BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG
Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số f x( ) x3x x3 2 là : A.
3 2
2 9
4 8
x x x x
C
B.
3
2 2
5 27
3 8
x x x x
C
C.
2 9 2 3
3 5
x x x x
C
D.
3
2 2
2 9
3 8
x x x x
C
Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số
2 3
( )
f x x x là :
A. 4 x3ln x C B. 2 x3ln x C
C.
4 x 13ln x C D. 16 x3ln x CCâu 3: Họ nguyên hàm của hàm số 3 ( ) 2
(3 2 x) f x
là :
A.
21
2 3 2 C
x
B.
1
4 3 2 C
x
C.
22
3 2 C
x
D.
21
2 3 2
C
x Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số
( ) 4
3 2
f x x
là : A.
1ln 3 2 6 x C
B.
1ln 3 2
3 x C
C.
1ln 3 2
6 x C
D.
4ln 3 2 3 x C Câu 5: Họ nguyên hàm của hàm số ( )f x exex là :
A. exexC B. exexC C. ex exC D. ex ex C Câu 6: Họ nguyên hàm của hàm số f x( )e2xe3x là :
A.
3 2
3 2
x x
e e
C
B.
2 3
2 3
x x
e e
C
C.
3 3
2 2
x x
e e
C
D.
2 3
3 2
x x
e e
C
Câu 7: Họ nguyên hàm của hàm số f x( ) 3 2x23x là : A.
2 3
3 2
2.ln 3 3.ln 2
x x
C
B.
2 3
3 2
2.ln 3 3.ln 2
x x
C
C.
2 3
3 2
2.ln 3 3.ln 2
x x
C
D.
2 3
3 2
2.ln 3 3.ln 2
x x
C
Câu 8: Họ nguyên hàm của hàm số f x( ) sin 3 x là:
A.
cos 3 3
xC
B.
cos3 3
x C
C.
cos3 9
xC
D. cos3x C Câu 9: Họ nguyên hàm của hàm số f x( ) cos 2 2 x là:
A.
1 cos 4
2 8
x C
B.
cos 4
2 2
x x
C
C.
1 cos 4
2 2
x C
D.
cos 4
2 8
x x
C Câu 10: Họ nguyên hàm của hàm số f x( ) tan 2x là:
A. cotx x C B. tanx x C C. cotx x C D. tanx x C
3 2 4
( x )dx
A.
3 5
3 4 ln
5 x x C
B.
3 5
3 4 ln
5 x x C
C.
3 5
5 4ln
3 x x C D.
3 5
3 4ln
5 x x C Câu 12: Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số 2
(2 ) ( ) ( 1)
x x
f x x
A.
2 1
1 x x
x
B.
2 1
1 x x
x
C.
2 1
1 x x
x
D.
2
1 x x
Câu 13: Kết quả của
lnxdx là:A. x x x Cln B.
1
x C. x x Cln D. x x x Cln
Câu 14: Tính 1 ( 3)dx x x
.A.
1ln
3 3
x C
x
B.
1 3
3ln
x C
x
C.
1ln
3 3
x C
x
D.
1 3
3ln
x C
x
Câu 15: Cho F x
là một nguyên hàm của hàm số 2 1 y cos x
và F
0 1. Khi đó, ta có F x
là:A. tanx B. tanx1 C. tanx1 D. tanx1
Câu 16: Nguyên hàm F x( ) của hàm số
2 1 2
( ) x
f x x
là hàm số nào trong các hàm số sau?
A.
3 1
( ) 2
3
F x x x C
x
B.
3 1
( ) 2
3
F x x x C
x
C.
3
2
( ) 3 2 x x
F x C
x
D.
3 3
3 2
( )
2 x x
F x C
x
Câu 17: Cho hàm số
22 1 f x x
x
. Khi đó:
A.
f x dx
2ln 1
x2
C B.
f x dx
3ln 1
x2
CC.
f x dx
4ln 1
x2
C D.
f x dx
ln 1
x2
CCâu 18: Cho hàm số f x
sin 24 x . Khi đó:A.
1 3 sin 4 1sin 88 8
f x dx x x xC
B.
1 3 cos 4 1sin 88 8
f x dx x x xC
C.
