VD 1. Cho hàm số
A. Hỡnh 1
C. 1 nghiệm
D. 4 nghiệm.
...
...
...
...
...
42.Cho bảng biến thiờn của hàm số y f x( ). Tỡm tham số m để f x( ) 3m2 cú 4 nghiệm ?
A. 1
m 3 B. 1 m 2.
C. 1
1 m 3
D. 3m 5.
x 1 0 1
y 0 0 0
y
5
3 3
...
...
...
...
43.Cho bảng biến thiờn của hàm số y f x( ). Tỡm m để phương trỡnh f x( ) m2 cú 4 nghiệm ? A. 2 m 1.
B. 3 m 2.
C. 2 m 1.
D. 3 m 2.
x 0 1
y 0
y 0
1...
...
...
...
44.Cho bảng biến thiờn của hàm số y f x( )ax3 bx2 cx d. Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của tham số m để phương trỡnh m f x( ) cú 4 nghiệm phõn biệt, trong đú cú đỳng 1 nghiệm dương ? A. m 2.
B. 0m 4.
C. m0.
D. 2m 4.
x 1 1
y 0 0
y 4
0...
...
...
...
45.Cho bảng biến thiờn của hàm số y x33x bờn dưới. Tỡm tất cả cỏc gỏi trị của tham số thực m để phương trỡnh x3 3x 2m cú 4 nghiệm phõn biệt ?
A. 2 m 0.
B. m 2.
C. 1 m 0.
D. m 1.
x 1 1
y 0 0
y 2
2...
...
...
...
46.Cho bảng biến thiờn của hàm số y f x( )ax3 bx2 cx d. Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của tham số m để phương trỡnh f x( ) m cú 4 nghiệm phõn biệt thỏa món 1 2 3 1 4
2 ? x x x x
A. 0m 1.
B. 1
2m 1.
C. 0m 1.
D. 1
2 m 1.
...
...
...
...
...
y = f(x) -2
2 y
O x 2
-2 1 -1
47. Cho hàm số bậc bốn f x( )ax4 bx2 c ( , , a b c , a 0) cú bảng biến thiờn bờn dưới.
Phương trỡnh f(12 ( ))f x f c( ) cú bao nhiờu nghiệm thực phõn biệt ? A. 6.
B. 5.
C. 3.
D. 4.
48. Cho hàm số bậc ba f x( )ax3 bx2 cx d a b c d( , , , và a 0) cú đồ thị như hỡnh vẽ. Hỏi phương trỡnh f f x( ( ))1 cú bao nhiờu nghiệm ?
A. 5.
B. 6.
C. 7.
D. 9.
49. Cho hàm số bậc ba f x( )ax3 bx2 cxd a b c d( , , , và a 0) cú đồ thị như hỡnh vẽ.
Phương trỡnh f f x( ( )) f f( ( a b c d)) cú bao nhiờu nghiệm ? A. 3.
B. 4.
C. 5.
D. 6.
50. Cho hàm số bậc ba f x( )ax3 bx2 cxd a b c d( , , , và a 0) cú đồ thị như hỡnh vẽ.
Phương trỡnh f(12 ( ))f x f a( b c d) cú bao nhiờu nghiệm ? A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
51. Cho hàm số bậc bốn f x( )ax4 bx2 c ( , , a b c , a 0) cú bảng biến thiờn bờn dưới.
Phương trỡnh f(2f x( )) f(16a4bc) cú bao nhiờu nghiệm ? A. 6.
B. 5.
C. 3.
D. 4.
52. Cho hàm số đa thức bậc ba f x( )ax3 bx2 cx d ( , , , a b c d ) cú đồ thị như hỡnh vẽ. Số nghiệm của phương trỡnh f f x
( )2
f x( )f d( ) làA. 6.
B. 7.
C. 4.
D. 5.
53. Cho hàm số y f x( ) liờn tục trờn R và cú đồ thị như hỡnh vẽ. Số nghiệm thực của phương trỡnh
( )
1 0f f x là A. 4.
