• Không có kết quả nào được tìm thấy

Phạm Thị Mai Oanh

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Phạm Thị Mai Oanh"

Copied!
128
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Chuyên ngành: Quản lý tài chính công

TT Họ và tên Lớp

TB các môn nghiệp

vụ chính

Điểm các môn nghiệp vụ chính Lý thuyết quản

lý TC công

Quản lý chi ngân sách

Quản lý TC các CQNN và đơn

vị sự nghiệp công

Quản lý thu ngân sách

2 4 2 2

1 Đinh Thị Thu Anh 01.01 7.8 8.3 7.8 6.8 8.5

2 Đoàn Thị Quỳnh Anh 01.01 8.0 8.2 7.6 7.9 8.7

3 Mai Thị Minh Anh 01.01 7.0 6.5 6.6 6.9 8.5

4 Phạm Thị Hoài Ánh 01.01 8.2 8.5 9.0 6.5 8.2

5 Khamnang CHITNALY 01.01 6.4 7.2 6.4 5.6 6.3

6 Hoàng Thị Diễn 01.01 7.6 7.0 8.4 6.8 7.5

7 Phạm Ngọc Đức 01.01 7.2 8.0 6.6 6.6 8.2

8 Nguyễn Phi Dũng 01.01 7.5 8.0 7.8 6.3 7.7

9 Nguyễn Hải Dương 01.01 6.5 7.3 6.6 6.3 5.5

10 Nguyễn Ngọc Dương 01.01 7.4 7.1 8.2 6.0 7.7

11 Sái Mạnh Duy 01.01 7.0 7.2 7.2 6.5 6.7

12 Nguyễn Thanh Hà 01.01 8.3 8.2 9.0 6.8 8.4

13 Mai Thị Hằng 01.01 7.4 7.5 8.3 6.6 6.1

14 Phạm Minh Hằng 01.01 8.9 8.7 9.4 8.4 8.5

15 Trần Trọng Hiệp 01.01 7.9 6.5 8.5 7.0 9.0

16 Hồ Văn Hoá 01.01 7.3 7.3 8.0 5.8 7.5

17 Vũ Mạnh Hùng 01.01 7.6 6.3 8.5 7.9 6.6

18 Lại Quang Hưng 01.01 7.2 6.1 8.2 6.5 6.8

19 Hà Thảo Huyền 01.01 7.1 6.4 7.5 7.5 6.7

20 Nguyễn Đặng Thu Huyền 01.01 7.9 8.0 8.3 7.8 7.1

21 Nguyễn Thanh Huyền 01.01 7.2 7.5 7.8 6.5 6.2

22 Vathana KOUNLAVONG 01.01 6.3 7.5 5.8 6.7 5.9

23 Chaliya

LEUANGLANGSY 01.01 7.5 7.1 8.2 7.5 6.5

24 Nguyễn Diệu Linh 01.01 7.5 7.7 8.7 6.1 6.5

25 Phạm Thu Linh 01.01 8.1 7.4 8.7 7.5 8.2

26 Nguyễn Xuân Mạnh 01.01 7.5 8.2 7.5 6.5 7.7

27 Vũ Thị Hồng Minh 01.01 7.6 7.4 8.0 7.2 7.5

28 Âu Đinh Hoài Phương 01.01 8.3 8.2 9.0 7.2 8.0

29 Trịnh Xuân Phương 01.01 7.7 7.7 8.3 7.5 6.8

(2)

