BÀI TẬP PHÂN THỨC
Bài 1. Dùng định nghĩa hai phân thức bằng nhau chứng minh các đẳng thức sau:
a)
2 3 3 4
7
5 35
x y x y
xy ; b)
2 2
2 2 2
x x x
x x x
; c)
2 2
3 6 9
3 9
x x x
x x
;
d)
3 2
4 2
10 5 5
x x x x
x
; e)5 20
7 8
y xy
x ; f)
3 5 3
2 5 2
x x x
x
;
Bài 2:Dùng định nghĩa hai phân thức bằng nhau, hãy tìm đa thức A trong mỗi đẳng thức sau.
a)
2 2
6 3
2 1 4 1
A x x
x x
; b)
4 2 3 7 4 7
2 3
x x x
A x
; Bài 3:Ba phân thức sau có bằng nhau không?
2 2
2 2
2 2 4
; ;
1 1 2
x x x x
x x x x
.
Bài 1: Rút gọn các phân thức sau:
a)
3
2 2 2
7 ( 2 ) 14 ( 2 )
xy x y x y x y
b)
2 2
18 (2 3) 12 (3 2 )
x y x
xy x
c)
16 2 9
4 3
x x
d)
2 3
4 8
2(2 )
a ab
b a
e)
2 2
16 ( 7)
6 9
x
x x
f)
3 4
3 3
1
x x
x
g)
2 2
6 4 3 x x
x x
h)
c b a
c b a
2 2
i)x xy x y y x xy x
2 2
j)
2
(x 2)(x 3)
x 7x 12 k) 2
(2 4)( 3) ( 2)(3 27)
x x
x x
l)
xz z
y x
xy z
y x
2 2
2 2 2
2 2 2
Bài 2:Thực hiện phép tính và rút gọn:
1) 1 23 3 23 2 3 4
6 6 6
x y x
x y x y x y
2) 52 32 3
2 5
x
x y xy y ; 3) 1 1 2 ( 2)(4 7)
x x x
;
4) 5 82
4( 2) 4 8
x
x x x 5)11 13 15 17
3 3 4 4
x x
x x
6) 32 5 25 5 25 5
x x
x x x
7)3 3 5 5 153
4 4
x x
x y x y
; 8)4 7 3 6
2 2 2 2
x x
x x
; 9)
2
2 2 2 2
xy x
x y y x
; 10)
2 2
2 2
5x y 5y x
x y xy
; 11)
6 2
3
x x x
x 6 2
6
2
12)
x x
x 6 6
2
2
-
4 4
1
2 x Bài3: Rút gọn các biểu thức sau:
1/ 1 1 4 2
1 1 1
x x
x x x
2/ 4 3 122
2 2 4
x x x
x x x
3/
2
3x 21 2 3
x 9 x 3 x 3 4/ 3 12 1 32
1
( 1) 1
x x
x
x x ; 5/ 4 22 2 3 3 12
1
1 ( 1)
x x x
x
x x 6/
y x
x
2 + y x
x
2 + 2 2 4
4 x y
xy
7/ 3 2
1
x 4 9 2
6 3 2 3
1
x x
x
8/
2
3 2
2 2 1
1 1 1
x
x x x x
9/
2
2 3
1 2
1 1 1
x
x x x
10/7 236
6 6
x
xx x x
11/
xy y x x x x
x
3 6
4
1 2
2 3
3
12/
21 2x 2x 1
2x 2x 1 2x 4x
A = 1 1 2 2 4 4 8 8
1 x1 x1 x 1 x 1 x
.
Bài 3:Tính và rút gọn các biểu thức đại số sau : 1/ 2 1 42
2 8
x x
x x x x
2/
2 2
2 36
4 24 2
x x
x x x
3/
2 2
2 2
5 6 4 4
7 12: 3
x x x x
x x x x
4/
2 2
2 2 3 3
2 :
x xy y x y
x xy y x y
5/ 2 1
: 9 4 4
15 5
2 2
x x
x x
x 6/
1 2 : 64 7 7
48 6
2 2
x x
x x
x 7/
1 2 : 36 5 5
24 4
2 2
x x
x x
x 8/
1 2 : 49 5 5
21 3
2 2
x x
x x
x
9/ 1: 2: 3
2 3 1
x x x
x x x
10/ 1: 2: 3
2 3 1
x x x
x x x
11/ 1 2: 3
2 3 1
x x x
x x x
Bài 4:Rút gọn các biểu thức đại số sau:
A =
2
2 2 2
6x 1 6x 1 x 36 x 6x x 6x x 1
2 2
x 1 2x x 1 10 x
B . .
