đỗ Quỳnh Hoa 03/07/1991 Hóa sinh Sinh lý học - Miễn dịch 12 158 Hoàng Diệu Linh 24/06/1988 Hóa sinh Sinh lý học - Miễn dịch 13 159 Trần Thanh Mai 26/10/1991 Hóa sinh Sinh lý học - Miễn dịch 14 160 Lê Thị Thảo 12/04/1991 Hóa sinh Sinh lý học - Miễn dịch 15 161 Nguyễn Thị Trúc Chi 25/10/1991 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT

16 162 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 07/12/1985 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT

17 163 Bùi Thị Hằng 26/07/1985 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT

18 164 Lê Thị Hằng 19/05/1993 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT

19 165 Bùi Mạnh Hùng 28/10/1990 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT

20 166 Trần Duy Hưng 04/12/1984 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT

21 167 Khổng Thị Thùy Linh 03/12/1991 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT

22 168 Mai Kim Luyến 20/09/1987 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT

23 169 Đinh Công Mạnh 22/07/1984 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT

24 170 Vũ Thị Thúy Phương 26/12/1991 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT

25 171 Lê Thị Thịnh 19/08/1989 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT

26 172 Tống Đức Toàn 15/08/1987 KTYH - Xét nghiệmMô học -TN-YSHDT

27 173 Cao Thị Anh Vân CKI 23 (L2) KTYH - Xét nghiệm Mô học - Y sinh học DT (80P)

28 174 Trần Tiến Dung CKI 23 (L2) KTYH - Xét nghiệm Mô học (40 P) 29 175 Hoàng Ngọc Nghiệp CKI 23 (L2) KTYH - Xét nghiệm Mô học (40 P)

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 06 Giảng đường: 109 - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(7)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 176 Nguyễn Đăng Ân 17/05/1984 Gây mê hồi sức Ngoại khoa

2 177 Lại Ngọc Dương 11/04/1990 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 3 178 Bùi Quang Đạo 26/03/1985 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 4 179 Trần Mạnh Hảo 20/08/1989 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 5 180 Hà Công Hoàn 06/07/1982 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 6 181 Đoàn Tất Hùng 14/08/1988 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 7 182 Lê Xuân Hùng 14/10/1985 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 8 183 Nguyễn Sỹ Huy 29/10/1986 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 9 184 Nguyễn Văn Huy 19/09/1983 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 10 185 Nguyễn Thanh Huyền 21/10/1989 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 11 186 Đặng Thị Liên 23/12/1989 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 12 187 Hà Đức Luân 23/06/1990 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 13 188 Đàm Đình Mạnh 25/12/1982 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 14 189 Lê Vũ Nhật Minh 05/08/1990 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 15 190 Nguyễn Văn Minh 19/05/1984 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 16 191 Dương Quang Mười 23/08/1988 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 17 192 Võ Hoàng Nhân 29/01/1991 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 18 193 Phạm Minh Phượng 28/06/1985 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 19 194 Nguyễn Thị Minh Phượng01/01/1989 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 20 195 Lê Thị Lệ Quyên 18/09/1986 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 21 196 Phạm Văn Thống 02/07/1985 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 22 197 Đinh Trọng Tiến 26/08/1990 Gây mê hồi sức Ngoại khoa 23 198 Nguyễn Vũ Hà Anh 25/05/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 24 199 Lê Huyền Anh 19/08/1988 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 25 200 Trần Thị Kiều Anh 30/07/1984 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 26 201 Lê Trâm Anh 12/06/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 27 202 Hoàng Thị Hải Âu 13/12/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 28 203 Tòng Thị Biên 09/12/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 29 204 Hoàng Việt Chinh 01/07/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 30 205 Lâm Phúc Công 26/12/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 07 Giảng đường: 111 - Tầng 1 - HĐD

(8)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 206 Nguyễn Văn Cường 05/08/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa

2 207 Hà Thị Kim Diễn 29/10/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 3 208 Vũ Thị Dung 12/01/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 4 209 Bùi Thị Thùy Dung 29/08/1985 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 5 210 Trần Hùng Dũng 09/08/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 6 211 Nguyễn Lê Dũng 28/09/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 7 212 Trần Thùy Dương 26/03/1987 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 8 213 Nguyễn Trung Đạo 09/09/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 9 214 Phạm Hải Đăng 04/08/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 10 215 Đặng Thị Giang 01/05/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 11 216 Nguyễn Trường Giang 08/08/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 12 217 Ngô Thị Hà 27/05/1983 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 13 218 Bùi Minh Hải 29/11/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 14 219 Trần Minh Hải 01/08/1985 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 15 220 Nguyễn Hồng Hạnh 03/10/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 16 221 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/01/1988 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 17 222 Vũ Thị Hậu 29/04/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 18 223 Trần Văn Hiến 07/10/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 19 224 Nguyễn Liên Hiệp 03/03/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 20 225 Sỹ Danh Hiếu 15/03/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 21 226 Vũ Thị Hằng Hoa 29/08/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 22 227 Vũ Thị Quỳnh Hoa 03/11/1988 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 23 228 Nguyễn Thị Thanh Hoa 28/06/1988 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 24 229 Trương Thúy Hòa 02/08/1987 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 25 230 Lê Thu Hoài 28/07/1988 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 26 231 Trương Văn Học 24/10/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 27 232 Nguyễn Thị Hợp 28/07/1987 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 28 233 Nguyễn Mạnh Hùng 09/10/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 08 Giảng đường: 113 - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

(9)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 234 Trần Hùng 01/10/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa

