Y ĐT QUẬ ẦU GIẤ TRƯỜNG THCS NGHĨA TÂN
Năm họ
Đề ố
ĐỀ KIỂM TRA HỌ Ỳ II MÔN: TOÁN Ớ
ờ â ể ời gian giao đề
Đề ồ ấ
I. TRẮC NGHIỆ KHÁCH QUAN điể–
– ọ ữ ái đứng trướ ả ời đúng:
.Điều kiện xác đị ủa phương trình
( x + 3 )( 1 x − 2 ) = x
25 − 4
≠ ≠ ≠± ≠ ≠ ≠ ≠ ≠ 3 và x ≠±
.Hình vẽ sau biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào?
≥ ≤
.Cho tam giác ABC vuông tại A à – cm. AD là phân giác của góc D thuộ ạ khi đó BD
CD
3
4
3 5
4 3
5 3
. ho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ à∆vuông tại A, AB = 4cm, AC = 3cm, BB’ – Diện tích xung quanh của hình lăng trụ đó là:
– –
– –
II. BÀI TẬ TỰ LUẬ điể–
Bài 1.(2 điể
Cho biểu thứ
15 x
22 x 1
2P :
x 25 x 5 2x 10x
− +
= − + + −
ới x ≠ ≠ 1; x ≠±ứng minh
2x
P = x 1 +
Tính giá trị ủa biểu thức P biết
2x - 3 = 7
Tìm x nguyên để ận giá trị nguyên.3cm
4cm
6cm
A' B'
C' C
A B
) 2
OLiên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
Bài 2 5 điể ả ằ ập phương trình:
ột tổ sả ất theo kế hoạ –ỗi ngày phải làm được 18 sả ẩm. Nhưng thực tế do cải tiến kĩ thuật, mỗi ngày tổ đã làm được thêm 4 sả ẩm nên đã hoàn thành công việc trước 3 ngày và còn vượt mức 14 sả ẩm. Tính số sả ẩm tổ đó phải làm theo kế hoạ
Bài 3 điể ) Giải các phương trình và bất phương trình sau:
( 2x 1 x 7 − )( + ) = x
2− 49 2x 1 x 1
x 3 x 3
+ − =
− +
x 2 3x 1 3 5 2
+ −
− < − Bài 4 3,5 điể
Cho tam giác MNP vuông tại M, đường cao M ứng minh∆ đồng dạng với∆ ứng minh hệ thứ
MH
2= NH. PH
ấy điểm E tùy ý trên cạ ” ẽ điểm F trên cạnh MN sao cho
0FHE 90 =
ắt MH tại điể– ứng minh∆NFH đồng dạng với∆FMI FEH =
d) Xác đị ị trí của điểm E trên MP sao cho diện tích∆HEF đạt giá trị ỏ ất.
Bài 5.(0,5 điể Cho x 1; y y 6. Tìm giá trị ỏ ất củ
5 9
3x 4y
x 1 y 1
+ + +
− −
ế
Chú ý: • ọc sinh đượ ử ụ ỏ
• ị â ải thích gì thêm.
• ố
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
BIỂU ĐIỂ ẤM VÀ ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌ Ỳ II NĂM 2017 Môn Toán 8
I. Trắc nghiệm khách quan: ( điểm): ỗi câu đúng được 0,25 điể–
II. Bài tậ ự ận: (9 điểm):
Bài 1. điể
Biến đổi đượ 15
(
x− +−x5)(
2xx+−510)
:2x xx(
+−15)
( )(
5)
2(
5)
5 5 . 1
x x x
x x x
+ −
= − + +
2 1 x
= x +
0,5đ
0,25đ
0,25đ
ậ ận tìm đượ
( )
5( ) 2 x x
=
= −
Thay x = tính đượ
P = 4
0,25đ
0,25đ
c) Biến đổi
2
2 1
P = − x +
Vì x nguyên nên P nguyên khi
2 1
x +
có giá trị nguyên.⇔
2 ( x + 1 )
Tìm đượ ∈
0,25đ
0,25đ
Bài 2.( 1, 5 điể ả ằ ập phương trình:
ọi số sả ẩm tổ đó phải làm theo kế hoạ (sả ẩ– ∈ ời gian tổ đó hoàn thành công việc theo kế hoạ
18
x (ngày).
Năng suất thực tế ủa tổ là 18 + 4 = 22 (sả ẩm/ngày).
ố sả ẩm tổ đó làm được thực tế là x + 14 (sả ẩ–
ời gian thực tế tổ làm xong x + 14 sả ẩ– 14 22
x+ (ngày).
Vì tổ hoàn thành công việc trước 3 ngày nên ta có pt;
14 3 18 22
x x+
− =
0,25đ
0,75đ
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
Tìm đượ
Đối chiếu kq và trả ời
0,25đ 0,25đ
Bài 3 điể ) Giải các phương trình và bất phương trình sau:
( 2x 1 x 7 − )( + ) = x
2− 49
Biến đổi đượ ề pt
( x + 7 )( x + 6 ) = 0
Tìm đượ
S = − − { 6; 7 }
0,25đ 0,25đ 2 1
3 3 1
x x
x x
+ − =
− +
Tìm đkxđ và biến đổi được pt thành 10x
Tìm đượ 6
S = −5
Chú ý: HS không tìm ĐKXĐ và đố ếu với ĐKXĐ thì trừ 0,25đ
0,25đ 0,25đ
2 3 1 3 5 2 x+ − x− < − iến đổi được bpt về bpt tìm đượ 43
4
0,25đ 0,25đ Bài 4 3,5 điể
Hình vẽ đúng đế
ứng minh đượ ∆ ∽∆ (g g)
0,25đ
75đ
ừ câu a) suy ra HMN =MPN hay HMN =MPH
ứng minh đượ ∆ ∽∆ (g g)
ừ đó suy ra MH2 =NH.HP
0,25đ 0,5đ 0,25đ F I
E
N H P
M
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
ứng minh NHF =MHE(cùng phụ ới góc FHM)
ứng minh∆ ∽∆ g g)
suy ra
NH HF NH MH
MH = HE ⇒ HF = HE
ứng minh∆ ∽∆ g
Suy ra NMH =FEH hay FMI =FEH (đpcm)
0,25đ 0,25đ
5đ 0,25đ d) Vì∆ ∽∆ (cmt) nên tỉ số đồng dạng
HE
k = MH
suy ra
2 2
HEF 2
2 HMN
S HE HE
S k MH MH
= = =
2 2
.