x 10 x 2 x 10 x 2
C x x 1 x x 1
x 1 x : x 1 x
D = ( x – 3 ) ( x2 + 3x + 9 ) – x2( x – 1
x 2 2 2 4x x2 3x 1
E 3 :
3x x 1 x 1 3x A = 6 6
) 1 2 )(
1 (
3 2
x
x x
x :
4 4 4
1
2 2
x x
x B = ( x 2 2x y2) : (1 1)
xy y xy x x y
2 2
2 2 2 2
x y y x y x
C .
x y x xy xy y
D =
1 4
2( ) : ( 1)
1 1 2 2
x x
x x x x
2
3 2
x 2 x 1 x 1
Q :
x 1 x x 1 1 x 2
2
3 2 2 3 2
x x 1 1 2x
R :
x x x 1 x 1 x 1 x x x 1
3 2
2
x 3x 9 x x 3 x 2
S 1 :
x 9 x 3 x 2 x 2 x 3
Bài 5:Chứng minh đẳng thức 1/
2 2 3 2
2 2
2
2 2
x y xy y xy y
x xy y x y
2/
2 2
3 2 2 3
3 2 1
2 2
x xy y
x x y xy y x y
3/1 1 5 3
5 ( 5) 5
x
x x x x x
Bài 6:*CM các biểu thức sau không phụ thuộc vào x a) x y y z z x
xy yz zx
; b)
( )( ) ( )( ) ( )( )
y z x
x y y z y z z x z x x y
.
Bài 7: Tìm ĐKXĐ của phân thức Cho các phân thức sau:
A = ( 3)( 2) 6 2
x x
x B =
9 6
9
2 2
x x
x C =
x x
x 4 3
16 9
2 2
D =
4 2
4
2 4
x
x
x E =
4 2
2 2
x
x x F =
8 12 6 3
3 2
x
x
x G =32 1
5 x x
; H =
2
2 1 x x
x
; I =
2 2
3 2
1
x x
x
J =
2 2
2
4 4
x x
x x
; a) Với đIều kiện nào của x thì giá trị của các phân thức trên xác định.
b)Tìm x để giá trị của các pthức trên bằng 0.
c)Rút gọn phân thức A,B,C,D,E,F Tìm số chưa biết
Bài 1:Tìm x, biết:
1/ 2 3 2 0
4 ( 2) x
x x
2/ 2 1 1 0
1 x x x
Bài 2:Với giá trị nào của x thì giá trị các biểu thức sau bằng 0.
1/ ( 5) 5 x x
x
2/ 3 6 2
3 9 3
x x
x x x
Bài 3: Với giá trị nào của x thì 2 biểu thức sau có giá tri bằng nhau:
1/ 3
x 1 và 2 2 ( 1)
x
x 2/ 1 3
2(x 3)
và 2 2 9 x
Bài 4:
1/ Tìm x để biểu thức 3 2 1 A x
x
có giá trị bằng 1 2/ Tìm x để biểu thức 22 4 3(: 2 1)
4 1
x x
B x x
có giá trị bằng 1 2 Bài 5:Tìm giá trị của x để :
1/ Biểu thức A = 3 2
x có giá trị dương, giá trị âm 2/ Biểu thức B = 5
2x 1
có giá trị dương, giá trị âm 3/ Biểu thức C = 1
2 x x
có giá trị dương, giá trị âm 4/ Biểu thức D = 2 3
1 x x
có giá trị không âm Bài 6:a)Tìm các số a và b sao cho phân thức
2 3
5
3 2
x
x x
viết được thành 2
2 ( 1)
a b
x x
b)Tìm A, B, C để có :
2
3 3 2
2
( 1) ( 1) ( 1) 1
x x A B C
x x x x
.