1 3 cos 4 1sin 88 8
f x dx x x xC
D.
1 3 sin 4 1sin 88 8
f x dx x x xC
Câu 19: Nguyên hàm của hàm số
4 2
2x 3
y x
là:
A.
2 3 3 3
x C
x
B.
3 3
3x C
x
C.
2 3 3 3
x C
x
D.
3 3
3
x C
x Câu 20: Cho hàm
2 13 2
f x x x
.Khi đó:
A.
ln 12
f x dx x C
x
B.
ln 12
f x dx x C
x
C.
ln 21
f x dx x C
x
D.
ln 21
f x dx x C
x
Câu 21: Nguyên hàm của hàm số
21
2 1
y x
là
A.
1
2 4 C
x
B.
31
2 1 C
x
C.
1
4 2 C
x
D.
1
2 1 C
x
Câu 22: Nguyên hàm F(x) của hàm số f x( ) 4 x33x22x2 thỏa mãn F(1) 9 là:
A. F( )x x4x3x22 B. F( )x x4 x3 x210 C. F( )x x4x3x22x D. F( )x x4x3x22x10
Câu 23: Tính 2 1
4 3dx x x
, kết quả là : A.1 1
2ln 3
x C
x
B.
1 3
2ln 1
x C
x
C.
ln x24x 3 C
D.
ln 3 1
x C
x
Câu 24: Họ nguyên hàm của hàm số y(2x1)5 là:
A.
1 6
(2 1) 12 x C
B.
1 6
(2 1) 6 x C
C.
1 6
(2 1) 2 x C
D. 10(2x1)4C Câu 25: Họ nguyên hàm của hàm số f x
cos2x là :A.
cos 2
2 4
x x
C
B.
cos 2
2 4
x x
C
C.
sin 2
2 4
x x
C
D.
sin 2
2 4
x x
C
Câu 26: Họ nguyên hàm của hàm số f x
sin 2x làA.
1cos 2F x 2 x C
B. F x
cos 2x CC.
1cos 2F x 2 x C
D. F x
cos 2x CCâu 27: Tính: 1 cos dx
x
A. 2 tan2 xC
B. tan2 xC
C.
1tan
2 2
xC
D.
1tan
4 2
xC
Câu 28: Nguyên hàm F x
của hàm số f x
2x2x34 thỏa mãn điều kiện F
0 0 làA. 2x34x4 B.
3 4
2 4
3 4
x x x
C. x3x42x D. Đáp án khác.
Câu 29: Cho hàm số f x
x x
21
4. Biết F(x) là một nguyên hàm của f x( )đồ thị hàm số y F x
điqua điểm M
1;6 . Khi đó F(x) là:A.
2 1
4 24 5
F x x
B.
2 1
5 1510 8
F x x
C.
2 1
5 1510 8
F x x
D. F x
101
x21
5145Câu 30: Biết F(x) là nguyên hàm của hàm số 1
1
x và F(2)=1. Khi đó F(3) bằng bao nhiêu:
A. eln 2 B.
1
2 C.
ln3
2 D. ln 2e
Câu 31: Họ nguyên hàm của hàm số 2 ( ) 4
4 f x x
x
là:
A. 2 4x2 C B. 4 4x2 C C.
4 2
2
x C
D. 4 4x2 C Câu 32: Họ nguyên hàm của hàm số f x( )x33x1 là:
A. 1 3
3 1
7 1 3
3 1
521 x 15 x C
B. 1 3
3 1
6 1 3
3 1
418 x 12 x C C. 13
3 1
3 3
3 1
9 x x C
D. 1 3
3 1
4 13
3 1
12 x 3 x C Câu 33: Họ nguyên hàm của hàm số 2
2 1
( ) 4
f x x
x x
là:
A.
2 ln x2 x 4 C B.
ln x2 x 4 C
C.
ln 2 4
2 x x
C
D.
4 ln x2 x 4 C
Câu 34: Họ nguyên hàm của hàm số 2 ( ) 2
4 4
f x x
x x
là : A.
1 2
.ln 4 4
2 x x C
B.
ln x24x 4 C C.
2 ln x2 4x 4 C
D.
