• Không có kết quả nào được tìm thấy

PHẦN III: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

3. Kiến nghị

3.1 Đối với địa phương và các ban ngành liên quan

Thực hiện nghiêm khắc công tác thanh tra , kiểm tra các hộ kinh doanh trên địa bàn thịxã Hương Trà, nhằm phát hiện và xửphạt các hộkinh doanh sửdụng sản phẩm kém chất lương, san chiết Gas trái phép.

Kiên quyết đấu tranh với nạn gas giả, gas không rõ nguồn gốc, xuất xứnhằm đảm bảo an toàn của người dân.

Thường xuyên tổchức các khóa huấn luyện cho nhân viên, người dân vềcác nghiệp vụxửlý khi có sựcố, kỹ năng phòng cháy và chữa cháy, kỹnăng sơ cứu khi có người bi nạn…

3.2 Đối với công ty TNHH Triệu An

Đểviệc kinh doanh tại công ty được tốt hơn, giám đốc và các ban tại công ty cần phối hợp nhau các giải pháp đãđềra.

Sau khi thực hiện các giải pháp, công ty cần có kiểm tra, đánh giá hiệu quảcủa từng giải pháp nhằm có những điều chỉnh phù hợp.

Trường Đại học Kinh tế Huế

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Công ty TNHH Triệu An, Tham khảo tại https://thongtindoanhnghiep.co 2. Cơ sởKhoa học và công nghệtỉnh Thừa Thiên Huế, Tham khảo tại https://skhcn.thuathienhue.gov.vn

3. Lê ThếGiới, Nguyễn Xuân lãn (2005), Quản trịMarketing, Nhà xuất bản Giáo dục.

4. Nguyễn Đức Hiếu (2018), “Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng gas petrolimex của người dân trên địa bàn thành phố Đông Hà”

5. Philip Kotler (2007), Kotler bàn về tiếp thị, Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh.

6. Tổng công ty khí Việt Nam, Tham khảo tại https://www.pvgas.com.vn/

7. Trần ThịThập (2013), Marketing căn bản, Hà Nội.

8. Thị trường gas, Tham khảo tại http://cafef.vn/thi-truong-gas.html

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤ LỤC

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤLỤC 1

BẢNG CÂU HỎI KHẢO SÁT

Số:

Kính chào quý vị tôi là sinh viên của trường Đại học Kinh Tế Huế. Hiện tại tôi đang nghiên cứu về đề tài “Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định s dng sn phm gas PV ca khách hàng cá nhân ti công ty TNHH Triệu An trên địa bàn th xã Hương Trà” đểthực hiện luận văn tốt nghiệp. Tôi đang cần sốliệu thực tế để đềtài mang tính thuyết phục hơn, vì vậy kính mong quý vị dành chút thời gian quý báu giúp đỡ tôi bằng cách hoàn thành bảng hỏi dưới đây. Tôi đảm bảo những thông tin cá nhân của quý vị sẽ được bảo mật.

PHẦN I. TỔNG QUAN Hãyđánh dấuvào lựa chọn của Anh/Chị.

Câu 1: Anh/Chị biết đến thương hiệu Gas nào sau dây tại địa bàn thị xã Hương Trà (có thể chọn nhiều đáp án )

Petrolimex Totalgaz Gas

ELF Gas PV Gas

Câu 2: Hiện tại gia đình Anh/Chị đang sử dụng nhãn hiệu gas nào ?

Petrolimex Totalgaz Gas

ELF Gas PV Gas

( Nếu đang sử dụng PV Gas xin vui lòng trả lời tiếp câu tiếp theo, nếu không xin chân thành cám ơn sự hợp tác của Anh/Chị).

Câu 3: Anh/Chị mua gas PVGas từ nguồn nào?

Công ty TNHH Triệu An Đức Gas

Đức Cường Gas Cửa hàng xăng dầu số 28

Khác (……….)