c) Tìm a,b,c sao cho 2 1 2
( 1)( 1) 1 1
ax b c
x x x x
;
d)Tìm a,b,c sao cho 1
( 1)( 2) 1 2
a b c
x x x x x x
;
Tính giá trị của biểu thức
Tính giá trị của các biểu thức sau:
a)
4 4
2 2
ax a x a ax x
với a = 3, x = 1
3; b)
3 2
3
6 4
x x x
x x
với x = 98 c)
3
3 5
3 3
x x
x x
với x = 1
2; d)
4 3
2 3
2 2
x x
x x
với x = 1
2; e)
2 2
10 5
16 8 ab a b ab
với a = 1
6, b = 1
7; f)
7
15 8
1 a
a a
với a = 0,1;
g) 22 4 2 0, 2 0,8
x y
x y
với x + 2y = 5; h)
2 2
9 1, 5 4, 5
x y
x y
với 3x - 9y = 1.
i) x 2 2x y2 : 1 1 x y xy y xy x
với x = 1; y = 1
2: 2/ Tính giá trị của biểu thức
a) 22 7 2 10
9 9
x x
x x
với x = 3,1 b) 3 52 32
4 4
y y
y y
với y = -3 3/ Cho a 20
b .Tính giá trị các biểu thức : a)a b
a
b)2a 3b
b
c)
(a b)2
a b
4/ Cho 3y – x = 6.Tính giá trị các biểu thức : 2 3
2 6
x x y
A y x
5/ Cho 3x – y = 3z và 2x + y = 7z. Tớnh giỏ trị của biểu thức :
2
2 2
2 x xy
M x y
( với x0,y0)
Tìm x nguyên để biểu thức có giá trị nguyên
Tìm những giá trị nguyên của x để các biểu thức sau có giá trị nguyên 1/ 3
2x1 2/ 25 1 x
3/ 3
2 x
x 4/3 2
4 a a
5/
2 2
2 4 x x
6/
2 3 6
5
x x
x
7/
(x 3)2
x
Tìm GTNN,GTLN
Bài 1 :Tìm giá trị nhỏ nhất của các biểu thức sau :
2
3 A 4
x
2 2
2 4
B x x
2
3 6 15
C x x
x 1945 1 5
D E F
1946 x 1 2x 6 3
Bài 2 : Tìm giá trị lớn nhất của các biểu thức sau :
2
1 A 3
x
2 1
2 4
B x x
2
4
4 5
C x x
x 3
2008 5 2
B C 3 . x D
x 2009 2 5 4
BÀI TẬP TỔNG HỢP
Câu 1:Cho phân thức A = 2 3 6 5
2 3 2 1 (2 3)(2 1) x
x x x x
(x
2
3; x 2
1).
a/ Rút gọn A b/ Tìm x để A = -1 Câu 2:Cho phân thức A =
) 5 )(
5 (
10 2 5 2 5 1
x x
x x
x (x 5; x -5).
a/ Rút gọn A
b/ Cho A = -3. Tính giá trị của biểu thức 9x2 – 42x + 49
Câu 3:Cho phân thức A = 2
9 18 3
1 3 3
x x
x
(x 3; x -3).
a/ Rút gọn A b/ Tìm x để A = 4 Câu 4:Cho phân thức A =
x x
x x
x x
x
5 5 50 10 2 25
5 2
2
(x 0; x -5).
a/ Rút gọn A
b/ Tìm x để A = - 4.
Câu 5: Cho
1 x
x x 2 x 3 x
5 x 1 x
1 x 2 x 3 x
1 x A 2
2 2
2
2
a) Rút gọn A
b) Tìm x Z để A Z
Câu 6:Cho phân thức:
2 2
2
2x 2x x 3 P(x) x x 9 x 1
a) Tìm t p xác định của phân thức
b) Rút gọn và tính giá trị của (x) khi x = 0,5 c) Tìm x sao cho (x) = 0
Câu 7:Cho biểu thức :
2 1
2 1 4
2 2 1
2 x x
x x A x
a) Rút gọn A.
b) Tính giá trị của biểu thức A tại x thoả mãn: 2x2 + x = 0 c) Tìm x để A=
2 1
d) Tìm x nguyên để A nguyên dương.
Câu 8:: Cho biểu thức :
3 1 1
3 : 1 3
4 9
21
2 x x
x x x B x
a) Rút gọn B.
b) Tính giá trị của biểu thức B tại x thoả mãn: 2x + 1 = 5 c) Tìm x để B =
5
3 d) Tìm x để B < 0.
