1
Toàn bộ từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1
Alarm : đồng hồ b{o thức About : khoảng chừng Arrive : đến
At first : ban đầu Block : khóa Boil : Nấu, luộc Bomb : bom Boots : gi|y ống
Break : giờ nghỉ gải lao Buffalo : trâu
Choke : sặc
Continue : tiếp tục Cough : ho
Creep – crept – crept : bò, trườn Crop : mùa vụ
Crowed : đông người Cyclo : xe xích lô
Discotheque : vũ trường During : trong ( khoảng thời gian)
Empty : rỗng Exactly : chính xác Exit : lối tho{t
Experience : kinh nghiệm Favorite : yêu thích
Fellow peasant : bạn nông d}n Field : c{nh đồng
Fire brigade : đội cứu hỏa Fishermen : người c}u c{
Flight : chuyến bay Fly – flew – flown : bay Frightening : kinh sợ Gain height : bay lên cao Get ready : chuẩn bị xong Ground floor : tầng trệch Hurt : bị thương
Husband : chồng
In danger : bị nguy hiểm In panic : hoảng loạn Land : đ{p xuống Lead : dẫn
Leap – leapt – leapt :phóng, nhảy
Lives : cuộc sống Neighbor : hàng xóm Out of : ra khỏi
Overjoy : qu{ vui mừng Passenger : hành khách Pilot : phi công
Plan: kế hoạch Plane: máy bay
Plot of land : mảnh đất Quarter : 15 phút Realize : nhận ra
Relieve : thấy nhẹ nhõm Repair : sửa chửa
Rubbish : rác Safety : an toàn Scream : kêu thét lên Serious : nghiêm trọng Serve : phục vụ
Several: Một v|i
Shake – shook – shaken : rung, lắc
Shall : sẽ (dùng cho I , We ) Smell : ngữi thấy mùi Smoke : khói
Stay seated : ngồi tại chổ Suddenly : thình lình
Take a short rest : nghỉ một chút Then : Sau đó
Tobacco : thuốc hút Transplant : cấy
Waste of time : phí thời gian
2 Without : không có
Unit 2
Applicable: {p dụng Attitude: th{i độ Avoid: tránh Awful: kinh khủng Backache: đau lưng Block capital: chữ in hoa Cold: cảm lạnh
Cross: ngang qua Date of birth: ngày sinh Delete: xóa
Female: nữ ( giới tính) Find: tìm thấy
First name: tên Go on: tiếp tục Had better: nên Headache: nhức đầu Hurry: vội v|ng Lend: cho mượn Letter: l{ thư
Male: nam (giới tính) Mall:khu thương mại Mind: phiền
Miss: nhỡ Narrow: hẹp
Nationality: quốc tịch Noise: tiếng ồn
Opinion:quan điểm Post: bỏ thư
Present address: địa chỉ hiện tại
Safety: sự an to|n Sick: bệnh
Sign: ký tên Similar: tương tự Situation: ho|n cảnh So on: v.v...
Specify:ghi rõ Subject : môn học Surname: họ Threaten: đe dọa Tick: dấu v
Toothache: đau răng Traffic: xe cộ
Unit 3
Announce|(v) thông báo
Another degree : một bằng cấp kh{c Atomic weight : trọng lượng ngtử Badminton|(n) cầu lông
Bonus|(n) tiền thưởng Brilliant : t|i giỏi Carpet : tấm thảm Chairman : chủ tịch Chance|(n) cơ hội Climb into : leo vào
Commuter|(n) người đi vé th{ng Date from : từ ng|y
Date to : đến ng|y Detail : chi tiết
Determine : quyết t}m Dining room : phòng ăn Downstairs : dười lầu Drop : l|m rơi
Earn his living : kiếm sống Earn|(v) kiếm tiền
Easing human suffering : xoa dịu nổi đau nh}n loại
Either ..or : hoặc l|
Enter : vào
3 Essay : b|i văn
Extremely : rất, cực kỳ Founding : việc th|nh lập From then on : từ đó về sau Gas stove : bếp ga
General education: gi{o dục phổ thông Get off|(v) xuống xe
Get on well with : hòa thuận với Get on|(v) lên xe.