2 235 Tăng Thị Hưng 05/04/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 3 236 Bùi Văn Hưng 17/02/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 4 237 Nguyễn Thị Thanh Hương18/03/1972 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 5 238 Nguyễn Thị Thiên Hương 25/05/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 6 239 Phạm Văn Hưởng 21/03/1986 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 7 240 Bùi Thị Khanh 22/06/1981 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 8 241 Lù Văn Khắc 27/07/1985 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 9 242 Trịnh Trần Kiên 29/07/1984 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 10 243 Đoàn Thị Lệ 15/05/1986 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 11 244 Hoàng Thị Liên 26/04/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 12 245 Nguyễn Hoàng Linh 10/02/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 13 246 Tăng Thị Mai Linh 19/08/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 14 247 Đặng Thúy Loan 17/01/1988 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 15 248 Nguyễn Đình Long 13/01/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 16 249 Nguyễn Thành Long 17/12/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 17 250 Lộc Hải Luận 22/02/1982 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 18 251 Phạm Văn Lượng 01/03/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 19 252 Nguyễn Thị Mến 15/06/1982 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 20 253 Hà Thanh Nga 03/12/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 21 254 Lê Thị Nga 28/10/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 22 255 Phạm Bích Ngân 10/10/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 23 256 Nguyễn Thị Nguyệt 08/09/1988 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 24 257 Trần Thị Cẩm Nhung 18/07/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 25 258 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/03/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 26 259 Phạm Thị Oanh 15/01/1970 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 27 260 Hoàng Lê Phương 08/07/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 28 261 Trần Thu Phương 19/02/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 09 Giảng đường: 211 - Tầng 2 - HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

(10)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 262 Lã Thị Minh Phượng 10/12/1986 Sản Phụ khoa Ngoại khoa

2 263 Bùi Thị Phượng 15/08/1987 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 3 264 Cao Thị Phượng 30/12/1981 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 4 265 Thái Bảo Quốc 12/09/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 5 266 Đặng Văn Quy 18/12/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 6 267 Đắc Thị Lệ Quyên 20/08/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 7 268 Trần Đức Quyền 08/09/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 8 269 Vương Thị Như Quỳnh 05/08/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 9 270 Trịnh Hoài Nam Sơn 07/09/1985 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 10 271 Nguyễn Đắc Tân 12/10/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 11 272 Nguyễn Ngọc Tân 22/07/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 12 273 Trương Thúy Thao 25/06/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 13 274 Phạm Đức Thắng 02/06/1993 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 14 275 Nguyễn Đức Thiêm 12/12/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 15 276 Quách Văn Thọ 09/03/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 16 277 Ngô Thị Thoa 20/01/1986 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 17 278 Duy Thị Thu 14/08/1986 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 18 279 Hà Thị Thu 01/01/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 19 280 Vương Thị Bích Thủy 09/09/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 20 281 Nông Thị Thư 18/08/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 21 282 Lê Duy Tiến 09/11/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 22 283 Đoàn Mạnh Tiến 12/10/1990 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 23 284 Hoàng Đức Trung 19/10/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 24 285 Nguyễn Thành Trung 20/02/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 25 286 Nguyễn Viết Tùng 11/05/1991 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 26 287 Trần Văn Tuyển 01/08/1987 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 27 288 Nguyễn Thọ Tư 04/09/1987 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 28 289 Trịnh Lê Vương 10/07/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 29 290 Bùi Thị Yên 20/01/1989 Sản Phụ khoa Ngoại khoa 30 291 Trần Thị Yến 18/05/1992 Sản Phụ khoa Ngoại khoa

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 10 Giảng đường: 203 - Tầng 2 - HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(11)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 292 Đào Vân Anh 28/03/1991 Ung thư Nội khoa

2 293 Đinh Tấn Bảy 26/03/1987 Ung thư Nội khoa 3 294 Nguyễn Thị Chi 17/11/1988 Ung thư Nội khoa 4 295 Nguyễn Ngọc Chung 13/01/1990 Ung thư Nội khoa 5 296 Lương Thị Kim Cúc 01/10/1989 Ung thư Nội khoa 6 297 Trần Thị Hương Giang 19/09/1989 Ung thư Nội khoa 7 298 Bùi Thị Hiền 17/09/1990 Ung thư Nội khoa 8 299 Trần Minh Hương 03/07/1989 Ung thư Nội khoa 9 300 Hoàng Thị Hương 23/11/1988 Ung thư Nội khoa 10 301 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/08/1987 Ung thư Nội khoa 11 302 Nguyễn Thị Oanh 01/8/1987 Ung thư Nội khoa 12 303 Lê Minh Quyền 29/01/1993 Ung thư Nội khoa 13 304 Trương Thị Thiết 30/09/1990 Ung thư Nội khoa 14 305 Nguyễn Thị Thịnh 28/12/1985 Ung thư Nội khoa 15 306 Nguyễn Thị Trà 23/01/1988 Ung thư Nội khoa 16 307 Nguyễn Thanh Tùng 05/11/1989 Ung thư Nội khoa 17 308 Đặng Bá Văn 08/09/1990 Ung thư Nội khoa 18 309 Ninh Công Vi 06/11/1989 Ung thư Nội khoa 19 310 Nguyễn Đăng Yên 04/09/1983 Ung thư Nội khoa 20 311 Đỗ Thị Ngọc Anh 19/11/1990 Y học cổ truyền Nội khoa 21 312 Nguyễn Công Tuấn Anh 30/06/1990 Y học cổ truyền Nội khoa 22 313 Nguyễn Thị Vân Anh 16/08/1991 Y học cổ truyền Nội khoa 23 314 Vũ Hồ Bắc 13/07/1989 Y học cổ truyền Nội khoa 24 315 Nguyễn Thị Điệp 10/02/1988 Y học cổ truyền Nội khoa 25 316 Nguyễn Thị Định 18/10/1990 Y học cổ truyền Nội khoa 26 317 Nguyễn Hà Giang 15/05/1992 Y học cổ truyền Nội khoa 27 318 Đinh Thị Hương Giang 16/03/1983 Y học cổ truyền Nội khoa 28 319 Quách Kiên Giang 01/07/1989 Y học cổ truyền Nội khoa

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 11 Giảng đường: 205 - Tầng 2 - HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

(12)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 320 Dương Thanh Hiền 25/03/1987 Y học cổ truyền Nội khoa

