• Không có kết quả nào được tìm thấy

Câu Tìm giá trị cực tiểu yCTcủa hàm sốy x33x4

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Câu Tìm giá trị cực tiểu yCTcủa hàm sốy x33x4"

Copied!
5
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 1/5 – Mã ID đề: 82883

(Đề thi có 06 trang) Môn thi thành phần: TOÁN HỌC

Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề

Họ, tên thí sinh: ...

Số báo danh: ...

Câu 1: [719067]: Tìm giá trị cực tiểu yCTcủa hàm sốy x33x4.

A. yCT  6. B. yCT  1. C. yCT  2. D. yCT 1.

Câu 2: [719068]: P tr log 33

x 2

3 c A. 25

x 3 . B. 87. C. 29

x 3 . D. 11

x 3 . Câu 3: [719069]: Đồ thị hàm số

2

1 4 y x

x

 

 c bao êu đ ờng ti m cận?

A. 4. B. 0. C. 1. D. 2.

Câu 4: [719070]: Một ời mỗ t á đều đặn gửi vào ngân hàng một khoản tiền T theo hình thức lãi kép với lãi suất 0, 6% mỗi tháng. Biết sau 15 t á , ờ đ c số tiền là 10 tri u đồng. Hỏi số tiền T gần với số tiền nào nhất trong các số sau.

A. 613.000 đồng. B. 645.000 đồng. C. 635.000 đồng. D. 535.000 đồng.

Câu 5: [719071]: Cho hàm số

 

2016 2

khi 1

2018 1 2018

khi 1

x x

f x x x x

k x

  

 

   

 

. Tìm k để hàm số f x

 

liên tục tại x1.

A. k 2 2019. B. 2017. 2018.

k  2 C. k 1. D. 20016 2019.

k  2017 Câu 6: [719072]: Cho biểu thức P3 x.4 x3 x , với x0. M đề o d ớ đây đú ? A.

1 2.

Px B.

7 12.

Px C.

5 8.

Px D.

7 24. Px

Câu 7: [719073]: Có bao nhiêu giá trị nguyên của x để hàm số y   x 1 x 3 đạt giá trị nhỏ nhất.

A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.

Câu 8: [719074]: Tính thể tích của khố ă trụ ta ác đều có tất cả các cạnh bằng a. A.

3

2 .

a B.

3 3

4 .

a C.

3 3

2 .

a D.

3 2

3 . a Câu 9: [719075] Đ ờ co tro d ớ đồ thị của một hàm

số trong bốn hàm số đ ợc li t kê ở bố p á A, B, C, D d ới đây. Hỏi hàm số đ số nào?

A. y  x3 3x1.

B. yx33x21.

C. yx33x21.

D. y  x3 3x21.

-3 -2 -1 1 2 3

-3 -2 -1 1 2 3

x y

ID đề Moon.vn: 82883

(2)

Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 2/5 – Mã ID đề: 82883 Câu 10: [719076]: Đ ờng thẳng y2 là ti m cận ngang của đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau đây?

A. 2 1. 1 y x

x

 

B. 3 4.

2 y x

x

 

C. 1.

2 y x

x

 

D. 1 .

2 1

y x x

  

  Câu 11: [719077]: Có bao nhiêu giá trị uyê d của tham số m để hàm số

4 3 2

3 4 12

yxxxm có 5 đ ểm cực trị.

A. 16. B. 44. C. 26. D. 27.

Câu 12: [719078]: Biết rằng tập các giá trị của tham số m để p

trình

m3 9

x2

m1 3

x  m 1 0 có hai nghi m phân bi t là một khoảng

 

a b; . Tính tích a b. .

A. 4. B. 3. C. 2.. D. 3.

Câu 13: [719079]: Cho hình chóp S ABC. có SAa,SB2 ,a SC4aASBBSCCSA60 .0 Tính thể tích khối chóp S ABC. theo a.

