• Không có kết quả nào được tìm thấy

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC"

Copied!
36
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 1 Nguyễn Thị Giang 28/01/1997 RHM Da liễu

2 2 Nguyễn Thị Hoa 12/09/1997 RHM Da liễu 3 3 Hà Phương Linh 21/12/1997 RHM Da liễu 4 4 Hoàng Văn Minh 05/04/1997 RHM Da liễu 5 5 Trần Văn Thắng 22/09/1995 RHM Da liễu 6 6 Cao Thị Thuận 14/05/1997 RHM Da liễu 7 7 Phan Thị Tình 09/10/1997 RHM Da liễu 8 8 Đặng Minh Trang 20/06/1997 RHM Da liễu 9 9 Nguyễn Quốc Trung 23/01/1997 RHM Da liễu 10 10 Ngô Tiến Viễn 28/11/1997 RHM Da liễu 11 11 Phan Huy Giang 29/09/1997 Hóa sinh HHTM 12 12 Nguyễn Kiều Linh 17/09/1997 Hóa sinh HHTM 13 13 Lê Hà Phương 03/11/1996 Hóa sinh HHTM 14 14 Lưu Văn Thái 10/04/1997 Hóa sinh HHTM 15 15 Ngọc Thu Thảo 29/03/1997 Hóa sinh HHTM 16 16 Đỗ Lê Ngọc Ánh 21/01/1997 HSCC GMHS 17 17 Nguyễn Tiến Đạt 25/08/1997 HSCC GMHS

18 18 Phan Thị Điệp 26/06/1997 HSCC GMHS

19 19 Nguyễn Minh Đức 29/03/1997 HSCC GMHS

20 20 Vũ Tiến Hoàng 14/04/1997 HSCC GMHS

21 21 Phạm Kim Lê 17/02/1996 HSCC GMHS

22 22 Phạm Thuỳ Linh 20/06/1997 HSCC GMHS 23 23 Nguyễn Văn Nam 06/09/1997 HSCC GMHS 24 24 Phan Nguyễn Đại Nghĩa 07/08/1997 HSCC GMHS 25 25 Vũ Thị Ngọc Ninh 07/11/1996 HSCC GMHS 26 26 Lương Trung Thu 16/09/1997 HSCC GMHS 27 27 Phạm Thị Thu Thủy 24/11/1997 HSCC GMHS 28 28 Nguyễn Huy Tiến 14/09/1997 HSCC GMHS 29 29 Nguyễn Thành Trung 15/11/1996 HSCC GMHS 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN HỖ TRỢ Thời gian thi: 7h30' ngày 07 - 5 - 2022 Phòng thi số: 01 GĐ 101-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(2)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 30 Trần Lê Ngọc Cường 02/03/1997 Sản phụ khoa GMHS

2 31 Nguyễn Thanh Hải 05/03/1997 Sản phụ khoa GMHS 3 32 Trần Minh Hiếu 22/11/1997 Sản phụ khoa GMHS 4 33 Nguyễn Minh Hoàng 29/04/1997 Sản phụ khoa GMHS 5 34 Nguyễn Ngọc Lâm 15/09/1997 Sản phụ khoa GMHS 6 35 Đinh Thị Mỹ Linh 11/12/1997 Sản phụ khoa GMHS 7 36 Ngô Vương Minh 03/03/1997 Sản phụ khoa GMHS 8 37 Nguyễn Việt Thắng 24/10/1997 Sản phụ khoa GMHS 9 38 Nguyễn Tiến Thép 18/08/1997 Sản phụ khoa GMHS 10 39 Vũ Thị Huyền Trang 10/07/1997 Sản phụ khoa GMHS 11 40 Trần Thị An 29/10/1996 Sản phụ khoa GMHS 12 41 Nguyễn Đắc Giảng 30/10/1997 Lao BP HSCC 13 42 Hoàng Thị Việt Hà 03/11/1997 Lao BP HSCC 14 43 Hoàng Thu Huyền 24/10/1997 Lao BP HSCC 15 44 Nguyễn Thị Minh Nhật 14/09/1997 Lao BP HSCC 16 45 Trương Ngân Quỳnh 12/01/1997 Lao BP HSCC 17 46 Hoàng Ngọc Thức 11/2/1996 Lao BP HSCC

