• Không có kết quả nào được tìm thấy

60 Câu Trắc Nghiệm Dấu Của Nhị Thức Bậc Nhất Có Đáp Án

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "60 Câu Trắc Nghiệm Dấu Của Nhị Thức Bậc Nhất Có Đáp Án"

Copied!
7
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

BÀI DẤU CỦA NHỊ THỨC BẬC NHẤT

Câu 1. Cho biểu thức f x

 

 x 1. Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x

 

0

A. x 

1;

. B. x ( ;1). C. x ( ;1). D. x 

1;

.

Câu 2. Cho biểu thức f x

  

4x



x1 .

Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình

 

0

f x  là

A. x   

; 1

 

4;

. B. x

4;

.

C. x 

1; 4 .

D. x   

; 1

 

4;

.

Câu 3. Cho biểu thức f x

  

x x2 3



x

. Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình f x

 

0

A. x

  

0; 2 3;

. B. x 

;0

 

3;

.

C. x 

;0

2;

. D. x 

;0

  

2;3 .

Câu 4. Cho biểu thức f x

 

x249. Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x

 

0

A. x 

7;7 .

B. x   

; 7

 

7;

.

C. x   

; 7

 

7;

. D. x 

7;7 .

Câu 5. Cho biểu thức f x

 

x2

2x1



x1 .

Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình f x

 

0

A. 1;1 . x 2 

    B. ; 1

1;

.

x   2 

C. ;1

1;

.

x  2  D. 1;1 . x 2 

 

Câu 6. Tìm nghiệm của nhị thức bậc nhất f x

 

3x6.

A. x2. B. x 2. C. x 3. D. x3. Câu 7. Nhị thức f x 2x 4 nhận giá trị âm với mọi x thuộc tập hợp nào?

A. 2; . B. ;2 . C. ;2 . D. 2; .

Câu 8. Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau

A. f x

 

2x4. B. f x

 

  2x 4. C. f x

 

  x 2. D. f x

 

 x 2.

Câu 9. Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như:

(2)

A. f x 3x 15. B. f x 3x 15.

C. f x 45x2 9. D. f x 6 x 10 3x 55.

Câu 10. Cho nhị thức bậc nhất f x

 

23x20. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. f x

 

0 với  x . B. f x

 

0 với ;20 .

x  23

   

 

C. f x

 

0 với 5.

x 2 D. f x

 

0 với 20; .

x 23 

  

Câu 11. Cho biểu thức

 

2022.

f x 6

x

 Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x

 

0

A. x 

;6 .

B. x 

;6 .

C. x

6;

. D. x

6;

.

Câu 12. Cho biểu thức

  

3 2

 

1 .

x x

f x x

 

  Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình f x

 

0

A. x    

; 3

 

1;

. B. x 

3;1

 

2;

.

C. x 

3;1

  

1; 2 . D. x   

; 3

  

1; 2 .

Câu 13. Cho biểu thức

  

4 8 2

 

4 .

x x

f x x

 

  Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình f x

 

0

A. x   

; 2

  

2; 4 . B. x

3;

.

C. x 

2; 4 .

D. x 

2; 2

 

4;

.

Câu 14. Cho biểu thức

   

  

3 .

5 1 f x x x

x x

 

  Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình f x

 

0

A. x 

;0

3;

. B. x 

;0

 

1;5 .

C. x

   

0;1 3;5 . D. x 

;0

  

1;5 .

Câu 15. Cho biểu thức

 

4 12.

( 4) f x x

x x

 

 Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình

 

0

f x  là

A. x

0;3

4;

. B. x 

;0

 

3; 4 .

C. x 

;0

3; 4 .

D.

   

  

(3)

Câu 16. Cho biểu thức

 

2 2.

1 f x x

x

  

 Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình

 

0

f x  là

A. x  

; 1 .

B. x  

1;

. C. x  

4; 1 .

D. x     

; 4

 

1;

.

Câu 17. Cho biểu thức

 

1 2 .

3 2

f x x

x

  

 Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình

 

0

f x  là A. 2;1 .

x 3 

 

B. ;2

1;

.

x  3  C. 2;1 . x 3 

  D.

;1

2; .

x  3 

 

Câu 18. Cho biểu thức

 

4 3 .

3 1 2

f x x x

  

  Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình f x

 

0

A. 11; 1

2;

.

5 3

x     B. 11; 1

2;

.

5 3

x    

C. ; 11 1; 2 .

5 3

x        D. ; 11 1; 2 .

5 3

x       

   

Câu 19. Cho biểu thức

 

1 2 3 .

4 3

f x  x xx

  Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình f x

 

0

A. x 

12; 4  

 

3;0 .

B. 11; 1

2;

.

