CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Vấn đề 1. TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 1. Tìm tập xác định D của hàm số
2019.
sin
y x
A. D. B. D \ 0 .
C. D \
k k,
. D. D \ , . 2
k k
Câu 2. Tìm tập xác định D của hàm số
1 sin cos 1.
y x
x
A. D. B. D \ , .
2
k k
C. D \
k k,
. D. D \
k2 , k
.Câu 3. Tìm tập xác định D của hàm số
1 .
sin 2
y
x
A. D \ , .
2
k k Z
B. D \
k k, Z
.C. D \ 1 2
, .2
k k Z
D. D \ 1 2
k
,kZ
.Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số
1 .
sin cos
y x x
A. D. B. D \ , .
4
k k
C.
D \ 2 , .
4
k k
D.
D \ , .
4
k k
Câu 5. Hàm số
1 1
tan cot
sin cos
y x x
x x không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A. 2 ; 2
2
k k
với k. B.
2 ;3 2
2
k k
với k.
C. 2 ; 2
2
k k
với k. D.
k2 ;2 k2
với. k
Câu 6. Tìm tập xác định D của hàm số cot 2 sin 2 . 4
y x x
A. D \ , .
4
k k
B. D .
C. D \ , .
8 2
k k
D. D.
Câu 7. Tìm tập xác định D của hàm số
3tan2 .
2 4
y x
A.
D \ 3 2 , .
2
k k
B. D \ 2 , .
2
k k
C.
D \ 3 , .
2
k k
D.
D \ , .
2
k k
Câu 8. Hàm số
cos 2 1 tan
y x
x không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A.
2 ;3 2
2 4
k k
với k. B. 2 ; 2
2 2
k k
với k. C.
3 3
2 ; 2
4 2
k k
với k. D.
2 ;3 2
2
k k
với
. k
Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số 2 3tan 5
1 sin .
y x
x
A. D \ 2 , .
2
k k
B. D \ , .
2
k k
C. D \
k k,
. D. D \
k2 , k
.Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số y sinx2.
A. D. B. D
2;
. C. D
0;2 .
D. D .Câu 11. Tìm tập xác định D của hàm số y sinx2.
A. D. B. \
k k,
. C. D
1;1 .
D.D .
Câu 12. Tìm tập xác định D của hàm số
1 .
1 sin
y x
A. D \
k k,
. B. D \ , . 2
k k
C. D \ 2 , .
2
k k
D. D .
Câu 13. Tìm tập xác định D của hàm số y 1 sin 2 x 1 sin 2 . x
A. D . B.D.
C.
D 2 ;5 2 , .
6 6
k k k
D.
5 13
D 2 ; 2 , .
6 6
k k k
Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số
5 2cot2 sin cot .
2
y x x x
A. D \ , .
2
k
k
B. D \ , .
2
k k
C. D. D. D \
k k,
.Câu 15. Tìm tập xác định D của hàm số tan cos . 2
y x
A. D \ ,
2
k k
. B. D \ 2 ,
2
k k
. C. D . D. D \
k k,
.Vấn đề 2. TÍNH CHẴN LẺ Câu 16. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. ysin .x B. ycos .x C. ytan .x D. ycot .x Câu 17. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin .x B. ycosxsin .x C. ycosxsin .2x D. ycos sin .x x Câu 18. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. ysin 2 .x B. y x cos .x C. ycos .cot .x x D.
tan .
sinx
y x
Câu 19. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin .x B. yx2sin .x C. .
cosx
y x D. y x sin .x Câu 20. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?
A. ysin cos 2 .x x B.
sin .cos3 . 2
y x x
C. 2
tan .
tan 1
y x
x D. ycos sin .x 3x
Câu 21. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. ycosxsin .2x B. ysinxcos .x C. y cos .x D. ysin .cos3 .x x
Câu 22. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
A. ycot 4 .x B.
sin 1 cos .
x
y x C. ytan .2x D. y cot .x Câu 23. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. sin .
