SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CẦN THƠ KIỂM TRA HỌC KÌ II LỚP 12 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÝ TỰ TRỌNG Năm học: 2016 – 2017
Môn: Toán
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) (Đề này gồm 2 phần in trên 6 trang)
MÃ ĐỀ: 570 A. TRẮC NGHIỆM: (45 câu)
Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm M
3; 4; 2
và có véc tơ pháp tuyến n
1; 2;3
.A. 3x4y2z 1 0. B. 3x4y2z 1 0.
C. x2y3z 1 0. D. x2y3z 1 0.
Câu 2. Cho hình phẳng
H giới hạn bởi các đường yx2, y 2 x, trục Ox. Tính diện tích S của hình phẳng
H (phần tô đen tròn hình bên ).A. 1.
S 6 B. 5.
S 6
C. S 3. D. 14.
S 3
Câu 3. Số phức z nào sau đây không là nghiệm của phương trình z4z2 6 0 ?
A. 2. B. 3 .i C. 2. D. 3.
Câu 4. Tìm môđun của số phức z 4 3i.
A. 25. B. 5. C. 7. D. 7 .
Câu 5. Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo nên khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
1
2y x , y0, x0 và x2 xung quanh trục Ox.
A. 8 2
V 3
. B. 5
V 2
. C. 2
V 5
. D. V 2 .
Câu 6. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt phẳng
P đi qua A
1; 0; 0
,
0; 2; 0
B và C
0; 0;3
.A. 0
1 2 3
x y z
. B. 1 0
1 2 3
x y z
. C. 6x3y2z 1 0. D. 6x3y2z 6 0.
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M
1; 2;5
. Tính khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng
Oyz
.A. 2. B. 1. C. 5 . D. 29 .
Câu 8. Trong mặt phẳng phức, gọi A, B lần lượt là điểm biểu diễn cho các số phức z1, z2. Khi đó độ dài đoạn thẳng AB được tính bằng công thức nào sau đây?
A. AB z1z2 . B. AB z1 z2 .
`C. AB z1 z2 . D. AB z1z2 .
O 1 2
1 2
x y
Câu 9. Tìm các số thực x, y thỏa mãn điều kiện 3 2 1
x yi i i
.
A. x5, y 1. B. x5, y1. C. x 5, y 1. D. x 5, y1. Câu 10. Cho số phức z x yi 1
x y,
. Tìm phần ảo của số phức 11. w z
z
A.
2 22 1
x
x y
. B.
1
2 2x y
x y
. C.
2 22 1
y
x y
. D.
1
2 2xy x y . Câu 11. Biết phương trình z2 azb0.
a b,
có một nghiệm phức là z 2 i. Tính giá trị biểu thức. Pab
A. P 1. B. P4. C. P9. D. P1.
Câu 12. Cho số phức zm 2
m23m3 ,
i m
. Tính giá trị biểu thức T z2017, biết z là một số thuần ảo.A. i. B. 1. C. 1 . D. i.
Câu 13. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyzcho điểm A
2 4; ;3
và mặt phẳng
P : x2 y2z 9 0. Tìm bán kính mặt cầu tâm A tiếp xúc với
P .A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 4 .
Câu 14. Tìm các căn bậc hai của số phứcz 16.
A. 256i. B. 16i. C. 4. D. 4i.
Câu 15. Cho số phức z thỏa mãn
1i
2 z z 5i20. Tính môđun của số phức z.A. z 4 13 B. z 13 C. z 5 13. D. z 325. Câu 16. Tìm môđun lớn nhất của số phức trong các số phức thỏa mãn z 2 i 2 5.
A. 3 5. B. 2 5. C. 5. D. 4 5.
Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số yx33x2, y2x5 và các đường thẳng x2, x 1.
A.
2 3 1
7 d .
S x x x
B.
2 3 2 1
5 3 d .
S x x x
C.
2 3 1
5 3 d .
S x x x
D.2 3 1
5 3 d .
S x x x
Câu 18. Tìm số phức z thỏa mãn z 5 và phần thực bằng hai lần phần ảo.
A. z1 52 5 , i z2 52 5 .i B. z1 3 4 , i z2 3 4 .i C. z12 5 5 , i z2 2 5 5 .i D. z1 4 2 , i z2 4 2 .i
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho
Sm
:x2y2z24mx2y2mzm24m0, với m là tham số thực. Tìm các giá trị của m sao cho
Sm
là một mặt cầu?A. 1
m2. B. m . C. 1
m2. D. 1
m 2.
