I. HÀNH CHÍNH
1. Mã BN:...
2. Họ t n nh nhân:...
3. Đ chỉ: ...
4. Tuổi...Gi i...
5. Ngh nghi p...
+ L o ộng chân t y: + L o ộng tr c:
6. T nh tr ng h n nhân: Kết h n □ G □ Ly □ Kh ng kết h n □ 7. Tr nh ộ học v n:
Tiểu học □ C p 2 □ C p 3 □ C o ẳng-Trung c p □ Đ i học □ S u ĐH □ 8. S i n tho i li n l c:...
9. Ng y v o vi n: .../.../...
10. Lý o kh m nh: ...
II. TIỀN SỬ 1. Bản t ân
1.1. R i lo n tâm thần Không Có
1.2. Đột quỵ: Không Có
1.3. Ch n th ng sọ n o: Không Có 1.4. Viêm não - màng não: Không Có 1.5. Tăng huyết p: Không Có
1.6. Đ i th o ng Không Có
1.7. R i lo n chuyển h lipi : Không Có Kh ng rõ □
1.8. Hút thu c l : Không Có (… iếu/ng y…năm) 1.9. U ng r u: Không Có (…..ml/ng y…....năm) 1.10. Nghi n m túy: Không Có
1.11. B nh tim m ch: Không Có 1.12. Co gi t Không Có 1.13. T nh tr ng gi m tr nh từ lúc n o?
< 6 th ng □ 6 th ng- 1 năm □ Tr n 1 năm ến 5 năm □ Tr n 5 năm ến 10 năm □ Tr n 10 năm □
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA HÀ NỘI
S b nh án: ……….
2. G n
2.1. Gi nh c i nh: Không Có
+ Nếu c l nh: ………Ai mắc:…...…...…..
2.2 Gi nh c i s sút tr tu kh ng: Không Có
+ Nếu c l nh: : .………Ai mắc:…...…...
III. BỆNH SỬ
1. P ần k t ở bện n ân v ( oặ ) n ƣờ n
1.1. Th i gi n nh: Th ng: ….….. năm: …..…… Tuổi khi nh: ...……
1.2. Tri u ch ng kh i ầu: ………
Quên L n lộn Kh t m từ ng ể iễn t ý 1.5. Đ kh m v i u tr âu: Kh ng Có
+ Nếu c th : ………...…… v i ch n o n ……….
KHÁM CHUYÊN MÔN 3.1. To n trạn :
1. Chi u c o: ……… Cân n ng: ……… BMI: ………
2. Phù Có Không 3. V n ộng: Li t Không li t 4. C m giác: B nh th ng: R i lo n:
5. Tr ng l c c : B nh th ng Tăng Gi m 6. Lo n thần: Ho ng t ng Ảo giác
7. C m xúc: Trầm c m H ng c m Bàng quan 3.2. Test trí tuệ
Điểm MMSE: ... iểm Nh từ: ... iểm Nh h nh: ... iểm S chú ý: ... iểm Ng n ng : ... iểm Th gi c: ... iểm Th c hi n: ... iểm V n ộng th gi c: ... iểm Th ng trầm c m: ... iểm Ho t ộng h ng ng y: ... iểm Tổng iểm: ... iểm
V. CẬN LÂM SÀNG
1. C ụp ộn ưởn từ sọ n o 1. Xung T1W – 3D
- Điểm MTA: ... trái ... ph i ...
- Thể tích hồi h i mã toàn bộ: ... trái ... ph i ...
- Kho ng cách liên móc IUD: ...
- Tỷ l Bicaudate: BTD...B...
- Chỉ s Evan: BTD ...ICW...
