• Không có kết quả nào được tìm thấy

PHẦN III: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

2. Kiến nghị

2.3. Kiến nghị với địa phương

Quảng Ngãi là một tỉnh nằm ở khu vực miền trung có nền kinh tế trọng điểm nên việc phát triển cơ sở hạ tầng, xây dựng các tuyến đường mới chất lượng như đường cao tốc Đà Nẵng – Quảng Ngãi đã hỗ trợ cho việc vận chuyển hàng hóa của công ty. Cần cải tiến và mở rộng thêm các tuyến đường mới, đồng thời cũng cần đầu tư và phát triển thông tin liên lạc để đảm báo tính thông suốt trong quá trình liên lạc với khách hàng

Chính quyền địa phương nên đưa ra các quy định chặc chẽ đới với các doanh nghiệp trong ngành để thị trường cạnh tranh được lành mạnh. Có các chế tài mạnh đối với các hành vi vận chuyển hàng lậu, kém chất lượng, hàng trốn thuế….

Trường Đại học Kinh tế Huế

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

I. Tài liệu Tiếng Việt

1. Trần Kim Dung, sách Quản trị nguồn nhân lực, NXB tổng hợp TP Hồ Chí Minh.

2. Vũ Thùy Dương-Hoàng Văn Hải, Quản trị nhân lực(2005), NXB Thống kê 3. Nguyễn Vân Điềm – Nguyễn Ngọc Quân (2007), Giáo trình Quản trị nhân lực, NXB ĐH Kinh tế Quốc dân, Hà Nội

4. Hồ Sỹ Minh, bài giảng Phương Pháp nghiên cứu trong kinh doanh, Trường ĐHKT Huế

5. Nguyễn Tài Phúc – Bùi Văn Chiêm, Giáo trình Quản trị nhân lực, Trường ĐHKT Huế

6. Lê Quân (2015), Quản Trị nguồn nhân lực, Trường ĐH Mỏ- Địa Chất

7. Nguyễn Hữu Thân (2008), Quản trị nhân sự, NXB Lao động – Xã hội, Hà Nội.

8. Nguyễn Uyên Thương, Bài giảng quản trị tiền lương, Trường ĐHKT Huế 9. Hoàng Trọng- Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2005), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với phần mềm SPSS, NXB Thống kê TP.HCM

10. Khóa luận tốt nghiệp các năm tại thư viện trường ĐHKT Huế - Đại Học Huế.

II. Tài liệu Tiếng Anh

1. Stephen P.Robbins– Timothy A.Judge, NXB lao động xã hội III. Website

- http://voer.edu.vn - http://www.quantri.vn - https://tailieu.vn/

- https://vi.wikipedia.org/wiki/Chính_sách - qns.com.vn

- Trang thông tin của Bộ lao động – thương binh và xã hôi

Trường Đại học Kinh tế Huế

PHỤ LỤC

Phụ lục 1: BẢNG KHẢO SÁT PHIẾU KHẢO SÁT

Mã số phiếu ……

Kính chào anh/chị!

Tôi là sinh viên trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế, ngành quản trị nhân lực, hiện đang thực hiện đề tài: “Hoàn thiện chính sách đãi ngộ nhân sự tại Công ty TNHH MTV TM Thành Phát - Công ty CP Đường Quảng Ngãi”. Rất mong các anh chị dành chút thời gian quý báu của mình giúp tôi trả lời các câu hỏi trong Phiếu khảo sát này nhằm có thêm thông tin phục vụ nghiên cứu đề tài của mình. Những ý kiến của anh chị là nguồn thông tin quý giá giúp tôi hoàn thành đề tài nghiên cứu này.

Tôi xin cam đoan những thông tin mà anh/chị cung cấp sẽ được giữ bí mất và duy nhất chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu, không sử dụng vào bất kỳ một mục đích nào khác.

Xin trân trọng cảm ơn sự hợp tác của anh chị! Kính chúc anh chị sức khỏe, gặp nhiều may mắn và thành công trong tương lai.

I. Thông tin cá nhân.

Đánh dấu X vào câu trả lời của anh chị.

