• Không có kết quả nào được tìm thấy

90 Câu Trắc Nghiệm Ôn Tập Nguyên Hàm Tích Phân Ứng Dụng Có Đáp Án

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "90 Câu Trắc Nghiệm Ôn Tập Nguyên Hàm Tích Phân Ứng Dụng Có Đáp Án"

Copied!
19
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG

Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số f x( ) x3x x3 2 là : A.

3 2

2 9

4 8

x x x x

 C

B.

3

2 2

5 27

3 8

x x x x

 C

C.

2 9 2 3

3 5

x x x x

 C

D.

3

2 2

2 9

3 8

x x x x

 C

Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số

2 3

( )

f xxx là :

A. 4 x3ln x CB. 2 x3ln x C

C.

 

4 x 13ln x C D. 16 x3ln x C

Câu 3: Họ nguyên hàm của hàm số 3 ( ) 2

(3 2 x) f x

 là :

A.

 

2

1

2 3 2 C

x

 

B.

 

1

4 3 2 C

x

C.

 

2

2

3 2 C

x

D.

 

2

1

2 3 2 

C

x Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số

( ) 4

3 2

f xx

 là : A.

1ln 3 2 6 x C

B.

1ln 3 2

3 x C

  

C.

1ln 3 2

6 x C

  

D.

4ln 3 2 3 x C Câu 5: Họ nguyên hàm của hàm số ( )f xexex là :

A. exexC B. exexC C.  ex exC D. ex ex C Câu 6: Họ nguyên hàm của hàm số f x( )e2xe3x là :

A.

3 2

3 2

x x

e e

C

B.

2 3

2 3

x x

e e

C

C.

3 3

2 2

x x

e e

C

D.

2 3

3 2

x x

e e

C

 

Câu 7: Họ nguyên hàm của hàm số f x( ) 3 2x23x là : A.

2 3

3 2

2.ln 3 3.ln 2

x x

C

B.

2 3

3 2

2.ln 3 3.ln 2

x x

C

C.

2 3

3 2

2.ln 3 3.ln 2

x x

C

 

D.

2 3

3 2

2.ln 3 3.ln 2

x x

C

 

Câu 8: Họ nguyên hàm của hàm số f x( ) sin 3 x là:

A.

cos 3 3

xC

B.

cos3 3

x C

 

C.

cos3 9

xC

D. cos3x C Câu 9: Họ nguyên hàm của hàm số f x( ) cos 2 2 x là:

A.

1 cos 4

2 8

x C

 

B.

cos 4

2 2

x x

 C

C.

1 cos 4

2 2

x C

 

D.

cos 4

2 8

x x

 C Câu 10: Họ nguyên hàm của hàm số f x( ) tan 2x là:

A. cotx x C  B. tanx x C  C. cotx x C  D. tanx x C 

3 2 4

( x  )dx

(2)

A.

3 5

3 4 ln

5 x x C

  

B.

3 5

3 4 ln

5 xx C

C.

3 5

5 4ln

3 xx CD.

3 5

3 4ln

5 xx CCâu 12: Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số 2

(2 ) ( ) ( 1)

x x

f x x

 

A.

2 1

1 x x

x

 

B.

2 1

1 x x

x

 

C.

2 1

1 x x

x

 

D.

2

1 x x

Câu 13: Kết quả của

lnxdx là:

A. x x x Cln   B.

1

x C. x x Cln  D. x x x Cln  

Câu 14: Tính 1 ( 3)dx x x

.

A.

1ln

3 3

x C

x

B.

1 3

3ln

x C

x

 

C.

1ln

3 3

x C

x

D.

1 3

3ln

x C

x

 

Câu 15: Cho F x

 

là một nguyên hàm của hàm số 2 1 y cos

  x

F

 

0 1. Khi đó, ta có F x

 

là:

A. tanx B. tanx1 C. tanx1 D. tanx1

Câu 16: Nguyên hàm F x( ) của hàm số

2 1 2

( ) x

f x x

  

  

  là hàm số nào trong các hàm số sau?

A.

3 1

( ) 2

3

F x x x C

  x

B.

3 1

( ) 2

3

F x x x C

  x

C.

