Unit 13. My house Lesson 3
1 (trang 22 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
2 (trang 22 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Đáp án:
1. b 2. b
Nội dung bài nghe:
1. I like a brown house.
2. I don’t like a brown house.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thích một ngôi nhà màu nâu.
2. Tôi không thích một ngôi nhà màu nâu.
3 (trang 22 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s chant (Hãy hát)
Hướng dẫn dịch:
Ngôi nhà lớn, ngôi nhà lớn.
Nó là một ngôi nhà lớn.
Đó là ngôi nhà lớn của tôi.
Mời vào!
Ngôi nhà màu nâu, ngôi nhà màu nâu.
Đó là một ngôi nhà màu nâu.
Đó là ngôi nhà màu nâu của tôi.
Mời vào!
4 (trang 23 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Đáp án:
1. the bedroom 2. the kitchen 3. the kitchen 4. the table Hướng dẫn dịch:
Tên tôi là mary. Đây là nhà của tôi. Đây là phòng khách và đây là phòng ngủ. Đó là nhà bếp và đó là phòng tắm. Ghế và bàn ở trong bếp. Những quyển sách ở trên cái bàn.
1. Đây là phòng khách và đây là phòng ngủ.
2. Đó là nhà bếp và đó là phòng tắm.
3. Những chiếc ghế và cái bàn trong nhà bếp.
4. Những cuốn sách ở trên bàn.
5 (trang 23 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s write (Hãy viết) Gợi ý:
Hướng dẫn dịch:
Nhìn vào phòng ngủ của tôi. Cái bàn trong phòng ngủ. Cặp học sinh của tôi ở trên bàn.
Con gấu bông ở trên giường.
6 (trang 23 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Project (Dự án)