• Không có kết quả nào được tìm thấy

ĐỢT 1&2 - HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2012-2013 (LỚP RIÊNG&LỚP GHÉP) (Kèm theo Thông báo số 93/TB-QLĐT ngày 29/10/2012)

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "ĐỢT 1&2 - HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2012-2013 (LỚP RIÊNG&LỚP GHÉP) (Kèm theo Thông báo số 93/TB-QLĐT ngày 29/10/2012)"

Copied!
10
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Theo KH

Thực giảng

1

Giáo dục quốc phòng 2 45 45 27/11--08/12/12 (Nghỉ:02/12) A3

1

* SV CQ47 và khóa cũ hệ CQ còn quyền học tại Học viện.

* Nộp tiền tại Ban TCKT (P211) vào ngày 15/11/12 TT Học phần/Môn học

Số tiết Số

TC Ghi chú

Hội trường học dự kiến Lịch học

Giai đoạn học

ĐỢT 1&2 - HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2012-2013 (LỚP RIÊNG&LỚP GHÉP) (Kèm theo Thông báo số 93/TB-QLĐT ngày 29/10/2012)

-

Lịch học (Tối: 4 tiết/buổi, ngày CN:10 tiết): Học từ tối thứ 2--7 và cả ngày CN (Thời gian: Tối từ 18h00', Sáng từ 7h30', Chiều từ 13h00')

) trên 2

(đợt

13 / 4 / 03 ), 1

(đợt

12 / 12 / 10 vào ngày

chính thức

Sinh viên xem lịch học lại và hội trường học lại, lịch thi và hội trường thi, danh sách sinh viên học

-

Website aof.edu.vn/daotao (Riêng lịch học lớp ghép: SV xem kế hoạch đào tạo và thời khóa biểu HK2 năm học 2012-2013).

2

Giáo dục quốc phòng 1,3,4 120 Sáng:12/11-08/12/12 Học ghép cùng

CQ50 (đợt 3)

3

Giáo dục quốc phòng 1,3,4 120 Chiều:12/11-08/12/12 Học ghép cùng

CQ50 (đợt 3)

4

Kế toán DN thương mại DV 45 34 2 02/01--08/01/13(CN:06/01) 201

5

Hải quan 45 34 2 02/01--08/01/13(CN:06/01) 102

2

6

Kinh doanh chứng khoán 2 45 34 2 02/01--08/01/13(CN:06/01) A2 Không có lớp ghép trong kỳ

7

Quan hệ công chúng 45 34 2 02/01--08/01/13(CN:06/01) 204A

8

Quản lý hành chính công 45 34 2 02/01--08/01/13(CN:06/01) 204B

9

Toán cao cấp 1 45 34 2 02/01--08/01/13(CN:06/01) 104 Không có lớp ghép trong kỳ

10

Kinh tế môi trường 45 34 2 02/01--08/01/13(CN:06/01) 105

11

Quản trị thương hiệu 45 34 2 02/01--08/01/13(CN:06/01) A3

12

Đại cương về kế toán tập đoàn 45 34 2 09/01--15/01/13(CN:13/01) 201

13

Pháp luật đại cương 45 34 2 09/01--15/01/13(CN:13/01) 102

3

14

Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 45 34 2 09/01--15/01/13(CN:13/01) 101 Không có lớp ghép trong kỳ

15

Tài chính doanh nghiệp 3 45 34 2 09/01--15/01/13(CN:13/01) 204A Không có lớp ghép trong kỳ

16

Mô hình toán kinh tế 45 34 2 09/01--15/01/13(CN:13/01) 204B

17

Lịch sử các HTKT 45 34 2 09/01--15/01/13(CN:13/01) 106

* SV CQ47 và khóa cũ còn quyền học tại Học viện

* Nộp tiền tại Ban TCKT (P211)

vào ngày 07/11/12 và nhận hợp đồng học tập tại Ban QLĐT(P307) vào ngày 08/11 và 09/11/12