Graduate|(v) tốt nghiệp Green tea|(n) trả xanh
Harboured the dream : ấp ủ ước mơ Hotel receptionist : tiếp t}n kh{ch sạn Impossible : không thể
Institute : viện
Interrupt : ngắt quảng, l|m gi{n đoạn Junior : cấp dưới
Kinds of people : những loại người Living condition : điều kiện sống Local : địa phương
Lunch break : giờ nghỉ ăn trưa Make calculation : tính toán
Make less serve : giảm bớt sự nghiêm trọng Mark = grade : điểm
Mature : trưởng th|nh Mess : tình trạng lộn xộn Noise : tiếng động
Obtain : đạt được Parrot : con vẹt PhD : tiến sĩ
Pipe|(n) c{i ống Position : vị trí Previous : trước đ}y
Private tutor : gi{o viên dạy kèm Prize : giải thưởng
Professor : gi{o sư
Promote|(v) thăng chức, khích lệ Promotion|(n) thăng chức, thăng tiến Punched|(adj) (có) bấm lỗ, đục lỗ Real joy : niềm vui thật sự
Realize : thực hiện Smile : mĩm cười
Soon after : chẳng bao l}u sau Still there : vẫn còn ở đó Study tour abroad : du học Take up : đảm nhận
Thief : tên trộm Together : cùng nhau Torch : đèn pin
Tourist guide : hướng dẫn viên du lịch Tragic death : c{i chết thương t}m Travel agency : đại lý du lịch Typical|(adj) tiêu biểu, đặc trưng Typist : người đ{nh m{y
Vegetable soup|(n) canh rau Voice : giọng nói
What’s up? : c{i gì thế?
With flying color : xuất sắc Work as : l|m (nghề )
Unit 4
A pity : điều đ{ng tiếc Ability : khả năng Admiring : ngưỡng mộ
Air conditioned : có m{y lạnh Arm : cánh tay
Attitude towards : th{i độ đối với
Belief : lòng tin
Braille Alphabet : bảng chữ c{i cho người mù
Broken down : bị hư (xe) Cassette tapes : băng c{txét Cause : gây ra
Come from : đến từ
4 Competition : cuộc thi
Constant support : luôn ủng hộ Contact : liên lạc
Correct : sửa lỗi sai Delay : hõan lại Delegate : đại biểu Develop : ph{t triển Disaster : tai họa Doubt : nghi ngờ Enter : tham gia Example : ví dụ Exhibit : triển lảm Explain : giải thích Fascinated : bị lôi cuốn Feeling : cảm gi{c Finger : ngón tay
Free books : t|i liệu miễn phí Genius : thiên tài
Good news : tin vui Humorous : h|i hước Infer from : rút ra từ Injured : bị thương
Lower secondary school : trường cấp 2 Make great efforts : cố gắng hết sức Make : bắt buộc
Mistake : sai lầm Musician : nhạc sĩ
Native teacher : gi{o viên bản ngữ
Neglect : bỏ qua Normal: bình thường One by one : lần lượt Origin : nguồn gốc Paintings : bức tranh vẽ Parents : cha mẹ
Pay higher tax : đóng thuế cao hơn Per : mỗi
Photograph : tấm ảnh
Photographer : người chụp ảnh Poor quality : chất lượng kém Professional : chuyên nghiệp Push : thúc ép
Raise : giơ lên (tay) Receipt : hóa đơn Refund : hòan tiền lại S{ch b|i tập
Scented : có mùi thơm Service : dịch vụ Speak ill : nói xấu Special : đặc biệt Spell : đ{nh vần Standard : tiêu chuẩn Subtract : trừ
Suspicious : nghi ngờ Unable : không thể
Unrealistic : không thực tế Wheelchair : xe lăn
Unit 5
Accuracy : sự chính x{c Add : cộng, thêm v|o Budgie : vẹt (Úc) Catch : tóm, bắt
Central store : lưu trữ trung t}m Collection : sự tập hợp