30 Trần Thế Sơn 01.01 6.3 6.1 6.9 5.6 6.2

31 Vũ Thị Tâm 01.01 7.7 7.3 8.5 7.2 7.2

32 Nguyễn Thị Thanh Thanh 01.01 6.7 6.9 7.3 7.2 4.6

33 Đặng Thị Thảo 01.01 7.9 8.2 8.3 7.5 7.4

34 Ngô Thị Minh Thư 01.01 7.7 7.7 8.3 7.3 7.0

35 Ngô Thị Thương 01.01 7.4 7.5 8.7 7.2 4.7

36 Vũ Thu Trang 01.01 7.0 7.1 6.8 7.2 7.1

37 Tạ Thị Kim Tuyến 01.01 8.8 9.0 9.0 8.0 9.0

38 Nguyễn Thanh Vân 01.01 8.0 8.7 7.6 7.3 9.0

39 Lê An 01.02 8.4 8.0 9.0 8.2 7.6

40 Nguyễn Thuận An 01.02 8.1 9.0 8.0 8.0 7.5

41 Nguyễn Thị Minh Anh 01.02 7.9 8.1 8.0 7.7 7.5

42 Trần Trâm Anh 01.02 7.8 6.8 9.0 7.0 7.3

43 Bùi Mai Chang 01.02 8.8 8.9 9.4 8.2 8.3

44 Mooklatda

CHANTHAPHAKDY 01.02 6.4 5.7 7.0 5.5 6.6

45 Phạm Viết Đạt 01.02 7.4 6.9 7.3 7.8 7.5

46 Nguyễn Trí Dũng 01.02 7.0 7.1 7.3 5.6 7.7

47 Mai Đặng Thùy Dương 01.02 8.0 8.5 8.0 8.2 7.5

48 Lê Hương Giang 01.02 8.6 8.3 9.0 7.8 9.0

49 Nguyễn Thị Minh Hằng 01.02 8.2 8.3 8.0 8.3 8.3

50 Đoàn Thị Hậu 01.02 8.8 9.0 8.7 8.6 8.8

51 Lê Thị Thu Hồng 01.02 6.9 6.8 6.8 7.2 6.9

52 Nguyễn Đình Hưng 01.02 7.8 8.6 8.0 6.5 7.8

53 Đặng Thị Thảo Huyền 01.02 8.3 9.0 8.0 7.8 8.5

54 Trần Thị Khánh Huyền 01.02 7.9 7.0 8.7 7.5 7.5

55 Vũ Thị Thanh Huyền 01.02 7.6 8.7 7.4 6.1 8.5

56 Tạ Khắc Huỳnh 01.02 7.5 5.8 9.0 6.6 7.2

57 Phimmasone

INTHAPHONE 01.02 6.5 6.9 6.1 6.2 7.0

58 Thavatxay

KEOBOUAHOM 01.02 5.6 4.6 5.8 5.5 6.4

59 Nguyễn Hoàng Lâm 01.02 7.2 7.6 7.6 5.9 7.5

60 Trịnh Mỹ Linh 01.02 9.0 9.2 9.2 8.6 9.0

61 Trần Tuấn Long 01.02 6.5 6.8 6.1 6.5 7.0

62 Phạm Thị Lương 01.02 7.9 7.7 8.9 6.8 7.0

2 4 2 2

(3)

63 Amonsuck

MONGKHOUNVILAY 01.02 6.3 7.1 6.1 6.3 6.0

64 Nguyễn Mai Phương 01.02 7.9 7.7 8.5 7.2 7.5

65 Trần Hồng Phương 01.02 8.1 9.3 7.6 7.7 8.2

66 Hà Như Quỳnh 01.02 8.2 8.3 8.5 7.7 8.0

67 Thanaphon SAYAPHOM 01.02 5.8 6.4 5.8 5.3 5.8

68 Nguyễn Thị Thanh Thanh 01.02 7.2 6.6 6.8 7.7 7.9

69 Lê Thành 01.02 7.6 8.7 7.2 7.5 7.4

70 Nguyễn Thị Thu 01.02 7.7 8.4 7.5 7.5 7.7

71 Võ Trần Anh Thư 01.02 8.3 8.5 8.6 7.5 8.2

72 Lê Thị Thủy 01.02 8.0 8.5 7.6 7.8 8.5

73 Cao Thị Quỳnh Trang 01.02 8.9 9.3 9.2 8.8 8.0

74 Đào Thị Huyền Trang 01.02 8.5 8.5 8.5 8.0 9.0

75 Đỗ Thu Trang 01.02 8.4 9.2 9.0 7.5 7.2

76 Nguyễn Thị Thùy Trang 01.02 7.8 8.9 7.3 7.3 8.2

77 Nguyễn Thị Trinh 01.02 7.6 5.9 8.0 7.3 8.7

78 Hoàng Vương Lâm Tùng 01.02 8.5 9.0 7.9 8.5 9.0

79 Đỗ Thị Tuyết 01.02 7.9 7.3 8.5 7.2 7.8

80 Hoàng Anh 01.03 8.3 7.7 8.5 8.2 8.5

81 Lương Quang Anh 01.03 7.4 7.8 7.3 7.5 6.9

82 Nguyễn Thị Ngọc Anh 01.03 7.1 6.3 6.6 7.7 8.3

83 Bùi Thị Thùy Chang 01.03 7.7 7.8 7.5 7.5 8.3

84 Nguyễn Thị Kim Chi 01.03 7.3 8.6 6.6 6.9 7.6

85 Hoàng Nghĩa Cường 01.03 8.0 7.7 8.0 7.7 8.5

86 Nguyễn Lê Tiến Đạt 01.03 6.7 6.1 8.0 5.5 6.1

87 Nguyễn Huy Dục 01.03 8.0 7.8 8.0 8.4 7.7

88 Vương Quang Duy 01.03 7.5 6.3 9.0 7.0 6.1

89 Hoàng Thị Thu Hà 01.03 8.0 6.8 8.5 7.7 8.5

90 Trần Thế Hiển 01.03 6.9 6.3 7.6 7.0 6.2

91 Lục Xuân Hiệp 01.03 7.6 6.7 8.1 7.3 8.0

92 Trần Thị Ngọc Hoa 01.03 7.2 6.3 7.1 7.5 8.0

93 Vũ Thị Thu Hoài 01.03 6.8 7.1 6.3 8.0 6.1

94 Trịnh Quang Hưng 01.03 6.7 6.0 6.5 7.2 7.1

95 Trần Thị Ngọc Huyền 01.03 7.4 7.1 8.0 7.9 6.1

96 Nguyễn Hương Lan 01.03 8.3 9.0 8.0 8.2 8.4

97 Nguyễn Thị Ngọc Lan 01.03 8.2 7.8 8.3 8.4 8.3

2 4 2 2

(4)

