TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ TỔ TOÁN
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ - HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019 – 2020 Môn: Giải tích 12 - Chương 1
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
173 Họ và tên:……….Lớp:………...…….SBD …………
ĐIỂM LỜI PHÊ
Câu A B C D Câu A B C D Câu A B C D
1 11 21
2 12 22
3 13 23
4 14 24
5 15 25
6 16 26
7 17 27
8 18 28
9 19 29
10 20 30
Câu 1.Cho hàm số y f x
có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
,0
. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
, 2
.C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
0, 2
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
2,0
.Câu 2.Cho hàm số y f x
có đạo hàm f x'
x2 1, x .Mệnh đề nào dưới đây đúng?A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
,0
. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1,1
.C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1,
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
,
.Câu 3.Tìm điểm cực đại của đồ thị hàm số
4 2 2 3
y x= - x +
A. 1;3
25 max y
. B. 1;3
22 max y
. C. 1;3 18 max y
. D. max y1;3 15. Câu 5.Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2 3
1 y x
x
là đường thẳng nào sau đây?
A. y2 B. y1 C. y 2 D. y 3
Câu 6.Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
x y
-1 -1
O 1
A. y x 22x3. B. y x 33x22. C.
2 1
1 . y x
x
D.
4 2
1 2 1
y 2x x Câu 7.Cho hàm số
( ) 2
2 y f x x
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng \
2 .B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
, 2
và
2,
.C. Hàm số đồng biến trên khoảng
, 2
và
2,
.D. Hàm số đồng biến trên khoảng
,
\ 2 .Câu 8.Cho hàm số y x3 3x2 1.Mệnh đề nào dưới đây sai ? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;0
.B. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;3
.C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2,
.D. Hàm số đồng biến trên khoảng
0, 2
.
Câu 9.Hàm số y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên dưới đâyKhẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số có ba điểm cực trị. B. Hàm số đạt cực đại tại x0.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1. D. Hàm số đạt cực đại tại x2.
Câu 10. Cho hàm số y= f x
( )
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số có bao nhiêu cực trị
y
x
-1 O 1
A. 3. B. 6. C. 7 D. 4.
Câu 11. Tìm điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y x 33x21. A.
2; 3
. B.
0;1 . C.
2;3 . D.
0; 1
.Câu 12. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 33x3 trên đoạn 3;3
2
. A.
3;3 2
22 min y
. B.
3;3 2
5 min y
. C.
3;3 2
15 min y
. D.
3;3 2
10 min y
.
Câu 13. Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2 2
1
2 3
y x
x x .
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Câu 14. Trong các hàm số sau, hàm số nào có tập xác định là ? A.
2 2 3
1
x x
y x
. B. 2
y 1
x
. C. y x 33x22. D. y x2 x 2. Câu 15. Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
x y
3
-1 O 1
A.
3 . 1 y x
x
B.
3. 1 y x
x
C.
3. 1 y x
x
D.
3. 1 y x
x
Câu 16. Xác định tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số
2 3
1 y x
x
và trục Ox. A. M
0; 3
. B. N
3;0
. C. P32;0
. D.
0;3 Q 2
.
Câu 17. Cho hàm số y 2x36x25.Phương trình tiếp tuyến của
C tại điểm M thuộc
C và cóhoành độ bằng 3.
A. y 18x49. B. y 18x49. C. y18x49. D. y18x49. Câu 18. Cho hàm số
2 1
2 ( )
y x H
x
.Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến với đồ thị ( )H của hàm số tại điểm M
3;7
.A. m1. B.
3 m 2
. C.
2 m 3
. D. m6.
Câu 20. Cho hàm số y f x( ) có đồ thị như hình bên.
x y
1
-1 O 1
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số mđể phương trình f x
1 m có bốn nghiệm thực phân biệt.A. 1 m 2. B. 1 m 0. C. 0 m 1. D. m 1. Câu 21. Cho hàm số 3 2
4 3
20173
y x mx m x
, mlà tham số. Tính tổng các giá trị nguyên của m để hàm số đồng biến trên tập xác định.
A. S 6 B. S 4 C. S 2 D. S3
Câu 22. Cho hàm sốy x 4 – 2
m–1
x2m C2
m. Tìm mđể
Cmcó đúng một điểm cực trị.
A. m2 B. m2 C. m1 D. m1
Câu 23. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số
2
( ) 1
x m m
f x x
(với m là tham số) có giá trị nhỏ nhất
trên
0;1 bằng –2 ?A. m 1,m2. B. m1,m 2.
C.
1 21 1 21
2 , 2
m m
. D.
1 5 1 5
2 , 2
m m .
Câu 24. Cho một tấm nhôm hình vuông cạnh 24cm như hình vẽ. Người ta cắt ở bốn góc bốn hình vuông bằng nhau, rồi gập tấm nhôm lại để được một cái hộp không nắp. Để thể tích của khối hộp là lớn nhất thì cạnh của hình vuông bị cắt ra bằng bao nhiêu?
A. 4cm. B. 3cm. C. 2cm. D. 1cm.
Câu 25. Cho hàm sốy f x
có đồ thị
C như hình vẽ. Phương trình f3
x 3f2
x 2 0 có baonhiêu nghiệm?
x y
2 2
-2 O
A. 5. B. 1. C. 7. D. 3.
Đáp án Mã đề 173
1.C 2.D 3.D 4.A 5.A 6.D 7.C 8.B 9.C 10.C
11.A 12.C 13.C 14.C 15.D 16.C 17.A 18.B 19.B 20.B
21.A 22.C 23.A 24.A 25.C