B. 7.
C. 6.
D. 9.
54. Cho hàm số y f x( ) xỏc định, liờn tục trờn và cú đồ thị như hỡnh vẽ. Tập hợp tất cả cỏc giỏ trị của tham số m để phương trỡnh f x( 2 2x 2)3m1 cú nghiệm thuộc đoạn [0;1] là
A. [0; 4].
B. [ 1; 0]. C. [0;1].
D. 1 3;1
55. Cho hàm số y f x( ) xỏc định trờn và cú đồ thị như hỡnh bờn. Cú bao nhiờu giỏ trị nguyờn của tham số m để phương trỡnh 4 sin 1
3 3
f x m cú nghiệm ?
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
56. Cho hàm số bậc ba f x( )ax3 bx2 cx d a b c d ( , , , và a 0) cú đồ thị như hỡnh vẽ.
Phương trỡnh [ (f x2 1)]2 f x( 2 1) 2 0 cú bao nhiờu nghiệm ? A. 1.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
57. (Đề tham khảo thi THPT năm 2020 – Bộ GD & ĐT) Cho hàm số f x( ) cú bảng biến thiờn bờn dưới.
Số nghiệm thuộc đoạn 5 0; 2
của phương trỡnh f(sin )x 1 là A. 7.
B. 4.
C. 5.
D. 6.
Daùng toaựn 4: Tửụng giao cuỷa hai haứm cuù theồ
Cần nhớ: ...
...
...
...
Cõu 1. Số giao điểm của đồ thị hàm số
2 4 y x
x với trục hoành là bao nhiờu ?
A. 1. B. 3.
C. 2. D. 4.
Cõu 2. Đồ thị hàm số y x3 16x2 13x 2 cắt trục tung tại điểm nào sau đõy ? A. M(1; 0). B. N( 1; 0).
C. P(0;2). D. O(0; 0).
Cõu 3. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x3 3x2 và trục hoành là bao nhiờu ? A. 3 điểm. B. 2 điểm.
C. 1 điểm. D. 0 điểm.
Cõu 4. Tỡm tọa độ giao điểm của đường thẳng y x 1 với đồ thị hàm số 1 2 y x
x
A. A(4;3), (0; 1).B B. C( 1; 3).
C. D(3; 1). D. I( 1; 0), (3; 4). J
Cõu 5. Biết đồ thị hàm số y x43x2 5 và đường thẳng y 9 cắt nhau tại hai điểm phõn biệt
1 1 2 2
( ; ), ( ; ).
A x y B x y Tớnh x1 x2. A. x1 x2 3. B. x1 x2 0.
C. x1 x2 18. D. x1 x2 5.
Cõu 6. Tỡm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số yx3 3x2 và đường thẳng y x 2.
A. (0; 3). B. (0; 2). C. (2; 0). D. (0;2).
Cõu 7. Đồ thị hàm số
2 1
1 y x
x cắt cỏc trục tọa độ tại A B, . Tớnh độ dài đoạn AB.
A. 5
AB 2 B. 1 AB 2
C. 2
AB 2 D. 5
AB 4
Cõu 8. Đồ thị hàm số y x2x và đồ thị hàm số 3 5
y x cắt nhau tại hai điểm A và B. Tớnh độ dài đoạn AB.
A. AB 8 5. B. AB 25.
C. AB4 2. D. AB 10 2.
Cõu 9. Đồ thị hàm số 2 1 5 y x
x
và đường thẳng y x 1 cắt nhau tại hai điểm phõn biệt A B, . Tỡm hoành độ trung điểm I của đoạn thẳng AB.
A. xI 1. B. xI 2.
C. xI 2. D. xI 1.
Cõu 10. Gọi M N, là giao điểm của đường thẳng y x 1 và đường cong 2 4 1 y x
x
Tỡm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng MN.
