SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ-HOÀN KIẾM
NỘI DUNG ÔN KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020 – 2021
MÔN TOÁN KHỐI 12.
Phần I – GIẢI TÍCH Câu 1: Hàm số 2x 5
y x 3
đồng biến trên khoảng:
A.
; 3 ;
3;
B.R \
3 C.
; 4 ; 4;
D.
; 3
3;
Câu 2: Cho hàm số yx34x25x 2 . Xét các mệnh đề sau:
(i) Hàm số đồng biến trên khoảng 5 3;
(ii) Hàm số nghịch biến trên khoảng
1; 2 (iii) Hàm số đồng biến trên khoảng 1;2
Trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề đúng ?
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 3: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào:
x 1 0 1
y’ + 0 - 0 + 0 -
y
2
1
2
A.y x4 2x23 B.y x4 2x21 C.yx42x23 D.yx42x21 Câu 4: Cho hàm số y
m 1 x
3
m 1 x
2 x m. Tìm m để hàm số đồng biến trên RA.m4, m 1 B.1m4 C.1m4 D.1m4
Câu 5: Cho hàm số yx33x2mx 2 . Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
0;
A.m 1 B.m0 C.m 3 D.m 2 Câu 6: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x m cos x đồng biến trên R.
A.m1 B.m1 C.m
1;1 \ 0
D. 1 m 1Câu 7: Cho hàm số yf x
có đạo hàm cấp hai trên
a; b và x0
a; b khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?A. Nếu f ' x
0 0 và f " x
0 0 thì x là điểm cực tiểu của hàm số. 0 B. Nếu hàm số đạt cực tiểu tại x thì 0 f ' x
0 0và f " x
0 0. C. Nếu f ' x
0 0 và f " x
0 0 thì x là điểm cực tiểu của hàm số. 0 D. Nếu x là điểm cực trị của hàm số thì f ' x
0và f " x
0.Câu 8: Hàm số y x3 6x215x 2 đạt cực đại khi:
A.x2 B.x0 C.x5 D.x 1
Câu 9: Cho hàm số yx36x29x 2 . Tọa độ các điểm cực trị của đồ thị hàm số là:
A.
1; 6 và
3; 2 B.
1; 6 và
2; 4
C.
3; 2 và
1; 14
D.
1; 6 và
1; 14
Câu 10: Tìm giá trị cực đại yCĐ của hàm số yx42x24.
A. yCĐ1 B. yCĐ3 C. yCĐ 1 D. yCĐ4
Câu 11: Cho hàm số yf x
xác định, liên tục trên đoạn
2; 2
và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Hàm số f(x) đạt cực đại tại điểm nào dưới đây ?A. x 2 B. x 1 C. x1 D. x2
Câu 12: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. Hàm số 1
y 2x
x 1
có hai điểm cực trị.
B. Hàm sốy3x22016x 2017 có hai điểm cực trị.
C. Hàm số 2x 1
y x 1
có một điểm cực trị.
D. Hàm sốy x4 3x22 có một điểm cực trị
Câu 13: Hàm số yf x
có đạo hàm f ' x
x 1
2 x 3
. Phát biển nào sau đây là đúng?A. Hàm số có một điểm cực đại B. Hàm số có hai điểm cực trị C. Hàm số có đúng 1 điểm cực trị D. Hàm số không có điểm cực trị
Câu 14: Cho hàm số yx33mx2
m 1 x
2. Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số trên đạt cực tiểu tại x2 ?A. m2 B. m 1 C. m 2 D. m1
Câu 15: Cho hàm số y x3
2m 1 x
2
2 m x
2. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số có cực đại, cực tiểu.A. 5
m 1;
4
B.m
1;
C.m
; 1
D.m
; 1
5;4
Câu 16: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số ymx4
m 1 x
23m 1 chỉ có đúng một cực trị.A.0 m 1. B.m1. C.m0. D. m 0 m 1
.
x y
1
-2 2
O -1
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho đồ thị hàm số yx42mx22m m 4 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác đều.