17

Lịch sử các HTKT 45 34 2 09/01--15/01/13(CN:13/01) 106

18

Kinh tế phát triển 45 34 2 09/01--15/01/13(CN:13/01) 105

19

Quản trị kinh doanh 45 34 2 09/01--15/01/13(CN:13/01) 203

20

Quản trị tín dụng của NHTM

(LTĐH c/n 15-Ngân hàng) 45 34 09/01--15/01/13(CN:13/01) A3

(2)

KH giảng học

21

Khoa học quản lý 45 34 2 16/01--22/01/13(CN:20/01) 401

22

Kinh tế quốc tế 45 34 2 403

23

Kinh tế quốc tế 1 45

4

24

Kế toán quản trị 1 45 34 2 102

25

Kế toán quản trị

26

Tài chính quốc tế 45 34 2 16/01--22/01/13(CN:20/01) 104

27

Kế toán tài chính 2 45 34 2 16/01--22/01/13(CN:20/01) 204B

28

Xã hội học 45 34 2 16/01--22/01/13(CN:20/01) 204A

29

Pháp luật đại cương 45 34 2 16/01--22/01/13(CN:20/01) 106

30

Toán cao cấp 1 45 34 2 16/01--22/01/13(CN:20/01) 105 Không có lớp ghép trong kỳ

31

Đường lối CMCĐCSVN 60 44 3 23/01--01/02/13(CN:27/01) 105

16/01--22/01/13(CN:20/01) 16/01--22/01/13(CN:20/01)

31

Đường lối CMCĐCSVN 60 44 3 23/01--01/02/13(CN:27/01) 105

32

Kinh tế lượng 60 44 3 23/01--01/02/13(CN:27/01) 106

33

Nguyên lý thống kê 60 44 3 23/01--01/02/13(CN:27/01) 204A

34

Kinh tế vĩ mô 60 44 3 23/01--01/02/13(CN:27/01) 204B

35

Tài chính tiền tệ (hệ ĐHVB2) 60 44 3 401

5

36

Tài chính tiền tệ (hệ LTĐH) 45

37

Quản lý thuế 45 34 2 23/01--30/01/13 (CN:27/01), nghỉ 26/01 104 Không có lớp ghép trong kỳ

38

Cơ sở lập trình 1 45 34 2 23/01--30/01/13 (CN:27/01), nghỉ 26/01 102

39

Quản lý dự án 45 34 2 23/01--30/01/13(CN:27/01), nghỉ 26/01 404

40

Quan hệ công chúng 45 34 2 25/02--04/03/13(CN:03/03), nghỉ 02/03 104

41

Quản lý hành chính công 45 34 25/02--04/03/13(CN:03/03), nghỉ 02/03 301

42

Lịch sử các HTKT 45 34 25/02--04/03/13(CN:03/03), nghỉ 02/03 204A

43

Văn hóa doanh nghiệp 45 34 25/02--04/03/13(CN:03/03), nghỉ 02/03 204B

44

Quản trị sản xuất và tác nghiệp 1 45 34 2 25/02--04/03/13(CN:03/03), nghỉ 02/03 102

6

45

Tư tưởng Hồ Chí Minh (hệ CQ) 60 44 3 303

46

Tư tưởng Hồ Chí Minh (hệ LTĐH) 45

47

Ngoại ngữ cơ bản 1 60 44 3 25/02--06/03/13(CN:03/03) 106

48

Những NLCB của CN MLN.2 60 44 3 201

23/01--01/02/13(CN:27/01)

25/02--06/03/13(CN:03/03)

48

Những NLCB của CN MLN.2 60 44 3 201

49

Những NLCB của CN MLN.2 (hệ

LTĐH) 45

50

Pháp luật kinh tế 60 44 3 25/02--06/03/13(CN:03/03) 203

25/02--06/03/13(CN:03/03)

(3)