98 Nguyễn Thị Liên 01.03 6.0 6.0 5.9 6.3 5.9

99 Chu Thị Hương Ly 01.03 8.0 8.3 8.2 6.7 8.5

100 Đàm Ngọc Mai 01.03 5.6 6.6 4.4 7.1 5.6

101 Nguyễn Tuấn Minh 01.03 7.4 8.7 7.0 6.7 7.5

102 Trịnh Văn Minh 01.03 6.7 5.3 8.0 5.7 6.4

103 Nguyễn Thị Thúy Nga 01.03 7.2 7.2 6.8 6.6 8.7

104 Hoàng Thị Nhi 01.03 7.3 6.7 7.5 7.7 7.2

105 Phạm Thị Hồng Nhung 01.03 7.8 6.1 8.2 8.2 8.3

106 Nguyễn Mạnh Quân 01.03 7.2 7.4 7.8 7.2 5.9

107 Nguyễn Thị Quỳnh 01.03 8.1 8.0 8.3 7.5 8.6

108 Bùi Xuân Thanh 01.03 6.7 7.0 6.6 6.5 6.8

109 Nguyễn Thị Phương Thanh 01.03 7.5 7.3 7.7 7.7 7.1

110 Đào Phương Thảo 01.03 6.7 6.7 4.9 8.0 8.9

111 Phùng Phương Thảo 01.03 6.3 7.3 5.8 6.7 5.9

112 Nguyễn Huyền Trang 01.03 8.6 7.3 9.5 8.2 8.3

113 Đoàn Thị Việt Trinh 01.03 7.7 7.3 8.2 6.7 8.1

114 Lưu Thị Phương Tuyến 01.03 8.3 7.6 8.5 8.0 8.8

115 Bùi Quý Quốc Việt 01.03 7.1 6.9 7.6 7.4 6.1

116 Nguyễn Quang Vinh 01.03 7.6 6.9 7.8 7.8 7.8

117 Lê Vương Anh 01.04 7.4 7.4 7.0 7.3 8.2

118 Trần Hữu Hoàng Anh 01.04 7.3 6.5 8.0 6.9 7.3

119 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01.04 8.3 8.2 8.5 7.5 8.7

120 Nguyễn Thị Thanh Bình 01.04 8.5 9.0 8.5 8.4 8.3

121 Nguyễn Duy Công 01.04 6.4 7.1 7.2 4.0 6.5

122 Trương Quốc Cường 01.04 6.6 6.4 7.3 6.3 5.8

123 Lý Thị Diệu 01.04 6.3 7.4 4.9 7.8 6.6

124 Nông Mạnh Du 01.04 6.8 6.1 6.6 7.4 7.5

125 Nguyễn Cao Đức 01.04 7.0 6.3 7.0 7.0 7.6

126 Hoàng Anh Dũng 01.04 7.4 8.3 7.0 7.1 7.6

127 Ninh Thị Hà 01.04 7.5 7.6 8.4 6.9 6.1

128 Vương Nông Hải 01.04 7.9 6.6 8.4 7.7 8.2

129 Lê Quang Hiếu 01.04 7.0 5.9 8.6 6.0 5.8

130 Đào Xuân Hiệu 01.04 6.6 7.3 5.8 6.3 7.7

131 Nguyễn Việt Hoàng 01.04 6.6 6.4 8.2 4.2 5.8

132 Nguyễn Duy Hùng 01.04 7.3 7.8 7.2 6.4 8.1

2 4 2 2

(5)

