BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP CHƯƠNG IV: GIỚI HẠN
Câu 1. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ? A. 1
n. B. 1
n . C. n 1
n
. D. sinn
n . Câu 2. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
A. 4 3
n
. B. 4 3
n
. C. 5
3
n
. D. 1
3
n
. Câu 3. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
A.
0,999
n. B.
1,01
n. C.
1,01
n. D.
2, 001
n. Câu 4. Dãy số nào sau đây không có giới hạn?A.
0,99
n. B.
1 n. C.
0,99
n. D.
0,89
n.Câu 5.
13
n
n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 1
3. B. 1. C. 0 . D. 1
4. Câu 6. lim 3 4
5 n n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 3
5. B. 3
5. C. 4
5. D. 4
5. Câu 7. lim2 3
3
n n
n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 0 . B. 1. C. 2
3. D. 5
3. Câu 8. cos 2
lim 4 n
n có giá trị là bao nhiêu?
A. 0 . B. 2 . C. 2. D. 4.
Câu 9.
3 4
3 2 1
lim4 2 1
n n
n n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 0 . B. . C. 3
4. D. 2
7. Câu 10.
4 4
3 2 3
lim4 2 1
n n
n n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 0 . B. . C. 3
4. D. 4
7. Câu 11. lim 242 3 4
4 5 1
n n
n n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 3
4. B. 0 . C. 1
2. D. 3
4. Câu 12.
4 4
3 2 4
lim4 2 3
n n
n n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 0 . B. . C. 3
4. D. 4
3. Câu 13. lim 3
n32n25
có giá trị là bao nhiêu?A. 3. B. 6. C. . D. .
Câu 14. lim 2
n4n25n
có giá trị là bao nhiêu?A. . B. 0 . C. 2. D. .
Câu 15. 4 2 5 4
lim 2 1
n n
n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 0 . B. 1. C. 2. D. .
Câu 16. lim
n10 n
có giá trị là bao nhiêu?A. . B. 10 . C. 10 . D. 0 .
Câu 17.
2 2
3 2 4 lim4 5 3
n n
n n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 0 . B. 1. C. 3
4. D. 4
3. Câu 18. Nếu limun L thì lim un9 có giá trị là bao nhiêu?
A. L9. B. L3. C. L9. D. L3.
Câu 19. Nếu limun L thì 3 1
lim un8 có giá trị là bao nhiêu?
A. 1
8
L . B. 1
8
L . C. 3 1
2
L . D. 3 1
8 L .
Câu 20. 4
lim 1
n n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 1. B. 2. C. 4. D. .
Câu 21.
2 2
1 2 2 lim5 5 3
n n
n n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 0. B. 1
5. C. 2
5. D. 2
5. Câu 22. lim 104 4
10 2 n
n có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. 10000 . C. 5000. D. 1.
Câu 23. 1 2 3 ...2
lim 2
n n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 0. B. 1
4. C. 1
2. D. .
Câu 24. lim3 3
6 2
n n n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 1
6. B. 1
4. C. 3 2
6 . D. 0.
Câu 25. limn
n2 1 n23
có giá trị là bao nhiêu?A. . B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 26. sin 2
lim 5
n n
n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 2
5. B. 1
5. C. 0. D. 1.
Câu 27. lim 3
n4n3
có giá trị là bao nhiêu?A. . B. 4. C. 3 . D. .
Câu 28. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? A.
2 2
2
n 5
n n
u n n
. B. 1 2
5 5
n
u n n
. C.
1 2 2
5 5
n
u n n
. D. 1 2 2
5 5
n
u n
n n
. Câu 29. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
A. un 3n2n3. B. un 3n2n3. C. un 3n2n. D. un n2 4n3. Câu 30. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
A. un n43n3. B. un n4 3n3. C. un 3n2n. D. un n2 4n3. Câu 31. Tổng của cấp số nhân vô hạn 1 1
1 1; ;...; ;...
2 4 2
n n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 1. B. 1
3. C. 2
3. D. 1
3. Câu 32. Tổng của cấp số nhân vô hạn 1 1
1; ;...; ;...
2 4 2
n n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 1
3. B. 1
3. C. 2
3. D. 1. Câu 33. Tổng của cấp số nhân vô hạn 1 1
1 1; ;...; ;...
3 9 3
n n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 1
4. B. 1
2. C. 3
4. D. 3
2. Câu 34. Tổng của cấp số nhân vô hạn 1 1 1 1
; ;...; ;...
2 6 2.3n có giá trị là bao nhiêu?
A. 1
3. B. 3
8. C. 3
4. D. 3
2. Câu 35. Tổng của cấp số nhân vô hạn
11
1 1 1
; ;...; ;...
2 6 2.3
n n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 8
3. B. 3
4. C. 2
3. D. 3
8. Câu 36. Tổng của cấp số nhân vô hạn
11
1 1 1
1; ; ;...; ;...
2 4 2
n n
có giá trị là bao nhiêu?
