KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG 1 SỐ HỌC LỚP 6
I. Mục tiêu
᠐ ⺂ Ự
1. Kiến thức: v ệ ắ à b᠐ k ế về ập ợp, ỏ p ộp ỏ về ự ờ , ự ự ệ ỏ p ộp ỏ
2. Kỹ năng: Rố kỹ ă vậ dụ ỏ k ế về ập ợp, ỏ p ộp ỏ về ự ờ , ự ự ệ ỏ p ộp ỏ là bà k
3. Thái độ: Rố ớ ậ , ự và ự ỏ ⺂ ờ ỳ là bà II. Chuẩn bị
1. Giỏo viờn:Đề – bà k ỏ ỏy
2. Học sinh: ớ , ỏy ớ ầ y, ập k ế ủ Ự III. Tiến trỡnh dạy học
1.Ổn định tổ chức:
Lớp 6A1: Sĩ số:……/… ;Tên HS vắng:……… ……
Lớp 6A2: Sĩ số:……/… ; Tên HS vắng:……… … 2.Ma trận
Mức độ
Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu
Vận dụng Cấp dộ Tổng
thấp Cấpđộcao TNKQ TL TNKQ TL TN
KQ TL TNKQ TL
1. Tập hợp
⺂ ậ b ế về ập ợp, ập
ủ ᠐
ập ợp,
B ế ớ
p ầ ử ủ ập ợp
Số câu : Số điểm :
Tỉ lệ %
2(C1,3) 1 10%
1(C2) 0,5 5%
3 1,5
= 15 % 2. Cỏc phộp
toỏn về số tự B ế ỏ v ế
ệ B ế õ lũy
ừ ự Ự , Vậ dụ
p ộp lũy Vậ dụ p ộp ớ
nhiên ập p â b ế í
᠐ á ợp lí ừ và
í ì x
Sè c©u : Sè ®iÓm : TØ lÖ %
2(C ,7) 1,5 15%
1(C4) 0,5 5%
1(C8b) 1 10%
1(C8 ) 1 10%
1(C9b) 1 10%
6 5
=50 %
3. Thứ tự thực hiện các phép tính
⺂ ậ b ế
ợ ự
ự ệ á
p ép í
H í ấ
ự ự ệ á p ép í và í
Vậ dụ
í ấ
ệ áự ự p ép í và ì x Sè c©u :
Sè ®iÓm : TØ lÖ %
1(C5) 0,5 5%
2(C8 ,9 ) 2 20%
1(C9c) 1 10%
4 3,5
= 35%
Tæng sè c©u Tæng sè ®iÓm TØ lÖ %
5 3 30 %
5 4 40 %
3 3 30 %
13 10
=100 %
3. Đề bài kiểm tra 1 tiết số học lớp 6 I. Trắc nghiệm khách quan
+ Khoanh vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng(trừ câu 7) Câu 1: Cho tập hợp A= { 0 }
A. A không phải là tập hợp B. A là tập hợp ỗ
C. A là tập hợp có 1 phần tử là 0 D. A là tập hợp không có phần tử nào.
Câu 2: Số phần tử của tập hợp Q = {12; 15; 18;…; 90} là:
A. 23 phần tử C. 28 phần tử
B. 27 phần tử D. 26 phần tử
Câu 3: Tập hợp con của tập hợp M = {1; 2; 3;…; 20} là:
A { 23; 1; 2} B {19; 20; 21} C { , b, , d } D {5; ; 7}
Câu 4: Kết quả của phép tính 23.22là:
A 25 B 45 C 32 D ả A và C
Câu 5: Thứ tự thực hiện các phép tính đối với biểu thức có dấu ngoặc A. 1-Bỏ dấu (); 2-Bỏ dấu; 3-Bỏ dấu {}
B. 1-Bỏ dấu ; 2-Bỏ dấu(); 3-Bỏ dấu {}
C. 1-Bỏ dấu {}; 2-Bỏ dấu(); 3-Bỏ dấu
D. 1-Bỏ dấu {} ; 2-Bỏ dấu ; 3- Bỏ dấu () Câu 6: Số 72037 có thể viết thành
A 70000 + 200 + 30 + 7 B 700000 + 2000 + 37 C 70000 + 2000 + 30 + 7 D 720 + 307
Câu 7: Điền vào ô trống những chữ số phù hợp Số đã
cho Số trăm Chữ số
hàng trăm Số chục Chữ số hàng chục 1942
5912
II. Tự luận
Câu 8:Thực hiện phép tính (tính nhanh nếu có thể) ) 2448 :119 - (23 - )
b) 27 2 + 27 38 ) 23 17 - 23 14
Câu 9:Tìm số tự nhiên x biết ) ( x - 23 ) - 120 = 0 b) 2x 22= 1
) 240 : x = 12
Đáp án và biểu điểm I. Trắc nghiệm khách quan (4 điểm)
Từ câu 1 đến câu 6 ỗ ý đúng đ ợc 0,5
Câu 1 2 3 4 5
Đáp án C B D D A C
Câu 7(1 điểm) Số đã
cho số trăm chữ số
hàng trăm số chục chữ số hàng chục
1942 19 9 194 4
5912 59 9 591 1
II. Tự luận (6 điểm) Câu 8 (3điểm)
) 2448 : 119 - (23 - ) = 2448: 119 - 17 = 2448 : 102 = 24 ( 1 ) b) 27 2 + 27 38 = 27 ( 2 + 38) = 27 100 = 2700 ( 1 )
) 23 17 – 23 14 = 23(17 – 14) = 23 3 = 8 3 = 24 ( 1 ) Câu 9 (3điểm )
)( x - 23 ) - 120 = 0 x - 23 = 120
b) 2x 22= 1 2x+2=24
) 240 : x = 12 x = 240 : 12
x = 120 + 23
x = 143
( 1 )
x + 2 = 4 x = 4 - 2 x = 2
( 1 )
x = 20
( 1 )
k ả á bà ả á lớp :
p ://v d / - -l p-