3

2

( ) 3 2 x x

F x C

x

  

D.

3 3

3 2

( )

2 x x

F x C

x

  

 

  

 

 

 

Câu 17: Cho hàm số

 

2

2 1 f x x

x

 . Khi đó:

A.

f x dx

 

2ln 1

x2

C B.

f x dx

 

3ln 1

x2

C

C.

f x dx

 

4ln 1

x2

C D.

f x dx

 

ln 1

x2

C

Câu 18: Cho hàm số f x

 

sin 24 x . Khi đó:

A.

 

1 3 sin 4 1sin 8

8 8

f x dx  xxxC

B.

 

1 3 cos 4 1sin 8

8 8

f x dx  xxxC

C.

 

1 3 cos 4 1sin 8

8 8

f x dx  xxxC

D.

 

1 3 sin 4 1sin 8

8 8

f x dx  xxxC

Câu 19: Nguyên hàm của hàm số

4 2

2x 3

y x

 

là:

A.

2 3 3 3

x C

 x

B.

3 3

3x C

  x

C.

2 3 3 3

x C

 x

D.

3 3

3

x C

 x Câu 20: Cho hàm

 

2 1

3 2

f xx x

  .Khi đó:

(3)

A.

 

ln 1

2

f x dx x C

x

  

B.

 

ln 1

2

f x dx x C

x

  

C.

 

ln 2

1

f x dx x C

x

  

D.

 

ln 2

1

f x dx x C

x

  

Câu 21: Nguyên hàm của hàm số

 

2

1

2 1

yx

 là

A.

1

2 4 C

x

B.

 

3

1

2 1 C

x

 

C.

1

4 2 C

x

 

D.

1

2 1 C

x

 

Câu 22: Nguyên hàm F(x) của hàm số f x( ) 4 x33x22x2 thỏa mãn F(1) 9 là:

A. F( )xx4x3x22 B. F( )xx4 x3 x210 C. F( )xx4x3x22x D. F( )xx4x3x22x10

Câu 23: Tính 2 1

4 3dx xx

, kết quả là : A.

1 1

2ln 3

x C

x

 

B.

1 3

2ln 1

x C

x

 

C.

ln x24x 3 C

D.

ln 3 1

x C

x

 

Câu 24: Họ nguyên hàm của hàm số y(2x1)5 là:

A.

1 6

(2 1) 12 x C

B.

1 6

(2 1) 6 x C

C.

1 6

(2 1) 2 x C

D. 10(2x1)4C Câu 25: Họ nguyên hàm của hàm số f x

 

cos2x là :

A.

cos 2

2 4

x x

 C

B.

cos 2

2 4

x x

 C

C.

sin 2

2 4

x x

 C

D.

sin 2

2 4

x x

 C

Câu 26: Họ nguyên hàm của hàm số f x

 

sin 2x

A.

 

1cos 2

F x  2 x C

B. F x

 

cos 2x C

C.

 

1cos 2

F x 2 x C

D. F x

 

 cos 2x C

Câu 27: Tính: 1 cos dx

x

A. 2 tan2 xC

B. tan2 xC

C.

1tan

2 2

xC

D.

1tan

4 2

xC

Câu 28: Nguyên hàm F x

 

của hàm số f x

 

2x2x34 thỏa mãn điều kiện F

 

0 0

A. 2x34x4 B.

3 4

2 4

3 4

xxx

C. x3x42x D. Đáp án khác.

Câu 29: Cho hàm số f x

 

x x

21

4. Biết F(x) là một nguyên hàm của f x( )đồ thị hàm số y F x

 

đi

qua điểm M

 

1;6 . Khi đó F(x) là:

A.

  

2 1

4 2

4 5

F x x

 

B.

  

2 1

5 15

10 8

F x x

 

(4)

C.

