SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
PHÒNG KHẢO THÍ VÀ QL CHẤT LƯỢNG
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 5 NĂM HỌC 2021 – 2022
MÔN THI: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Đề Thi có 06 trang
Câu 1: Cho cấp số nhân
un với u1 8 và công bội q3. Giá trị của u2 bằngA. 24. B. 11. C. 8. D. .
3 5
Câu 2: Cho hàm số y f x
có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;1
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;3
.C. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 1
và
1;
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;1
.Câu 3: Cho hàm số y f x
liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn
1;3
như hình vẽ. Giá trị lớn nhất của hàm số y f x
trên đoạn
1;3
làA. f
0 . B. f
1 . C. f
3 . D. f
2 .Câu 4: Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên như hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằngA. 5. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 5: Hàm số y x 43x22 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 6: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2 6
1 y x
x
A. x 1. B. y 6. C. x3. D. y2.
Câu 7: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình vẽ bên?
A. y x 43x2. C. y x 43x22.
D. y x 42x21. B. y x4 3x22.
Câu 8: Cho hàm bậc bốn trùng phương y f x
có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f x
1 làA. 1. B. 0.
C. 2. D. 3.
Câu 9: Cho các số thực dương , , bất kỳ và a b c a1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. loga
bc log .logab ac. B. loga
bc logablogac.C. log log . D. .
log
a a
a
b b
c c loga b logb logc
a a
c
Câu 10: Hàm số f x
23x4 có đạo hàm làA.
3.23 4 . B. .ln 2
x
f x
f x
3.23x4.ln 2C. f x
23x4.ln 2. D.
23 4 . ln 2x
f x Câu 11: Nghiệm của phương trình log4
x 1
3là:A. x80. B. x65. C. x82. D. x 63. Câu 12: Bất phương trình log2 x3 có tập nghiệm là:
A.
8;
. B.
;8
. C.
0;8 . D.
;6
. Câu 13: Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số f x
xexA.
2 . B. . C. . D. .2 x x
F x e F x
xex ex F x
xex ex F x
xex1Câu 14: Cho hàm số f x
liên tục trên diện tích Scủa hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng , được tính theo công thức
y f x x a x b
a b
A. b
. B. . C. . D. .a
S
f x dx b
a
S
f x dx b
a
S
f x dx b 2
a
S
f x dx Câu 15: Cho hàm số y f x
có f
2 2, f
3 5; hàm số y f x'
liên tục trên
2;3 . Tíchphân 3
bằng2
' f x dx
A. 3. B. 3. C. 10. D. 7.
Câu 16: Cho 2
và , khi đó bằng0
d 3
f x x
2
0
d 7
g x x
2
0
d f x g x x
A. 10. B. 16. C. 18. D. 24.
Câu 17: Khối hộp chữ nhật có cách kích thước lần lượt là a, 2 , 3a a có thể tích bằng
A. . B. . C. . D. .
3 3 2 5
a 3
6a 2a3 6a2
Câu 18: Cho khối chóp có diện tích đáy B4 và chiều cao h6. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. 24. B. 8. C. 72. D. 12.
Câu 19: Thể tích của khối trụ có chiều cao bằng 10 và bán kính đường tròn đáy bằng là4
A. 160. B. 164. C. 64. D. 144.
Câu 20: Cho hình nón có bán kính đáy r3, độ dài đường sinh l 5. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng
A. 30. B. 45. C. 15. D. 10.
Câu 21: Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ a
1; 1; 2
, b
3;0; 1
và c
2;5;1
. Vectơ có tọa độ làd a b c
A.
6;0; 6
. B.
0;6; 6
. C.
6; 6;0
. D.
6;6;0
.Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho điểm M
1; 2;3
. Tìm tọa độ điểm là hình vuông góc của A M lên mặt phẳng
Oyz
.A. A
1; 2;3
. B. A
1; 2;0
. C. A
1;0;3
. D. A
0; 2;3
.Câu 23: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
S x: 2y2z22y4z 2 0. Bán kính mặt cầu bằngA. 1. B. 7. C. 2 2. D. 7.
