• Không có kết quả nào được tìm thấy

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN TRIẾT HỌC

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ " DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN TRIẾT HỌC"

Copied!
9
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 430 Hà Đức Anh 04/11/1997 Ngoại khoa Triết học

2 431 Vũ Thị Phương Anh 18/11/1996 Ngoại khoa Triết học 3 432 Nguyễn Tú Anh 25/8/1997 Ngoại khoa Triết học 4 433 Lê Tuấn Anh 28/09/1997 Ngoại khoa Triết học 5 434 Nguyễn Văn Anh 25/08/1997 Ngoại khoa Triết học 6 435 Lê Văn Bình 22/11/1997 Ngoại khoa Triết học 7 436 Vũ Tiến Châu 08/08/1997 Ngoại khoa Triết học 8 437 Nguyễn Trung Chính 22/09/1997 Ngoại khoa Triết học 9 438 Đinh Lê Chương 23/01/1997 Ngoại khoa Triết học 10 439 Lê Hữu Công 05/01/1997 Ngoại khoa Triết học 11 440 Lưu Đình Cường 01/12/1997 Ngoại khoa Triết học 12 441 Nguyễn Minh Diệp 04/07/1996 Ngoại khoa Triết học 13 442 Phùng Tiến Dũng 30/12/1997 Ngoại khoa Triết học 14 443 Nguyễn Đức Duy 23/06/1997 Ngoại khoa Triết học 15 444 Phạm Đức Duy 11/10/1997 Ngoại khoa Triết học 16 445 Phan Khắc Tùng Dương 25/08/1997 Ngoại khoa Triết học 17 446 Nguyễn Hải Đăng 10/11/1997 Ngoại khoa Triết học 18 447 Nguyễn Trung Đức 13/03/1996 Ngoại khoa Triết học 19 448 Lê Trường Giang 04/09/1997 Ngoại khoa Triết học 20 449 Hoàng Ngọc Hà 01/04/1997 Ngoại khoa Triết học 21

22 23 24 25 26 27 28 29 30

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(2)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 450 Nguyễn Huy Hoàng 28/06/1996 Ngoại khoa Triết học

2 451 Lê Công Lý Hùng 20/07/1997 Ngoại khoa Triết học 3 452 Lê Minh Hùng 28/04/1997 Ngoại khoa Triết học 4 453 Nguyễn Tiến Hùng 23/4/1997 Ngoại khoa Triết học 5 454 Nguyễn Văn Hùng 19/04/1996 Ngoại khoa Triết học 6 455 Phạm Văn Hưng 17/11/1997 Ngoại khoa Triết học 7 456 Trịnh Xuân Khánh 15/07/1997 Ngoại khoa Triết học 8 457 Trần Thị Khuyên 03/12/1996 Ngoại khoa Triết học 9 458 Đinh Thị Khánh Linh 19/04/1997 Ngoại khoa Triết học 10 459 Trần Ngọc Linh 27/02/1997 Ngoại khoa Triết học 11 460 Nguyễn Vũ Công Bảo Long 20/12/1997 Ngoại khoa Triết học 12 461 Đặng Văn Long 15/01/1997 Ngoại khoa Triết học 13 462 Nguyễn Xuân Nghiêm 30/07/1997 Ngoại khoa Triết học 14 463 Phạm Nguyễn Trọng Nguyên11/04/1997 Ngoại khoa Triết học 15 464 Phùng Tuấn Phong 22/10/1996 Ngoại khoa Triết học 16 465 Hoàng Đại Phú 31/10/1997 Ngoại khoa Triết học 17 466 Nguyễn Văn Phúc 05/05/1997 Ngoại khoa Triết học 18 467 Ngô Đăng Quang 06/10/1997 Ngoại khoa Triết học 19 468 Đặng Hoàng Quốc 25/09/1997 Ngoại khoa Triết học 20 469 Nguyễn Quang Sang 02/09/1997 Ngoại khoa Triết học 21

22 23 24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN TRIẾT HỌC

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 21 GĐ 601-B4 mới

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(3)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 470 Hoàng Đình Sơn 16/01/1997 Ngoại khoa Triết học