A.m1 B.m33 C.
36
m 2 D.
33 m 2 Câu 18: Cho hàm số 1 3 2
3 1
y x mx x m . Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số có hai điểm cực trị là A x
A;yA
,B xB;yB
thỏa mãn x2AxB2 2A.m 3 B.m0 C.m2 D.m 1
Câu 19: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 4
y x 1
x 2
trên đoạn
1; 2
A. min y1;2 4
B.
1;2
min y 2
C.
1;2
min y 2
D.
1;2
min y 5
Câu 20: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 3x25trên
0; 3
là:A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 21: Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x
ex
x 1
x2 trên đoạn
0; 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?A.M m e2 6 B.M m e2 ln 2 ln 42 C.M m e2 ln 2 ln 4 82 D.M m e2 ln 2 ln 4 62 Câu 22: Giá trị lớn nhất của hàm số y x 1 x 2 là:
A.1 B. 2 C. 1 D. 2
Câu 23: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y x sin 2x trên đoạn ; 2
A.
x ;
2
min y
B.
x ;
2
min y 3
6 2
C.
x ;
2
min y 3
6 2
D.
x ;
2
min y
2
Câu 24: Sau khi phát hiện một bệnh dịch, các chuyên gia y tế ước tính số người nhiễm bệnh kể từ ngày xuất hiện bệnh nhân đầu tiên đến ngày thứ t là f (t)45t2t3 (kết quả khảo sát được trong 8 tháng vừa qua). Nếu xem f '(t ) là tốc độ truyền bệnh (người/ngày) tại thời điểm t . Tốc độ truyền bệnh sẽ lớn nhất vào ngày thứ mấy?
A. 12 B. 30 C. 20 D. 15
Câu 25: Cho một tờ giấy hình chữ nhật với chiều dài 12cm và chiểu rộng 8cm. Gấp góc bên phải của tờ giấy sao cho sau khi gấp, đỉnh của góc đó chạm đáy dưới như hình vẽ. Để độ dài nếp gấp là nhỏ nhất thì giá trị nhỏ nhất đó bằng bao nhiêu?
Câu 26: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 3x 1
y x 2
?
A.x3 B.y 2 C.y3 D.x 2
Câu 27: Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3x 1
y x 1
lần lượt là:
A.x 1; y3 B.y2; x 1 C. 1
x ; y 3
3 D.y 1; x3
Câu 28: Cho hàm số yf x
có bảng biến thiên như hình bên. Số đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số yf x
.x
y – – +
y
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 29 : Đồ thị hình bên là của hàm số nào?
A. 2
1 y x
x
B. 2 1
1 y x
x
C. x 1
y x
D. 1
1 y x
x
Câu 30: Đồ thị hàm số
2
y x
x 1
có bao nhiêu đường tiệm cận ?
A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 31:Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? A. Đồ thị hàm số y x 3x 1 3 2 không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số y 2x43x 12 không có tiệm cận đứng.
1 0
1 1
0
x y
-2
1
-1 0 1
C. Đồ thị hàm số y 1
x không có tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số
y 2x
x 3 có tiệm cận ngang là đường thẳng y 2 . Câu 32: Xác định m để đồ thị hàm số
2 2
1
2 1 2
y x
x m x m
có đúng hai tiệm cận đứng.
A. 3
m 2, m1, m 3. B. 3
m 2, m1. C. 3
m 2. D. 3 m2. Câu 33: Đồ thị hàm số nào dưới đây có đường tiệm cận ngang ?
A. x 102
y x 2
B.yx2 x 3 C.
x2 2
y x 10
D.yx32x23 Câu 34: Tìm m để đồ thị hàm số mx 1
y x m
có tiê ̣m câ ̣n đứng
A.m
1;1 B.m1 C.m 1 D. không có mCâu 35: Cho hàm số yx3 x 1 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại giao điểm của (C) với trục tung.
