• Không có kết quả nào được tìm thấy

BÀI TẬP TÍCH PHẤN

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "BÀI TẬP TÍCH PHẤN "

Copied!
2
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

BÀI TẬP TÍCH PHẤN

( BÀI TẬP NGÀY 18/3- HỌC TRÊN TRUYỀN HÌNH)

Câu 1: Biết 2

 

3

 

1 1

f x dx3, f x dx2

 

. Khi đó 3

 

2

f x dx

bằng

A. 1 B. 1 C. 5 D. 5

Câu 2: Cho

6

0

( ) 12 f x dx

. tính 2

0

(3 ) I

f x dx

A. I 6 B. I 36 C. I 2 D. I 4

Câu 3: Cho

2

1

( ) 2

f x dx

2

1

( ) 1

g x dx

  . Tính 2

 

1

2 ( ) 3 ( )

I x f x g x dx

 

A. 5

I 2 B. 7

I  2 C. 17

I  2 D. 11

I  2

Câu 4: Đặt

2

1

I x dx

1 x 1

  t 1 x 1. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai?

A. xdx

t2 2t 2 2t

  2 dt. B. I 11 4 ln 2.

 3  C.

2 2 1

I 2t 6t 8 4 dt.

t

 

     D.

2

3 2

1

I 2t 3t 8t 4 ln t 3

 

    

Câu 5: Cho

1x2 x3dx

0

3 4 và u 3x34. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A.

7u du2

2

2

9 B.

7u du2

2

1

3 C.

7u du2

2

1

9 D.

1u du2

0

2 9 Câu 6: Tích phân

3 3 1 1

e xdx

bằng

A.

3

3 . ee

B.

9 3

3 . ee

C.

10 4

3 . ee

D.

8 2

3 . ee

Câu 7: Cho hàm số f x liên tục trên

 

và có 1

 

3

 

0 0

f x dx2; f x dx6

 

. Tính 1

 

1

I f 2x 1 dx

(2)

A. I 2

3 B. I4 C. I 3

 2 D. i6 Câu 8: Với giá trị nào của a thì

2

1

3 2 1 4?

a

I

xxdx 

A. a 1. B. a1. C. a2. D. a 2.

Câu 9: Cho

4

1

f (x)dx9

. Tính tích phân

1

0

K 

f (3x+1)dx

A. K = 1 B. K = 9 C. K = 3 D. K = 27

Câu 10: Cho

2

0

I sin x 8 cos xdx

 . Nếu đặt u 8 cos x  thì:

A.

9

8

I

udu B. 9

0

I2

udu C. 8

0

I

udu D. 8

0

I 1 udu

2

Câu 11: Có bao nhiêu giá trị của a với a 0;

2

 

   thỏa mãn:

a

0

sin x 2

dx 3 1 3cos x 

?

A. 4 B. 1 C. 0 D. 2

Câu 12: Cho hàm số f x

 

xác định trên 1

\ 2

  

  thỏa mãn

 

2 ,

 

0 3,

 

1 4

2 1

f x f f

  x  

 . Giá trị của biểu

thức f

 

 2 f

 

5 bằng

A. 7 ln 45 . B. ln 45 . C. 6 ln 45 . D. 8 ln 45 . Câu 13: nh t ch ph n

5

2 0

9

J

xx dx bằng cách đặt t 9x2 m nh đề nào d ới đ đúng A.

5 2 0

J  

t dt B. 3 2

2

J

t dt C. 3 2

2

J  

t dt D. 5 2

0

J

t dt Câu 14: Giá trị của t ch ph n m

3

1

I 4x 1 dx

bằng:

A. m4m B. m4 m 2 C. 2 m 4m D. m4 m 2 Câu 15: Giá trị của t ch ph n

2 2 0

I

x x 1dx bằng:

A. 3 3 1 3

 B. 2 5 1

3

 C. 2 5 1

3

 D. 5 5 1

3

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

có SB vuông góc với mặt phẳng đáy... Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng DE và

Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.. Phương trình có đúng

Trong các khẳng định sau đây khẳng định nào

Số các véctơ khác véctơ-không có điểm đầu và điểm cuối là bốn đỉnh của tứ giác bằng:.. Tính diện tích tam

A. Một lớp học có 20 học sinh trong đó có bạn Cường. a) Chọn từ đó ra một tổ trực nhật gồm 8 người, trong đó có một tổ trưởng và còn lại là các thành viên. Hỏi

Trong các khẳng định sau khẳng định nào

Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.. Tính các giới

[r]