Câu 24: Vectơ n
1; 4;1
là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng nào dưới đây?A. x4y z 3 0. B. x4y z 1 0. C. x4y z 2 0. D. x y 4z 1 0. Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
: 2x y z 2 0. Điểm nào sau đây thuộc
?A. Q
1; 2; 2
. B. N
1; 1; 1
. C. P
2; 1; 1
. D. M
1;1; 1
. Câu 26: Tích phân 2
2 bằng1
3 x dx
A. 61. B. 61. C. . D. .
3
61
9 4
Câu 27: Cho hình lăng trụ đứng AABC A B C. có đáy là tam giác đều cạnh 4. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AA và BC.
A. 3. B. 2 3. C. 3. D. 4.
Câu 28: Biết đường thẳng y x 2 cắt đồ thị hàm số 2 1 tại hai điểm phân biệt và có 1
y x x
A B
hoành độ x xA, B. Giá trị của biểu thức xAxB bằng
A. 3. B. 2. C. 5. D. 1.
Câu 29: Với a b, là hai số thực dương tùy ý, ln a2 bằng b
A. 1 . B. . C. . D. .
2log log
a2 b 1
2log log
a2 b 2 ln ln
a b
2ln 1ln a2 b Câu 30: Tìm tập xác định của hàm số yln 3
x
xA.
;3
. B.
0;
. C.
;3
. D.
0;3 . Câu 31: Hàm số nào dưới đây nghich biến trên ?A. . B. . C. D. .
3
x
y
12
log
y x
2
4
log 2 1
y x 2
x
y e
Câu 32: Tìm tập nghiệm của bất phương trình S . 2 1 3x 25
5 4
A. S
,1
. B. 1, . C. . D. .S 3
,1
S 3 S
1,
Câu 33: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x
x2ex làA. 2xexC. B. 1 3 1 . C. D. .
3x
ex C
1 3
3x
ex C
x2exC Câu 34: Cho a
1, 2, 1
, b
2, 1,3
. Tính a b A. a b
5,1, 3
. B. a b
5,1,3
. C. a b
5, 1, 3
. D. a b
5, 1,3
.Câu 35: Trong không gian Oxyz cho hình hộp ABC A B CD. D biết A
1,0,1
, B
2,1, 2
, D
1, 1,1
, . Tọa độ lả
4,5, 5
C A
A. A
4,6, 5
. B. A
3, 4, 1
. C. A
3,5, 6
. D. A
3,5,6
.Câu 36: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
1;0;1
, B
2;1;0
. Viết phương trình mặt phẳng đi qua và vuông góc với .
P A ABA.
P : 3x y z 4 0. B.
P : 3x y z 4 0. C.
P : 3x y z 0. D.
P : 2x y z 1 0.Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
P song song và cách mặt phẳng một khoảng bằng và không qua . Phương trình của mặt
Q : x2y2z 3 0 1
P Ophẳng
P làA. x2y2z 1 0. B. x2y2z0. C. x2y2z 6 0. D. x2y2z 3 0. Câu 38: Có 30 chiếc thẻ được đánh số thứ tự từ đến 1 30. Chọn ngẫn nhiên một chiếc thẻ, tính xác suất
để chọn được thẻ ghi số chia hết cho 3.
A. 1. B. . C. . D. .
3
1 2
3 10
2 3
C. .
40 10
Câu 39: Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình bình hành tâm , tam giác O ABD đều có cạnh bằng , vuông góc với mặt phẳng đáy và . Góc giữa đường thẳng và mặt 2
a SA 3 2
a2
SA SO
phẳng
ABCD
bằngA. 45. B. 30. C. 60. D. 90.
Câu 40: Cho hàm số y f x
có đạo hàm liên tục trên . Đồ thị của hàm số y f x'
như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của hàm số y f x
2x làA. 2. B. 3.
C. 4. D. 1.
Câu 41: Cho với là các số hữu tỷ. Giá trị của biểu thức
1
2 0
d ln 2 ln 3
2
x x a b c
x
a b c, , 3a b c bằng
A. 2. B. 1. C. 2. D. 1.
Câu 42: Cho hàm số y f x
là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ bên. Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y f x
, y f x
có diện tích bằngA. 127. B. .
40
107 5 D. .
87 127
Câu 43: Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a BC a , 3. Cạnh bên SA vuông góc với đáy và đường thẳng SC tạo với mặt phẳng
SAB
một góc 300. Thể tích khối chóp S ABCD. làA. 3a3. B. . C. . D. .