Communicatior : người truyền tin Data : dữ liệu
Design : thiết kế Device : dụng cụ Divide : chia ra
Earth quake : động đất Emergency : khẩn cấp Feather : lông (vũ)
Free service : dịch vụ cứu hỏa Furious : giận dữ
5 Hold : cầm, nắm, giữ
Instruction : sự dạy học Interact : ảnh hưởng lẫn nhau Invention : sự ph{t minh Lift : nhấc lên
Lighting speed : tốc độ {nh s{ng llustration : sự minh họa
Long distance : đường d|i Magical : kỳ diệu
Make an excuse : viện cớ Make sure : đảm bảo
Manmade satellite : vệ tinh nh}n tạo
Obtain : đạt được
Operate : hoạt động Overtake : đuổi kịp
Receiver : ống nghe (điện thoại) Robber : tên cướp
Select : chọn Slot : vị trí, chỗ Speed up : tăng tốc Spill : l|m tr|n, đổ Store : lưu trữ System : hệ thống Towel : khăn tắm Transmit : truyền , ph{t
Time Square: Quảng trường thời gian
Unit 16
Bombardment (N) : Cuộc Oanh Tạc Carve (V) : Khắc , Tạc , Chạm , Đục Categorize (N) : Chia Loại , Ph}n Loại Certified (Adj) : Được Chứng Nhận Chamber (N) : Đại Sảnh
Chart (N) : Biểu Đồ , Đồ Thị , Bản Đồ Citadel (N) : Th|nh Lũy
Comprise (V) : Gồm Có , Bao Gồm Confucian (Adj) : (Thuộc) Nho Gi{o Corresponding (Adj) : Tương ứng Destination (N) : Nơi Đến
Dynasty (N) : Triều Đại , Triều Vua Enclosure (N) : Đất Có H|ng R|o V}y Quanh
Engrave (N) : Khắc , Trổ , Chạm
Festival (N) : Lễ Hội , Đại Hội Liên Hoan Feudal (Adj) : (Thuộc) Phong Kiến
Flourish (N) : Xum Xuê , Xanh Tốt Forbidden (Adj) : Bị Cấm
Grounds (N) : Đất Đai , Vườn Tược Xung Quanh Một Căn Nh| Lớn
Heritage (N) : Di Sản , T|i Sản Thừa Kế Illusion (N) : ảo Tưởng , ảo Gi{c , ảo ảnh
Imperial (Adj) (Thuộc) Ho|ng Đế ,Thuôc Đế Quốc , Nguy Nga , Tr{ng Lệ
In General (Idm) : Nhìn (Nói) Chung In Particular (Idm) (Một C{ch) Đặc Biệt Maintenance (N) : Sự Duy Trì
Memorialize (V) : Tưởng Nhớ
Merchant (N) : Nh| Buôn , Thương Gia Originally (Adv) : Đầu Tiên
Ornament (N) : Đồ Trang Trí
Pavilion (N) : Sảnh Đường , Nh| Lều , Đình Pillar (N) : Cột , Trụ Cột
Purple (Adj) : Tím , Tía
Representative (Adj) : Đại Diện, Điển Hình Reunification (N) : Sự Thống Nhất Lại Roofed (Adj) : Có Mái
Statistics (N) (Pl) : Số Liệu Thống Kê Stele (N) (Pl Stelae ) : Bia
Thatch (N) : Rạ , Tranh , L{
Tile (N) : Ngói , Đ{ L{t Tortoise (N) : Rùa
Tour Guide (N) : Hướng Dẫn Viên Du Lịch Vessel (N) : Thuyền Lớn , T|u Lớn
Year In , Year Out (Idm) : H|ng Năm , Năm
6 N|o Cũng Vậy
=> Ornamental (Adj) : Để Trang Trí
Achievement (N) : Thành Tích
Admission (N) : Nhận V|o , Tiền V|o Cửa
7
New words Meaning New words Meaning
A A(cont)
A quiet Yên tĩnh Author Tác giả
Abandoned bị bỏ rơi Autumn mùa thu
Above trên đ}y Away xa
According theo Awful khủng khiếp
Across ngang qua
B
Actually Trên thực tế Balance cân bằng
AD Công nguyên Balmy ga n
Adjectival tính từ Ban cấm
Adjust điều chỉnh Bath tắm
Advance tiến Beans đậu
Advantage lợi thế Beat đ{nh bại
Adventurer ngươ i mạo hiểm Bee con ong
Against chống lại Beef thịt bò
Allowed cho phép Belong to thuộc về
Altitude độ cao Below dưới đ}y
