• Không có kết quả nào được tìm thấy

Từ vựng tiếng anh lớp 10 đầy đủ

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Từ vựng tiếng anh lớp 10 đầy đủ"

Copied!
15
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

1

Toàn bộ từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1

Alarm : đồng hồ b{o thức About : khoảng chừng Arrive : đến

At first : ban đầu Block : khóa Boil : Nấu, luộc Bomb : bom Boots : gi|y ống

Break : giờ nghỉ gải lao Buffalo : trâu

Choke : sặc

Continue : tiếp tục Cough : ho

Creep – crept – crept : bò, trườn Crop : mùa vụ

Crowed : đông người Cyclo : xe xích lô

Discotheque : vũ trường During : trong ( khoảng thời gian)

Empty : rỗng Exactly : chính xác Exit : lối tho{t

Experience : kinh nghiệm Favorite : yêu thích

Fellow peasant : bạn nông d}n Field : c{nh đồng

Fire brigade : đội cứu hỏa Fishermen : người c}u c{

Flight : chuyến bay Fly – flew – flown : bay Frightening : kinh sợ Gain height : bay lên cao Get ready : chuẩn bị xong Ground floor : tầng trệch Hurt : bị thương

Husband : chồng

In danger : bị nguy hiểm In panic : hoảng loạn Land : đ{p xuống Lead : dẫn

Leap – leapt – leapt :phóng, nhảy

Lives : cuộc sống Neighbor : hàng xóm Out of : ra khỏi

Overjoy : qu{ vui mừng Passenger : hành khách Pilot : phi công

Plan: kế hoạch Plane: máy bay

Plot of land : mảnh đất Quarter : 15 phút Realize : nhận ra

Relieve : thấy nhẹ nhõm Repair : sửa chửa

Rubbish : rác Safety : an toàn Scream : kêu thét lên Serious : nghiêm trọng Serve : phục vụ

Several: Một v|i

Shake – shook – shaken : rung, lắc

Shall : sẽ (dùng cho I , We ) Smell : ngữi thấy mùi Smoke : khói

Stay seated : ngồi tại chổ Suddenly : thình lình

Take a short rest : nghỉ một chút Then : Sau đó

Tobacco : thuốc hút Transplant : cấy

Waste of time : phí thời gian

(2)

2 Without : không có

Unit 2

Applicable: {p dụng Attitude: th{i độ Avoid: tránh Awful: kinh khủng Backache: đau lưng Block capital: chữ in hoa Cold: cảm lạnh

Cross: ngang qua Date of birth: ngày sinh Delete: xóa

Female: nữ ( giới tính) Find: tìm thấy

First name: tên Go on: tiếp tục Had better: nên Headache: nhức đầu Hurry: vội v|ng Lend: cho mượn Letter: l{ thư

Male: nam (giới tính) Mall:khu thương mại Mind: phiền

Miss: nhỡ Narrow: hẹp

Nationality: quốc tịch Noise: tiếng ồn

Opinion:quan điểm Post: bỏ thư

Present address: địa chỉ hiện tại

Safety: sự an to|n Sick: bệnh

Sign: ký tên Similar: tương tự Situation: ho|n cảnh So on: v.v...

Specify:ghi rõ Subject : môn học Surname: họ Threaten: đe dọa Tick: dấu v

Toothache: đau răng Traffic: xe cộ

Unit 3

Announce|(v) thông báo

Another degree : một bằng cấp kh{c Atomic weight : trọng lượng ngtử Badminton|(n) cầu lông

Bonus|(n) tiền thưởng Brilliant : t|i giỏi Carpet : tấm thảm Chairman : chủ tịch Chance|(n) cơ hội Climb into : leo vào

Commuter|(n) người đi vé th{ng Date from : từ ng|y

Date to : đến ng|y Detail : chi tiết

Determine : quyết t}m Dining room : phòng ăn Downstairs : dười lầu Drop : l|m rơi

Earn his living : kiếm sống Earn|(v) kiếm tiền

Easing human suffering : xoa dịu nổi đau nh}n loại

Either ..or : hoặc l|

Enter : vào

(3)

3 Essay : b|i văn

Extremely : rất, cực kỳ Founding : việc th|nh lập From then on : từ đó về sau Gas stove : bếp ga

General education: gi{o dục phổ thông Get off|(v) xuống xe

Get on well with : hòa thuận với Get on|(v) lên xe.