A.y x 1 B.y x 1 C.y2x2 D.y2x 1 Câu 36: Cho hàm số 1 3 2
2 3 1 (1)
y3x x x . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (1)song song với đường thẳng y3x1 có dạng yaxb. Tìm giá trị S a b
A. 29
3 B. 20
3 C. 19
3 D.20
3
Câu 37: Gọi (C) là đồ thị của hàm số yx33x25x 3 và
là tiếp tuyến của (C) có hệ số góc nhỏ nhất. Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc
?A.M 0;3
B.N
1; 2
C.P 3; 0
D.Q 2; 1
Câu 38: Đường thẳng
d : y 12x m m
0
là tiếp tuyến của đường cong
C : y x3 2. Khi đó đường thẳng (d) cắt trục hoành và trục tung tại hai điểm A, B. Tính diện tích OAB .A. 49 B.49
6 C.49
4 D.49
8
Câu 39: Đồ thị hàm số yx43x24 và đồ thị hàm số yx21 có tất cả bao nhiêu điểm chung ?
A. 0 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 40: Cho hàm số yf x
xác định trên \
1 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau:x 1 1
y’ - + 0 -
y
-2
3
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho phương trình f x
m có ba nghiệm thực phân biệt.A.
2;3
B.
2;3
C.
2;3
D.
;3
Câu 41: Đồ thị hàm số nào sau đây cắt trục tung tại điểm có tung độ âm:
A. 4x 1
y x 2
B. 3x 4
y x 1
C. 2x 3
y x 1
D. 2x 3
y 3x 1
Câu 42: Đồ thị hình bên là của hàm số y x3 3x2 . Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình
3 3 0
x x m có hai nghiệm phân biệt?Chọn khẳng định đúng.
A.m0 B.m 4 C.m 2 D.m1
Câu 43: Tìm m để đồ thị hàm số yx32mx2
m2 x
cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệtA.
m 2
m 1
m 2
B. 1 m2 C. m 2
m 1
D. m 2
m 1
Câu 44: Tìm m để đường thẳng ymcắ t đồ thị hàm số yx42x2 tại 4 điểm phân biê ̣t:
A. 1 m0 B.0m 1 C.m0 D.m0
Câu 45: Cho hàm số y
x 1 x
2 mx 1
có đồ thị (C). Tìm số nguyên dương nhỏ nhất m để đồ thị (C) cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.A.m2 B.m4 C.m3 D.m1
Câu 46: Giá trị của m để đường thẳng d : x 3y m 0cắt đồ thị hàm số 2x 3
y x 1
tại 2 điểm M, N sao cho tam giác AMN vuông tại điểm A 1; 0
là:A.m6 B.m4 C.m 6 D.m 4
Câu 47: Cho hàm số y f x x3 ax2 bx 4 có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y f x là hàm số nào trong bốn hàm số sau
x y
-2 O
-4
-1 1
A. y x3 3x2 4 B. y x3 3x2 4 C. y x3 6x2 9x 4 D. y x3 6x2 9x 4 Câu 48: Cho hàm số y f x( ). Hàm số y f x'( ) có đồ thị như hình bên. Hàm số y f(2x)đồng biến trên khoảng
A.
1;3 B.
2;
C.
2;1
D.
; 2
Câu 49:
Cho hàm số y = f(x) liên tục trên đoạn [-1; 3] và có đồ thị như hình vẽ bên. Giá trị lớn nhất của hàm số y = f(3sin2x – 1) bằng :
A. 3 B. 2 C.0 D. 1
Câu 50: Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Đặt hàm số g(x) = 2.f(x) + 1.
Khẳng định nào sau đây đúng:
A.max
[−1;1]𝑔(𝑥) = 2 B.max
[−1;1]𝑔(𝑥) = 5 C.max
[−1;1]𝑔(𝑥) = 1 D.max
[−1;1]𝑔(𝑥) = −5
Câu 51: Rú t go ̣n biểu thức :
3 1 3 15 3 3 5
a P
a .a
a0
. Kết quả làA.a6 B.a4 C. 1 D. 14
a Câu 52:Cho 0 a 1 , trong các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào sai?