1. Giới tính:

Nam Nữ

2. Tuổi

Từ 20 –30 tuổi Từ 31 –40 tuổi Từ 41 –50 tuổi Trên 50 tuổi 3. Tình trạng hôn nhân:

Chưa kết hôn Đã kết hôn

4. Trìnhđộ chuyên môn nghiệp vụ:

Cao học Đại học Cao đẳng

Trường Đại học Kinh tế Huế

Trung cấp

Trung học phổ thông Chưa qua đào tạo 5. Chức vụ: ….

6. Số năm làm việc:

< 1 năm 5– 10 năm

1– 5 năm > 10 năm

7. Hình thức làm việc Chính quy

Nhân viên hợp đồng Nhân viên tạm thời Khác

8. Thu nhập trên tháng

Dưới 3 triệu đồng

Từ 3triệu đến 5 triệu đồng Từ 5 đến 8 triệu đồng Trên 8 triệu đồng 9. Đã từng thay đổi công việc

Có (…lần) Không

II. Nội dung.

Xin anh/chị đánh dấu X vào câu trả lời theo mức độ phù hợp với quy ước:

1. Rất không đồng ý 2. Không đồng ý 3. Trung lập 4. Đồng ý 5. Rất đông ý

Trường Đại học Kinh tế Huế

Câu 1: Mức thu nhập (TN)

Nội dung Mức độ

1.1 TN1 Phù hợp với khối lượng công việc được giao 1 2 3 4 5 1.2 TN2 Phù hợp với trìnhđộ chuyên môn và năng lực. 1 2 3 4 5

1.3 TN3 Tương đương khu vực tư nhân 1 2 3 4 5

Câu 2: Điều kiện, môi trường làm việc (MTLV)

Nội dung Mức độ

2.1 MTLV1 Trang thiết bị đầy đủ, hiện đại 1 2 3 4 5

2.2 MTLV2 Đồng nghiệp thân thiện, sẵn sàng giúp đỡlẫn nhau

1 2 3 4 5

2.3 MTLV3 Ý kiến của anh/chị được lắng nghe và hồi đáp 1 2 3 4 5 2.4 MTLV4 Được công nhận vềtrìnhđộ và năng lực 1 2 3 4 5 2.5 MTLV5 Các yếu tốhỗtrợ(tài liệu, thông tin) tốt 1 2 3 4 5 2.6 MTLV6 Cấp trên có trình độ chuyên môn, năng lực

quản lí cao

1 2 3 4 5

Cầu 3: Cơ hội thăng tiến (TT)

Nội dung Mức độ

3.1 TT1 Điều kiện thăng tiến hợp lí 1 2 3 4 5

3.2 TT2 Cơ hội thăng tiến công bằng 1 2 3 4 5

3.3 TT3 Lạc quan vềtiềm năng phát triển trong tương lai 1 2 3 4 5

Câu 4: Thông qua bản thân công việc (CV)

Nội dung Mức độ

4.1 CV1 Bảng hướng dẫn công việc rõ ràng 1 2 3 4 5

4.2 CV2 Trang phục của công ty phù hợp 1 2 3 4 5

Trường Đại học Kinh tế Huế

Câu 5: Chế độ phúc lợi đúng quy định (PL)

Nội dung Mức

độ

5.1 PL1 Chế độbảo hiểm theo quy định của luật 1 2 3 4 5 5.2 PL2 Phụcấp (bảo hộ lao động, ăn giữa ca, xăng dầu) đầy

đủ

1 2 3 4 5

5.3 PL3 Trợcấp xã hội ( mất việc, thôi việc) đúng quy định 1 2 3 4 5 5.4 PL4 Phúc lợi (chăm sóc sức khỏe, tặng quà nhân các

ngày lễ) đầy đủ

1 2 3 4 5

5.5 PL5 Chế độ nghĩ ngơi (thời gian làm việc, nghỉ phép, thai sản, nghĩ lễ, nghĩ mát) đầy đủ

1 2 3 4 5

Câu 6: Cơ hội đào tạo (ĐT)

Nội dung Mức độ

6.1 ĐT1 Cơ hội đào tạo bìnhđẵng đối với mọi người 1 2 3 4 5 6.2 ĐT2 Nội dung các khóa đào tạo thiết thực và hữu ích 1 2 3 4 5 6.3 ĐT3 Hình thức đào tạo linh hoạt và phù hợp 1 2 3 4 5