2
y x
B. ysin .2x C.
cot .
cosx
y x D.
tan .
sinx
y x
Câu 24. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. y 1 sin .2x B. y cot .sin .x 2x C. y x2tan 2xcot .x D. y 1 cotxtan .x
Câu 25. Cho hàm số f x
sin 2x và g x
tan .2x Chọn mệnh đề đúng A. f x
là hàm số chẵn, g x
là hàm số lẻ.B. f x
là hàm số lẻ, g x
là hàm số chẵn.C. f x
là hàm số chẵn, g x
là hàm số chẵn.D. f x
và g x
đều là hàm số lẻ.Câu 26. Cho hai hàm số
2cos 2 1 sin 3
f x x
x và
sin 2 cos322 tan
x x
g x x . Mệnh đề nào
sau đây là đúng?
A. f x
lẻ và g x
chẵn. B. f x
và g x
chẵn.C. f x
chẵn, g x
lẻ. D. f x
và g x
lẻ.Câu 27. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
A. 3
1 .
sin
y x B. sin .
4
y x
C. 2 cos .
4
y x
D.
sin 2 .
y x
Câu 28. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Đồ thị hàm số y sinx đối xứng qua gốc tọa độ .O B. Đồ thị hàm số ycosx đối xứng qua trục Oy. C. Đồ thị hàm số y tanx đối xứng qua trục Oy. D. Đồ thị hàm số ytanx đối xứng qua gốc tọa độ .O
Câu 29. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. 2cos sin
2 .
2
y x x
B.
sin sin .
4 4
y x x
C. 2 sin sin .
4
y x x
D. y sinx cos .x Câu 30. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ ?
A.
4 cos .
3
y x x
B.
2019 cos .
2
y x x
C. y2019 cos xsin2020x. D. ytan2019xsin2020x. Vấn đề 3. TÍNH TUẦN HOÀN Câu 31. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số ysinx tuần hoàn với chu kì 2 . B. Hàm số ycosx tuần hoàn với chu kì 2 . C. Hàm số ytanx tuần hoàn với chu kì 2 . D. Hàm số ycotx tuần hoàn với chu kì .
Câu 32. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. ysinx B. y x sinx C. y x cos .x
D
sin .
x
y x
Câu 33. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không tuần hoàn?
A. ycos .x B. ycos 2 .x C. yx2cosx. D.
1 . sin 2
y x
Câu 34. Tìm chu kì T của hàm số
sin 5 .
4
y x
A.
2 . 5
T B.
5 . 2
T C. .
2
T D. .
8
T
Câu 35. Tìm chu kì T của hàm số cos 2016 . 2
y x
A. T 4 . B. T 2 . C. T 2 . D. T . Câu 36. Tìm chu kì T của hàm số 1sin 100
50 .
2
y x
A.
1 .
50
T B.
1 .
100
T C. .
50
T D. T 200 .2
Câu 37. Tìm chu kì T của hàm số cos 2 sin .
2x
y x
A. T 4 . B. T . C. T 2 . D. . 2
T Câu 38. Tìm chu kì T của hàm số ycos3xcos5 .x
A. T . B. T 3 . C. T 2 . D. T 5 . Câu 39. Tìm chu kì T của hàm số 3cos 2
1
2sin 3 .2
y x x
A. T 2 . B. T 4 C. T 6 D. T . Câu 40. Tìm chu kì T của hàm số sin 2 2cos 3 .
3 4
y x x
A. T 2 . B. T . C. T 3 . D. T 4 . Câu 41. Tìm chu kì T của hàm số ytan 3 .x
A. .
3
T B.
4.
3
T C.
2 . 3
T D.
1.
3 T
Câu 42. Tìm chu kì T của hàm số ytan 3xcot .x
A. T 4 . B. T . C. T 3 . D. . 3
T
Câu 43. Tìm chu kì T của hàm số cot sin 2 .
3x
y x
A. T 4 . B. T . C. T 3 . D. . 3
T
Câu 44. Tìm chu kì T của hàm số sin tan 2 .
2 4
y x x
A. T 4 . B. T . C. T 3 . D. T 2 . Câu 45. Tìm chu kì T của hàm số y2cos2x2017.
A. T 3 . B. T 2 . C. T . D. T 4 . Câu 46. Tìm chu kì T của hàm số y2sin2x3cos 3 .2 x
A. T . B. T 2 . C. T 3 . D. . 3
T
Câu 47. Tìm chu kì T của hàm số ytan 3xcos 2 .2 x A. T . B. .
3
T C. .
2
T D. T 2 . Câu 48. Hàm số nào sau đây có chu kì khác ?
A. sin 2 .
3
y x
B. cos 2 .
4
y x
C. ytan 2
x 1 .