A.a 5 a3 B. a C.a 3 a1 2 D.ea 1 Câu 53: Biểu thức a . a 023
a 1
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:x y
O1
A.
5
a 6 B.
7
a 6 C.
6
a 5 D.
11
a 6
Câu 54: Tính giá trị
0,75 4
1 1 3
16 8
, ta được :
A.12 B.16 C.18 D.24
Câu 55: Trong các khẳng định sau đây , khẳng định nào đúng?
A.
2 2
3 2 2
4.B.
11 2
6 11 2
.C.
4 2
3 4 2
4. D.
3 2
4 3 2
.Câu 56: : Cho x y, là các số thực dương, rút gọn biểu thức
2 1
1 1
2 2 y y
K x y 1 2
x x
ta được:
A.Kx B.K x 1 C.K2x D.K x 1 Câu 57: Cho số thực dương . Rút gọn biểu thức
A. . B. . C. . D. .
Câu 58: Tập xác định của hàm số y
2x x 2
là:A. 1 0;2
B.
0; 2 C.
; 0
2;
D.
0; 2Câu 59: Tìm tâ ̣p xác đi ̣nh D của hàm số
2
yx3
A.D
0;
B.D
0;
C.D \ 0
D.DCâu 60: Tìm tập xác định D của hàm số y
x36x211x 6
2A.D
1; 2 3;
B.D \ 1; 2;3
C.D D.D
;1
2;3Câu 61: Tìm tập xác định của hàm số y
x2 5x6
15.A. \ 2;3 .
B.
; 2
3;
. C.
2;3 . D.
3;
.Câu 62: Tìm tập xác định của hàm số y
x43x24
2 1 .A. \ 2; 2
. B.
; 2
2;
. C.
; 1
1;
. D.
2; 2
.Câu 63: Tính đạo hàm của hàm số y
2 3cos 2 x
4.A. y 24 2 3cos 2
x
3sin 2x. B. y 12 2 3cos 2
x
3sin 2x. C. y 24 2 3cos 2
x
3sin 2x. D. y 12 2 3cos 2
x
3sin 2x.a
2
1 1
1 1 1 1
2 2 2 2
4 9 4 3
2 3
a a a a
a a a a
1
9a2 9a 3a
1
3a2
Câu 64: Tính đạo hàm của hàm số y
1 x2
14.A. 1
1 2
54y 4 x . B. 5
1 2
54y 2x x . C. 5
1 2
54y 2x x . D. 1
1 2
54y 2x x . Câu 65: Tính đạo hàm của hàm số y
x32x2
2.A. y 2
x32x2
2 1 . 3x22
. B. y 2
x32x2
2 1 .C. y
x32x2
2. 3x22 ln 2
. D. y
x32x2
2ln 2.Câu 66: Hàm số f x
3
x21
2 có đạo hàm là:A.
3 2
y' 4x
3 x 1
B.y'33
4xx21
C.y' 2x x 3 21 D.y' 4x 3
x21
2 .Câu 67: Đạo hàm của hàm số y2017xbằng :
A. 2017x1ln 2017. B. x.2017 .x1 C. 2016 .x D. 2017 .ln 2017.x Câu 68: Tìm đạo hàm của hàm số yx.
A. y xln . B. . ln
x
y
C. y xx1. D. y xx1ln . Câu 69: Đạo hàm của hàm số y
2x1 3
xbằ ng:A. 3 2 2 ln 3 ln 3 .x
x
B. 3 2 2 ln 3 ln 3 .x
x
C. 2.3x
2x1 .3 .
x x1 D. 2.3 ln 3.xCâu 70: Đa ̣o hàm của hàm y
x22x e
x bằ ng:A.
x22x2
ex. B.
x22
ex. C.
x2x e
x. D.
x22
ex.Câu 71: Đa ̣o hàm của hàm số exx e xx y e e
bằ ng:
A.
ex4ex
2 . B. exex. C.