6.4 ĐT4 Chế độhỗtrợ đào tạo là thỏa đáng 1 2 3 4 5

Câu 7: Đánh giá chung (ĐGC)

Nội dung Mức độ

7.1 ĐGC1 Chế độ đãi ngộ nhân sự của công ty đáp ứng tốt nhu cầu cuộc sống của Anh/chị

1 2 3 4 5

7.2 ĐGC2 Chế độ đãi ngộ nhân sựphù hợp với yêu cầu công việc của Anh/ chị

1 2 3 4 5

7.3 ĐGC3 Anh/ chị hài lòng với chế độ đãi ngộ nhân sự của công ty

1 2 3 4 5

Một lần nữa, xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của anh/chị!

Trường Đại học Kinh tế Huế

Phụ lục2: THỐNG KÊ MÔ TẢ Thống kê mô tả từng biến định tính

Gioi tinh

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Nam 33 28,4 28,4 28,4

Nữ 83 71,6 71,6 100,0

Total 116 100,0 100,0

Tuoi

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Tuổi 20- 30 tuổi 86 74,1 74,1 74,1

Tuổi 31- 40 tuổi 17 14,7 14,7 88,8

Tuổi 41- 50 tuổi 10 8,6 8,6 97,4

Trên 50 tuổi 3 2,6 2,6 100,0

Total 116 100,0 100,0

Tinh trang hon nhan

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Chưa kết hôn 73 62,9 62,9 62,9

Đã kết hôn 43 37,1 37,1 100,0

Total 116 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Trinh do chuyen mon nghiep vu

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Đại học 19 16,4 16,4 16,4

Cao đẳng 7 6,0 6,0 22,4

Trung cấp 6 5,2 5,2 27,6

THPT 42 36,2 36,2 63,8

Chưa qua đào tạo 42 36,2 36,2 100,0

Total 116 100,0 100,0

Chuc vu

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Quản lý 34 29,3 29,3 29,3

Nhân viên 82 70,7 70,7 100,0

Total 116 100,0 100,0

So nam lam viec

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

< 1 năm 24 20,7 20,7 20,7

1 -5 năm 66 56,9 56,9 77,6

5 - 10 năm 15 12,9 12,9 90,5

> 10 năm 11 9,5 9,5 100,0

Total 116 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Hinh thuc lam viec

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Chính quy 70 60,3 60,3 60,3

Nhân viên hợp đồng 45 38,8 38,8 99,1

Nhân viên tạm thơi 1 ,9 ,9 100,0

Total 116 100,0 100,0

Thu nhap tren thang

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

3 - 5 triệu đồng 43 37,1 37,1 37,1

5 - 8 triệu đồng 60 51,7 51,7 88,8

> triệu đồng 13 11,2 11,2 100,0

Total 116 100,0 100,0

Da tung thay doi cong viec

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Có 84 72,4 72,4 72,4

Chưa 32 27,6 27,6 100,0

Total 116 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Thống kê mô tả từng biến độc lập Thu nhap 1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 45 38,8 38,8 38,8

Đồng ý 55 47,4 47,4 86,2

Rất đồng ý 16 13,8 13,8 100,0

Total 116 100,0 100,0

Thu nhap 2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 24 20,7 20,7 20,7

Đồng ý 47 40,5 40,5 61,2

Rất đồng ý 45 38,8 38,8 100,0

Total 116 100,0 100,0

Thu nhap 3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 48 41,4 41,4 41,4

Đồng ý 57 49,1 49,1 90,5

Rất đồng ý 11 9,5 9,5 100,0

Total 116 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Moi truong lam viec 1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 40 34,5 34,5 34,5

Đồng ý 52 44,8 44,8 79,3

Rất đồng ý 24 20,7 20,7 100,0

Total 116 100,0 100,0

Moi truong lam viec 2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 32 27,6 27,6 27,6

Đồng ý 65 56,0 56,0 83,6

Rất đồng ý 19 16,4 16,4 100,0

Total 116 100,0 100,0

Moi truong lam viec 3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 8 6,9 6,9 6,9

Trung lập 40 34,5 34,5 41,4

Đồng ý 49 42,2 42,2 83,6

Rất đồng ý 19 16,4 16,4 100,0

Total 116 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Moi truong lam viec 4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 8 6,9 6,9 6,9