2 471 Nguyễn Hồng Thái 04/06/1997 Ngoại khoa Triết học 3 472 Nguyễn Tiến Thành 08/05/1997 Ngoại khoa Triết học 4 473 Phan Tiến Thành 03/12/1997 Ngoại khoa Triết học 5 474 Nguyễn Phương Thảo 24/09/1997 Ngoại khoa Triết học 6 475 Nguyễn Quang Thắng 11/09/1997 Ngoại khoa Triết học 7 476 Nguyễn Quyết Thắng 22/08/1997 Ngoại khoa Triết học 8 477 Chu Văn Thắng 10/06/1997 Ngoại khoa Triết học 9 478 Trần Đức Thịnh 05/12/1988 Ngoại khoa Triết học 10 479 Nguyễn Thị Thủy Tiên 01/06/1997 Ngoại khoa Triết học 11 480 Phạm Đức Toàn 20/07/1997 Ngoại khoa Triết học 12 481 Đặng Đức Trung 26/09/1997 Ngoại khoa Triết học 13 482 Nguyễn Quang Trung 17/06/1997 Ngoại khoa Triết học 14 483 Nguyễn Xuân Trường 18/01/1997 Ngoại khoa Triết học 15 484 NguyễN Anh Tú 30/03/1996 Ngoại khoa Triết học 16 485 Phí Vân Tường 24/10/1997 Ngoại khoa Triết học 17 486 Nguyễn Văn Việt 16/02/1997 Ngoại khoa Triết học 18 487 Nguyễn Quang Vinh 11/07/1997 Ngoại khoa Triết học 19 488 Lê Quang Vũ 08/07/1997 Ngoại khoa Triết học 20 489 Đậu Xuân Yên 28/07/1997 Ngoại khoa Triết học

21 490 Bùi Trung Nghĩa 03/10/1996 CĐHA Triết học NT45_L1

22 491 Phạm Văn Hải 03/12/1996 PHCN Triết học NT45_L1

23 24 25 26 27 28 29 30

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(4)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 492 Đàm Đức Anh 25/06/1997 Nội khoa Triết học

2 493 Đặng Phương Anh 06/02/1997 Nội khoa Triết học 3 494 Trần Thị Anh 13/07/1997 Nội khoa Triết học 4 495 Nguyễn Minh Tuấn Anh 21/02/1997 Nội khoa Triết học 5 496 Vũ Thị Vân Anh 28/02/1997 Nội khoa Triết học 6 497 Bùi Thị Ngọc Ánh 01/11/1997 Nội khoa Triết học 7 498 Vũ Thị Ánh 05/03/1997 Nội khoa Triết học 8 499 Vũ Thị Ngọc Bích 05/06/1997 Nội khoa Triết học 9 500 Nguyễn Thị Kim Dung 14/05/1997 Nội khoa Triết học 10 501 Đồng Thị Dung 06/03/1997 Nội khoa Triết học 11 502 Ngô Thuỳ Dung 29/03/1997 Nội khoa Triết học 12 503 Trần Thị Mỹ Duyên 04/11/1997 Nội khoa Triết học 13 504 Nguyễn Thùy Dương 12/06/1997 Nội khoa Triết học 14 505 Nguyễn Thị Đào 22/01/1997 Nội khoa Triết học 15 506 Nguyễn Chí Đạo 15/12/1997 Nội khoa Triết học 16 507 Dương Thị Giang 29/11/1997 Nội khoa Triết học 17 508 Chu Thị Ngọc Hà 28/07/1997 Nội khoa Triết học 18 509 Bùi Ngọc Hải 08/07/1997 Nội khoa Triết học 19 510 An Xuân Hảo 14/01/1997 Nội khoa Triết học 20 511 Nông Thu Hằng 10/10/1997 Nội khoa Triết học

21 512 Diệp Xuân Hoàng 26/10/1996 Nội khoa Triết học NT45_L1

22 23 24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN TRIẾT HỌC

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 23 GĐ 602-B4 mới

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(5)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 513 Nguyễn Thị Hiền 07/11/1997 Nội khoa Triết học

