Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 1/5 – Mã ID đề: 83143
(Đề thi có 05 trang) Môn thi thành phần: TOÁN HỌC
Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh: ...
Số báo danh: ...
Câu 1: [721110]: Cho hình chóp tứ giác đều S ABCD. có cạnh đáy bằng a, cạnh bên bằng 2 .a Độ lớn của góc giữa đường thẳng SA và mặt phẳng đáy bằng
A. 45 . 0 B. 75 . 0 C. 30 . 0 D. 60 . 0
Câu 2: [721111]: Hình vẽ là đồ thị của hàm số
A. 3. 1 y x
x
B. 3.
1 y x
x
C. 3.
1 y x
x
D. 3.
1 y x
x
Câu 3: [721116]: Đường thẳng là giao của hai mặt phẳng x y z 0 &x2y 3 0 thì có phương trình là
A. 2 1 .
1 3 1
x y z
B. 2 1 .
1 2 1
x y z
C. 2 1 3.
1 1 1
x y z
D. 2 1 3.
1 3 1
x y z
Câu 4: [721117]: Cho tập S
1;2;3;...;19;20
gồm 20 số tự nhiên từ 1đến 20.Lấy ngẫu nhiên ba số thuộc S .Xác suất để ba số lấy được lập thành một cấp số cộng làA. 7 .
38 B. 5 .
38 C. 3 .
38 D. 1 .
114
Câu 5: [721119]: Mặt phẳng
P đi qua A
3;0;0 ;
B 0;0;4
và song song trục Oy có phương trình A. 4x3z120. B. 3x4z120. C. 4x3z120. D. 4x3z0.Câu 6: [721122]: Cho lăng trụ đều ABC A B C. có AB2 3,BB2. Gọi M N P, , tương ứng là trung điểm củaA B A C , &BC. Nếu gọi a là độ lớn của góc của hai mặt phẳng
MNP
& ACC
thì cosa bằngA. 4.
5 B. 2.
5 C. 3.
5 D. 2 3.
5
Câu 7: [721124]: Lăng trụ có chiều cao bằng a đáy là tam giác vuông cân và có thể tích bằng 2a3 .Cạnh góc vuông của đáy lăng trụ bằng
A. 4 .a B. 2 .a C. a. D. 4 .a
Câu 8: [721126]: Tổng các nghiệm của phương trình 4x6.2x 2 0 bằng
A. 0. B. 1. C. 6. D. 2.
Câu 9: [721129]: Xét các số phức z thỏa mãn z 1 3i 2. .Số phức zmà z1 nhỏ nhất là A. z 1 5 .i B. z 1 i. C. z 1 3 .i D. z 1 i.
ID đề Moon.vn: 83143
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 2/5 – Mã ID đề: 83143 Câu 10: [721131]: Cho hàm số
, 2 02 3 , 0
ex m khi x f x
x x khi x
liên tục trên và
1
1
3 ,
f x dx ae b c
a b c, ,
. Tổng T a b 3c bằngA. 15. B. 10. C. 19. D. 17.
Câu 11: [721133]: Cho hình chóp đều S ABCD. có cạnh đáy bằng 2 và cạnh bên bằng 2 2 .Gọi alà góc của mặt phẳng
SAC và mặt phẳng
SAB
; Khi đó cosa bằngA. 5.
7 B. 2 5.
5 C. 21.
7 D. 5.
5
Câu 12: [721135]: Trong không gian Oxyz cho A
2;0;0 ,
B 0;4;0 ,
C 0;0;6 &
D
2;4;6
Gọi
P làmặt phẳng song song với mp ABC
,
P cách đều Dvà mặt phẳng
ABC
.Phương trình của
P là:A. 6x3y2z240. B. 6x3y2z120. C. 6x3y2z0. D. 6x3y2z360.
Câu 13: [721136]: Số nào sau đây là điểm cực đại của hàm số yx42x3x22? A. 1.
2 B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 14: [721138]: Cho hàm số f x
có đạo hàm liên tục trên ,f
0 0,f
0 0 và thỏa mãn hệ thức f x f
. x 18x2
3x2x f
x 6x1
f x x . Biết
x1
ef x dxae2b a b,
,
.Giá trị của ab bằng
A. 1. B. 2. C. 0. D. 2.
3 Câu 15: [721141]: Cho
2
0
3 2 1 6
m
x x
.Giá trị của tham số mthuộc khoảng nào sau đây ? A.
1; 2 .
B.
;0 .
C.
0; 4 . D.
3;1 .
Câu 16: [721143]: Hàm số y x3 3x22 đồng biến trên khoảng
A.