HEF HMN
S HE S
= MH
S
HMN không đổi, vậy diện tích của tam giác đạt GTNN khiỏ ất⇔ ⊥
ậy diện tích tam giác đạt GTNN khi E là hình chiế ủ lên cạ
0,25đ
0,25đ
Bài 5. (0,5 điểm)
5 9
3 4
1 1
x y
x y
+ + +
− −
( ) ( )
5 5 9 9 7 7
1 ( 1)
4 x 1 4 y 1 4 x y 2
x y
− + + − + + + +
− −
0,25đ
Áp dụng bdt Cosi cho các cặp số dương có :
5 9 7 7
2. 2. .6 28
2 2 4 2
S≥ + + + =
ấ ảy ra khi
( )
6
5 5
( 1)
4 1
9 9 3
4 1 1
; 1 x y
x x
x y
y y
x y
+ =
− =
− ⇔ = =
− =
−
>
ậy GT ủ khi y
0,25đ
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
cm
cm
cm
Y ĐT QUẬ ẦU GIẤ
TRƯỜNG THCS NGHĨA TÂN Năm họ
Đề ố
ĐỀ KIỂM TRA HỌ Ỳ II MÔN: TOÁN Ớ
ờ â ể ời gian giao đề
I. PHẦN TRẮC NGHIỆ : (2 điể– – ọ ữ cái đứng trướ ả ờ đúng:
ập nghiệ– ủa phương trình
2 3 ( x − − = 1 5 ) x 3 2 ( x + + 5 3 )
20
7 ột kết quả”
2) Điều kiệ ủa tham số m để phương trình (x – 2 có nghiệ–
– – ≠ – ≠ ột điều kiệ ”
) Cho bất đẳng thứ 3b. Khi đó ta có:
≥ ≤
Hình vẽ sau biểu diễn tập nghiệm của các bất phương trình nào?
x ≥ 3 2x ≤ 6
5) Cho tam giác ABC có AB = 14cm, AC = 21 cm. AD là phân giác của góc A, biết BD = 8cm. Độ dài cạ
– – – –
Cho∆ ∽∆MNP . Biết S 9
16 . Khi đó MN
AB ằng:
3 4
9 16
4 3
16 9
Cho∆ABC . Lấy M trên cạnh AB , N trên cạnh AC , biết AM = 4cm, AB = 6cm, A 2CN. Khi đó ta có:
∆ ∽∆ ả A và B đều đúng ỉ có B đúng
Cho hình hộ ữ ật có kích thước như hình bên.
ể tích của hình hộ ữ ật đó là
[
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
– –
– –
II. PHẦN TỰ UẬ : (8 điể–
Bài 1(2 điể Cho biểu thứ 2 3 3 2
1 1 : 1 1
x
x x x
+ − −
− + −
ới x ≠ ± ≠
d) Rút gọn biểu thứ e) Tìm x để
Tìm x là số nguyên để ận giá trị nguyên . Bài 2( 1, 5 điể ả ằ ập phương trình:
ột hình chữ ật có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Nếu tăng chiều rộng thêm 5cm và chiều dài giảm đi 7cm thì hình chữ ật trở thành hình vuông. Tính chiều dài và chiề rộng ban đầ ủa hình chữ ật đó.
Bài 3 1 điể ) Giải các phương trình và bất phương trình sau:
3 2 3
1 1 2
x x
x x
− − + =
− +
3 2 1 3 2 2 x− − x− >
Bài 4 3,5 điể
Cho∆ABC vuông tại A có AB < AC. Từ điểm D trên cạ ”ẻ–ột đường thẳng vuông góc với BC và cắt đoạn thẳng AC tại F , cắt tia BA tại E.
e) ứng minh∆ ∽∆ ứng minh hệ thứ g) ứng minh ADF FCE
Tìm vị trí của D trên cạnh BC để tích DE. DF đạt GTLN.
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
BIỂU ĐIỂ ẤM VÀ ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌ Ỳ II NĂM 2016 Môn Toán 8
ắ ệ– (2 điể–) ỗi câu đúng đượ điể–
ự ậ ( điể–) Bài 1(2 điể
a) Biến đổi đượ 22 6 3 1 : 1
x x
x x
− + −
− −
2 1 x
− +
5đ
5đ
ậ ận tìm đượ ≠ 0,5đ
Biến đổi pt: 2 1 x
−
+ = m (1) thành pt mx = –
Để pt (1) có nghiệm thì pt(2) có nghiệm thỏa mãn ≠ ± ≠
Tìm đượ – ≠ 1
2
− 0,25đ
0,25đ Bài 2( 1, 5 điể ả ằ ập phương trình:
ọi chiều rộng ban đầ ủ –
Thì chiều dài ban đầ ủ –
Chiều dài sau khi giả– – Chiều rộng sau khi tăng là x + 5 –
Vì sau khi thay đổi thì hcn trở thành hình vuông nên có pt;
Tìm đượ
Đối chiế kq và trả ời
0,25đ
0,75đ
0,25đ 0,25đ
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
Bài 3 1 điể ) Giải các phương trình và bất phương trình sau:
3 2 3
1 1 2
x x
x x
− − + =
− + tìm đượ
{ }
3 0,5đ3 2 1 3 2 2
x− − x− > tìm đượ 15 4
− 0,5đ
Bài 4 3,5 điể Hình vẽ đúng đế
ứng minh đượ ∆ ∽∆DCF (g g)
0,25đ
0,75đ ứng minh đượ ∆ ∽∆ACB (g g)
ừ đó suy ra AE. BC = EF. AC
0,75đ 0,25đ
ứng minh đượ ∆ ∽∆ g
ừ đó suy ra ADF FCE
0,75đ 0,25đ d) ứng minh đượ ∆ ∽∆DBE. Suy ra DF. DE = DB. DC
Áp dụng BĐT Cô si ta có DB. DC ≤
( )
24
DB DC+ 2 4 BC
ấ ằng xảy ra khi BD=DC hay D là trung điể– ủ Suy ra DF. DE đạt GTLN ằng 2
4
BC khi D là trung điể– ủ
0,25đ
0,25đ F
E
B D C
A
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
TRƯỜNG THCS CẦU GIẤ Đề ố
ĐỀ KIỂM TRA HỌ Ỳ II NĂM HỌ
â Toán 8 ời gian : 90 phút
ắ ệ– điể–
ọn phương án đúng trong các phương án sau :
1) Phương trình
3 1
1 3
8 = +
− x
x
có nghiệ–3 1
ất phương trình
5 2 3 3
2 − x < − x
có nghiệ–
3) Giá trị ỏ ất của biểu thứ
= − + >
−
Cho ∆ vuông tại A. Phân giác BD . Biết – – ỷ số diện tích củ tam giác ABD và diện tích tam giác BDC là:
∆A’B’C’ ∆ABC theo tỉ số đồng dạng k = 3
2 ọi AM, A’M’ lần lượt là các đường trung tuyế ủ ∆ ∆A’B’C’. Biết A’M’ = 15cm, độ dài AM là:
– – – –
6) Diện tích xung quanh của lăng trụ đứng có chiều cao 5cm, đáy là hình vuông cạ –
P P P P
ậ ự ậ điể–
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
Bài ( 2 điể– Cho M =
− + − + + − + + − + +
a) Rút gọn M. b) Tìm x để
c) Tìm x nguyên để ận giá trị nguyên
Bài điể– Giải bài toán bằng cách lập phương trỡ
ột ô tô chuyển động đề ới vận tốc đã định để đi hết quãng đườ g 120 km trong –ột thời gian đã đị Đi đượ –ột nửa quãng đường xe nghỉ 3 phút nên để đến nơi đúng giờ xe phải tăng vận tốc thêm 2 km/h trên nửa còn lại của quãng đường. Tính vậ tốc dự định và thời gian xe lăn bánh trên đường.
Bài 3: điể– Cho tam giác ABC vuông ở ạ
⊥
(H thuộạ
⊥ ⊥
ứng minh rằng
=
ứng minh rằng
01
ọi O là trung điể– ứng minh AO
⊥
MN tại I.d) Cho
3
01= P 3
= P
Tính
?Bài 4 điể– : Cho a, b, c là độ dài ba cạ ủ –ột tam giác .