133 Đào Thị Thanh Hương 01.04 7.8 6.0 8.2 8.4 8.4

134 Nguyễn Khánh Huyền 01.04 7.6 7.7 7.3 7.7 7.8

135 Bùi Vân Khanh 01.04 7.9 6.1 8.7 7.5 8.6

136 Vũ Thị Lan 01.04 6.9 7.4 6.3 7.4 7.3

137 Hoàng Hoài Linh 01.04 8.2 7.5 8.2 8.2 8.8

138 Nguyễn Khánh Linh 01.04 8.6 7.8 8.7 9.0 8.6

139 Phan Huy Long 01.04 7.3 6.4 7.3 7.2 8.2

140 Bùi Thị Mai 01.04 7.5 6.5 8.0 7.8 7.2

141 Phạm Thị Tuyết Mai 01.04 6.6 7.7 5.6 6.5 7.8

142 Trần Công Minh 01.04 7.1 6.1 8.0 6.2 7.0

143 Phạm Thị Trà My 01.04 7.0 7.5 6.5 7.0 7.3

144 Dương Nhật Nam 01.04 7.3 6.6 8.2 6.3 7.3

145 Nguyễn Thị Ngân 01.04 6.6 7.4 4.5 7.7 8.7

146 Nguyễn Trọng Nghĩa 01.04 6.5 6.4 7.7 6.9 4.0

147 Nguyễn Quang Phương 01.04 8.0 8.1 8.2 8.0 7.7

148 Phạm Bá Sơn 01.04 6.9 6.6 7.0 6.0 7.9

149 Nguyễn Minh Tâm 01.04 8.6 8.6 9.1 7.8 8.3

150 Đỗ Phú Thanh 01.04 7.8 8.5 7.5 6.6 8.8

151 Vũ Thị Thu 01.04 7.0 6.8 6.5 7.5 7.9

152 Nguyễn Thu Thủy 01.04 7.8 6.4 7.9 8.7 8.1

153 Phạm Huyền Trang 01.04 7.5 7.5 7.5 7.1 7.9

154 Vũ Thị Trang 01.04 7.8 7.6 8.3 6.5 8.1

155 Hoàng Tùng 01.04 8.0 7.2 8.4 8.0 8.2

156 Vũ Quốc Việt 01.04 6.9 6.4 7.1 6.0 7.8

2 4 2 2

TL. GIÁM ĐỐC

KT. TRƯỞNG BAN KHẢO THÍ & QLCL PHÓ TRƯỞNG BAN

Phạm Thị Mai Oanh

(6)

Chuyên ngành: Thuế

TT Họ và tên Lớp

TB các môn nghiệp

vụ chính

Điểm các môn nghiệp vụ chính Quản lý

thuế Thuế Thuế tài sản và thu khác

Thuế thu nhập

Thuế tiêu dùng

2 2 2 2 3

1 Hoàng Ngọc Anh 02.01 6.2 4.0 6.6 6.4 7.7 6.1

2 Nguyễn Thị Mai Anh 02.01 7.3 7.5 9.1 6.2 6.3 7.2

3 Phùng Ngọc Ánh 02.01 7.9 6.9 9.4 7.0 7.7 8.4

4 Ninh Ngọc Diệp 02.01 9.4 9.7 10.0 9.7 8.6 9.2

5 Lê Minh Dương 02.01 6.6 6.6 6.6 7.5 6.8 5.7

6 Lê Thu Hà 02.01 7.9 8.2 8.4 7.6 8.2 7.5

7 Nguyễn Văn Thị Mai Hạnh 02.01 7.0 7.3 7.3 5.3 7.5 7.5

8 Nguyễn Mai Hương 02.01 7.6 9.2 8.7 7.8 6.4 6.6

9 Trần Thị Lan Hương 02.01 8.5 8.9 7.7 8.4 8.2 9.2

10 Bùi Thương Huyền 02.01 6.6 6.8 8.7 5.8 6.4 5.6

11 Mittaphap PHET INNHOY 02.01 7.8 8.7 8.4 5.9 7.5 8.3

12 Lê Quốc Khánh 02.01 6.5 8.9 6.7 5.9 6.1 5.5

13 Dương Phương Linh 02.01 7.6 8.5 8.7 8.7 8.2 5.2

14 Hà Thị Linh 02.01 7.3 6.2 7.7 8.0 6.6 7.8

15 Phạm Mỹ Linh 02.01 8.3 8.5 7.0 8.0 8.2 9.4

16 Đỗ Thị Hương Ly 02.01 8.3 9.0 8.3 6.8 7.4 9.4

17 Lê Thị Thanh Nhàn 02.01 8.4 8.2 9.0 7.4 8.0 9.2

18 Hoàng Hồng Nhung 02.01 7.5 6.3 9.4 6.0 8.2 7.5

19 Vũ Thu Phương 02.01 8.3 8.3 9.1 7.2 8.2 8.7

20 Đỗ Thị Thúy San 02.01 7.1 7.3 8.7 6.2 8.0 5.8

21 Nguyễn Thị Minh Thanh 02.01 8.8 8.5 9.0 8.0 8.6 9.5

22 Lưu Phương Thảo 02.01 7.7 9.0 5.9 7.6 7.5 8.2

23 Chử Thanh Thư 02.01 8.1 8.5 8.4 6.3 8.2 8.7

24 Phạm Thanh Thúy 02.01 7.0 8.5 7.0 5.5 7.1 7.0

25 Hồ Thị Thanh Tiên 02.01 7.7 7.0 8.0 8.0 8.0 7.7

26 Nguyễn Đường Tùng 02.01 6.8 7.8 7.7 6.3 6.4 6.2

27 Nguyễn Thị Xuân 02.01 7.7 6.8 8.8 6.0 7.8 8.7

28 Phạm Thị Xuân 02.01 6.7 7.6 6.6 5.8 7.3 6.3

29 Hoàng Mỹ Anh 02.02 7.5 9.3 4.5 6.6 7.6 9.0

30 Lê Thị Ngọc Anh 02.02 8.4 8.5 8.4 7.5 8.9 8.7

(7)