2 514 Tống Thị Khánh Hòa 13/03/1996 Nội khoa Triết học 3 515 Đào Mạnh Hùng 13/02/1997 Nội khoa Triết học 4 516 Trương Thị Ánh Huyền 20/03/1997 Nội khoa Triết học 5 517 Nguyễn Thị Khánh Huyền 16/09/1997 Nội khoa Triết học 6 518 Phạm Thị Huyền 01/01/1997 Nội khoa Triết học 7 519 Phạm Thị Thu Huyền 18/06/1997 Nội khoa Triết học 8 520 Vũ Thị Thu Huyền 04/01/1996 Nội khoa Triết học 9 521 Phùng Quang Hưng 16/01/1997 Nội khoa Triết học 10 522 Trần Thị Hương 08/11/1997 Nội khoa Triết học 11 523 Phạm Kim Linh 02/10/1996 Nội khoa Triết học 12 524 Phan Nguyễn Nhật Linh 22/02/1997 Nội khoa Triết học 13 525 Nguyễn Thị Linh 18/06/1997 Nội khoa Triết học 14 526 Vũ Công Minh 09/03/1997 Nội khoa Triết học 15 527 Vũ Văn Minh 02/01/1997 Nội khoa Triết học 16 528 Đoàn Nguyễn Trà My 21/03/1997 Nội khoa Triết học 17 529 Vũ Đình Nam 08/06/1997 Nội khoa Triết học 18 530 Mai Thị Ngân 02/08/1997 Nội khoa Triết học 19 531 Lê Thị Minh Nguyệt 21/03/1996 Nội khoa Triết học 20 532 Nguyễn Thị Yến Nhi 23/12/1996 Nội khoa Triết học 21 533 Bùi Thị Hương 20/04/1997 Lão khoa Triết học 22 534 Võ Thị Thanh 30/06/1996 Lão khoa Triết học 23 535 Hứa Thanh Trúc 03/06/1997 Lão khoa Triết học 24

25 26 27 28 29 30

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(6)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 536 Lê Xuân Phúc 02/11/1997 Nội khoa Triết học

2 537 Hoàng Thị Phương 17/09/1996 Nội khoa Triết học 3 538 Nguyễn Thị Thanh Tâm 19/11/1997 Nội khoa Triết học 4 539 Phạm Ngọc Thảo 08/10/1997 Nội khoa Triết học 5 540 Nguyễn Đức Thắng 18/11/1996 Nội khoa Triết học

6 541 Nguyễn Thị Thu 17/12/1997 Nội khoa Triết học Hoãn thi

7 542 Hồ Thị Thu Thủy 18/01/1997 Nội khoa Triết học Hoãn thi 8 543 Hoàng Thị Tới 02/06/1997 Nội khoa Triết học

9 544 Phạm Thị Hương Trà 18/05/1997 Nội khoa Triết học 10 545 Trần Thị Hà Trang 22/07/1997 Nội khoa Triết học 11 546 Mai Thùy Trang 06/09/1997 Nội khoa Triết học 12 547 Hà Thanh Xuân 18/03/1997 Nội khoa Triết học 13 548 Nguyễn Kim Anh 22/08/1997 Truyền nhiễm Triết học 14 549 Nguyễn Đình Dũng 30/10/1997 Truyền nhiễm Triết học 15 550 Phan Khắc Đông Dương 25/08/1997 Truyền nhiễm Triết học 16 551 Hồ Thị Giang 01/08/1997 Truyền nhiễm Triết học 17 552 Bùi Ngọc Hải 24/01/1997 Truyền nhiễm Triết học 18 553 Đinh Trọng Hùng 26/10/1997 Truyền nhiễm Triết học 19 554 Dương Thị Hường 07/02/1997 Truyền nhiễm Triết học 20 555 Thái Hữu Tuấn Kiệt 19/06/1997 Truyền nhiễm Triết học 21

22 23 24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN TRIẾT HỌC

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 25 GĐ 202-B4

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(7)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 556 Phạm Đăng Anh 02/05/1997 Nội Tim mạch Triết học