Câu 9::Cho phân thức A =
2 2
2 1
1
x x
x
a) Với giá trị nào của x thì giá trị của phân thức A được xác định?
b) Rút gọn phân thức trên.
c) Tìm giá trị của x để giá trị của phân thức A là một số nguyên
Câu 10 Cho biểu thức:
2 : 4 4
4 . 2
8 8
2
22 3
3
x x x x
x x x
P x
a) Rút gọn b) Tìm x để < 0 c) Tìm x để =
1 1
x
d) Tính P khi
2 x 1 3
e) Tính trị nhỏ nhất của
Câu 11: Rút gọn các phân thức sau: a,
2
2 2
x xy y x
b, 22 2 2 2
x y
x xy y
Câu 12: Quy đồng mẫu thức 2 phân thức sau x21 và
4
2 1
x x Câu 13: Biến đổi biểu thức sau thành một phân thức:
Q = 1 1 1 1
1 1 x
2
2 2 8 4
2 4 2 4 4 : 2
x x
P x x x x
a, Tìm điêu kiện của x để xác định ? b, Rút gọn ?
Câu 14: Tính: (3 đ) a. 5
5 5
x x x
; b.
x 1
1 1
x y y y
;c.
3
2 4
3
4
2 5 : 2 5
x y x y
x x
.
Câu 15: Cho phân thức:
2 2 1
1
x x
x
.
a. Với điều kiện nào của x thì giá trị của phân thức được xác định?
b. Rút gọn rồi tính giá trị của phân thức tại x = 2010.
Câu 16:Phát biểu quy tắc cộng hai phân thức cùng mẫu thức?
Ap dụng: Tính:
3 10 3
1
3
x
x x
x x
x
Câu 17: Rút gọn các phân thức sau:
a) 3 3 5 5
x
x b) 2 2
2
9 3 y x
xy x
Câu 18: Rút gọn các phân thức sau rồi quy đồng mẫu thức:
x x
x
3
5 5 và
32 4
4 2
3 2
x
x x
Câu 19: Cho biểu thức:
x x
x
A x 2
1 . 4 1 1
2 1
a) Tìm giá trị của x để giá trị của biểu thức A có nghĩa.
b) Rút gọn biểu thức A.
Câu 20: Biến đổi các biểu thức sau thành một phân thức đại số. a) x
11 b)
x 1 1 1 1
Câu 21: Cho các phân thức sau:
A = ( 3)( 2) 6 2
x x
x B =
9 6
9
2 2
x x
x C =
x x
x 4 3
16 9
2 2
D =
4 2
4
2 4
x
x
x E =
4 2
2 2
x
x
x
F = 8
12 6 3
3 2
x
x x
a) Với đIều kiện nào của x thì giá trị của các phân thức trên xác định.
b)Tìm x để giá trị của các pthức trên bằng 0.
c)Rút gọn phân thức trên.
Câu 22: Thực hiện các phép tính sau:
a) 2 6 1
x
x +
x x
x 3
3 2
2
b) 6 2
3
x x x
x 6 2
6
2
c) y x
x
2 +
y x
x
2 + 2 2 4
4 x y
xy
d) 3 2
1
x 4 9 2
6 3 2 3
1
x x
x
Câu 23:Tính giá trị của biểu thức:
A =
3
2
x x 4 1 x
x 2 x 2 2 x
với x = -1/2 B =
1 y 3 y 3 y
y y xy x
2 3
2
với x = -3/4, y = ½
C = 2 2
4 4
x ax a
x a ax
với a = 3, x = 1/3 Câu 24:Rút gọn phân thức
a) a x a x
b)
3 2
2 5
) (
) (
a x
a x
c)
yx y
x y x
2
) 3 2 )(
( d)
yz xy xz x
yz xy xz x
2 2
Câu 25: Rút gọn biểu thức rồi thay giá trị của biến vào biểu thức đã thu gọn.