A. 2
3. B. 2
3. C. 3
2. D. 2.
Câu 37. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ? A.
2 2
2 5 5
n
n n
u n n
. B. 1 2
5 5
n
u n n
. C.
1 2
5 5
n
u n n
. D.
2 3
2
5 5
n
u n
n n
. Câu 38. Dãy số nào sau đâu có giới hạn là ?
A.
2 2
9 7
n
n n
u n n
. B. 2007 2008
n 1 u n
n
.
C. un 2008n2007n2. D. n21. Câu 39. Trong các giới hạn sau đâu, giới hạn nào bằng 1?
A.
2 3
2 3
lim 2 4 n
n
. B.
2 2
2 3
lim 2 1 n
n
. C.
2
3 2
2 3
lim 2 2 n
n n
. D.
3 2
2 3
lim 2 1 n
n
. Câu 40. Trong các giới hạn sau đâu, giới hạn nào bằng 0 ?
A.
2 3
2 3
lim 2 4 n
n
. B.
2 3
2
2 3
lim 2 1
n n
n
. C.
2 4
3 2
2 3
lim 2 2
n n
n n
. D.
3 2
lim3 2
2 1
n n
. Câu 41. Trong các giới hạn sau đâu, giới hạn nào bằng ?
A.
2 3
2 3
lim 4
n n
. B.
3 2
2 3
lim 2 1 n n
n
. C.
2 4
3 2
2 3
lim 2 2
n n
n n
. D.
3 2
lim3 2
2 1
n n
. Câu 42. Dãy số nào sau đây có giới hạn nào bằng 1
5? A.
2 2
2 5 5
n
n n
u n n
. B. 1 2
5 5
n
u n n
. C.
1 2 2
5 5
n
u n n
. D. 1 2 2
5 5
n
u n
n n
.
Câu 43.
lim 31
x có giá trị là bao nhiêu?
A. 2. B. 1. C. 0 . D. 3 .
Câu 44. limx1
x22x3
có giá trị là bao nhiêu?A. 0 . B. 2. C. 4. D. 6 .
Câu 45. limx2
x23x5
có giá trị là bao nhiêu?A. 15. B. 7. C. 3 . D. .
Câu 46.
4 4
3 2 3
lim 5 3 1
x
x x
x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 0. B. 4
9. C. 3
5. D. .
Câu 47.
4 5
4
3 2
lim 5 3 2
x
x x
x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 2 5.
B. 3
5. C. . D. .
Câu 48.
2 5
4
lim 3
5
x
x x x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. 3. C. 1. D. .
Câu 49.
4 5
4 6
3 2
lim 5 3 1
x
x x
x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. 3
5. C. 2
5.
D. 0.
Câu 50.
4 5
4 6
1
3 2
limx 5 3 1
x x
x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 1
9. B. 3
5. C. 2
5.
D. 2
3.
Câu 51.
4 5
4 2
1
3 2
lim5 3 1
x
x x
x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 1
3. B. 5
9. C. 3
5. D. 5
3.
Câu 52.
4 5
1 4
lim 3
5
x
x x x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 4
5. B. 4
7. C. 2
5. D. 2
7.
Câu 53.
4 2 4
3 2
lim 3 2
x
x x
x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 13 6.
B. 7
4. C. 11
6. D. 13
6 .
Câu 54.
2 3
2 2
lim 3
x
x x x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 4 9.
B. 12
5. C. 4
3. D. .
Câu 55.
4 5
4 5
1
lim 2
2 3 2
x
x x
x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 1 12.
B. 1
7.
C. 2
3.
D. 1
2.
Câu 56.
3 2 2
lim 1
x
x x x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 10 7 .
B. 10
3.
C. 6
7. D. .
Câu 57. lim 41 3 2 3
x x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 9. B. 5. C. 1. D. 5.
Câu 58. 3 45 4 54 3
lim 9 5 1
x
x x
x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 0. B. 1
3. C. 3
5. D. 2
3.
Câu 59. 42 2
2
4 3
lim 7 9 1
x
x x
x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 1
15. B. 1
3. C. 35
9 . D. .
Câu 60.
4 2
1 2
4 3
lim 16 1
x
x x x
x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 1
8. B. 3
8. C. 3
8. D. .
Câu 61. 2 3
1
lim 1 3
x
x x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 0. B. 1. C. 1
2. D. 1
3.
Câu 62.
1
lim 2 1
x
x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 1 2.
B. 1
2. C. . D. .
Câu 63.
3 1 2
lim 10 3
x
x x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 3
2. B. 11
4. C. 9
2. D. 11
2. Câu 64.xlim
x 3 x5
có giá trị là bao nhiêu?A. 0. B. 3 5. C. . D. .
Câu 65.
4 3 2
4
2 2 1
lim 2
x
x x x
x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 2. B. 1. C. 1. D. 2.
Câu 66.xlim x
x2 5 x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 5 .