Graduate|(v) tốt nghiệp Green tea|(n) trả xanh

Harboured the dream : ấp ủ ước mơ Hotel receptionist : tiếp t}n kh{ch sạn Impossible : không thể

Institute : viện

Interrupt : ngắt quảng, l|m gi{n đoạn Junior : cấp dưới

Kinds of people : những loại người Living condition : điều kiện sống Local : địa phương

Lunch break : giờ nghỉ ăn trưa Make calculation : tính toán

Make less serve : giảm bớt sự nghiêm trọng Mark = grade : điểm

Mature : trưởng th|nh Mess : tình trạng lộn xộn Noise : tiếng động

Obtain : đạt được Parrot : con vẹt PhD : tiến sĩ

Pipe|(n) c{i ống Position : vị trí Previous : trước đ}y

Private tutor : gi{o viên dạy kèm Prize : giải thưởng

Professor : gi{o sư

Promote|(v) thăng chức, khích lệ Promotion|(n) thăng chức, thăng tiến Punched|(adj) (có) bấm lỗ, đục lỗ Real joy : niềm vui thật sự

Realize : thực hiện Smile : mĩm cười

Soon after : chẳng bao l}u sau Still there : vẫn còn ở đó Study tour abroad : du học Take up : đảm nhận

Thief : tên trộm Together : cùng nhau Torch : đèn pin

Tourist guide : hướng dẫn viên du lịch Tragic death : c{i chết thương t}m Travel agency : đại lý du lịch Typical|(adj) tiêu biểu, đặc trưng Typist : người đ{nh m{y

Vegetable soup|(n) canh rau Voice : giọng nói

What’s up? : c{i gì thế?

With flying color : xuất sắc Work as : l|m (nghề )

Unit 4

A pity : điều đ{ng tiếc Ability : khả năng Admiring : ngưỡng mộ

Air conditioned : có m{y lạnh Arm : cánh tay

Attitude towards : th{i độ đối với

Belief : lòng tin

Braille Alphabet : bảng chữ c{i cho người mù

Broken down : bị hư (xe) Cassette tapes : băng c{txét Cause : gây ra

Come from : đến từ

(4)

4 Competition : cuộc thi

Constant support : luôn ủng hộ Contact : liên lạc

Correct : sửa lỗi sai Delay : hõan lại Delegate : đại biểu Develop : ph{t triển Disaster : tai họa Doubt : nghi ngờ Enter : tham gia Example : ví dụ Exhibit : triển lảm Explain : giải thích Fascinated : bị lôi cuốn Feeling : cảm gi{c Finger : ngón tay

Free books : t|i liệu miễn phí Genius : thiên tài

Good news : tin vui Humorous : h|i hước Infer from : rút ra từ Injured : bị thương

Lower secondary school : trường cấp 2 Make great efforts : cố gắng hết sức Make : bắt buộc

Mistake : sai lầm Musician : nhạc sĩ

Native teacher : gi{o viên bản ngữ

Neglect : bỏ qua Normal: bình thường One by one : lần lượt Origin : nguồn gốc Paintings : bức tranh vẽ Parents : cha mẹ

Pay higher tax : đóng thuế cao hơn Per : mỗi

Photograph : tấm ảnh

Photographer : người chụp ảnh Poor quality : chất lượng kém Professional : chuyên nghiệp Push : thúc ép

Raise : giơ lên (tay) Receipt : hóa đơn Refund : hòan tiền lại S{ch b|i tập

Scented : có mùi thơm Service : dịch vụ Speak ill : nói xấu Special : đặc biệt Spell : đ{nh vần Standard : tiêu chuẩn Subtract : trừ