3 3
3
a 2 3
3
a 2 6 3
3 a
Câu 44: Cho khối nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều cạnh bằng . a Thể tích của khối nón này bằng
A. 3 3 . B. . C. . D. .
5
a 3 3
5
a 3 3
24
a 3 3
24
a
Câu 45: Cho hình trụ bán kính đáy . Gọi r O O, là tâm của hai đường tròn đáy với OO 2r. Một mặt cầu tiếp xúc với hai đáy của hình trụ tại O O, . Gọi V Vc, t lần lượt là thể tích của khối cầu và khối trụ. Khi đó c bằng
t
V V
A. 2. B. . C. . D. .
3
3 4
1 2
3 5
Câu 46: Cho hình hộp đứng ABCD A B C D. có cạnh AA 2, đáy ABCD là hình thoi với ABC là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi M N P, , lần lượt là trung điểm của B C C D DD , , và thuộc Q cạnh BC sao cho QC3QB. Tính thể tích tứ diện MNPQ.
A. 3 3. B. 3 3. C. . D. .
2
3 4
3 2
Câu 47: Cho f x
là hàm đa thức và cho hàm đa thức bậc ba g x
f x
1
thỏa mãn. Số điểm cực trị của hàm số là
x1
g x 3
x1
g x 2
y f
2x24x5
A. 1. B. 3. C. 2. D. 5
Câu 48: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho hai mặt cầu
S1 :x2
y 1
2 z 2
216, và điểm . Gọi là tâm của mặt cầu và
S2 : x1
2 y 1
2 z2 1 4 7 14 3 3; ; 3A I
S1 ( )P là mặt phẳng tiếp xúc với cả hai mắt cầu
S1 và
S2 . Xét các điểm M thay đổi và thuộc mặt phẳng ( )P sao cho đường thẳng I M tiếp xúc với mặt cầu
S2 . Khi đoạn thẳng AM ngắn nhất thì M
a b c; ;
. Tính giá trị của T a b c.A. T 1. B. T 1. C. 7. D. .
T 3 7
T 3
Câu 49: Cho hàm số y f x
liên tục trên . Đồ thị hàm số y f
1x
được cho trong hình vẽ có đúng điểm cực trị là 3 A
1;1
, B
0; 2
, C
1;3 .Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 1 2 1 0 có
2 2
x x
f m
x x
đúng nghiệm?4
A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 50: Xét các số nguyên dương x y, thỏa mãn
y z
3x81y z1 xy xz 4. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức log 2 xlog 22
y2z2
.A. 2 log 3 2 . B. 5 log 3 2 . C. log 112 . D. 4 log 2 3
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Cho cấp số nhân
un với u1 8 và công bội q3. Giá trị của u2 bằngA. 24. B. 11. C. 8. D. .
3 5
Lời giải Chọn A
Ta có: u2 u q1. 8.3 24.
Câu 2: Cho hàm số y f x
có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;1
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;3
.C. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 1
và
1;
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;1
.Lời giải Chọn D
Dựa vào đồ thị ta thấy: Hàm số đồng biến trên khoảng
1;1
.Câu 3: Cho hàm số y f x
liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn
1;3
như hình vẽ. Giá trị lớn nhất của hàm số y f x
trên đoạn
1;3
làA. f
0 . B. f
1 . C. f
3 . D. f
2 . Lời giảiChọn A
Dựa vào bảng biến thiên ta có: đạt tại
1;3
max f x 5
x0.
Câu 4: Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên như hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằngA. 5. B. 2. C. 0. D. 1.
Lời giải Chọn D
Dựa vào bảng biến thiên ta thấy: Hàm số đạt cực tiểu tại x0 và yCT 1. Câu 5: Hàm số y x 43x22 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Lời giải Chọn C
Tập xác định: D.
3
0
' 4 6 0 6.
2 x
y x x
x
Ta có bảng biến thiên
Vậy hàm số đạt cực đại tại x0 và yCÐ 2.
hàm số đạt cực tiểu tại 6 và .
x 2 17
CT 4 y
Câu 6: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2 6
1 y x
x
A. x 1. B. y 6. C. x3. D. y2. Lời giải
Chọn D
Ta có nên đường tiệm cận ngang là .