2 557 Lê Thị Ngọc Anh 25/09/1997 Nội Tim mạch Triết học 3 558 Huỳnh Xuân Bảo 03/05/1997 Nội Tim mạch Triết học 4 559 Vũ Mạnh Cường 23/10/1997 Nội Tim mạch Triết học 5 560 Hà Quang Đạo 02/03/1996 Nội Tim mạch Triết học 6 561 Nguyễn Xuân Đường 24/02/1997 Nội Tim mạch Triết học 7 562 Lê Thị Hạnh 05/03/1997 Nội Tim mạch Triết học 8 563 Nguyễn Việt Hưng 07/12/1997 Nội Tim mạch Triết học 9 564 Đinh Văn Hướng 28/10/1997 Nội Tim mạch Triết học 10 565 Lê Cao Khánh 20/09/1997 Nội Tim mạch Triết học 11 566 Nguyễn Đại Nghĩa 29/07/1997 Nội Tim mạch Triết học 12 567 Ninh Thị Như Quỳnh 15/09/1997 Nội Tim mạch Triết học 13 568 Đinh Ngọc Sơn 18/11/1997 Nội Tim mạch Triết học 14 569 Đào Anh Tấn 24/12/1997 Nội Tim mạch Triết học 15 570 Nguyễn Thị Thanh Thảo 08/02/1997 Nội Tim mạch Triết học 16 571 Đường Thị Thảo 30/08/1997 Nội Tim mạch Triết học 17 572 Nguyễn Văn Thắng 01/12/1997 Nội Tim mạch Triết học 18 573 Bùi Đức Thịnh 14/10/1997 Nội Tim mạch Triết học 19 574 Hồ Thanh Thủy 15/09/1997 Nội Tim mạch Triết học 20 575 Nguyễn Đắc Tiến Trình 05/01/1997 Nội Tim mạch Triết học 21

22 22 23 24 25 26 27 28 29 30

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(8)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 576 Lê Thị Ngọc Diệp 07/03/1997 Nhãn khoa Triết học

2 577 Nguyễn Hạnh Giang 24/08/1997 Nhãn khoa Triết học 3 578 Trần Thị Hải 10/10/1997 Nhãn khoa Triết học 4 579 Vũ Mạnh Hùng 02/01/1996 Nhãn khoa Triết học 5 580 Phạm Thị Phương 20/07/1997 Nhãn khoa Triết học 6 581 Nguyễn Anh Đạt 20/11/1997 PTTH Triết học 7 582 Nguyễn Đình Huy 08/12/1997 PTTH Triết học 8 583 Hoàng Ngọc Huỳnh 12/08/1997 PTTH Triết học 9 584 Vũ Văn Long 02/04/1997 PTTH Triết học 10 585 Trịnh Thị Nguyệt 10/09/1996 PTTH Triết học 11 586 Lưu Vũ Quang 16/05/1997 PTTH Triết học

12 587 Đinh Trường Sinh 04/12/1997 PTTH Triết học Hoãn thi

13 588 Trưởng Quốc Sơn 01/12/1993 PTTH Triết học Hoãn thi

14 589 Nguyễn Thị Ngọc Anh 05/06/1996 PHCN Triết học 15 590 Lê Thị Duyên 28/02/1997 PHCN Triết học 16 591 Trần Thị Hằng 24/08/1996 PHCN Triết học 17 592 Đinh Phương Huệ 15/10/1997 PHCN Triết học 18 593 Hà Thị Khánh Huyền 28/01/1997 PHCN Triết học 19 594 Nguyễn Thị Mỹ Linh 30/06/1997 PHCN Triết học 20 595 Trần Thị Linh 27/10/1997 PHCN Triết học 21 596 Bùi Thị Lan Nhi 14/03/1997 PHCN Triết học 22 597 Chu Thị Nhung 30/11/1996 PHCN Triết học 23 598 Phạm Thu Thủy 10/06/1997 PHCN Triết học 24 599 Nguyễn Ngọc Ánh Trang 16/12/1996 PHCN Triết học 25

26 27 28 29 30

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN TRIẾT HỌC

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 27 GĐ 203-B4

(9)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

c) Hội đồng học viên thạc sĩ và bác sĩ nội trú: Các thành viên Hội đồng là những người có học vị tiến sĩ hoặc có học hàm Giáo sư, Phó giáo sư chuyên môn phù hợp

Danh sách thí sinh kèm theo số ghế ngồi trong hội trường đã được ấn định sẵn: Được công bố trên website của Trường, bảng thông báo ngoài cửa Hội trường, qua

[r]

[r]

[r]

[r]

[r]

[r]