Câu 4: Anh/Chị đang sử dụng bình gas bao nhiêu kg

12 kg van đứng12 kg van ngang45 kg Câu 5: Anh/Chị sử dụng bình gas trong thời gian bao lâu

Dưới 1 tháng Từ 1 đến 3 tháng Trên 3 tháng

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHẦN II: CÁC CÂU HỎI NGHIÊN CỨU Đánh dấu (X) vào ô số ứng với mức độ đồng ýcủa quý vị

Hoàn toàn không đồng ý

Không đồng ý Trung lập Đồng ý Hoàn toàn đồng ý

1 2 3 4 5

STT YẾU TỐ QUAN TÂM ĐẾN MÔI TRƯỜNG 1 2 3 4 5

1 Con người đang lạm dụng nghiêm trọng đến môi trường

2 Con người phải chung sống hài hòa với thiên nhiên để có thểtồn tại

3 Tôi nghĩ vấn đềvề môi trường là rất quan trọng 4 Tôi nghĩ chúng ta nên bảo vệ môi trường

NIỀM TIN ĐỐI VỚI THUỘC TÍNH SẢN PHẨM 1 2 3 4 5 5 Tôi nghĩ sản phẩm Gas PV là sản phẩm thân thiện với

môi trường

6 Tôi nghĩ sản phẩm Gas PV là sản phẩm tiết kiệm năng lượng

7 Tôi nghĩ gas Pv sửdụng nhiên liệu sạch

8 Tôi nghĩ gas PV không gây hại cho người sửdụng CẢM NHẬN CHỦ QUAN ĐỐI VỚI THUỘC TÍNH SẢN

PHẨM

1 2 3 4 5

9 Tôi cảm thấy gas PV có giá cảhợp lý

10 Tôi cảm thấy gas PV đảm bảo chất lượng tốt 11 Tôi cảm thấy gas PV có độan toàn cao

12 Tôi cảm thấy gas PV có thời gian sửdụng lâu dài

THÁI ĐỘCỦA VIỆC SỬ DỤNG SẢN PHẨM 1 2 3 4 5 13 Tôi cảm thấy phấn khởi và thoải mái khi sử dụng sản

phẩm thân thiện với môi trường như Gas PV.

14 Tôi hoàn toàn tin tưởng vào thương hiệu Gas thân thiện

môi trường của PV

Trường Đại học Kinh tế Huế

15 Tôi rất thích thương hiệu gas thân thiện môi trường của PV Gas

CHUẨN CHỦQUAN 1 2 3 4 5

16 Tôi được sự tư vấn của nhân viên ngân hàng 17 Tôi được sựgiới thiệu từ gia đình, bạn bè

18 Các chương trình khuyến mãi, ưu đãi từ đại lý khuyến khích tôi sửdụng gas của PV Gas

NHẬN THỨC KIỂM SOÁT HÀNH VI 1 2 3 4 5

19 Việc mua sản phẩm gas PV hoàn toàn do tôiý định 20 Đối với tôi, việc mua sản phẩm gas PV là điều dễdàng 21 Tôi sẽmua sản phẩm gas PV bất cứkhi nào cần

Ý ĐỊNH SỬDỤNG SẢN PHẨM 1 2 3 4 5

22 Tôi sẽtiếp tục sửdụng gas PV trong tươnglai

23 Tôi sẽ tìm mua được gas PV chứ không mua các loại gas khác

24 Sửdụng Gas PV đem lại nhiều lợi ích cho tôi 25 Tôi sẽgiới thiệu cho những người xung quanh

PHẦN III: THÔNG TIN KHÁCH HÀNG 1. Giới tính:

Nam Nữ

2. Độtuổi:

18 -đến 30 tuổi 31 -đến 45 tuổi

46 -đến 60 tuổi trên 60 tuổi 3. Sốnhân khẩu trong gia đình:

