• Không có kết quả nào được tìm thấy

DANH SÁCH HỌC VIÊN BSNT - 44 DỰ THI CHỨNG CHỈ

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "DANH SÁCH HỌC VIÊN BSNT - 44 DỰ THI CHỨNG CHỈ "

Copied!
5
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 1 Nguyễn Hoàng Anh 22/09/1995 Nội - Tim mạch HSCC

2 2 Phạm Hùng Cường 10/12/1995 Nội - Tim mạch HSCC 3 3 Trần Quang Duy 22/06/1995 Nội - Tim mạch HSCC 4 4 Nguyễn Văn Đông 07/09/1995 Nội - Tim mạch HSCC 5 5 Nguyễn Thị Nô En 25/12/1995 Nội - Tim mạch HSCC 6 6 Đặng Văn Hoàng 10/01/1995 Nội - Tim mạch HSCC 7 7 Lê Xuân Hùng 03/06/1995 Nội - Tim mạch HSCC 8 8 Hà Thị Hưởng 13/03/1995 Nội - Tim mạch HSCC 9 9 Lê Thế Kiên 04/03/1995 Nội - Tim mạch HSCC 10 10 Phạm Ngọc Lâm 15/08/1995 Nội - Tim mạch HSCC 11 11 Dương Công Lĩnh 04/11/1995 Nội - Tim mạch HSCC 12 12 Thân Đức Tài Nhân 03/11/1995 Nội - Tim mạch HSCC 13 13 Đặng Văn Phúc 29/01/1995 Nội - Tim mạch HSCC 14 14 Hoàng Kim Quân 30/12/1995 Nội - Tim mạch HSCC 15 15 Bùi Trần Thành Sơn 11/08/1995 Nội - Tim mạch HSCC 16 16 Lê Văn Thăng 10/12/1994 Nội - Tim mạch HSCC 17 17 Lê Ngọc Thiện 28/03/1995 Nội - Tim mạch HSCC 18 18 Cao Thị Thiện 22/08/1993 Nội - Tim mạch HSCC 19 19 Trần Thị Bảo Yến 12/08/1995 Nội - Tim mạch HSCC 20 19A Phạm Minh Tuấn NT 43 Nội - Tim mạch HSCC 21 20 Dương Quỳnh Anh 13/04/1995 Sản phụ khoa Giải phẫu 22 21 Trần Thị Hoa 14/11/1995 Tai Mũi Họng Giải phẫu 23 22 Đinh Thị Thu Trang 14/10/1995 Sản phụ khoa Ngoại 24 23 Hà Thị Thu Loan 30/08/1995 PHCN Lý sinh 25 24 Phạm Đình Phương NT 42 (lần 2)PHCN Nội hô hấp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

DANH SÁCH HỌC VIÊN BSNT - 44 DỰ THI CHỨNG CHỈ

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

Thời gian: 7h30 ngày 29/02/2020 Phòng thi số: 01 Giảng đường: 101- Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(2)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 25 Lê Văn Hiệp 08/02/1995 Dị ứng - MDLS Triết học

2 26 Đỗ Thị Tùng Lâm 27/09/1995 Dị ứng - MDLS Triết học 3 27 Nguyễn Thị Liên 17/09/1995 Dị ứng - MDLS Triết học 4 28 Nguyễn Thị Linh 11/09/1994 Dị ứng - MDLS Triết học 5 29 Vũ Thùy Linh 12/05/1995 Dị ứng - MDLS Triết học 6 30 Doãn Ngọc Ánh 04/12/1995 Dinh dưỡng Triết học 7 31 Vũ Hoàng Oanh 14/02/1995 Dinh dưỡng Triết học 8 32 Nguyễn Thị Thúy 30/12/1995 Dinh dưỡng Triết học 9 33 Trần Việt Tiến 17/01/1995 Dinh dưỡng Triết học 10 34 Ngô Quỳnh Trang 26/02/1995 Dinh dưỡng Triết học 11 35 Đỗ Diệu Linh 23/04/1995 Dược lý & ĐC Triết học 12 36 Nguyễn Thị Phương Anh 15/02/1995 Giải phẫu bệnh Triết học 13 37 Nguyễn Thị Vân Anh 02/06/1995 Giải phẫu bệnh Triết học 14 38 Nguyễn Thị Hương 05/12/1995 Giải phẫu bệnh Triết học 15 39 Khuất Thị Lay 28/11/1995 Giải phẫu bệnh Triết học 16 40 Nguyễn Thị Quỳnh 13/02/1995 Giải phẫu bệnh Triết học 17 41 Trịnh Ngọc Sơn 21/01/1995 Giải phẫu bệnh Triết học 18 42 Lý Thị Huyền Trang 02/08/1994 Giải phẫu bệnh Triết học 19 43 Lê Thị Uyên 01/06/1995 Giải phẫu bệnh Triết học 20 44 Lã Thị Hải Yến 25/12/1995 Giải phẫu bệnh Triết học 21 45 Lê Thị Yến 28/12/1995 Giải phẫu bệnh Triết học 22 46 Phan Mạnh Cường 14/05/1995 Hóa sinh Y học Triết học 23 47 Nguyễn Thị Dinh 11/02/1995 Hóa sinh Y học Triết học 24 48 Ngọ Thị Uyên 26/08/1995 Hóa sinh Y học Triết học 25 49 Trần Thị Thúy Hạnh 20/09/1995 Sinh lý bệnh - MD Triết học