Câu 20. Cho hàm số y f x
liên tục trên
a b;
. Gọi
H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số đã cho, trục hoành và các đường thẳng xa, xb. Khi đó, diện tích S của hình
H đượctính bởi công thức nào sau đây?
A.
db
a
S
f x x . B.
db
a
S
f x x. C.
db
a
f x x
. D.
2db
a
f x x
.Câu 21. Cho z1 1 2i, z2 2 3i. Tìm môđun của số phức wz12z2.
A. 73 . B. 5 . C. 73. D. 5.
Câu 22. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho điểm A
4; 2; 6
và đường thẳng : 12 4 1
x y z
d
. Viết phương trình đường thẳng d đi qua A và song song với d.
A.
2
: 1 4
x t
d y t
z t
. B.
2 2
: 2 4
7
x t
d y t
z t
. C.
4 2
: 2 4
6
x t
d y t
z t
. D.
4 2
: 2 4
6
x t
d y t
z t
.
Câu 23. Cho số phức za 1
a3 ,
i a
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A z 1 i .A. 2. B. 2 2 . C. 2 5 . D. 2 .
Câu 24. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, viết phương trình đường thẳng đi qua A
1; 1;3
và vuông góc với đường thẳng : 1 3
1 3 2
x y z
d
và
1 5
: 3
4
x t
d y t
z
.
A.
1 2
: 1 10
3 14
x t
y t
z t
. B.
1
: 1 5
3 7
x t
y t
z t
. C.
1
: 1 5
3 7
x t
y t
z t
. D.
1 2
: 1 10
3 14
x t
y t
z t
.
Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểm M
2;1; 4
và đường thẳng1
: 2 .
1 2
x t
y t
z t
Tọa độ điểm H thuộc sao cho đoạn thẳng MH nhỏ nhất.
A. H
1; 2;1 .
B. H
3; 4;5 .
C. H
0;1; 1 .
D. H
2; 3;3 .
Câu 26. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
P :xy z 0 và hai đườngthẳng : 2
1 x t
d y t
z t
và
1
: 2 .
1
x t
d y t
z t
Viết phương trình đường thẳng nằm trong
P vàcắt hai đường thẳng d và d. A.
1 3
: 2 .
1
x t
y t
z t
B.
1 3
: 2 .
1
x t
y t
z t
C.
1
: .
1
x t
y t
z t
D.
1 4
: 0 .
1 4
x t
y
z t
Câu 27. Tìm tọa độ giao điểm hai đường tiệm cận của đồ thị hàm số 2 1 1 . y x
x
A. 1;1 . I2
B. I
1; 2 .
C. 1; 1 .I2
D. I
1; 2 .
Câu 28. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho A
1; 2;3 , B 3; 4; 5
. Viết phương trình chính tắc của đường thẳng AB.A. 1 1 8.
1 2 3
x y z
B. 1 2 3.
2 2 8
x y z
C. 1 2 3.
3 4 5
x y z
D. 3 4 5
1 1 4
x y z
. Câu 29. Trên mặt phẳng phức, tìm tọa độ điểm M biểu diễn số phức z 5 3i
i
.
A. M
5;3
. B. M
3; 5
. C. M
5;3
. D. M
3;5
.Câu 30. Tìm phần thực của số phức z
2 3 i i
10.A. 2. B. 3. C. 3. D. 2.
Câu 31. Tı̀ m số giao điểm của đồ thi ̣
C :yx33x22x1 và đồ thi ̣
P :yx23x1.A. 1. B. 3 . C. 2. D. 0 .
Câu 32. Trong không gian vớ i hê ̣ tru ̣ c to ̣ a đô ̣ Oxyz cho mă ̣ t cầu
S :x2
y1
2
z2
2 16 và mă ̣ t phẳng
P :x y z 3 0. Biết
P cắt
S theo giao tuyến là mô ̣ t đườ ng trò n, tı̀ m to ̣ a đô ̣ I tâm đườ ng trò n đó .A. I
1; 2;0
. B. I
2; 1; 0
. C. I
0;1; 2
. D. I
1; 2; 1
.Câu 33. Trong không gian vớ i hê ̣ tru ̣ c to ̣ a đô ̣ Oxyz cho mă ̣ t phẳng
P :x2y3z 1 0 và mă ̣ t phẳng
Q : 2x4y6z 5 0. Viết phương trı̀ nh mă ̣ t phẳng
R song song và cá ch đều hai mă ̣ t phẳng
P và
Q .A. x2y3z 2 0. B. 4x8y12z 3 0. C. 4x8y12z 3 0. D. x2y3z20.