1 người 2– 3 người

4– 5 người 6– 7 người

8– 9 người Trên 10 người

4. Quý vịvui lòng cho biết thu nhập hàng tháng là bao nhiêu? (triệu đồng)

<5 triệu 5 triệu -đến 10 triệu

10 triệu -

Trường Đại học Kinh tế Huế

đến 15 triệu > 15 triệu

PHỤLỤC 2 1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu

Statistics

Gioi tinh Do tuoi So nhan khau trong gia dinh

Thu nhap

N

Valid 150 150 150 150

Missing 0 0 0 0

Gioi tinh

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Nu 118 78.7 78.7 78.7

Nam 32 21.3 21.3 100.0

Total 150 100.0 100.0

Do tuoi

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

18 - 31 tuoi 27 18.0 18.0 18.0

31 - 45 tuoi 74 49.3 49.3 67.3

46 - 60 tuoi 46 30.7 30.7 98.0

> 60 tuoi 3 2.0 2.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

So nhan khau trong gia dinh

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

1 nguoi 3 2.0 2.0 2.0

2 - 3 nguoi 18 12.0 12.0 14.0

4 - 5 nguoi 72 48.0 48.0 62.0

6 - 7 nguoi 43 28.7 28.7 90.7

8 - 9 nguoi 6 4.0 4.0 94.7

> 10 nguoi 8 5.3 5.3 100.0

Total 150 100.0 100.0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Thu nhap

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

< 5 trieu 42 28.0 28.0 28.0

5-10 trieu 50 33.3 33.3 61.3

10 -15 trieu 43 28.7 28.7 90.0

>15 trieu 15 10.0 10.0 100.0

Total 150 100.0 100.0

2. Kiểm định độtin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.780 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

MT1 11.5400 3.190 .634 .699

MT2 11.3200 4.018 .434 .795

MT3 11.5867 3.170 .686 .672

MT4 11.3333 3.284 .593 .722

Cronbach's Alpha

N of Items

.763 3

Trường Đại học Kinh tế Huế

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CQ1 8.0733 1.585 .551 .731

CQ2 8.0667 1.579 .607 .667

CQ3 7.9667 1.536 .626 .646

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.789 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CN1 11.7133 3.776 .532 .769

CN2 11.5667 3.321 .656 .705

CN3 11.5467 3.095 .740 .657

CN4 11.8133 4.180 .474 .792

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.752 3

Trường Đại học Kinh tế Huế

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TD1 7.8533 2.019 .585 .668

TD2 7.7267 2.294 .589 .663

TD3 7.7400 2.180 .573 .678

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.750 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

NT1 11.4533 3.417 .593 .665

NT2 10.9667 3.522 .582 .672

NT3 11.2133 3.914 .483 .725

NT4 11.5267 3.338 .532 .704

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.743 3

Trường Đại học Kinh tế Huế

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

KS1 8.0067 2.195 .568 .663

KS2 7.8267 2.493 .572 .660

KS3 7.9000 2.252 .574 .654

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.740 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