5 3

x    

C. ; 11 1; 2 .

5 3

x        D. ; 11 1; 2 .

5 3

x        

Câu 20. Cho biểu thức

    

2

3 2

1 .

x x

f x x

 

  Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên âm của x thỏa mãn bất phương trình f x

 

1?

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình

2x8 1



x

0 có dạng

 

a b; . Khi đó b a bằng

A. 3. B. 5. C. 9. D. không giới hạn.

Câu 22. Tập nghiệm S  

4;5

là tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?

A.

x4



x 5

0. B.

x4 5



x25

0. C.

x4 5



x25

0. D.

x4



x 5

0.

Câu 23. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình

x3



x 1

0

A. 1. B. 4. C. 5. D. 4.

Câu 24. Tập nghiệm S

 

0;5 là tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?

A. x x

 5

0. B. x x

 5

0. C. x x

 5

0. D. x x

 5

0.
(4)

Câu 25. Nghiệm nguyên nhỏ nhất thỏa mãn bất phương trình x x

2



x 1

0

A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.

Câu 26. Tập nghiệm S  

;3

  

5;7 là tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? A.

x3



x5 14 2



x

0. B.

x3



x5 14 2



x

0.

C.

x3



x5 14 2



x

0. D.

x3



x5 14 2



x

0.

Câu 27. Hỏi bất phương trình

2x



x1 3



x

0 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dương ?

A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.

Câu 28. Tích của nghiệm nguyên âm lớn nhất và nghiệm nguyên dương nhỏ nhất của bất phương trình

3x6



x2



x2



x 1

0

A. 9. B. 6. C. 4. D. 8.

Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình 2x

4x



3x



3x

0

A. Một khoảng B. Hợp của hai khoảng. C. Hợp của ba khoảng. D. Toàn trục số.

Câu 30. Nghiệm nguyên nhỏ nhất thỏa mãn bất phương trình

x1

 

x x2

0

A. x 2. B. x0. C. x1. D. x2.

Câu 31. Bất phương trình 2 0

2 1

x x

 

 có tập nghiệm là A. 1; 2 .

S  2  B. 1; 2 .

S  2  C. 1; 2 .

S   2  D. 1; 2 . S 2 

   Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình

3



2

1 0 x x

x

 

  là

A. S 

1; 2

 

 3;

. B. S   

;1

  

2;3 .

C. S 

1; 2

 

3;

. D. S  

1; 2

 

3;

.

Câu 33. Bất phương trình 3 1 2 x

 có tập nghiệm là

A. S 

1; 2 .

B. S  

1; 2 .

C. S   

; 1

 

2;

. D. S    

; 1

 

2;

.

Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình

2 2

3 1 4 x x

x

  

 là

A. S    

; 2

 

1; 2 .

B. S  

2;1

2;

.

C. S 

2;1

 

2;

D. S  

2;1

 

2;

.

Câu 35. Bất phương trình 4 2 0

1 1

xx

  có tập nghiệm là

(5)

A. S    

; 3

 

1;

. B. S     

; 3

 

1;1 .

C. S    

3; 1

 

1;

. D. S  

3;1

 

  1;

.

Câu 36. Bất phương trình 3 5 1 x 2x 1

  có tập nghiệm là

A. ; 1 2;1 .

2 11

S       B. 1 2;

1;

.

S   2 11  

C. ; 1 2 ;1 .

2 11

S        D. ; 1 2;1 .

2 11

S       

   

Câu 37. Bất phương trình 2 1 2

1 1

x

xx

  có tập nghiệm là A. 1;1

1;

.

S  3   B. S     

; 1

 

1;

.

C. 1;1

1;

.

S  3   D.

; 1

1;1 .

S 3 

    

Câu 38. Bất phương trình 1 2 3

4 3

xxx

  có tập nghiệm là

A. S  

; 12

 

 4;3

 

0;

. B. S  

12; 4  

 

3;0 .

C. S  

; 12

 

4;3

0;

. D. S  

12; 4  

 

3;0 .

Câu 39. Bất phương trình

 

2

1 1

1 1

xx

  có tập nghiệm S

A. T    

; 1

  

0;1

 

1;3 . B. T  

1;0

 

  3;

.

C. T    

; 1

    

0;1 1;3 . D. T  

1;0

  

3;

.

Câu 40. Bất phương trình 2 4 2 4 2

9 3 3

x x

x x x x

  

   có nghiệm nguyên lớn nhất là

A. x2. B. x1. C. x 2. D. x 1.

Câu 41. Tất cả các giá trị của x thoả mãn x 1 1 là

A.   2 x 2. B. 0 x 1. C. x2. D. 0 x 2.

Câu 42. Nghiệm của bất phương trình 2x 3 1 là

A. 1 x 3. B.   1 x 1. C. 1 x 2. D.   1 x 2.

Câu 43. Bất phương trình 3x 4 2 có nghiệm là A. ;2

2;

.