2 2
2
2 x x
x x
e e e e
. D.
ex5ex
2 .Câu 72: Cho 0 a 1. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.log3a
a a3 2 3 B.log3a
a a3 2 5 C.log3a
a a3 2 2 D.log3a
a a3 2 3Câu 73: Trong các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào sai?
A.log 52 log2 B.log 2 1 log 2 1 e C.log 3 1 log 3 1 7 D.log 5 17 Câu 74: Trong các mê ̣nh đề sau, mê ̣nh đề nào đúng?
A. eln 2ln e . e
2 3
133 B.eln 2ln e . e
2 3
143 C.eln 2ln e . e
2 3
153 D.eln 2ln e . e
2 3
4Câu 75: Chọn khẳng đi ̣nh đúng. Hàm số f x
x.exA. Đồ ng biến trên khoảng
;1
và nghi ̣ch biến trên khoảng
1;
B. Nghịch biến trên khoảng
;1
và đồng biến trên khoảng
1;
Câu 76: Tìm tâ ̣p xác đi ̣nh của hàm số ylog2
x2 x 6
A.
2;3
B.
; 2
3;
C.
; 2
3;
D.
2;3
Câu 77: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. 1
3
y log x B. 2 1
y log x
C.ylog x D.ylog x2
Câu 78: Hàm số yln
x2 x 2 x
có tập xác định là:A.
; 2
B.
1;
C.
; 2
2;
D.
2; 2
Câu 79: Tìm tập xác định D của hàm số yln
2x28 .
A. D
; 2
2;
. B. D
; 2
2;
.C. D
2; 2 .
D. D
2; 2 .
Câu 80: Tính đạo hàm của hàm số yln
x23
A. y
x223 ln 2x
. B. y x22x3. C. y ln
x22x3
. D. y xx3.Câu 81: Một người gửi tiền tiết kiệm 200 triệu đồng vào một ngân hàng với kỳ hạn một năm và lãi suất 8, 25% một năm, theo thể thức lãi kép. Sau 3 năm tổng số tiền cả gốc và lãi người đó nhận được là (làm tròn đến hàng nghìn)
A. 124, 750 triệu đồng. B. 253, 696 triệu đồng.
C. 250, 236 triệu đồng. D. 224, 750 triệu đồng.
Câu 82: Một người gửi 15 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép kỳ hạn một quý với lãi suất 1,65% một quý. Hỏi sau bao lâu người đó có được ít nhất 20 triệu đồng (cả vốn lẫn lãi) từ số vốn ban đầu?
(Giả sử lãi suất không thay đổi)
A. 4 năm 1 quý B. 4 năm 2 quý C. 4 năm 3 quý D. 5 năm
Câu 83: Để đầu tư dự án trồng rau sạch theo công nghệ mơi, ông An đã làm hợp đồng xin vay vốn ngân hàng vơi số tiền 800 triệu đồng với lãi suất x%/năm, điều kiện kèm theo của hợp đồng là số tiền lãi tháng trước sẽ được tính làm vốn để sinh lãi cho tháng sau. Sau hai năm thành công vơi dự án rau sạch của mình, ông An đã thanh toán hợp đồng ngân hàng số tiền là 1.058 triệu đồng. Hỏi lãi suất trong hợp đồng giữa ông An và ngân hàng là bao nhiêu?
A. 13%/năm B. 14%/ năm C. 12%/ năm D. 15%/ năm
Câu 84: Trong các hàm số ylnx, log
e
y x, , yx có bao nhiêu hàm số nghịch biến trên tập xác định của hàm số đó?
A. . B. . C. . D. .
Câu 85: Phương trình log x 5log x22 2 4 0 có 2 nghiê ̣m x , x . Ti1 2 ́nh tích x x 1 2
A. 32 B. 22 C. 16 D. 36
Câu 86: Biết rằng phương trình 2x21 3x 1 có hai nghiệm là a, b. Khi đó a b abcó giá trị bằng:
A.1 log 3 2 B. 1 2log 32 C.1 2log 3 2 D. -1
Câu 87: Gọi x , x la1 2 ̀ hai giá tri ̣ thỏa mãn điều kiê ̣n 82x 1x 1 0, 25.