18 47 Chu Bá Toàn 21/11/1997 Lao BP HSCC

19 48 Lê Cẩm Tú 23/01/1996 Lao BP HSCC

20 49 Trần Thị Thu Hằng 24/10/1996 Thần kinh HSCC 21 50 Phạm Thanh Mai 06/12/1997 Thần kinh HSCC 22 51 Vương Tiến Nam 21/09/1997 Thần kinh HSCC 23 52 Nguyễn Thị Kim Oanh 15/02/1997 Thần kinh HSCC 24 53 Nguyễn Thị Sim 31/01/1997 Thần kinh HSCC 25 54 Trần Thị Thơm 27/01/1997 Thần kinh HSCC 26 55 Nguyễn Minh Tuấn 04/08/1996 Thần kinh HSCC 27 56 Giáp Ánh Tuyết 16/04/1997 Thần kinh HSCC 28 57 Trương Thị Hoàn 05/07/1996 Thần kinh HSCC 29

30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN HỖ TRỢ Thời gian thi: 7h30' ngày 07 - 5 - 2022 Phòng thi số: 02 GĐ 103-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(3)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 58 Nguyễn Lan Hương 26/04/1997 Dị ứng HSCC

2 59 Khúc Thị Tài Linh 27/04/1997 Dị ứng HSCC 3 60 Nguyễn Thị Nga 30/10/1997 Dị ứng HSCC 4 61 Cao Thị Trinh 05/10/1997 Dị ứng HSCC 5 62 Nguyễn Thị Hà Trang 07/02/1997 Dị ứng HSCC 6 63 Bùi Thị Hương 20/04/1997 Lão khoa HSCC 7 64 Võ Thị Thanh 30/06/1996 Lão khoa HSCC 8 65 Hứa Thanh Trúc 03/06/1997 Lão khoa HSCC 9 66 Nguyễn Kim Anh 22/08/1997 Truyền nhiễm HSCC 10 67 Nguyễn Đình Dũng 30/10/1997 Truyền nhiễm HSCC 11 68 Phan Khắc Đông Dương 25/08/1997 Truyền nhiễm HSCC 12 69 Hồ Thị Giang 01/08/1997 Truyền nhiễm HSCC 13 70 Bùi Ngọc Hải 24/01/1997 Truyền nhiễm HSCC 14 71 Đinh Trọng Hùng 26/10/1997 Truyền nhiễm HSCC 15 72 Dương Thị Hường 07/02/1997 Truyền nhiễm HSCC 16 73 Thái Hữu Tuấn Kiệt 19/06/1997 Truyền nhiễm HSCC 17 74 Nguyễn Thị Ánh 18/09/1997 HHTM Nhi khoa 18 75 Đào Hương Giang 24/10/1997 HHTM Nhi khoa 19 76 Lư Thị Loan 20/08/1997 HHTM Nhi khoa

20 77 Cao Hà My 29/08/1997 HHTM Nhi khoa

21 78 Phạm Thị Ngọc 28/01/1997 HHTM Nhi khoa 22 79 Đàm Thị Nguyệt 12/10/1997 HHTM Nhi khoa 23 80 Ngô Thị Hảo 07/05/1996 Vi sinh KST 24 81 Đào Quang Linh 09/12/1997 Vi sinh KST 25 82 Trần Thị Tuyết 10/09/1996 Vi sinh KST 26 83 Nguyễn Ngọc Anh 17/06/1996 CĐHA Ngoại khoa 27 84 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/02/1997 CĐHA Ngoại khoa 28 85 Vũ Ngọc Dương 16/10/1996 CĐHA Ngoại khoa 29 86 Quách Thùy Dương 01/04/1996 CĐHA Ngoại khoa 30 87 Trương Thị Ngọc Hà 15/03/1997 CĐHA Ngoại khoa