3

   

 

  B. 2; 2 .

3

 

 

  C. ;2 .

3

 

 

  D.

2;

.

Câu 44. Bất phương trình 1 3x 2 có nghiệm là

(6)

A. ; 1

1;

.

3

    

 

  B.

1; 

. C. ; 1 .

3

  

 

  D. ;1 .

3

 

 

 

Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình x  3 1 là

A.

3;

. B.

;3 .

C.

3;3 .

D. .

Câu 46. Tập nghiệm của bất phương trình 5x 4 6 có dạng S 

;a

 

b;

. Tính tổng

5 .

Pa b

A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.

Câu 47. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên x thỏa mãn bất phương trình 2 2 1 x x

 

 ?

A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.

Câu 48. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 1  x 2 4 là

A. 2. B. 4. C. 6. D. 8.

Câu 49. Bất phương trình : 3x 3 2x1 có nghiệm là A.

4;

. B. ;2 .

5

 

 

  C. 2; 4 .

5

 

 

  D.

; 4 .

Câu 50. Bất phương trình x 3 2x4 có nghiệm là A. 7;1 .

3

 

 

 

B. 7; 1 . 3

  

 

  C. 7; 1 .

3

  

 

  D.

; 7

1; .

3

 

     

Câu 51. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên x trong

2022; 2022

thỏa bất phương trình 2x 1 3x ?

A. 2021. B. 2022. C. 4042. D. 4044.

Câu 52. Số nghiệm nguyên thỏa mãn bất phương trình x12 2x4 là

A. 5. B. 8. C. 11. D. 16.

Câu 53. Bất phương trình 3x  4 x 3 có nghiệm là A. ;7 .

4

 

 

  B. 1 7; .

2 4

 

 

  C. 1; .

2

 

  D. . Câu 54. Tập nghiệm của bất phương trình 1

2 1 x x

 

 là

A. 1; .

S  2  

  B.

; 2

1; .

S      2  

 

C. ; 1

2;

.

S   2   D. 2; 1 . S    2

Câu 55. Nghiệm của bất phương trình 2 x x 2

x

   là

A.

0;1 .

B.

   ; 2

 

1;

. C.

;0

 

1;

. D.

 

0;1 .
(7)

Câu 56. Số nghiệm nguyên thỏa mãn bất phương trình x     2 2x 1 x 1 là

A. 3. B. 5. C. 2. D. 0.

Câu 57. Bất phương trình 2 1 3

x    x x 2 có tập nghiệm là A.

 2;

. B. 1; .

2

  

 

  C. 3; .

2

  

 

  D. 9; .

2

  

 

 

Câu 58. Tập nghiệm của bất phương trình x   1 x 2 3 là

A.

1; 2 .

B.

2;

. C.

 ; 1 .

D.

2;1 .

Câu 59. Tập nghiệm của bất phương trình 5 10

2 1

x x

 

  là

A. một khoảng. B. hai khoảng. C. ba khoảng. D. toàn trục số.

Câu 60. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 3 1 1

x x

 

 là

A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.

ĐÁP ÁN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

C D A D A B A A A D

11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

A D A C C C C B A C

21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

B B C B B B D A C C

31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

C A C B B A A D C A

41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

D C B A D C B D C C

51 52 53 54 55 56 57 58 59 60

A B B B C D D B C A

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

- Căn thức bậc hai: ĐK để căn thức bậc hai có nghĩa, biến đổi biểu thức chứa căn thức bậc hai, các dạng toán liên quan đến giá trị của biểu thức chứa căn thức bậc

Cho bảng xét dấu: Hỏi bảng xét dấu sau của biểu thức nào sau đâyA. Suy luận nào sau

Dấu của nhị thức bậc nhất 9 Nhận biết: Dấu của một biểu thức là tích của hai nhị thức Bài 1a Thông hiểu: Giải một bất phương trình chứa ẩn ở mẫu Dấu tam

Dấu của tam thức bậc hai chi tiết nhấtI. Lí thuyết

Giả sử M(z) là điểm trên mặt phẳng phức biểu diễn số phức z. Tam giác

Biểu thức nào sau đây là vi phân của hàm số đã

+ Nếu hàm số cho dưới dạng nhiều công thức thì ta xét tính liên tục trên mỗi khoảng đã chia và tại các điểm chia của các khoảng đó.. Câu

Miền nghiệm của bất pt nào sau đây được biểu diễn bởi nửa mặt phẳng không bị gạch trong hình vẽ (kể cả bờ là đường thẳng)A. Bảng xét dấu sau là bảng xét