2 7x. Giá tri ̣ của biểu thức x12x22gần giá tri ̣ nào sau đây nhất?
A. 1,1 B. 1,2 C. 1,3 D. 1,4
x ylog
1 2 3 4
Câu 88: Số nghiệm của phương trình 6.9x 13.6x6.4x 0 là:
A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 89:Cho phương trình: 3.25x 2.5x 1 7 0 và các phát biểu sau:
(1) x0 là nghiệm duy nhất của phương trình.
(2) Phương trình có nghiệm dương.
(3). Cả hai nghiệm của phương trình đều nhỏ hơn 1.
(4). Phương trình trên có tổng hai nghiệm bằng 5 3 log 7
Số phát biểu đúng là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 90: Tổng các nghiệm của phương trình log2
3.2x 2
2x là:A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 91: Tập nghiê ̣m của bất phương trình 32x 1 10.3x 3 0 là:
A.
1;1
B.
1;0
C.
0;1
D.
1;1
Câu 92: Tập nghiê ̣m của bất phương trình log x2 log2
2x 1
là:A.S
; 1
B.S 1; 02
C.S
1;3 D.S Câu 93: Cho hàm số yx e2 x. Nghiệm của bất phương trình y '0 là:
A.x
2; 0
B.x
; 0
0;
C.x
; 0
2;
D.x
0; 2Câu 94: Tập nghiê ̣m của bất phương trình 1
2
log 2x 1 1 0 là:
A. 1 3 2 2;
B. 3
2;
C. 3
;2
D. 3
0;2
Câu 95: Tập nghiê ̣m của bất phương trình xlog x 10 là:
A.
1;1
B.
; 1
1;
C. 0; 1
10;
10
D.
0;1Câu 96: Giải bất phương trình 2 1 x
2
log log 2 15 2
16
.
A.x0 B. 215 231
log x log
16 16 C. 2 31
0 x log
16 D. 215
log x 0
16 Câu 97: Cho đồ thị của các hàm số
x x x
ya , yb , yc (a,b,c dương và khác 1). Chọn đáp án đúng:
A. a b c B. b c a
C. b a c D. c b a
Câu 98: Nghiệm của phương trình: là:
A. B. C. D.
Câu 99 : Phương trình có nghiệm là:
A. 0 B. C. D.
Câu 100: Số nghiệm của phương trình là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 101: Số nghiệm của phương trình là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 102: Tập nghiê ̣m của phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 103: Tập nghiệm của bất phương trình
1 4
1 1 1
2 2
x
là:
A.S
; 0
B. 1;5S 4
C. S
0;1 D.S
2;
Câu 104: Bất phương trình: 9x 3x 6 0 có tập nghiệm là:
A. S
1;
B. S
;1
C. S
1;1
D. Kết quả khác Câu 105: Tập nghiê ̣m của bất phương trình25x 1 9x 1 34.15x là:A. S
2; 0
B. S
0;
C. S
; 2
D. S
; 2
0;
Câu 106: Số nghiệm nguyên của bất phương trình:
2.3 2 2
3 2 1
x x
x x
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 107: Tổng của tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 1 11 3x 53x 1
là
A. 3. B. 0 . C. 2. D. 1.
Câu 108: Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình 9xm.3x m 3 0 nghiệm đúng với mọi x A. m2. B. m2. C. m2 hoặc m 6. D. 6 m2. Câu 109: Giải bất phương trình log3
2x 3
2A. 3
x 2. B. x6. C. 3 x 6. D. 3
2 x 6. Câu 110: Tập nghiệm của bất phương trìnhlog22 x6 log4x 4 0 là
A. 1 2;16
. B.
1; 4
. C.
1;16
. D. 1; 42
.