ứng minh rằng:
+ + ≥
+ + +
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂ ẮN TẮT TOÁN 8 Ỳ II
Ắ Ệ
Đáp án
Ậ Ự Ậ
Bài 1:( 2 điể–
Câu a:1 điể–
= − +
0,5 điểm: M < 0 khi
0,5 điể–
−
= = −
+ +
Để M nguyên thì{ } { }
+ ∈ = − − ⇒ ∈ − −
Vì x = 2 không thỏa mãn ĐKXĐ nên
∈ − − { }
Bài 2 (1, 5 điể–
ậ đượ
+ + =
+
( 0,75 điể–Giải PT và tìm được x = 48 . ( 0,75 điể–
Bài 3:(3 điể–
I
O
N
M H
A C
B
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
1 điể–
⇒ = ⇒ =
1 điể–
0. 5 điể–
+ =
d) 0, 5 điể–
⇒ = =
⇒ = = ⇒ = =
⇒ =
P
Bài 4: (0. 5 điể–
+ + ≥
+ + +
= + +
+ + +
+ + + + + + + ≥ + +
+ + +
⇒ + + ≥ + + ≥ + +
⇒ ≥
H
MA TRÂN ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 8 Ỳ II
Chủ đề chính Nhận biế Thụng hiể ậ ụ
TN TL TN TL TN TL ổ
ức đạ ố Phương ỡ ậ
ấ –ộ ẩ
ấ ậ ấ –ộ
ẩ
Tam giác đồ ạ ỡnh lăng trụ ỡ chúp đề
ổ
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
Trường THCS Cầu Giấ Năm họ
Đề ố
Đề kiểm tra học kỳ II toán 8
ờ â ể ời gian giao đề
A.Trắc nghiệm khách quan ( 2 điểm ): ọ ữ cái in hoa trướ ả ời đúng Phương trình 5x – ậ 2 làm nghiệm khi
– – – –
Phương trình
x 2 4 3x 8 + − = +
có tập nghiệ–{ − 3,5 } { − 3,5; 5 − } { } − 5 ∅
ặp phương trình tương đương là :
1 2
ất phương trình 2 1 4 3
3 5
x+ ≤ x+ có bao nhiêu nghiệ– –
A. 1 nghiệ– B. 2 nghiệ– C. 3 nghiệ– D. Vô số nghiệ–
Câu 5 :Tam giác ABC vuông tại A có góc C bằng 30 Phân giác BD. Tỉ số AD DC bằng 2
3
1 3
1 2
Cho
à ∈ 13 ẽ ∈AC .Biết MN = 2cm, thìằng:
– – – –
Cho
ABC
MNP
à 0
A M 90 ; AB 12cm; BC 20cm; MN 9cm; MP 12cm= = = = = = ẳng định nào sau đây đúng?
ABC
∽MNP
ABC
∽MPN
ABC
∽NMP
ABC
∽PMN
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
5cm 5cm
C'
B' A' C 4cm
B A
Cho hình lăng trụ đứng với các kính thước như hình vẽ. Diện tích xung quanh ủa hình lăng trụ đó là:
– – – –
B. Tự ậ ( điểm ) Bài 1: điể–
Cho biểu thứ 2
x 3 1 2x-13
- - : 3 -
3-x x+3 x-3
x - 9
Rút gọn biểu thứ Tìm giá trị ủa x để
Tìm x nguyên để E có giá trị nguyên;
d) Tìm nghiệm nguyên dương củ ất phương trình:
3
< 7 E
Bài 2: 2 điể– Giải bài toán bằng cách lập phương trình.ột ô tô dự đị ạy từ A đến B trong một thời gian nhất định. Biết quãng đường AB dài 120 km. Trong nửa đầ ủa quãng đường AB, do đường xấu nên xe chỉ ạy với vận tốc ít hơn dự định là 4 km/1h. Trên quãng đường còn lại do đường tốt nên xe đã chạy với vậ tốc nhiều hơn dự định là 5 km/1h và đã đến B đúng giờ. Tính thời gian dự định đi hết quãng đường AB ?
Bài 3 điể–– Cho tam gi âng tại đường cao A là một điểm bất kì trên cạnh AB. Vẽ HF vuông góc với HE ( F thuộc cạnh AC).
ứ g minh:∆ ∆ ∆ ∆
ứng minh: HF. HA = HE. HC ứng minh
HFE = ACB
d) Cho AB = 6cm, AC = 8cm v S∆EFH =6cm2. Tính các cạ ủ ∆
Bài ( 0,5 điểm) gọi S là diện tích của tứ giác ABCD có độ dài các cạnh là a, b, c, d.
ứng minh rằng :
4
2 2 2
2 b c d
S≤ a + + +
Chúc các em làm bài đạ ế ả ố
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
ĐÁ ÁN SƠ LƯỢ Năm họ
Ma trậ ấp độ
Chủ đề
Nhận biế Thông hiể ậ Tổ
ấp độ Thấ ấp độ Cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1. Phương trình bậ nhấ ẩn.
ận biết đượ phương trình
ậ ất 1 ẩ
Hiểu nghiệ–
tập nghiệ–
điều kiệ
đị ủ
phương trình.
Giải đượ
phương trình đưa đượ ề dạng: ax
ận dụng được các bướ giải toán bằng
ậ hương trình.
Số Số điể
ỉ ệ
0.25đ 0.75đ 2.5đ 3.5đ
2. Bấ
phương trình ậc hai mộ ẩn.
ận biết đượ ất phương trình bậc hai 1 ẩ
Biết tìm nghiệ–
ủ ất phương trình. Tìm bất phương trình khi biết tậ nghiệ– ủ chúng.
Giải đượ ất phương trình bậ hai 1 ẩn và biết biểu diễn tậ nghiệ– ủa bpt trên trục số
Số Số điể
ỉ ệ
0.5đ 0.5đ 1.5đ 2.5đ
3. Định lí Talet trong tam giác, Tam giác đồ ạng.
ận ra đượ tỉ số áp dụng định lí talet
Hiểu đượ –ối quan hệ liên quan đến tỉ số đồng dạng. Tính
ất đường phân giác vào giải toán. Vẽ
ận dụng đượ định lí talet và tính chất đường phân giác, các trường hợp đồng dạng để giải toán.
ận dụng tỉ số diện tí ủ tam giác đồng dạng vào giải toán.
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
đúng hình.
Số Số điể
ỉ ệ
0.25đ 1.25đ 0.25đ 0.75đ 1đ 3.75đ
4. Hình lăng trụ, hình chóp đều.
ận biết số ạ ủa hình
ộ ữ ật.
Số Số điể
ỉ ệ
0.25đ
ổ ố
ổ ố điể–
ỉ ệ
1.25đ 2.75đ 5đ 1đ 10đ
C. ĐÁP ÁN SƠ LƯỢ I. Trắc nghiệm khác quan
Đúng mỗi câu cho 0,25 điể– 8 x 0,25 đ = 2 điể–
B. Tự ậ ( điểm )
Bài 1: ( 2,5 điể–
Rút gọ đúng biểu thứ
3 3
= +
E x
điể–ới 3 thì 0,5 điể–
Để giá trị ủa E nguyên thì x+3 ∈ Ư (3) = {± ±3} 0,5 điể–
∈ d) Vì
3
< 7
E
nên 3 7 0 3 7 0 4 0) 3 ( 7 3 3
) 3 (
3 + < => + − < => + − < => − <
x x x
x
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
<4
=>x . Mà x nguyên dương nên x ∈{ 1;2;3} 0,5 điể–
Bài 2: điể ọi vận tốc dự định là x km/h ( ĐK : x > 4) 0,5 điể–
ậ ận đưa đến phương trình
5 60 4 60 120
+ +
= −
x x
x 0,5 điể–
Giải PT ta được : x = 40 ( TMĐK bài ) 0,5 điể–
ậy vận tốc dự đị ”– ời gian dự định đi hết quãng đường là 3h 0,5 điể–
Bài 3 ( 3,5 điể– GT+ KL và hình vẽ 0,5 điể–
ứng minh đượ ặp tam giác đồng dạ g 1 điể–
ứng minh đượ 1 điể–
c) Chøng minh đượ
HFE = ACB
điể–d) TÝnh đượ ∆ – – – điể–
Bài 4 :( 0,5 điể– ẽ AH vuông góc CD.