2 6
lim 2
1
x
x x
y2
Câu 7: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình vẽ bên? Tailieuchuan.vn
A. y x 43x2. B. y x4 3x22. C. y x 43x22. D. y x 42x21. Lời giải
Chọn C
Đường thẳng y1 và đồ thị hàm số y f x
có 3 điểm chung nên phương trình có 3 nghiệm phân biệt.Câu 8: Cho hàm bậc bốn trùng phương y f x
có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f x
1 làA. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Lời giải Chọn D
Đường thẳng y1 và đồ thị hàm số y f x
có 3 điểm chung nên phương trình có 3 nghiệm phân biệt.Câu 9: Cho các số thực dương , , bất kỳ và a b c a1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. loga
bc log .logab ac. B. loga
bc logablogac.C. log log . D. .
log
a a
a
b b
c c loga b logb logc
a a
c
Lời giải Chọn B
Công thức loga
bc logablogac. Câu 10: Hàm số f x
23x4 có đạo hàm làA.
3.23 4 . B. .ln 2
x
f x
f x
3.23x4.ln 2C. f x
23x4.ln 2. D.
23 4 . ln 2x
f x
Lời giải Chọn B
Công thức f x
3.23x4.ln 2.Câu 11: Nghiệm của phương trình log4
x1
3là:A. x 80. B. x 65. C. x 82. D. x 63. Lời giải
Chọn B
log4 x1 3 x 1 43 x 65
Câu 12: Bất phương trình log2 x 3 có tập nghiệm là:
A.
8;
. B.
;8
. C.
0;8 . D.
; 6
. Lời giảiChọn C
Điều kiện: x 0
log2 x 3 x 23 x 8
Câu 13: Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số f x
xexA.
2 . B. . C. . D. .2 x x
F x e F x
xex ex F x
xex ex F x
xex1Lời giải Chọn B
Đặt du dx
dv e dxx ex . u x
v
Suy ra:
xe dxx xex
e dxx xex ex C. Vậy
xe dxx xex ex.Câu 14: Cho hàm số f x
liên tục trên diện tích Scủa hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng , được tính theo công thức
y f x x a x b
a b
A. b
. B. . C. . D. .a
S
f x dx b
a
S
f x dx b
a
S
f x dx b 2
a
S
f x dx Lời giảiChọn B
Câu 15: Cho hàm số y f x
có f
2 2, f
3 5; hàm số y f x'
liên tục trên
2;3 . Tích phân 3
bằng2
' f x dx
A. 3. B. 3. C. 10. D. 7.
Lời giải
ChọnA.
Ta có: 3
2
'
f x dx
f
3 f
2 5 2 3Câu 16: Cho và , khi đó bằng
2
0
d 3
f x x
2
0
d 7
g x x
2
0
d f x g x x
A. 10. B. 16. C. 18. D. 24.
Lời giải ChọnA.
.2 2 2
0 0 0
d d d 3 7 10
f x g x x f x x g x x
Câu 17: Khối hộp chữ nhật có cách kích thước lần lượt là a, 2 , 3a a có thể tích bằng
A. . B. . C. . D. .
3 3 2 5
a 3
6a 2a3 6a2
Lời giải Chọn B
3. .2 .3 6 V a a a a
Câu 18: Cho khối chóp có diện tích đáy B4 và chiều cao h6. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. 24. B. 8. C. 72. D. 12.
Lời giải Chọn B
1 1 .
. . .4.6 8
3 3
V B h
Câu 19: Thể tích của khối trụ có chiều cao bằng 10 và bán kính đường tròn đáy bằng là4
A. 160. B. 164. C. 64. D. 144.
Lời giải ChọnA.
2 .
.4 .10 160
V
Câu 20: Cho hình nón có bán kính đáy r3, độ dài đường sinh l5. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng Tailieuchuan.vn
A. 30. B. 45. C. 15. D. 10.
Lời giải Chọn C
. .3.5 15 Sxq
Câu 21: Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ a
1; 1; 2
, b
3;0; 1
và c
2;5;1
. Vectơ có tọa độ làd a b c
A.
6;0; 6
. B.
0;6; 6
. C.
6; 6;0
. D.