2 321 Bùi Thị Hoa 10/06/1992 Y học cổ truyền Nội khoa 3 322 Phùng Mạnh Hùng 12/10/1987 Y học cổ truyền Nội khoa 4 323 Nông Đức Huy 31/05/1992 Y học cổ truyền Nội khoa 5 324 Thiều Vĩnh Huy 19/05/1989 Y học cổ truyền Nội khoa 6 325 Nguyễn Viết Kết 19/03/1984 Y học cổ truyền Nội khoa 7 326 Đỗ Ngọc Khánh 02/09/1988 Y học cổ truyền Nội khoa 8 327 Nguyễn Thị Lan 19/06/1984 Y học cổ truyền Nội khoa 9 328 Phan Thị Mai 05/07/1986 Y học cổ truyền Nội khoa 10 329 Nguyễn Hồng Minh 24/06/1988 Y học cổ truyền Nội khoa 11 330 Đỗ Thị Hương Mùi 01/04/1991 Y học cổ truyền Nội khoa 12 331 Nguyễn Giang Nam 09/12/1991 Y học cổ truyền Nội khoa 13 332 Phạm Hồ Nam 03/04/1983 Y học cổ truyền Nội khoa 14 333 Nguyễn Sĩ Phú 10/08/1989 Y học cổ truyền Nội khoa 15 334 Hoàng Thị Phượng 27/07/1990 Y học cổ truyền Nội khoa 16 335 Nguyễn Văn Quang 15/09/1991 Y học cổ truyền Nội khoa 17 336 Thân Thị Quyên 02/12/1991 Y học cổ truyền Nội khoa 18 337 Nguyễn Như Quỳnh 16/03/1985 Y học cổ truyền Nội khoa 19 338 Nguyễn Kim Thanh 14/09/1982 Y học cổ truyền Nội khoa 20 339 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 14/09/1992 Y học cổ truyền Nội khoa 21 340 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 20/02/1986 Y học cổ truyền Nội khoa 22 341 Hà Thị Kiều Trang 20/05/1990 Y học cổ truyền Nội khoa 23 342 Nguyễn Thành Trung 26/08/1984 Y học cổ truyền Nội khoa 24 343 Nguyễn Đức Tuyền 24/12/1990 Y học cổ truyền Nội khoa 25 344 Nguyễn Ánh Tuyết 20/09/1989 Y học cổ truyền Nội khoa 26 345 Nguyễn Thanh Việt 10/11/1988 Y học cổ truyền Nội khoa 27 346 Vũ Thị Thanh Xuân 24/06/1975 Y học cổ truyền Nội khoa 28 347 Trần Thế Cảnh 10/08/1992 Y học hạt nhân Nội khoa

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 12 Giảng đường: 209 - Tầng 2 - HĐD

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(13)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 348 Khuất Trang Anh 05/09/1989 Nhãn khoa Tai mũi họng

2 349 Trần Ngọc Diệp 18/12/1990 Nhãn khoa Tai mũi họng 3 350 Đỗ Việt Dũng 15/10/1988 Nhãn khoa Tai mũi họng 4 351 Nguyễn Việt Dũng 30/04/1988 Nhãn khoa Tai mũi họng 5 352 Nguyễn Thị Hồng Giang 23/12/1986 Nhãn khoa Tai mũi họng 6 353 Đinh Viết Hiển 08/10/1990 Nhãn khoa Tai mũi họng 7 354 Hoàng Thị Hồng 26/06/1989 Nhãn khoa Tai mũi họng 8 355 Nguyễn Thị Huyền 01/07/1986 Nhãn khoa Tai mũi họng 9 356 Nguyễn Thị Huyền 12/04/1988 Nhãn khoa Tai mũi họng 10 357 Nguyễn Thu Hương 21/10/1987 Nhãn khoa Tai mũi họng 11 358 Nguyễn Thị Hường 24/12/1988 Nhãn khoa Tai mũi họng 12 359 Nguyễn Châu Linh 24/01/1987 Nhãn khoa Tai mũi họng 13 360 Nguyễn Thị Loan 16/11/1988 Nhãn khoa Tai mũi họng 14 361 Nguyễn Thị Nga 17/09/1986 Nhãn khoa Tai mũi họng 15 362 Nguyễn Ngọc Ngân 08/04/1983 Nhãn khoa Tai mũi họng 16 363 Nguyễn Thị Ngân 04/12/1985 Nhãn khoa Tai mũi họng 17 364 Nguyễn Thị Nhung 26/10/1989 Nhãn khoa Tai mũi họng 18 365 Vũ Toàn Phong 19/12/1989 Nhãn khoa Tai mũi họng 19 366 Lê Văn Tân 15/08/1991 Nhãn khoa Tai mũi họng 20 367 Nguyễn Trung Thành 26/08/1986 Nhãn khoa Tai mũi họng 21 368 Tống Thị Thơ 09/12/1991 Nhãn khoa Tai mũi họng 22 369 Đỗ Thị Thu Thủy 06/01/1984 Nhãn khoa Tai mũi họng 23 370 Chẩu Thanh Thúy 04/03/1989 Nhãn khoa Tai mũi họng 24 371 Nguyễn Minh Tiệp 12/10/1989 Nhãn khoa Tai mũi họng 25 372 Phạm Thanh Tùng 10/12/1990 Nhãn khoa Tai mũi họng

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 13 Giảng đường: 208 - Tầng 2 - HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

(14)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 373 Tạ Nguyệt Ánh 25/06/1989 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng

2 374 Nguyễn Đình Cường 06/03/1989 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 3 375 Vũ Thị Ngọc Diệp 30/12/1991 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 4 376 Nguyễn Thị Dinh 02/08/1990 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 5 377 Nguyễn Thành Đạt 17/11/1990 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 6 378 Vũ Mai Hoa 21/01/1992 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 7 379 Phạm Thị Hoa 23/01/1992 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 8 380 Đặng Văn Hội 22/01/1987 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 9 381 Lưu Trọng Huy 17/08/1989 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 10 382 Đỗ Thị Hương Liên 10/02/1989 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 11 383 Nguyễn Thị Lý 19/10/1988 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 12 384 Nông Văn Nam 02/04/1991 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 13 385 Hà Thị Nga 20/04/1989 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 14 386 Nguyễn Thị Ngân 15/01/1990 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 15 387 Bùi Thanh Ngoan 12/03/1987 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 16 388 Lê Quang Nhung 25/02/1993 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 17 389 Lê Doãn Phương 20/07/1991 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 18 390 Nguyễn Tiến Sâm 08/05/1985 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 19 391 Nguyễn Văn Thùy 20/12/1992 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 20 392 Lương Thị Ngọc Thương 03/05/1988 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 21 393 Lê Thị Bích Tiên 15/05/1990 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng 22 394 Chu Hữu Trí 24/02/1991 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng

23 395 Hoàng Thị Thu Uyên 26/09/1991 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng HT 24 396 Nguyễn Quang Vinh 29/07/1988 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng

25 397 Hoàng Thị Vinh 02/06/1990 Răng Hàm Mặt Tai mũi họng

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 14 Giảng đường: 302-T3-HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

(15)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 398 Nguyễn Tuấn An 02/09/1990 Phục hồi chức năng Thần kinh

2 399 Đinh Hồng Chiến 18/08/1985 Phục hồi chức năng Thần kinh 3 400 Trần Văn Duy 13/05/1989 Phục hồi chức năng Thần kinh 4 401 Đào Đức Đôn 18/10/1979 Phục hồi chức năng Thần kinh 5 402 Lê Thị Lộc 03/02/1985 Phục hồi chức năng Thần kinh 6 403 Nguyễn Thị Ngoan 26/06/1977 Phục hồi chức năng Thần kinh 7 404 Trần Cao Quỹ 05/02/1977 Phục hồi chức năng Thần kinh 8 405 Trần Vĩnh Sơn 28/04/1990 Phục hồi chức năng Thần kinh 9 406 Hoàng Quyết Thắng 15/06/1989 Phục hồi chức năng Thần kinh 10 407 Nguyễn Thị Thìn 19/06/1988 Phục hồi chức năng Thần kinh 11 408 Nguyễn Văn Tình 10/06/1983 Phục hồi chức năng Thần kinh 12 409 Trịnh Xuân Việt 15/03/1979 Phục hồi chức năng Thần kinh 13 410 Hoàng Anh Dũng 20/11/1981 Tâm thần Thần kinh 14 411 Nghiêm Thị Thu Hà 10/03/1993 Tâm thần Thần kinh 15 412 Trần Thu Hằng 13/08/1980 Tâm thần Thần kinh 16 413 Nguyễn Tô Hiệu 18/10/1984 Tâm thần Thần kinh 17 414 Nguyễn Thị Hồi 14/11/1993 Tâm thần Thần kinh 18 415 Nguyễn Đăng Thương 01/12/1993 Tâm thần Thần kinh 19 416 Vũ Tiến Cầu 26/03/1989 Tai Mũi Họng Thần kinh 20 417 Triệu Khánh Chi 20/12/1984 Tai Mũi Họng Thần kinh 21 418 Vũ Thị Kim Chi 11/09/1986 Tai Mũi Họng Thần kinh 22 419 Tôn Thanh Chiến 15/10/1985 Tai Mũi Họng Thần kinh 23 420 Lê Thành Chinh 16/06/1988 Tai Mũi Họng Thần kinh 24 421 Phan Văn Chung 30/08/1990 Tai Mũi Họng Thần kinh

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 15 Giảng đường: 303-T3-HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

(16)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 422 Lê Thị Diện 10/05/1987 Tai Mũi Họng Thần kinh

2 423 Phạm Thọ Dũng 02/10/1983 Tai Mũi Họng Thần kinh 3 424 Hoàng Trung Đức 08/05/1991 Tai Mũi Họng Thần kinh 4 425 Lê Văn Hà 27/08/1989 Tai Mũi Họng Thần kinh 5 426 Phạm Văn Hải 25/02/1990 Tai Mũi Họng Thần kinh 6 427 Vũ Thị Hồng Hạnh 10/06/1987 Tai Mũi Họng Thần kinh 7 428 Đỗ Thị Hiền 10/10/1987 Tai Mũi Họng Thần kinh 8 429 Nguyễn Quang Hòa 26/02/1989 Tai Mũi Họng Thần kinh 9 430 Tống Thị Thu Huyền 22/12/1991 Tai Mũi Họng Thần kinh 10 431 Trần Thị Thủy Khanh 31/03/1992 Tai Mũi Họng Thần kinh 11 432 Trần Huy Liệu 28/08/1988 Tai Mũi Họng Thần kinh 12 433 Nguyễn Thị Mơ 06/10/1988 Tai Mũi Họng Thần kinh 13 434 Nguyễn Đức Quân 15/10/1984 Tai Mũi Họng Thần kinh 14 435 Nguyễn Trần Thanh 23/05/1990 Tai Mũi Họng Thần kinh 15 436 Trịnh Quang Thắng 21/07/1990 Tai Mũi Họng Thần kinh 16 437 Nguyễn Văn Thùy 05/10/1988 Tai Mũi Họng Thần kinh 17 438 Chu Thị Xuân Thủy 14/02/1991 Tai Mũi Họng Thần kinh 18 439 Đồng Văn Thưởng 13/05/1989 Tai Mũi Họng Thần kinh 19 440 Trần Mạnh Tráng 11/12/1987 Tai Mũi Họng Thần kinh 20 441 Nguyễn Văn Tuyến 07/07/1986 Tai Mũi Họng Thần kinh 21 442 Vũ Hồng Vân 10/05/1981 Tai Mũi Họng Thần kinh 22 443 Vương Thùy Vân 18/01/1989 Tai Mũi Họng Thần kinh 23 444 Ngô Duy Viết 22/02/1989 Tai Mũi Họng Thần kinh 24 445 Đặng Văn Yên 26/09/1979 Tai Mũi Họng Thần kinh 25 446 Nguyễn Thị Bình 02/09/1980 Tai Mũi Họng Thần kinh 26 447 Phạm Việt Dũng 17/08/1969 Tai Mũi Họng Thần kinh 27 448 Đặng Thị Mỹ Hạnh 01/06/1973 Tai Mũi Họng Thần kinh 28 449 Phạm Thanh Hoa 21/10/1992 Tai Mũi Họng Thần kinh