à 4 2 2 2
2 1 2
1ah ab S ab a b
SACD = ≤ => ACD ≤ ≤ + ( BĐT Cô si) Tương tự 4SABC ≤c2+d2 ậy 4(SACD+SABC)≤a2+b2 +c2+d2
Hay 4
2 2 2
2 b c d
S ≤a + + + B
A
H C E
F
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
Y ĐT CẦU GIẤ TRƯỜNG THCS NGHĨA TÂN
NĂM HỌ 2015
Đề ố 5
ĐỀ KIỂM TRA HỌ Ỳ II MÔN: TOÁN 8
ời gian: 90 phút ( không kể ời gian giao đề
thi 27 tháng 04 năm 2015
Bài 1 (2điểm) Cho biểu thứ
2 2
3 2 3 2 1
2 4 2 4 : 4 8
x x x
x x x x
+ + + −
+ − − −
ớix
≠ ±2;x
≠1
2
ứng minh P =
2 2 x x +
Tính P khi 4x2− =1 0 Tìm x đểBài 2 (2 điểm): ột người đi từ A đế ới vận tốc 36 km/h. Khi đến B, người đó nghỉ ại 30 phút rồi quay trở ề ới vận tố ớn hơn vận tốc lúc đi là 9km/h. Thời gian kể từ lúc đi từ A đế lúc trở ề đến A là 5 giờ. Tính quãng đường AB.
Bài 3 (2 điểm): Giải các phương trình và các bất phương trình sau:
( 2 x − 1 )
2− x x ( − = 3 ) 1
21 3 5
2 3 6
x x + x = x x
+ − − −
3 3 2 3
5 3 2
x + − − x > x −
Bài 4 (3,5 điểm): Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH.ứng minh
∆ ABH
đồng dạng với∆ CAH
, từ đó suy ra AH b) Cho BH = 4cm, BC = 13 cm. Tính AH, AB.ọi E là điểm tùy ý trên cạnh AB, đường thẳng qua H và vuông góc với HE cắt cạ tại F. Chứng minh: AE. CH = AH. FC.
d) Tìm vị trí của điểm E trên cạnh AB để tam giác EHF có diện tích nhỏ ất.
Bài 5 (0,5 điểm): Cho ba số dương x, y, z thỏa mãn điều kiện x + y + z = 4
Tìm giá trị ỏ ất củ
4 9 25
1 2 3
x + y + z
+ + +
ế
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM ĐỀ THI HỌC KÌ 2 MÔN TOÁN LỚ
Bài Đáp án Điểm
( )
( )( )
2 2
2 1
3 2 3
2 4 2 4 2 2 2
x x x x
x x x x x
−
+ + + =
+ − − − +
( )
( 2 )( 1 ) . 4 ( 2 )
2 2 2 2 1
x x x
P x x x
− −
= − + −
2 2 P x
= x + 1
2
(loại); x = 1 2− (thỏa mãn)
Thay x =
1 2
−
vào P đượ2
− 3 2 0
2 x
⇔ − <
+
ậ ận để suy ra x >
ết hợ ới điều kiện ta có
1
2; 2;
x > − x ≠ x ≠ 2
thì P < 2.ọi độ dài quãng đường AB ”–
ời gian người đó đi từ A đế
36 x
ận tốc khi người đó đi từ ề ”–
ời gian người đó đi từ ề
45 x
ậ ận đến phương trình
9
36 45 2 x x
+ =
Giải phương trình đượận đị ”ết quả và trả ời…
⇔ 3 x
2− = x 0 0 1 3 x x
=
⇔
=
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
ĐK: x≠ ≠ 3 3 6 5
x x x
⇒ − − − =
9
x − 7
⇔ =
(thỏa mãn)( ) ( ) ( )
6 x 3 10 3 x 15 2 x 3
⇔ + − − > −
14 x 33
⇔ − > − 33 x 14
⇔ <
Áp dụng bất đẳng thức Cô si cho các sô dương
(
1)
4 14 + + ≥
+ x
x
(
2)
62
9 + + ≥
+ y
y
(
3)
103
25 + + ≥
+ z
z 20
6 ) ( + + + ≥ + x y z A
≥10
=> A
A min=10x=1; y=1; z=2
Bài 4 (3,5điểm)
ẽ hình đúng đến câu a: 0,25đ
ứng minh
BAH
= ACH
hoặHBA HAC
=
ứng minh∆ ABH
đồng dạng với∆ CAH
+ suy ra AH
–
= BH. CH = 4.9 = 36 => AH = 6 cm ( 0,5 đ) + Áp dụng định lý Pitago tính đượ
52
–ứng minh
EHA CHF
=
ứng minh
∆ EHA
đồng dạng∆ FHC
(gg) (0,5) + Suy ra AE. CH = AH. FC (0,25)d) + Chứng minh
∆ EHF
đồng dạng với∆ BAC
(cgc) , tỉ số đồng dạng k =EH
AB
B
A F
H
C E
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
2 2 .
EHF
EHF ABC ABC
S HE HE
S S
S AB AB
= ⇒ =
S
ABCvà AB không đổi nênS
EHF ỏ ất khi HE ỏ ất, khi đó EH⊥
Trường THCS Nghĩa Tân Nhóm Toán 8
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT ỌC KÌ II
Năm họ 2015
ỘI DUNG ỨC ĐỘ ẬN THỨ
Nhậ TỔ biế
Thông hiể
ậ ụ mức độ
thấ
ậ ụ mức độ cao
Rút gọn biểu thứ
Tính giá trị biểu thứ
Giải phương trình
Giải bất phương trình
Giải bài toán bằng ập phương trình Tam giác đồng dạng
ất đẳng thứ
Tổ
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
Y ĐT QUẬ ẦU GIẤ TRƯỜNG THCS NGHĨA TÂN
Năm họ 2019
Đề ố
ĐỀ KIỂM TRA HỌ Ỳ II MÔN: TOÁN Ớ
ờ â ể ời gian giao đề
Bài 1(2 điể Cho biểu thứ
9 3 2
3 1 2
3 2
2
−
−
− −
−
− −
= +
x x x x x x
A x
x
B= x2 +7 ới x≠0;x≠±3 Tính giá trị ủa biểu thứ ới x=
Rút gọn biểu thứ Tìm x>0 để 1 +B≤5
Bài 2( 2 điể ả A ằ ập phương trình:
ột tổ sả ất theo kế hoạ –ỗi ngày phải sả ất 30 sả ẩm. Khi thực hiệ –ỗi ngày tổ sả ất được 40 sả ẩm. Do đó, tổ đã hoàn thành trướ ”ế hoạch 3 ngày. Hỏi theo kế hoạch tổ ải sả ất bao nhiêu sả ẩm?
