1
GROUP TRAO ĐỔI THẢO LUẬN: https://www.facebook.com/groups/Thuviendethi/
TRA ID ĐỂ XEM LỜI GIẢI TRÊN MOON.VN NHÉ CÁC EM Câu 1: [520764] Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào?
A. y x3 3x22. B. y x3 3x22.
C. yx33x22. D. y x3 3x2.
Câu 2: [520766] Cho hàm số y f x
xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như hình dưới.Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
2;
.C. Hàm số đạt cực đại tại x0.
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 14.
Câu 3: [520770] Cho hàm số 1 2 y x
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên .
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
; 2
và
2;
.C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
; 2
và
2;
.D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
;1
và
1;
.Câu 4: [520773] Cho hàm số y f x
xác định trên và có f
x x x
21 .
Hàm số y f x
nghịchbiến trên mỗi khoảng nào?
A.
; 1
và
0;1 . B.
1;1 .
C.
1;0
và
1;
. D.
; 1
và
1;
.ĐỀ THI THỬ THPT ĐẶNG THỰC HỨA LẦN 2-2017 MÔN TOÁN ( thời gian: 90 phút )
LỜI GIẢI: THẦY GIÁO LÊ VĂN TUẤN & NGUYỄN THẾ DUY FACEBOOK: www.fb.com/LeTuan0503 - www.fb.com/TheDuy1995
2 Câu 5: [520775] Phương trình tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2
2 y x
x
là
A. x1. B. x 2. C. x 1. D. x2.
Câu 6: [520778] Đồ thị hàm số yx33x2 có 2 điểm cực trị A B, . Tìm tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng AB
A. M
2; 4 .
B. M
2;0 . C. M
1;0 .
D. M
0; 2 .
Câu 7: [520780] Đồ thị hàm số y f x
x43x22 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểmA. 3. B. 4. C. 2. D. Không cắt
nhau.
Câu 8: [520783] Cho một tấm bìa hình chữ nhật chiều dài AB90
cm , chiều rộng BC 60
cm . Người tacắt 6 hình vuông bằng nhau như hình vẽ, mỗi hình vuông cạnh bằng x cm
, rồi gập tấm bìa lại như hình vẽ dưới đây để được một hộp quà có nắp. Tìm x để hộp nhận được có thể tích lớn nhấtA. 10
cm . B. 9
cm . C. 15
cm . D.10
.3 cm Câu 9: [520788] Cho hàm số y f x
có đồ thị như hình vẽở bên. Tìm tập hợp tất cả các giá trị m để đồ thị hàm số
y f x m có 5 điểm cực trị
A. m1. B. m 1.
C. m 1. D. m1.
Câu 10: [520792] Tập hợp tất cả các giá trị của m để hàm số y f x
msinxln tan
x
nghịch biến trên khoảng 0;4
là
A.
; 2 2 . B. ;3 32 . C.
;3 3 . D.
0; 2 .Câu 11: [520792] Tập hợp tất cả các giá trị m để hàm số yx3m 4x2 có 3 cực trị là
A.
6;6 \ 0 .
B.
6;6 \ 0 .
C.
2; 2 \ 0 .
D.
2; 2 \ 0 .
Câu 12: [520797] Với các số thực dương a b, bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3 A. log
ab logalog .b B. log
ab loga
. logb
.C. log
ab alogb b log .a D. log
ab logab. Câu 13: [520799] Tìm nghiệm của phương trình 2 x1 4A. x6. B. x2. C. x4. D. x9.
Câu 14: [520801] Tìm tập xác định D của hàm số 1
2
log 3 y x
A. ;7 .
D 2 B. D
; 2 .
C. D
2;3 .
D. D
3;
.Câu 15: [520801] Tính tổng S của tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình
2 2
1 8
2
x x
A. S 5. B. S2. C. S5. D. S 2.
Câu 16: [520801] Đặt alog 2;5 blog 3.5 Hãy biểu diễn log 5015 theo a và b
A. 15 2
log 50 .
1 ab b
b
B. 15 2
log 50 .
1 a
b
C. 15 1 2
log 50 .
1 a ab
D. 15 2
log 50 .
1 b a
Câu 17: [520801] Cho a b, 0 thỏa mãn log6alog2 3b log
a b
. Tính b aA. b a 4. B. b a 2. C. b a 10. D. b a 28.
Câu 18: [520801] Cho hàm số y f x
ln
exa
có
ln 2
3.f 2 Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a
1;3 . B. a
5; 2 .
C. a
0;1 . D. a
2;0 .
Câu 19: [520811] Theo thống kê đến hết tháng 12 năm 2016 mức tiêu thụ xăng dầu của Việt Nam là 17,4 triệu tấn/ năm. Biết mức độ tăng trưởng của nhu cầu sử dụng xăng dầu hàng năm là 6%/ năm. Hỏi dự báo đến tháng 12 năm 2030 mức tiêu thụ xăng dầu của Việt Nam là bao nhiêu tấn/1 năm?