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 16 Giảng đường: 304A-T3-HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(17)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 450 Lường Việt Bắc 20/11/1987 Hồi sức cấp cứu Tim mạch

2 451 Nguyễn Thị Dung 10/10/1987 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 3 452 Lê Thanh Dựng 28/08/1987 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 4 453 Phan Anh Đặng 06/02/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 5 454 Nguyễn Hồng Hạnh 18/05/1984 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 6 455 Vũ Văn Huy 03/03/1991 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 7 456 Phạm Văn Khang 13/02/1989 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 8 457 Lã Mạnh Lãm 16/10/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 9 458 Nguyễn Hải Long 17/09/1991 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 10 459 Nguyễn Văn Nghiệp 28/11/1991 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 11 460 Nguyễn Văn Tài 11/06/1991 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 12 461 Nguyễn Văn Thành 18/02/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 13 462 Hà Văn Thiết 06/12/1984 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 14 463 Nguyễn Văn Trọng 11/09/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 15 464 Phùng Văn Tùng 19/07/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 16 465 Vũ Thị Lệ Xuân 06/03/1989 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 17 466 Đỗ Xuân Cầm 19/07/1989 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 18 467 Đỗ Tiến Dũng 05/01/1987 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 19 468 Trần Trường Giang 04/07/1982 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 20 469 Nguyễn Sỹ Mạnh 29/03/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 21 470 Nguyễn Thạch Phong 30/04/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 22 484 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 15/05/1991 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 23 485 Nguyễn Thu Thủy 06/10/1988 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 24 486 Thái Văn Tiệp 03/05/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 25 487 Phạm Thị Trang 29/03/1990 Hồi sức cấp cứu Tim mạch 26 488 Nguyễn Đức Vinh 24/03/1975 Hồi sức cấp cứu Tim mạch

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 17 Giảng đường: 304B-T3-HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(18)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 489 Nguyễn Thị Lan Anh 19/09/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm

2 490 Bùi Lôi Thu Chanh 01/10/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm 3 491 Phí Văn Công 30/05/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm 4 492 Vũ Thị Lê Dung 04/10/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm 5 493 Vũ Ngọc Dung 24/02/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 6 494 Đỗ Thị Dung 23/09/1986 Nhi khoa Truyền nhiễm 7 495 Trần Thị Dung 22/08/1985 Nhi khoa Truyền nhiễm 8 496 Nguyễn Đức Dũng 07/05/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm 9 497 Nguyễn Trung Đức 19/07/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm 10 498 Nguyễn Thị Giang 25/09/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm 11 493A Nguyễn Thị Hằng 25/07/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm 12 494A Võ Thị Huyền 21/06/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 13 495A Lê Thị Thu Huyền 22/10/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm 14 496A Lê Thị Minh Hường 02/03/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm 15 497A Mai Thị Thu Hường 02/09/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm 16 498A Phan Thị Là 20/10/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm 17 499 Hoàng Bích Liểu 06/06/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm 18 500 Nguyễn Thùy Linh 15/02/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm 19 501 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/09/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm 20 502 Đỗ Hồng Nhung 01/08/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm 21 503 Văn Thị Hồng Nhung 28/01/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 22 504 Phạm Thị Nhường 02/02/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 23 505 Đỗ Thị Phương 14/11/1986 Nhi khoa Truyền nhiễm 24 506 Nguyễn Thị Thảo Phượng 29/04/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm 25 507 Trần Chung Sơn 20/11/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm 26 508 Nguyễn Danh Tâm 25/05/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm 27 509 Đinh Ngọc Thành 26/05/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm 28 510 Phạm Thị Thu Thảo 25/10/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 29 511 Bùi Văn Thìn 04/08/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm 30 512 Đỗ Thị Thịnh 23/12/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 18 Giảng đường: 305A-T3- HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(19)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 513 Nguyễn Thị Thơm 03/12/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm

2 514 Nghiêm Thị Thuyết 17/03/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 3 515 Nguyễn Thị Trà 03/12/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm 4 516 Trần Minh Trang 12/02/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm 5 517 Thân Quang Trung 09/03/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm 6 518 Lê Việt Trung 22/11/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm 7 519 Hoàng Mai Tú 19/10/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 8 520 Nguyễn Văn Uyển 13/03/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm 9 521 Hoàng Thị Vân 21/06/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 10 522 Ngô Thị Hải Yến 06/03/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm 11 523 Nguyễn Hoàng Anh 16/03/1982 Nhi khoa Truyền nhiễm

12 524 Mai Sỹ Hổ 22/04/1986 Nhi khoa Truyền nhiễm

13 525 Nguyễn Thị Phong 24/01/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm 14 526 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/07/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 15 527 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/09/1984 Nhi khoa Truyền nhiễm 16 528 Hoàng Sỹ Tiến 22/12/1992 Nhi khoa Truyền nhiễm 17 529 Lê Hoàng Tình 02/09/1984 Nhi khoa Truyền nhiễm 18 530 Nguyễn Hồng Toan 02/11/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 19 531 Hoàng Thị Quỳnh Trang 25/08/1990 Nhi khoa Truyền nhiễm 20 532 Nguyễn Khắc Trinh 05/01/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 21 533 Nguyễn Hữu Trước 03/03/1988 Nhi khoa Truyền nhiễm 22 534 Lê Ngọc Tuân 07/01/1991 Nhi khoa Truyền nhiễm 23 535 Nguyễn Thị Tuyết 24/09/1989 Nhi khoa Truyền nhiễm 24 536 Hoàng Trung Úy 28/08/1987 Nhi khoa Truyền nhiễm 25 537 Nguyễn Thị Thanh Xuân 07/05/1984 Nhi khoa Truyền nhiễm 26 538 Nguyễn Thị Việt Hà 31/03/1988 Vi sinh Truyền nhiễm 27 539 Trần Thị Thu Hằng 20/10/1989 Vi sinh Truyền nhiễm 28 540 Lê Thị Ngọc 27/11/1992 Vi sinh Truyền nhiễm 29 541 Phạm Xuân Quỳnh 15/10/1991 Vi sinh Truyền nhiễm 30 543 Triệu Hải Long 02/11/1992 Y học dự phòng Truyền nhiễm