Trung lập 32 27,6 27,6 34,5

Đồng ý 51 44,0 44,0 78,4

Rất đồng ý 25 21,6 21,6 100,0

Total 116 100,0 100,0

Moi truong lam viec 5

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 27 23,3 23,3 23,3

Đồng ý 51 44,0 44,0 67,2

Rất đồng ý 38 32,8 32,8 100,0

Total 116 100,0 100,0

Moi truong lam viec 6

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 16 13,8 13,8 13,8

Đồng ý 67 57,8 57,8 71,6

Rất đồng ý 33 28,4 28,4 100,0

Total 116 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Thang tien 1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 6 5,2 5,2 5,2

Trung lập 66 56,9 56,9 62,1

Đồng ý 37 31,9 31,9 94,0

Rất đồng ý 7 6,0 6,0 100,0

Total 116 100,0 100,0

Thang tien 2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý 14 12,1 12,1 12,1

Trung lập 64 55,2 55,2 67,2

Đồng ý 31 26,7 26,7 94,0

Rất đồng ý 7 6,0 6,0 100,0

Total 116 100,0 100,0

Thăng tien 3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 22 19,0 19,0 19,0

Đồng ý 73 62,9 62,9 81,9

Rất đồng ý 21 18,1 18,1 100,0

Total 116 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Cong viec 1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 9 7,8 7,8 7,8

Đồng ý 77 66,4 66,4 74,1

Rất đồng ý 30 25,9 25,9 100,0

Total 116 100,0 100,0

Cong viec 2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 8 6,9 6,9 6,9

Đồng ý 76 65,5 65,5 72,4

Rất đồng ý 32 27,6 27,6 100,0

Total 116 100,0 100,0

Phuc loi 1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Đồng ý 80 69,0 69,0 69,0

Rất đồng ý 36 31,0 31,0 100,0

Total 116 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Phuc loi 2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Đồng ý 80 69,0 69,0 69,0

Rất đồng ý 36 31,0 31,0 100,0

Total 116 100,0 100,0

Phuc loi 3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Đồng ý 80 69,0 69,0 69,0

Rất đồng ý 36 31,0 31,0 100,0

Total 116 100,0 100,0

Phuc loi 4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 7 6,0 6,0 6,0

Đồng ý 73 62,9 62,9 69,0

Rất đồng ý 36 31,0 31,0 100,0

Total 116 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Phuc loi 5

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 6 5,2 5,2 5,2

Đồng ý 74 63,8 63,8 69,0

Rất đồng ý 36 31,0 31,0 100,0

Total 116 100,0 100,0

Dao tao 1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 56 48,3 48,3 48,3

Đồng ý 49 42,2 42,2 90,5

Rất đồng ý 11 9,5 9,5 100,0

Total 116 100,0 100,0

Dao tao 2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 39 33,6 33,6 33,6

Đồng ý 62 53,4 53,4 87,1

Rất đồng ý 15 12,9 12,9 100,0

Total 116 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Dao tao 3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 39 33,6 33,6 33,6

Đồng ý 67 57,8 57,8 91,4

Rất đồng ý 10 8,6 8,6 100,0

Total 116 100,0 100,0

Dao tao 4

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 39 33,6 33,6 33,6

Đồng ý 68 58,6 58,6 92,2

Rất đồng ý 9 7,8 7,8 100,0

Total 116 100,0 100,0

Thống kê mô tả từng biến phụ thuộc Danh gia chung 1

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 29 25,0 25,0 25,0

Đồng ý 65 56,0 56,0 81,0

Rất đồng ý 22 19,0 19,0 100,0

Total 116 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Danh gia chung 2

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 47 40,5 40,5 40,5

Đồng ý 53 45,7 45,7 86,2

Rất đồng ý 16 13,8 13,8 100,0

Total 116 100,0 100,0

Danh giá chung 3

Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent

Valid

Trung lập 54 46,6 46,6 46,6

Đồng ý 50 43,1 43,1 89,7

Rất đồng ý 12 10,3 10,3 100,0

Total 116 100,0 100,0

Trường Đại học Kinh tế Huế

Phụ lục3: KIỂM ĐỊNH CRONBACH’S ALPHA CÁC THANG ĐO Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo mức thu nhập (TN)