0; 2 . B.
;0 .
C.
1;4 . D.
4;
.Câu 17: [721146]: Cho hàm số f x
liên tục trên và 4
4
0 3
10, 4
f x dx f x dx
. Tích phân3
0
f x dx
bằngA. 4. B. 4. C. 3. D. 6.
Câu 18: [721148]: Một hộp có 10 quả cầu xanh,5 quả cầu đỏ. Lấy ngẫu nhiên 5 quả từ hộp đó Xác suất để được 5 quả có đủ hai màu là
A. 13 .
143 B. 132.
143 C. 12 .
143 D. 250.
273 Câu 19: [721150]: Tập xác định của hàm số yln
x2
làA. . B.
3;
. C.
0;
. D.
2;
Câu 20: [721151]: Cho hình hộp chữ nhật ABCD A B C D. cóABa AD, AA2a.Khoảng cách giữa hai đường thẳng AC&DC bằng
A. 6 . 3
a B. 3 .
2
a C. 3 .
3
a D. 3 .
2 a
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 3/5 – Mã ID đề: 83143 Câu 21: [721157]: Hàm số y f x
có đạo hàm liên tục trên và dấu của đạo hàm được cho bởi bảng dưới đây. Hàm số y f
2x2
nghịch biến trên khoảngA.
1;1 .
B.
2;
. C.
1;2 . D.
; 1 .
Câu 22: [721159]: Cho n *&C Cn2 nn2C Cn8 nn8 2.C Cn2 nn8. Tổng T 12Cn12 .2Cn2 ... n C2 nn bằng A. 55.2 . 9 B. 55.2 . 10 C. 5.2 . 10 D. 55.2 . 8
Câu 23: [721161]: Đường thẳng :đi qua điểm M
3;1;1
,nằm trong mặt phẳng
a x y z 3 0 vàtạo với đường thẳng
1 4 3
3 2 x
d y t
z t
một góc nhỏ nhất thì phương trình của là
A.
1 . 2 x y t z t
B.
8 5 3 4 . 2
x t
y t
z t
C.
1 2
1 .
3 2
x t
y t
z t
D.
1 5 1 4 . 3 2
x t
y t
z t
Câu 24: [721163]: Cho n & ! 1.n Số giá trị của n thỏa mãn giả thiết đã cho là
A. 1. B. 2. C. 0. D. vô số.
Câu 25: [721166]: Cho hàm số f x
có đồ thị như hình dưới đây. Hàm số
ln
g x f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;0 .
B.
1;
.C.
1;1 .
D.
0;
.Câu 26: [721169]: Hàm số f x
có đạo hàm liên tục trên và: f
x 2e2x 1 x f,
0 2. Hàm
f x là
A. y2ex2 .x . B. y2ex2. C. ye2x x 2. D. ye2x x 1.
Câu 27: [721171]: Cần sản xuất một vỏ hộp sữa hình trụ có thể tích V cho trước. Để tiết kiệm vật liệu nhất thì bán kính đáy phải bằng
A. 3 . 2
V
B. 3 2.
V C. 3V.
D. 3 3 .
V
Câu 28: [721172]: Bất phương trình 4x
m1 2
x1 m 0 nghiệm đúng với mọi x0. Tập tất cả các giá trị của m làA.
;12 .
B.
; 1 .
C.
;0 .
D.
1;16 .
Câu 29: [721174]: Cho a
2;1;3 ,
b
4; 3;5 ,
c
2; 4;6
.Tọa độ của vectơ u a 2b c là A.
10;9;6 .
B.
12; 9;7 .
C.
10; 9;6 .
D.
12; 9;6 .
Câu 30: [721176]: Cho một cấp số nhân
1 4 41 1
: , .
4 4
un u u Số hạng tổng quát bằng A. 1 , *.
4n n B. 14, n *.
n C. 11, *.
4n n D. 1 , *.
4 n
n
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 4/5 – Mã ID đề: 83143 Câu 31: [721179]: Cho hai số phức z z1, 2 thỏa mãn các điều kiện z1 z2 2&z12z2 4. Giá trị của
1 2
2z z bằng
A. 2 6. B. 6. C. 3 6. D. 8.
Câu 32: [721181]: Số tiệm cận (đứng và ngang) của đồ thị hàm số
3
1 1 y x
x
là
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 33: [721184]: Cho hình chữ nhật ABCD có AB2,AD2 3 và nằm trong mặt phẳng
P .Quay
P một vòng quanh đường thẳngBD.Khối tròn xoay được tạo thành có thể tích bằng A. 28 .9
B. 28 .
3
C. 56 .
9
D. 56 .
3
Câu 34: [721187]: Tập nghiệm của bất phương trình x33x2 2 2 là
A.
