• Không có kết quả nào được tìm thấy

TẢI XUỐNG

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2023

Chia sẻ "TẢI XUỐNG"

Copied!
6
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TRƯỜNG THPT ĐỖ CÔNG TƯỜNG TỔ TOÁN – TIN – CÔNG NGHỆ

(Đề thi có 06 trang)

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

MÔN TOÁN KHỐI 12 Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Họ và tên học sinh :... Số báo danh : ...

Câu 1. Cho

6

0

( ) 12

f x dx . Tính 

2

0

(3 ) . I f x dx

A. I 4. B. I 6. C. I 5. D. I 36.

Câu 2. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1 ( )

f xx và (1) 3F  . TínhF(4).

A. (4) 3FB. F(4) 6 C. F(4) 5 D. (4) 4FCâu 3. Biết

x e x a xe. dx . xb e. xC

a b,

. Khi đó a b bằng

A. 2. B. 1. C. 2. D. 0.

Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A

1; 2;3

. Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng

Oyz

.

A. H

0; 2;3

. B. H

1;0;0

. C. H

1; 2;0

. D. H

1;0;3

. Câu 5. Biết

f x dx x( )  2C.Tính

f(2 )x dx

A.

f(2 )x dx4x2C. B.

f(2 )x dx14x2C. C.

f(2 )x dx12x2C. D.

f(2 )x dx2x2C.

Câu 6. Tích phân 2

0

sinxdx

bằng

A. 1. B. 2. C. 1. D. 0.

Câu 7. Cho f x g x

   

; là các hàm số xác định và liên tục trên . Trong cácmệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A.

2 ( )f x dx2

f x dx( ) . B.

 

f x( )g x dx( )

f x dx( )

g x dx( ) .

C.

 

f x( )g x dx( )

f x dx( )

g x dx( ) . D.

f x g x dx( ). ( )

f x dx g x dx( ) .

( ) .

Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng đi qua M

1;2;3

và song song với mặt phẳng

2 3 1 0

xyz  có phương trình là:

A. x2y3z 6 0. B. x2y3z 6 0. C. x2y3z 6 0. D. x2y3z 6 0. Câu 9. Cho

1

0

( )

f x dx2; 3

0

( )

f x dx5. Tính 3

1

( )

f x dx

Mã đề 769

(2)

A. 1. B. 7. C. 5. D. 3.

Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A

0;1;1

) và B

1; 2;3

. Viết phương trình của mặt phẳng

 

P đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB.

A. x y 2z 3 0. B. x3y4z 7 0. C. x y 2z 6 0. D. x3y4z26 0 . Câu 11. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt cầu

  

S : x5

 

2 y1

 

2 z 2

2 9. Tính

bán kính R của

 

S .

A. R9. B. R6. C. R18. D. R3.

Câu 12. Cho hàm số f x

 

có đạo hàm là f x

 

và một nguyên hàm là F x

 

. Trong cácmệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A.

f x x F x

 

d

 

2023. B.

f x x

 

d f x

 

2023.

C.

f x x F x

 

d

 

C. D.

f x x

 

d f x

 

C.

Câu 13. Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường y 2x1,y0, 0; 4

xx khi quay quanh Ox

A. 23. B. 6

23. C. 26

3  . D. 20 .

Câu 14. Cho hàm số

 

1

 

0

3 2

f xx 

xf x dx. Tích phân 2

 

0

f x dx

bằng

A. 20. B. 0. C. 18. D. 1.

Câu 15. Hàm số y f x

 

liên tục và có đạo hàm trên  thỏa

x1

 

f x  1

 

x 4

 

f 5x4

1

  

1

3

f xf x  . Tính 1

 

0

I

f x dx

A. I  1. B. I 1. C. I 2. D. I 2.

Câu 16. Cho các hàm số f x g x

   

, liên tục trên tập xác định. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.

f x

 

g x dx

 

f x dx

 

g x dx

 

. B.

kf x dx k f x dx

 

  

.

C.

f x g x dx( ). ( )

f x dx g x dx( ) .

( ) . D.

 

   

 

f x dx f x dx

g x

g x dx

 

.