Bài 3: Tính giá trị của biểu thức:
A = 2 2
4 4
x ax a
x a ax
với a = 3, x = 1/3
Câu 26:Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào biến x, y
1
2 2 3 3 3 1
1 9 2
y y x xy x
x với x ≠ 1/3 ; y ≠ 1
Câu 27:Quy đồng mẫu thức các phân thức sau:
a) b a
a
;b b x
b
;x x a
x a
2 2 2
b) 2 2 2
y x
; 1 ) y x (
y x
c)
ax x
a
; x a ax 2 x
x
2 2
2
d)
9 x
x 2
;3 x 6 x 2
1 x 7
2
2
e) 2 2
x 2 y 8
y
; x y 2 x
; 4 x 5
7
g)
1 x
; 2 1 x x
x
; 2 1 x
1 x
2
3
Câu 28:: Thực hiện phép tính:
a) 2 x 4
2 x 5 2 x
3 2 x
4
b) 2
9 ) 1 ( 3
2 1 3 1
x x x x
x x
x
c)
1 2
2 3 1 6 1 2
2 3
2 2
2
x x
x x
x x
x Câu 29:: Thực hiện phép tính:
a) 2
4 2 5 2 3 2 4
x x x
x
b) 2
9 ) 1 ( 3
2 1 3 1
x x x x
x x
x
c)
1 x 2 x
2 x 3 1 x
6 1 x 2 x
2 x 3
2 2
2
Câu 30: Rút gọn biểu thức sau:
a) x 2
x .1 10 x
1 x 2 x . x 10 x
1
x2 2
b)
2 2 2
2 2 2 2
x y . x y x
y x
y . x y x
y
x
Câu 31:: Cho biểu thức:
A =
) 5 x ( x 2
x 5 50 x
5 x 10 x 2
x 2 x2
a) Hãy tìm điều kiện của x để giá trị của biểu thức A được xác định b) Tìm x để giá trị của biểu thức A bằng 1
c) Tìm x để giá trị của biểu thức A bằng -1/2 d) Tìm x để giá trị của biểu thức A > 0
Câu 32:Chứng minh các biểu thức sau không phụ thuộc vào biến số:
a) A =
a b
b b a
a . 2 b 2 a 2
b a b a
ab 2
2
2
b) B =
2 2 2 2 2
2 3
y x
y y
x . x y x
xy x y x
x
Câu 33: Rút gọn biểu thức rồi tìm giá trị của x để biểu thức M = 4 3 x
4 . x 2 x
x2 2
có giá trị nhỏ
nhất. Tìm giá trị nhỏ nhất ấy.
Câu 34. rút gọn phân thức sau:
3 2 2 2
2 2 3 2 2
2 2 2 2
4 2 2
4 2 4 3 3 2
4 2 4 3 2 2 2
5 10 4 4 2 1
1 / 2 / 3 / 4 /
25 50 4 5 5 5 5
36( 2) 3 12 12 7 14 7
5 / 6 / 7 / 8 /
32 16 8 3 3
5 4 1 3 7 5 1
9 / 10 / 11 /
10 9 2 1 2 4 3
x x x x x x x xy
x x x x x y xy
x x x x x x xy x y
x x x x x x xy x y
x x x x x x x x
x x x x x x x x x
2 2 2 3 3 3
2 2 3 2 2 2 2
( ) ( ) ( ) 3
12 / a b c b c a c a b 13 / a b c abc
ab ac b bc a b c ab bc ca
Câu 35: Quy đồng mẫu thức các phân thức sau:
a/ 2x 14 12xy
và y 22 3 9x y
b/ 7
6x; 4
x 2y ; y x2 2 8y 2x
c/
x x x x
x
1
; 2 4 5
5 2
2
d/ ( 2)( 5)
; 2 ) 1 )(
2 (
5 3
x x
x x
x
x e/
1 2
; 1 1 2
2
x x
x x
x d/
; 1 1
; 2 1 2
3 x
y x
x x x
xy
e/ x x
x x
x x
12
;3 16 8 3
2
2 f/
x x
x 10 2