  

2 1

5 15

10 8

F x x

 

D. F x

 

101

x21

5145

Câu 30: Biết F(x) là nguyên hàm của hàm số 1

1

x và F(2)=1. Khi đó F(3) bằng bao nhiêu:

A. eln 2 B.

1

2 C.

ln3

2 D. ln 2e

Câu 31: Họ nguyên hàm của hàm số 2 ( ) 4

4 f x x

x

 là:

A. 2 4x2C B. 4 4x2C C.

4 2

2

x C

  

D. 4 4x2C Câu 32: Họ nguyên hàm của hàm số f x( )x33x1 là:

A. 1 3

3 1

7 1 3

3 1

5

21 x 15 x C

B. 1 3

3 1

6 1 3

3 1

4

18 x 12 x C C. 13

3 1

3 3

3 1

9 x  x C

D. 1 3

3 1

4 13

3 1

12 x 3 x C Câu 33: Họ nguyên hàm của hàm số 2

2 1

( ) 4

f x x

x x

 

  là:

A.

2 ln x2   x 4 C B.

ln x2  x 4 C

C.

ln 2 4

2 x x

  C

D.

4 ln x2  x 4 C

Câu 34: Họ nguyên hàm của hàm số 2 ( ) 2

4 4

f x x

x x

 

  là : A.

1 2

.ln 4 4

2 xx C

B.

ln x24x 4 C C.

2 ln x2 4x 4 C

D.

4 ln x24x 4 C

Câu 35: Họ nguyên hàm của hàm số

( ) ln 2x f xx

là :

A. ln 2x C B. ln2x C C.

ln 22

2 xC

D.

ln 2

xC

Câu 36: Họ nguyên hàm của hàm số

( ) 2 x2

f xxe là:

A. 2 ex

 C

B.

2

2 ex

C

C.  ex C D. ex2C Câu 37: Hàm số f x( )x(1x)10 có nguyên hàm là:

A.

12 11

( 1) ( 1)

( ) 12 11

x x

F x   C

  

B.

12 11

( 1) ( 1)

( ) 12 11

x x

F x   C

  

C.

11 10

( 1) ( 1)

11 10

x x

   C

D.

11 10

( 1) ( 1)

( ) 11 10

x x

F x     C

Câu 38: Tính 2 x (1 )

d

x x

thu được kết quả là:
(5)

A. ln x x

2 1

C B. ln x 1x2 C C. ln 1xx2 C D. 12.ln1x2x2 C

Câu 39: Tính 2 2 1

x dx x

 thu được kết quả là:

A.

1 1

x C x

 

B. 1

x C

x

C.

1

1 C

x

D.

ln 1x2C Câu 40: Nguyên hàm của hàm số: y = sin2x.cos3x là:

A.

3 5

1 1

sin sin 3 x5 x C

B.

3 5

1 1

sin sin

3 x 5 x C

  

C. sin3xsin5 x C D. sin3xsin5 x C Câu 41: Nguyên hàm của hàm số: y = sin3x.cosx là:

A.

1 4

4cos x C

B.

1 4

4sin x C

C.

1 3

3sin x C

D. cos2 x C Câu 42: Tính

2 1

. x x e dx

A. ex21C B.

1 2

2

exC

C.

2 1

1 2

ex C

D.

2 1

1 2

ex C

Câu 43: Kết quả sau khi tính 2 lnx

x dx

là:

A.

1 1

lnx C

x x

  

B. 2 lnx x x C  C.

1 1

lnx C

x x

  

D. x x x Cln   Câu 44: Tính

xcosxdxthu được kết quả là:

A. xsinxcosx CB. xsinxcosx CC. xsinxcosx D. xsinxcosx

Câu 45: Tính

1 3 2

0

1 I

xx dx

ta thu được kết quả là : A.

9

4 B. 3 C.

21

4 D.

2 15

Câu 46: Tính

2

0

(x 1).sin

I xdx

ta thu được kết quả là :

A. 1 B.

1

3 C. 2 D.

1 4

Câu 47: Tính

1

0

1 M

xxdx

ta thu được kết quả là :

A. 3 B.

1

8 C.

16

7 D.

4 15

Câu 48: Tính

1 2 0

x.e x N

dx

ta thu được kết quả là : A.

2 1

4 4

e

B.

2 1

2 4

e

C.

2 1

4 2

e

D.

2 1

2 2

e

(6)

Câu 49: Tính

7 3

3 2

0 1

I x dx

x

ta thu được kết quả là : A.