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

,775 3

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Thu nhap 1 7,8621 1,511 ,600 ,707

Thu nhap 2 7,4310 1,378 ,590 ,726

Thu nhap 3 7,9310 1,543 ,650 ,659

Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo Điềukiện, môi trường làm việc (MTLV)

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

,850 6

Trường Đại học Kinh tế Huế

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Moi truong lam viec 1 19,6121 8,535 ,564 ,838

Moi truong lam viec 2 19,5862 8,210 ,757 ,805

Moi truong lam viec 3 19,7931 7,383 ,757 ,799

Moi truong lam viec 4 19,6724 7,857 ,603 ,834

Moi truong lam viec 5 19,3793 8,324 ,606 ,830

Moi truong lam viec 6 19,3276 8,987 ,549 ,840

Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo Cơ hội thăng tiến (TT)

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

,836 3

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Thang tien 1 7,2586 1,533 ,693 ,778

Thang tien 2 7,3793 1,264 ,797 ,671

Thăng tien 3 6,6552 1,776 ,626 ,842

Trường Đại học Kinh tế Huế

Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo thông qua bản thân công việc (CV)

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

,964 2

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Cong viec 1 4,2069 ,305 ,930 .

Cong viec 2 4,1810 ,306 ,930 .

Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo chế độ phúc lợi đúng quy định (PL)

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

,981 5

Trường Đại học Kinh tế Huế

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Phuc loi 1 17,1293 3,835 ,988 ,972

Phuc loi 2 17,1293 3,835 ,988 ,972

Phuc loi 3 17,1293 3,835 ,988 ,972

Phuc loi 4 17,1897 3,633 ,896 ,986

Phuc loi 5 17,1810 3,663 ,904 ,984

Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo C ơ hội đào tạo (ĐT)

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

,966 4

Item-Total Statistics Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Dao tao 1 11,2845 3,301 ,823 ,982

Dao tao 2 11,1034 3,120 ,931 ,950

Dao tao 3 11,1466 3,257 ,954 ,944

Dao tao 4 11,1552 3,280 ,963 ,942

Trường Đại học Kinh tế Huế

Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo Đánh giá chung (ĐGC)

Reliability Statistics Cronbach's

Alpha

N of Items

,936 3

Item-Total Statistics Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Danh gia chung 1 7,3707 1,748 ,809 ,930

Danh gia chung 2 7,5776 1,550 ,920 ,863

Danh giá chung 3 7,6724 1,666 ,874 ,901

hụ lục 4: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA Kết quả kiểm định KMO and Bartlett's Test

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,547

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 3521,862

df 190

Sig. ,000

Trường Đại học Kinh tế Huế

Total Variance Explained

Compon ent

Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %

1 8,377 41,884 41,884 8,377 41,884 41,884 4,819 24,094 24,094

2 3,221 16,105 57,989 3,221 16,105 57,989 2,866 14,330 38,424

3 2,298 11,492 69,481 2,298 11,492 69,481 2,805 14,025 52,449

4 1,569 7,847 77,327 1,569 7,847 77,327 2,722 13,610 66,059

5 1,311 6,556 83,883 1,311 6,556 83,883 2,346 11,729 77,787

6 ,807 5,272 89,155

7 ,524 2,618 91,773

8 ,416 2,082 93,855

9 ,326 1,632 95,487

10 ,262 1,312 96,799

11 ,184 ,920 97,719

12 ,127 ,636 98,356

13 ,105 ,523 98,879

14 ,087 ,434 99,313

15 ,054 ,268 99,582

16 ,036 ,179 99,760

17 ,028 ,138 99,899

18 ,011 ,054 99,952

19 ,007 ,033 99,985

20 ,003 ,015 100,000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Trường Đại học Kinh tế Huế

Rotated Component Matrixa Component

1 2 3 4 5 6

Dao tao 4 ,937

Dao tao 2 ,936

Dao tao 3 ,934

Dao tao 1 ,864

Thu nhap 2 ,846

Thu nhap 3 ,807

Thu nhap 1 ,769

Cong viec 2 ,883

Cong viec 1 ,874

Thang tien 2 ,714

Thang tien 1 ,614

Thăng tien 3 ,548

Phuc loi 5 ,898

Phuc loi 4 ,893

Moi truong lam viec 6 ,942

Moi truong lam viec 4 ,787

Moi truong lam viec 1 ,767

Moi truong lam viec 2 ,755

Moi truong lam viec 5 ,700

Moi truong lam viec 3 ,582

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 7 iterations.