Câu 34. Cho hàm số y f x
xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như sauKhẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số f x
có giá trị cực đại bằng 0.B.Giá trị lớn nhất của hàm số f x
trên tập là 1.C. Hàm số f x
đạt cực đại tạix0và cực tiểu tạix 1. D. Hàm số f x
có đúng một cực trị.x 1 0
y 0 ||
y
0
1
Câu 35. Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập?
A. 2
1 y x
x
. B. yx43x22. C. yx31. D. yx22x3. Câu 36. Cho hình tròn
C có tâm là gốc tọa độ O, bán kính 2 2 và parabol
2
: 2
P y x . Biết
Pchia hình tròn thành hai phần có diện tích lần lượt là S1, S2 và S2 S1. Tính tỉ số 2
1
S S .
A. 3. B. 9 2
3 2
. C. 9 2
3 2
. D. 9 2
3 2
.
Câu 37. Gọi z1, z2 là nghiệm của phương trình z22z100. Tính giá trị của biểu thức
2 2
1 2
P z z .
A. P4. B. P20. C. P10. D. P2.
Câu 38. Trên mặt phẳng phức, tập hợp điểm biểu diễn cho số phức z thỏa mãn điều kiện z 2 là A. Đường tròn tâm O, bán kính R2. B.Đường tròn tâm O, bán kính R4. C. Đường tròn tâm O, bán kính 1
R2. D.Đường tròn tâm O, bán kính R 2. Câu 39. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
P :xy2z 6 0 và điểm
1; 1; 2
M . Viết phương trình mặt cầu có tâm nằm trên trục Ox và tiếp xúc với
P tại M .A. x2 y2z2 16. B. x2y2z2 6.
C. x2 y2z22x8y6z240. D. x2y2z2 2x8y6z130. Câu 40. Cho số phức za bi a b ,
,
và z 1. Tìm số phức2 1
w z z
.
A. w2bi B. w2b C. w 2bi D. w2a
Câu 41. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
P vuông góc với mặt phẳng
Oxy
và mặt phẳng
Q :xy3z 5 0. Tìm một vectơ pháp tuyến ncủa
P .A. n
1;1; 0 .
B. n
0; 0;1 .
C. n
0;1; 1 .
D. n
1;1; 0 .
Câu 42. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz,viết phương trình mặt phẳng
P song song với mặt phẳng
Q :x2y4z 1 0 và cách điểm M
1;3;1
là một khoảng bằng 2.A.
P :x2y4z 3 2 210 hay
P :x2y4z 3 2 210.B.
P :x2y4z 3 2 210 hay
P :x2y4z 3 2 210.C.
P :x2y4z 5 0 hay
P :x2y4z 1 0.D.
P :x2y4z 3 2 130 hay
P :x2y4z 3 2 130.Câu 43. Trong mặt phẳng phức, gọi A, B, C lần lượt là điểm biểu diễn cho số phức 1 4 1 z i
i
,
2 1 1 2
z i i , 3 2 6 3 z i
i
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A, B, C lập thành tam giác vuông cân. B. A, B, C lập thành tam giác đều.
C. A, B, C thẳng hàng. D. A, B, C lập thành tam giác có ba góc nhọn.
Câu 44. Tìm số phức liên hợp của số phức z biết z thoả mãn phương trình iz 3 4i0.
A. z 3 4i. B. z 4 3i.
C. z 3 4i. D. z 3 4i. Câu 45. Đồ thị trong hình bên là đồ thị của hàm số y f x
, với f x
làmột trong các hàm số nào dưới đây?
A. f x
x33x4.B. f x
x42x23.C. f x
x22x3.D. f x
x42x23.B. TỰ LUẬN: (01 câu)
Câu 46. Cho số phức z thỏa mãn z
2i z
3 5i. Tìm phần thực, phần ảo, môđun của số phức w biết wziz.--- HẾT ---
O
3
4
1
1
x y