Bài 3 điể ) Giải các phương trình và bất phương trình sau:
(
3 2) (
45 3)
1 5 x− − − x =x x x
x x x x
x 3 4 1 1
1 3
2
2 = −
+ +
− + + +
(
1) (
2 5)
122x x+ −x x+ ≥ d)
2 1 6
2 3 3
3
2x+ − x− < x+ Bài 4 3,5 điể
Cho tam giác ABC vuông tại A( AB<AC) có đường cao AD ( D thuộ ứng minh: Hai tam giác DAB và ACB đồng dạng.
b) Đường phân giác của góc ABC cắt AC tại E. Từ ẽ đường thẳng vuông góc với đường thẳng BE tại F. Chứng minh: AE.AB=EC.BD
ẻ FH vuông góc với AC tại H. Chứng minh: BCF∧ =HFC∧
d) Gọi I là trung điể– ủ ứng minh: Ba điểm I,H,F thẳng hàng Bài 5 0,5 điể
Cho các số dương. Chứng minh: ≥8
+
+
+
bc c a ab b c ac a b
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
BIỂU ĐIỂ ẤM VÀ ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌ Ỳ II NĂM 2018 2019 Môn Toán 8
Bài 1(2 điể
ới x= 2(TMĐK)
thì
( )
2 11 2
7 2 2 = −
− +
= − B
5đ 0,25đ
(
3)(
3)
3 2
3 1 2 3
2
− +
−
− −
− + −
= +
x x
x x x
x x
A x
(
3)(
3)
2 3
− +
= +
x x
x x
−3
= x x
5đ
0,5đ 0,25đ
(
2)
01 + ≤5⇔ − 2 ≤ x B x
A
ậ ận để à 2(TMĐK) và kết luậ
0,25đ 0,25đ
Bài 2 điể ả ằ ậ phương trình:
ọi số sả ẩm tổ ải sả ất theo kế hoạch là x( s/p) x∈N* ời gian tổ hoàn thành theo kế hoạ
30
x ( ngày)
ời gian tổ hoàn thành trên thực tế 40
x ( ngày)
Do tổ hoàn thành trướ ”ế hoạch 3 ngày nên ta có PT 40 3
30x − x =
Giải PT được x=360 (TMĐK)
ậy: số sả ẩm tổ ải sả ất theo kế hoạch là 360(s/p)
0,25đ
0,25đ
0,25đ
5đ
5đ
0,25đ Bài 3 điể ) Giải các phương trình và bất phương trình sau:
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
( ) ( )
31 27
1 3 5 4 2 3 5
=
⇔
=
−
−
− x
x x
27
= 31
⇔ x
PT có nghiệ–
31 x = 27
5đ
0,25đ
) 1
; 0 1( 1
4 3 1 3
2
2 = − ≠ ≈−
+ +
− + +
+ x x
x x x
x x x x
x
0 3 2 + =
⇔ x x
( )
−
=
⇔ =
= +
⇔ 3
0 0
3 x
x x x
Đối chiếu ĐKXĐ và KL: PT có 1 nghiệ–
5đ
0,25đ
( ) ( )
12 3
12 5 2 1 2
≥
−
⇔
≥ +
− +
x
x x x
x
−4
≤
⇔x
BPT có nghiệ–
x ≤ − 4
0,25đ
0,25đ
d) 2
1 6
2 3 3
3
2x+ − x− < x+
5 2 <−
−
⇔ x
2
> 5
⇔ x
BPT có nghiệ–
5 x > 2
0,25đ
0,25đ Bài 4 3,5 điể
Hình vẽ đúng đế 0,25đ
A
B D
I
E H C
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 F TÀI LIỆU TOÁN HỌC
ứng minh đượ ∆DAB ~∆ACB(g g) 5đ
) 1 (
~ AB
BD BC ACB AB
DAB ∆ ⇒ =
∆
đường phân giác trong tam giác ABC )
2 BC(
AB EC AE =
⇒
ừ AB
BD EC AE =
⇒ BD EC AB AE. = .
⇒
5đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ – ∆AEB~∆FEC(g−g)⇒ ABE∧ =FCE∧ (3)
∧
∧ =
∆ABE EBC(4)
ừ suy ra:
EBC
∧= ECF
∧) / m : C BFC ~ CHF g g ( ) BCF
∧HFC
∧(3)
+ ∆ ∆ − ⇒ =
5đ
5đ d) + C/m: Tam giác AFC cân tại A nên H là trung điể– ủ
C/m: IH//AB và FH//AB nên ba điểm I,H,F thẳng hàng.
0,25đ
0,25đ Bài 5(0,5 điể
+
+
+
+
= a
b b
a c
b b c a
c c a abc abc
A
2 2 2 2 2
1 2
0,25đ
Dùng BĐT: +1 ≥2 x x
ết luậ A≥8 0,25đ
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
Y ĐT QUẬ ẦU GIẤ TRƯỜNG THCS NGHĨA TÂN
NĂM HỌ 2019
Đề ố
ĐỀ KIỂM TRA HỌ MÔN TOÁN LỚ
ờ
Bài 1. (2 điểm)Cho hai biểu thứ 2
2 1 x x
−
+
23 6 5 2
2 4 2
x x
x x x
+ − +
− − +
ớix ≠ ± 2
Tính giá trị ủa A khi1
x = 2
ứng minh B =2
2 x x −
Đặt P = A.B. Tìm x để ≤ −1
Bài 2.(2 điểm) ả ằ ập phương trình:
Để hưởng ứng dự án “Vert Xanh” , chi đội trường THCS Nghĩa Tân dự đị –ỗi ngày làm 15 thùng phân loại rác để chia cho các lớ ọ Khi thực hiệ –ỗi ngày chi đội làm được nhiề hơn dự định 5 thùng nên không những đã hoàn thành công việc sớm hơn thời gian dự đị ngày mà còn làm thêm được 20 thùng ỏi chi đội dự định làm tất cả bao nhiêu thùng phân loại rác?
Bài 3. ( 2 điểm) Giải các phương trình và bất phương trình sau:
( ) ( )
2 x + − 1 3 x − = − 3 x 2 5
214 1
4 2 2 0
x x
x x x
− + + =
− − +
(
1)
2(
2)
2x x+ − x≥ x− d)
2 2 2 1 5
3 8 1 12
x − − x + < + + x
Bài 4. (3, 5 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A (AB < AC). Kẻ đường cao AH, phân giác ọi I là giao điể– ủ
ứng minh ∆ABD đồng dạng ∆HBI
ứng minh: AH = HB. HC. Tính AB khi BH = 9cm, HC = 16cm.
ứng minh: ∆
d) Gọi K là hình chiế ủa C trên BD, P là hình chiế ủa K trên AC, Q là trung điể– ủ ứng minh K, P, Q thẳng hàng.
Bài 5.( 0,5 điểm)Cho
x y z , ,
ạ ủ –ột tam giác. Chứng minh rằng:1 1 1 1 1 1
x y z + y z x + z x y ≥ + + x y z
+ − + − + −
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌ MÔN TOÁN LỚ
Bài Đáp án Điểm
Thay
1
x = 2
(TMĐK) vào Aính đượ
6
A = − 5
( ) ( )
( )( )
3 2 5 6 2 2
2 2
x x x x
B x x
+ + − + −
= − +
( )( )
2
24
2 2
x x
B x x
= +
− +
( )
( )( )
2 2
2 2
B x x
x x
= +
− +
2 2 B x
= x
−
2
2 1 x x +
ớix ≠ ± 2
ta có:( )
22 2 2
2 2 1
1 1 1 0 0
1 1 1
x x x
x x x
≤ − ⇔ ≤ − ⇔ + ≤ ⇔ + ≤
+ + +
( x 1 )
20
⇔ + ≤
(dox
2+ > ∀ 1 0 x
( x + 1 )
2≥ ∀ 0 x
Suy ra
( x + 1 )
2= ⇔ = − 0 x 1
(thỏa mãn điều kiệọi số thùng rác chi đội dự định làm là x (thùng) (x
∈ N *
ời gian chi đội dự đị –20
x
(ngày)ố thùng rác chi đội làm theo thực tế là x + 20 (thùng) ời gian chi đội làm theo thực tế
20 20
15 5 20 x + = x +
(ngày)+
Vì chi đội đã hoàn thành sớm hơn dự định 1 ngày nên ta có phương trình:
20
15 20 1 x − x + =
Giải phương trình được x = 120 (thỏa mãn điều kiệ ậy theo dự định chi đội phải làm 120 thùng rác.