31 Nguyễn Hoàng Anh 02.02 7.5 6.8 8.7 4.5 7.5 9.1

32 Nguyễn Ngọc Anh 02.02 9.0 9.2 9.4 8.9 8.9 8.7

33 Tào Thị Quỳnh Anh 02.02 9.5 9.2 9.4 9.4 9.0 10.0

34 Trần Thị Lan Anh 02.02 7.8 9.3 7.7 7.5 6.1 8.1

35 Phạm Chí Công 02.02 7.1 6.1 5.6 8.2 7.3 8.0

36 Nguyễn Tất Đạt 02.02 8.0 8.7 8.7 8.7 6.8 7.4

37 Nguyễn Thị Thùy Dương 02.02 8.6 8.5 8.3 9.0 7.8 9.2

38 Mạc Thị Thu Hằng 02.02 9.2 9.7 9.1 9.0 9.0 9.3

39 Trần Thị Hồng Hạnh 02.02 8.1 8.5 8.3 6.6 8.3 8.5

40 Vũ Thị Hậu 02.02 8.7 9.4 8.0 9.4 8.3 8.5

41 Đỗ Ngọc Huyền 02.02 5.9 7.5 4.1 4.5 7.5 5.9

42 Lê Thu Hoài Linh 02.02 6.4 8.5 6.6 6.5 7.1 4.3

43 Nguyễn Hoàng Linh 02.02 8.7 8.2 9.4 9.7 8.2 8.4

44 Nguyễn Ngọc Linh 02.02 8.1 8.4 9.0 8.3 7.5 7.6

45 Khuất Duy Lộc 02.02 9.4 9.7 9.3 9.7 9.3 9.3

46 Nguyễn Thị Ngọc Minh 02.02 7.3 8.3 8.8 6.2 7.5 6.1

47 Nguyễn Thị Thủy Ngân 02.02 6.5 5.9 6.3 4.3 7.1 8.2

48 Lê Hồng Ngọc 02.02 7.7 8.8 8.0 6.2 8.2 7.3

49 Lê Vũ Cẩm Nhung 02.02 6.8 6.7 6.6 7.8 8.5 5.2

50 Phạm Thuỳ Phương 02.02 7.9 7.5 8.4 8.3 7.8 7.6

51 Nguyễn Thị Hồng Phượng 02.02 7.8 7.8 8.7 9.4 7.5 6.4

52 Đỗ Văn Sơn 02.02 8.3 8.0 9.1 7.6 7.7 8.7

53 Hoàng Thị Thanh Thảo 02.02 8.9 8.7 9.0 9.4 8.6 9.0

54 Mai Thị Phương Thảo 02.02 6.4 8.2 6.9 6.6 7.3 4.2

55 Phạm Đức Thịnh 02.02 7.9 8.7 8.0 6.3 7.5 8.7

56 Trần Thị Quỳnh Thơ 02.02 8.0 8.8 6.2 6.3 8.0 9.7

57 Nguyễn Khánh Toàn 02.02 8.2 9.2 9.1 6.9 7.3 8.3

58 Vũ Thị Thu Trà 02.02 8.6 9.0 9.1 8.3 8.8 8.1

59 Trần Thị Thùy Trang 02.02 8.7 9.5 9.7 9.4 8.3 7.2

60 Nguyễn Thái Tùng 02.02 7.4 7.7 8.4 4.9 7.0 8.4

61 Tân Thị Hải Uyên 02.02 8.9 9.2 9.7 8.7 8.2 8.6

62 Hoàng Thuý Vy 02.02 8.7 9.0 9.0 7.0 9.0 9.4

63 Nguyễn Hoàng Yến 02.02 8.5 8.4 9.0 7.7 8.0 9.0

64 Cao Đỗ Bảo An 02.03 7.1 8.6 7.3 6.2 5.0 8.0

65 Nguyễn Lê Mai Anh 02.03 7.6 8.9 5.5 7.5 8.5 7.5

66 Trần Thị Minh Anh 02.03 7.5 8.5 8.0 7.0 7.1 7.0

(8)

67 Lê Bích Châu 02.03 8.1 9.0 9.4 6.6 7.3 8.3

68 Phạm Hữu Chiến 02.03 7.4 9.0 6.7 5.7 7.1 8.0

69 Hoàng Đình Đăng 02.03 5.8 7.3 7.7 5.0 5.8 4.2

70 Bùi Thị Diễm 02.03 7.6 9.4 8.0 6.1 7.5 7.2

71 Đinh Thị Điểm 02.03 7.2 9.0 6.2 7.7 6.4 6.9

72 Vương Thị Dung 02.03 7.6 8.5 7.7 5.7 7.5 8.3

73 Hoàng Thùy Duyên 02.03 7.2 7.7 6.6 7.8 6.8 7.1

74 Trần Thu Hà 02.03 7.7 8.5 8.7 7.7 5.7 8.0

75 Hà Thúy Hằng 02.03 5.8 7.5 5.0 6.1 6.6 4.4

76 Kiều Thị Hiền 02.03 8.5 9.4 7.0 8.7 8.8 8.5

77 Nguyễn Thị Huế 02.03 6.9 8.7 6.2 5.6 7.5 6.8

78 Nguyễn Thị Lan Hương 02.03 8.4 9.0 9.0 9.0 7.2 8.1

79 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02.03 7.7 9.2 7.6 6.8 7.1 7.7

