UNIT 3: AT HOME
Section A: WHAT A LOVELY HOME!
1. Listen. Then practice with a partner.
Vocabulary:
lovely (adj): dễ thương, đáng yêu
love (n): sự dễ thương
love (v): thương yêu
awful = terrible (adj): xấu, kinh khủng
awfully (adv): một cách kinh khủng
seat (n): chỗ ngồi
have a seat / take a seat = sit down: ngồi xuống
comfortable (adj): dễ chịu, thoải mái
# uncomfortable (adj): không thoải mái
comfort (v): êm ái
comfort (n): sự dễ chịu
to be at work: đi làm
shop = go shopping (v): đi mua sắm
bright (adj): sáng sủa
brightly (adv): một cách sáng sủa
beautiful (adj): xinh đẹp
beauty (n): sự xinh đẹp
beautifully (adv): một cách xinh đẹp
rest (n): phần còn lại
of course (exp): dĩ nhiên
sink (n): bồn rửa mặt
tub (n): bồn tắm
shower (n): vòi sen
modern (adj): hiện đại
amazing (adj): đáng ngạc nhiên
amazingly (adv): một cách đáng ngạc nhiên
amaze (v): ngạc nhiên
washing machine (n): máy giặt
dryer (n): máy sấy
refrigerator (n): tủ lạnh
dishwasher (n): máy rửa chén
stove (n): bếp lò
electric stove (n): bếp điện
convenient (adj): tiện nghi
# inconvenient (adj): bất lợi
convenience (n): sự tiện nghi
compliment (n): lời khen
complaint (n): lời chê
complain (v): phàn nàn
Hướng dẫn dịch:
Hoa: Thật là một ngày khó chịu. Lan, chắc bạn lạnh lắm. Hãy vào đây ngồi. Cái ghế bành đó rất thoải mái.
Lan: Cảm ơn. Phòng khách dễ thương quá! Cô chú của bạn đi đâu vậy?
Hoa: Chú mình đang đi làm còn cô mình đang đi chợ. Bạn uống trà nhé?
Lan: Không, cám ơn. Mình ổn.
Hoa: Được rồi. Đến xem phòng mình đi.
Lan: Căn phòng sáng làm sao! Và màu sắc thật đẹp! Hồng và trắng. Màu hồng là màu ưa thích của mình đấy. Mình có thể xem phần còn lại của ngôi nhà được không?
Hoa: Đương nhiên rồi.
Hoa: Đây là phòng tắm.
Lan: Phòng tắm thật đẹp! Nó có bồn rửa, bồn tắm và vời hoa sen.
Hoa: Ừ. Nó rất hiện đại. Bây giờ đến và xem phòng bếp nhé. Bạn sẽ thích nó đấy.
Lan: Chà! Phòng bếp tuyệt làm sao! Nó có mọi thứ: máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy rửa chén, bếp điện, ...
Hoa: Ừ. Nó rất tiện lợi. Uống thứ gì nhé Lan? Bạn có thích uống nước cam không?
Lan: Ý hay đấy! Cho một một ít nhé.
Answer.
a) Which rooms do Hoa and Lan talk about? (Hoa và Lan đang nói về các phòng nào?)
=> Hoa and Lan talk about the living room, the bathroom, Hoa's room and the kitchen.
b) Why does Lan like Hoa's room? (Tại sao Lan lại thích phòng của Hoa?)
=> Lan likes Hoa's room because it's bright and its colours are nice.
c) What is in the bathroom? (Có gì trong phòng tắm?)
=> In the bathroom there is a sink, a tub and a shower.
d) What is in the kitchen? (Có gì trong phòng bếp?)
=> In the kitchen, there are modern things: a washing machine, a dryer, a refrigerator, a dishwasher, an electric stove...
About you.
e) How many rooms are there in your house/apartment? (Nhà/căn hộ của bạn có bao nhiêu phòng?)