3; 2 .
B.
3;3 .
C.
3;3 \
2;0 .
D.
;3
3;
Câu 35: [721190]: Hệ số góc của tiếp tuyến tại A
1;0 của đồ thị hàm số yx33x22 làA. 1. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 36: [721192]: Cho hàm số 1 3 3 2 2
2 2
y x x C .Xét hai điểm A a y
; A
&B b y
; B
phân biệt của đồ thị
C mà tiếp tuyến tại A và B song song. Biết rằng đường thẳng AB đi qua D
5;3 .Phương trình của AB làA. x y 2 0. B. x y 8 0. C. x3y 4 0. D. x2y 1 0.
Câu 37: [721195]: Trong không gian Oxyz cho A
4; 2;6 ,
B 2;4;2 ,
M
a :x2y 3z 7 0 saocho MA MB. nhỏ nhất.Tọa độ của M bằng A. 29 58 5; ; .
13 13 13
B.
4;3;1 .
C.
1;3; 4 .
D. 37; 56 68; .3 3 3
Câu 38: [721196]: Số điểm cực trị của hàm số sin ,
;
4
y xx x là
A. 2. B. 4. C. 3. D. 5.
Câu 39: [721199]: Phương trình 4x 1 2 . .cosxm
x có nghiệm duy nhất.Số giá trị của tham số mthỏa mãn làA. Vô số. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 40: [721201]: Cho a b c, , là ba số thực dương, a1 và thỏa mãn
22 3 3 2
log log 4 4 0
a a 4
bc b c bc c
. Số bộ
a b c; ;
thỏa mãn điều kiện đã cho làA. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số.
Câu 41: [721202]: Cho số phức z 1 i .Biểu diễn số z2 là điểm
A. M
2;0 .
B. M
1; 2 . C. E
2;0 . D. N
0; 2 .
Câu 42: [721205]: Số điểm cực trị của hàm số
2
2 2
2 1
x
x
f x tdt
t
làA. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 43: [721207]: Giá trị lớn nhất của hàm số
3 2
1
x x m
y x
trên
0; 2 bằng 5. Tham số mnhận giá trị làA. 5. B. 1. C. 3. D. 8.
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 5/5 – Mã ID đề: 83143 Câu 44: [721208]: Trong không gian Oxyz cho mặt cầu x2y2z2 9 và điểm .Ba điểm A,B,C phân biệt cùng thuộc mặt cầu sao cho MA MB MC, , là tiếp tuyến của mặt cầu.Biết rằng mặt phẳng
ABC
điqua D
1;1;2
.Tổng T x02y02z02 bằngA. 30. B. 26. C. 20. D. 21.
Câu 45: [721209]: Trong không gian Oxyz cho các điểm A
0; 4 2;0 ;
B 0;0; 4 2
điểm Cmp Oxy
và tam giác OAC vuông tạiC; hình chiếu vuông góc của Otrên BC là điểmH.Khi đó điểm Hluôn thuộc đường tròn cố định có bán kính bằng
A. 2 2. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 46: [721210]: Cho hình hộp ABCD A B C D. có A B vuông góc với mặt phẳng đáy
ABCD
; góccủa AA với
ABCD
bằng45 .Khoảng cách từ 0 A đến các đường thẳng BB&DD bằng 1. Góc của mặt
BB C C
và mặt phẳng
CC D D
bẳng60 .Thể tích khối hộp đã cho là 0A. 2 3. B. 2. C. 3. D. 3 3.
Câu 47: [721211]: Hình phẳng
H được giới hạn bởi đồ thị
C của hàm số đa thức bậc ba và parabol
P có trục đối xứng vuông góc với trục hoành. Phần tô đậm như hình vẽ có diện tích bằngA. 37.
12 B. 7 .
12 C. 11.
12 D. 5 .
12 Câu 48: [721214]: Bảng biến thiên dưới đây
là của hàm số
A. yx3. B. ylog3x. C. yx2
x0 .
D. y3 .xCâu 49: [721215]: Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước :a; 3a và 2a là A. 8 .a2 B. 4a2. C. 16a2. D. 8a2.
Câu 50: [721217]: Cho hình phẳng
D giới hạn bởi các đường : y x ,ysin &x x0 .Gọi V là thể tích khối tròn xoay tạo thành do
D quay quanh trục hoành và V p4,p Giá trị của 24p bằngA. 8. B. 4. C. 24. D. 12.
---HẾT---