80 Hà Tùng Lâm 02.03 7.0 7.5 5.6 7.4 6.4 7.6

81 Cao Thùy Linh 02.03 6.7 7.2 5.2 4.2 7.7 8.4

82 Hỏa Thị Thùy Linh 02.03 8.6 8.7 8.4 8.5 9.2 8.3

83 Lý Mỹ Linh 02.03 7.9 9.2 9.0 5.9 7.1 8.2

84 Nguyễn Thị Khánh Linh 02.03 7.2 8.9 5.9 8.4 6.1 6.9

85 Phạm Giang Linh 02.03 8.6 8.2 9.0 8.0 7.8 9.7

86 Lê Thị Trà Mi 02.03 8.8 9.2 6.9 9.2 8.5 9.7

87 Đinh Thị Nga 02.03 7.2 8.7 6.2 5.8 6.8 8.1

88 Vũ Thị Ngát 02.03 8.6 9.2 7.7 7.7 8.5 9.5

89 Lê Lan Phương 02.03 7.2 7.7 5.9 5.6 7.8 8.5

90 Nguyễn Hà Linh Phương 02.03 8.1 8.5 7.0 7.5 7.7 9.2

91 Nguyễn Thúy Quỳnh 02.03 7.6 8.2 6.6 7.7 8.0 7.7

92 Lê Anh Thắng 02.03 6.8 8.2 5.6 6.4 5.0 8.0

93 Lê Thị Quỳnh Thanh 02.03 8.4 8.2 9.7 6.6 9.6 8.1

94 Phạm Thị Thanh 02.03 7.2 8.5 7.6 5.9 7.5 6.6

95 Bùi Thị Thu 02.03 7.4 8.5 4.9 7.3 7.2 8.5

96 Hồ Thị Minh Thư 02.03 8.6 8.9 8.4 8.0 10.0 8.0

97 Phùng Duy Tiến 02.03 7.0 6.8 9.1 4.6 5.6 8.2

98 Phạm Hương Trà 02.03 7.5 8.0 7.3 7.5 7.8 7.1

99 Phạm Thị Quỳnh Trang 02.03 7.1 8.4 8.0 6.4 6.4 6.4

100 Lê Quốc Trung 02.03 8.0 8.3 5.9 9.0 8.8 8.0

101 Phan Hải Yến 02.03 8.5 8.9 6.9 8.0 9.0 9.3

102 Hoàng Thu Anh 02.04 7.2 8.5 5.2 8.3 8.2 6.4

(9)