D. ycos sin .x xCâu 49. Hàm số nào sau đây có chu kì khác 2 ? A. ycos .3x B. sin cos .
2 2
x x
y C. ysin2
x2 .
D.cos2 1 . 2
y x
Câu 50. Hai hàm số nào sau đây có chu kì khác nhau?
A. ycosx và cot .
2x
y B. ysinx và ytan 2 .x
C. sin
2x
y và cos .
2x
y D. ytan 2x và ycot 2 .x Vấn đề 4. TÍNH ĐƠN ĐIỆU
Câu 51. Cho hàm số ysinx. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;
2
, nghịch biến trên khoảng
;3 2
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
3 ;
2 2
, nghịch biến trên khoảng 2 2;
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;
2
, nghịch biến trên khoảng ;0 2
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;
2 2
, nghịch biến trên khoảng
;3 2 2
.
Câu 52. Với
31 33 4 ; 4
x
, mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số ycotx nghịch biến. B. Hàm số ytanx nghịch biến.
C. Hàm số ysinx đồng biến. D. Hàm số ycosx nghịch biến.
Câu 53. Với 0;
4
x
, mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Cả hai hàm số y sin 2x và y 1 cos 2xđều nghịch biến.
B. Cả hai hàm số y sin 2xvà y 1 cos 2x đều đồng biến.
C. Hàm số y sin 2xnghịch biến, hàm số y 1 cos 2xđồng biến.
D. Hàm số y sin 2xđồng biến, hàm số y 1 cos 2xnghịch biến.
Câu 54. Hàm số ysin 2x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A. 0;
4
. B. ;
2
. C.
;3 2
. D.
3 ;2 2
.
Câu 55. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng
3 6;
?
A. tan 2 6
y x
. B. cot 2
6
y x
. C. sin 2
6
y x
. D. cos 2
6
y x
.
Vấn đề 5. ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 56. Đồ thị hàm số
cos 2
y x
được suy từ đồ thị
C của hàm số ycosx bằng cách:A. Tịnh tiến
C qua trái một đoạn có độ dài là . 2
B. Tịnh tiến
C qua phải một đoạn có độ dài là . 2
C. Tịnh tiến
C lên trên một đoạn có độ dài là . 2
D. Tịnh tiến
C xuống dưới một đoạn có độ dài là . 2
Câu 57. Đồ thị hàm số ysinx được suy từ đồ thị
C của hàm số ycosx bằng cách:A. Tịnh tiến
C qua trái một đoạn có độ dài là . 2
B. Tịnh tiến
C qua phải một đoạn có độ dài là . 2
C. Tịnh tiến
C lên trên một đoạn có độ dài là . 2
D. Tịnh tiến
C xuống dưới một đoạn có độ dài là . 2
Câu 58. Đồ thị hàm số ysinx được suy từ đồ thị
C của hàm số ycosx1 bằng cách:A. Tịnh tiến
C qua trái một đoạn có độ dài là 2
và lên trên 1 đơn vị.
B. Tịnh tiến
C qua phải một đoạn có độ dài là 2
và lên trên 1 đơn vị.
C. Tịnh tiến
C qua trái một đoạn có độ dài là 2
và xuống dưới 1 đơn vị.
D. Tịnh tiến
C qua phải một đoạn có độ dài là 2
và xuống dưới 1 đơn vị.
Câu 59. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y 1 sin 2 .x B. ycos .x C. y sin .x D.
cos .
y x
Câu 60. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. sin .
2x
y B. cos .
2x
y C. cos .
4x
y D. sin .
2
y x
Câu 61. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
cos2 .
3x
y B.
sin2 .
3x
y C.
cos3 .
2x
y D.
sin3 .
2x y
Câu 62. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. sin .
4
y x
B.
cos 3 .
4
y x
C.
2 sin .
4
y x
D.
cos .
4
y x
Câu 63. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. sin .
4
y x
B. cos .
4
y x
C. 2 sin . 4
y x
D. 2 cos .
4
y x
Câu 64. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. ysin .x B. y sin .x C. ysin .x D. y sin .x
Câu 65. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. ycos .x B. y cosx C. ycos .x D. y cos .x
Câu 66. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y sin .x B. ysin .x C. ycos .x D. y cos .x
Câu 67. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. ytan .x B. ycot .x C. y tan .x D. y cot .x
Câu 68. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. sin 1.