4 ln x24x 4 C
Câu 35: Họ nguyên hàm của hàm số
( ) ln 2x f x x
là :
A. ln 2x C B. ln2x C C.
ln 22
2 xC
D.
ln 2
xC
Câu 36: Họ nguyên hàm của hàm số
( ) 2 x2
f x xe là:
A. 2 ex
C
B.
2
2 ex
C
C. ex C D. ex2 C Câu 37: Hàm số f x( )x(1x)10 có nguyên hàm là:
A.
12 11
( 1) ( 1)
( ) 12 11
x x
F x C
B.
12 11
( 1) ( 1)
( ) 12 11
x x
F x C
C.
11 10
( 1) ( 1)
11 10
x x
C
D.
11 10
( 1) ( 1)
( ) 11 10
x x
F x C
Câu 38: Tính 2 x (1 )
d
x x
thu được kết quả là:A. ln x x
2 1
C B. ln x 1x2 C C. ln 1xx2 C D. 12.ln1x2x2 CCâu 39: Tính 2 2 1
x dx x
thu được kết quả là:A.
1 1
x C x
B. 1
x C
x
C.
1
1 C
x
D.
ln 1x2 C Câu 40: Nguyên hàm của hàm số: y = sin2x.cos3x là:
A.
3 5
1 1
sin sin 3 x5 x C
B.
3 5
1 1
sin sin
3 x 5 x C
C. sin3xsin5 x C D. sin3xsin5 x C Câu 41: Nguyên hàm của hàm số: y = sin3x.cosx là:
A.
1 4
4cos x C
B.
1 4
4sin x C
C.
1 3
3sin x C
D. cos2 x C Câu 42: Tính
2 1
. x x e dx
A. ex21C B.
1 2
2
ex C
C.
2 1
1 2
ex C
D.
2 1
1 2
ex C
Câu 43: Kết quả sau khi tính 2 lnx
x dx
là:A.
1 1
lnx C
x x
B. 2 lnx x x C C.
1 1
lnx C
x x
D. x x x Cln Câu 44: Tính
xcosxdxthu được kết quả là:A. xsinxcosx C B. xsinxcosx C C. xsinxcosx D. xsinxcosx
Câu 45: Tính
1 3 2
0
1 I
x x dxta thu được kết quả là : A.
9
4 B. 3 C.
21
4 D.
2 15
Câu 46: Tính
2
0
(x 1).sin
I xdx
ta thu được kết quả là :
A. 1 B.
1
3 C. 2 D.
1 4
Câu 47: Tính
1
0
1 M
x xdxta thu được kết quả là :
A. 3 B.
1
8 C.
16
7 D.
4 15
Câu 48: Tính
1 2 0
x.e x N
dxta thu được kết quả là : A.
2 1
4 4
e
B.
2 1
2 4
e
C.
2 1
4 2
e
D.
2 1
2 2
e
Câu 49: Tính
7 3
3 2
0 1
I x dx
x
ta thu được kết quả là : A.
35
10 B.
141
20 C.
27
4 D.
1 8
Câu 50: Tính 1
3
2 30
1 I
x x dxta thu được kết quả là : A.
8
141 B.
9
140 C.
140
9 D.
141 8
Câu 51: Tính
3
0
1 1 2
I x dx
x
ta thu được kết quả là : A.
3 8
48ln3
B.
3 8
48ln3
C.
8 3
38ln4
D.
8 3
38ln4
Câu 52: Tính
1
0
x .ex N
dxta thu được kết quả là : A. 3
B. 2e1 C. 1 D. e
Câu 53: Tính
1
0
xe x M
dxta thu được kết quả là : A. 1
2 e
B. e1 C.
2 1
e
D. e 1
Câu 54: Tính
4 2 0 cos I xdx
x
ta thu được kết quả là : A.
ln 2
4 2
B. ln 2 2
C.
ln1
2 2
D. ln 2 4
Câu 55: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol ( ) :P yx24x3 và đường thẳng : y x 1d . A.
1
2 B.
3
4 C.
9
2 D.
10 3
Câu 56: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: ( ) :C y x3 2x3 và đường thẳng : y 2 x 3
d .