103 Nguyễn Thị Ngọc Anh 02.04 8.4 8.7 6.9 9.0 8.3 8.8

104 Lê Mạnh Chiến 02.04 9.2 9.7 9.0 8.9 9.3 9.0

105 Lê Thị Cúc 02.04 9.0 9.7 8.3 8.9 9.3 9.0

106 Bùi Bá Đại 02.04 8.2 9.7 6.2 8.9 6.4 9.2

107 Võ Trọng Đạt 02.04 8.4 9.0 9.0 7.1 9.3 8.0

108 Nguyễn Thu Điểm 02.04 6.8 7.5 8.6 5.5 6.1 6.4

109 Phạm Anh Đức 02.04 8.9 9.7 8.3 8.0 9.0 9.2

110 Đặng Thị Duyên 02.04 7.4 8.7 8.6 6.6 6.1 7.1

111 Dương Nguyệt Hà 02.04 9.0 9.0 9.4 8.9 8.9 8.9

112 Lê Thị Hồng Hạnh 02.04 7.1 7.7 8.7 6.3 6.4 6.8

113 Lê Thị Hậu 02.04 9.1 9.0 9.1 8.7 9.2 9.3

114 Nguyễn Thị Hiền 02.04 7.5 6.5 7.3 7.0 8.0 8.3

115 Phan Thị Hiểu 02.04 7.5 7.8 8.7 6.2 7.1 7.5

116 Đỗ Thị Hương 02.04 9.3 9.7 8.0 9.4 9.3 9.7

117 Hà Thị Mai Hương 02.04 8.3 8.5 7.3 8.5 7.6 9.0

118 Phạm Bá Khoa 02.04 6.9 6.8 6.3 7.0 8.5 6.4

119 Ninh Thị Lân 02.04 7.9 9.2 7.0 8.0 8.5 7.3

120 Chu Tuấn Linh 02.04 6.5 8.0 8.0 5.3 6.1 5.4

121 Lê Mỹ Linh 02.04 8.2 7.9 9.1 8.3 8.9 7.3

122 Mai Thị Linh 02.04 8.0 7.5 5.6 9.0 8.2 9.2

123 Nguyễn Thị Mỹ Linh 02.04 8.0 8.2 8.3 5.8 8.7 8.5

124 Nguyễn Thùy Linh 02.04 5.8 7.1 5.6 6.6 6.4 4.2

125 Phạm Thị Linh 02.04 8.9 8.5 9.4 8.6 8.9 8.9

126 Phan Thị Minh Lý 02.04 6.4 5.8 6.6 6.3 5.4 7.3

127 Nguyễn Thùy My 02.04 7.4 7.0 8.3 7.7 6.9 7.1

128 Nguyễn Thị Hà Nam 02.04 9.7 9.5 9.3 9.4 10.0 10.0

129 Lô Hữu Nghĩa 02.04 6.6 6.7 6.2 4.9 7.5 7.3

130 Nguyễn Thị Ngọc 02.04 8.0 8.8 8.7 7.0 7.6 8.0

131 Phan Thị Phượng 02.04 8.9 9.7 6.9 9.1 9.3 9.3

132 Lương Thị Quỳnh 02.04 8.6 8.7 8.7 7.6 8.5 9.3

133 Vũ Thị Thanh Tâm 02.04 7.5 8.2 8.7 6.9 6.8 7.1

134 Nguyễn Đức Thắng 02.04 7.5 7.5 8.0 6.7 8.9 6.8

135 Hoàng Tiến Thành 02.04 6.4 7.8 7.8 6.6 6.4 4.3

136 Hoàng Thị Thoa 02.04 7.2 8.2 7.3 5.1 7.8 7.3

137 Vũ Thị Thu 02.04 8.8 9.2 9.4 8.7 7.1 9.5

138 Nông Trọng Thức 02.04 7.4 7.1 7.6 6.2 7.8 8.0

(10)

139 Nguyễn Thị Thu Trà 02.04 7.6 9.5 6.6 8.0 7.1 7.1

140 Đỗ Thị Thu Trang 02.04 8.9 9.0 9.1 8.7 8.3 9.4

141 Phạm Thùy Trang 02.04 7.4 8.3 5.6 6.2 9.0 7.9

142 Nguyễn Thị Cẩm Tú 02.04 7.3 8.4 7.5 6.3 7.1 7.3

143 Vũ Thị Quỳnh Vân 02.04 7.0 7.3 6.2 5.7 7.1 8.3

TL. GIÁM ĐỐC

KT. TRƯỞNG BAN KHẢO THÍ & QLCL PHÓ TRƯỞNG BAN

Phạm Thị Mai Oanh

(11)

Chuyên ngành: Tài chính - Bảo hiểm

TT Họ và tên Lớp

TB các môn nghiệp

vụ chính

Điểm các môn nghiệp vụ chính Bảo hiểm Bảo hiểm

nhân thọ

Bảo hiểm phi nhân thọ

Đầu tư TCDN bảo

hiểm

Phân tích tài chính DN

bảo hiểm

2 2 4 2 2

1 Ngô Duy Anh 03.01 7.0 5.2 9.0 6.6 7.2 7.1

2 Đỗ Thị Ngọc Ánh 03.01 8.2 7.2 7.9 7.8 9.5 9.2

3 Nguyễn Tiến Đạt 03.01 6.2 6.3 6.9 5.2 6.8 7.1

4 Nguyễn Thị Dung 03.01 7.4 7.0 8.0 6.2 9.2 7.6

5 Vũ Hoàng Duy 03.01 6.8 5.6 8.8 5.1 7.8 8.2

6 Nguyễn Thị Thu Hà 03.01 8.7 8.7 9.4 8.0 9.2 9.0

7 Lê Thị Thu Hằng 03.01 7.2 6.6 6.2 7.1 7.1 8.8

8 Trần Thị Mai Hiên 03.01 8.9 8.7 9.4 9.0 9.1 8.0

9 Nguyễn Minh Hoa 03.01 6.4 5.2 6.6 5.9 6.8 8.2

10 Cao Thu Hồng 03.01 8.0 7.8 9.7 7.4 7.3 8.3

11 Nguyễn Thị Huyền 03.01 7.0 6.6 8.4 7.0 8.2 4.9

12 Phạm Ngọc Lan 03.01 7.8 8.3 8.0 7.3 8.7 7.5

13 Đặng Thùy Linh 03.01 8.6 8.2 9.3 8.7 8.7 8.1

14 Nguyễn Thị Lĩnh 03.01 7.5 8.5 8.1 6.9 7.1 7.4

15 Trần Thị Mai Loan 03.01 8.2 7.0 9.4 7.8 8.5 8.5

16 Nguyễn Thị Mến 03.01 8.6 6.9 9.3 9.0 7.6 9.7

17 Đào Hồng Nhung 03.01 8.0 7.1 9.0 8.0 8.2 7.8

18 Lại Thu Phương 03.01 7.6 8.7 6.2 8.0 6.9 8.1

19 Phạm Lâm Phương 03.01 8.5 8.4 8.7 8.3 8.3 9.2

20 Dương Thị Thanh Thanh 03.01 8.2 8.9 8.1 8.7 6.9 8.2

21 Nguyễn Phương Thảo 03.01 8.4 7.7 9.2 9.0 7.3 8.5

22 Nguyễn Phương Thúy 03.01 7.6 6.6 7.8 8.0 7.2 8.2

23 Nguyễn Hồ Thu Thủy 03.01 9.0 8.7 9.3 9.2 8.3 9.3

24 Nguyễn Thị Minh Trang 03.01 8.2 6.6 8.8 8.7 7.6 8.7

25 Đào Thị Nguyệt Anh 03.02 8.3 8.1 9.2 7.8 7.3 9.5

26 Lê Mai Anh 03.02 8.7 8.6 8.4 8.8 9.1 8.3

27 Lê Vân Anh 03.02 7.6 7.4 9.0 7.0 6.4 8.5

28 Nguyễn Minh Anh 03.02 8.5 7.5 9.0 7.9 9.4 9.2

29 Đỗ Phương Dung 03.02 8.6 8.8 9.2 8.8 6.7 9.0

30 Hoàng Thu Hà 03.02 7.8 8.0 8.3 7.8 8.3 6.4

(12)