KH giảng học

51

Kinh tế vi mô 60 44 3 07/3--17/3/13(CN:17/3)(Nghỉ: 10/3) 201

52

Lý thuyết xác suất & TK toán 60 44 07/3--17/3/13(CN:17/3)(Nghỉ: 10/3) 203

7

53

Phân tích TCDN

(hệ ĐHCQ&VB2:60t; LTĐH:45t) 60(45) 44 3 07/3--17/3/13(CN:17/3)(Nghỉ: 10/3) 106

54

Quản trị thanh toán quốc tế 60 44 3 07/3--17/3/13(CN:17/3)(Nghỉ: 10/3) 204A

55

Ngoại ngữ chuyên ngành 2 60 44 3 07/3--17/3/13(CN:17/3)(Nghỉ: 10/3) 401

56

Tin học đại cương 60 44 3 07/3--17/3/13(CN:17/3)(Nghỉ: 10/3) A2

57

Kiểm toán 1 45 34 2 11/03--17/03/13(CN:17/3) 104

58

Toán cao cấp 2 45 34 2 11/03--17/03/13(CN:17/3) 103

59

Quản trị quảng cáo 45 34 2 11/03--17/03/13(CN:17/3) 204B

60

Thống kê doanh nghiệp 45 34 2 11/03--17/03/13(CN:17/3) 105

61

Kế toán tài chính 2 45 34 2 08/04--14/4/13(CN:14/04) A2

62

Kiểm toán báo cáo tài chính 45 34 08/04--14/4/13(CN:14/04) 301

63

Quản lý CP dự án ĐTXD vốn NSNN 45 34 2 08/04--14/4/13(CN:14/04) 104

64

Quản trị kênh phân phối 45 34 2 08/04--14/4/13(CN:14/04) 102

8

65

Quản trị tín dụng QT và nợ nước ngoài 45 34 2 08/04--14/4/13(CN:14/04) B14

66

Lịch sử các HTKT 45 34 2 08/04--14/4/13(CN:14/04) B15

67

Chuẩn mực KTQT 45 34 2 08/04--14/4/13(CN:14/04) B16

68

Quản trị tác nghiệp TM quốc tế 45 34 2 08/04--14/4/13(CN:14/04) 204A

69

Quản lý hành chính công 45 34 2 08/04--14/4/13(CN:14/04) 106

70

Thuế 45 34 2 08/04--14/4/13(CN:14/04) 105

71

Xã hội học 45 34 2 08/04--14/4/13(CN:14/04) 201

72

Kinh tế vĩ mô 60 44 08/04--17/04/13(CN:14/04) 203

72

Kinh tế vĩ mô 60 44 08/04--17/04/13(CN:14/04) 203

73

Nguyên lý thống kê 60 44 3 08/04--17/04/13(CN:14/04) 401

74

Tư tưởng HCM (hệ CQ) 60 44 3 403

75

Tư tưởng HCM (hệ LTĐH) 45 08/04--17/04/13(CN:14/04)
(4)

KH giảng học

76

Kinh tế phát triển 45 34 2 15/04--22/04/13(CN:21/04), nghỉ 19/04 204B

77

Kế toán NHTM 45 34 15/04--22/04/13(CN:21/04), nghỉ 19/04 301

78

Kế toán quản trị 1 45 34 2 B10

9

79

Kế toán quản trị

80

Kế toán tài chính 3 45 34 2 15/04--22/04/13(CN:21/04), nghỉ 19/04 B11

81

Quản lý tiền tệ NHTW 45 34 15/04--22/04/13(CN:21/04), nghỉ 19/04 201

82

Quản trị ngân hàng thương mại 1 45 34 2 203

83

Quản trị NHTM 45 34

84

Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 45 34 2 15/04--22/04/13(CN:21/04), nghỉ 19/04 104 Không có lớp ghép trong kỳ

85

Quản trị đầu tư quốc tế 45 34 2 15/04--22/04/13(CN:21/04), nghỉ 19/04 B14 Không có lớp ghép trong kỳ

15/04--22/04/13(CN:21/04), nghỉ 19/04 15/04--22/04/13(CN:21/04), nghỉ 19/04

86

Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 45 34 2 15/04--22/04/13(CN:21/04), nghỉ 19/04 B15 Không có lớp ghép trong kỳ