Ambassador Đại sứ Belt dây lưng
Amuse la m cho vui Beside bên cạnh
Analyse Phân tích Bill’s room Phòng hóa đơn của
Anxious lo lắng Biodiversity đa dạng sinh học
Appointment bổ nhiệm Bit bit
Appreciate đ{nh gi{ cao Blank trống
Arguments đối số Blouse áo
Army qu}n đội Board hội đồng quản trị
Arrange sắp xếp Bone xương
Art galleries phòng trưng bày nghệ thuật
Bookcase tủ sa ch
Associated liên quan Botanical Garden thảo c} m viên
Astronomy thiên văn học Bottom dưới
Atmosphere bầu không khí Bowl bát
Attack tấn công Bracket khung
Attempts nỗ lực Bread bánh mì
Attracted thu hút Breeding chăn nuôi
Audience khán giả Brick gạch
Aurally co thể nghe được Bridge cầu
8
New words Meaning New words Meaning
B(cont) C
Bull con bò Clearly rõ ràng
Bumped tình cờ gặp Closely connected kết nối chặt chẽ
Bunches Bó Coach HLV
Business kinh doanh Coast bờ biển
Button nút Coat áo
Buzz kêu vo vo Coconut dừa
Beer bia College đại học
C
Cart CombinationCab taxi Combine kết hợp
Calendar lịch Comedy hài
Calf bê Commission hoa hồng
Camper người cắm trại Common chung
Campfire lửa trại Communication thông tin
Canal kinh Compare so sánh
Cap cap Comparison so sánh
Capable có khả năng Competed cạnh tranh
Capital vốn Competition cạnh tranh
Captain đội trưởng Computing lessons bài học máy tính Carnivore chỉ c}y ăn s}u bọ Concern liên quan
Carpet thảm Concert buổi hòa nhạc
Carried thực Condition(al) Điều kiện
Carsick say xe Conduct tiến hành
Cart giỏ hàng Confirm xác nhận
Cash tiền mặt Confirmation Sự xác nhận
Causes nguyên nhân Connectors kết nối
Caves hang động Corner Góc
Certain(ly) Nhất định Consequence hậu quả
Challenges thách thức Conserve bảo tồn
Changing thay đổi Consider(ed) Xem xét
Characterized đặc trưng Constant(ly) Liên tục
Cheer vui lên Contain(ation) Chứa
China town thị trấn TQ Contamination ô nhiễm
Cigar butt xì gà mông Contest cuộc thi
Cinema form hình thức điện ảnh Continuing tiếp tục
Circulation lưu thông Contribute đóng góp
Classical cổ điển Conversation cuộc trò chuyện
9
New words Meaning New words Meaning
C(cont)
Distinctive đặc biệtConvey truyền tải Documentary tài liệu
Cord dây Dominate chiếm ưu thế
Couch đi văng Drama phim
Council Hội đồng Dry khô
Crop cây trồng Due do
Cues tín hiệu Dying chết
Culture văn hóa
E
Current hiện tại Ears Thậm chí
Custom tùy chỉnh Effective Tai
D
Embarrass Hiệu quảDam đê Eliminate Bao bọc
Damage thiệt hại Elimination Thiết yếu
Dear thân Encourage Cách diễn đạt
Decade thập kỷ Endangered Sự kiện
Deep sâu Engaged Nổ
Defeat(ed) Đ{nh bại Entrapment Giải thích
Definition định nghĩa Especially Loại bỏ
Delight hân hoan Essential Thiết lập
Demolished phá hủy Establish Tồn tại
Depth sâu Etc Bẫy
Description Mô tả Ethnic minority Đầm lầy
Destination điểm đến Even Nhất là
Destruction phá hủy Events Cuộc đi chơi
Detective thám tử Everglade Gây nguy hiểm
Development phát triển Except Dân tộc thiểu số
Dial tone quay số giai điệu Excursion Ngoại trừ
Dialogue đối thoại etc v.v.