; 5 5 3
2
Câu 36: Tính tổng
1/ 52 7 2 11
6x y 12xy 18xy 2/
2
2 2 2
2x 1 32x 1 2x 2x x 1 4x 2x x
3/7 x 236
x x 6 x 6x
4/ 1 3x 62 3x 2 4 9x
5/
) 2 ( 3
4 4 6 3
2
x
x x
x 6/
8 2
3 4
6
2
x x
x 7/
1 2 2 2
1
2
x
x x
x
8/ x x x
x
6 6 36 6
12
2
9/
xy y
x xy
x y
2 4 2 2 2
10/
x x
x x
x
3 3 2 6 2
1
2
11/ 2
1 1 2
2x x
x
12/ x x
x x
x
2 2
1 1
3 13/
x x
x
x 2 6
6 6
2 3
2
14/
x x
x x
2
2 2 1
2 4
2
a)
1 52 3x 3x 2
b)
2 1 2 32 1 2 1
a a
a a
c)
22 3
3 9
x x
d)
4 32 3 2
2 2 1 2
a a
a a a
a a a
e)
xx x
x2 2 2 2
f)
2 32 32 2y x
y y
x x
g)
5 2 15
3 4 5
x x x
x
h)
4 2 4
2 4
2
x
x x
x
i)
22
1 2 1 1 1 1
x x x
x
j)
2 21 1 2 1 )
2 (
1 x x x
x
k)
1 2 4
1
2 2
2 2
x x x x
x
x
l)
3 22 2
3 2 10
5 9
x x
x x x
x
m)
x
x x
x x x
x 1
1 1
1 2
3
n)
2 1 4 4
6 3
x
x x
x
w)
8 4
1 2 2
6 3
x
x x
x
o)
x x x xx 1
1 1
2 2
p) (9x
2– 1) :
x 3 1
q)
y y
x y x
3 2 3
: 2 9
4
2 2
r)
a bb a b a b a
b a
3 1 3
2 2
s)
12 2 2
3 2
2 2
2
x
x x
x x
x t)
1 3 1
1 2 1 3
2
x x x
x x
x
y)
x x
x
3
6 3
2
z)
1 1 1 2
x x x
x
v)
2: 1 7 7 49 49 7
2
2
a a
a a b
a @)
2 x
x
) 2 (
) 1 ( 4
x x
x
#)
3 : 2 3 9
2 3 3
2
x
x x
x x
x x
Câu 37:
Thực hiện phép tính sau:
2 2
2
2 2 2
2 2
3
2 2
3 1 1 1 1
1 / 1 : 1 2 / 1 1 3 / :
1 1 1 1
2 4 2 1 2 1 4
4 / 5 / :
2 1 2 1 10 5
1 2 1 1 1
6 / : 2 7 /
1 1 1
x x x x x
x x x x x y y y y x
x a a a x x x
a x a x x a x x x
x x x
x x x x x x x x
2 2
2 2
2 2 2 2 2
2
1
2 1 1
5 2 5 2 100 2 3 9
8 / 9 / .
10 10 4 3 9 3 6 9
2 1 1
10 / :
4 2 2 2
x x
x x x x x x x
x x x x x x x x x x
x
x x x x
Câu 38:
Thực hiện các phép tính sau:
1/
52 7 2 116x y 12xy 18xy
2/
2
2 2 2
2x 1 32x 1 2x 2x x 1 4x 2x x
3/
7 x 236x x 6 x 6x
4/
1 3x 623x 2 4 9x
5/
) 2 ( 3
4 4 6 3
2
x
x x
x
6/
8 2
3 4
6
2
x x
x
7/
1 2 2 2
1
2
x
x x
x
8/
x x xx
6 6 36 6
12
2
9/
xy y
x xy
x y
2 4 2 2 2
10/
x x
x x
x
3 3 2 6 2
1
2
11/
21 1 2
2x x
x
12/
x x
x x
x
2 2
1 1
3
13/
x x
x
x 2 6
6 6
2 3
2
14/
x x
x x
2
2 2 1
2 4
2
15/
12 2 2
3 2
2 2
2
x
x x
x x
x
16/
1 3 1
1 2 1 3
2
x x x
x x
x Câu 39: Tìm x:
a) a 4a
9 x a
4 . a
a 3 a
2 2 2
với a0, a3, a4 b) 2
3 2
2 2
ab 3
b 4 b x a b . a
ab 2
a
với a0, b3, a2b
2 2 3 2
2 2 2 2
2
2 3
2 4 1 2
17 / : 18 / :
2 2 2 4 2 2 2 4 2
1 2 4 2 2 3 4
19 / . 20 / . .