A. 5 B. 8 C. 7 D. 6
Câu 57: Tính diện tích hình phẳng giới hạn b ởi các đường:y (e 10) ,x y(ex10)x
A. 4e1 B. 2e1 C. e1 D. 1
2 e
Câu 58: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị ( ) : 2
1 C y x
x
, tiệm cận ngang của (C), trục tung và đường thẳng x = 2.
A. ln 2 B.
1 1
8ln4 C.
ln1
2 D.
1 1
4ln2
Câu 59: Tính tích phân:
3
4( 1) 4
I x x chx
A.8
3 B.
5
6
C.
7
2 D.
8
5 Câu 60: Tính tích phân: I
01
x e x
x2
dxA.
1 2 3 e
B.
1 2e
C.
1 e3
D.
1 2 2 e
Câu 61: Tính tích phân:
1 2 0
2 1 2 1
I x dx
x x
A. 2 2
2
2 ln 2 13B.
2 2
2 ln 2 13C. 2 2
2
2ln 2 13D. 2 2
2
2 ln 2 13Câu 62: Tính tích phân:
1 0
2
x
I xdx
e A.2 2
e
B.
2 4
e
C. 2 e
D. 1 4
e
Câu 63: Tính tích phân:
2 2
0 1 .
I
x dxA. 1 B.
1
2 C. 2 D.
1 4 Câu 64: Tính tích phân:
ln 5
ln 3 x 2 x 3
I dx
e e
A. ln 3 B.
ln4
3 C. ln 2 D.
ln3 2 Câu 65: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x3 3x2 và trục hoành.
A.
27
4 B.
5
6 C.
4
9 D.
24 7 Câu 66: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 41 và trục hoành.
A.
7
4 B.
8
5 C.
1
2 D. 1
Câu 67: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
1 1 y x
x
, trục tung và trục hoành.
A. ln 2 1 B. 2 ln 2 1 C. 1 2ln 2 D. 1 ln 2
Câu 68: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 31, trục tung và trục hoành.
A.
1
2 B.
2
3 C.
3
4 D. 1
Câu 69: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x2 2x ,y x là:
A.
11
2 B.
9
2 C.
4
3 D.
5 3
Câu 70: Diện tích hình phẳng nằm trong góc phần tư thứ nhất, giới hạn bởi đường thẳng y4x và đồ thị hàm số y x 3 là:
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 71: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 32x2x và y4x. A.
2
3 B. 24 C.
53
7 D.
157 12 Câu 72: Gọi (H) là đồ thị của hàm số
( ) x 1 f x x
. Diện tích giới hạn bởi (H), trục hoành và hai đường thẳng có phương trình x=1, x=2 bằng bao nhiêu đơn vị diện tích?
A. ln 2 B. ln 2 1 C. ln 2 1 D. 1 ln 2
Câu 73: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi ( ) :C y x 2và d y: 2xlà:
A.
4
3 B.
8
3 C.
2
3 D.
3 2 Câu 74: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi: ( ) :C y x 22 ;(P) :x y x2 4xlà:
A. 12 B. 9 C. 6 D. 3
Câu 75: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol ( ) :C y x 2 và đường thẳng d y: 3x2 là : A.
1
4 B.
1
6 C.
1
5 D.
1 3
Câu 76: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số (C) : y = 2 x - 4x - 6 và đường thẳng 2 y 6 là:
A.
1
2 B.
5
3 C.
8
3 D.
32 3
Câu 77: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số ( ) :C y x 24 x 6 , y x2 6 có kết quả là
A.
3
8 B.
10
3 C.
8
3 D.
4 3
Câu 78: Diện tích hình phẳng giởi hạn bởi các đường cong ( ) :P y x 22x và d y x: 6. A.
95
6 B.
265
6 C.
125
6 D.
65 6
Câu 79: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số 9 2
y x và trục Ox quanh trục Ox .
A. 10 B. 28 C. 36 D. 18
Câu 80: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số 4 2
y x và trục Ox quanh trục Ox . A.
32 3
B.
36 15
C.
25 3
D.
98 15
Câu 81: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số
1 y 1
x
,đường thẳng x3, trục Oy và trục Ox quanh trục Ox .
A. B. 2 C.
1 2
D.
3 4
Câu 82: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x ,đường thẳng x2 và trục Ox quanh trục Ox .