35

10 B.

141

20 C.

27

4 D.

1 8

Câu 50: Tính 1

3

2 3

0

1 I

xx dx

ta thu được kết quả là : A.

8

141 B.

9

140 C.

140

9 D.

141 8

Câu 51: Tính

3

0

1 1 2

I x dx

x

 

 

ta thu được kết quả là : A.

3 8

48ln3

B.

3 8

48ln3

C.

8 3

38ln4

D.

8 3

38ln4

Câu 52: Tính

1

0

x .ex N

dx

ta thu được kết quả là : A. 3

B. 2e1 C. 1 D. e

Câu 53: Tính

1

0

xe x M

dx

ta thu được kết quả là : A. 1

2 e

B. e1 C.

2 1

 e

D.  e 1

Câu 54: Tính

4 2 0 cos I xdx

x

ta thu được kết quả là : A.

ln 2

4 2

B. ln 2 2

 

C.

ln1

2 2

 

D. ln 2 4

 

Câu 55: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol ( ) :P yx24x3 và đường thẳng : y x 1d   . A.

1

2 B.

3

4 C.

9

2 D.

10 3

Câu 56: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: ( ) :C y  x3 2x3 và đường thẳng : y 2 x 3

d    .

A. 5 B. 8 C. 7 D. 6

Câu 57: Tính diện tích hình phẳng giới hạn b ởi các đường:y (e 10) ,x y(ex10)x

A. 4e1 B. 2e1 C. e1 D. 1

2 e

Câu 58: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị ( ) : 2

1 C y x

x

 

 , tiệm cận ngang của (C), trục tung và đường thẳng x = 2.

A. ln 2 B.

1 1

8ln4 C.

ln1

2 D.

1 1

4ln2

(7)

Câu 59: Tính tích phân:

3

4( 1) 4

I x x chx

  A.

8

3 B.

5

6

C.

7

2 D.

8

5 Câu 60: Tính tích phân: I

01

x e x

 

x2

dx

A.

1 2 3 e

B.

1 2e

C.

1 e3

D.

1 2 2 e

Câu 61: Tính tích phân:

1 2 0

2 1 2 1

I x dx

x x

 

  

A. 2 2

2

2 ln 2 13

B.

2 2

2 ln 2 13

C. 2 2

2

2ln 2 13

D. 2 2

2

2 ln 2 13

Câu 62: Tính tích phân:

1 0

2

x

I xdx

e A.

2 2

e

B.

2 4

e

C. 2 e

D. 1 4

e

Câu 63: Tính tích phân:

2 2

0 1 .

I

xdx

A. 1 B.

1

2 C. 2 D.

1 4 Câu 64: Tính tích phân:

ln 5

ln 3 x 2 x 3

I dx

e e

 

A. ln 3 B.

ln4

3 C. ln 2 D.

ln3 2 Câu 65: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x3 3x2 và trục hoành.

A.

27

4 B.

5

6 C.

4

9 D.

24 7 Câu 66: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x41 và trục hoành.

A.

7

4 B.

8

5 C.

1

2 D. 1

Câu 67: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số

1 1 y x

x

 

 , trục tung và trục hoành.

A. ln 2 1 B. 2 ln 2 1 C. 1 2ln 2 D. 1 ln 2

Câu 68: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x31, trục tung và trục hoành.

A.

1

2 B.

2

3 C.

3

4 D. 1

Câu 69: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y  x2 2x ,y x là:

A.

11

2 B.

9

2 C.

4

3 D.

5 3

(8)

Câu 70: Diện tích hình phẳng nằm trong góc phần tư thứ nhất, giới hạn bởi đường thẳng y4x và đồ thị hàm số y x3 là:

A. 3 B. 4 C. 5 D. 6

Câu 71: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x32x2xy4x. A.

2

3 B. 24 C.

53

7 D.

157 12 Câu 72: Gọi (H) là đồ thị của hàm số

( ) x 1 f x x

 

. Diện tích giới hạn bởi (H), trục hoành và hai đường thẳng có phương trình x=1, x=2 bằng bao nhiêu đơn vị diện tích?