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN HỖ TRỢ Thời gian thi: 7h30' ngày 07 - 5 - 2022 Phòng thi số: 03 GĐ 201-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(4)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 88 Nguyễn Thị Hảo 23/01/1996 CĐHA Ngoại khoa

2 89 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/1997 CĐHA Ngoại khoa 3 90 Ngô Thị Huyền 29/11/1997 CĐHA Ngoại khoa 4 91 Nguyễn Thị Hương 06/04/1997 CĐHA Ngoại khoa 5 92 Đỗ Đặng Khánh 25/11/1997 CĐHA Ngoại khoa 6 93 Lê Thị Thùy Linh 06/09/1997 CĐHA Ngoại khoa 7 94 Nguyễn Trúc Linh 18/12/1997 CĐHA Ngoại khoa 8 95 Khúc Duy Mạnh 28/12/1997 CĐHA Ngoại khoa 9 96 Phạm Thị Mến 25/09/1997 CĐHA Ngoại khoa 10 97 Phạm Thế Nghĩa 04/01/1997 CĐHA Ngoại khoa 11 98 Lục Thị Huyền Ngọc 07/09/1997 CĐHA Ngoại khoa 12 99 Nguyễn Thị Ngọc 26/01/1996 CĐHA Ngoại khoa 13 100 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 30/03/1997 CĐHA Ngoại khoa 14 101 Đậu Thị Phương Nhi 23/11/1997 CĐHA Ngoại khoa 15 102 Trương Quỳnh Oanh 03/09/1996 CĐHA Ngoại khoa 16 103 Võ Hồng Quân 19/12/1995 CĐHA Ngoại khoa 17 104 Nguyễn Thanh Tâm 21/07/1996 CĐHA Ngoại khoa 18 105 Nguyễn Thị Tâm 08/03/1997 CĐHA Ngoại khoa 19 106 Trương Thị Thanh 16/03/1997 CĐHA Ngoại khoa 20 107 Lê Quý Thiện 07/02/1997 CĐHA Ngoại khoa 21 108 Phạm Văn Thuận 27/08/1997 CĐHA Ngoại khoa 22 109 Tống Ngọc Tiến 02/11/1997 CĐHA Ngoại khoa 23 110 Trần Thị Hà Trang 08/11/1996 CĐHA Ngoại khoa 24 111 Đỗ Lê Anh Trung 25/11/1997 CĐHA Ngoại khoa 25 112 Bùi Thị Thúy Vy 19/12/1997 CĐHA Ngoại khoa 26 113 Nguyễn Thị Lan Anh 24/06/1997 GMHS Ngoại khoa 27 114 Phạm Văn Danh 25/10/1997 GMHS Ngoại khoa 28 115 Đỗ Thành Đức 15/6/1997 GMHS Ngoại khoa 29 116 Nguyễn Hoàng Hải 04/10/1997 GMHS Ngoại khoa 30 117 Đoàn Trung Hiếu 04/10/1997 GMHS Ngoại khoa

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN HỖ TRỢ Thời gian thi: 7h30' ngày 07 - 5 - 2022 Phòng thi số: 04 GĐ 202-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(5)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 118 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 02/07/1997 GMHS Ngoại khoa