6;6;0
. Lời giảiChọn C
Ta có .
1 3 2 6
1 0 5 6 6; 6;0
2 1 1 0
d d d
x
d a b c y d
z
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho điểm M
1; 2;3
. Tìm tọa độ điểm là hình vuông góc của A M lên mặt phẳng
Oyz
.A. A
1; 2;3
. B. A
1; 2;0
. C. A
1;0;3
. D. A
0; 2;3
. Lời giảiChọn D
Câu 23: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
S x: 2y2z22y4z 2 0. Bán kính mặt cầu bằngA. 1. B. 7. C. 2 2. D. 7.
Lời giải Chọn B
Ta có
2 2 2 . Khi đó0
: 2 4 2 0 1
2 2 a S x y z y z b
c d
Bán kính mặt cầu
S là R 02 12
2 2 2 7.Câu 24: Vectơ n
1; 4;1
là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng nào dưới đây?A. x4y z 3 0. B. x4y z 1 0. C. x4y z 2 0. D. x y 4z 1 0. Lời giải
ChọnA.
Mặt phẳng x4y z 3 0 có vectơ pháp tuyến n1
1; 4; 1
cùng phương với . n Do vậy cũng là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng n .4 3 0
x y z
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
: 2x y z 2 0. Điểm nào sau đây thuộc
? A. Q
1; 2; 2
. B. N
1; 1; 1
. C. P
2; 1; 1
. D. M
1;1; 1
.Lời giải Chọn B
Câu 26: Tích phân 2
2 bằng1
3 x dx
A. 61. B. 61. C. . D. .
3
61
9 4
Lời giải Chọn B
Ta có 2
2
3 2 .1 1
3 61
3 d 3 3
x x x
Câu 27: Cho hình lăng trụ đứng AABC A B C. có đáy là tam giác đều cạnh 4. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AA và BC.
A. 3. B. 2 3. C. 3. D. 4.
Lời giải Chọn B
Gọi H là trung điểm của BC
Ta có
,
,
4 3 2 3.d AA BC d AA BCC B AH 2
Câu 28: Biết đường thẳng y x 2 cắt đồ thị hàm số 2 1 tại hai điểm phân biệt và có 1
y x x
A B
hoành độ x xA, B. Giá trị của biểu thức xAxB bằng
A. 3. B. 2. C. 5. D. 1.
Lời giải Chọn C
Xét phương trình hoành độ 2 1 1 2
x x
x
2 5 1 0
x x
Vì 0, nên pt có 2 nghiệm x xA, B. Khi đó xAxB 5 Bản word phát hành trên Tailieuchuan.vn
Câu 29: Với a b, là hai số thực dương tùy ý, bằng
2
ln a b
A. 1 . B. . C. . D. .
2log log
a2 b 1
2log log
a2 b 2 ln ln
a b
2ln 1ln a2 b Lời giải
Chọn D
Ta có .
2 2 1
ln ln ln 2ln ln
2
a a b a b
b
Câu 30: Tìm tập xác định của hàm số yln 3
x
xA.
;3
. B.
0;
. C.
;3
. D.
0;3 . Lời giảiChọn D
Hàm số có nghĩa khi 3
0 3
0
x x
x
Câu 31: Hàm số nào dưới đây nghich biến trên ?
A. . B. . C. D. .
3
x
y
12
log
y x
2
4
log 2 1
y x 2
x
y e
Lời giải Chọn D
Hàm số 2 có cơ số , và tập xác định nên nghịch biến trên .
x
y e
0 2 1
e
Câu 32: Tìm tập nghiệm của bất phương trình S . 2 1 3x 25
5 4
A. S
,1
. B. 1, . C. . D. .S 3
,1
S 3 S
1,
Lời giải Chọn D
.
1 3x 1 3x 2
2 25 2 2
1 3x 2 1
5 4 5 5 x
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S
1,
. Câu 33: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x
x2ex làA. 2xexC. B. 1 3 1 . C. D. .
3x
ex C
1 3
3x
ex C
x2exC Lời giải
Chọn C
Ta có
x2e dx
x13x3 ex C.Câu 34: Cho a
1, 2, 1
, b
2, 1,3
. Tính a b A. a b
5,1, 3
. B. a b
5,1,3
. C. a b
5, 1, 3
. D. a b
5, 1,3
.Lời giải Chọn D
, .