=> In my house there are four rooms: a living room, two bedrooms, a bathroom and toilet and a kitchen.
f) What things are there in your room/kitchen/bathroom? (Có những gì trong phòng/phòng bếp/phòng tắm của bạn?)
=> In my room there is a bed with a night lamp, a table and a chair and a small bookshelf.
2. Write exclamations.
a. Complains:
b. Compliments:
Grammar: Exclamation (Câu cảm thán)
Câu cảm thán với WHAT Ex: What an expensive dress!
What a wet day!
What awful weather!
What + a / an + adj + Noun(s/es)!
Note: a / an chỉ đứng trước danh từ đếm được số ít.
USE: Câu cảm thán dùng để bày tỏ cảm xúc hoặc thái độ ngạc nhiên, thú vị, ghê tởm.
Câu cảm thán với HOW:
How + Adj / Adv + S + V!
Ex: How hot it is!
How good it smells!
How well she sings!
Đáp án
a) Complaints (Lời than phiền)
- What an awfui restaurant! (Nhà hàng tệ quá!) - What a wet day! (Một ngày ướt át làm sao!) - What a boring party! (Bữa tiệc chán quá!) - What a bad movie! (Phim dở làm sao!)
b) Compliments (Lời khen)
- What a great party! (Bữa tiệc tuyệt quá!)
- What a bright room! (Căn phòng sáng sủa làm sao!) - What an interesting movie! (Phim hay quá!)
- What a lovely house! (Căn nhà xinh quá!)
- What a delicious dinner! (Bữa tối ngon làm sao!) - What a beautiful day! (Ngày đẹp quá!)
4. Play with words.
Hướng dẫn dịch:
Section B: HOA’S FAMILY.
1. Listen. Then practice with a partner.
Vocabulary
- farm (n): nông trại
on a farm: trên nông trại
- countryside (n): miền quê
in the countryside: ở miền quê
- grow (v): trồng
- raise (v): nuôi
- cattle (n): gia súc
- busy (adj): bận rộn
busily (adv): một cách bận rộn
- hard (adv): một cách chăm chỉ
hard (adj): khó khăn
- love (v): thích, yêu
- love + Ving
- till = until (prep): cho đến
- job (n): công việc
- care (n): chăm sóc
take care of s.b = look after s.b: chăm sóc ai đó
- sick = ill (adj): bệnh
sickness = illness (n)
- primary school (n): trường tiểu học / trường cấp một
- journalist (n): nhà báo
- newspaper (n): báo
- tell s.o about s.b: kể với ai đó
- teacher (n): giáo viên
teach (v): dạy
Now answer.
a) What does Hoa’s father do?
b) Where does he work?
c) What is her mother’s job?
d) What does she do every day?
d) Are they happy?
f) How old is Hoa’s sister?
Dịch bài:
Lan: Kể cho tôi nghe về gia đình của bạn đi Hoa. Ba của bạn làm nghề gì?
Hoa: Ba mình là nông dân. Ông ấy làm việc ở nông trại của gia đình mình ở miền quê. Ba mình trồng rau và nuôi gia súc.
Lan: Còn mẹ của bạn? Bà ấy làm nghề gì?
Hoa: Mẹ của mình luôn luôn bận rộn. Bà làm việc rất vất vả từ sáng đến tối. Bà làm việc nhà và phụ giúp ở nông trại.
Lan: Thế ba mẹ bạn có thích công việc của mình không?
Hoa: Có chứ. Ba mẹ mình thích làm việc ở nông trại.
Lan: Bạn có anh chị em không?
Hoa: Có. Mình có một em gái. Nó mới 8 tuổi. Đây là hình của nó.
Answer:
a. Hoa’s father is a farmer.
b. He works on their farm in the countryside.
c. She is a housewife.
d. She does the housework and helps her husband on the farm.
d. Yes, they are.
f. Hoa’s sister is eight.