A.

3 2

3

a . B.

8 3 2 3

a . C.

4 3 2 3

a . D.

2 3 2 3 a . Câu 14: [719080]: Giá trị của biểu thức M log 2 log 4 log 8 ... log 256222   2 bằng

A. 48. B. 56. C. 36. D. 8 log 2562 .

Câu 15: [719081]: Kí hi u max

 

a b; là số lớn nhất trong hai số , .a b Tìm tập nghi m S của bất p

trình 2 1

3

max log x; log x 1.

 

 

A. 1; 2 . S 3 

   B. S

 

0;2 . C. 0;1 .

S  3

   D. S

2;

.

Câu 16: [719082]: Với a là số thực d bất kì, m đề o d ớ đây đú ? A. log 3

 

1log

a 3 a. B. log 3 1log

a 3 a. C. loga3 3loga. D. log 3

 

a 3loga .

Câu 17: [719083]: M N, a đ ể d độ trê đồ t ị

 

C của số y  x3 3x2 x 4 sao c o t ếp tuyế của

 

C tạ M v N u so so vớ au. Hỏi khi M N, t ay đổ , đ ờ t ẳ MN u đ qua o tro các đ ể d ớ đây ?

A. Đ ểm N

 1; 5 .

B. Đ ểm M

1; 5 .

C. Đ ểmQ

 

1;5 . D. Đ ểm P

1;5 .

Câu 18: [719084]: Trong mặt phẳng với h t a độ Oxy, c o đ ểm M( 3;1) v đ ờng tròn

 

C :x2y22x6y 6 0. G i T T1, 2 là các tiếp đ ểm của các tiếp tuyến kẻ từ M đến (C). Tính khoảng cách từ O đế đ ờng thẳng T T1 2.

A. 5. B. 5. C. 3

.

5 D. 2 2.

Câu 19: [719085]: Hình hộp chữ nhật c ba kíc t ớc đ ột khác nhau có bao nhiêu mặt phẳ đối xứng?

A. 4. B. 9. C. 3. D. 6.

Câu 20: [719086]: Đ ờng thẳng  c p tr y2x1 cắt đồ thị của hàm số yx3 x 3 tại hai đ ểm AB với t a độ đ ợc kí hi u lầ ợt là A x y

A; A

B x y

B; B

tro đ xBxA. Tìm xByB? A. xByB  5 B. xByB  2 C. xByB 4 D. xByB 7

Câu 21: [719087]: Hàm số yx42x21 nghịch biến trên các khoả o sau đây?

A.

- ;-1

0;+

B.

;0

1;+

. C.

1;0

1;+

D.

 ; 1

 

0;1 .
(3)

Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 3/5 – Mã ID đề: 82883 Câu 22: [719088]: Giá trị lớn nhất của hàm số y2x33x212x2 trê đoạn

1;2

thuộc khoảng nào d ớ đây?

A.

 

3;8 . B.

7;8

. C.

2;14 .

D.

12; 20 .

Câu 23: [719089]: C o số y f x

 

. H số y f

 

x c đồ t ị trê ột k oả K v bê .

Tro các k ẳ đị sau, c tất cả bao êu k ẳ đị đ ?

 

I : Trên K, số y f x

 

c a đ ể cực trị.

 

II H số y f x

 

đạt cực đạ tạ x3.

 

III H số y f x

 

đạt cực t ểu tạ x1.

A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.

Câu 24: [719090]: Với n là số tự nhiên lớ 2, đặt 3 3 4 3

3 4 5

1 1 1 1

n ...

n

SCCC  C . Tính limSn

A. 1. B. 3

2. C. 3. D. 1

3. Câu 25: [719091]: Tập nghi m S của bất p tr 2 1

5 25

x x

 

    là

A. S 

;2

. B. S 

;1

. C. S

1;

D. S

2;

.

Câu 26: [719092]: Khối cầu bán kính R2a có thể tích là A.