Câu 17. Tích phân

2

1

1 2 dx x

  

 

 

bằng

A. ln 2 1 . B. ln 2 1 . C. ln 2 3 . D. ln 2 2 .

Câu 18. Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng

 

H giới hạn bởi các đường y f x

 

; 0

y ; x a ;x b

a b

quanh trục hoành bằng
(3)

A. b 2

 

a

f x dx

. B. b 2

 

a

f x dx

. C. b

 

a

f x dx

. D. b

 

a

f x dx

.

Câu 19. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng

 

P : 2x y 3z 1 0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của

 

P .

A. n3

2;3;1

. B. n1

2; 1; 3 

. C. n4

2;1;3

. D. n2

2; 1;3

. Câu 20. Tìm 1

xdx

A. 1 12

dx C

x  x

. B.

1xdx x12 C. C.

1xdx ln x C . D.

1xdxln x C .

Câu 21. Tích phân

2

2 1

2 1. ,

I =

ò

x x - dx bằng cách đặt t=x2- 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.

3

0

. .

I =

ò

t dt B.

2

1

1 . .

I = 2

ò

t dt C.

3

0

2 . .

I =

ò

t dt D.

2

1

. . I =

ò

t dt Câu 22. Tích phân

2

1

3 x xd

bằng

A. 2 1 . B. 4 2 1 . C. 2 2 2 . D. 4 2 2 .

Câu 23. Nếu 2

 

0

d 3

f x x

, thì 2

   

0

1 2 f x dx

bằng

A. 7. B. 6. C. 4. D. 8.

Câu 24. Cho hàm số f x

 

thỏa mãn 2xf x

 

x f x2

 

1, với mọi x\ 0

 

f

 

1 0. Giá trị của

 

1

f  bằng

A. 2. B. 6. C. 1. D. 1.

Câu 25. Cho 2

 

1

d 2

f x x

2

 

1

d 1

g x x

  . Tính 2

   

1

2 3 d

I x f x g x x

    . A. 7

I 2. B. 11

I  2 . C. 5

I 2. D. 17

I 2 . Câu 26. Tính tích phân

2

0

2 d 2 1 x

x

bằng

A. 2ln 5. B. ln 5. C. 1

2ln 5. D. 4ln 5. Câu 27. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A

1;1; 2

B

0;2;1

. Vectơ AB có tọa độ là

A.

1;1;3

. B.

1;3; 1

. C.

1; 1;3

. D.

1; 1; 3 

.

Câu 28. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây?

(4)

A. 2

2

1

2x 2x 4 dx

  

. B. 2

 

1

2x 2 dx

  C. 2

 

1

2x 2 dx

. D. 2

2

1

2x 2x 4 dx

 

.

Câu 29. Tìm họ nguyên hàm của hàm số

 

1

3 2

f xx

A. d ln 3

2

3 2

x x C

x   

. B.

3xdx2 13ln 3x 2 C.

C. d 1ln 3

2

3 2 3

x x C

x   

. D.

3xdx2ln 3x 2 C.

Câu 30. Cho F x

 

là nguyên hàm của hàm số f x

 

sin .cos2x x. Tính

 

0

IF   2 F

A. 0. B. 1

I  3. C. 1

I 3. D. I 1. Câu 31. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M

2; 2;1

lên trục Oy

A.

2;0;1

. B.

0; 2;0

. C.

0; 2;1

. D.

0;0;1 .

Câu 32. Phương trình mặt cầu tâm I

1; 2;3

và bán kính R2 là

A.

x1

 

2 y2

 

2 z 3

2 4. B.

x1

 

2 y2

 

2 z 3

2 4.

C.

x1

 

2 y2

 

2 z 3

2 2. D.

x1

 

2 y2

 

2 z 3

2 2.

Câu 33. Cho biết F x

 

là một nguyên hàm của hàm số f x

 

trên . Tìm I

f x

 

2023 d . x

A. I f x

 

2023C. B. I F x

 

2023C. C. I F x

 

2023x C . D. I f x

 

2023x C .

Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng

 

đi qua gốc tọa độ O và vuông góc với hai mặt phẳng

 

P : 2x3y z  1 0,

 

Q x: 2y3z 3 0. Mặt phẳng

 

đi qua điểm có tọa độ là A.