Suspicious : nghi ngờ Unable : không thể

Unrealistic : không thực tế Wheelchair : xe lăn

Unit 5

Accuracy : sự chính x{c Add : cộng, thêm v|o Budgie : vẹt (Úc) Catch : tóm, bắt

Central store : lưu trữ trung t}m Collection : sự tập hợp

Communicatior : người truyền tin Data : dữ liệu

Design : thiết kế Device : dụng cụ Divide : chia ra

Earth quake : động đất Emergency : khẩn cấp Feather : lông (vũ)

Free service : dịch vụ cứu hỏa Furious : giận dữ

(5)

5 Hold : cầm, nắm, giữ

Instruction : sự dạy học Interact : ảnh hưởng lẫn nhau Invention : sự ph{t minh Lift : nhấc lên

Lighting speed : tốc độ {nh s{ng llustration : sự minh họa

Long distance : đường d|i Magical : kỳ diệu

Make an excuse : viện cớ Make sure : đảm bảo

Manmade satellite : vệ tinh nh}n tạo

Obtain : đạt được

Operate : hoạt động Overtake : đuổi kịp

Receiver : ống nghe (điện thoại) Robber : tên cướp

Select : chọn Slot : vị trí, chỗ Speed up : tăng tốc Spill : l|m tr|n, đổ Store : lưu trữ System : hệ thống Towel : khăn tắm Transmit : truyền , ph{t

Time Square: Quảng trường thời gian

Unit 16

Bombardment (N) : Cuộc Oanh Tạc Carve (V) : Khắc , Tạc , Chạm , Đục Categorize (N) : Chia Loại , Ph}n Loại Certified (Adj) : Được Chứng Nhận Chamber (N) : Đại Sảnh

Chart (N) : Biểu Đồ , Đồ Thị , Bản Đồ Citadel (N) : Th|nh Lũy

Comprise (V) : Gồm Có , Bao Gồm Confucian (Adj) : (Thuộc) Nho Gi{o Corresponding (Adj) : Tương ứng Destination (N) : Nơi Đến

Dynasty (N) : Triều Đại , Triều Vua Enclosure (N) : Đất Có H|ng R|o V}y Quanh

Engrave (N) : Khắc , Trổ , Chạm

Festival (N) : Lễ Hội , Đại Hội Liên Hoan Feudal (Adj) : (Thuộc) Phong Kiến

Flourish (N) : Xum Xuê , Xanh Tốt Forbidden (Adj) : Bị Cấm

Grounds (N) : Đất Đai , Vườn Tược Xung Quanh Một Căn Nh| Lớn

Heritage (N) : Di Sản , T|i Sản Thừa Kế Illusion (N) : ảo Tưởng , ảo Gi{c , ảo ảnh

Imperial (Adj) (Thuộc) Ho|ng Đế ,Thuôc Đế Quốc , Nguy Nga , Tr{ng Lệ

In General (Idm) : Nhìn (Nói) Chung In Particular (Idm) (Một C{ch) Đặc Biệt Maintenance (N) : Sự Duy Trì

Memorialize (V) : Tưởng Nhớ

Merchant (N) : Nh| Buôn , Thương Gia Originally (Adv) : Đầu Tiên

Ornament (N) : Đồ Trang Trí

Pavilion (N) : Sảnh Đường , Nh| Lều , Đình Pillar (N) : Cột , Trụ Cột

Purple (Adj) : Tím , Tía

Representative (Adj) : Đại Diện, Điển Hình Reunification (N) : Sự Thống Nhất Lại Roofed (Adj) : Có Mái

Statistics (N) (Pl) : Số Liệu Thống Kê Stele (N) (Pl Stelae ) : Bia

Thatch (N) : Rạ , Tranh , L{

Tile (N) : Ngói , Đ{ L{t Tortoise (N) : Rùa

Tour Guide (N) : Hướng Dẫn Viên Du Lịch Vessel (N) : Thuyền Lớn , T|u Lớn

Year In , Year Out (Idm) : H|ng Năm , Năm

(6)

6 N|o Cũng Vậy

=> Ornamental (Adj) : Để Trang Trí

Achievement (N) : Thành Tích

Admission (N) : Nhận V|o , Tiền V|o Cửa

(7)