A. ln 2 B. ln 2 1 C. ln 2 1 D. 1 ln 2

Câu 73: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi ( ) :C y x2d y:  2xlà:

A.

4

3 B.

8

3 C.

2

3 D.

3 2 Câu 74: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi: ( ) :C y x22 ;(P) :x y  x2 4xlà:

A. 12 B. 9 C. 6 D. 3

Câu 75: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol ( ) :C y x2 và đường thẳng d y: 3x2 là : A.

1

4 B.

1

6 C.

1

5 D.

1 3

Câu 76: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số (C) : y = 2 x - 4x - 6 và đường thẳng 2 y 6 là:

A.

1

2 B.

5

3 C.

8

3 D.

32 3

Câu 77: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số ( ) :C y x24 x 6 , y  x2 6 có kết quả là

A.

3

8 B.

10

3 C.

8

3 D.

4 3

Câu 78: Diện tích hình phẳng giởi hạn bởi các đường cong ( ) :P y x22xd y x:  6. A.

95

6 B.

265

6 C.

125

6 D.

65 6

Câu 79: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số 9 2

y x và trục Ox quanh trục Ox .

A. 10 B. 28 C. 36 D. 18

Câu 80: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số 4 2

y x và trục Ox quanh trục Ox . A.

32 3 

B.

36 15

C.

25 3 

D.

98 15

Câu 81: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số

1 y 1

x

 ,đường thẳng x3, trục Oy và trục Ox quanh trục Ox .

A. B. 2 C.

1 2

D.

3 4

(9)

Câu 82: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số 2

yx ,đường thẳng x2 và trục Ox quanh trục Ox .

A. 2 B. 4 C. 8 D. 6

Câu 83: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số 2

y x, trục hoành và trục tung quanh trục Ox . A.

1 2

B. C. 2 D.

3 4

Câu 84: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số 3

y x, trục hoành và trục tung quanh trục Ox . A.

9 V 2

B.

5 V 2

C.

15 V 4

D.

28 V 3

Câu 85: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi ( ) :C y x3xvà trục Ox quanh trục Ox .

A.

105 6

B.

16 105

C. 6 D.

23 6 

Câu 86: Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi ta cho miền phẳng D giới hạn bởi đường cong y ex , trục hoành, trục tung và đường thẳng x1 quay quanh trục Ox .

A. V  B.

( 2 1) 2 V e  

C.

2

2 Ve

D. V 2

Câu 87: Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng D giới hạn bởi các đường 2 1

yx , trục hoành và hai đường thẳng x2,x5 quay quanh trục Ox.

A.

8 3

B. 10 C.

1 2

D. 24

Câu 88: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y 1 x ,trục hoành và hai đường thẳngx=0, x=4quay xung quanh trục Ox. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng:

A.

14 3 

B.

68 3 

C.

8 3

D.

2 3

Câu 89: Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường sin ; 0 ; 0;

yx yxx khi quay xung quanh Ox là : A.

2

3

B.

2

2

C.

2

4

D.

2 2

3

---

ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI

Câu 1. Ta có:

  x3x x dx3 2  2 3x3 3.338x8  C 2x x3 9x283 x2 C. Chọn D.

Câu 2. Ta có:

2 3

4 3ln

dx x x C

x x

     

 

 

. Chọn A.

Câu 3. Ta có:

 

3

 

2

2 1

3 2 dx 2 3 2 C

xx

 

. Chọn D.
(10)

Câu 4. Ta có:

4 4

ln 3 2

3 2dx 3 x C

x   

. Chọn D.

Câu 5. Ta có:

 

exex

dx e xexC. Chọn A.

Câu 6. Ta có:

 

e2xe3x

dxe22x e33x C

. Chọn B.

Câu 7. Ta có:

32 2 3

2.ln 3 3.ln 232 2 3

x x

x x dx C

   

. Chọn A.

Câu 8. Ta có:

cos 3 sin 3

3

xdx xC

. Chọn B.

Câu 9. Ta có:

2 1 cos 4 sin 4

cos 2 .

2 2 8

x x x

x dx   dx  C

 

. Chọn D.