A. 39,3 triệu tấn. B. 37,1 triệu tấn. C. 41, 7 triệu tấn. D. 40, 2 triệu tấn.
Câu 20: [520813] Tập hợp tất cả giá trị của m để phương trình 4xm.2x m 150 có đúng 2 nghiệm thực thuộc đoạn
1; 2 làA. 6;31 . 5
B. 6;31 .
5
C. 31 19; .
5 3
D. 6;31 . 5
Câu 21: [520815] Cho x y, 0 thỏa mãn log2 xlog2 ylog2
xy
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức2 2
Px y
A. minP4. B. minP4 2. C. minP8. D. minP16.
Câu 22: [520818] Tìm nguyên hàm của hàm số f x
1 x
A.
2d 2 .
f x x C
x
B.
f x
dx x12 C. C.
f x
dxln x C. D.
f x
dx xC.Câu 23: [520820] Cho các hằng số a b k k, ,
0
và hàm số f x
liên tục trên
a b; . Mệnh đề nào dưới đây sai?A. b
d c
d b
d .a a c
f x x f x x f x x
B. b
d a
d .a b
f x x f x x
4 C. b .
d .b
d .a a
k f x xk f x x
D. b
d b
d .a a
f x x f t t
Câu 24: [520822] Tính tích phân
4 2 0
sin .cos d
I x x x
A. 2.
I 12 B. 5 2.
I 12 C. 5 2.
I 12 D. 2. I 12 Câu 25: [520824] Cho đồ thị hàm số y f x
trên đoạn
2; 2
như hình vẽ ở bên và có diện tích1 2 3
22 76
, .
15 15
S S S Tính tích phân 2
2
d I f x x
A. 32.
I 15 B. I 8.
C. 18 5 .
I D. 32 15. I
Câu 26: [520827] Tính thể tích V của vật tròn xoay sinh bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường y x1, trục hoành, x2 khi quay qanh trục hoành
A. V 2. B. .
V 2
C. S2 . D. 1.
V 2 Câu 27: [520828] Cho tích phân
5
1
2 d ln 2 ln 3 ( , , ).
1
x x a b c a b c
x
Tính tích PabcA. P18. B. P0. C. P 18. D. P 36.
Câu 28: [520830] Cho hàm số y f x
liên tục trên đoạn
0;1 và thỏa mãn
2
1
3 , .f x f x x x . Tính tích phân 1
0
d I
f x x A. 3.I 2 B. I 1. C. 1.
I 2 D. I 2.
5 Câu 29: [520833] Cho đồ thị biểu diễn vận tốc của hai xe
A và B khởi hành cùng một lúc, bên cạnh nhau và trên cùng một con đường. Biết đồ thị biểu diễn vận tốc của xe
A là một đường Parabol, đồ thị biểu diễn vận tốc của xe B là một đường thẳng ở hình bên. Hỏi sau khi đi được 3 giây khoảng cách giữa hai xe là bao nhiêu mét.
A. 270 .m B. 60 .m C. 0 .m D. 90 .m
Câu 30: [520834] Cho điểm M(2; 3) là biểu diễn hình học của số phức z. Tìm số phức liên hợp của số phức z
A. z 2 3 .i B. z 2 3 .i C. z 3 2 .i D. z 3 2 .i Câu 31: [520835] Cho số phức z 4 3 .i Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Phần ảo của z bằng 3 .i B. z 5. C. Phần thực của z bằng 4. D. z 4 3 .i Câu 32: [520838] Cho số phức z thỏa mãn z i 5. Tập hợp các điểm M biểu diễn hình học của số phức
z là đường tròn có phương trình
A. x2
y1
2 25. B. x2
y1
2 25.C. x2
y1
2 5. D. x2
y1
2 5.Câu 33: [520841] Tìm số phức z thỏa mãn 2i 2 z z
A. z2 .i B. z 1 i. C. zi. D. z 1 i. Câu 34: [520841] Xét số phức z thỏa mãn 2iz
i 1 z
1 i
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?A. z 2 2. B. z 2. C. z 1. D. z 2.
Câu 35: [520845] Gọi
H là hình gồm tập hợp các điểm M biểu diễn hình học của số phức z thỏa mãn điều kiện z32 z 32 50. Tính diện tích S của hình
HA. S 4 . B. S8 . C. S16 . D. S20 . Câu 36: [520847] Cho khối chóp S ABCD. có thể tích bằng 9a3 và đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Tính độ dài đường cao h của khối chóp
A. h27 .a B. h3 .a C. h9 .a D. h6 .a Câu 37: [520851] Cho khối lăng trụ ABC A B C. ' ' ' có thể tích bằng 6a3 và đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 2 .a Gọi G là trọng tâm của tam giác A B C' ' '. Tính thể tích V của khối chóp G ABC. .