A. 2 B. 4 C. 8 D. 6
Câu 83: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x, trục hoành và trục tung quanh trục Ox . A.
1 2
B. C. 2 D.
3 4
Câu 84: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số 3
y x, trục hoành và trục tung quanh trục Ox . A.
9 V 2
B.
5 V 2
C.
15 V 4
D.
28 V 3
Câu 85: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi ( ) :C y x 3xvà trục Ox quanh trục Ox .
A.
105 6
B.
16 105
C. 6 D.
23 6
Câu 86: Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi ta cho miền phẳng D giới hạn bởi đường cong y e x , trục hoành, trục tung và đường thẳng x1 quay quanh trục Ox .
A. V B.
( 2 1) 2 V e
C.
2
2 V e
D. V 2
Câu 87: Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng D giới hạn bởi các đường 2 1
y x , trục hoành và hai đường thẳng x2,x5 quay quanh trục Ox.
A.
8 3
B. 10 C.
1 2
D. 24
Câu 88: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y 1 x ,trục hoành và hai đường thẳngx=0, x=4quay xung quanh trục Ox. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng:
A.
14 3
B.
68 3
C.
8 3
D.
2 3
Câu 89: Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường sin ; 0 ; 0;
y x y x x khi quay xung quanh Ox là : A.
2
3
B.
2
2
C.
2
4
D.
2 2
3
---
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI
Câu 1. Ta có:
x3x x dx3 2 2 3x3 3.338x8 C 2x x3 9x283 x2 C. Chọn D.
Câu 2. Ta có:
2 3
4 3ln
dx x x C
x x
. Chọn A.Câu 3. Ta có:
3
22 1
3 2 dx 2 3 2 C
x x
. Chọn D.Câu 4. Ta có:
4 4
ln 3 2
3 2dx 3 x C
x
. Chọn D.Câu 5. Ta có:
exex
dx e xexC. Chọn A.Câu 6. Ta có:
e2xe3x
dxe22x e33x C. Chọn B.
Câu 7. Ta có:
32 2 3
2.ln 3 3.ln 232 2 3x x
x x dx C
. Chọn A.Câu 8. Ta có:
cos 3 sin 3
3
xdx xC
. Chọn B.Câu 9. Ta có:
2 1 cos 4 sin 4
cos 2 .
2 2 8
x x x
x dx dx C
. Chọn D.
Câu 10. Ta có:
tan2 xdx
tan2x 1 1
dxtanx x C . Chọn B.Câu 11. Ta có:
3 5
3 2 4 3
5 4ln
x dx x x C
x
. Chọn D.Câu 12. Ta có:
2
2 2
2 2
1 1 1 1 1 1
0 1 0 12 1 1
1 2 2
1 1 1
x x
x x x x
x x x . Chọn B.
Câu 13. Ta có:
x.lnx x
x.lnx x
lnx
x lnx. Chọn D.Câu 14. Ta có:
x x
13
dx13
x131xdx13.ln xx3 C. Chọn D.
Câu 15. Ta có:
2 tan cosF x dx x C
x . Mà F
0 1 tan 0 C 1 C 1Vậy F x
tanx1 . Chọn B.Câu 16. Ta có:
2 2 4 2 3
2
2 2
1 2x 1 1 1
x 2 2x
3
x x x
dx d x C
x x x x
. Chọn A.
Câu 17. Ta có:
2
22 2
2x. 1
ln 1
1 1
dx d x
x C
x x
. Chọn D.Câu 18. Ta có:
sin 2x. x4 d 14
1 cos 4x
2dx14
1 2 cos 4 xcos 42 x dx
1 1 1
3 4cos 4 cos8 3 sin 4 sin 8
8 x x dx 8 x x 8 x C
. Chọn D.Câu 19. Ta có:
4 3
2
2 2
2 3 3 2 3
2 3
x x
dx x dx C
x x x
. Chọn A.
Câu 20. Ta có:
x2dx3x2
x1
dxx2
x12x11dxln xx21 C . Chọn D.Câu 21. Ta có:
21 1 1
2 2. 1 4 2
2 1
dx C C
x x
x
. Chọn C.