Thời gian: 7h30 ngày 29/02/2020 Phòng thi số: 02 Giảng đường: 102- Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

(3)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 50 Lê Vạn Như 21/08/1995 Sinh lý học Triết học

2 51 Đỗ Thanh Tuấn 17/07/1995 Sinh lý học Triết học 3 52 Dương Khánh Duy 04/10/1995 Tâm thần Triết học

4 53 Đỗ Văn Đức 05/03/1995 Tâm thần Triết học

5 54 Nguyễn Văn Giáp 15/11/1994 Tâm thần Triết học 6 55 Nguyễn Mạnh Hà 08/06/1995 Tâm thần Triết học 7 56 Nguyễn Thu Hà 02/10/1995 Tâm thần Triết học 8 57 Phạm Thị Thu Hà 27/06/1994 Tâm thần Triết học 9 58 Nguyễn Việt Hà 13/04/1994 Tâm thần Triết học 10 59 Nguyễn Văn Hải 02/03/1995 Tâm thần Triết học 11 60 Vũ Thị Mỹ Hạnh 04/07/1995 Tâm thần Triết học 12 61 Nguyễn Đình Hoàng 12/12/1995 Tâm thần Triết học 13 62 Nguyễn Thị Phương 11/06/1994 Tâm thần Triết học 14 63 Nguyễn Hương Quỳnh 28/02/1995 Tâm thần Triết học 15 64 Dương Anh Tài 08/03/1995 Tâm thần Triết học 16 65 Nguyễn Thị Anh Thoa 07/01/1995 Tâm thần Triết học 17 66 Bùi Thanh Tùng 29/08/1995 Tâm thần Triết học 18 67 Nguyễn Thị Phương Anh 20/12/1995 Ung thư Triết học 19 68 Nguyễn Quang Anh 21/02/1995 Ung thư Triết học 20 69 Lê Thị Vân Anh 08/08/1995 Ung thư Triết học 21 70 Phạm Thế Dương 25/05/1995 Ung thư Triết học 22 71 Phạm Quang Đạo 26/10/1995 Ung thư Triết học 23 72 Phạm Văn Hoàn 17/08/1995 Ung thư Triết học 24 73 Phan Hữu Kiệm 25/03/1995 Ung thư Triết học

Thời gian: 7h30 ngày 29/02/2020 Phòng thi số: 03 Giảng đường: 103 - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

DANH SÁCH HỌC VIÊN BSNT - 44 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

(4)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 74 Bùi Thành Lập 20/02/1995 Ung thư Triết học