2
y x
B. 2sin .
2
y x
C. sin 1.
2
y x
D. sin 1.
2
y x
Câu 69. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y 1 sin .x B. y sinx . C. y 1 cosx . D.
1 sin y x .
Câu 70. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y 1 sin .x B. y sinx . C. y 1 cosx . D.
1 sin
y x .
Vấn đề 6. GIÁ TRỊ LỚN NHẤT – GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT
Câu 71. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y3sinx2.
A. M 1, m 5. B. M 3, m1.
C. M 2, m 2. D. M 0, m 2.
Câu 72. Tìm tập giá trị T của hàm số y3cos 2x5.
A. T
1;1 .
B. T
1;11 .
C. T
2;8 . D. T
5;8 .Câu 73. Tìm tập giá trị T của hàm số y 5 3sin .x
A. T
1;1 .
B. T
3;3 .
C. T
2;8 . D. T
5;8 .Câu 74. Cho hàm số
2sin 2
3
y x
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. y 4, x . B. y4, x .
C. y0, x . D. y2, x . Câu 75. Hàm số y 5 4sin 2 cos 2x x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 76. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y 2 sin 2016
x2017
.A. m 2016 2. B. m 2. C. m 1. D.
2017 2.
m
Câu 77. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số
1 .
cos 1
y x
A.
1.
2
m B.
1 .
2 m
C. m1. D. m 2.
Câu 78. Gọi M m, lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số sin cos
y x x. Tính P M m .
A. P4. B. P2 2. C. P 2. D. P2.
Câu 79. Tập giá trị T của hàm số ysin 2017xcos 2017 .x
A. T
2;2 .
B. T
4034;4034 .
C. T 2; 2 .D.
0; 2 .
T
Câu 80. Hàm số sin sin 3
y x x
có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 81. Hàm số ysin4xcos4x đạt giá trị nhỏ nhất tại x x 0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. x0 k2 , k. B. x0 k,k. C. x0 k2 , k. D. 0 , .
2
x k k
Câu 82. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y 1 2 cos3 .x A. M 3, m 1. B. M 1, m 1.
C. M 2, m 2. D. M 0, m 2.
Câu 83. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số
4sin2 2 sin 2 .
4
y x x
A. M 2. B. M 2 1. C. M 2 1. D. M 2 2. Câu 84. Tìm tập giá trị T của hàm số ysin6xcos .6x
A. T
0;2 . B. 12;1 .
T
C.
1;1 . 4
T
D.
0;1 . 4
T
Câu 85. Cho hàm số ycos4xsin4x. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. y2, x . B. y 1, x . C. y 2, x . D.
2, .
2
y x
Câu 86. Hàm số y 1 2cos2x đạt giá trị nhỏ nhất tại x x 0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. x0 k2 , k. B. 0 , . 2
x k k
C. x0 k2 , k. D. x0 k,k.
Câu 87. Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của hàm số ysin2x2cos .2x A. M 3, m0. B. M 2, m0. C. M 2, m1. D.
3, 1.
M m
Câu 88. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 2
2 .
1 tan
y x
A.
1.
2
M B.
2.
3
M C. M 1. D. M 2.
Câu 89. Gọi M m, lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 8sin2 3cos 2
y x x. Tính P2M m 2.
A. P1. B. P2. C. P112. D. P130.
Câu 90. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y2sin2x 3 sin 2x.
A. m 2 3. B. m 1. C. m1. D. m 3.
Câu 91. Tìm tập giá trị T của hàm số y12sinx5cos .x
A. T
1;1 .
B. T
7;7 .
C. T
13;13 .
D. T
17;17 .
Câu 92. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y4sin 2x3cos 2 .x A. M 3. B. M 1. C. M 5. D. M 4.
Câu 93. Gọi M m, lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số sin2 4sin 5
y x x . Tính P M 2m2.
A. P1. B. P7. C. P8. D. P2.
Câu 94. Hàm số ycos2xcosx có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 95. Hàm số ycos2x2sinx2 đạt giá trị nhỏ nhất tại x0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. 0 2 , .
2
x k k
B. 0 2 , .
2
x k k
C. x0 k2 , k. D. x0 k2 , k.
Câu 96. Tìm giá trị lớn nhất M và nhất m của hàm số ysin4x2cos2x1 A. M 2, m 2. B. M 1, m0.