Câu 22. Ta có: F x
4x33x22x2
dx x 4x3x22x C
1 9 14 13 12 2.1 9 10F( ) 4 3 2 2 10F C C x x x x x
. Chọn D.
Câu 23. Ta có:
x2dx4x3
x1dx
x3
12
x13x11dx12ln xx31 C . Chọn B.Câu 24. Ta có:
2 1
5 1.
2 1
6 1
2 1
62 6 12
x dx x x C
. Chọn A.Câu 25. Ta có:
2 1 1 1
cos (1 cos 2 ) (x sin 2 )
2 2 2
xdx x dx x C
. Chọn C.Câu 26. Ta có:
sin 2 . 1cos 2 x dx 2 x C
. Chọn A.Câu 27. Ta có:
2
1 cos 2cos tan2
2
dx dx x
x C
x
. Chọn B.
Câu 28. Ta có: F x
2x2x34
dx23x3 x44 4x C
0 0 2.03 04 0 0
2 3 4 43 4 3 4
x
F C C F x x x
. Chọn D.
Câu 29. Ta có F x
x x
21
4dx 12
x21
4d x2 1
101
x21
5C
1;6 ( ) : ( ) 6 101
1 1
5 145
101
2 1
5 145M C y F x C C F x x
Chọn D.
Câu 30. Ta có:
1 ln 1F x 1dx x C
x
. Mà F
2 1 ln1 C 1 C 1Khi đó F x
ln x 1 1 F
3 ln 2 1 ln 2 e. Chọn D.Câu 31. Ta có: 2 4 4
I x dx
x
. Đặt: t 4x2 t2 4 x2 4tdt4xdx. Khi đó:
4 2
4 4 4
tdt I t C I x C
t . Chọn D.
Câu 32. Ta có:
33 1
I
x x dx. Đặt: t3 3x 1 t3 3x 1 t dt dx2. Khi đó: I t331. . .t t dt2 13
t6t dt4
13 7t7 t55 C
Suy ra 1 1 3
3 1
7 13
3 1
53 7 5
I x x C
. Chọn A.
Câu 33. Ta có:
2
22 2
2 1 4
ln 4
4 4
d x x
x dx x x C
x x x x
. Chọn B.Câu 34. Ta có:
2
22 2
4 4
2 1 1
. .ln 4 4
4 4 2 4 4 2
d x x
x dx x x C
x x x x
. Chọn A.Câu 35. Ta có: ln 2 ln 2 . ln 2
ln 222
x x
dx x d x C
x
. Chọn C.Câu 36. Ta có:
2 .x e dxx2
d e
x2 ex2 C. Chọn D.Câu 37. Ta có: I
x. 1
x
10.dx. Đăt: t 1 x dt dx x, 1 t.Khi đó
1 . .
10 (11 10). 1 12 1 1112 11
I
t t dt
t t dt t t cSuy ra 1
1
12 1
1
1112 11
I x x C
. Chọn A.
Câu 38. Ta có: 2 2 2
x x
(1 ) (1 )
d xd
x x x x
. Đặt:
2 1 2
1 . , 1
t x 2dtx dx x t .
Khi đó:
2 2
1 1 1 1 1
. .ln ln .
2 . 1 2 2 1
t xI dt C I C
t t t x Chọn D.
Câu 39. Ta có:
2
22 2
2 . 1
1 1 ln 1
d x
x dx x C
x x
. Chọn D.Câu 40. Ta có:
sin .cos .2 x 3 dx
sin x2 sin4 x
.cos .x dx
2 sin4
. sin
sin33 sin55
sin x x d x x xC. Chọn A.Câu 41. Ta có: sin .cos .3 sin . sin3
sin44 x x dx x d x xC
. Chọn B.Câu 42. Ta có:
2 1 1 2 1 1 2 1
( )
2 2
x x x
I
xe dx
d e e C. Chọn C.Câu 43. Ta có: 2 lnx
I dx
x . Đặt: 2ln
1 u x du dx
dx x
dv x v
x
Khi đó: 2
1 1 1 1
ln ln
I uv vdu x dx x C
x x x x
. Chọn B.Câu 44. Ta có: I
xcosxdx. Đặt: u xdvcosxdxdu dxvsinxKhi đó: I uv
vdu x sinx
sinxdx x sinxcosx C . Chọn A.Câu 45. Ta có :
1 1
3 2 2 2
0 0
1 1 .