2 119 Bùi Thị Bích Liên 13/04/1997 GMHS Ngoại khoa 3 120 Nguyễn Phương Quỳnh 31/07/1997 GMHS Ngoại khoa 4 121 Nguyễn Văn Sự 09/12/1997 GMHS Ngoại khoa 5 122 Nguyễn Chí Thiện 07/01/1997 GMHS Ngoại khoa 6 123 Nguyễn Anh Đạt 20/11/1997 PTTH Ngoại khoa 2 7 124 Nguyễn Đình Huy 08/12/1997 PTTH Ngoại khoa 2 8 125 Hoàng Ngọc Huỳnh 12/08/1997 PTTH Ngoại khoa 2 9 126 Vũ Văn Long 02/04/1997 PTTH Ngoại khoa 2 10 127 Trịnh Thị Nguyệt 10/09/1996 PTTH Ngoại khoa 2 11 128 Lưu Vũ Quang 16/05/1997 PTTH Ngoại khoa 2 12 129 Đinh Trường Sinh 04/12/1997 PTTH Ngoại khoa 2 13 130 Trưởng Quốc Sơn 01/12/1993 PTTH Ngoại khoa 2 14 131 Phạm Đăng Anh 02/05/1997 Nội TM Ngoại khoa 15 132 Lê Thị Ngọc Anh 25/09/1997 Nội TM Ngoại khoa 16 133 Huỳnh Xuân Bảo 03/05/1997 Nội TM Ngoại khoa 17 134 Vũ Mạnh Cường 23/10/1997 Nội TM Ngoại khoa 18 135 Hà Quang Đạo 02/03/1996 Nội TM Ngoại khoa 19 136 Nguyễn Xuân Đường 24/02/1997 Nội TM Ngoại khoa 20 137 Lê Thị Hạnh 05/03/1997 Nội TM Ngoại khoa 21 138 Nguyễn Việt Hưng 07/12/1997 Nội TM Ngoại khoa 22 139 Đinh Văn Hướng 28/10/1997 Nội TM Ngoại khoa 23 140 Lê Cao Khánh 20/09/1997 Nội TM Ngoại khoa 24 141 Nguyễn Đại Nghĩa 29/07/1997 Nội TM Ngoại khoa 25 142 Ninh Thị Như Quỳnh 15/09/1997 Nội TM Ngoại khoa 26 143 Đinh Ngọc Sơn 18/11/1997 Nội TM Ngoại khoa 27 144 Đào Anh Tấn 24/12/1997 Nội TM Ngoại khoa 28 145 Nguyễn Thị Thanh Thảo 08/02/1997 Nội TM Ngoại khoa 29 146 Đường Thị Thảo 30/08/1997 Nội TM Ngoại khoa 30 147 Nguyễn Văn Thắng 01/12/1997 Nội TM Ngoại khoa

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN HỖ TRỢ Thời gian thi: 7h30' ngày 07 - 5 - 2022 Phòng thi số: 05 GĐ 203-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(6)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 148 Bùi Đức Thịnh 14/10/1997 Nội TM Ngoại khoa

2 149 Hồ Thanh Thủy 15/09/1997 Nội TM Ngoại khoa 3 150 Nguyễn Đắc Tiến Trình 05/01/1997 Nội TM Ngoại khoa 4 151 Nguyễn Thị Ngọc Anh 05/06/1996 PHCN Nội HH 5 152 Lê Thị Duyên 28/02/1997 PHCN Nội HH 6 153 Trần Thị Hằng 24/08/1996 PHCN Nội HH 7 154 Đinh Phương Huệ 15/10/1997 PHCN Nội HH 8 155 Hà Thị Khánh Huyền 28/01/1997 PHCN Nội HH 9 156 Nguyễn Thị Mỹ Linh 30/06/1997 PHCN Nội HH 10 157 Trần Thị Linh 27/10/1997 PHCN Nội HH 11 158 Chu Thị Nhung 30/11/1996 PHCN Nội HH 12 159 Phạm Thu Thủy 10/06/1997 PHCN Nội HH 13 160 Nguyễn Ngọc Ánh Trang 16/12/1996 PHCN Nội HH 14 161 Đỗ Tùng Đắc 16/11/1997 SLB Nội khoa 15 162 Nguyễn Thị Thu Hằng 19/07/1997 Tâm thần PHCN 16 163 Nguyễn Minh Hiển 20/05/1997 Tâm thần PHCN 17 164 Lê Thị Mỹ Linh 16/02/1996 Tâm thần PHCN 18 165 Lê Thị Thùy Linh 05/06/1997 Tâm thần PHCN 19 166 Trần Đức Lương 24/11/1996 Tâm thần PHCN 20 167 Phạm Thị Nguyệt Nga 07/09/1996 Tâm thần PHCN 21 168 Nguyễn Trọng Quân 05/07/1997 Tâm thần PHCN 22 169 Hoàng Phú Quý 29/04/1996 Tâm thần PHCN 23 170 Phạm Thanh Tùng 26/07/1997 Tâm thần PHCN 24 171 Trần Lâm Vũ 03/09/1997 Tâm thần PHCN 25