87

Kiểm toán báo cáo tài chính 45 34 15/04--22/04/13(CN:21/04), nghỉ 19/04 B16 Không có lớp ghép trong kỳ của hệ CQ

88

Quản trị nguồn nhân lực 45 34 2 15/04--22/04/13(CN:21/04), nghỉ 19/04 A2

89

Tài chính doanh nghiệp 2 45 34 2 15/04--22/04/13(CN:21/04), nghỉ 19/04 B12

90

Tin học ứng dụng 45 34 2 15/04--22/04/13(CN:21/04), nghỉ 19/04 B13

91

Nguyên lý kế toán 75

(60) 54 4 23/4--05/05/13(CN:28/04&05/05),

nghỉ 30/04;01/05 103

10

92

Tài chính tiền tệ 75 54 4 23/4--05/05/13(CN:28/04&05/05),

nghỉ 30/04;01/05 105

93

Kế toán HCSN 45 34 201

94

Kế toán HCSN 1 45 34 2

95

Kiểm toán căn bản 45 34 2 B10

96

Kiểm toán 45

97

Tổ chức công tác kế toán trong DN 45 34 2 23/04--29/04/13(CN:28/04) 104

98

Mô hình toán kinh tế 45 34 2 23/04--29/04/13(CN:28/04) 203

99

Phân tích và đầu tư chứng khoán 1 45 34 2 23/04--29/04/13(CN:28/04) 204A

100

Quản lý tài chính công 45 34 2 23/04--29/04/13(CN:28/04) B11

101

Quản trị ngân hàng thương mại 2 45 34 2 23/04--29/04/13(CN:28/04) B12 23/04--29/04/13(CN:28/04)

23/04--29/04/13(CN:28/04)

101

Quản trị ngân hàng thương mại 2 45 34 2 23/04--29/04/13(CN:28/04) B12

102

Thị trường CK&ĐTCK 45 34 2 204B

103

Thị trường chứng khoán 45

104

Kế toán NHTM 60 44 3 B14

105

Kế toán NHTM (hệ LTĐH&B2) 45

23/04--04/05/13(CN:28/04);

nghỉ 30/04&01/05

23/04--29/04/13(CN:28/04)

(5)

KH giảng học

106

Marketing căn bản (hệ ĐHVB2) 60 44 B15

107

Marketing căn bản (hệ ĐHCQ) 45 2

10

108

Ngoại ngữ chuyên ngành (hệ LTĐH) 60 44 A2

109

Ngoại ngữ chuyên ngành 1 (hệ CQ) 60 3

110

Kinh tế lượng 60 44 3 23/04--04/05/13(CN:28/04);

nghỉ 30/04&01/05 B13

111

Tài chính doanh nghiệp 1 60 44 3 B16

112

Tài chính doanh nghiệp 60(45) 3

113

Kế toán tài chính 1 75 54 4 06/05--17/05/13(CN:12/05) A2

114

Kế toán TCDN bảo hiểm 75 54 4 06/05--17/05/13(CN:12/05) 106

11

115

Ngữ pháp 75 54 4 06/05--17/05/13(CN:12/05) 204A

23/04--04/05/13(CN:28/04);

nghỉ 30/04&01/05

23/04--04/05/13(CN:28/04);

nghỉ 30/04&01/05

23/04--04/05/13(CN:28/04);

nghỉ 30/04&01/05

115

Ngữ pháp 75 54 4 06/05--17/05/13(CN:12/05) 204A

116

Nguyên lý kế toán 75

(60)

54 4 06/05--17/05/13(CN:12/05) 201

117

Tài chính tiền tệ 75 54 4 06/05--17/05/13(CN:12/05) 203

118

Kiểm toán căn bản 75(60) 54 4 06/05--17/05/13(CN:12/05) 401 Không có lớp ghép trong kỳ

119

Ngoại ngữ cơ bản 2 75 54 4 06/05--17/05/13(CN:12/05) 403 Không có lớp ghép trong kỳ

