Unit 17. Our toys Lesson 3
1 (trang 50 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
2 (trang 50 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Đáp án:
1. c 2. b
Nội dung bài nghe:
1. She has a toy.
2. He has a kite.
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy có một món đồ chơi.
2. Anh ấy có một con diều.
3 (trang 50 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s chant (Hãy hát) Audio 73
Hướng dẫn dịch:
Diều, diều, diều.
Ben có một con diều.
Anh ấy có một con diều.
Xe đạp, xe đạp, xe đạp.
Mary có một chiếc xe đạp.
Cô ấy có một chiếc xe đạp.
Đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi.
Ben và Mary có đồ chơi.
Chúng có đồ chơi.
4 (trang 51 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Read and circle a, b, or c (Đọc và khoanh tròn a, b hoặc c)
Đáp án: c
Hướng dẫn dịch:
Linh và Lucy là bạn của tôi. Họ thích đồ chơi. Chúng có nhiều đồ chơi. Họ có một chiếc xe lửa, một chiếc xe tải và ba chiếc tàu thủy. Họ cũng có hai máy bay. Bạn có bao nhiêu đồ chơi?
5 (trang 51 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s write (Hãy viết) Gợi ý:
Lucy is my friend. She has a doll. Nam Anh is my friend. She has a car. Lan Anh and Linh are my friends. They have many dolls.
Hướng dẫn dịch:
Lucy là bạn của tôi. Cô ấy có một con búp bê. Nam Anh là bạn của tôi. Cô ấy có một chiếc xe hơi. Lan Anh và Linh là bạn của tôi. Họ có nhiều búp bê.
6 (trang 51 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Project (Dự án)