7

New words Meaning New words Meaning

A A(cont)

A quiet Yên tĩnh Author Tác giả

Abandoned bị bỏ rơi Autumn mùa thu

Above trên đ}y Away xa

According theo Awful khủng khiếp

Across ngang qua

B

Actually Trên thực tế Balance cân bằng

AD Công nguyên Balmy ga n

Adjectival tính từ Ban cấm

Adjust điều chỉnh Bath tắm

Advance tiến Beans đậu

Advantage lợi thế Beat đ{nh bại

Adventurer ngươ i mạo hiểm Bee con ong

Against chống lại Beef thịt bò

Allowed cho phép Belong to thuộc về

Altitude độ cao Below dưới đ}y

Ambassador Đại sứ Belt dây lưng

Amuse la m cho vui Beside bên cạnh

Analyse Phân tích Bill’s room Phòng hóa đơn của

Anxious lo lắng Biodiversity đa dạng sinh học

Appointment bổ nhiệm Bit bit

Appreciate đ{nh gi{ cao Blank trống

Arguments đối số Blouse áo

Army qu}n đội Board hội đồng quản trị

Arrange sắp xếp Bone xương

Art galleries phòng trưng bày nghệ thuật

Bookcase tủ sa ch

Associated liên quan Botanical Garden thảo c} m viên

Astronomy thiên văn học Bottom dưới

Atmosphere bầu không khí Bowl bát

Attack tấn công Bracket khung

Attempts nỗ lực Bread bánh mì

Attracted thu hút Breeding chăn nuôi

Audience khán giả Brick gạch

Aurally co thể nghe được Bridge cầu

(8)

8

New words Meaning New words Meaning

B(cont) C

Bull con bò Clearly rõ ràng

Bumped tình cờ gặp Closely connected kết nối chặt chẽ

Bunches Bó Coach HLV

Business kinh doanh Coast bờ biển

Button nút Coat áo

Buzz kêu vo vo Coconut dừa

Beer bia College đại học

C

Cart Combination

Cab taxi Combine kết hợp

Calendar lịch Comedy hài

Calf bê Commission hoa hồng

Camper người cắm trại Common chung

Campfire lửa trại Communication thông tin

Canal kinh Compare so sánh

Cap cap Comparison so sánh

Capable có khả năng Competed cạnh tranh

Capital vốn Competition cạnh tranh

Captain đội trưởng Computing lessons bài học máy tính Carnivore chỉ c}y ăn s}u bọ Concern liên quan

Carpet thảm Concert buổi hòa nhạc

Carried thực Condition(al) Điều kiện

Carsick say xe Conduct tiến hành

Cart giỏ hàng Confirm xác nhận

Cash tiền mặt Confirmation Sự xác nhận

Causes nguyên nhân Connectors kết nối

Caves hang động Corner Góc

Certain(ly) Nhất định Consequence hậu quả

Challenges thách thức Conserve bảo tồn

Changing thay đổi Consider(ed) Xem xét

Characterized đặc trưng Constant(ly) Liên tục

Cheer vui lên Contain(ation) Chứa

China town thị trấn TQ Contamination ô nhiễm

Cigar butt xì gà mông Contest cuộc thi

Cinema form hình thức điện ảnh Continuing tiếp tục

Circulation lưu thông Contribute đóng góp

Classical cổ điển Conversation cuộc trò chuyện

(9)

9

New words Meaning New words Meaning

C(cont)