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
2 x + − 2 3 x + − + = 9 x 2 0 13
2
”ết luậ Đk:x ≠ ± 2
Biến đổi phương trình về dạng:
x
2+ 4 x − 12 0 =
⇔
6 (TMĐK) hoặc x = 2 (không TMĐK) ết luậ{ } − 6
ế ếu điề ện XĐ hoặ ếu so sánh với điề ệ ặ
ế ả ừ 0,25 đ ếu bướ ạ ử
ử ừ 0,125đ
3 x 4
⇔ ≥
4 x 3
⇔ ≥
d
8 x 48
⇔ − <
6
⇔ > − x
”ết luậừ câu a đế ế ế ế ậ ừ 0,125đ
ứ – ∆ABD đồ ạ ∆HBI
ỉ ra đượ –ột trong hai cặp góc bằng nhau ứng minh ∆ABD ∆HBI (gg)
ứ – –
–
ứng minh BAH =ACH hoặ ABH =CAH ứng minh ∆HAB ∆HCA
Suy ra AH
Tính đượ 153 –
ứ – ∆
ứng minh AID ADI= (cùng bằng BIH)suy ra AID cân tại A.
ứng minh
IA BA
IH =BH DC BC DA = BA
I H B
A C
D
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
ứng minh
BA BC BH = BA
Suy ra
IA DC IH = DA Mà IA = DA (do ∆ AID cân tại A) nên DA
d
ứ – ẳ
ứng minh ∆DAK đồng dạng ∆DBC(cgc) suy ra DAK =DBC
ừ đó chứng minh tam giác AKC cân tại P, – ⊥ AC nên P là trung điể– ủ
Suy ra PQ//AB, mà KP // AB (cùng vuông góc với AC) nên K, P, Q thẳng hàng.
Vì
x y z , ,
ạ ủ –ột tam giác nên0; 0; 0
x y z + − > y z x + − > z x y + − >
ứng minh BĐT
1 1 4 a b + ≥ a b
+
rồi áp dụng ta có:1 1 4 2
2 x y z + y z x ≥ y = y
+ − + −
1 1 2
y z x + z x y ≥ z
+ − + −
1 1 2
z x y + x y z ≥ x
+ − + −
Suy ra
1 1 1 1 1 1
2 2
x y z y z x z x y x y z
+ + ≥ + +
+ − + − + −
Hay
1 1 1 1 1 1
x y z + y z x + z x y ≥ + + x y z
+ − + − + −
ấ ằng xảy ra khi
x = = y z
Q
P I
K H B
A C
D
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
Y ĐT QUẬ ẦU GIẤ TRƯỜNG THCS NGHĨA TÂN
Năm họ 9
Đề ố
ĐỀ KIỂM TRA HỌ Ỳ II MÔN: TOÁN Ớ
ờ â ể ời gian giao đề
Bài (2 điể– Cho biểu thứ 2 2 3 2
1 2 1 : 1 1
x x x
x x x
+ + −
− −
− + −
ới x ≠ 1
x≠−2 a) Rút gọn biểu thứ
b) Tính giá trị ủa A khi 2x+ =3 5
Tìm những giá trị nguyên của x để A có giá trị nguyên.
Bài 2(2 điể– ả ằ ập phương trình:
Lúc 6 giờ, ô tô một khởi hành từ địa điể– . Đến 7giờ 30 phút –ột ô tô thứ hai cũng khởi hành từ ới vận tố ớn hơn vận tốc ô tô thứ ất ”– . Hai ô tô gặp nhau lúc 10giờ 30 phút. Tính vận tố –ỗi ô tô?
Bài 3(2 điể– ả phương trình ấ phương trình sau:
2
x 3 x 3 9
x 3 x 3 x 9 + − − =
− + −
x 4x 1 x 5 3 15 x
− + > + d) x 1 x 2 x 3
2 3 x 4
− − − ≤ − −
Bài 4(3,5 điể– Cho ∆ABC vuông tại A, đường cao AH.
ứng minh: ∆ ∆
ẻ đường phân giác AD củ ∆CHA và đường phân giác BK củ ∆ ∈ ∈ ắt lần lượt AH và AD tại E và F.
ứng minh:∆ ∆ ừ đó suy ra ứng minh: KD // AH.
d) Chứng minh: EH KD AB = BC
Bài 5(0,5 điể– Cho x, y, z đôi một khác nhau và 1 1 1 x+ + =y z 0
Tính giá trị biểu thứ 2 2 2
2 2 2
yz xz xy
A= x yz + y xz+z xy
+ + +
#
#
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
ĐÁP ÁN HƯỚ Ẫ Ấ Bài 1. (2 điểm)
ội dung Điểm
(1đ)
2 2 3 2
1 2 1 : 1 1
x x x
A x x x
+ + −
= − − + − −
( )( ) ( )( )
( )( )
2 2 1 2 3 1 1
1 2 1 : 1
x x x x
x x x
+ + − + −
= − + −
( )( ) ( )
2 2
2 5 2 2 3
. 1 1 2 1
x x x x
x x x
+ + − − +
= −
− +
(
4)(
5) (
. 1)
1 2 1
x x
x x
= + −
− +
4 5 2 1
x x
= + +
(0,5đ)
( )
( )
2 3 5 1
4
x KTM
x x TM
= + = ⇔
= −
thay x = 4 vào biểu thức A, ta có
( ) ( )
4. 4 5 11 2. 4 1 7
A − +
= =
− +
ậy 11
7 4
A= ⇔ = −x
(0,5đ)
4 5 3
2 1 2 2 1 A x
x x
= + = +
+ +
Để A nguyên thì 3 2 1 Z
x ∈
+ ⇒ 3
(
2x+1)
⇒ ∈Ư(3) = {±1 ; ±3}
tìm đượ ∈ 2 ; 0} (loại trường hợ ậy A nhận giá trị nguyên khi x∈
Bài 2. (2 điểm)
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
ội dung Điểm
(2đ)
ọi vận tố ủa ô tô thứ ất là x (km/h) (ĐK x > 0) ận tố ủa ô tô thứ hai l ”–
ời gian ô tô thứ ất đi từ A đế ỗ gặp nhau là 10h30’ 6h = 4h30’
ời gian ô tô thứ hai đi từ A đế ỗ gặp nhau là 10h30’ 7h30’ = 3h Quãng đường ô tô thứ ất đi từ A đế ỗ gặ ”–
Quãng đường ô tô thứ hai đi từ A đế ỗ gặ ”–
Quãng đường của 2 ô tô từ A đế ỗ gặp nhau là như nhau nên ta có phương trình: 4,5x = 3(x + 20)
⇔
⇔
x = 40 (TMĐK)
0,75đ
