Trang 1/3 - Mã đề 121 SỞ GD&ĐT CÀ MAU
TRƯỜNG THPT ĐẦM DƠI
(Đề có 3 trang)
KỲ THI HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2016 - 2017 Môn: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Họ tên :... Số báo danh : ...
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (20 câu; 4,0 điểm).
Câu 1: Tìm giá trị của tham số mđể phương trình x23mx m 5 0 có nghiệm x 2.
A. 1
m 5. B. 1
m5. C. m5. D. m 5. Câu 2: Tìm tập nghiệm Scủa bất phương trình (x2)(x 3) 0.
A. S ( ; 3) (2;). B. S ( 3;2).
C. S
3; 2
. D. S
; 3
2;
.Câu 3: Cho tam giác ABC có 5 , 9 , cos 1
a cm c cm C 10. Tính độ dài đường cao ha hạ từ Acủa tam giác ABC.
A. 462
a 40
h cm. B. 462
a 10
h cm. C. 21 11
a 40
h cm. D. 21 11
a 10
h cm. Câu 4: Cho sin 4
x 5 với 3 x 2
. Tính giá trị của biểu thức Pcosxsinx.
A. 11
P 25. B. 9
P 25. C. 1
P 5. D. 7 P 5. Câu 5: Tìm tập nghiệm Tcủa bất phương trình x2 3x 4 x 2.
A. 7; 4 T 2
. B. T
; 2
4;
. C. ;7
4;
T 2 . D. 2;7 T 2
. Câu 6: Tìm tập hợp các giá trị của tham số mđể phương trình x22(m2)x m 14 0 vô nghiệm.
A.
2;5
. B. ( ; 2) (5;).C. ( 2;7) . D.
; 2
7;
.Mã đề 121
Trang 2/3 - Mã đề 121 Câu 7: Tìm tập các giá trị của tham số mđể phương trình 2x x 3 m 0 có nghiệm.
A. m6. B. 47 6
8 m . C. 47
m 8 . D. 47 6
8 m . Câu 8: Tìm tập hợp các giá trị của xđể bất phương trình (x3) x2 4 x29 vô nghiệm.
A.
3;
B. 5
3;
6
. C. ; 5
6
D. 5;3
6
. Câu 9: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho 2 đường thẳng 1: 2 ( )
3
x t
d t
y t
,
: 2d2 x y 5 0. Tìm tọa độ giao điểm M của d1 và d2.
A. M( 1; 3) . B. M(3;1). C. M(1;3). D. M(3; 3) . Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng : 2 3 ( )
1 5
x t
d t
y t
. Vectơ
nào dưới đây là vectơ chỉ phương của d? A. u ( 2;1)
. B. u(3; 5)
. C. u(1; 2)
. D. u(5;3) . Câu 11: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn ( )C : x2y22x2y 2 0 và đường thẳng : 3d x4y 4 0. Tìm phương trình đường thẳng song song với d cắt ( )C tại 2 điểm A B, sao cho độ dài đoạn AB2 3.
A. : 3 x4y 4 0. B. : 4 x3y 6 0. C. : 3 x4y 6 0. D. : 4 x3y 6 0. Câu 12: Cho tam giác ABC có BC a AC b AB c , , . Tìm khẳng định SAI.
A. c2 a2b22abcosC. B. b2 a2 c2 2 cosac B. C. a2 b2 c2 2 cosbc B. D. a2b2 c2 2 cosbc A. Câu 13: Tìm điều kiện xác định bất phương trình 3 1 2 0
x 2
x
.
A. x ( ; 2)
3;
. B. x
2;3
.C. x
2;3
. D. x
; 2
3;
.Câu 14: Tìm tất cả các giá trị của tham số mđể phương trình x22(m1)x m 2 0 có 2 nghiệm trái dấu.
A. m2. B. m 1. C. m2. D. m 1. Câu 15: Với điều kiện xác định. Tìm đẳng thức nào đúng ?
A. 1 cot2 12 x cos
x. B. sin2xcos2x1.
C. tanxcotx1. D. 1 tan2 12
x sin
x.
Trang 3/3 - Mã đề 121 Câu 16: Tìm tập nghiệm Scủa bất phương trình x2 4x 5 0.
A. S ( ; 1) (5;). B. S ( ; 5) (1; ). C. S ( 1;5). D. S ( 5;1). Câu 17: Tìm tập nghiệm Scủa bất phương trình 2 4 3 0
1
x x
x
.
A. S
; 1
1;3 . B. S
1;1
3;
.C. S ( 1;1)
3;
. D. S ( ; 1)
1;3 .Câu 18: Cho tam thức f x( ) (1 m x) 22(m1)x m 3. Tìm tập hợp các giá trị của tham số mđể bất phương trình f x( ) 0 vô nghiệm.
A.
1; 2 . B.
2;
. C.
;1
. D.
1; 2 .Câu 19: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho 2 điểm A( 1;1) , B(5; 3) . Viết phương trình đường tròn đường kính AB.
