60 Tạp chí nghiên cứu Tài chính kế toán gu n t c h ch tốn k
tốn
+ DNNVV áp d ng theo Th ng t 133/2016/TT-BTC và áp d ng theo Th ng t 132/2018/TT-BTC, th :
(1) i v i chi phí s n xu t (Chi phí nguy n v t li u tr c ti p, chi phí nh n c ng tr c ti p và chi phí s n xu t chung) t p h p và ghi nh n lu n vào chi phí SXKD d dang/GTSX Giá v n hàng bán K t chuy n và i tr v i thu nh p.
(2) Chi phí ngồi s n xu t (Chi phí bán hàng, chi phí QLDN) K t chuy n và i tr v i thu nh p xác nh k t qu kinh doanh
(3) Thu nh p K t chuy n và i tr v i chi phí xác nh k t qu kinh doanh
+ DN áp d ng theo Th ng t 200/2014/TT- BTC, th :
(1) i v i chi phí s n xu t (Chi phí nguy n v t li u tr c ti p, chi phí nh n c ng tr c ti p và chi phí s n xu t chung, g m h p l và kh ng h p l ), t p h p và ghi nh n k t chuy n vào chi phí s n xu t SXKD d dang/
GTSX/Giá v n hàng bán i v i ph n chi phí s n xu t chung kh ng h p l
Giá v n hàng bán K t chuy n và i tr v i thu nh p.
(2) i v i chi phí ngồi s n xu t K t
DN
S
H H
i u nh nh c nơng nghiệp, l m nghiệp, h y n
l nh c cơng nghiệp y d ng
ng i đ ng đ ng
nh c h ng mại,
dịch ng i đ ng đ ng
nh nh c nơng nghiệp, l m nghiệp, h y n
l nh c cơng nghiệp y d ng
ng i đ ng đ ng h ng hơng ph i l
i u nh nh c h ng mại,
dịch ng i đ ng đ ng
h ng hơng ph i l
i u nh a nh c nơng nghiệp,
l m nghiệp, h y n l nh c cơng nghiệp y d ng
ng i đ ng đ ng
h ng hơng ph i l nh ,
i u nh nh c h ng mại,
dịch ng i đ ng đ ng
h ng hơng ph i l nh ,
i u nh
Hình H h n h n
t tốn c hiệ lực thi h nh t ng tháng
n Nghị định
N ng
tháng n định chi ti t ột đi
của t tốn ệ th ng
Việt Na lĩnh vực DN
ệ th ng h ng n Việt Na
lĩnh vực DN
ng h ng n
DN
ng a đ i ng i
ng h ng n
DNNVV
ng h ng n
DN N
ng h ng n
N
tài chính doanh nghiệp Số 03 (188) - 2019
61 Tạp chí nghiên cứu Tài chính kế toán
tài chính doanh nghiệp Số 03 (188) - 2019
chuy n và i tr v i thu nh p xác nh k t qu kinh doanh.
(3) Thu nh p K t chuy n và i tr v i chi phí xác nh k t qu kinh doanh
+ n v áp d ng theo Th ng t 107/2017/
TT-BTC, th :
(1) Xác nh ngu n kinh phí c NSNN c p.
(2) i v i chi phí s n xu t (Chi phí nguy n v t li u tr c ti p, chi phí nh n c ng tr c ti p và chi phí s n xu t chung), t p h p và ghi nh n
chi phí SXKD d dang/
GTSX Giá v n hàng bán K t chuy n và i tr v i thu nh p xác nh k t qu ho t ng.
(3) Chi phí ngồi s n xu t và chi phí ho t ng K t chuy n và i tr v i thu nh p xác nh k t qu ho t ng.
(4) Thu nh p (xác nh ngu n g c) K t chuy n i v i chi phí xác nh k t qu ho t ng.
Nh v y, nh n di n và xác nh lo i h nh doanh nghi p là nh m xác nh m c h tr và áp d ng C KT là r t c n thi t, nh m h ng n s n gi n, hi u qu trong t t c các kh u c a doanh nghi p.
Th ng t 132/2018/TT- BTC h ng d n c th v C KT cho DNSN theo h nh th c tính thu TNDN là ph ng pháp tính tr n thu nh p tính thu và theo ph ng pháp tính theo t l tr n doanh thu bán HHDV.
Tà l u tham kh o Chính ph (2018), Ngh nh s 39/2018/N -CP ngà 11/03/2018 v vi c Chính ph qu nh chi ti t m t s i u c a Lu t H tr DNNVV.
B Tài chính (2014), Ch k tốn ban hành theo Th ng t 200/2014/TT-BTC.
B Tài chính (2016), Ch k tốn ban hành theo Th ng t 133/2016/TT-BTC.
B Tài chính (2018), Ch k tốn ban hành theo Th ng t 132/2018/TT-BTC.
Qu c h i (2017), Lu t h tr doanh nghi p v a và nh .
Bảng 2. Nội ng n n ng i i n
i N N ng n
n n n
N N ng n
n n n
Chế ộ ế to n C th p ng CĐKT DNN th o TT TT TC ng C th p ng CĐKT DNSN th
C th l h n p ng th o ph ng ph p t nh tr n thu nh p t nh thuế ho th o ph ng ph p t l tr n o nh thu n D Ch ng t ế to n T â ng m u u CTKT ph h p vớ m hoạt ộng nh o nh v
u u tr ng h p h ng t â ng th p ng th o h l TT TT TC
h ếu Thu T h ếu Ch T h ếu NK h ếu K n n g o nh n TSCĐ n th nh to n t n l ng v ho n thu nh p Ng l o ộng v h ng t u nh th o ph p lu t h
T ho n ế to n p ng th o h l TT TT
TC Kh ng t uộ ph m TK ế
to n m h l gh n ngh p v ph t nh o p ng th o u nh tạ TT TT TC S ế to n S ế to n T ng h p Nh t S S
ế to n h t ết S h t ết t l u ng n ph m h ng h S TSCĐ S h t ết th nh to n vớ ng mu ng n S h t ết o nh thu n h ng v ung p h v S h ph S KD S th o õ thuế T T h u tr S h t ết thuế T T u r S T N u m u S ế to n p ng th o h l TT
TT TC
S h t ết o nh thu n h ng h h v S th o õ t nh h nh th nh to n t n l ng v ho n nộp th o l ng ng l o ộng S h t ết v t l u ng n ph m h ng h S th o õ t nh h nh th h n ngh v thuế vớ Nh n ớ
h l TT TT TC
C th p ng th m S ế to n h t ết ho h nh th S ế to n t ng h p h
tạ TT TT TC
o o t h nh CTC o o t nh h nh t h nh o o ết u hoạt ộng nh o nh h u CTC ng ân ố t ho n o o t nh h nh th h n ngh v vớ NSNN h l TT TT TC
Kh ng t uộ ph l p CTC nộp ho u n thuế Tr ng h p v n l p CTC th p ng th o TT
TT TC u u ung p th ng t n v t nh h nh
t n n ph tr vốn CS ho n o nh thu v thu nh p ho n h ph l l v phân phố ết u nh o nh
u n Thuế tr t ếp u n l v u n ng nh o nh h m nh t t ng ết th n m t h nh
C th p ng CTC th o TT TT TC