YD1 11.6200 2.036 .516 .691

YD2 11.6200 2.157 .468 .718

YD3 11.6667 2.076 .579 .654

YD4 11.6133 2.158 .576 .659

3. Phân tích yếu tốkhám phá EFA

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .753

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 1133.131

df 210

Sig. .000

Trường Đại học Kinh tế Huế

Total Variance Explained

Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %

1 4.823 22.965 22.965 4.823 22.965 22.965

2 2.406 11.457 34.422 2.406 11.457 34.422

3 2.097 9.986 44.408 2.097 9.986 44.408

4 1.923 9.157 53.565 1.923 9.157 53.565

5 1.433 6.826 60.391 1.433 6.826 60.391

6 1.107 5.269 65.660 1.107 5.269 65.660

7 .978 4.657 70.317

8 .758 3.611 73.928

9 .682 3.249 77.177

10 .620 2.953 80.130

11 .552 2.630 82.761

12 .520 2.477 85.238

13 .480 2.286 87.524

14 .436 2.074 89.598

15 .410 1.951 91.548

16 .400 1.903 93.452

17 .336 1.599 95.050

18 .302 1.439 96.490

19 .285 1.357 97.846

20 .269 1.280 99.127

21 .183 .873 100.000

Trường Đại học Kinh tế Huế

Rotated Component Matrixa

Component

1 2 3 4 5 6

MT3 .827

MT4 .772

MT1 .751

MT2 .661

NT2 .782

NT4 .729

NT3 .703

NT1 .691

KS3 .807

KS2 .756

KS1 .753

CN1 .803

CN2 .786

CN3 .691

CN4 .548

TD1 .832

TD3 .781

TD2 .772

CQ1 .806

CQ3 .771

CQ2 .737

Trường Đại học Kinh tế Huế

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .631

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 163.313

df 6

Sig. .000

Total Variance Explained

Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %

1 2.268 56.697 56.697 2.268 56.697 56.697

2 .886 22.153 78.850

3 .547 13.667 92.517

4 .299 7.483 100.000

Component Matrixa

Component 1

YD3 .808

YD4 .801

YD1 .719

YD2 .674

Trường Đại học Kinh tế Huế

4. Phân tích hồi quy tuyến tính

Model Summaryb

Model R R Square Adjusted R

Square

Std. Error of the Estimate

Durbin-Watson

1 .710a .504 .483 .71872699 1.807

a. Predictors: (Constant), NT, TD, CN, KS, CQ, MT b. Dependent Variable: YD

ANOVAa

Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.