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(20)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 544 Trần Thị Anh 26/12/1989 Da liễu Triết học

2 545 Nguyễn Ngọc Ánh 23/07/1988 Da liễu Triết học

3 546 Đặng Hương Giang Da liễu Triết học

4 547 Trần Vũ Giang 31/12/1989 Da liễu Triết học 5 548 Phan Thị Hòa 09/10/1987 Da liễu Triết học 6 549 Nguyễn Thị Nga 11/12/1988 Da liễu Triết học 7 550 Nguyễn Thị Nguyện 07/02/1987 Da liễu Triết học 8 551 Hoàng Thị Kim Phượng 06/10/1988 Da liễu Triết học 9 552 Hà Thị Phượng 20/09/1981 Da liễu Triết học 10 553 Đào Thị Ánh Tâm 10/02/1991 Da liễu Triết học 11 554 Lê Thị Hồng Thi 01/05/1990 Da liễu Triết học 12 555 Lành Thị Thu 06/06/1984 Da liễu Triết học 13 556 Lê Phương Thúy 17/09/1990 Da liễu Triết học

14 557 Hoàng Thị Thúy 25/12/1991 Da liễu Triết học MT

15 558 Dương Quốc Trung 09/07/1992 Da liễu Triết học 16 559 Hoàng Văn Tùng 11/02/1989 Da liễu Triết học 17 560 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10/03/1989 Da liễu Triết học 18 561 Đinh Thị Thúy Vi 14/02/1992 Da liễu Triết học 19 562 Hoàng Thị Bích 29/04/1989 Huyết học-Truyền máu Triết học 20 563 Phan Văn Dũng 16/07/1990 Huyết học-Truyền máu Triết học 21 564 Nguyễn Thị Hương Giang27/09/1985 Huyết học-Truyền máu Triết học 22 565 Bùi Thị Hồng Hà 10/05/1989 Huyết học-Truyền máu Triết học 23 566 Nguyễn Thị Hoa 30/12/1987 Huyết học-Truyền máu Triết học 24 567 Nguyễn Thị Lan Hương 07/12/1987 Huyết học-Truyền máu Triết học 25 568 Phan Thị Lam 07/10/1988 Huyết học-Truyền máu Triết học 26 569 Đỗ Thu Lệ 12/08/1990 Huyết học-Truyền máu Triết học 27 570 Trần Thị Thanh Loan 02/10/1989 Huyết học-Truyền máu Triết học 28 571 Nguyễn Thị Mây 08/02/1990 Huyết học-Truyền máu Triết học 29 572 Nguyễn Hà Thanh Nhã 28/04/1992 Huyết học-Truyền máu Triết học 30 573 Vũ Bá Quang 23/10/1979 Huyết học-Truyền máu Triết học

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 20 Giảng đường: 201-T2- B3

(21)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 574 Lang Thị Yra 21/10/1986 Huyết học-Truyền máu Triết học

2 575 Trần Văn Long 13/01/1988 Lao và bệnh phổi Triết học 3 576 Lê Duy Phương 20/01/1979 Lao và bệnh phổi Triết học 4 577 Nguyễn Phương 20/09/1990 Lao và bệnh phổi Triết học 5 578 Phùng Đức Anh 29/11/1990 Nội khoa Triết học 6 579 Đỗ Thị Mai Anh 02/07/1987 Nội khoa Triết học 7 580 Phùng Thị Bích 08/10/1991 Nội khoa Triết học 8 581 Lê Nam Bình 19/09/1992 Nội khoa Triết học 9 582 Hoàng Thị Châu 18/06/1988 Nội khoa Triết học 10 583 Nguyễn Thành Chung 27/05/1990 Nội khoa Triết học 11 584 Điêu Văn Diên 08/02/1985 Nội khoa Triết học 12 585 Bế Thị Dung 06/07/1986 Nội khoa Triết học 13 586 Nguyễn Thị Thu Dung 02/02/1990 Nội khoa Triết học 14 587 Lương Công Dũng 29/08/1989 Nội khoa Triết học 15 588 Hoàng Thị Điểm 15/10/1992 Nội khoa Triết học 16 589 Dương Thu Hà 29/06/1989 Nội khoa Triết học 17 590 Phùng Thị Thu Hà 11/06/1982 Nội khoa Triết học 18 591 Trịnh Thu Hà 19/01/1991 Nội khoa Triết học 19 592 Nguyễn Văn Hải 02/05/1983 Nội khoa Triết học 20 593 Bùi Thị Hạnh 22/12/1990 Nội khoa Triết học 21 594 Giàng Thị Hạnh 10/06/1988 Nội khoa Triết học 22 595 Nguyễn Thị Hằng 07/04/1988 Nội khoa Triết học 23 596 Đào Thị Thúy Hằng 14/10/1982 Nội khoa Triết học 24 597 Đàm Thị Hiên 28/12/1990 Nội khoa Triết học 25 598 Nguyễn Thị Hiên 14/10/1989 Nội khoa Triết học 26 599 Phùng Thị Hiền 16/07/1991 Nội khoa Triết học 27 600 Nguyễn Thị Hoa 12/09/1989 Nội khoa Triết học 28 601 Phạm Thị Hoa 25/08/1991 Nội khoa Triết học 29 602 Tạ Thị Thu Hoài 17/09/1990 Nội khoa Triết học 30 603 Nguyễn Văn Hồng 13/09/1988 Nội khoa Triết học

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 21 Giảng đường: 202-T2- B3

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

(22)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 604 Hoàng Thị Huê 10/07/1987 Nội khoa Triết học