A. I(1;2). B. I( 2; 3). C. I(1; 3). D. I(2; 3).
Cõu 11. Đồ thị hàm số y x4 x2 và đồ thị hàm số y x2 1 cú bao nhiờu điểm chung ?
A. 0. B. 1.
C. 2. D. 4.
Cõu 12. Hỏi hai đồ thị ( ) :C y x32x2 và ( ) :C y 3x2 x 1 cú bao nhiờu giao điểm.
A. 0. B. 1.
C. 2. D. 3.
Cõu 13. Đồ thị của hàm số y x42x2 cắt trục hoành tại bao nhiờu điểm ?
A. 0. B. 2.
C. 4. D. 3.
Cõu 14. Đường thẳng y x 1 cắt đồ thị hàm số
2 2
1 y x
x tại hai điểm phõn biệt A x y( ; )1 1 và
2 2
( ; ).
B x y Tớnh S y1 y2.
A. S 1. B. S 4.
C. S 3. D. S 0.
Cõu 15. Tỡm tung độ giao điểm của đồ thị 2 3 ( ) :
3 C y x
x
và đường thẳng d y: x – 1.
A. 3. B. 1.
C. 1. D. 3.
Cõu 16. Hỏi đồ thị của hàm số yx3 2x2 x 1 và đồ thị của hàm số y x2 x 3 cú tất cả bao nhiờu điểm chung phõn biệt?
A. Cú 2 điểm chung. B. Khụng cú điểm chung.
C. Cú 3 điểm chung. D. Cú 1 điểm chung.
Cõu 17. Biết rằng đồ thị cỏc hàm số 3 5 4 2
y x x và y x2 x 2 tiếp xỳc nhau tại điểm ( ; ).
M x y Tỡm x.
A. 3
x 2 B. 1 x 2
C. 5
x 2 D. 3 x 4
Cõu 18. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x4 7x2 6 và y x3 13x là bao nhiờu ?
A. 1. B. 2.
C. 3. D. 4.
Cõu 19. Đồ thị của hàm số y x4 2x2 2 và đồ thị của hàm số y x2 4 cú tất cả bao nhiờu điểm chung ?
A. 0. B. 4.
C. 1. D. 2.
Cõu 20. Biết đường thẳng y 2x 4 cắt đồ thị hàm số y x3 x24 tại điểm duy nhất ( ; ).x y Tỡm x y.
A. x y 6. B. x y 2.
C. x y 10. D. x y 8.
Cõu 21. Parabol y x2 2x cắt đường cong y x3 3x2 2x1 tại bao nhiờu điểm ?
A. 1. B. 2.
C. 3. D. 0.
Cõu 22. Đồ thị hàm số nào sau đõy cắt trục tung tại điểm cú tung độ õm ?
A. 4 1
2 y x
x
B.
3 4
1 y x
x
C. 2 3
1 y x
x
D.
2 3
3 1
y x x
Cõu 23. Số giao điểm của đồ thị hàm số
2 2 3
1
x x
y x với đường thẳng y 3x6 là
A. 3. B. 0.
C. 1. D. 2.
Cõu 24. Đồ thị của hàm số yx4 x2 2 và đồ thị của hàm số y4 cú tất cả bao nhiờu điểm chung
?
A. 0. B. 1.
C. 4. D. 2.
Cõu 25. Số giao điểm của đường cong y x4 5x2 2và trục hoành là bao nhiờu ?
A. 2. B. 0.
C. 4. D. 3.
Cõu 26. Tỡm số giao điểm của đồ thị hàm số y x4 2x2 m2 1 với trục hoành (với m là tham số thực).
A. 1. B. 2.
C. 3. D. 4.
Cõu 27. Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của tham số m để đồ thị hàm 2 1 x m
y x
cắt đường thẳng y 1 x tại 2 điểm phõn biệt ?
A. m ( ;2].
B. m ( ;2).
C. m ( ; 2).
D. m(2;).
Cõu 28. Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của tham số m để đồ thị
1 y x
x cắt đường thẳng y x m tại hai điểm phõn biệt ?