32 3

3

a

. B. 6a3. C. 16a2. D.

8 3

3

a .

Câu 27: [719093]: C o c p ta ác đều S ABC. có cạ đáy bằng a, góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 60. Tính di n tích xung quanh của đỉnh S, đáy trò oại tiếp tam giác ABC. A.

2 3

3

a

. B.

2 7

6

a

. C.

2 7

4

a

. D.

2 10

8

a

.

Câu 28: [719094]: Trong mặt phẳng với h t a độ Oxy, cho elip

 

: 2 2 1

25 9

x y

E   . Đ ểm M

 

E sao

cho F MF1 2 90 .0 T bá kí đ ờng tròn nội tiếp tam giác MF F1 2.

A. 2. B. 4. C. 1. D. 1.

2

Câu 29: [719095]: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn

2018; 2018

để p trình

m1 sin

2xsin 2xcos 2x0 có nghi m ?

A. 4036. B. 2020. C. 4037. D. 2019.

Câu 30: [719096]: Cho hàm số y f x

 

c đồ thị f

 

x v
(4)

Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 4/5 – Mã ID đề: 82883

Hàm số

1

2

2

yf  x xx nghịch biến trên khoảng nào trong các khoả d ớ đây?

A.

2; 0

. B.

3; 1

. C.

3;

. D.

 

1; 3 .

Câu 31: [719097]: Tìm tất cả các giá trị tham số m để bất p tr 6x

2x



8x

x2 m 1

nghi đú với m i x 

2;8 .

A. m16. B. m15. C. m8. D.   2 m 16.

Câu 32: [719098]: Tìm tập xác định D của hàm số y

3x21

13.

A. ; 1 1 ;

3 3

D      

   . B. D .

C. \ 1

D  3

 . D. ; 1 1 ;

3 3

D       . Câu 33: [719099]: Số cạnh của ời hai mặt đều là

A. M ời sáu B. Ba C. Ha D. M ời hai

Câu 34: [719100]: Cho hình chóp tứ ác đều có góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 60. Biết rằng mặt cầu ngoại tiếp c p đ c bá kí Ra 3. Tí độ dài cạ đáy của hình chóp tứ ác đều nói trên.

A. 12

5 a. B. 2a. C. 3

2a. D. 9

4a.

Câu 35: [719101]: Biết rằ p tr exex2cosax (a là tham số) có 3 nghi m thực phân bi t.

Hỏ p tr exex 2cosax4 có bao nhiêu nghi m thực phân bi t ?

A. 5. B. 10. C. 6. D. 11.

Câu 36: [719102]: Cho khố c bá kí đáy r  3 và chiều cao h4. Tính thể tích V của khối đã c o.

A. V 16 3. B. 16 3 V 3

. C. V 12 . D. V 4 . Câu 37: [719103]: á trị ỏ ất của số 2 sin 3

sin 1 y x

x

 

 trên 0;

2

 

 

 

A. 5. B. 2. C. 3. D. 5.

2

Câu 38: [719104]: C o ă trụ ta ác đều ABC A B C.    có ABa, AA 2 .a Tính khoảng cách giữa a đ ờng thẳng ABA C .

A. 3. 2

a B. 2 5 .

5 a C. a 5. D. 2 17 .

17 a Câu 39: [719105]: Trong mặt phẳng với h t a độ Ox ,y giả sử đ ểm ( ; )A a b thuộc đ ờng thẳng

: 3 0

d x  y và cách : 2x  y 1 0 một khoảng bằng 5. Tính Pab biết a0.

A. 4. B. 2 C. 2. D. 4.

(5)

Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 5/5 – Mã ID đề: 82883 Câu 40: [719106]: Một hình trụ c bá kí đáy bằng rvà có thiết di n qua trục là một hình vuông. Tính di n tích toàn phần của hình trụ đ .