2 605 Trần Thị Huế 22/10/1987 Nội khoa Triết học 3 606 Lê Thị Huệ 25/08/1989 Nội khoa Triết học 4 607 Nguyễn Văn Hùng 03/05/1990 Nội khoa Triết học 5 608 Đỗ Thị Thanh Huyền 04/09/1989 Nội khoa Triết học 6 609 Trần Thanh Huyền 08/03/1987 Nội khoa Triết học 7 610 Đinh Thị Huyền 08/04/1991 Nội khoa Triết học 8 611 Nguyễn Thị Huyền 23/09/1984 Nội khoa Triết học 9 612 Nguyễn Đức Hưng 05/04/1982 Nội khoa Triết học 10 613 Tạ Quang Hưng 04/08/1989 Nội khoa Triết học 11 614 Đào Việt Hưng 17/05/1985 Nội khoa Triết học 12 615 Nguyễn Thị Hương 27/06/1989 Nội khoa Triết học 13 616 Vũ Thị Hương 10/01/1990 Nội khoa Triết học 14 617 Nguyễn Thị Thanh Hường20/10/1990 Nội khoa Triết học 15 618 Trần Quốc Khái 16/07/1991 Nội khoa Triết học 16 619 Đỗ Quang Khánh 02/07/1984 Nội khoa Triết học 17 620 Nguyễn Xuân Khánh 07/10/1985 Nội khoa Triết học 18 621 Nguyễn Trọng Kiên 06/08/1992 Nội khoa Triết học 19 622 Lê Thị Lan 21/11/1982 Nội khoa Triết học 20 623 Đặng Anh Văn Lâm 16/05/1991 Nội khoa Triết học 21 624 Đặng Trọng Lập 15/02/1984 Nội khoa Triết học 22 625 Đường Thị Liễu 09/02/1988 Nội khoa Triết học 23 626 Dương Thị Khánh Linh 19/11/1993 Nội khoa Triết học 24 627 Lưu Cẩm Loan 18/05/1990 Nội khoa Triết học 25 628 Nguyễn Thị Hồng Mai 27/04/1985 Nội khoa Triết học 26 629 Phan Thị Mai 22/07/1991 Nội khoa Triết học 27 630 Mai Hải Nga 20/11/1991 Nội khoa Triết học 28 631 Lương Thị Nga 23/10/1989 Nội khoa Triết học 29 632 Nguyễn Thị Hoài Thu 25/08/1988 Thần kinh Triết học 30 633 Bùi Ngọc Đông 01/08/1989 Thần kinh Triết học

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 22 Giảng đường: 203-T2- B3

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(23)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 634 Phạm Văn Hiệp 14/04/1983 Thần kinh Triết học

2 635 Lê Thị Hồng Hoa 26/03/1991 Thần kinh Triết học 3 636 Lê Quang Nhật 26/10/1985 Thần kinh Triết học 4 637 Lại Thị Thanh 08/02/1988 Thần kinh Triết học 5 638 Hoàng Anh Tuấn 01/12/1991 Thần kinh Triết học 6 639 Nguyễn Kim Bảng 15/10/1975 Truyền nhiễm Triết học 7 640 Nguyễn Thị Thúy Hà 26/05/1980 Truyền nhiễm Triết học 8 641 Lê Trọng Hoan 02/12/1987 Truyền nhiễm Triết học 9 642 Phan Trọng Hoàng 14/02/1988 Truyền nhiễm Triết học 10 643 Ngô Thị Hương 15/02/1986 Truyền nhiễm Triết học 11 644 Hoàng Thị Thu Hương 08/11/1988 Truyền nhiễm Triết học 12 645 Trịnh Thị Tuyết Lan 25/11/1990 Truyền nhiễm Triết học 13 646 Nguyễn Thu Ngân 22/06/1989 Truyền nhiễm Triết học 14 647 Nguyễn Thị Ngoại 20/10/1989 Truyền nhiễm Triết học 15 648 Hồ Thị Nguyệt 06/04/1991 Truyền nhiễm Triết học 16 649 Nguyễn Thị Nhung 26/06/1990 Truyền nhiễm Triết học 17 650 Phạm Thị Hải Ninh 10/08/1990 Truyền nhiễm Triết học 18 651 Quách Thị Phương 02/01/1991 Truyền nhiễm Triết học 19 652 Lò Văn Sơn 04/04/1984 Truyền nhiễm Triết học 20 653 Nguyễn Kim Thanh 19/07/1979 Truyền nhiễm Triết học 21 654 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/04/1988 Truyền nhiễm Triết học 22 655 Trần Thị Thương 17/10/1988 Truyền nhiễm Triết học 23 656 Lô Hiền Trang 21/11/1991 Truyền nhiễm Triết học 24 657 Nguyễn Thành Trang 28/07/1984 Truyền nhiễm Triết học 25 658 Phạm Văn Tuyền 12/05/1977 Truyền nhiễm Triết học 26 659 Nguyễn Văn Tuyển 15/06/1977 Truyền nhiễm Triết học 27 660 Mào Văn Vinh 18/12/1977 Truyền nhiễm Triết học 28 661 Nguyễn Ngọc Ánh 12/10/1982 Y học gia đình Triết học 29 662 Nguyễn Thị Lan Anh 10/07/1990Nhi khoa Triết học 30 663 Đặng Vân Anh 17/05/1992 Nhi khoa Triết học 31 664 Trương Thị Bích 28/09/1988Nhi khoa Triết học

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 23 Giảng đường: 204-T2- B3

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

(24)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 665 Phùng Thị Cảnh 10/08/1989Nhi khoa Triết học

2 666 Trần Phương Chinh 20/02/1992Nhi khoa Triết học 3 667 Lò Văn Cương 05/10/1985Nhi khoa Triết học 4 668 Lê Thị Dinh 09/05/1984Nhi khoa Triết học 5 669 Nguyễn Thị Dung 12/10/1990Nhi khoa Triết học 6 670 Hoàng Trung Dũng 14/11/1989Nhi khoa Triết học 7 671 Đinh Thị Hà 30/10/1985Nhi khoa Triết học 8 672 Nguyễn Thị Hải 03/06/1987Nhi khoa Triết học