C. M 4, m 1. D. M 2, m 1.
Câu 97. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y4sin4xcos 4x. A. m 3. B. m 1. C. m3. D. m 5.
Câu 98. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y 7 3cos 2x. A. M 10, m2. B. M 7, m2.
C. M 10, m 7. D. M 0, m1.
Câu 99. Số giờ có ánh sáng mặt trời của một thành phố A trong ngày thứ t của năm 2017 được cho bởi một hàm số 4sin
60
10178
y t
với t và 0 t 365. Vào ngày nào trong năm thì thành phố A có nhiều giờ có ánh sáng mặt trời nhất?
A. 28 tháng 5. B. 29 tháng 5. C. 30 tháng 5. D. 31 tháng 5.
Câu 100. Hằng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h (mét) của mực nước trong kênh được tính tại thời điểm t (giờ) trong một ngày bởi công thức
3cos 12.
8 4
h t
Mực nước của kênh cao nhất khi:
A. t 13 (giờ). B. t 14 (giờ). C. t 15 (giờ). D. t 16 (giờ).
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Vấn đề 1. TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 1. Tìm tập xác định D của hàm số
2019.
sin
y x
A. D. B. D \ 0 .
C. D \
k k,
. D. D \ , . 2
k k
Lời giải. Hàm số xác định khi và chỉ khi sinx 0 x k, k. Vật tập xác định D \
k k,
. Chọn CCâu 2. Tìm tập xác định D của hàm số
1 sin cos 1.
y x
x
A. D. B. D \ , .
2
k k
C. D \
k k,
. D. D \
k2 , k
.Lời giải. Hàm số xác định khi và chỉ khi cosx 1 0 cosx 1 x k2 , k. Vậy tập xác định D \
k2 , k
. Chọn DCâu 3. Tìm tập xác định D của hàm số
1 .
sin 2
y
x
A. D \ , .
2
k k Z
B. D \
k k, Z
.C. D \ 1 2
, .2
k k Z
D. D \ 1 2
k
,kZ
.Lời giải. Hàm số xác định
sin 0 , .
2 2 2
x x k x k k
Vậy tập xác định D \ , . 2
k k
Chọn C Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số
1 .
sin cos
y x x
A. D. B. D \ , .
4
k k
C.
D \ 2 , .
4
k k
D.
D \ , .
4
k k
Lời giải. Hàm số xác định sin cos 0 tan 1 , .
4
x x x x k k
Vậy tập xác định D \ , .
4
k k
Chọn D
Câu 5. Hàm số
1 1
tan cot
sin cos
y x x
x x không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A. 2 ; 2
2
k k
với k. B.
2 ;3 2
2
k k
với k. C.
2 ; 2
2
k k
với k. D.
k2 ;2 k2
với. k
Lời giải. Hàm số xác định
sin 0
sin 2 0 2 , .
cos 0 2
x k
x x k x k
x Ta chọn
3 3
2
k x
nhưng điểm 3
2
thuộc khoảng
k2 ;2 k2
.Vậy hàm số không xác định trong khoảng
k2 ;2 k2
. Chọn DCâu 6. Tìm tập xác định D của hàm số
cot 2 sin 2 . 4
y x x
A. D \ , .
4
k k
B. D .
C. D \ , .
8 2
k k
D. D. Lời giải. Hàm số xác định
sin 2 0 2 , .
4 4 8 2
k
x x k x k
Vậy tập xác định D \ , .
8 2
k k
Chọn C Câu 7. Tìm tập xác định D của hàm số
3tan2 .
2 4
y x
A.
D \ 3 2 , .
2
k k
B. D \ 2 , .
2
k k
C.
D \ 3 , .
2
k k
D. D \ , .
2
k k
Lời giải. Hàm số xác định
2 3
cos 0 2 , .
2 4 2 4 2 2
x x
k x k k
Vậy tập xác định
D \ 3 2 , .
2
k k
Chọn A Câu 8. Hàm số
cos 2 1 tan
y x
x không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A.
2 ;3 2
2 4
k k
với k. B. 2 ; 2
2 2
k k
với k. C.
3 3
2 ; 2
4 2
k k
với k. D.