Distinctive đặc biệt

Convey truyền tải Documentary tài liệu

Cord dây Dominate chiếm ưu thế

Couch đi văng Drama phim

Council Hội đồng Dry khô

Crop cây trồng Due do

Cues tín hiệu Dying chết

Culture văn hóa

E

Current hiện tại Ears Thậm chí

Custom tùy chỉnh Effective Tai

D

Embarrass Hiệu quả

Dam đê Eliminate Bao bọc

Damage thiệt hại Elimination Thiết yếu

Dear thân Encourage Cách diễn đạt

Decade thập kỷ Endangered Sự kiện

Deep sâu Engaged Nổ

Defeat(ed) Đ{nh bại Entrapment Giải thích

Definition định nghĩa Especially Loại bỏ

Delight hân hoan Essential Thiết lập

Demolished phá hủy Establish Tồn tại

Depth sâu Etc Bẫy

Description Mô tả Ethnic minority Đầm lầy

Destination điểm đến Even Nhất là

Destruction phá hủy Events Cuộc đi chơi

Detective thám tử Everglade Gây nguy hiểm

Development phát triển Except Dân tộc thiểu số

Dial tone quay số giai điệu Excursion Ngoại trừ

Dialogue đối thoại etc v.v.

Dictionary từ điển Exist(ence) Tồn tại

Diet chế độ ăn uống Expecting mong đợi

Director gi{m đốc Explain giải thích

Disco Nhạc disco Explosive chất nổ

Discuss(ion) Thảo luận Emotion Khuyến khích

Disease bệnh Enclosed Mong

Dispose xử lý Expression biểu hiện

Distance khoảng cách Extra practice thực hành thêm

(10)

10

New words Meaning New words Meaning

F G(cont)

Facility cơ sở Gestation Period Thai kì

Fact thực tế Geyser ta nh ky dị

Fairy tale câu chuyện cổ tích Give birth cung cấp cho sinh

Fall rơi Glad vui

Faraway xa xôi Glorious vinh quang

Fascinate mê hoặc Good view good view

Fauna động vật Government chính phủ

Features tính năng Grandchildren cháu

Fed up with Chán với Grass cỏ

Feed nuôi Gulf Vịnh

Fertilize phi nhiêu Gun súng

Fiction viễn tưởng

H

Figure Hình, con số Hometown quê hương

Finance tài chính Habit thói quen

Flood(ed) Lũ lụt (chủ biên) Habitat môi trường sống

Flora thực vật Heap ban ơn

Flow off chảy ra khỏi Henfield Henfield

Forest rừng Herbicide thuốc diệt cỏ

Forester li nh kiểm lâm Hike đi lang thang

Formal chính thức Hometown quê hương

Frequent thường xuyên Horrify ghê sợ

Fresh tươi Horror kinh dị

Fridge tủ lạnh Host nation nước chủ nhà

Frightened sợ hãi Howletts Howletts

Frustrate la m hỏng Hunted săn bắn

Funeral tang lễ

I

Further xa hơn Icefree Đóng băng

Future tương lai Ideal lý tưởng

G

Image hình ảnh

Gained đạt được Immediately ngay

Gate cửa Imperative bắt buộc

Generous hào phóng Imprison giam câ m

Gentle nhẹ nhàng Increases tăng

(11)

11

New words Meaning New words Meaning

I L(cont)

Industrial firms Công ty CN Locate X{c định vị trí

Industry ngành công nghiệp Lorries xe tải

Influence ảnh hưởng Loss mất

Injure tổn thương Luggage hành lý

Ink mực Lulls babies lulls trẻ sơ sinh

Insert chèn Luxury liner tàu sang trọng

Instead thay v|o đó Lyrical Trữ tình

Instructions hướng dẫn

M

Integral thiếu Main chính

Intended dự định Main characters nhân vật chính

Interferes can thiệp Mainly chủ yếu

Into space vào không gian Maintained duy trì

Introduce giới thiệu Major chính

Invader kẻ x}m lược Mammal động vật có vú

Investigate điều tra Manage quản lý

Involve liên quan đến Mangoes xoài

Irritate kích thích Manmade Nhân tạo

J & K

Marine biển

Jazz nhạc jazz Marvelous tuyệt vời

Jellyfish con sư a Mammal Mass

Jointly cùng Match phù hợp

Krill ĐV gi{p x{c Matching phù hợp

L

Measure đo

Laceration sự xe Medical y khoa

Laid đặt Matching Medicine

Landscape cảnh quan Memorable đ{ng nhớ

Large crowds đ{m đông lớn Methods phương pháp

Law pháp luật Metres Metres

Least ít nhất Metropolitan đô thị

Leftovers Thức ăn thừa Migrate di chuyển

Lift nâng lên Milestone sự kiện quan trọng

Line dòng Mingle pha lộn

Liquid chất lỏng Monitor theo dõi

Litter xả rác Mix pha

(12)