Dictionary từ điển Exist(ence) Tồn tại
Diet chế độ ăn uống Expecting mong đợi
Director gi{m đốc Explain giải thích
Disco Nhạc disco Explosive chất nổ
Discuss(ion) Thảo luận Emotion Khuyến khích
Disease bệnh Enclosed Mong
Dispose xử lý Expression biểu hiện
Distance khoảng cách Extra practice thực hành thêm
10
New words Meaning New words Meaning
F G(cont)
Facility cơ sở Gestation Period Thai kì
Fact thực tế Geyser ta nh ky dị
Fairy tale câu chuyện cổ tích Give birth cung cấp cho sinh
Fall rơi Glad vui
Faraway xa xôi Glorious vinh quang
Fascinate mê hoặc Good view good view
Fauna động vật Government chính phủ
Features tính năng Grandchildren cháu
Fed up with Chán với Grass cỏ
Feed nuôi Gulf Vịnh
Fertilize phi nhiêu Gun súng
Fiction viễn tưởng
H
Figure Hình, con số Hometown quê hương
Finance tài chính Habit thói quen
Flood(ed) Lũ lụt (chủ biên) Habitat môi trường sống
Flora thực vật Heap ban ơn
Flow off chảy ra khỏi Henfield Henfield
Forest rừng Herbicide thuốc diệt cỏ
Forester li nh kiểm lâm Hike đi lang thang
Formal chính thức Hometown quê hương
Frequent thường xuyên Horrify ghê sợ
Fresh tươi Horror kinh dị
Fridge tủ lạnh Host nation nước chủ nhà
Frightened sợ hãi Howletts Howletts
Frustrate la m hỏng Hunted săn bắn
Funeral tang lễ
I
Further xa hơn Icefree Đóng băng
Future tương lai Ideal lý tưởng
G
Image hình ảnhGained đạt được Immediately ngay
Gate cửa Imperative bắt buộc
Generous hào phóng Imprison giam câ m
Gentle nhẹ nhàng Increases tăng
11
New words Meaning New words Meaning
I L(cont)
Industrial firms Công ty CN Locate X{c định vị trí
Industry ngành công nghiệp Lorries xe tải
Influence ảnh hưởng Loss mất
Injure tổn thương Luggage hành lý
Ink mực Lulls babies lulls trẻ sơ sinh
Insert chèn Luxury liner tàu sang trọng
Instead thay v|o đó Lyrical Trữ tình
Instructions hướng dẫn
M
Integral thiếu Main chính
Intended dự định Main characters nhân vật chính
Interferes can thiệp Mainly chủ yếu
Into space vào không gian Maintained duy trì
Introduce giới thiệu Major chính
Invader kẻ x}m lược Mammal động vật có vú
Investigate điều tra Manage quản lý
Involve liên quan đến Mangoes xoài
Irritate kích thích Manmade Nhân tạo
J & K
Marine biểnJazz nhạc jazz Marvelous tuyệt vời
Jellyfish con sư a Mammal Mass
Jointly cùng Match phù hợp
Krill ĐV gi{p x{c Matching phù hợp
L
Measure đoLaceration sự xe Medical y khoa
Laid đặt Matching Medicine
Landscape cảnh quan Memorable đ{ng nhớ
Large crowds đ{m đông lớn Methods phương pháp
Law pháp luật Metres Metres
Least ít nhất Metropolitan đô thị
Leftovers Thức ăn thừa Migrate di chuyển
Lift nâng lên Milestone sự kiện quan trọng
Line dòng Mingle pha lộn
Liquid chất lỏng Monitor theo dõi
Litter xả rác Mix pha
12
New words Meaning New words Meaning
M(cont) P
Mixture hỗn hợp Packed outside đóng gói bên ngo|i
Model mô hình Pad đệm
Moment thời điểm Pair đôi
Motion chuyển động Pan chảo
Mournful bi ai Paragraph đoạn
Mysterious bí ẩn Partly một phần
N(cont)
Pine forestsRừng thông
Nairobi Nairobi Passionate đam mê
Narrow hẹp Patients bệnh nhân
Nearby gần đó Pea hạt đậu
Nets lưới Performance hiệu suất
Nicest đẹp nhất Period thời gian
Noisiest ồn Permission cho phép
Nor cũng không Phrase cụm từ
Noted lưu ý Persuade khuyên
Nowhere Không nơi nào Pesticide thuốc trừ sâu
Nurse y tá Picturesque site Cảnh đẹp
O
Preference Sở thíchObtain đạt được Pips gai
Occasion dịp lễ Plan kế hoạch
Odeon cinema Rạp Odeon Plant cây
Offended bị xúc phạm Plugged cắm
Offer cung cấp Poisoning ngộ độc
Officially chính thức Political chính trị
Offspring con cái Polities các chính
Omitted bỏ qua Pollen phấn hoa
Operate hoạt động Popffero Popffero
Opinion ý kiến Population dân số