A. V 3 .a3 B. V 2 .a3 C. V a3. D. V 3 .a3 Câu 38: [520851] Cho khối chóp tam giác đều S ABC. có cạnh đáy bằng a SA, a 3. Tính thể tích của khối chóp S ABC.
A.
3 3
6 .
V a B.
2 3
2 .
V a C.
35 3
24 .
V a D.
2 3
6 . V a
6 Câu 39: [520856] Cho khối chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và
, , , 2 .
B ABa BCa AD a Hình chiếu của S lên đáy trùng với trung điểm H của , 6. 2
AD SH a Tính khoảng cách từ B đến mặt phẳng
SCD
A. 6 .
8
d a B. 6 .
4
d a C. 15 .
5
d a D. d a. Câu 40: [520857] Cho khối chóp S ABC. có đáy ABC là tam giác cân tại
0 0
, , 120 , 90 .
A ABa BAC SBASCA Biết góc giữa SB và đáy bằng 60 .0 Tính thể tích V của khối chóp
. .
S ABC A.
3
4 .
V a B.
3 3 3
4 .
V a C.
3 3
4 .
V a D.
3 3
4 . V a
Câu 41: [520859] Cho khối trụ
T có thiết diện qua trục là một hình vuông có diện tích bằng 4. Tính diện tích xung quanh Sxq của khối trụ
TA. Sxq 4 . B. Sxq 2 . C. Sxq 8 . D. Sxq 4 2.
Câu 42: [520861] Cho hình hộp chữ nhật ABCD A B C D. ' ' ' ' có AB2, AB'2 5 và diện tích hình chữ nhật ACC A' ' bằng 8 5. Tính bán kính R mặt cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật ABCD A B C D. ' ' ' '
A. R2. B. R6. C. R3. D. R2 2.
Câu 43: [520862] Cho hình lập phương . ' ' ' '
ABCD A B C D cạnh bằng 1. Gọi O O, ' lần lượt là tâm của hình vuông ABCD và hình vuông A B C D' ' ' '.
Tính thể tích khối tròn xoay sinh bởi tam giác AB C' khi quay quanh trục OO'
A' D'
O'
A
D O
C' B'
B C
A. 1 2 .
V 12 B. 5 . V 12
C. .
V 3
D. 2 2 .
V 12 Câu 44: [520864] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(3;0;0), B(0;6;0),C(0;0; 6). Tìm tọa độ trọng tâm G của ABC
A. G
0;3; 3 .
B. G
1;3; 3 .
C. G
3; 2; 2 .
D. G
1; 2; 2 .
Câu 45: [520866] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( ) : 2P x2y z 5 0. Tìm điểm M thuộc mặt phẳng
PA. M
2; 2; 1 .
B. M
1;1; 1 .
C. M
1; 2; 1 .
D. M
2;1; 1 .
Câu 46: [520868] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho điểm A
4;0;0 ,
B 0; 2;0 ,
C 0;0; 4 .
Viếtphương trình mặt cầu
S ngoại tiếp tứ diện OABCA.
S : x2
2 y1
2 z 2
2 9. B.
S : x2
2 y1
2 z 2
2 36.7 C.
S : x2
2 y1
2 z 2
2 9. D.
S : x2
2 y1
2 z 2
2 36.Câu 47: [520869] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng : 1 1.
2 2 1
x y z
d
Tìm tọa độ
giao điểm M của đường thẳng d với mặt phẳng
Oxy
A. M
1;0;0 .
B. M
1; 2;0 .
C. M
2; 1;0 .
D. M
3; 2;0 .
Câu 48: [520871] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng 2 1 3
: 2 1 2
x y z
và điểm
1; 0;1 .
A Viết phương trình mặt phẳng
P chứa đường thẳng sao cho khoảng cách từ A đến mặt phẳng
P bằng 3A.
P :x2y2z 6 0. B.
P : 2x2y z 3 0.C.
: 2 1 3.1 2 2
x y z
P
D.
P :x4y z 9 0.Câu 49: [520872] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hình lập phương ABCD A B C D. ' ' ' ' có
0;0; 2 ,
A B
2;0;0 ,
D
0; 2;0 .
Goi I là tâm của hình lập phương ABCD A B C D. ' ' ' '. Tìm tọa độ điểm I biết OI lớn nhấtA. 2; 2 2; .
3 3 3
I B. 1; 1 1; . 3 3 3
I C. I
1; 1;1 .
D. 4; 4 4; .3 3 3
I Câu 50: [520874] Cho đường thẳng 2 1 3
: 2 2 3
x y z
và hai điểm A
1; 1; 1 ,
B 2; 1;1 .
Gọi,
C D là hai điểm di động trên đường thẳng sao cho tâm mặt cầu nội tiếp tứ diện ABCD nằm trên tia Ox. Tính độ dài đoạn thẳng CD
A. 12 17.
CD 17 B. CD 13. C. CD 17. D. 3 17. CD 11
---HẾT---