4 2 4 4 2
2 2 2 4
21 / 3 :
2 1
xy x y x y y x x x
x y x y x y x x x x x x x x
x y x x x x
x x
x y y x y x x x x x
x x
x x x
3 1
21 3
x x
x
Câu 40. rút gọn phân thức sau:
3 2 2 2
2 2 3 2 2
2 2 2 2
4 2 2
4 2 4 3 3 2
4 2 4 3 2 2 2
5 10 4 4 2 1
1 / 2 / 3 / 4 /
25 50 4 5 5 5 5
36( 2) 3 12 12 7 14 7
5 / 6 / 7 / 8 /
32 16 8 3 3
5 4 1 3 7 5 1
9 / 10 / 11 /
10 9 2 1 2 4 3
x x x x x x x xy
x x x x x y xy
x x x x x x xy x y
x x x x x x xy x y
x x x x x x x x
x x x x x x x x x
2 2 2 3 3 3
2 2 3 2 2 2 2
( ) ( ) ( ) 3
12 / a b c b c a c a b 13 / a b c abc
ab ac b bc a b c ab bc ca
Câu 41:
Quy đồng mẫu thức các phân thức sau:
a/
2x 1412xy
và
y 22 39x y
b/
76x
;
4x 2y
;
y x2 28y 2x
c/
x x x x
x
1
; 2 4 5
5 2
2
d/
( 2)( 5); 2 ) 1 )(
2 (
5 3
x x
x x
x
x
e/
1 2
; 1 1 2
2
x x
x x
x
d/
; 1 1
; 2 1 2
3 x
y x
x x x
xy
e/
x xx x
x x
12
;3 16 8 3
2
2
f/
x x
x 10 2
; 5 5 3
2
Câu 42:
Thực hiện các phép tính nhân - chia phân thức sau:
2 2
2
2 2 2
2 2
2
3 2
3 1 1 1 1
1 / 1 : 1 2 / 1 1 3 / :
1 1 1 1
2 4 2 1 2 1 4 1 2 1
4 / 5 / : 6 / : 2
2 1 2 1 10 5 1
1 1
7 / 1 1
x x x x x
x x x x x y y y y x
x a a a x x x x
a x
x a x x a x x x x x x x
x x
x x x
2
2 2 2 2 2
2
2 2 2
1 5 2 5 2 100
2 1 1 8 / 10 10 4
2 3 9 2 1 1
9 / . 10 / :
3 9 3 6 9 4 2 2 2
x x x
x x x x x x x
x x x x x
x x x x x x x x x
2 2 3 2
2 2 2 2
2
2 3
2 4 1 2
11 / : 12 / :
2 2 2 4 2 2 2 4 2
1 2 4 2 2 3 4
13 / . 14 / . .
4 2 4 4 2
2 2 2 4
15 / 3 :
2 1
xy x y x y y x x x
x y x y x y x x x x x x x x
x y x x x x
x x
x y y x y x x x x x
x x
x x x
3 1
21 3
x x
x
12/40 a)2 2
4 2 2
3 12 12 3( 4 4) 3( 2)
8 ( 2)( 2 4) ( 2 4)
x x x x x
x x x x x x x x x
b)
2 2 2
2
7 14 7 7( 2 1) 7( 1) 7( 1)
3 3 3 ( 1) 3 ( 1) 3
x x x x x x
x x x x x x x
13/40: b)
2 2
3 2 2 3 3 3 2
( )( ) ( )( ) ( )
3 3 ( ) ( ) ( )
y x y x y x x y x y x y
x x y xy y x y x y x y
10/40:
7 6 5 4 3 2 6 4 2
2
6 4 2 6 4 2
1 ( 1) ( 1) ( 1) 1
1 ( 1)( 1)
( 1)( 1) 1
( 1)( 1) 1
x x x x x x x x x x x x x x
x x x
x x x x x x x
x x x
6/38:
5 5 4 4 3 3 2 2 4 3
2
4 3 2 4 3 2
1 1 ( 1) ( 1) ... ( 1) ( 1)
1 ( 1)( 1) ( 1)( 1)
( 1)( 1) 1
( 1)( 1) 1
x x x x x x x x x x x x x x x x x
x x x x x
x x x x x x x x x
x x x
VD: a)
2 6 3 6 3 6.2 3. 12 3 3(4 ) 34 2 8 ( 4) 2( 4) 2 ( 4) 2 ( 4) 2 ( 4) 2 ( 4) 2
x x x
x x x x x x x x x x x x x x x
b)
2 2
2
12 6 12 6 12 36 ( 6) 6
6 36 6 6( 6) ( 6) 6 ( 6) 6 ( 6) 6
y y y y y y
y y y y y y y y y y y
25/4 a)
2 3
2 2 3 2 3
5 3 25 6 10
2 5 10
x y xy x