2 3
cos x 2 3
cos x 4x k2 xk2 x k x k
3x 2x
1 x
2.4 3 2 0
2
1 log 32 log 52
x x x
6.9 13.6 6.4 0
x x2
3 .2 1
x 1
x x
5 .8 500
5
x 3
x log 2
5
x 3 x log 2
2
x 3
x log 5
5
x 1 x log 1
2
Câu 111: Nghiệm của bất phương trình 1 2
2
2
log log 2x 0 là
A.
1;1
2;
. B.
1; 0
0;1 . C.
1;1
. D.
; 1
1;
Câu 112: Bất phương trình 1
2
3
log x 2ax a 3 0có tập nghiệm là tập số thực R khi
A. 1
2 a a
. B. a2. C. a 1. D. 1 a 2. Câu 113: Tìm m để bất phương trình log2x m logx m 3 0 có nghiệm x1
A. 3
6 m m
. B. 3 m 6. C. m 3. D. m6. Câu 114: Tìm
tanxdx bằngA. 12
cos C
x . B. ln cosx C. C. 21
cos C
x . D. ln cosx C. Câu 115: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. , 0
1
ln
x
x a
a dx C a
a
.B.
sinxdxcosx C C.
1xdxln x C x, 0.D.
e dxx exC .Câu 116: Nguyên hàm của 2 1 3x
x3
là:A. x2
xx3
C B. x2
1 3 x2
C C. 2x x
x3
C D. x2165x3C
Câu 117:
cos4 .cosx xsin 4 .sinx x dx
bằng:A. 1 sin 5
5 x C B. 1
sin 3
3 x C C. 1 1
sin 4 os4
4 x4c x C D. 1
sin 4 os4
4 x c x C
Câu 118: Nguyên hàm của 12 2 1 x 3
x là:
A.
4 2
3 3 x x
x C
B.
3 1
3 3
x x
x C
C.
4 2
3 3 x x
x C
D.
1 3
3 x C
x Câu 119: Nguyên hàm của hàm số f x
3 x là:A.
33 24
F x x C B.
3 34
F x x xC C.
433
F x x C
x D.
32
4 3
F x x C
x
Câu 120: cot2 sin
x dx
x bằng:A.
cot2
2 x C
B.
cot2
2
xC C.
tan2
2 x C
D.
tan2
2 xC
Câu 121: Nguyên hàm của hàm số
1 3xA. F x
1 33x Ce
B.
1 33 e x
F x C
C. F x
33ex C e D.
33 x
F x e C
e Câu 122: Nguyên hàm
cos8 .sinx xdx bằng:A. 1
sin 8 . os
8 x c x C B. 1
sin 8 . os 8 x c x C
C. 1 1
os7 os9
14c x18c x C D. 1 1
os9 os7
18c x14c x C Câu 123: 2 1
4 5dx x x
bằng:A. 5
ln 1
x C
x
B. 5
6 ln 1
x C
x
C. 1 5
6ln 1
x C
x
D. 1 5
6ln 1
x C
x
Câu 124:
x e. x21dx bằng:A. 1 2 1 2
ex C B. ex21C C. 2ex21C D. x e2. x21C
Câu 125:
x x
x x
e e e e dx
bằng:A. ln exex C B. ln exex C C. ln exex C D. ln exex C Câu 126: 15
.ln dx x x
bằng:A.
ln4
4 x C
B. 44
ln C
x C. 14
4ln C
x D. 14
4ln C
x Phần II – HÌNH HỌC
Câu 1: Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 4 mặt phẳng. B. 1 mặt phẳng.
C. 2 mặt phẳng. D. 3 mặt phẳng.
Câu 2: Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất:
A. 5 cạnh B. 4 cạnh C. 3 cạnh D. 2 cạnh
Câu 3: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 4: Số đỉnh của một hình bát diện đều là:
A. 6 B. 8 C. 10 D. 12
Câu 5: Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 4 mặt phẳng. B. 6 mặt phẳng. C. 9 mặt phẳng. D. 3 mặt phẳng.