2. C ng hưởng từ khuếch tán – Diffusion Đo MD trung nh t i c c iểm
Vị trí o P ả Trái
Hồi h i m Thu th i ng Th y ỉnh
Thùy trán Thu ch m
3. C ng hưởng từ Phổ T uỳ T dươn
C ất o Nồn ộ P ả Nồn ộ Tr
NAA Myo Cr Cho Lip Lac Glx Ala
Hồi hải mã
C ất o Nồn ộ P ả Nồn ộ Trái
NAA Myo Cr Cho Lip Lac Glx Ala
4. C ng hưởng từ Tưới máu T uỳ t dươn
Tên CBF CBV MTT TTP
Giá trị P Giá trị T
T uỳ ỉn
Tên CBF CBV MTT TTP
Giá trị P Giá trị T
Thuỳ chẩm
Tên CBF CBV MTT TTP
Giá trị P Giá trị T
Thuỳ trán
Tên CBF CBV MTT TTP
Giá trị P Giá trị T
Hồi hải mã
Tên CBF CBV MTT TTP
Giá trị P Giá trị T
IV. CHẨN ĐOÁN 1. Ch n o n m c ộ
Không b □ Nhẹ □ Trung bình □ N ng □
2. Ch n o n gi i o n
Gi i o n 0 □ Gi i o n 1 □ Gi i o n 2 □ Gi i o n 3 □
BỆNH VIỆN LÃO KHO TRUNG ƢƠNG --- PHIẾU LÀM TEST S SÚT TRÍ TUỆ
Họ v t n b nh nhân...Tuổi...N m/N ...
Đ chỉ...
Khoa...Phòng...Gi ng...M B nh n: ...
Ch n oán...
KẾT QUẢ TEST
KẾT LUẬN:...
……….…..………...
Lời dặn của BS chuyên khoa Ng y … th ng … năm 20....
BÁC SĨ CHUYÊN KHOA
Họ v t n...
Lĩn vự
(Domains) Trắ n ệm Tâm t ần k n /Bộ âu ỏ (Neuropsychological test/ Questionnairs)
Đ ểm b n t ƣờn /Tố
(Normal Range/ Max
score)
Đ ểm BN (Raw Score) S ng lọc chung s sút tr tu (Glo l
Dementia Screening) Test nh gi tr ng th i Tâm thần t i thiểu
(Mini Mental State Examination : MMSE) 26/30
Nh từ (Ver l Memory)
Nh nh s ch từ (Wor List rec ll) - Nh l i ng y (Imme i te Rec ll) - Nh l i c tr ho n (Del ye Rec ll) - Nh n iết c trì hoãn (Delayed Recognition)
12/30
4/10
6/10
...
...
...
Kể l i m u chuy n (Story Rec ll) - Kể l i ng y (Imme i te Rec ll) - Kể l i c tr ho n (Del ye Rec ll)
5/15
4/15 ...
...
Tr nh H nh (Visual Memory)
Nh l i h nh nh (Picture rec ll) - Nh l i ng y (Imme i te Rec ll) - Nh l i c tr ho n (Del ye Rec ll) - Nh n iết c tr ho n (Del ye Recognition)
5/10
4/10
9/10
...
...
...
S chú ý (Attention) Đọc xu i y s ( Digit Sp n Forw r ) 6/12 Đọc ng c y s (Digit Sp n B ckw r ) 4/12 Ng n ng (L ngu ge)
Trắc nghi m gọi t n c Boston c th y ổi
(Modified Boston Naming) 14/15
N i l u lo t từ v c c con v t 9
Xây ng h nh nh qu th gi c
(Visuoconstruction) Trắc nghi m vẽ ồng hồ (Clock Dr wing Test) 8/10 Trắc nghi m nh gi ch c năng
th c hi n (Executive Dysfunction) Đ nh gi ch c năng thu tr n (Front l Assessment
Battery) 11/18
T c ộ v n ộng th gi c
(Visuomotor Speed) Trắc nghi m g ch ỏ s (Digit C ncell tion T sk) 20/40 Th ng Trầm c m (Depression)
Th ng iểm nh gi trầm c m ng i gi c th y ổi
(Modified Geriatric Depression Scale: MGDS) -/20 Test trầm c m Beck
Ho t ộng h ng ng y (Activities of Daily Living - ADL)
Đ nh gi ch c năng ho t ộng h ng ng y
(ADL Scale inventory) -/ 6
Đ nh gi ch c năng ho t ộng h ng ng y ằng
ụng cụ, ph ng ti n (IADL) -/8
Họ và tên: ...Tuổi: ...Gi i: Nam/N Ngh nghi p: ...
