Group thảo luận học tập : https://www.facebook.com/groups/Thuviendethi/
Câu 1: [654274] Cho biết
1 1 1 1 1
1 ... ... ,
2 4 8 2
n a
b
trong đó a
b là phân số tối giản. Tính tổng T a b.
A. T 5. B. T 3. C. T 2. D. T 4.
Câu 2: [654275] Trên tập số phức, biết phương trình z2az b 0
a b,
có một nghiệm là z 2 i. Tính giá trị của T a b.A. 1. B. 4. C. 9. D. 1.
Câu 3: [654277] Bất phương trình 1
1
2 2
log 3x 1 log x7 có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 4: [654278] Đường cong ở hình bên là đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau?
A. 2 5.
1 y x
x
B. 2 3.
1 y x
x
C. 2 3.
1 y x
x
D. 2 3.
1 y x
x
Câu 5: [654279] Cho mặt cầu
S có đường kính 10 cm và mặt phẳng
P cách tâm mặt cầu một khoảng 4 cm. Khẳng định nào sau đây sai?A.
P cắt
S .B.
P cắt
S theo một đường tròn bán kính 3 cm.C.
P tiếp xúc với
S .D.
P và
S có vô số điểm chung.Câu 6: [654280] Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y x2 2x và y 3 .x A. 125
8 . B. 125
6 . C. 125
3 . D. 125
2 . Câu 7: [654281] Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y2x33x21 trên đoạn
1;1 .
A. miny 1. B. miny 2. C. miny0. D. miny4.
THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 – MOON.VN
Đề thi: Đê thi thử Sở Yên Bái-ID: 66704 Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
Câu 8: [654282] Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 2 y x
x
có phương trình là
A. y2. B. x 2. C. x 1. D. y 1.
Câu 9: [654283] Cho hàm số 1. 1 y x
x
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên \ 1 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
;1
và nghịch biến trên khoảng
1;
.C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
;1
và
1;
.D. Hàm số nghịch biến trên .
Câu 10: [654285] Đồ thị của hàm số nào sau đây cắt trục tung tại điểm có tung độ âm?
A. 3 4.
1 y x
x
B. 4 1.
2 y x
x
C. 2 3.
3 1
y x x
D. 2 3.
1 y x
x
Câu 11: [654286] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho A
0; 1;1 ,
B 2;1; 1 ,
C 1;3; 2 .
Tìm tọađộ D để tứ giác ABCD là hình bình hành.
A. D
3;1;0 .
B. D
1;3; 4 .
C. D
1; 3; 2 .
D. D
1;1; 4 .
Câu 12: [654287] Tìm tập xác định D của hàm số yln
x2
2log
x1 .
A. D
2;
. B. D
1;
.C. D\
1; 2 .
D. D
1; 2
2;
.Câu 13: [654288] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d có phương trình
1 1 2
2 1 1 .
x y z
Véctơ nào dưới đây là một véctơ chỉ phương của đường thẳng d? A. u
1; 1; 2 .
B. u
2;1; 2 .
C. u
1;1; 2 .
D. u
2; 1;1 .
Câu 14: [654290] Cho
//
. a
a d
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a trùng d. B. a và d chéo nhau. C. a song song với d. D. a cắt d. Câu 15: [654291] Tìm tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số y2x33x25.
A.
1; 4 . B.
4;1 . C.
5; 0 . D.
0;5 .Câu 16: [654292] Hàm số F x
x cos 2
x 3
10 là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số được cho ở các phương án dưới đây?A. f x
2sin 2
x 3
1. B.
1 2 1sin 2
3
10 .2 2
f x x x x C C.
1 2 1sin 2
3
10 .2 2
f x x x x C D. f x
2sin 2
x 3
1.Câu 17: [654300] Cho tứ diện ABCD. Gọi G là trọng tâm tam giác ABC. Gọi I là hình chiếu song song của G lên mặt phẳng
BCD
theo phương chiếu AD. Chọn khẳng định đúng.A. I thỏa mãn IG
BCD
. B. I là trực tâm tam giác BCD. C. I là điểm bất kì trong tam giác BCD. D. I là trọng tâm tam giác BCD. Câu 18: [654302] Tính môđun của số phức z 2 3 .iA. z 13. B. z 3. C. z 2. D. z 13.
Câu 19: [654303] Biết b
d 10a
f x x
và b
d 5.a
g x x
Tính tích phân b 3
5
d .a
I
f x g x xA. I 5. B. I 5. C. I 10. D. I 15.
Câu 20: [654305] Tìm hệ số của số hạng chứa x7 trong khai triển nhị thứ Niu – tơn 1 13
x x
với x0.
A. 78. B. 286. C. 78. D. 286.
Câu 21: [654306] Cho một hình đa diện. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt. B. Mỗi mặt có ít nhất ba cạnh.
C. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất ba mặt. D. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.
Câu 22: [654307] Cho
4 3
5
4 1 2
, log log .