26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN HỖ TRỢ Thời gian thi: 7h30' ngày 07 - 5 - 2022 Phòng thi số: 06 GĐ 204-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(7)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 172 Phạm Thị Vân Anh 05/03/1997 Ung thư Nội khoa

2 173 Đỗ Huyền Chi 05/10/1997 Ung thư Nội khoa 3 174 Phạm Văn Dũng 05/12/1997 Ung thư Nội khoa 4 175 Đặng Xuân Dũng 15/11/1996 Ung thư Nội khoa 5 176 Nguyễn Thị Dương Dương 05/11/1997 Ung thư Nội khoa 6 177 Nguyễn Văn Điều 06/11/1997 Ung thư Nội khoa 7 178 Nguyễn Đình Đức 05/02/1997 Ung thư Nội khoa 8 179 Phạm Hương Giang 02/03/1997 Ung thư Nội khoa 9 180 Trần Thị Hoa 02/11/1997 Ung thư Nội khoa 10 181 Nguyễn Đoàn Hoan 16/08/1997 Ung thư Nội khoa 11 182 Nguyễn Thị Hồng 30/11/1997 Ung thư Nội khoa 12 183 Nguyễn Đình Lợi 13/04/1996 Ung thư Nội khoa 13 184 Nguyễn Ngọc An Nguyên 27/11/1997 Ung thư Nội khoa 14 185 Nguyễn Hồng Quang 17/12/1997 Ung thư Nội khoa 15 186 Trần Vũ Hoàng Quân 22/04/1997 Ung thư Nội khoa 16 187 Phạm Văn Quân 28/02/1997 Ung thư Nội khoa 17 188 Nguyễn Bá Thái 28/12/1997 Ung thư Nội khoa 18 189 Lê Hồng Thái 16/11/1997 Ung thư Nội khoa 19 190 Nguyễn Mậu Thái 24/01/1997 Ung thư Nội khoa 20 191 Phạm Văn Thắng 25/09/1997 Ung thư Nội khoa 21 192 Phan Khánh Toàn 30/12/1997 Ung thư Nội khoa 22 193 Nguyễn Thị Thu Trà 28/06/1997 Ung thư Nội khoa 23 194 Trần Nguyên Tuấn 15/10/1997 Ung thư Nội khoa 24 195 Đỗ Xuân Tùng 14/08/1997 Ung thư Nội khoa 25 196 Nguyễn Hoàng Vũ 07/11/1997 Ung thư Nội khoa

26 197 Lê Thị Vân Anh 08/08/1995 Ung thư Nội khoa NT44_L1

27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN HỖ TRỢ Thời gian thi: 7h30' ngày 07 - 5 - 2022 Phòng thi số: 07 GĐ 205-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(8)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 198 Lê Thị Ngọc Diệp 07/03/1997 Nhãn khoa Thần kinh