Câu 6: Tổng diện tích các mặt của 1 hình lập phương bằng 96. Thể tích của khối lập phương đó là:
A. 64 B. 91 C. 84 D. 48
Câu 7: Cho lăng trụ đều ABC.A’B’C’. Tam giác ABC’ có diện tích bằng S 3hợp với mặt đáy góc 𝛼. Thể tích khối hình lăng trụ là:
A.3
Scos
3.cot B. 3
Scos
3.tan C. 3
3 cosS
3.cot D. 3
3 cosS
3. tanCâu 8: Tính thể tích V của khối chóp S.ABC có đáy là tam giác đều có cạnh bằng a, SA vuông góc với đáy, diện tích tam giác SAC bằng
3a2
4 A. V =
3a3
8 B. V = 3a3
6 C. V = 2 3a3
9 D. V = 3a3
3
Câu 9: Tính thể tích V khối lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ có cạnh đáy bằng a, khoảng cách từ A đến mặt (A’BC) bằng 2a
2
A.
3 3a3
V 8
B.
3 2a3
V 4
C.
2a3
V 2
D.
3 2a3
V 8
Câu 10: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a, (SAB)(ABC), tam giác SAB cân ở S, mặt (SBC) tạo với đáy một góc bằng 60°. Thể tích V của khối chóp đó bằng:
A.
2 3a3
V 3
B.
3a3
V 2
C.
3a3
V 3
D.
2 6a3
V 3
Câu 11: Tính thể tích khối hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có đáy là hình chữ nhật, A’AB là tam giác đều, hình chiếu của A’ lên (ABCD) trùng với trung điểm của AC, BC = a, AB =a 3.
A.
3 6a3
V 2
B. V 6a3 C.
6a3
V 3
D.
3a3
V 3
Câu 12: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh bằng a. Lấy M trên AB sao cho MB = 2 MA. Tính thể tích V của khối chóp M.BC’D
A.
a3
V 9
B.
a3
V 8
C.
a3
V 6
D.
a3
V 4
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD có SA vuông góc với đáy, ABCD là hình thoi cạnh bằng 2a,BAD1200. Biết thể tích của khối chóp bằng
2 3a3
3 . Hãy tính khoảng cách h từ A đến mặt (SBD).
A. 2a
h 3 B. 2a
h 2 C. 3a
h 3 D. 2a h 4
Câu 14: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh bằng a. M là trung điểm của AD. Tính khoảng cách h từ M đến mặt phẳng (AB’C)
A. 3a
h 6 B. 3a
h 4 C. 3a
h 2 D. 3a h 3
Câu 15: Cho tứ diện ABCD. Gọi B’ và C’ lần lượt là trung điểm của AB và AC. Khi đó tỉ số thể tích của khối tứ diện AB’C’D và khối tứ diện ABCD bằng
A. 1
2 B. 1
4 C. 1
8 D. 1
6 Câu 16: Cho khối bát diện đều cạnh a. Tìm kết quả sai:
A. Thể tích
2a3
V 3
B. Diện tích toàn phần S2 3a2
C. Góc giữa 2 mặt phẳng kề nhau có 2 2 sin 6 D. Khoảng cách giữa 2 cạnh đối diện bằng a
Câu 17:Hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân đỉnh A, AB = a,ABC , SA = SB = SC = 2a 2 . Khoảng cách từ S đến mặt (ABC) bằng
A. sin
2 cos 2
V a
B. cos
2sin2
V a
C. cos
2cos2
V a
D. sin
2sin 2
V a
Câu 18: Hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và D, AB = 2a, AD = DC = a. Cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA = a 2. Tìm kết quả sai:
A. (SBC) (SAC) B.
SBC
, ABCD
450C.
SCD
, ABCD
600 D. Sxq a22
24 6
Câu 19: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’. Đáy ABC là tam giác vuông tại A, BC =2a, AB =a 3, cạnh bên AA’ = a. Khoảng cách từ A đến (A’BC) là
A. 2
a 7 B. 3
a 7 C. 4
a 7 D. 5
a 7
Câu 20: Cho hình chóp S.ABC. Đáy ABC là tam giác v