WEEK 12
UNIT : AFTER SCHOOL B. Let’s go
Period 35: B1(p.64) I. VOCABULARY:
1. assignment (n) = homework i t p về nh
2. relax(v) ngh ng i
3. come on (v) = hurry up nhanh lên
4. fun (n) sự vui thích; trò vui đùa
II. REMEMBER: Suggestion:
1. Response to the suggestions. ( đáp lại lời đề nghị) - “Would you like to …? What about you?
- How about you? Do you want to join us?”
→ Ok/ Great / That’s a good idea / good idea…
→ Oh, no / sorry / I’d love to, but…
2. Invitations and responses (đáp lại lời mời) + Would you like to…?
Agreement ( đồng ý) + Yes, I’d love to + Ok
Disagreement ( không đồng ý)+ I’m sorry, I can’t. + I’d love to, but…
III. EXERCISES
1. Would you like _________ badminton? (play / playing / to play / played) 2. She works too much. I think she ___________________ relax. ( should , can ,
will )
3. Let’s go to the _______ and get a cold drink . ( ookstore, cafeteria, drugstore ) 4. That’s a good ………..Let’s go to the each.(thinking,answer, idea.
5. ____ don’t you come to my house ? – OK. Let’s go . ( Why , Let’s , What )
Phương pháp học:
- Từ vựng: Các em học từ vựng và word form bằng cách đọc nó nhiều lần
và viết ra giấy nháp nhiều lần từ tiếng anh v nghĩa tiếng việt cho đến
khi nào thuộc. Nếu quên cách đọc hoặc không biết đọc từ đó thì tra từ điển hoặc trên google dịch.
-