120

Kinh tế lượng 60 44 3 06/05--15/05/13(CN:12/05) 404

121

Đường lối CMCĐCSVN 75 54 4 06/05--17/05/13(CN:12/05) 105

122

Kinh tế vi mô 60 44 3 06/05--15/05/13(CN:12/05) 405

123

Nguyên lý thống kê 60 44 3 06/05--15/05/13(CN:12/05) 406

124

Tài chính quốc tế 60 44 3 06/05--15/05/13(CN:12/05) 407

125

Tin học đại cương (trừ c/n 41) 60 44 3 06/05--15/05/13(CN:12/05) 408

126

Bảo hiểm 45 34 2 06/05--12/05/13(CN:12/05) 501

127

Định giá tài sản 1 45 34 2 502

128

Định giá tài sản 45 34

129

Giáo dục quốc phòng 2 45 34 06/05--12/05/13(CN:12/05) 503

130

Lịch sử các HTKT 45 34 2 06/05--12/05/13(CN:12/05) 504

131

Kế toán quản trị 1 45 34 2 B10

132

Kế toán quản trị 06/05--12/05/13(CN:12/05)

06/05--12/05/13(CN:12/05)

132

Kế toán quản trị

133

Kế toán quản trị 2 45 34 06/05--12/05/13(CN:12/05) B11

134

Kế toán thuế xuất nhập khẩu 45 34 2 06/05--12/05/13(CN:12/05) B12

135

Kế toán tài chính 5 (KTM và THKT) 45 34 2 06/05--12/05/13(CN:12/05) B14 Không có lớp ghép trong kỳ

136

Kinh tế phát triển 45 34 2 06/05--12/05/13(CN:12/05) B13
(6)

KH giảng học

137

Thị trường chứng khoán 45 34 2 B15

138

Thị trường CK&ĐTCK

11

139

Giáo dục thể chất (HP1) 30 Sáng&Chiều (T.hành)06/5--12/5/13(CN:12/5) (SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính)

Tối 12/5 tại HT:101,103

140

Giáo dục thể chất (HP2) 30 Sáng&Chiều (T.hành)13/5--19/5/13(CN:19/5) (SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính)

Tối 19/5

tại HT: 101,103

12

Không có lớp ghép trong kỳ

141

Giáo dục thể chất (HP3) 30

Sáng&Chiều (T.hành) 20/5--29/5/13 (Nghỉ:26/5-CN)

(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính)

Tối 29/5 tại HT: 503,A1

142

Bảo hiểm nhân thọ 45 34 2 20/05--30/05/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) A2

13

143

Kinh doanh chứng khoán 1 45 34 2 20/05--30/05/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 204A

144

Định giá tài sản 2 45 34 2 20/05--30/05/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 103

06/05--12/05/13(CN:12/05)

144

Định giá tài sản 2 45 34 2 20/05--30/05/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 103

145

Kế toán tài chính 2 45 34 2 20/05--30/05/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 105

146

Quản trị NHTM 1 45 34 2 504

147

Quản trị NHTM

148

Kinh doanh chứng khoán 3 45 34 2 20/05--30/05/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 204B Không có lớp ghép trong kỳ

149

Toán cao cấp 2 45 34 2 20/05--30/05/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 505

150

Kế toán tài chính 3 45 34 2 20/05--30/05/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 106

151

Chuẩn mực KTQT 45 34 2 20/05--30/05/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 201 Không có lớp ghép trong kỳ

152

Tổ chức công tác kế toán trong DN 45 34 2 20/05--30/05/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 203 Không có lớp ghép trong kỳ

153

Kiểm tra GSHQHHXNK thương mại 45 34 2 20/05--30/05/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 401

154

Quản trị kinh doanh 45 34 2 20/05--30/05/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 104

155

Bảo hiểm phi nhân thọ 60 44 3 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 403

156

Phân tích TCDN 60 44 3 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 404

157

Tin học đại cương 60 44 3 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 405

158

Kế toán quản trị 60 44 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 406

159

Lý thuyết xác suất & TK toán 60 44 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 407