A. (x2)2(y1)2 13. B. (x2)2(y1)25. C. (x2)2(y1)2 13. D. (x2)2(y1)25.
Câu 20: Cho tam giác ABC có B120o, cạnh AC2 3cm. Tìm bán kính Rcủa đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R3cm. B. R1cm. C. R4cm. D. R2cm. II. PHẦN TỰ LUẬN (6,0 điểm)
Câu 1 (1,5 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a). (x27x12)(5x) 0 , b). 2(2 1)2 1 1 0
6 2
x x x
.
Câu 2 (1,5 điểm). Cho phương trình x22(m3)x 5 m 0 (*) với mlà tham số.
a). Giải phương trình (*) khi m1.
b). Tìm tất cả các giá trị của tham số mđể phương trình (*) có 2 nghiệm phân biệt x x1, 2 thỏa x1x21.
Câu 3 (1,0 điểm). Cho cos 8 x 9 và
2 x
. Tính giá trị của sin , cot .x x
Câu 4 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có đỉnh A(1; 2) và phương trình đường trung tuyến BM: 2x y 1 0, MAC.
a). Viết phương trình đường thẳng dqua Avà vuông góc với đường thẳng BM. b). Viết phương trình đường tròn ( )C có tâm Avà tiếp xúc với đường thẳng BM . c). Tìm tọa độ điểm B, biết CD x y: 1 0 là phương trình đường phân giác trong của góc C.
--- HẾT ---
Trang 4/3 - Mã đề 121 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (20 câu; 4,0 điểm).
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B D D D A A C D C B C C B C B C D A A D
II. PHẦN TỰ LUẬN (6,0 điểm)
Câu 1 (1,5 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a). (x27x12)(5x) 0
Ta có 2 7 12 0 3;
4 x x x
x
5 x 0 x 5 BXD :
x 3 4 5
VT 0 0 0 Vậy BPT có nghiệm: x
;3
4;5b). 2(2 1)2 1 1 0 52 2 9 0
6 2 2 2 12
x x x
x x x x
.
Ta có 2
0
5 9 0 9;
5 x x x
x
2 2 2 12 0 3
2 x x x
x
BXD :
x 2 0 9
5 3
VT || 0 0 || Vậy BPT có nghiệm:
2;0
9;3x 5
Câu 2 (1,5 điểm). Cho phương trình x22(m3)x 5 m 0 (*) với mlà tham số.
a). Giải phương trình (*) khi m1.
Khi m1, ta có PT : x24x 4 0 x 2
b). Tìm tất cả các giá trị của tham số mđể phương trình (*) có 2 nghiệm phân biệt x x1, 2 thỏa x1x21.
Ta có / m25m4
Để PT có 2 nghiệm phân biệt / 0 2 5 4 0 1
1 ;4 m m m
m
Do 1 2 11 2 2
1 2
2 0 2( 3) 2 0
1 1 0 5 2( 3) 1 0
x x m
x x
x x x x m m
2 8 0
3 12 0 4 2
m m
m
Trang 5/3 - Mã đề 121 Từ
1 và
2 ta có m1 thì PT có 2 nghiệm phân biệt x x1, 2 thỏa x1 x21.Câu 3 (1,0 điểm). Cho cos 8 x 9 và
2 x
. Tính giá trị của sin , cot .x x Ta có sin2 cos2 1 sin2 1 cos2 17
x x x x81; Do sin 17
2 x x 9
Mặt khác cot cos 8 17
sin 17
x x
x
Câu 4 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có đỉnh A(1; 2) và phương trình đường trung tuyến BM: 2x y 1 0, MAC.
a). Viết phương trình đường thẳng dqua Avà vuông góc với đường thẳng BM. Ta có: - Đường thẳng dqua A(1; 2)
- Do d BM d có VTCP a
2;1d có PTTS: 1 2 2
x t
y t
b). Viết phương trình đường tròn ( )C có tâm Avà tiếp xúc với đường thẳng BM . Ta có: - Đường tròn ( )C có tâm A(1; 2)
- Do ( )C tiếp xúc với BM
;
2.1 2 1 5 R d A BM 5
( )C
có PT:
x1
2 y2
25c). Tìm tọa độ điểm B, biết CD x y: 1 0 là phương trình đường phân giác trong của góc C.
- Gọi M a
; 2 a 1
BM- M là trung điểm của ACC a
2 1; 4a 4
- C CD
2a 1
4a 4
1 0 a 3
3;5 7;8 M C
- B b
; 2 b 1
BM,
B M
2cos ; 7
5 2
3 16 cos ;
2 5 50 130
CM CD CB CD b
b b
- Theo đề bài, ta có: cos
CM CD;
cos
CB CD;
2 2
3 16 3
7 20 50 30 0 1
5 2 2 5 50 130
2
b l
b b b
b n
b b
1; 2 B2
--- HẾT ---
A
B C
D M
I