2 75 Hoàng Minh Lý 05/07/1995 Ung thư Triết học 3 76 Nguyễn Thị Mai 22/01/1995 Ung thư Triết học 4 77 Phạm Duy Mạnh 31/10/1995 Ung thư Triết học 5 78 Nguyễn Huy Phan 09/08/1995 Ung thư Triết học 6 79 Phan Văn Quân 02/06/1994 Ung thư Triết học 7 80 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/04/1995 Ung thư Triết học 8 81 Nịnh Thị Thảo 26/11/1995 Ung thư Triết học 9 82 Nguyễn Thanh Thông 12/07/1995 Ung thư Triết học 10 83 Vũ Huyền Trang 03/09/1995 Ung thư Triết học 11 84 Nguyễn Văn Trọng 07/02/1995 Ung thư Triết học 12 85 Nguyễn Anh Tuấn 23/12/1995 Ung thư Triết học 13 86 Mai Văn Tuấn 11/05/1995 Ung thư Triết học 14 87 Bùi Thị Thu Dung 05/11/1995 Vi sinh y học Triết học 15 88 Nguyễn Thị Thu Hà 15/07/1995 Vi sinh y học Triết học 16 89 Hoàng Anh Phương 31/08/1995 Vi sinh y học Triết học 17 90 Ngô Văn Quỳnh 19/10/1995 Vi sinh y học Triết học 18 91 Nguyễn Thị Hường 26/06/1995 Y học cổ truyền Triết học 19 92 Dương Thế Ngọc 30/11/1995 Y học cổ truyền Triết học 20 93 Trần Thị Thu Thủy 15/03/1995 Y học cổ truyền Triết học 21 94 Nguyễn Thị Trang 02/07/1995 Y học cổ truyền Triết học 22 95 Phạm Thu Trang 17/06/1995 Y học cổ truyền Triết học 23 96 Nguyễn Hữu Tuấn 14/05/1995 Y học cổ truyền Triết học 24 97 Nguyễn Thị Vui 10/09/1995 Y học cổ truyền Triết học 25 98 Đỗ Thị Hải Yến 22/03/1995 Y học cổ truyền Triết học

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

DANH SÁCH HỌC VIÊN BSNT - 44 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày 29/02/2020 Phòng thi số: 04 Giảng đường: 104 - Tầng 1 - HĐD

(5)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 99 Nguyễn Thị Thu Hà 01/05/1995 Y học dự phòng Triết học

2 100 Đào Vũ Hoàng 18/07/1995 Y học dự phòng Triết học 3 101 Bùi Thị Ngọc Minh 16/02/1995 Y học dự phòng Triết học 4 102 Dương Văn Quân 14/10/1994 Y học dự phòng Triết học 5 103 Bùi Văn Tùng 02/08/1993 Y học dự phòng Triết học 6 104 Nguyễn Thị Minh Hiền 21/06/1995 Y học gia đình Triết học 7 105 Phạm Thị Huệ 26/05/1995 Y học gia đình Triết học 8 106 Tống Thị Khánh 16/08/1995 Y học gia đình Triết học 9 107 Lưu Đình Lập 23/12/1995 Y học gia đình Triết học 10 108 Trần Thị Liên 19/06/1995 Y học gia đình Triết học 11 109 Cao Mạnh Long 20/08/1995 Y học gia đình Triết học 12 110 Bùi Thanh Sáng 19/05/1995 Y học gia đình Triết học 13 111 Hà Minh Trí 24/02/1995 Y học gia đình Triết học 14 112 Nguyễn Thị Thúy 24/01/1995 Y pháp Triết học 15 113 Thân Thị Thu Cảnh 16/07/1995 Y sinh học di truyền Triết học 16 114 Trần Hiền 08/09/1995 Y sinh học di truyền Triết học 17 115 Nguyễn Bá Thị Hoa 26/04/1995 Y sinh học di truyền Triết học 18 116 Nguyễn Thị Hương 26/06/1994 Y sinh học di truyền Triết học 19 117 Lê Thảo Ly 02/08/1995 Y sinh học di truyền Triết học 20 118 Hà Phương Nhung 03/10/1995 Y sinh học di truyền Triết học 21 119 Lê Thị Quyên 24/04/1994 Y sinh học di truyền Triết học 22 120 Mai Thị Giang 21/11/1995 Mô phôi thai học Triết học 23 121 Trần Thị Phương Hoa 25/12/1995 Mô phôi thai học Triết học 24 122 Dương Tiến Tùng 27/09/1995 Mô phôi thai học Triết học

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN BSNT - 44 DỰ THI CHỨNG CHỈ

Thời gian: 7h30 ngày 29/02/2020 Phòng thi số: 05 Giảng đường: 107 - Tầng 1 - HĐD

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..

Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

Tài liệu tham khảo