2 199 Nguyễn Hạnh Giang 24/08/1997 Nhãn khoa Thần kinh 3 200 Trần Thị Hải 10/10/1997 Nhãn khoa Thần kinh 4 201 Vũ Mạnh Hùng 02/01/1996 Nhãn khoa Thần kinh 5 202 Phạm Thị Phương 20/07/1997 Nhãn khoa Thần kinh 6 203 Trần Thị Lan Anh 13/10/1997 YHCT Thần kinh 7 204 Lê Việt Anh 11/05/1995 YHCT Thần kinh 8 205 Nguyễn Việt Anh 07/05/1997 YHCT Thần kinh 9 206 Nguyễn Quốc Chung 13/07/1997 YHCT Thần kinh 10 207 Hà Thị Thu Hoài 28/03/1996 YHCT Thần kinh 11 208 Trần Minh Huệ 06/07/1997 YHCT Thần kinh 12 209 Phạm Mỹ Linh 17/10/1995 YHCT Thần kinh 13 210 Nguyễn Trung Tuyên 18/04/1997 YHCT Thần kinh 14 211 Phạm Thị Uyên 28/09/1996 YHCT Thần kinh 15 212 Phạm Thị Hải Yến 27/03/1997 YHCT Thần kinh 16 213 Nguyễn Thị Như Quỳnh 13/09/1995 Dược lý Tâm thần

17 214 Bùi Minh Châu 23/03/1997 TMH RHM

18 215 Ngô Thị Thanh Thanh Hiền 11/06/1997 TMH RHM 19 216 Phạm Trung Hiếu 18/03/1997 TMH RHM 20 217 Nguyễn Thị Hồng 07/12/1997 TMH RHM

21 218 Đỗ Minh Khang 26/08/1997 TMH RHM

22 219 Thái Bá Mạnh 14/05/1997 TMH RHM

23 220 Lê Thị Bích Phương 09/08/1997 TMH RHM

24 221 Vũ Văn Tài 16/10/1997 TMH RHM

25 222 Hà Thị Thu Trang 22/06/1997 TMH RHM 26 223 Nguyễn Hữu Trí 08/01/1996 TMH RHM 27 224 Đặng Thị Trâm Anh 30/07/1995 TMH RHM 28

29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN HỖ TRỢ Thời gian thi: 7h30' ngày 07 - 5 - 2022 Phòng thi số: 08 GĐ 206-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(9)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 225 Hà Đức Anh 04/11/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa

2 226 Vũ Thị Phương Anh 18/11/1996 Ngoại khoa Sản phụ khoa 3 227 Nguyễn Tú Anh 25/8/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 4 228 Lê Tuấn Anh 28/09/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 5 229 Nguyễn Văn Anh 25/08/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 6 230 Lê Văn Bình 22/11/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 7 231 Vũ Tiến Châu 08/08/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 8 232 Nguyễn Trung Chính 22/09/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 9 233 Đinh Lê Chương 23/01/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 10 234 Lê Hữu Công 05/01/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 11 235 Lưu Đình Cường 01/12/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 12 236 Nguyễn Minh Diệp 04/07/1996 Ngoại khoa Sản phụ khoa 13 237 Phùng Tiến Dũng 30/12/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 14 238 Nguyễn Đức Duy 23/06/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 15 239 Phạm Đức Duy 11/10/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 16 240 Phan Khắc Tùng Dương 25/08/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 17 241 Nguyễn Hải Đăng 10/11/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 18 242 Nguyễn Trung Đức 13/03/1996 Ngoại khoa Sản phụ khoa 19 243 Lê Trường Giang 04/09/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 20 244 Hoàng Ngọc Hà 01/04/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 21 245 Nguyễn Huy Hoàng 28/06/1996 Ngoại khoa Sản phụ khoa 22 246 Lê Công Lý Hùng 20/07/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 23 247 Lê Minh Hùng 28/04/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 24 248 Nguyễn Tiến Hùng 23/4/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 25 249 Nguyễn Văn Hùng 19/04/1996 Ngoại khoa Sản phụ khoa 26 250 Phạm Văn Hưng 17/11/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 27 251 Trịnh Xuân Khánh 15/07/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 28 252 Trần Thị Khuyên 03/12/1996 Ngoại khoa Sản phụ khoa 29 253 Đinh Thị Khánh Linh 19/04/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 30 254 Trần Ngọc Linh 27/02/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN HỖ TRỢ Thời gian thi: 7h30' ngày 07 - 5 - 2022 Phòng thi số: 09 GĐ 301A-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(10)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 255 Nguyễn Vũ Công Bảo Long 20/12/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa

2 256 Đặng Văn Long 15/01/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 3 257 Nguyễn Xuân Nghiêm 30/07/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 4 258 Phạm Nguyễn Trọng Nguyên 11/04/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 5 259 Phùng Tuấn Phong 22/10/1996 Ngoại khoa Sản phụ khoa 6 260 Hoàng Đại Phú 31/10/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 7 261 Nguyễn Văn Phúc 05/05/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 8 262 Ngô Đăng Quang 06/10/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 9 263 Đặng Hoàng Quốc 25/09/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 10 264 Nguyễn Quang Sang 02/09/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 11 265 Hoàng Đình Sơn 16/01/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 12 266 Nguyễn Hồng Thái 04/06/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 13 267 Nguyễn Tiến Thành 08/05/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 14 268 Phan Tiến Thành 03/12/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 15 269 Nguyễn Phương Thảo 24/09/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 16 270 Nguyễn Quang Thắng 11/09/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 17 271 Nguyễn Quyết Thắng 22/08/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 18 272 Chu Văn Thắng 10/06/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 19 273 Trần Đức Thịnh 05/12/1988 Ngoại khoa Sản phụ khoa 20 274 Nguyễn Thị Thủy Tiên 01/06/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 21 275 Phạm Đức Toàn 20/07/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 22 276 Đặng Đức Trung 26/09/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 23 277 Nguyễn Quang Trung 17/06/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 24 278 Nguyễn Xuân Trường 18/01/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 25 279 NguyễN Anh Tú 30/03/1996 Ngoại khoa Sản phụ khoa 26 280 Phí Vân Tường 24/10/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 27 281 Nguyễn Văn Việt 16/02/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 28 282 Nguyễn Quang Vinh 11/07/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 29 283 Lê Quang Vũ 08/07/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa 30 284 Đậu Xuân Yên 28/07/1997 Ngoại khoa Sản phụ khoa

31 285 Trần Trung Thành 16/9/1994 Ngoại khoa Sản phụ khoa NT43_L1 DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN HỖ TRỢ

Thời gian thi: 7h30' ngày 07 - 5 - 2022 Phòng thi số: 10 GĐ 301B-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(11)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 286 Nguyễn Thị Hạnh 18/09/1997 Da liễu Truyền nhiễm

2 287 Nguyễn Thị Hồng 10/03/1997 Da liễu Truyền nhiễm

3 288 Dương Thị Thu 14/06/1997 Da liễu Truyền nhiễm

4 289 Lương Thị Minh Thúy 29/07/1997 Da liễu Truyền nhiễm

5 290 Trần Sơn Tùng 25/12/1997 Da liễu Truyền nhiễm

6 291 Nguyễn Ngọc Thanh 12/09/1993 Da liễu Truyền nhiễm NT44_L1 7 292 Nguyễn Thị Thu Phương 12/11/1994 Da liễu Truyền nhiễm NT44_L1 8 293 Lê Thị Bội 05/05/1997 Nhi khoa Truyền nhiễm