Trường Đại học Kinh tế Huế

Kết quả kiểm định KMO and Bartlett’s Test với thang đo đánh giá Chung

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,717

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square 321,577

df 3

Sig. ,000

Total Variance Explained

Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings

Total % of

Variance

Cumulative

%

Total % of

Variance

Cumulative

%

1 2,658 88,606 88,606 2,658 88,606 88,606

2 ,256 8,539 97,145

3 ,086 2,855 100,000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Component Matrixa

Component 1

Danh gia chung 2 ,967

Danh giá chung 3 ,945

Danh gia chung 1 ,911

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.

Trường Đại học Kinh tế Huế

Phụ lục 5: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH TƯƠNG QUAN PEARSON VÀ PHÂN TÍCH HỒI QUY TUYẾN TÍNH BỘI Tương quan Pearson

Correlations

TN MTLV TT CV PL ĐT ĐGC

TN

Pearson Correlation 1 ,133 ,105 ,021 ,112 ,148 ,893**

Sig. (2-tailed) ,189 ,256 ,826 ,232 ,073 ,000

N 116 116 116 116 116 116 116

MTLV

Pearson Correlation ,133 1 ,144 ,123 ,139 ,043 ,419**

Sig. (2-tailed) ,189 ,138 ,190 ,137 ,637 ,000

N 116 116 116 116 116 116 116

TT

Pearson Correlation ,105 ,144 1 ,009 ,083 ,116 ,375**

Sig. (2-tailed) ,256 ,138 ,865 ,377 ,182 ,000

N 116 116 116 116 116 116 116

CV

Pearson Correlation ,021 ,123 ,009 1 -0,94, ,217* ,305**

Sig. (2-tailed) ,826 ,190 ,865 ,557 ,019 ,000

N 116 116 116 116 116 116 116

PL

Pearson Correlation ,112 ,139 ,083 -0,94 1 ,189* ,661**

Sig. (2-tailed) ,232 ,137 ,377 ,557 ,042 ,000

N 116 116 116 116 116 116 116

ĐT

Pearson Correlation ,148 ,043 ,116 ,217* ,189* 1 ,374**

Sig. (2-tailed) ,073 ,637 ,182 ,019 ,042 ,000

N 116 116 116 116 116 116 116

ĐGC

Pearson Correlation ,893** ,419** ,375** ,305** ,661** ,374** 1

Sig. (2-tailed) ,000 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000

N 116 116 116 116 116 116 116

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).

Trường Đại học Kinh tế Huế

Hồi quy tuyến tính bội

Model R R Square Adjusted R

Square

Std. Error of the Estimate

Durbin-Watson

1 ,931a ,867 ,860 ,23684 1,043

Predictors: (Constant), ĐT,PL, TN, CV, MTLV, TT b. Dependent Variable: ĐGC

ANOVAa

Model Sum of

Squares

df Mean Square F Sig.

1

Regression 39,978 6 6,663 118,778 ,000b

Residual 6,114 109 ,056

Total 46,092 115

a. Dependent Variable: ĐGC

b. Predictors: (Constant), ĐT, PL, TN, CV, MTLV, TT

Model Unstandardized

Coefficients

Standardize d Coefficients

t Sig. Collinearity Statistics

B Std. Error Beta Toleranc

e

VIF

1

(Constan) -2,525 ,258 -5,035 ,000

TN ,948 ,042 ,863 22,571 ,000 ,833 1,201

MTLV ,120 ,060 ,107 1,983 ,000 ,418 2,393

TT ,077 ,069 ,072 1,110 ,000 ,288 3,467

CV ,375 ,058 ,301 ,603 ,000 ,484 2,066

PL ,321 ,060 ,245 5,375 ,000 ,584 1,712

ĐT ,163 ,062 ,154 2,636 ,010 ,358 2,795

Trường Đại học Kinh tế Huế