Đề số 2A ( TV1CGD)- Kì I
A. BÀI KIỂM TRA ĐỌC, NGHE VÀ NÓI 1. Đọc các chữ ghi âm và ghi vần.
2. Đọccáctiếng
3. Đọcvànốitừngữvớihình
4. Đọc đoạn sau:
NhaTrang Hè, nhà bé Hoa đi nghỉ mát ở NhaTrang.
Ở đó bờ cát chạy dài như dải khăn trắng tinh. Gió bể mát mẻ, thoáng đãng.
5. Tìm từ ngữ trong bài điền vào chỗ trống.
a. Hè, bé Hoađi ... ở NhaTrang.
ee mm chch nghngh
uyuy oangoang âyây êchêch
ngủ kho
ai
sâu bắc quê
choàn g
tĩnh sạc
h
bãy gao
ếchxanh
quảtáo
xíchđu
khoaitây
b. Ở NhaTrang, ...chạydài.
6. Nghe 1 trong 2 câu hỏi rồi trả lời.
Câu hỏi 1: Em thường làm gì vào kì nghỉ hè?
Câu hỏi 2: Vào dịp nghỉ hè em thích đi đâu?
B. Bàikiểmtraviết 1. Viết lại đoạn thơ sau.
Nghỉ hè bé thíchnhất Về quê ngoại thăm bà Nhà bà có đầy hoa Sặc sỡ và ngan ngát.
...
...
...
...
Bài 2. Điềnvàochỗtrống.
a. l hoặc n.
quạt ...an hoa ...an
b. g hoặc gh
quang ...ánh ...ế đá 3. Tìm từ ngữ thích hợp điền vào chỗ trống.
a. Chú ...gáy báo đã sáng, mau mau d y đi làm.ậ
b.Bácsĩd n: sángd yph i...ặ ậ ả
Đề số 2A (cuối kì I)
(Dành cho học sinh học theo sách Tiếng Việt 1 Công nghệ giáo dục) A. Bàikiểmtranghe, đọcvànói
Bài 1.Đọccácchữghiâmvàghivần : 1 điểm
- Đọcđúng 6-8 chữcáivàtổhợpchữcáighiâm, ghivần: 1 điểm.
- Đọcđúng 4-5 chữcáivàtổhợpchữcáighiâm, ghivần: 0,5điểm.
- Đọcđúngdưới 4 chữcáivàtổhợpchữcáighiâm, ghivần: 0điểm.
Bài 2.Đọccáctiếng: 1 điểm
- Đọcđúng 8-10 chữghitiếng: 1 điểm.
- Đọcđúng 5-7 chữghitiếng: 0,5điểm.
- Đọcđúngdưới 5 chữghitiếng: 0điểm.
Bài 3.Đọcvànốitừngữvớihình: 1 điểm - Đọcđúngvàhiểuđúngnghĩa 3-4 từ:1điểm.
- Đọcđúngvàhiểuđúngnghĩa 2 từ:0,5điểm.
- Đọcđúngvàhiểuđúngnghĩa0-1từ:0 điểm.
Bài 4.Đọcđoạnvăn (đọcthànhtiếng) : 3 điểm
- Đọc to, rõràngđoạnvăn: 0,5điểmnếuđọc to đủnghe, rõtừngtiếng ;0 điểmnếuđọcchưa to vàchưarõ;
- Đọcđúngđoạnvăn: 1 điểmnếucó 0-2 lỗi; 0 điểmnếucóhơn 2 lỗi;
- Tốcđộđọcđoạnvănđảmbảo 30-40 tiếng/ phút: 1 điểmnếuđạttốcđộnày; 0 điểmnếutốcđộdưới 30 tiếng/ phút;
- Ngắtnghỉđúng ở dấucâukhiđọcđoạnvăn: 0,5điểmnếucó 0-1 lỗi; 0 điểmnếucóhơn 1 lỗi.
Bài 5.Tìmtừngữtrongbàiđiềnvàochỗtrống (đọchiểu) : 2 điểm a. Điềnđúng:nghỉmát:1 điểm. Điềnkhôngđúng, khôngđủ:0điểm b. Điềnđúng:bờcát: 1 điểm . Điềnkhôngđúng, khôngđủ:0điểm Bài 6.Nghevàtrảlờicâuhỏi: 2 điểm
- Nghehiểucâuhỏithểhiện ở câutrảlờiđúngtrọngtâmcâuhỏi: 1
điểmnếutrảlờiđúngtrọngtâmcâuhỏi; 0 điểmnếutrảlờisaitrọngtâmcâuhỏi.
- Trảlờicâuhỏi: 1 điểmnếucâutrảlờithànhcâu; 0 điểmnếucâutrảlờichưathànhcâuvàkhóhiểu.
B. Bàikiểmtraviết
Bài1. Viếtchínhtả: 8điểm
- Viếtđúngkiểuchữ, cỡchữ: 2điểmnếucó 0-2 lỗi; 1 điểmnếucó 3-5 lỗi; 0 điểmnếucóhơn 5 lỗi.
- Viếtđúngtừngữ, dấucâu:2điểmnếucó 0-2 lỗi; 1 điểmnếucó 3-5 lỗi; 0 điểmnếucóhơn 5 lỗi.
- Tốcđộcđạtyêucầu: 2điểmnếutốcđộ 15 chữ / 15 phút; 1 điểmnếutốcđộ 10-14 chữ / 15 phút; 0điểmnếutốcđộdưới 10 chữ / 15 phút.
- Trìnhbàyđúngquyđịnh; chữviếtrõràng, dễđọc, sạch: 2điểmnếucó 0-2 lỗi; 1 điểmnếucó 3- 5 lỗi; 0 điểmnếucóhơn 5 lỗi.
Bài2. Điềnváochỗchấm
Đápán: quạtnan – hoalan; quanggánh – ghếđá - Điềnđúng 3-4 chỗtrống: 1 điểm
- Điềnđúng 0-2 chỗtrống: 0 điểm
Bài 3.Tìmtừthíchhợpđiềnvàochỗchấm
a. Điềnđúngtừ: gà: 0,5 điểm . Điềnsaitừ: 0 điểm b. Điềnđúngtừ: răng: 0,5 điểm . Điềnsaitừ: 0 điểm