Orally uống Position Chức vụ
Organisms sinh vật Postponed hoãn lại
Originally Nguyên Practice thực hành
Orphanage trại trẻ mồ côi Precious quý
Own food thức ăn của riêng Present information thông tin hiện nay
13
New words Meaning New words Meaning
P(cont) R (cont)
Preserve bảo tồn Reconstruction xây dựng lại
Press nhấn Record ghi
Private riêng tư Refers Đề cập
Process quá trình Refuse từ chối
Programme Chương trình Regarded được xem
Promote thúc đẩy Regret hối tiếc
Proper dustbin thùng rác thích hợp Relate liên quan
Properly đúng Release phát hành
Pull kéo Relief cứu trợ
Punishment trừng phạt Remain vẫn còn
Pupil học sinh Replace thay thế
Puppy con chó con Report báo cáo
Purpose mục đích Request yêu cầu
Responsibly có trách nhiệm Resign từ chức
Q
Resort nghỉ mátQuarreled cãi nhau Responsibilities trách nhiệm
Quests nhiệm vụ Risk nguy cơ
Queue xếp hàng Rest phần còn lại
Quiz Thi đố Resurface lại nổi lên
R
Retell kể lạiRagtime nhạc ragtime Retire(ment) Nghỉ hưu
Railway đường sắt Risk nguy cơ
Rainforest rừng nhiệt đới Risky rủi ro
Raise nâng cao Road đường
Range phạm vi Role vai trò
Rapid nhanh Rousing sự nổi giận
Rapidly nhanh chóng Rubbish rác
Rat con chuột Run off chạy ra
Rearrange sắp xếp lại Runner up ngươ i hạng nhi
Reason lý do
S
Receive nhận Salary lương
Recently gần đ}y Satellite truyền hình vệ tinh
Recognize công nhận Scenery Phong cảnh
Reconstruct xây dựng lại Seabed đ{y biển
14
New words Meaning New words Meaning
S(cont) S(cont)
Seals con dấu Spread lây lan
Section phần Species loài
Senior citizen công dân cấp cao Square Quảng trường
Senses giác quan Squid mực
Sensitive nhạy cảm Squirrel sóc
Serious nghiêm trọng Stake cổ phần
Served phục vụ Starfish hải tinh
Severe nghiêm trọng State nhà nước
Shape of a lotus Hình dạng hoa sen Statement tuyên bố Sharing buses xe buýt chia sẻ Station trạm
Shortage thiếu Stephen Stephen
Shy shy Still opportunity vẫn còn cơ hội
Side bên Strangest kỳ lạ
Sidney Sidney Straw rơm
Silent im lặng Stroke đột quỵ
Sip nhâm nhi Studio phòng thu
Situated nằm Submarines tàu ngầm
Situation tình hình Subtropical Cận nhiệt đới
Slippery trơn Suburbs vùng ngoại ô
Slot khe cắm Sue kiện
Soil đất Suffer bị
Solemn trang nghiêm Suitcase va li
Solution giải pháp Summary Tóm tắt
Soundly ngon lành Sundeck tầng sân thượng
Source nguồn Supply cung cấp
Southeastern Đông Nam Support hỗ trợ
Space provided Ko gian cung cấp Suppose giả sử
Spacious rộng rãi Suburbs vùng ngoại ô
Span Span Surrounded bao quanh
Sparingly ít Surrounding xung quanh
Sperm whale tinh trùng cá voi Survival tồn tại
Spill chảy ra Switch chuyển đổi
15
New words Meaning New words Meaning
T U
Take it along Mang nó cùng Unfair không công bằng
Tanker tàu chở dầu Unusual bất thường
Task nhiệm vụ Upon trên
Technical kỹ thuật Upstairs trên lầu
Temperate zone vùng ôn đới Usual bình thường
Term hạn
V
Terrifying đ{ng sợ Valley thung lung
The base các cơ sở Valuable có giá trị
Theatre Nhà hát Van loại xe lớn
Though mouth Mặc dù miệng Various khác nhau
Threat mối đe dọa Vegetation thảm thực vật
Threatened bị đe dọa Vine cây nho
Threw ném Violent bạo lực
Thriller phim kinh dị Visually trực quan
Thus do đó Voyage chuyến đi
Ticket vé Voyage to Jupiter Đi đến sao Mộc
Tidy gọn gàng
W
Tiny nhỏ Warmer ấm hơn
Tone giai điệu Western Hướng Tây
Took over đã qua Whale ca Voi
Tournament giải đấu Wilderness nơi hoang vu
Towel khăn Wise khôn ngoan
Town thị trấn Within trong
Toxic level mức độ độc hại Witness chứng kiến
Transmit truyền Work along làm việc cùng
Transportation giao thông vận tải Worldwide trên toàn thế giới
Treat điều trị Worsening xấu đi
Trophy danh hiệu
Z & Y
Zip zip
Yellowstone Yellowstone