• Không có kết quả nào được tìm thấy

Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson three: Words trang 6 | Chân trời sáng tạo

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson three: Words trang 6 | Chân trời sáng tạo"

Copied!
3
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Starter. Hello!

Lesson three: Words

1, (Trang 6 SGK Tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)

Nội dung bài nghe:

Listen and point.

one – two – three – four – five – six – seven – eight – nine – ten – one – three – ten – two – four – five – seven.

Listen and repeat.

one – two – three – four – five – six – seven – eight – nine – ten Hướng dẫn dịch:

Nghe và chỉ.

một – hai – ba – bốn – năm – sáu – bảy – tám – chín – mười – một – ba – mười – hai – bốn – năm – bảy.

Nghe và nhắc lại.

một – hai – ba – bốn – năm – sáu – bảy – tám – chín – mười

2, (Trang 6 SGK Tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point. (Nghe và chỉ)

Nội dung bài nghe:

1. How old are you?

I’m seven.

(2)

2. How old are you?

I’m two.

3. And how old are you?

I’m eight.

4. How old are you?

I’m five.

5. How old are you?

I’m six.

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn bao nhiêu tuổi?

Tôi bảy tuổi.

2. Bạn bao nhiêu tuổi?

Tôi hai tuổi.

3. Còn bạn bao nhiêu tuổi?

Tôi tám tuổi.

4. Bạn bao nhiêu tuổi?

Tôi năm tuổi.

5. Bạn bao nhiêu tuổi?

Tôi sáu tuổi.

3, (Trang 6 SGK Tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Look at the picture again. Point, ask, and answer. (Quan sát lại bức tranh. Chỉ, hỏi và trả lời)

Hướng dẫn dịch:

Bạn bao nhiêu tuổi?

Tôi tám tuổi.

(3)

4, (Trang 6 SGK Tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Ask and answer with your friend.

(Hỏi và trả lời với bạn bè của bạn)

Đáp án

How old are you?

I’m six. And you?

I’m eight.

Hướng dẫn dịch:

Bạn bao nhiêu tuổi?

Tôi sáu tuổi. Còn bạn?

Tôi tám tuổi.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

1, (Trang 16 SGK Tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point. Nhắc lại). Nội dung

1, (Trang 18 SGK Tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point. Nhắc lại)?. Nội dung

1, (Trang 19 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point. (Nghe và chỉ.

3, (Trang 22 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and read. Đây là quyển sách của

1, (Trang 24 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point.. (Nghe và chỉ.

1, (Trang 32 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point.. (Nghe và chỉ.

1, (Trang 34 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point.. (Nghe và chỉ.

1, (Trang 32 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point.. (Nghe và chỉ. Nhắc lại) Nội dung