1, 2, 1
a
2, 1,3
b
5, 1,3
. a b Câu 35: Trong không gian Oxyz cho hình hộp ABC A B CD. D biết A
1,0,1
, B
2,1, 2
, D
1, 1,1
, . Tọa độ lả
4,5, 5
C A
A. A
4,6, 5
. B. A
3, 4, 1
. C. A
3,5, 6
. D. A
3,5,6
. Lời giảiChọnA.
B
A D
C B'
A' D'
C'
Gọi C x y z
, ,
. AD
0, 1,0
; BC
x2,y1,z2
.Ta có ADBC .Do đó .
2 0
1 1 2,0, 2
2 0 x
y C
z
1,0,1
AC
Gọi A a b c
, ,
; A C
4 a,5 b, 5 c
; mà 54 10
3,5, 6
.5 1
a
AC A C b A
c
Câu 36: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
1;0;1
, B
2;1;0
. Viết phương trình mặt phẳng đi qua và vuông góc với .
P A ABA.
P : 3x y z 4 0. B.
P : 3x y z 4 0. C.
P : 3x y z 0. D.
P : 2x y z 1 0.Lời giải ChọnA.
Do mặt phẳng
P vuông góc AB nên chọn: n P AB
3;1; 1
Suy ra:
P : 3 x 1
y
z 1
0
P : 3x y z 4 0Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
P song song và cách mặt phẳng một khoảng bằng và không qua . Phương trình của mặt
Q : x2y2z 3 0 1
P Ophẳng
P làA. x2y2z 1 0. B. x2y2z0. C. x2y2z 6 0. D. x2y2z 3 0. Lời giải
Chọn C
Do
P song song
Q nên giả sử
P : x2y2z d 0
d 0
. Theo giả thiết:
,
33 1 0
6
d KTM
d P Q d
d TM
Vậy:
P : x2y2z 6 0Câu 38: Có 30 chiếc thẻ được đánh số thứ tự từ đến 1 30. Chọn ngẫn nhiên một chiếc thẻ, tính xác suất để chọn được thẻ ghi số chia hết cho 3.
A. 1. B. . C. . D. .
3
1 2
3 10
2 3 Lời giải
ChọnA.
Từ đến 1 30 có: 30 3 1 10 số chia hết cho . 3
3
Vậy xác suất để chọn được thẻ ghi số chia hết cho là: .3 1 3
Câu 39: Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình bình hành tâm , tam giác O ABD đều có cạnh bằng , vuông góc với mặt phẳng đáy và . Góc giữa đường thẳng và mặt 2
a SA 3 2
a2
SA SO
phẳng
ABCD
bằngA. 45. B. 30. C. 60. D. 90.
Lời giải Chọn B
Ta có
SO ABCD,
SO OA, SOA. Xét tam giác SAO vuông tại SOcó.
2 2
2 2 2 2
3 2 6
, 2
2 2 2 2
a BD a a
SA AO AB OB AB a
Suy ra tan 1 30 .
SA 3
SOA SOA
AO
Câu 40: Cho hàm số y f x
có đạo hàm liên tục trên . Đồ thị của hàm số y f x'
như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của hàm số y f x
2x làA. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Lời giải Chọn B
Ta có y f x
2.Số điểm cực trị của hàm số y f x
2x là số nghiệm đơn (hoặc bội lẻ) của phương trình
.0 2 0 2
y f x f x
Số nghiệm của phương trình y f x
2x là số giao điểm của đồ thị hàm số y f x
và đường thẳng y2. Dựa vào đồ thị hàm số y f x
, phương trình f x
2 có nghiệm 3 đơn hay hàm số có điểm cực trị.3Câu 41: Cho với là các số hữu tỷ. Giá trị của biểu thức
1
2 0
d ln 2 ln 3
2
x x a b c
x
a b c, , 3a b c bằng
A. 2. B. 1. C. 2. D. 1.
Lời giải Chọn D
Ta có
;1 1 1 1
2 2 2
0 0 0 0
1 1
0 0
2 2 1 2
d d d d
2 2 2 2
2 1
ln 2 ln 2 ln 3
2 3
x x
x x x x
x x x x
x x
Suy ra 1 .