A. 1m 4.
B. m 0 hoặc m2.
C. m 0 hoặc m4.
D. m 1 hoặc m4.
Cõu 29. Cho hàm số
2 3
2 y x
x cú đồ thị ( )C và đường thẳng d y: x m. Tỡm tất cả cỏc giỏ trị thực của tham số m để d cắt ( )C tại hai điểm phõn biệt ?
A. m2.
B. m6.
C. m 2.
D. m 2 hoặc m6.
Cõu 30. Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của tham số m để đồ thị hàm y (xm)(2x2 x 3 )m cắt trục hoành Ox tại ba điểm phõn biệt ?
A. m \ {0;1}.
B. 1
; \ {0;1}.
m 24
C. 1
; \ {0;1}.
m 24
D. 1
24;
m
Cõu 31. Tỡm tất cả cỏc giỏ trị thực của tham số m để đồ thị của hai hàm số y x3 3x2 mx m2 cắt trục hoành tại ba điểm phõn biệt ?
A. m 2. B. m 3.
C. m 3. D. m3.
Cõu 32. Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của tham số m để đồ thị hàm số y x4 2mx2 m2 cắt trục Ox tại 4 điểm phõn biệt.
A. m (2;).
B. m ( ;1).
C. m ( ; 1) (2;).
D. m (0;).
Cõu 33. Tỡm tất cả cỏc giỏ trị thực của tham số m sao cho dường thẳng y 1 cắt đồ thị hàm số
4 2
(3 2) 3
y x m x m tại bốn điểm phõn biệt ?
A.
1 13 m m
B. 1 m0.
C.
1 0 3 m m
D.
1 0 3 m m
Cõu 34. Tất cả giỏ trị của tham số m để đồ thị hàm số ( ) :C y 2x3 3x2 2m1 cắt trục hoành tại ba điểm phõn biệt là
A. 1 1
4 m 2 B. 1 1
2 m 2
C. 1
0m 2 D. 1
0m 2
Cõu 35. Cú bao nhiờu giỏ trị nguyờn của tham số m để đường thẳng d y: m cắt đồ thị hàm số
3 2
3 2
y x x tại ba điểm phõn biệt ?
A. 1. B. 3.
C. 5. D. 7.
Cõu 36. Cú bao nhiờu giỏ trị nguyờn của tham số m để đường thẳng d y: m1 cắt đồ thị hàm số
3 2
3
y x x tại ba điểm phõn biệt ?
A. 7. B. 5.
C. 3. D. 9.
Cõu 37. Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của tham số thực m để đường thẳng d y: m 0 cắt đồ thị hàm số
4 2
2 3
y x x tại bốn điểm phõn biệt ? A. 4 m 3. B. m 4.
C. m 3. D. 4 m 2.
Cõu 38. Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của tham số thực m để đường thẳng d y: 3m cắt đồ thị hàm số
4 2
2 2 1
y x x tại ba điểm phõn biệt ?
A. 1 1
3 m 2 B. 1
m 2
C. 1
m 3 D. 1 m 3
Cõu 39. Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của tham số m để phương trỡnh x4 2x2m 3 0 cú hai nghiệm phõn biệt ?
A. m(3;).
B. m[3;).
C. m (3; ) {2}.
D. m {2; 3}.
Cõu 40. Cho hàm số y x4 2x2 m. Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của tham số m để đồ thị hàm số đó cho cắt trục hoành tại ớt nhất ba điểm phõn biệt ?
A. 0m 1.
B. 1 m 0.
C. 1 m 0.
D. 1 m 0.
1.A 2.C 3.B 4.D 5.B 6.D 7.A 8.C 9.D 10.A
11.A 12.D 13.D 14.B 15.B 16.D 17.B 18.C 19.D 20.C
21.C 22.B 23.D 24.D 25.A 26.B 27.B 28.C 29.D 30.C
31.B 32.A 33.D 34.C 35.B 36.C 37.A 38.D 39.C 40.B