Câu 10. Ta có:

tan2 xdx

 

tan2x 1 1

dxtanx x C  . Chọn B.

Câu 11. Ta có:

3 5

3 2 4 3

5 4ln

x dx x x C

x

     

 

 

. Chọn D.

Câu 12. Ta có:

   

2

2 2

2 2

1 1 1 1 1 1

0 1 0 12 1 1

1 2 2

1 1 1

 

 

     

 

    

 

x x

x x x x

x x x . Chọn B.

Câu 13. Ta có:

x.lnx x

x.lnx x

lnx

  

x lnx. Chọn D.

Câu 14. Ta có:

x x

13

dx13

x131xdx13.ln xx3 C

. Chọn D.

Câu 15. Ta có:

 

2 tan cos

F x dx x C

 

x    . Mà F

 

0   1 tan 0   C 1 C 1

Vậy F x

 

 tanx1 . Chọn B.

Câu 16. Ta có:

2 2 4 2 3

2

2 2

1 2x 1 1 1

x 2 2x

3

x x x

dx d x C

x x x x

             

   

 

 

  

. Chọn A.

Câu 17. Ta có:

2

2

2 2

2x. 1

ln 1

1 1

dx d x

x C

x x

    

 

 

. Chọn D.

Câu 18. Ta có:

sin 2x. x4 d 14

 

1 cos 4x

2dx14

 

1 2 cos 4 xcos 42 x dx

 

1 1 1

3 4cos 4 cos8 3 sin 4 sin 8

8 x x dx 8 x x 8 xC

       

 

. Chọn D.

Câu 19. Ta có:

4 3

2

2 2

2 3 3 2 3

2 3

x x

dx x dx C

x x x

       

 

. Chọn A.

Câu 20. Ta có:

x2dx3x2

 

x1

 

dxx2

x12x11dxln xx21 C . Chọn D.

Câu 21. Ta có:

 

2

1 1 1

2 2. 1 4 2

2 1

dx C C

x x

x

 

 

      

. Chọn C.

(11)

Câu 22. Ta có: F x

 

 

4x33x22x2

dx x 4x3x22x C

 

1  9 14   13 12 2.1  9 10F( ) 4 3 2 2 10

F C C x x x x x

. Chọn D.

Câu 23. Ta có:

x2dx4x3

 

x1dx

 

x3

12

x13x11dx12ln xx31 C . Chọn B.

Câu 24. Ta có:

2 1

5 1.

2 1

6 1

2 1

6

2 6 12

x dx xx C

    

. Chọn A.

Câu 25. Ta có:

2 1 1 1

cos (1 cos 2 ) (x sin 2 )

2 2 2

xdx  x dx  xC

 

. Chọn C.

Câu 26. Ta có:

sin 2 . 1cos 2 x dx 2 x C

. Chọn A.

Câu 27. Ta có:

2

1 cos 2cos tan2

2

dx dx x

x C

x   

. Chọn B.

Câu 28. Ta có: F x

 

 

2x2x34

dx23x3 x44 4x C

 

0 0 2.03 04 0 0

 

2 3 4 4

3 4 3 4

          x

F C C F x x x

. Chọn D.

Câu 29. Ta có F x

 

x x

21

4dx 12

 

x21

 

4d x2 1

101

x21

5C

 

1;6 ( ) : ( ) 6 101

1 1

5  145

 

101

2 1

5 145

M C y F x C C F x x

Chọn D.

Câu 30. Ta có:

 

1 ln 1

F x 1dx x C

x   

. Mà F

 

2  1 ln1   C 1 C 1

Khi đó F x

 

ln x  1 1 F

 

3 ln 2 1 ln 2  e. Chọn D.

Câu 31. Ta có: 2 4 4

I x dx

x

. Đặt: t 4x2   t2 4 x2 4tdt4xdx. Khi đó:

4 2

4 4 4

tdt        

I t C I x C

t . Chọn D.

Câu 32. Ta có:

33 1

I

x xdx. Đặt: t3 3x  1 t3 3x 1 t dt dx2. Khi đó: I t331. . .t t dt2 13

t6t dt4

13 7t7 t55 C

 

 

Suy ra 1 1 3

3 1

7 13

3 1

5

3 7 5

 

     

I x x C

. Chọn A.