2 3
b b
a a Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 0 a 1, 0 b 1. B. a1,b1.
C. 0 a 1,b1. D. a1, 0 b 1.
Câu 23: [654309] Cho hình nón đỉnh S, có trục SOa 3. Thiết diện qua trục của hình nón tạo thành tam giác SAB đều. Gọi Sxq là diện tích xung quanh của hình nón và V là thể tích của khối nón tương ứng. Tính tỉ số Sxq
V theo a. A. Sxq 2 3.
V a B. Sxq 3.
V a C.Sxq 4 3.
V a D. Sxq 3 3. V a Câu 24: [654310] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho OA3i j 2k
và B m m
; 1; 4 .
Tìm tấtcả các giá trị của tham số m để độ dài đoạn AB bằng 3.
A. m1. B. m1 hoặc m4. C. m 1. D. m4.
Câu 25: [654312] Mười hai đường thẳng phân biệt có nhiều nhất bao nhiêu giao điểm?
A. 66. B. 144. C. 132. D. 12.
Câu 26: [654314] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
P có phương trình 2x y 2z 3 0. Điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng
P ?A. Q
3; 1; 2 .
B. M
2; 1; 3 .
C. Q
2; 1; 2 .
D. Q
2; 1; 1 .
Câu 27: [654316] Cho hai số phức z1 1 2 ,i z2 2 3 .i Tìm số phức w z1 2 .z2
A. w 5 i. B. w 3 i. C. w 3 8 .i D. w 3 8 .i
Câu 28: [654318] Cho hình phẳng
H giới hạn bởi các đườngyx2,y0,x0,x4. Đường thẳng yk với 0 k 16 chia hình
H thànhhai phần có diện tích S S1, 2 (như hình vẽ). Tìm k để S1S2.
A. k 4. B. k 5.
C. k 8. D. k 3.
Câu 29: [654320] Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình chữ nhật có ABa AD, 2 ,a SA vuông góc với đáy, khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng
SCD
bằng2
a. Tính thể tích khối chóp theo a.
A. 4 15 3
45 a . B. 2 5 3
15 a . C. 2 5 3
45 a . D. 4 15 3
15 a . Câu 30: [654321] Cho hàm số yx33mx2
m1
x1 có đồ thị
C . Với giá trị nào của tham số m thì tiếp tuyến với đồ thị
C tại điểm có hoành độ bằng 1 đi qua A
1;3 ?A. 7
m9. B. 1
m 2. C. 7
m 9. D. 1 m 2. Câu 31: [654322] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho mặt cầu
S : x1
2 y2
2 z 3
2 9và đường thẳng 6 2 2
: 3 2 2
x y z
. Phương trình mặt phẳng
P đi qua M
4;3; 4
, song song với đường thẳng và tiếp xúc với mặt cầu
S là:A. 2x y 2z100. B. 2x2y z 180. C. 2x y 2z190. D. x2y2z 1 0. Câu 32: [654323] Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số cos 1
cos y x
x m
đồng biến trên khoảng 0;2
?
A. m1. B. m1. C. m1. D. 0 m 1.
Câu 33: [654325] Cho khối trụ có chiều cao 20. Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng ta được thiết diện là hình elip có độ dài trục lớn bằng 10. Thiết diện chia khối trụ ban đầu thành hai nửa, nửa trên có thể tích V1, nửa dưới có thể tích V2. Khoảng cách từ một điểm thuộc thiết diện gần đáy dưới nhất và điểm thuộc thiết diện xa đáy dưới nhất tới đáy lần lượt là 8 và 14. Tính tỉ số 1
2
V V ? A. 9
11. B. 9
20. C. 6
11. D. 11
20.
Câu 34: [654326] Cho hình hộp chữ nhật ABCD A B C D. ,AB6cm,BCBB2cm. Điểm E là trung điểm cạnh BC. Gọi F là điểm thuộc đường thẳng AD sao cho C E B F . Tính khoảng cách DF.
A. 1cm. B. 2 cm. C. 3cm. D. 6cm.
Câu 35: [654328] Cho số phức z thỏa mãn z 1 2i 2. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức
3 2 2
w i i z là một đường tròn. Tính bán kính R của đường tròn.
A. R7. B. R 7. C. R2 5. D. R20.
Câu 36: [654330] Một người gửi 75 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 5,4% một năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó nhận được số tiền nhiều hơn 100 triệu đồng bao gồm cả gốc và lãi? Biết rằng trong thời gian gửi tiền, lãi suất không đổi và người đó không rút tiền ra.
A. 5năm. B. 4 năm. C. 6năm. D. 7năm.
Câu 37: [654333] Tìm tất cả các giá trị thực của m để đồ thị hàm số yx48m x2 2 1 có ba điểm cực trị đồng thời ba điểm cực trị là ba đỉnh của tam giác có diện tích bằng 64.