12

New words Meaning New words Meaning

M(cont) P

Mixture hỗn hợp Packed outside đóng gói bên ngo|i

Model mô hình Pad đệm

Moment thời điểm Pair đôi

Motion chuyển động Pan chảo

Mournful bi ai Paragraph đoạn

Mysterious bí ẩn Partly một phần

N(cont)

Pine forests

Rừng thông

Nairobi Nairobi Passionate đam mê

Narrow hẹp Patients bệnh nhân

Nearby gần đó Pea hạt đậu

Nets lưới Performance hiệu suất

Nicest đẹp nhất Period thời gian

Noisiest ồn Permission cho phép

Nor cũng không Phrase cụm từ

Noted lưu ý Persuade khuyên

Nowhere Không nơi nào Pesticide thuốc trừ sâu

Nurse y tá Picturesque site Cảnh đẹp

O

Preference Sở thích

Obtain đạt được Pips gai

Occasion dịp lễ Plan kế hoạch

Odeon cinema Rạp Odeon Plant cây

Offended bị xúc phạm Plugged cắm

Offer cung cấp Poisoning ngộ độc

Officially chính thức Political chính trị

Offspring con cái Polities các chính

Omitted bỏ qua Pollen phấn hoa

Operate hoạt động Popffero Popffero

Opinion ý kiến Population dân số

Orally uống Position Chức vụ

Organisms sinh vật Postponed hoãn lại

Originally Nguyên Practice thực hành

Orphanage trại trẻ mồ côi Precious quý

Own food thức ăn của riêng Present information thông tin hiện nay

(13)

13

New words Meaning New words Meaning

P(cont) R (cont)

Preserve bảo tồn Reconstruction xây dựng lại

Press nhấn Record ghi

Private riêng tư Refers Đề cập

Process quá trình Refuse từ chối

Programme Chương trình Regarded được xem

Promote thúc đẩy Regret hối tiếc

Proper dustbin thùng rác thích hợp Relate liên quan

Properly đúng Release phát hành

Pull kéo Relief cứu trợ

Punishment trừng phạt Remain vẫn còn

Pupil học sinh Replace thay thế

Puppy con chó con Report báo cáo

Purpose mục đích Request yêu cầu

Responsibly có trách nhiệm Resign từ chức

Q

Resort nghỉ mát

Quarreled cãi nhau Responsibilities trách nhiệm

Quests nhiệm vụ Risk nguy cơ

Queue xếp hàng Rest phần còn lại

Quiz Thi đố Resurface lại nổi lên

R

Retell kể lại

Ragtime nhạc ragtime Retire(ment) Nghỉ hưu

Railway đường sắt Risk nguy cơ

Rainforest rừng nhiệt đới Risky rủi ro

Raise nâng cao Road đường

Range phạm vi Role vai trò

Rapid nhanh Rousing sự nổi giận

Rapidly nhanh chóng Rubbish rác

Rat con chuột Run off chạy ra

Rearrange sắp xếp lại Runner up ngươ i hạng nhi

Reason lý do

S

Receive nhận Salary lương

Recently gần đ}y Satellite truyền hình vệ tinh

Recognize công nhận Scenery Phong cảnh

Reconstruct xây dựng lại Seabed đ{y biển

(14)

14

New words Meaning New words Meaning

S(cont) S(cont)

Seals con dấu Spread lây lan

Section phần Species loài

Senior citizen công dân cấp cao Square Quảng trường

Senses giác quan Squid mực

Sensitive nhạy cảm Squirrel sóc

Serious nghiêm trọng Stake cổ phần

Served phục vụ Starfish hải tinh

Severe nghiêm trọng State nhà nước

Shape of a lotus Hình dạng hoa sen Statement tuyên bố Sharing buses xe buýt chia sẻ Station trạm