9 673 Vũ Thọ Hải 05/02/1990Nhi khoa Triết học

10 674 Dương Văn Hải 10/08/1991Nhi khoa Triết học 11 675 Hoàng Thị Hồng Hạnh 13/10/1986Nhi khoa Triết học 12 676 Phạm Văn Hạnh 07/12/1992Nhi khoa Triết học 13 677 Nguyễn Quế Hằng 07/02/1991Nhi khoa Triết học 14 678 Nguyễn Thị Thanh Hiền 25/07/1980Nhi khoa Triết học 15 679 Nguyễn Thị Hiền 17/09/1989Nhi khoa Triết học 16 680 Khả Thị Thanh Hoa 15/11/1984Nhi khoa Triết học 17 681 Ngô Thị Hoa 04/10/1988Nhi khoa Triết học 18 682 Thân Hồng Hoài 20/12/1990Nhi khoa Triết học 19 683 Bùi Thị Hoài 28/11/1986Nhi khoa Triết học 20 684 Lê Thị Hợp 03/07/1986Nhi khoa Triết học 21 685 Vũ Thị Huế 12/10/1984Nhi khoa Triết học 22 686 Đặng Thị Bích Huệ 31/07/1981Nhi khoa Triết học 23 687 Hoàng Thị Huệ 09/09/1990Nhi khoa Triết học 24 688 Đỗ Thị Lan Hương 04/12/1989Nhi khoa Triết học 25 689 Đoàn Thị Hương 13/08/1986Nhi khoa Triết học 26 690 Nguyễn Thu Hường 25/07/1985Nhi khoa Triết học 27 691 Trần Thanh Lâm 17/08/1983Nhi khoa Triết học 28 692 Hà Thị Thanh Liêm 07/06/1987Nhi khoa Triết học 29 693 Nguyễn Thị Hồng Linh 24/01/1987Nhi khoa Triết học 30 694 Đàm Thị Thùy Linh 14/02/1989Nhi khoa Triết học 31 695 Phạm Thị Long 19/01/1992Nhi khoa Triết học

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 24 Giảng đường: 205-T2- B3

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

(25)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 696 Đinh Văn Mạnh 14/04/1992Nhi khoa Triết học

2 697 Trịnh Thị Mừng 01/08/1987Nhi khoa Triết học 3 698 Bùi Thị Nguyệt Nga 20/03/1991Nhi khoa Triết học 4 699 Đỗ Phương Nga 18/05/1990Nhi khoa Triết học

5 700 Vũ Thị Ngà 05/03/1992Nhi khoa Triết học

6 701 Phạm Kim Ngân 24/10/1989Nhi khoa Triết học 7 702 Lăng Thùy Ngân 21/12/1990Nhi khoa Triết học 8 703 Lê Thị Ngọc 25/12/1973Nhi khoa Triết học 9 704 Nguyễn Thị Ngọc 02/10/1987Nhi khoa Triết học 10 705 Phạm Thị Ngọc 06/12/1988Nhi khoa Triết học 11 706 Nguyễn Văn Ngọc 16/11/1991Nhi khoa Triết học 12 707 Trần Thị Ánh Nguyệt 20/07/1988Nhi khoa Triết học 13 708 Đỗ Thị Hồng Nhung 23/07/1991Nhi khoa Triết học 14 709 Nguyễn Thị Nhung 19/04/1988Nhi khoa Triết học 15 710 Trần Thị Lan Phương 29/07/1992Nhi khoa Triết học 16 711 Ngô Thị Thu Phương 20/12/1990Nhi khoa Triết học 17 712 Nguyễn Hải Quân 10/07/1992Nhi khoa Triết học 18 713 Đàm Thị Quế 22/12/1990Nhi khoa Triết học 19 714 Nguyễn Thị Quế 14/01/1990Nhi khoa Triết học 20 715 Giàng Thị Sáng 09/10/1991Nhi khoa Triết học 21 716 Trương Ngọc Sanh 27/03/1988Nhi khoa Triết học 22 717 Phạm Hoàng Thái 14/02/1989Nhi khoa Triết học 23 718 Trần Gia Thanh 18/09/1993Nhi khoa Triết học 24 719 Nguyễn Quang Thành 01/02/1988Nhi khoa Triết học 25 720 Nguyễn Thị Thơm 05/01/1989Nhi khoa Triết học 26 721 Lê Hoài Thu 06/11/1990Nhi khoa Triết học 27 722 Lưu Thị Thủy 09/03/1987Nhi khoa Triết học 28 723 Ngô Thị Thủy 12/02/1988Nhi khoa Triết học 29 724 Nguyễn Thị Phương Thúy 05/04/1990Nhi khoa Triết học 30 725 Ngô Thị Thúy 16/06/1985Nhi khoa Triết học

31 726 Lê Văn Vẻ 05/10/1983CĐHA Triết học

Thời gian: 7h30 ngày18/01/2020 Phòng thi số: 25 Giảng đường: 206-T2- B3

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

- Tinh thần đoàn kết dân tộc của nhân dân ta trong bối cảnh hiện nay Hiện nay, khi đại dịch COVID- 19 đã lan rộng khắp toàn cầu và trở thành “ cơn ác mộng kinh hoàng”

Số thập phân gồm có: năm trăm; hai đơn vị; sáu phần mười; tám phần trăm viết

nhân dân Việt Nam có truyền thống yêu nước và truyền thống cách mạng, được hưởng những thành quả của cách mạng.. Cứng rắn về sách lược, mềm

Một chiếc đu quay quay mỗi vòng hết 1.. phút

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI

Nếu đơn vị không muốn cài đặt ứng dụng này để sử dụng, có thể sử dụng trực tiếp trên trình duyệt Google Chrome (phiên bản 88 trở lên). Tuy nhiên chất lượng và trải

 cookies  jump V.Complete the conversation (hoàn tất bài hội thoại sau)

- Ông Sáu đã đặt trách nhiệm của một người lính, tình yêu nước của một người dân lên trên tình cảm riêng tư: Ông yêu con, thương nhớ con da