Bài tập:
Bài 1: . M ch đi n hình 3.22. có nguồn m t chiều E=80V, R=Rạ ệ ộ 2=10, R1=5, L=0,2H. T i ạ th i đi m t=0 khoá K đờ ể ược đóng l i. Tìm các dòng đi n trong m ch bằng c hai phạ ệ ạ ả ương pháp kinh đi n và toán t Laplace, biề1t iể ử L(0)=0.
Bài 2: M ch đi n hình 2.23 có khoá K đạ ệ ược đóng l i t i th i đi m t=0. Tìm các dòng đi n ạ ạ ờ ể ệ trong m ch bằng phạ ương pháp toán t ; biề1t e(t)=100sin314t[V] và uử C(0)=0.
Bài 3: M ch đi n đã đạ ệ ược n p v i i(0)=2A, uạ ớ C(0)=5V có chiều nh trền hình 3.24. Tìmư bi u th c uể ứ MN(t) và uC(t), biề1t R1=1 , R2=2 , R3=1, L1=2H, L2=1H, C=1F. 1
Bài 4: Trong m ch đi n hình 3.25, khoá K đạ ệ ược đóng t i th i đi m t=0. Tìm i(t) và uạ ờ ể C(t), biề1t C=144F, L=2,82mH, R=4, e(t)=100sin(314t-340).
H×nh 3.22 L
R R
E 1
R
2
K
H×nh 3.23 e(t)
K 5
318 10
F
i i1 i2
H×nh 3.24 L R
R1 1
R3 L
3 C
2
_ +
i(t) M N
H×nh 3.25 L e(t) C
R i K
i1 i2
Bài 5:
Cho tín hiệu là dãy xung tuần hoàn vô hạn hai cực tính hình 4.13.Tìm phổ của nó và viết biểu thức chuỗi Fourrie ngược cho tín hiệu này
u(t)
t E
T H×nh 4.13 0
-E 2 T 2
_T
Bài 6: Tìm phổ của dãy xung dòng điện tuyến tính tuần hoàn vô hạn hình 4.7. Tìm phổ và
vẽ 14 vạch phổ biên độ đầu tiên của dãy xung này.
1
i(t)
t 0
H×nh 4.7 50
[mA]
2 4 6 8 [S]
Bài 7:
Đường dây dài hình 6.5 ở chế độ hình sin xác lập có chiều dài 300 Km mắc tải hoà hợp, với các tham số: =0,015 nepe/km, s=500 . Điện áp ở một điểm cách cuối đường dây một đoạn 100 km có biên độ 2 2V.
a) Xác định giá trị hiệu dụng của điện áp, dòng điện và công suất ở đầu và ở cuối đường dây.
b) ở điểm nào trên đường dây thì giá trị biên độ của điện áp là 14,442 V Bài 8:
Đường cáp đồng trục dài 220 m ở chế độ hình sin xác lập mắc hoà hợp phụ tải, có các tham số: =0,0025 nepe/m, =0,0085 rad/m; ZS=75ej450[]. Điện áp ở điểm M cách đầu đường dây 50m có biểu thức tức thời: uM(t)=150 cos (106t + 650) [V ].
a) Xác định biểu thức tức thời của điện áp và dòng điện ở cuối đường dây.
b)Xác định công suất tác dụng của nguồn tín hiệu và công suất tổn hao trên đường dây.
H×nh 6.5 200 km
m
. U0
lm
U.
Xm
. U
m
. I0
lm
.
Xm I . I
100 km
l
X
s