A. m 52. B. m 52. C. Không tồn tại m. D. m 5 2. Câu 38: [654334] Một đoàn tàu chuyển động thẳng khởi hành từ nhà ga. Quãng đường (theo đơn vị mét) đi được của đoàn tàu là một hàm số của thời gian t (theo đơn vị giây) cho bởi phương trình s6t2t3. Tìm thời điểm t để tại đó vận tốc v(m/s) của đoàn tàu đạt giá trị lớn nhất?
A. t 6s. B. t4s. C. t 2s. D. t1s.
Câu 39: [654336] Cho hàm số y f x
thỏa mãn f
x f x. x4x2. Biết f
0 2. Tính f2
2 ? A. 2
2 332f 15 . B. 2
2 313f 15 . C. 2
2 323f 15 . D. 2
2 324f 15 . Câu 40: [654337] Một hộp chứa 12 viên bi kích thước như nhau, trong đó có 5 viên bi màu xanh được đánh số từ 1 đến 5; có 4 viên bi màu đỏ được đánh số từ 1 đến 4 và có 3 viên bi màu vàng được đánh số từ 1 đến
3. Lấy ngẫu nhiên 2 viên bi từ hộp. Tính xác suất để 2 viên bi được lấy vừa khác màu, vừa khác số.
A. 29
P66. B. 14
P33. C. 37
P66. D. 8
P33. Câu 41: [654339] Cho hình lăng trụ ABC A B C. có đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu vuông góc của A xuống
ABC
là trung điểm của AB. Mặt bên
ACC A
tạo với đáy góc 450. Tính thể tích khối lăng trụ?A.
3 3
16
a . B.
3 3
3
a . C.
2 3 3 3
a . D.
3
16 a . Câu 42: [654341] Cho các số thực a b, thỏa mãn 0 b a 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
4
3loga a log2b
P ab
b ? A. min 3
P2. B. minP3. C. minP4. D. min 5 P2. Câu 43: [654343] Trong không gian Oxyz,cho hai đường thẳng
1 2
1 1 1 1 2 1
: ; :
2 1 1 1 1 2
x y z x y z
d d
và mặt phẳng
P :x y 2z 3 0. Biết đường thẳng nằm trên mặt phẳng
P và cắt cả hai đường thẳng d d1, 2. Viết phương trình đường thẳng .1 2
x y z x2 y3 z1
C. : 2 3 1
1 3 1
x y z
. D. : 1 2
1 3 1
x y z
.
Câu 44: [654345] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số yln 16
x2 1 m1x m 2 nghịch
biến trên khoảng
;
?A. m
3;
. B. m
; 3
. C. m
; 3
. D. m
3;3
.Câu 45: [654347] Tính tổng T tất cả các nghiệm thuộc đoạn
0; 200
của phương trình cos 2x3cosx 4 0.A. T5100 . B. T5151. C. T10100. D. T10000. Câu 46: [654348] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho đường thẳng : 1 1
2 1 1
x y z
và mặt phẳng có phương trình
P : 2x y 2z 1 0. Gọi
Q là mặt phẳng chứa tạo với
P một góc nhỏ nhất. Biết rằng mặt phẳng
Q có một vectơ pháp tuyến là n
10; ;a b
. Hệ thức nào sau đây đúng?A. ab. B. 2a b 1. C. a b 6. D. a b 10.
Câu 47: [654350] Lúc 10 giờ sáng trên sa mạc, một nhà địa chất đang ở tại vị trí A, anh ta muốn đến vị trí B (bằng ôtô) trước 12 giờ trưa, với AB70km. Nhưng trong sa mạc thì xe chỉ có thể di chuyển với vận tốc 30km/h. Cách vị trí A một đoạn 10km có một con đường nhựa chạy song song với đường thẳng nối từ A đến B. Trên đường nhựa thì xe có thể di chuyển với vận tốc 50km/h. Tìm thời gian ít nhất để nhà địa chất đến B?
A. 1 giờ 52 phút. B. 1 giờ 56 phút. C. 1 giờ 54 phút. D. 1 giờ 58 phút.
Câu 48: [654352] Tính giá trị của
2 2
cos 2 lim 5
1
n n
n
?
A. 4. B. 5. C. Không tồn tại giới hạn. D. 1
4.
Câu 49: [654354] Ba cầu thủ sút phạt đền 11m, mỗi người sút 1 lần với xác suất ghi bàn tương ứng là x y, và 0, 6 với x y. Biết xác suất để ít nhất một trong ba cầu thủ ghi bàn là 0,976 và xác suất để cả ba cầu thủ đều ghi bàn là 0,336. Tính xác suất để có đúng hai cầu thủ ghi bàn.
A. P0, 435. B. P0, 452. C. P0, 4245. D. P0, 4525. Câu 50: [654355] Cho hàm số y f x
xác định trên , thỏa mãn f x
0, x và
2
0f x f x . Tính f
1 biết rằng f
1 1.A. 3. B. e4. C. e2. D. e3.
--- HẾT ---