Câu 33. Ta có:

2

2

2 2

2 1 4

ln 4

4 4

d x x

x dx x x C

x x x x

       

   

 

. Chọn B.

Câu 34. Ta có:

2

2

2 2

4 4

2 1 1

. .ln 4 4

4 4 2 4 4 2

d x x

x dx x x C

x x x x

 

     

   

 

. Chọn A.
(12)

Câu 35. Ta có: ln 2 ln 2 . ln 2

 

ln 22

2

x x

dx x d x C

x   

 

. Chọn C.

Câu 36. Ta có:

2 .x e dxx2

d e

 

x2 ex2 C. Chọn D.

Câu 37. Ta có: I

x. 1

x

10.dx. Đăt: t     1 x dt dx x,  1 t.

Khi đó

1 . .

10 (11 10). 1 12 1 11

12 11

I

tt dt

tt dtttc

Suy ra 1

1

12 1

1

11

12 11

I  x  xC

. Chọn A.

Câu 38. Ta có: 2 2 2

x x

(1 ) (1 )

d xd

x xx x

 

 

. Đặt:

2 1 2

1 . , 1

t x 2dtx dx x  t .

Khi đó:

 

2 2

1 1 1 1 1

. .ln ln .

2 . 1 2 2 1

      

 

t x

I dt C I C

t t t x Chọn D.

Câu 39. Ta có:

2

2

2 2

2 . 1

1 1 ln 1

d x

x dx x C

x x

     

 

 

. Chọn D.

Câu 40. Ta có:

sin .cos .2 x 3 dx

 

sin x2 sin4 x

.cos .x dx

2 sin4

. sin

 

sin33 sin55

sin xx d xxxC. Chọn A.

Câu 41. Ta có: sin .cos .3 sin . sin3

 

sin4

4 x x dxx d xxC

 

. Chọn B.

Câu 42. Ta có:

2 1 1 2 1 1 2 1

( )

2 2

x x x

I

xe dx

d e e C. Chọn C.

Câu 43. Ta có: 2 lnx

I dx

x . Đặt: 2

ln

1 u x du dx

dx x

dv x v

x

  

 

 

 

    

 

Khi đó: 2

1 1 1 1

ln ln

I uv vdu x dx x C

x x x x

 

  

    . Chọn B.

Câu 44. Ta có: I

xcosxdx. Đặt: u xdvcosxdxdu dxvsinx

Khi đó: I uv

vdu x sinx

sinxdx x sinxcosx C . Chọn A.

Câu 45. Ta có :

1 1

3 2 2 2

0 0

1 1 .

I

xx dx

xx xdx

Đặt :t = 1 x2t = 1 x222tdt = 2xdx  tdt = xdx Đổi cận :x  0 t 1;x  1 t 0. Mặt khác:x2  1 t2

Khi đó :

0 0 1

2 4 2 2 4

1 1 0

(1 ).t .( t ) (t ) (t )

I

tdt

t dt

t dt t33 t5510  1 13 5 152

 

Chọn D.

(13)

Câu 46. Ta có :

2

0

(x 1).sin

I xdx

. Đặt :

1

sin cos

u x du dx

dv xdx v x

  

 

    

 

Khi đó :

2

0

( 1).cos 2 cos 0

I x x xdx

   

0 1 sin 2 2

0 x

   

. Chọn C.

Câu 47. Ta có:

1

0

1 M

xxdx

. Đặt :t 1 x t2   1 x 2tdt   dx 2tdt dx Đổi cận :x  0 t 1;x  1 t 0. Mặt khác:x 1 t2

Khi đó :

0 0 1

2 4 2 2 4

1 1 0

(1 ).t .( 2 t ) (2 t 2 ) (2 t 2 )

  

 

M t dt t dt t dt

3 5 1 2 2 4

2. 2.

0

3 5 3 5 15

t t

 

     

  . Chọn D.