3;1; 2

. B.

2;0;2

. C.

1;3;4

. D.

1;1; 2

. Câu 35. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A

2;1; 3 ;

 

B 1; 1; 5

. Độ dài đoạn AB bằng

A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.

Câu 36. Biết tích phân 1

 

0

3 f x dx

1

 

0

4 g x dx 

. Khi đó 1

   

0

f xg x dx

 

 

bằng

A. 7. B. 7. C. 1. D. 1.

(5)

Câu 37. Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ u  

2;1;5

v

m2;3;m1

, m là tham số. Tìm m để u

vuông góc với v .

A. m 3 B. m 4 C. m4. D. m3.

Câu 38. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.

x x3d 3x2 C. B.

x x x3d 4C. C.

x x3d 13x4C. D.

x x3d 14x4C.

Câu 39. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.

 

x3

exdx

x3

ex3

exdx. B.

 

x3

exdx

x3

ex

exdx.

C.

 

x3

exdx

x3

ex

exdx. D.

 

5x3

exdx

x3

ex3

exdx.

Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu

 

S :x2y2z28x2y 1 0. Tìm tọa độ tâm Icủa mặt cầu

 

S .

A. I

4; –1;0 .

B. I

–4;1;1 .

C. I

4; 1;1 .

D. I

4;1;0 .

Câu 41. Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm I

1; 2; 3 

và tiếp xúc với mặt phẳng

 

P x: 2y2z 6 0 có phương trình là

A.

x1

 

2 y2

 

2 z3

2 9. B.

x1

 

2 y2

 

2 z 3

2 9. C.

x1

 

2 y2

 

2 z 3

23. D.

x1

 

2 y2

 

2 z 3

2 3.

Câu 42. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A

2; 4;3

B

2; 2;7

. Trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là

A.

2;6; 4 .

B.

2; 1;5

. C.

4; 2;10

. D.

1;3; 2 .

Câu 43. Biết f

 

1 1,f

 

2 4 khi đó 2

 

1

f x dx

bằng

A. 3. B. 4. C. 4. D. 3.

Câu 44. Cho  

  

   

 

1

0

1 1

d ln 2 ln 3

1 2 x a b

x x với a b, là các số nguyên. Giá trị của biểu thức P a 2b

A. P0. B. P1. C. P 1. D. P3.

Câu 45. Cho hàm số y f x

 

xác định và liện tục trên đoạn

 

a b; . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x

 

, trục hoành và hai đường thẳng x a x b ;  được tính theo công thức

A. b

 

a

S

f x dx. B. b

 

a

S

f x dx. C. b

 

a

f x dx

. D. a

 

b

f x dx

.

Câu 46. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A

1; 2;0 ,

 

B 5; 4;6

. Tìm tọa độ trọng tâm cuả tam giác
(6)

OAB

A.

3; 3;3

. B.

2;2; 2 .

C.

2; 2; 2

. D.

4; 6;6

.

Câu 47. Hàm số y f x

 

liên tục trên

 

a b; . F x

 

là một nguyên hàm của hàm số f x

 

trên

 

a b; .

Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. b

 

d

   

a

f x xf bf a

. B. b

 

d

   

a

f x x F b F a

.

C. b

 

d

   

a

f x x F a F b

. D. b

 

d

   

a

f x xf af b

.

Câu 48. Tìm

3xdx A. 3 1

1

x

x C

B. 3 ln 3x C C. x3x1C D. 3

ln 3

x

C Câu 49. Cho F x

 

là một nguyên hàm của hàm số f x( )ex2x thỏa mãn  0 3

F 2. Tìm F x

 

. A.   2 21

2

F x ex x . B.   2 3 2

F x ex x . C.   21 2

F x ex x . D.   25 2 F x ex x . Câu 50. Hàm số y f x

 

liên tục trên

 

0; 2 . F x

 

là một nguyên hàm của hàm số f x

 

trên

 

0; 2

 

0 1;

 

1 0

FF  . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. 1

 

0

d 1

f x x 

. B. 1

 

0

d 0

f x x

. C. 1

 

0

d 2

f x x

. D. 1

 

0

d 1

f x x

.

--- HẾT ---

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Diện tích hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây A.A. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có