, 1, 1 3 1
3
a b c a b c
Câu 42: Cho hàm số y f x
là hàm đa thức bậc bốn và có đồ thị như hình vẽ bên. Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y f x
, y f x
có diện tích bằngA. 127. B. . C. . D. . 40
107 5
87 40
127 10 Lời giải
Chọn B
Ta thấy đồ thị hàm số y f x
tiếp xúc với trục hoành tại hai điểm có hoành độ bằng 2 và 1 nên hàm số có dạng f x
a x2
2 x1
2.Mà đồ thị hàm số y f x
đi qua điểm
0;1 4 1 1
1
2
2 1
24 4
A a a f x x x
1
2
1 2
1
f x 2 x x x
Xét phương trình hoành độ giao điểm của y f x
và y f x
:
2
2
2
1 1 1
2 1 2 1 2 1
1
4 2
4 x
x x x x x x
x x
Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số , có diện tích là
y f x
y f x
.4 2 2
2
1 1
2 1 2 1 2 1
4 2
S x x x x x
1075Câu 43: Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a BC a , 3. Cạnh bên SA vuông góc với đáy và đường thẳng SC tạo với mặt phẳng
SAB
một góc 300. Thể tích khối chóp S ABCD. làA. 3a3. B. . C. . D. .
3 3
3
a 2 3
3
a 2 6 3
3 a Lời giải
Chọn D
A B
D C
S
Vì SA^
(
ABCD)
Þ ^SA BC( 1)Vì ABCD là hình vuông ÞAB BC^ (2)
Từ (1) và (2) Þ BC^
(
SAB)
ÞSB là hình chiếu của SC trên(
SAB)
.( )
(
SC SAB,) (SC SB, )
Þ =
Vì BC^
(
SAB)
ÞBC^SBÞSBC vuông tại B Þ(
SC SB,)
=BSC= °30 .Ta có tan 3 .
tan 30
BC BC
BSC SB a
= SB Þ = =
°
Xét tam giác vuông SAB có SA2 SB2AB29a2a2 8a2SA2a 2. Ta có SABCD AB BC. 3a2.
Suy ra . 1. .S 1.2 2. 2 3 2 6 3 .
3 3 3
S ABCD ABCD
V SA a a a
Câu 44: Cho khối nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều cạnh bằng . a Thể tích của khối nón này bằng
A. . B. . C. . D. .
3 3
5
a 3 3
5
a 3 3
24
a 3 3
24
a Lời giải
Chọn D
Thiết diện qua trục là tam giác đều cạnh bằng nên hình nón có a độ dài đường sinh l a và
bàn kính đáy . Chiều cao hình nón là .
2 r a
2
2 2 2 3
2 2
a a
h l r a
Vậy thể tích khối nón là: .
2 3
1 2 1 . 3 3
3 3 2 2 24
a a a
V r h
Câu 45: Cho hình trụ bán kính đáy . Gọi r O O, là tâm của hai đường tròn đáy với OO 2r. Một mặt cầu tiếp xúc với hai đáy của hình trụ tại O O, . Gọi V Vc, t lần lượt là thể tích của khối cầu và khối trụ. Khi đó c bằng
t
V V
A. 2. B. . C. . D. .
3
3 4
1 2
3 5 Lời giải
Chọn A
Mặt cầu tiếp xúc với hai đáy của hình trụ tại O O, có bán kính bằng 1 . 2OO r
Vậy 4 3; . Suy ra .
c 3
V r Vt r2.2r2r3 2 3
c t
V V
Câu 46: Cho hình hộp đứng ABCD A B C D. có cạnh AA 2, đáy ABCD là hình thoi với ABC là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi M N P, , lần lượt là trung điểm của B C C D DD , , và thuộc Q cạnh BC sao cho QC3QB. Tính thể tích tứ diện MNPQ.
A. 3 3. B. 3 3. C. . D. .
2
3 4
3 2 Lời giải
Chọn D
Gọi I NP CC ; K IQB C . Do N P, lần lượt là trung điểm của C D DD , nên N là
trung điểm của IP và 1 . Suy ra: .
ICD P 2CC 1 .
,
1MNPQ MNIQ 3 IMQ
V V S d N IMQ
Theo giả thiết A B C đều nên A M B C