Câu 48. Ta có:

1 2

0

x.e x N

dx

. Đặt :

2 1 2

2

x x

du dx u x

v e

dv e dx

 

  

 

 

 

Khi đó :

1 2 2 2 2

2 2 2

0

1 1

1 1 1 1 1

.e 0 0

2 2 2 4 2 4 4 4 4

x x e x e e e

Nx

e dx  e     

. Chọn A.

Câu 49. Ta có :

7 3 7 2

3 2 3 2

0 0

1 1 .

x x

I dx xdx

x x

 

 

 

Đặt :

3 2 3 2 2 3 2

1 1 3 2

t x   t xt dtxdx2t dt xdx Đổi cận :x  0 t 1;x 7 t 2. Mặt khác : x2  t3 1

Khi đó :

2 3 2 5 2

2 4

1 1

3 ( 1) 3 3 2

( )

1

2 2 2 5 2

t t t

I t dt t t dt

t

 

       

 

 

3 32 3 1 1 141

2 5 2 2 5 2 20

   

       . Chọn B.

Câu 50. Ta có : 1

3

2 3 1

6 3

2 3 1

9 6 3

0 0 0

1 2 1 2

I

xx dx

xxx dx

xxx dx

10 2 7 4 1 1 2 1 9

0

10 7 4 10 7 4 140

x t x

 

       

  . Chọn B.

Câu 51. Ta có :

3

0

1 1 2

I x dx

x

 

 

. Đặt :tx 1 t2   x 1 2tdt dx Đổi cận :x  0 t 1;x  3 t 2. Mặt khác : x t 2 1

Khi đó :

2 2 2 3 2

2

1 1 1

1 1 2 4 8

2 2 4 4

2 2 2

t t t

I tdt dt t t dt

t t t

    

 

 

     
(14)

3 2 2

2 4 4 8.ln( 2)

1

3 2

t t

t t

 

     

 

8 4 1 1 8 3

2. 4. 4.2 8.ln(2 2) 2. 4. 4.1 8.ln(1 2) 8ln

3 2 3 2 3 4

   

              . Chọn D.

Câu 52. Đặt : x x

u x du dx

dv e dx v e

 

 

 

 

 

 

 

Khi đó :

1

0

1 1

.e 1 1

0 0

x x x

Nx

e dx e e     e e

. Chọn C.

Câu 53. Ta có:

1

0

xe x M

dx

. Đặt : x x

u x du dx

dv e dx v e

 

 

 

 

  

 

 

Khi đó :

1

0

1 1 1 1 1 2

.e 1 1

0 0

x x x

M x e dx e

e e e e

  

         

. Chọn C.

Câu 54. Ta có :

4 2 0cos I xdx

x

. Đặt : 2

cos tan

u x du dx

dx v x

dv x

   

 

   



Khi đó :

4

0

.tan 4 tan ln(cos ) 4 ln 2

4 4 2

0 0

 

 

   

I x x xdx x

. Chọn A.

Câu 55. Phương trình hoành độ giao điểm của (P) và d:

2 4 3 1

xx  x

2

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Tìm m để đồ thị của hàm số cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt sao cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị với trục hoành có diện tích phần phía trên trục hoành bằng

Diện tích hình phẳng giới hạn bỡi đồ thị hàm số đã cho và trục hoành (phần gạch chéo)

Bài tập 5: Cho là hình phẳng giới hạn bởi độ thị hàm số ; trục và đường thẳng Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay quanh hình xung quanh trục.A.

Thể tích của khố i tròn xoay sinh bở i hình phẳng trên kh i quay quanh trục hoành là:A. Thể tích của khố i tròn xoay tạo

Đáy là hình tròn giới hạn bởi đường tròn x 2 + y 2 = 16 (nằm trong mặt phẳng Oxy), cắt vật bởi các mặt phẳng vuông góc với trục Ox ta được thiết diện là

Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành được tính bởi công

 Cách 1: Sử dụng bảng xét dấu cho f(x) với ghi nhớ qua nghiệm bội lẻ f(x) đổi dấu, qua nghiệm bội chẵn f(x) không đổi dấu... Diện tích hình phẳng giới

GIỚI THIỆU HỆ THỐNG CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Nguyên hàm – Tích phân (phần 1)..