ậy vận tố ủa ô tô thứ ất là 40 km/h
ận tố ủa ô tô thứ hai là 40 +20 = 60 km/h. 0,25đ
Bài 3. (2 điểm)
ội dung Điểm
(0,5đ)
⇔
⇔
⇔
0,25đ
tìm đượ 1
x −2
=
ậy tập nghiệ– ủa phương trình là 1 2 ; 4 S= −
0,25đ
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
(0,5đ)
2
x 3 x 3 9 x 3 x 3 x 9
+ − − =
− + −
0,25đ
⇔
( )
( )( ) ( )
( )( ) ( )( )
2 2
x 3 x 3 9
x 3 x 3 x 3 x 3 x 3 x 3
+ −
− =
− + − + − +
⇔
(
x 3+) (
2− x 3−)
2 =9⇔ x2+6x 9 x+ − 2+6x 9 9− =
⇔
⇔ 3
( )
x= 4 TM 0,25đ
(0,5đ)
x 4x 1 x 5 3 15 x
− + > +
0,25đ
⇔ 3x 5 4x 1
( )
x 15x15 15 15 15
− + > +
⇔
⇔
⇔
⇔ 5
x<−33
ậy tập nghiệ– ủ ất phương trình là 5 S =x x< 33−
0,25đ
d) (0,5đ)
d) x 1 x 2 x 3
2 3 x 4
− − − ≤ − −
0,25đ
⇔ 4x + 8 ≤ 12x
⇔ 7x ≤ 7
⇔x ≥
ậy tập nghiệ– ủ ất phương trình là S =
{
x x≥ −1}
0,25đLiên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
Bài 4 ( 3,5 điểm) Hình vẽ đúng đế
ứng minh đượ ∆ ∽∆CHA (g g)
0,25đ
0,75đ ứng minh đượ EAF =EBH
ứng minh đượ ∆ ∽∆ (g g) ừ đó suy ra
0,25đ 0,5đ 0,25đ
ứng minh ⊥AD ( do AFE EHB= =900 vì∆ ∽∆
ứng minh∆BAD là tam giác cân (Do BF vừa là đường cao, vừa là đường phân giác)⇒
ứng minh∆ ∽∆ g ⇒ BDK =BAK=900 ứng minh KD // AH (vì cùng⊥
0,25đ
0,25đ
0,25đ 0,25đ
F E
H
K
D A
B C
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
d) EH KD EH AB AB = BC ⇒ KD BC=
ứng minh EH BE ( , / / )
HQ talet HE KD KD BK=
ứng minh AB BE
BC BK= (vì∆ ∆CBK(g g)) từ đó chứng minh đượ EH AB BE
KD BC BK
= = ⇒ EH KD AB = BC
0,25đ
0,25đ
Bài 5. (0,5 điểm)
Cho x, y, z đôi một khác nhau và 1 1 1 x+ + =y z 0
Tính giá trị biểu thứ 2 2 2
2 2 2
yz xz xy
A= x yz + y xz+z xy
+ + +
1 1 1
0 xy yz xz 0 0
xy yz zx yz xy xz
x y z xyz
+ +
+ + = ⇒ = ⇒ + + = ⇒ = − −
+ 2yz = x + yz xy xz = x(x y) z(x y) = (x y)(x z) tương tự y + 2xz = (z x)(z y)
+ 2xy = (z x)(z y)
0,25đ
Do đó
( )(
yz) (
xz)( ) ( )(
xy)
A= x y x z + y x y z + z x z y
− − − − − −
Tính đượ 0,25đ
#
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
TRƯỜNG THCS NGHĨA TÂN TỔ TOÁN
Đề ố 9
ĐỀ KIỂM TRA HỌ MÔN TOÁN LỚ Năm họ
ờ
Bài 1.(2,0 điể– Cho biểu thứ = + = − − + + −−
(
≠ ± ≠ −)
Tính giá trị biểu thứ biết − = Rút gọn biểu thứ
Cho tìm giá trị ỏ ất của biểu thứ ới Bài 2.(2,0 điể– ả ằ ập phương trình
Cho một ô tô đi quãng đường AB với vận tốc 50 km/h, rồi đi tiếp quãng đường BC ới vận tốc 45 km/h. Biết tổng quãng đường mà ô tô đi đượ dài 165 km và thời gian ô tô đi trên quãng đường AB ít hơn thời gian đi trên quãng đường BC là 30 phút. Tính thời gian ô tô đi trên đoạn đường AB.
Bài 3.(2,0 điể– ải các phương trình ất phương trình sau:
( ) ( )
( )
2
2
2 2
) 3 2 2
3 4 2 3
) 7 49 7
4 1 2 3 1 1
) 2 4 3 6
) 1 2 3 7 8
a x x x x
x x x
b x x x
x x x
c
d x x x x x
− − = −
− − =
+ − −
− − + ≥ + −
− + < − +
Bài 4.Cho hình bình hành ABCD có góc A nhọ ọi I, K lần lượt là hình chiế ủ
trên đường chéo AC. Gọi M, N lần lượt là hình chiế ủa C trên các đường thẳng AB và ứng minh rằng: AK = IC
ứng minh rằng: BIDK là hình bình hành ứng minh rằng: AD. AN + AB. A
d) ỉ số các khoảng cách từ –ột điể– ất kì trên đường chéo AC đến hai đường thẳng AB và AD bằng
AD
AB
Bài 5. (0,5 điểm): Cho a,b,c là các số dương. Chứng minh rằng:
2 2 2
a b c
a b c b + c + a ≥ + +
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
HƯỚ ẪN GIẢI BIỂU ĐIỂ
Bài Đáp án Điểm
( )
( )
1 2 3
1
− =
=
⇔
= − x
x TM
x L
Thay x = 3 vào A, ta đượ
( ) ( )
( )( )
( )( )
= − + −
− + −
+ − − − +
= − +
+ + +
= =
−
− +
( )
= = − + + ≥ − + ≥
− − −
ấ ảy ra ⇔
ậy, Min P = 4 ⇔
ọi thời gian ô tô đi trên quãng đường AB là x (
⇒ ời gian ô tô đi trên quãng đường BC là: x + 0,5 (h) Quãng đường AB là: 50x (km)
Quãng đường BC là: 45(x+0,5) (km)
Vì tổng chiều dài quãng đường ô tô đi đượ ”–
nên ta có phương trình sau:
Giải được phương trình ra nghiệm x = 1,5 (TMĐK) Kêt luận:…..
