BÀI CŨ: LUYỆN TẬP
Đúng giơ Đ, sai giơ S 78 > 69
72 gồm 7 và 2
Số liền sau của 59 là 58
Số 99 gồm 9 chục và 9 đơn vị
Đ S S Đ
Toán
Bảng các số từ 1 đến 100
100 Đọ c là m t tr m ộ ă
91 92 93 94 95 96
90 97 98 99 100
Bài 1: Số?
Số liền sau của 97 là …
Số liền sau của 98 là …
Số liền sau của 99 là …
Đáp án:
Bài 1: Số ?
Số liền sau của 97 là …
Số liền sau của 98 là …
Số liền sau của 99 là …
98
99
100
Bài 2: Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100
1 2 3 6 9 10
11 12 15 20
21 25 29
31 34 38
41 43 45 47 49
51 54 58 60
61 62 67 69
71 74 76 80
81 83 87
91 94 98 99
1 2 3 6 9 10
11 12 15 20
21 25 29
31 34 38
41 43 45 47 49
51 54 58 60
61 62 67 69
71 74 76 80
81 83 87
91 94 98 99
TRÒ CHƠI :
TÌM ĐƯỜNG VỀ NHÀ
Cảm ơn các bạn!
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
Bài 3:
Trong bảng các số từ 1 đến 100
a) Các số có một chữ số là:
……….
b) Các số tròn chục có hai chữ số là:
……… ………
c) Số bé nhất có hai chữ số là : … d) Số lớn nhất có hai chữ số là : … đ) Các số có hai chữ số giống nhau
là: ……… ……….
12 13 14 15 16 17 18 19 21 23 24 25 26 27 28 29 31 32 34 35 36 37 38 39 41 42 43 45 46 47 48 49 51 52 53 54 56 57 58 59 61 62 63 64 65 67 68 69
71 72 73 75 76 78 79
81 82 83 85 86 87 89
91 92 93 95 96 97 98
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
20 30 40 50 60 70 80 90 11
22
33
44
55
66
77
88
99 100 74
84 94
1 2 3 4 5 6 7 8 9
a) Các số có một chữ số là: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 b) Các số tròn chục có hai chữ số là:
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
Bài 3:Trong b ng các s t 1 đ n 100 ả ố ừ ế
12 13 14 15 16 17 18 19 21 23 24 25 26 27 28 29 31 32 34 35 36 37 38 39 41 42 43 45 46 47 48 49 51 52 53 54 56 57 58 59 61 62 63 64 65 67 68 69 71 72 73 75 76 78 79 81 82 83 85 86 87 89 91 92 93 95 96 97 98
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
20 30 40 50 60 70 80 90 11
22
33
44
55
66
77
88
99 100 74
84 94
1 2 3 4 5 6 7 8 9
c) Số bé nhất có hai chữ số là:…
d) Số lớn nhất có hai chữ số là:…
10
99
Bài 3: Trong bảng các số từ 1 đến 100
12 13 14 15 16 17 18 19 21 23 24 25 26 27 28 29 31 32 34 35 36 37 38 39 41 42 43 45 46 47 48 49 51 52 53 54 56 57 58 59 61 62 63 64 65 67 68 69 71 72 73 75 76 78 79 81 82 83 85 86 87 89 91 92 93 95 96 97 98
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
20 30 40 50 60 70 80 90 11
22
33
44
55
66
77
88
99 100 74
84 94
1 2 3 4 5 6 7 8 9