• Không có kết quả nào được tìm thấy

Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson four: Phonics trang 19 | Chân trời sáng tạo

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson four: Phonics trang 19 | Chân trời sáng tạo"

Copied!
3
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Unit 1: This is your doll Lesson Four: Phonics

1, (Trang 19 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Nhắc lại)

Nội dung bài nghe:

Listen and point.

letter C – letter D – letter C – letter D Listen and repeat.

letter C – cat – letter D – dog – letter c – cookie – letter d - desk Hướng dẫn dịch:

Nghe và chỉ.

chữ C – chữ D – chữ C – chữ D Nghe và nhắc lại.

chữ C – con mèo – chữ D – con chó – chữ C – bánh quy – chữ D – cái bàn

2, (Trang 19 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Point and say the words.

(Chỉ và nói các từ)

Đáp án:

Cat Cookie

(2)

Desk Dog

Hướng dẫn dịch:

Con mèo Bánh quy Con chó Cái bàn

3, (Trang 19 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and circle. (Nghe và khoanh)

Nội dung bài nghe:

1. D – dog 2. C – cat 3. C – cookie 4. D – dog 5. D – desk 6. C – cat Đáp án:

(3)

Hướng dẫn dịch:

1. D – con chó 2. C – con mèo 3. C – bánh quy 4. D – dog 5. D – cái bàn 6. C – con mèo

Hướng dẫn dịch:

Đây là một con mèo

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

1, (Trang 4 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point.. (Nghe và chỉ.

1, (Trang 12 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point. (Nghe và chỉ.

1, (Trang 34 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point.. (Nghe và chỉ.

1, (Trang 32 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point.. (Nghe và chỉ. Nhắc lại) Nội dung

1, (Trang 34 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point.. (Nghe và chỉ.

1, (Trang 44 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point.. (Nghe và chỉ. Nhắc lại) Nội dung

1, (Trang 45 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen to the story again.. (Nghe lại

1, (Trang 46 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and point.. (Nghe và chỉ.