I
x x dx
x x xdxĐặt :t = 1 x 2 t = 1 x2 22tdt = 2xdx tdt = xdx Đổi cận :x 0 t 1;x 1 t 0. Mặt khác:x2 1 t2
Khi đó :
0 0 1
2 4 2 2 4
1 1 0
(1 ).t .( t ) (t ) (t )
I
t dt
t dt
t dt t33 t5510 1 13 5 152
Chọn D.
Câu 46. Ta có :
2
0
(x 1).sin
I xdx
. Đặt :
1
sin cos
u x du dx
dv xdx v x
Khi đó :
2
0
( 1).cos 2 cos 0
I x x xdx
0 1 sin 2 20 x
. Chọn C.
Câu 47. Ta có:
1
0
1 M
x xdx. Đặt :t 1 x t2 1 x 2tdt dx 2tdt dx Đổi cận :x 0 t 1;x 1 t 0. Mặt khác:x 1 t2
Khi đó :
0 0 1
2 4 2 2 4
1 1 0
(1 ).t .( 2 t ) (2 t 2 ) (2 t 2 )
M t dt t dt t dt
3 5 1 2 2 4
2. 2.
0
3 5 3 5 15
t t
. Chọn D.
Câu 48. Ta có:
1 2
0
x.e x N
dx. Đặt :
2 1 2
2
x x
du dx u x
v e
dv e dx
Khi đó :
1 2 2 2 2
2 2 2
0
1 1
1 1 1 1 1
.e 0 0
2 2 2 4 2 4 4 4 4
x x e x e e e
N x
e dx e . Chọn A.
Câu 49. Ta có :
7 3 7 2
3 2 3 2
0 0
1 1 .
x x
I dx xdx
x x
Đặt :
3 2 3 2 2 3 2
1 1 3 2
t x t x t dt xdx2t dt xdx Đổi cận :x 0 t 1;x 7 t 2. Mặt khác : x2 t3 1
Khi đó :
2 3 2 5 2
2 4
1 1
3 ( 1) 3 3 2
( )
1
2 2 2 5 2
t t t
I t dt t t dt
t
3 32 3 1 1 141
2 5 2 2 5 2 20
. Chọn B.
Câu 50. Ta có : 1
3
2 3 1
6 3
2 3 1
9 6 3
0 0 0
1 2 1 2
I
x x dx
x x x dx
x x x dx10 2 7 4 1 1 2 1 9
0
10 7 4 10 7 4 140
x t x
. Chọn B.
Câu 51. Ta có :
3
0
1 1 2
I x dx
x
. Đặt :t x 1 t2 x 1 2tdt dx Đổi cận :x 0 t 1;x 3 t 2. Mặt khác : x t 2 1
Khi đó :
2 2 2 3 2
2
1 1 1
1 1 2 4 8
2 2 4 4
2 2 2
t t t
I tdt dt t t dt
t t t
3 2 2
2 4 4 8.ln( 2)
1
3 2
t t
t t
8 4 1 1 8 3
2. 4. 4.2 8.ln(2 2) 2. 4. 4.1 8.ln(1 2) 8ln
3 2 3 2 3 4
. Chọn D.
Câu 52. Đặt : x x
u x du dx
dv e dx v e
Khi đó :
1
0
1 1
.e 1 1
0 0
x x x
N x
e dx e e e e. Chọn C.
Câu 53. Ta có:
1
0
xe x M
dx. Đặt : x x
u x du dx
dv e dx v e
Khi đó :
1
0
1 1 1 1 1 2
.e 1 1
0 0
x x x
M x e dx e
e e e e
. Chọn C.
Câu 54. Ta có :
4 2 0cos I xdx
x
. Đặt : 2
cos tan
u x du dx
dx v x
dv x
Khi đó :
4
0
.tan 4 tan ln(cos ) 4 ln 2
4 4 2
0 0
I x x xdx x
. Chọn A.
Câu 55. Phương trình hoành độ giao điểm của (P) và d:
2 4 3 1
x x x
2