160

Kinh tế vĩ mô 60 44 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 408

161

Đường lối CMCĐCSVN 60 44 3 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 501

20/05--30/05/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05)

161

Đường lối CMCĐCSVN 60 44 3 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) 501

162

Pháp luật kinh tế 60 44 3 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) B10

163

Phân tích TCDN bảo hiểm 60 44 3 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) B11 Không có lớp ghép trong kỳ

164

Quản trị chiến lược 60 44 3 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) B12 Không có lớp ghép trong kỳ
(7)

KH giảng học

165

Quản trị nguồn vốn và tài sản

của NHTM 60 44 3 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) B13 Không có lớp ghép trong kỳ

166

Quản lý tiền tệ NHTW 60 44 3 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) B14

13

Không có lớp ghép trong kỳ

167

Kinh tế vi mô 60 44 3 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) B15

168

Ngoại ngữ cơ bản 1 60 44 3 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) B16

169

Tài chính tiền tệ (hệ ĐHCQ, ĐHVB2) 60 44 3 502

170

Tài chính tiền tệ (hệ LTĐH) 45

171

Giáo dục thể chất (HP4: Bơi/TDDC) 30

14

172

Giáo dục thể chất (HP5: Bơi/TDDC) 30

173

Tiếng Anh (nghe-nói-đọc-viết 6) 150 6 Chiều: 02/01-05/6/13 cùng CQ48.51Học ghép

Sáng&Chiều (Học TH: ngày) 30/5--05/6/13(CN:02/6)

(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính)

Học LT tối 05/6 tại HT:105 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05)

173

Tiếng Anh (nghe-nói-đọc-viết 6) 150 6 Chiều: 02/01-05/6/13

cùng CQ48.51

174

Tiếng Anh (nghe-nói-đọc-viết 4) 150 6 Sáng: 02/01-05/6/13 Học ghép

cùng CQ49.51

175

Tiếng Anh (nghe-nói-đọc-viết 2) 150 6 Chiều: 02/01-05/6/13 Học ghép

cùng CQ50.51

Ghi chú: - Học phần Giáo dục thể chất (Phần thực hành) học chéo buổi với lịch học chính khóa và Bộ môn tự bố trí; Phần Lý thuyết học tại học trường

- Học phần GDQP 1,3,4: Sinh viên nợ học phần nào thì học trả nợ học phần đó. Sinh viên liên hệ với Bộ môn GDQP để được bố trí học phù hợp.

(8)

KH giảng học

114

Kế toán NHTM 60 44 3 06/05--15/05/13(CN:12/05)

11

115

Kế toán NHTM (hệ LTĐH&B2) 45

109

Quản lý chi NS (HP3) 75 54 4 06/05--17/05/13(CN:12/05) Không có lớp ghép trong kỳ

110

Phân tích thiết kế&PTHTTTKT 75 54 4 06/05--17/05/13(CN:12/05) Không có lớp ghép trong kỳ

110

111

Kế toán các tổ chức KDCK 90 4 06/05--17/05/13(CN:12/05) Không có lớp ghép trong kỳ

132

Kiểm toán 2 45 34 2 06/05--12/05/13(CN:12/05) Không có lớp ghép trong kỳ

133

Định giá doanh nghiệp 1 45 34 2 06/05--12/05/13(CN:12/05) Không có lớp ghép trong kỳ

134

Kinh doanh bất động sản 1 45 34 2 06/05--12/05/13(CN:12/05) Không có lớp ghép trong kỳ

135

Quản trị sản xuất và tác nghiệp 2 45 34 2 06/05--12/05/13(CN:12/05) Không có lớp ghép trong kỳ

136

45 34 2 06/05--12/05/13(CN:12/05) Không có lớp ghép trong kỳ

139

Kinh doanh chứng khoán 45 34 2 06/05--12/05/13(CN:12/05) Không có lớp ghép trong kỳ

140

Thuế tài sản và thu khác 45 34 2 06/05--12/05/13(CN:12/05) Không có lớp ghép trong kỳ