Shortage thiếu Stephen Stephen

Shy shy Still opportunity vẫn còn cơ hội

Side bên Strangest kỳ lạ

Sidney Sidney Straw rơm

Silent im lặng Stroke đột quỵ

Sip nhâm nhi Studio phòng thu

Situated nằm Submarines tàu ngầm

Situation tình hình Subtropical Cận nhiệt đới

Slippery trơn Suburbs vùng ngoại ô

Slot khe cắm Sue kiện

Soil đất Suffer bị

Solemn trang nghiêm Suitcase va li

Solution giải pháp Summary Tóm tắt

Soundly ngon lành Sundeck tầng sân thượng

Source nguồn Supply cung cấp

Southeastern Đông Nam Support hỗ trợ

Space provided Ko gian cung cấp Suppose giả sử

Spacious rộng rãi Suburbs vùng ngoại ô

Span Span Surrounded bao quanh

Sparingly ít Surrounding xung quanh

Sperm whale tinh trùng cá voi Survival tồn tại

Spill chảy ra Switch chuyển đổi

(15)

15

New words Meaning New words Meaning

T U

Take it along Mang nó cùng Unfair không công bằng

Tanker tàu chở dầu Unusual bất thường

Task nhiệm vụ Upon trên

Technical kỹ thuật Upstairs trên lầu

Temperate zone vùng ôn đới Usual bình thường

Term hạn

V

Terrifying đ{ng sợ Valley thung lung

The base các cơ sở Valuable có giá trị

Theatre Nhà hát Van loại xe lớn

Though mouth Mặc dù miệng Various khác nhau

Threat mối đe dọa Vegetation thảm thực vật

Threatened bị đe dọa Vine cây nho

Threw ném Violent bạo lực

Thriller phim kinh dị Visually trực quan

Thus do đó Voyage chuyến đi

Ticket vé Voyage to Jupiter Đi đến sao Mộc

Tidy gọn gàng

W

Tiny nhỏ Warmer ấm hơn

Tone giai điệu Western Hướng Tây

Took over đã qua Whale ca Voi

Tournament giải đấu Wilderness nơi hoang vu

Towel khăn Wise khôn ngoan

Town thị trấn Within trong

Toxic level mức độ độc hại Witness chứng kiến

Transmit truyền Work along làm việc cùng

Transportation giao thông vận tải Worldwide trên toàn thế giới

Treat điều trị Worsening xấu đi

Trophy danh hiệu

Z & Y

Zip zip

Yellowstone Yellowstone

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Since most of the students believe the Basic English course is easier than the ESP course (Financial English course), it is highly necessary to find effective

Mặc d chƣơng trình đã cung cấp cho thai phụ một khối lƣợng lớn kiến thức về phòng lây truyền HIV từ m sang con thể hiện qua hiệu quả về kiến thức của thai phụ,

Với mong muốn tìm hiểu rõ hơn về kết quả của phương pháp đặt stent trong điều trị bệnh lý tổn thân chung ĐMV trái, chúng tôi tiến hành nghiên cứu đề tài “Nghiên cứu

Câu 9: Đặt điện áp xoay chiều có giá trị hiệu dụng không đổi và tần số thay đổi được vào hai đầuđoạn mạch gồm biến trở R (có thể thay đổi giá trị từ 0 đến R 0 hữu

A. Cho 2 nguyên tố X và Y cùng nhóm thuộc 2 chu kỳ nhỏ liên tiếp nhau và có tổng số đơn vị điện tích hạt nhân là 18. Hai nguyên tố A và B đứng kế tiếp nhau trong cùng một

(He would buy this new bicycle if he had enough money.) - I am not bird.. - Duøng WERE cho taát caû caùc ngoâi trong meänh ñeà IF.. Laáy V chính ñoåi thaønh V3 laø eaten.

“After a long delay, finally, the performance started” + "The following people have been chosen to go on the training course: N Peters, C Jones and A Owen.".. Giving a

Trong chuyên mục học từ vựng tiếng anh theo chủ đề kì này, website học từ vựng tiếng anh sẽ giới thiệu với các bạn 40 cặp từ vựng tiếng anh thông dụng trái nghĩa nhau để