Giải đượ
( )( ) ( )
( )
2
2 2
2 2
3 4 2 3
7 49 7
3 4 7 2 3 7
49 49
3 25 28 2 3 21
7 11
− − =
+ − −
− − + +
⇔ =
− −
⇔ − + + = +
⇔ =
x x x
x x x
x x x x x
x x
x x x x x
x TM
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
( ) ( ) ( )
4 1 2 3 1 1
2 4 3 6
6 4 1 3 2 3 4 1 2 24 6 6 9 4 4 2 11 14
14 11
− − + ≥ + −
⇔ − − + ≥ + −
⇔ − − − ≥ + −
⇔ ≥
⇔ ≥
x x x
x x x
x x x
x x
d
( )
2 22 2 2
1 2 3 7 8
2 3 7 8
8 8 1
− + < − +
⇔ − + < − +
⇔ <
⇔ <
x x x x x
x x x x x
x x
CM đượ ∆ ∆ gn)
⇒ CM đượ
CM đượ BIKD là hình bình hành
CM đượ ∆ ∆ANC (g.g) ⇒
CM đượ ∆ ∆ACM (g.g) ⇒ CM đượ
d
CM đượ = = TE MC AT TF CN AC CM đượ MC = BC = AD
CN CD AB (do ∆ ∆DNC (g.g))
2 2 2
a b c
a b c b + c + a ≥ + + Theo BĐT Cauchy:
2 2 2
2 ; 2 ; 2
a b c
b a c c a a
b + ≥ c + ≥ a + ≥
⇒ ộng từng vế ủa 3 BĐT, ta được đpcm F
E
N M
K I
B
A D
C T
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
PHÒNG GD&ĐT QUẬN TÂY HỒ Năm họ
Đề ố
ĐỀ KIỂM TRA HỌ Ỳ II MÔN TOÁN 8 ời gian làm bài: 90 phút
Bài 1 (1. 5 điểm): Cho biểu thứ
4 4
26 9
3 3 . 24
x x
M x x
+ +
= − − +
a) Tìm điều kiệ ủa x để biểu thức M được xác đị b) Rút gọn biểu thứBài 2 (2. 5 điểm): Giải các phương trình:
2(3 x − = + 1) x 3
1 2
2 1 3
x − = − x +
2
2 5 8
2 2
x
x x x x
+ − =
− −
Bài 3 (2 điểm): ả ằ ập phương trình
ột ô tô hàng đi từ Hà Nôi đế à ới vận tốc 40km/h. Sau khi đế à xe trả hàng mất 1 giờ 45 phút và ô tô lại từ à ề Hà Nôi với vận tốc trung bình
”– ổ g thời gian cả đi lẫ ề là 8 giờ 30 phút (kể ả thời gian trả hàng ở Hóa). Tính quãng đường từ Hà Nôi đế à
Bài 4 (3. 5 điểm):Cho
∆ ABC
vuông tại B có đường cao BH, AB = 3cm, BC = 4cm, vẽ giác BI của góc ABC (I∈
a) Tính độ dài AC, CI
∆ BAC
HBC
c) Trên tia đối của tia BA lấy điể– ẽ BK vuông góc CD (K
∈
2
.
BC = CK CD
d) Cho BD= 7 cm. Tính diện tích
∆ CHK
Bài 5 (0. 5 điểm) Giải phương trình3
1
31 (1 x ) 16 x
+ + =
ế
Giám thị coi thi không giải thích gì thêm
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
Bài 1.
a) M xác đị
3 0 3
3 0 3 3.
x x
x x x
− ≠ ≠
⇔ + ≠ ⇔ ≠ − ⇔ ≠ ±
4 4
26 9
3 3 . 24
x x
M x x
+ +
= − − +
( ) ( )
( )( ) ( )
24 3 4 3 3
3 3 . 24
x x x
M x x
+ − − +
= − +
( 24 )( ) ( 3 )
23 3 . 24 M x
x x
= +
− +
3 . 3 M x
x
= +
−
Bài 2.2(3 1) 3 6 2 5 5 7 7 .
x − = + ⇔ x x − = + ⇔ x x = ⇔ = x 5
ậy phương trình có nghiệ–7 . x = 5
( )
3 2
1 2 1 1
2 1 3 2 3 3
x − x + x − − x + − x
= − ⇔ = =
( )
3( x 1) 2 1 x 3 x 3 2 2 x
⇔ − = − ⇔ − = −
5 x 5 x 1.
⇔ = ⇔ =
ậy phương trình có nghiệ–x = 1.
c) Điều kiện xác đị
0 2 . x x
≠
≠
( ) ( )
( ) ( )
2
2 5 2
2 5 8 8
2 2 2 2
x x x
x
x x x x x x x x
+ − −
+ − = ⇔ =
− − − −
( ) ( )
2
2 5 10 8
2 2
x x x
x x x x
+ − +
⇔ =
− −
2
3 10 8
23 2 0
x x x x
⇔ − + = ⇔ − − =
( 1 )( 2 ) 0 1 0 1
2 0 2
x x
x x
x x
− = =
⇔ − − = ⇔ − = ⇔ =
ết hợp điều kiện ta cóx = 2
(ktmđk);x = 1
(tmđk).ậy phương trình có nghiệ–
x = 1.
PHÒNG GD&ĐT QUẬN TÂY HỒ Năm họ
HDG ĐỀ KIỂM TRA HỌ Ỳ II MÔN TOÁN 8
ời gian làm bài: 90 phút
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
Bài 3.Đổi 1giờ 45 phút
7
= 4
(h); 8 giờ 30 phút17
= 2
ọi quãng đường từ ội đế à ”–
x > 0.
ời gian đi từ ội đế à
40 x
ời gian đi từ Thanh Hóa đế ội là:
50 x
Vì tổng thời gian cả đi lẫ ề là 8 giờ 30 phút (kể ả thời gian trả hàng ở Thanh Hóa). Nên ta có phương trình:
7 17
40 50 4 2 x x
+ + = 27 40 50 4
x x
⇔ + = ⇔ 5 x + 4 x = 1350 ⇔ 9 x = 1350 ⇔ = x 150.
(tmđk)ậy quãng đường từ ội đế à ”–
Bài 4.
a) Áp dụng định lý py ta go
vào tam giác vuông ABC
ta có:
2 2 2 2
3
24
25
25 .
AC = AB + BC ⇔ AC = + = ⇔ AC = cm
Do BI là tia phân giác của góc ABC nên ta có:4 4
3 5 3
CI BC CI CI
AI = AB ⇔ AC CI = ⇔ CI =
− − 7 20 20 ( ) .
CI CI 7 cm
⇔ = ⇔ =
b) Xét
BAC
HBC
ta có:( )
0( )
ˆ ˆ 90 ˆ .
B H BAC HBC g g
C chung
= =
⇒ −
c) Xét
BCD
KCB
ta có:( )
0( )
ˆ ˆ 90 ˆ .
B K BCD KCB g g
C chung
= =
⇒ −
( )
2
. 1
BC CD
BC CK CD CK BC
⇒ = ⇒ =
(đpcm).d) Từ ý b) ta có: 2
.A ( ) 2
216 ( ) .
5
BC CH C CH BC cm
= ⇒ = AC =
Áp dụng định lý py ta go vào tam giác vuông DBC ta có:
Liên hệ tài liệu word môn toán: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC
2 2 2 2
7
24
265 65 . CD = DB + BC ⇔ CD = + = ⇔ CD = cm
ết hợ
.A . CH CK .
CH C CK CD
CD AC
⇒ = ⇔ =
Xét
CHK
CDA
ta có:( ) ( . . )
ˆ
CH CK
CD AC CHK CDA c g c C chung
=
⇒
2
2
16
256 256
5 .
1625 1625
65
CHK
CHK CDA
CDA
S CH
S S
S CD
⇒ = = = ⇒ =
( ) ( ) ( )
21 1 1
.BC.AD .BC. .4. 3 7 20
2 2 2
S
CDA= = AB BD + = + = cm
( )
21024 .
CHK
325
S cm
⇒
=
Bài 5.Điều kiện xác đị
x ≠ 0.
3
1
31 (1 x ) 16 x
+ + =
( x
31 ) ( )
3. 1 x
316 ( x 1 )
616 x
3x
⇔ + + = ⇔ + =
( )
6 3 3( )
2 33
x 1 16 x x 1 2 2 x
⇔ + = ⇔ + = ⇔ x
2+ 2 x + − 1 2 2
3x = 0
( ) ( )
2
2 2 2
31 0 1 .
x x
⇔ + − + =
Giải (1) Ta có
( 2 2 23 )2 4.1.1
∆ = − − = 2
2− 2.2.2 2
3+ ( ) 2 2
3 2− 4 = 4 2
3(
32 2