Trình ộ văn hoá: ………c p I – c p II – c p III – trung c p/c o ẳng – i học – s u i học.
Đ chỉ liên h : ...
...
Đi n tho i: ...
* Hỏ bện :
Lý o v o vi n: ...
Th i gian mắc b nh: ...
B nh sử: ...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
Ti n sử:
- B n thân: + Các b nh ã mắc: ...
...
...
+ Hút thu c lá (nếu có)...U ng r u...
+ Tham gia ho t ộng xã hội: ...
- Gia ình: ...
...
* Khám:
+ Chi u cao: ...cm. Cân n ng: ...kg. BMI: ...
+ Vòng bụng: ...cm
- Khám nội: + M ch: ...l/ph. Huyết áp: ...mmHg + Áp l c cổ chân: ...mmHg
+ Khám bộ ph n: ...
...
...
...
...
...
...
- Khám thần kinh: ...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
Mini-Mental State Examination (MMSE)
Tôi sẽ hỏi m t số c u hỏi v yêu cầu ông (b ) giải quyết m t số vấn đề. Ông (bà) cố gắng trả lời ở mức tốt nhất.
Đánh giá Đ ểm
tố a
Đ ểm ủ BN 1. Địn ƣớn t ờ n
- Năm nay là năm gì?
- Mùa này là mùa gì?
- Th ng n y l th ng m y?
- Hôm nay là ngày bao nhiêu?
- H m n y l th m y?
1 1 1 1 1 2. Địn ƣớn k ôn n
- N c m nh t n l g ? - Tỉnh n y t n l g ? - Huy n n y t n l g ?
- Xã này tên là gì?/ B nh vi n này tên là gì?
- Thôn này tên là gì?/ Tầng này là tầng m y?
1 1 1 1 1 3. G n ớ
T i sẽ ọc từ, s u khi ọc xong ngh cụ nhắc l i. Cụ ph i nh th t kỹ v l t n t i sẽ hỏi l i. Đọc ch m r i từ, gi mỗi từ nghỉ kho ng một giây:
- Bóng bàn - Ô tô
- Trường học
1 1 1 4. Chú ý và tính toán
L m phép t nh 100 trừ 7 cho ến khi o ngừng:
100 - 7 = 93 93 - 7 = 86 86 - 7 = 79 79 - 7 = 72 72 - 7 = 65
1 1 1 1 1
H y nhắc l i từ m lúc n y t i y u cầu cụ nh ? - Bóng bàn
- Ô tô
- Trường học
1 1 1 6. Gọ t n ồ vật
- Chỉ v o ồng hồ eo t y, hỏi "Đây là cái gì?"
- Chỉ v o út ch , hỏi "Đây là cái gì?"
1 1 7. N ắ lạ âu
Cụ h y nhắc l i câu s u ây: "Không nếu v hoặc nhưng" 1 8. L m t eo mện lện v ết
Cụ h y ọc nh ng từ ghi trong t gi y n y v l m theo y u cầu ghitrong ó. Đ a cho nh nhân một t gi y trong ó có ghi "Hãy
nhắm mắt l i" 1
9. T ự ện mện lện b oạn
Cầm một t gi y, gi ra tr c m t nh nhân v n i "Cụ hãy cầm tờ giấy n y bằng tay phải gấp l i l m đôi bằng hai tay rồi đặt tờ giấy xuống s n nh "
- Cầm t gi y ằng t y ph i - G p l m ôi
- Đ t xu ng s n
1 1 1 10. V ết
Đ cho nh nhân một c i út ch rồi n i "Cụ hãy viết bất kỳ m t
câu vào dưới dòng n y" 1
11. Vẽ lạ n
Cho nh nhân xem h nh vẽ s u ây, kèm một c i út ch , t y, rồi o nh nhân "Cụ vẽ l i hình n y sang bên c nh"
1
12. Tổn ểm 30