A. 4r2. B. 6r2. C. 8r2. D. 2r2.

Câu 41: [719107]: G i S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số

2

1 x mx m

y x

 

  trên

 

1;2 bằng 2. Số phần tử của tập S

A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.

Câu 42: [719108]: Cho a, b là các số thực d t ỏa mãn b1 và a  b a . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức loga 2 log b .

b

P a a

b

     

A. 6. B. 7. C. 5. D. 4.

Câu 43: [719109]: Một hình trụ c độ d đ ờng cao bằng 3, các đ ờ trò đáy ầ ợt là

 

O;1

O';1

. Giả sử AB đ ờng kính cố định của

 

O;1 MN đ ờ kí t ay đổi trên

O';1

. Tìm giá

trị lớn nhất Vmax của thể tích khối tứ di n ABCD.

A. Vmax 2. B. Vmax 6. C. max 1.

V 2 D. Vmax 1.

Câu 44: [719110]: Trong mặt phẳng t a độ Oxy, cho hình chữ nhật OMNP với M

0;10

,N

100;10

,

100;0

P G i S là tập hợp tất cả các đ ểm A x y

 

; với x y, nằm bên trong (kể cả trên cạnh) của hình chữ nhật OMNP. Lấy ngẫu nhiên một đ ểm A x y

 

; S. Tính xác suất để x y 90.

A. 169

200. B. 473

500. C. 845

1111. D. 86

101. Câu 45: [719111]: Tập xác định của yln

 x2 5x6

A.

 

2; 3 . B.

 

2; 3 . C.

; 2

 

3;

. D.

; 2

 

3; 

.

Câu 46: [719112]: Cho f x

 

x.e3x. Tập nghi m của bất p tr f

 

x 0

A. ;1 3

 

 

 . B. 0;1 3

 

 

 . C. 1;

3

  

 

 . D.

 

0;1 .

Câu 47: [719113]: Cho khối chóp S ABCD. có thể tích bằng 2a3v đáy ABCD là hình bình hành. Biết di n tích tam giác SAB bằng a2. Tính khoảng cách giữa a đ ờng thẳng SBCD.

A. a. B. 3 .

2

a C. 3 .a D. 2.

2 a

Câu 48: [719114]: Đạo hàm của hàm số ye1 2 x A. y 2e1 2 x. B. y  2e1 2 x. C.

e1 2

2 .

x

y

   D. y e1 2 x. Câu 49: [719115]: Tập nghi m của bất p tr 2log2

x 1

log 52

 x

1 là

A.

 

3;5 . B.

1;3 .

C.

 

1;3 . D.

 

1;5 .

Câu 50: [719116]: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 1 3 2 4 2 y3xmxx đồng biến trên tập xác định của nó ?

A. 4. B. 2. C. 5. D. 3

---HẾT---

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Tìm m để đồ thị của hàm số cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt sao cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị với trục hoành có diện tích phần phía trên trục hoành bằng

b) Trong đợt kiểm tra chất lượng sản xuất sản phẩm tiêu dùng, một đoàn thanh tra lấy ngẫu nhiên 5 sản phẩm từ một lô hàng của một công ty để kiểm tra.. Tính xác

Tính thể tích khối chóp A.BCD theo a và khoảng cách giữa hai đường thẳng BM, AD.. Câu

Khi đó thể tích V của khối hình hộp chữ nhật gần nhất với giá trị nào sau

Viết phương trình đường thẳng ∆ đi qua A, vuông góc và cắt đường thẳng d.. Tính thể tích của

Khi thể tích của khối tứ diện ABCD lớn nhất thì khoảng cách giữa hai đường thẳng AD và BC bằng.. Tính thể tích khối

Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo.. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm

Hỏi có thể cho mô hình tứ diện trên đi qua vòng tròn đó (bỏ qua bề dày của vòng tròn) thì bán kính R nhỏ nhất gần với số nào trong các số sau.. Có bao nhiêu giá trị