1

Regression 75.131 6 12.522 24.240 .000b

Residual 73.869 143 .517

Total 149.000 149

Coefficientsa

Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients

t Sig. Collinearity Statistics

B Std. Error Beta Tolerance VIF

1

(Constant) -1.092E-016 .059 .000 1.000

MT .332 .059 .332 5.642 .000 1.000 1.000

NT .233 .059 .233 3.964 .000 1.000 1.000

KS .056 .059 .056 .957 .340 1.000 1.000

CN .540 .059 .540 9.170 .000 1.000 1.000

TD -.080 .059 -.080 -1.352 .178 1.000 1.000

CQ .196 .059 .196 3.326 .001 1.000 1.000

a. Dependent Variable: YD

Trường Đại học Kinh tế Huế

5. Kiểm định One-Sample T-Test

One-Sample Statistics

N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

MT1 150 3.7200 .80368 .06562

MT2 150 3.9400 .67784 .05535

MT3 150 3.6733 .77283 .06310

MT4 150 3.9267 .80349 .06560

One-Sample Test

Test Value = 4

t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

MT1 -4.267 149 .000 -.28000 -.4097 -.1503

MT2 -1.084 149 .280 -.06000 -.1694 .0494

MT3 -5.177 149 .000 -.32667 -.4514 -.2020

MT4 -1.118 149 .265 -.07333 -.2030 .0563

One-Sample Statistics

N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

CQ1 150 3.9800 .73704 .06018

CQ2 150 3.9867 .70460 .05753

CQ3 150 4.0867 .71359 .05826

Trường Đại học Kinh tế Huế

One-Sample Test

Test Value = 4

t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

CQ1 -.332 149 .740 -.02000 -.1389 .0989

CQ2 -.232 149 .817 -.01333 -.1270 .1003

CQ3 1.487 149 .139 .08667 -.0285 .2018

One-Sample Statistics

N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

CN1 150 3.8333 .77214 .06304

CN2 150 3.9800 .82307 .06720

CN3 150 4.0000 .83546 .06821

CN4 150 3.7333 .68215 .05570

One-Sample Test

Test Value = 4

t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

CN1 -2.644 149 .009 -.16667 -.2912 -.0421

CN2 -.298 149 .766 -.02000 -.1528 .1128

CN3 .000 149 1.000 .00000 -.1348 .1348

CN4 -4.788 149 .000 -.26667 -.3767 -.1566

Trường Đại học Kinh tế Huế

One-Sample Statistics

N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

TD1 150 3.8067 .90262 .07370

TD2 150 3.9333 .79145 .06462

TD3 150 3.9200 .84758 .06920

One-Sample Test

Test Value = 4

t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

TD1 -2.623 149 .010 -.19333 -.3390 -.0477

TD2 -1.032 149 .304 -.06667 -.1944 .0610

TD3 -1.156 149 .250 -.08000 -.2167 .0567

One-Sample Statistics

N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

NT1 150 3.6000 .80268 .06554

NT2 150 4.0867 .77664 .06341

NT3 150 3.8400 .72427 .05914

NT4 150 3.5267 .88003 .07185

Trường Đại học Kinh tế Huế

One-Sample Test

Test Value = 4

t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

NT1 -6.103 149 .000 -.40000 -.5295 -.2705

NT2 1.367 149 .174 .08667 -.0386 .2120

NT3 -2.706 149 .008 -.16000 -.2769 -.0431

NT4 -6.587 149 .000 -.47333 -.6153 -.3313

One-Sample Statistics

N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

KS1 150 3.8600 .92707 .07570

KS2 150 4.0400 .81000 .06614

KS3 150 3.9667 .90053 .07353

One-Sample Test

Test Value = 4

t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

KS1 -1.850 149 .066 -.14000 -.2896 .0096

KS2 .605 149 .546 .04000 -.0907 .1707

KS3 -.453 149 .651 -.03333 -.1786 .1120

Trường Đại học Kinh tế Huế

One-Sample Statistics

N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

YD1 150 3.8867 .66086 .05396

YD2 150 3.8867 .64023 .05227

YD3 150 3.8400 .60290 .04923

YD4 150 3.8933 .56931 .04648

One-Sample Test

Test Value = 4

t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

YD1 -2.100 149 .037 -.11333 -.2200 -.0067

YD2 -2.168 149 .032 -.11333 -.2166 -.0100

YD3 -3.250 149 .001 -.16000 -.2573 -.0627

YD4 -2.295 149 .023 -.10667 -.1985 -.0148

6. Kiểm định Independent Sample T–Test

Group Statistics

Gioi tinh N Mean Std. Deviation Std. Error Mean

YD

Nu 118 -.0576030 1.00645926 .09265208

Nam 32 .2124109 .96132179 .16993929

Trường Đại học Kinh tế Huế

Independent Samples Test

Levene's Test for Equality of Variances

t-test for Equality of Means

F Sig. t df

YD

Equal variances assumed .202 .654 -1.359 148

Equal variances not

assumed -1.395 50.975

Independent Samples Test

t-test for Equality of Means Sig. (2-tailed) Mean Difference Std. Error

Difference

95% Confidence Interval of the

Difference Lower

YD

Equal variances assumed .176 -.27001391 .19874699 -.66276232

Equal variances not assumed .169 -.27001391 .19355560 -.65859758

Independent Samples Test

t-test for Equality of Means 95% Confidence Interval of the

Difference Upper

YD

Equal variances assumed .12273449

Equal variances not assumed .11856975

Trường Đại học Kinh tế Huế

7. Kiểm định One Way ANOVA

Test of Homogeneity of Variances

YD

Levene Statistic df1 df2 Sig.

1.081 3 146 .359

ANOVA

YD

Sum of Squares df Mean Square F Sig.

Between Groups 1.780 3 .593 .589 .623

Within Groups 147.220 146 1.008

Total 149.000 149

Test of Homogeneity of Variances

YD

Levene Statistic df1 df2 Sig.

.420 5 144 .834

ANOVA

YD

Sum of Squares df Mean Square F Sig.

Between Groups 8.668 5 1.734 1.779 .121

Within Groups 140.332 144 .975

Total 149.000 149

Trường Đại học Kinh tế Huế