2 ;3 2
2
k k
với
. k
Lời giải. Hàm số xác định khi và chỉ khi 1 tan x0 và tanx xác định
tan 1 4 , .
cos 0
2
x k
x k
x x k
Ta chọn 0 4
2
x k
x nhưng điểm 4
thuộc khoảng 2 ; 2 .
2 2
k k
Vậy hàm số không xác định trong khoảng 2 ; 2
2 2
k k
. Chọn B Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số 2
3tan 5 1 sin .
y x
x
A. D \ 2 , . 2
k k
B. D \ , .
2
k k
C. D \
k k,
. D. cosx 1 sinx 0 x k k, . Lời giải. Hàm số xác định khi và chỉ khi 1 sin 2x0 và tanx xác địnhsin2 1
cos 0 , .
cos 0 2
x
x x k k
x
Vậy tập xác định D \ , .
2
k k
Chọn B Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số y sinx2.
A. D. B. D
2;
. C. D
0;2 .
D. D .Lời giải. Ta có 1 sin x 1 1 sinx 2 3, x . Do đó luôn tồn tại căn bậc hai của sinx2 với mọi x. Vậy tập xác định D. Chọn A
Câu 11. Tìm tập xác định D của hàm số y sinx2.
A. D. B. \
k k,
. C. D
1;1 .
D.D .
Lời giải. Ta có 1 sin x 1 3 sinx 2 1, x . Do đó không tồn tại căn bậc hai của sinx2.
Vậy tập xác định D . Chọn D
Câu 12. Tìm tập xác định D của hàm số
1 .
1 sin
y x
A. D \
k k,
. B. D \ , . 2
k k
C. D \ 2 , .
2
k k
D. D .
Lời giải. Hàm số xác định khi và chỉ khi 1 sin x 0 sinx1.
*Mà 1 sin x1 nên
* sin 1 2 , .2
x x k k
Vậy tập xác định D \ 2 , .
2
k k
Chọn C
Câu 13. Tìm tập xác định D của hàm số y 1 sin 2 x 1 sin 2 . x
A. D . B.D.
C.
D 2 ;5 2 , .
6 6
k k k
D.
5 13
D 2 ; 2 , .
6 6
k k k
Lời giải. Ta có
1 sin 2 0
1 sin 2 1 , .
1 sin 2 0
x
x x
x Vậy tập xác định D. Chọn B
Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số
5 2cot2 sin cot .
2
y x x x
A. D \ , .
2
k
k
B. D \ , .
2
k k
C. D. D. D \
k k,
.Lời giải. Hàm số xác định khi và chỉ khi các điều kiện sau thỏa mãn đồng thời 5 2cot 2xsinx0,
cot 2
x
xác định và cotx xác định.
Ta có
2
2cot 0 2
5 2cot sin 0, .
1 sin 1 5 sin 0
x
x x x
x x
cot 2
x
xác định sin 0 , .
2 2 2
x x k x k k
cotx xác định sinx 0 x k, k.
Do đó hàm số xác định
, .
2 2
x k k
x k
x k Vậy tập xác định D \ , .
2
k
k
Chọn A
Câu 15. Tìm tập xác định D của hàm số tan cos . 2
y x
A.
D \ ,
2
k k
. B.
D \ 2 ,
2
k k
. C. D . D. D \
k k,
.Lời giải. Hàm số xác định khi và chỉ khi .cos cos 1 2
2 2
x k x k .
*Do k nên
* cosx 1 sinx 0 x k k, . Vậy tập xác định D \
k k,
. Chọn DVấn đề 2. TÍNH CHẴN LẺ Câu 16. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. ysin .x B. ycos .x C. ytan .x D. ycot .x Lời giải. Nhắc lại kiến thức cơ bản:
Hàm số ysinx là hàm số lẻ.
Hàm số ycosx là hàm số chẵn.
Hàm số ytanx là hàm số lẻ.
Hàm số ycotx là hàm số lẻ.
Vậy B là đáp án đúng. Chọn B
Câu 17. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin .x B. ycosxsin .x C. ycosxsin .2x D. ycos sin .x x
Lời giải. Tất các các hàm số đều có TXĐ: D . Do đó x D x D.
Bây giờ ta kiểm tra f
x f x
hoặc f
x f x
. Với y f x
sinx. Ta có f
x sin
x sinx
sinx
f x f x . Suy ra hàm số y sinx là hàm số lẻ.