141

45 34 2 06/05--12/05/13(CN:12/05) Không có lớp ghép trong kỳ

142

Kiểm soát hải quan 45 34 2 06/05--12/05/13(CN:12/05) Không có lớp ghép trong kỳ

143

Kiểm tra GSHQ (giảng= tiếng Anh) 45 34 2 06/05--12/05/13(CN:12/05) Không có lớp ghép trong kỳ

154

45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

155

45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

156

Định giá doanh nghiệp 2 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

20/05--30/05/13

157

Kinh doanh bất động sản 2 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

158

Kế toán quản trị DN bảo hiểm 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

159

Kiểm toán 3 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

(9)

KH giảng học

160

45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

161

Kiểm toán căn bản (giảng= tiếng Anh) 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

162

Ngữ nghĩa học 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

163

Biên dịch (3) 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

164

Phiên dịch (3) 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

165

QLTC các cơ quan NN& Đơn vị SN

công (HP4) 45 34 2

20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

công (HP4) (Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05)

166

Quản lý tài chính xã, phường, thị trấn 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

167

Cơ sở dữ liệu 2 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05)

13

Không có lớp ghép trong kỳ

168

Tiếng Anh tài chính kế toán (2) 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

169

Tiếng Anh tài chính kế toán (3) 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

170

Bảo hiểm xã hội 30 24 1 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

171

Bảo hiểm (giảng= tiếng Anh) 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

172

Kinh doanh bất động sản 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

173

Kế toán NHTW 30 24 1 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

174

Quản trị ngân hàng thương mại 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

175

Quản lý tài chính công

(giảng bằng T.Anh) 45 34 2

20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

176

Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3 45 34 2 20/05--30/05/13

Không có lớp ghép trong kỳ

176

Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

177

Tài chính doanh nghiệp 4 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

178

45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

(10)

KH giảng học

180

Tài chính quốc tế (giảng= tiếng Anh) 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

181

Quản trị bán hàng 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

182

Marketing dịch vụ tài chính 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

183

Kiểm tra GSHQ phương tiện vận tải 30 24 1 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

184

Cơ sở dữ liệu 3 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

185

Cơ sở lập trình 3 45 34 2 20/05--30/05/13

(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

189

Tài chính doanh nghiệp 60(45) 3 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

194

Kế toán NSNN và NVKBNN 60 44 3 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05) Không có lớp ghép trong kỳ

195

Phân tích TCDN 60(45) 3 20/05--1/06/13(Nghỉ tối 25/05&ngày 26/05)

13

Không có lớp ghép trong kỳ

101

Kế toán HCSN (47.01) 75 54 4 06/05--17/05/13(CN:12/05)

108

44 3 06/05--15/05/13(CN:12/05)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

- Caùc thieát bò ñieän nhö:pin quang ñieän, teá baøo quang ñieän,. khi ñöôïc chieáu saùng coù theå bieán naêng löôïng cuûa aùnh saùng thaønh ñieän naêng. Ñoù laø

Bài 23: “ Thành tưụ nổi bật trong……… cây trồng ở Việt Nam là gây đột biến nhân tạo, lai hữu tính để tạo ra biến dị tổ hợp, tạo giống ưu thế lai, tạo thể đa bội và áp

Nháy đúp chuột phải vào biểu tượng của chương trình đó trên màn hình nền..D. Nháy đúp chuột trái vào biểu tượng của chương trình đó trên

Trong PowerPoint chỉ có thể tạo được một trang trình chiếu b.. Có thể chèn được số trang cho tất cả các trang

Câu 2.(3 điểm) Em hãy sử dụng các công cụ thích hợp trong phần mềm Paint để vẽ chiếc lá theo mẫu sau.... Thân máy, chuôt, bàn phím, tai

- Pha tiềm phát (pha lag): Vi khuẩn thích nghi với môi trường, số lượng tế bào trong quần thể chưa tăng, enzim cảm ứng được hình thành để phân giải cơ chất.. - Pha

An mua ba loại gồm sách, vở,

[r]