9 294 Phạm Văn Cường 05/06/1997 Nhi khoa Truyền nhiễm

10 295 Trần Tiến Đạt 10/08/1997 Nhi khoa Truyền nhiễm

11 296 Đỗ Thúy Hằng 09/06/1997 Nhi khoa Truyền nhiễm

12 297 Trần Ngọc Hiếu 15/06/1997 Nhi khoa Truyền nhiễm

13 298 Phạm Thị Hồng Khánh 02/09/1997 Nhi khoa Truyền nhiễm

14 299 Hà Thị Liễu 20/03/1997 Nhi khoa Truyền nhiễm

15 300 Nguyễn Trọng Phước 10/11/1997 Nhi khoa Truyền nhiễm

16 301 Vũ Thu Phương 10/04/1997 Nhi khoa Truyền nhiễm

17 302 Lê Đức Quang 04/12/1997 Nhi khoa Truyền nhiễm

18 303 Nguyễn Đình Thành 01/04/1997 Nhi khoa Truyền nhiễm

19 304 Trần Đăng Thông 15/08/1997 Nhi khoa Truyền nhiễm

20 305 Nguyễn Hoài Thương 18/05/1997 Nhi khoa Truyền nhiễm

21 306 Lê Thị Quỳnh Trang 17/03/1997 Nhi khoa Truyền nhiễm

22 307 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10/02/1997 Nhi khoa Truyền nhiễm

23 308 Nguyễn Thị Linh 20/10/1996 Nhi khoa Truyền nhiễm

24 309 Nguyễn Đức Anh 15/7/1995 Nhi khoa Truyền nhiễm NT44_L1 25 310 Diệp Quốc Dũng 03/07/1996 Giải phẫu bệnh Ung thư

26 311 Hoàng Thị Duyên 27/09/1997 Giải phẫu bệnh Ung thư 27 312 Lê Hải Giang 25/10/1997 Giải phẫu bệnh Ung thư 28 313 Lê Thị Huệ 20/10/1997 Giải phẫu bệnh Ung thư 29 314 Lương Tú Oanh 05/04/1997 Giải phẫu bệnh Ung thư 30 315 Trần Thị Hà Phương 02/12/1997 Giải phẫu bệnh Ung thư 31 316 Dương Đình Toản 13/02/1997 Giải phẫu bệnh Ung thư 32 317 Nguyễn Thành Trung 10/11/1997 Giải phẫu bệnh Ung thư

33 318 Trịnh Ngọc Sơn 21/01/1995 Giải phẫu bệnh Ung thư NT44_L1 34 319 Lê Thị Yến 28/12/1995 Giải phẫu bệnh Ung thư NT44_L1

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 46 THI MÔN HỖ TRỢ Thời gian thi: 7h30' ngày 07 - 5 - 2022 Phòng thi số: 11 GĐ 302-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(12)
(13)
(14)
(15)
(16)
(17)
(18)
(19)
(20)
(21)
(22)
(23)
(24)
(25)
(26)
(27)
(28)
(29)
(30)
(31)
(32)
(33)
(34)
(35)
(36)

F0

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Kháng thể này thường gặp ở bệnh nhân XCBHT lan tỏa, hay gặp ở bệnh nhân xơ phổi, có liên quan với mức độ nặng của bệnh qua chỉ số Medsger và mức độ dày da

[r]

[r]

Người ta đã nhận thấy ở một số bệnh nhân với bệnh lý đau ngực ổn định mạn tính có sự cải thiện đáng kể chức năng của thất trái sau khi được tái tưới máu mặc dù không

Phẫu thuật nội soi qua ổ phúc mạc đặt lưới nhân tạo có thể chỉ định cho tất cả các kiểu thoát vị bẹn thường và có thể áp dụng tại các bệnh viện phát triển về phẫu thuật

20 Dị ứng-MDLS NT 2 Hóa sinh SLH NCKH Tin học Triết học Da liễu HSCC PPSP Miễn dịch Ch.ngành. 21 Y pháp NT 1 Luật GĐTP GP NCKH Tin học Triết học GPB Ngoại CT

[r]

HIỆU TRƯỞNG - CHỦ TỊCH HĐTS PHÓ HIỆU TRƯỞNG - PHÓ CHỦ TỊCH HĐTS. (đã ký) Tạ