Với y f x
cosxsin .x Ta có f
x cos
x sin
x cosxsinx
,
f x f x f x
. Suy ra hàm số ycosxsinx không chẵn không lẻ.
Với y f x
cosxsin2x. Ta có f
x cos
x sin2
x
2
2 2cos sin cos sin cos sin
x x x x x x
f x f x . Suy ra hàm số ycosxsin2x là hàm số chẵn. Chọn C
Với y f x
cos sin .x x Ta có f
x cos
x .sin
x cos sinx x
f x f x . Suy ra hàm số ycos sinx x là hàm số lẻ.
Câu 18. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. ysin 2 .x B. y x cos .x C. ycos .cot .x x D.
tan .
sinx
y x
Lời giải.
Xét hàm số y f x
sin 2 .xTXĐ: D . Do đó x D x D.
Ta có f
x sin 2
x
sin 2x f x
f x
là hàm số lẻ. Xét hàm số y f x
xcos .xTXĐ: D . Do đó x D x D.
Ta có f
x x .cos
x xcosx f x
f x
là hàm số lẻ. Xét hàm số y f x
cos cot .x xTXĐ: D \
k
k
.Do đó x D x D.
Ta có f
x cos
x .cot
x cos cotx x f x
f x
là hàm số lẻ. Xét hàm số
tan . sinx y f x
x
TXĐ: D \
.2
k k
Do đó x D x D.
Ta có
tan tan tan
sin sin sin
x x x
f x f x
x x x f x
là hàm số chẵn. Chọn DCâu 19. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin .x B. yx2sin .x C. .
cosx
y x D. y x sin .x Lời giải. Ta kiểm tra được A là hàm số chẵn, các đáp án B, C, D là hàm số lẻ.
Chọn A
Câu 20. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?
A. ysin cos 2 .x x B.
sin .cos3 . 2
y x x
C. 2
tan .
tan 1
y x
x D. ycos sin .x 3x
Lời giải. Ta dễ dàng kiểm tra được A, C, D là các hàm số lẻ nên có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ O.
Xét đáp án B, ta có
sin .cos3 sin .sin3 sin42
y f x x x x x x
. Kiểm tra được đây là hàm số chẵn nên có đồ thị đối xứng qua trục tung. Chọn B
Câu 21. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. ycosxsin .2x B. ysinxcos .x C. y cos .x D. ysin .cos3 .x x
Lời giải. Ta kiểm tra được đáp án A và C là các hàm số chẵn. Đáp án B là hàm số không chẵn, không lẻ. Đáp án D là hàm số lẻ. Chọn D
Câu 22. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
A. ycot 4 .x B.
sin 1 cos .
x
y x C. ytan .2x D. y cot .x
Lời giải. Ta kiểm tra được đáp án A là hàm số lẻ nên có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ. Chọn A
Đáp án B là hàm số không chẵn, không lẻ. Đáp án C và D là các hàm số chẵn.
Câu 23. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. sin .
2
y x
B. ysin .2x C.
cot .
cosx
y x D.
tan .
sinx
y x
Lời giải. Viết lại đáp án A là
sin cos .
2
y x x
Ta kiểm tra được đáp án A, B và D là các hàm số chẵn. Đáp án C là hàm số lẻ.
Chọn C
Câu 24. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. y 1 sin .2x B. y cot .sin .x 2x C. yx2tan 2xcot .x D. y 1 cotxtan .x
Lời giải. Ta kiểm tra được đáp án A, B và D là các hàm số chẵn. Đáp án C là hàm số lẻ. Chọn C
Câu 25. Cho hàm số f x
sin 2x và g x
tan .2x Chọn mệnh đề đúng A. f x
là hàm số chẵn, g x
là hàm số lẻ.B. f x
là hàm số lẻ, g x
là hàm số chẵn.C. f x
là hàm số chẵn, g x
là hàm số chẵn.D. f x
và g x
đều là hàm số lẻ.Lời giải. Xét hàm số f x
sin 2 .xTXĐ: D . Do đó x D x D.
Ta có f
x sin 2
x
sin 2x f x
f x
là hàm số lẻ. Xét hàm số g x
tan .2xTXĐ: D \
.2
k k
Do đó x D x D.
Ta có g
x tan
x 2
tanx
2 tan2x g x