2 B. 5
2. C. 5. D. .
Câu 67.xlim x
x2 1 x
có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. 0. C. 1
2. D. 1
2.
Câu 68.
4 1
lim 1 1
y
y y
có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. 4. C. 2. D. .
Câu 69.
4 4
limy a
y a y a
có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. 2 .a3 C. 4 .a3 D. 4 .a2
Câu 70.
4 1 3
lim 1 1
y
y y
có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. 0. C. 3
4. D. 4
3.
Câu 71. 4 2 2 3
lim 2 3
x
x x
x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 0. B. 1. C. 2. D. .
Câu 72. 4 2 2 3
lim 2 3
x
x x
x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 0. B. 1. C. 1
2.
D. .
Câu 73.
2 2
3 2 limx 2 4
x x
x
có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. 3
2. C. 1
2. D. 1
2.
Câu 74.
2 2
12 35 limx 5
x x
x
có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. 5. C. 5. D. 14.
Câu 75.
2 5
12 35 limx 5 25
x x
x
có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. 1
5. C. 2
5. D. 2
5.
Câu 76.
2 5
2 15 lim 2 10
x
x x
x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 8. B. 4. C. 1
2. D. .
Câu 77.
2 5
2 15 limx 2 10
x x
x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 4. B. 1. C. 4. D. .
Câu 78.
2 5
9 20 limx 2 10
x x
x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 5 2.
B. 2. C. 3
2.
D. .
Câu 79.
4 5
4
3 2
lim 5 3 2
x
x x
x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 2 5.
B. 3
5. C. . D. .
Câu 80.
3 1 2
lim 1
x
x x x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 1.
Câu 81. lim
2
31
x
x x
x
có giá trị là bao nhiêu?
A. . B. 0. C. 1. D. .
Câu 82.
2 1 3
3 2 limx 1
x x
x
có giá trị là bao nhiêu?
A. 1 3.
B. 1
3. C. 0. D. 1.
Câu 83. xlim
x 3 x5
cĩ giá trị là bao nhiêu?A. . B. 4. C. 0. D. .
Câu 84.
2 3
3 7
limx 2 3
x x
x
cĩ giá trị là bao nhiêu?
A. 3 .
2 B. 2. C. 6. D. .
Câu 85.
3 2
1
lim6
2
x
x x x
x
cĩ giá trị là bao nhiêu?
A. 8 3.
B. 2. C. 4
3.
D. 8
3.
Câu 86.
2 1
lim 1 1
x
x x
cĩ giá trị là bao nhiêu?
A. . B. 2. C. 1. D. .
Câu 87. Cho f x
x 2 2 xx
với x0. Phải bở sung thêm giá trị f
0 bằng bao nhiêu thì hàm số liên tục trên .A. 0. B. 1. C. 1 .
2 D. 1 .
2 2 Câu 88. Cho
1 1 f x x
x
với x0. Phải bở sung thêm giá trị f
0 bằng bao nhiêu thì hàm số liên tục trên .A. 0. B. 1. C. 2. D. 2.
Câu 89. Cho
2 53
x x
f x x
với x0. Phải bở sung thêm giá trị f
0 bằng bao nhiêu thì hàm sốliên tục trên . A. 5
3. B. 1
3. C. 0. D. 5
3.
Câu 90. Cho hàm số
2
1, 0
0 0
1
x x x
x
f x x
x x
với với với
. Hàm số f x
liên tục tại:A. mọi điểm thuộc . B. mọi điểm trừ x0.
C. mọi điểm trừ x1. D. mọi điểm trừ x0 và x1.
Câu 91. Hàm số f x
cĩ đồ thị như hình bên khơng liên tục tại điểm cĩ hồnh độ là bao nhiêu?A. x0. B. x1. C. x2. D. x3.
ĐÁP ÁN
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10
C D A B C D B C A C
Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20
A B C D B D B C D A
Câu 21 Câu 22 Câu 23 Câu 24 Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30
C C B A C D A D C B
Câu 31 Câu 32 Câu 33 Câu 34 Câu 35 Câu 36 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40
B B A C D B C D B A
Câu 41 Câu 42 Câu 43 Câu 44 Câu 45 Câu 46 Câu 47 Câu 48 Câu 49 Câu 50
C A D D B C C D D A
Câu 51 Câu 52 Câu 53 Câu 54 Câu 55 Câu 56 Câu 57 Câu 58 Câu 59 Câu 60
D A D C B A B D B B
Câu 61 Câu 62 Câu 63 Câu 64 Câu 65 Câu 66 Câu 67 Câu 68 Câu 69 Câu 70
A C D A B B D B C D
Câu 71 Câu 72 Câu 73 Câu 74 Câu 75 Câu 76 Câu 77 Câu 78 Câu 79 Câu 80
B A C C D B C B D A
Câu 81 Câu 82 Câu 83 Câu 84 Câu 85 Câu 86 Câu 87 Câu 88 Câu 89 Câu 90
C A C B D A C D D A
Câu 91 B