31 Nguyễn Thị Hà 03.02 8.1 8.5 8.7 8.3 6.8 8.0

32 Nguyễn Thị Thu Hằng 03.02 7.7 8.0 8.1 7.6 8.2 6.8

33 Trương Thúy Hằng 03.02 7.9 8.0 8.4 6.8 8.9 8.5

34 Nguyễn Trung Hiếu 03.02 7.8 7.0 7.0 8.5 8.0 7.8

35 Nguyễn Thị Thanh Hoa 03.02 8.3 8.5 8.8 8.0 7.8 8.5

36 Lê Thị Huệ 03.02 6.5 6.2 8.3 6.6 6.4 5.0

37 Vũ Thị Thanh Hường 03.02 8.6 8.2 8.8 8.7 8.5 8.8

38 Lương Thị Khánh 03.02 7.4 8.2 9.0 6.9 6.7 6.4

39 Nguyễn Ngọc Hoàng Linh 03.02 8.1 7.8 9.3 8.3 7.3 7.5

40 Nguyễn Thị Linh 03.02 8.1 8.8 9.2 8.3 6.4 7.8

41 Nguyễn Thị Hoài Linh 03.02 7.6 7.8 7.6 6.3 8.8 8.8

42 Nguyễn Hương Ly 03.02 8.1 8.4 8.1 8.4 8.5 6.8

43 Trần Thị My 03.02 8.2 8.1 8.7 8.3 7.6 8.3

44 Phạm Thị Nga 03.02 6.8 7.5 8.2 5.1 8.0 7.1

45 Dương Hồng Phương 03.02 6.2 7.3 5.9 4.3 7.1 8.1

46 Nguyễn Lan Phương 03.02 7.8 7.1 9.0 8.2 6.4 7.8

47 Nguyễn Thị Minh Phượng 03.02 7.4 7.7 7.4 7.1 7.6 7.6

48 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 03.02 7.3 8.8 8.0 7.3 6.1 6.4

49 Nguyễn Thị Thêm 03.02 7.0 5.0 7.4 7.4 8.0 6.8

50 Nguyễn Thu Thương 03.02 7.6 7.0 8.5 7.7 8.9 5.9

51 Lê Ngọc Trâm 03.02 6.5 6.8 8.1 5.5 6.9 6.4

52 Lều Thị Ngọc Trâm 03.02 7.8 7.1 9.0 8.0 7.3 7.1

53 Ngụy Thị Huyền Trang 03.02 7.8 7.8 7.1 9.0 6.6 7.1

54 Nguyễn Lê Minh Trang 03.02 6.4 7.4 8.5 6.4 5.7 4.3

55 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 03.02 7.9 7.1 9.0 8.3 7.5 7.3

56 Nguyễn Lan Anh 03.03 7.8 7.8 8.5 7.4 8.2 7.5

57 Nguyễn Thị Ngọc Anh 03.03 8.1 8.5 6.2 7.5 9.5 9.2

58 Phan Huyền Anh 03.03 8.6 7.5 9.3 9.0 8.8 7.8

59 Trần Thị Thanh Bình 03.03 7.8 8.2 9.0 6.6 8.9 7.6

60 Phùng Thị Thanh Chúc 03.03 7.1 4.0 8.3 8.3 7.3 6.5

61 Dương Thị Cúc 03.03 8.5 8.5 9.3 8.5 8.3 8.0

62 Nguyễn Thạch Diên 03.03 7.8 7.2 8.8 8.1 6.4 7.9

63 Bùi Lê Trung Đức 03.03 6.8 8.4 7.1 5.7 6.9 6.8

64 Bùi Thị Linh Giang 03.03 6.4 7.8 6.9 6.9 5.7 4.2

65 Cao Thị Hà 03.03 8.3 8.5 6.5 8.6 9.2 8.2

66 Lê Thị Khánh Hiền 03.03 6.5 6.4 7.2 5.1 6.9 8.5

(13)

67 Đoàn Thị Phương Hoa 03.03 6.5 6.5 5.9 5.8 8.0 7.0

68 Phạm Thu Hoài 03.03 8.2 8.5 7.3 8.5 8.9 7.6

69 Đinh Trọng Hùng 03.03 6.8 7.3 7.0 6.2 8.0 6.1

70 Nguyễn Thị Lan Hương 03.03 8.5 8.8 7.4 9.0 9.3 7.5

71 Lê Thị Thương Huyền 03.03 7.6 8.7 6.4 7.6 8.3 7.2

72 Nguyễn Thị Lan 03.03 8.8 8.7 8.7 8.8 9.2 8.5

73 Phạm Thị Diệu Linh 03.03 9.1 9.3 9.3 8.6 9.7 9.3

74 Phạm Thị Ngọc Ly 03.03 8.7 8.8 7.6 9.0 9.2 8.9

75 Nguyễn Thị Trà My 03.03 8.9 8.5 8.5 8.7 9.7 9.3

76 Phạm Thị Quỳnh Nga 03.03 8.9 9.2 8.8 9.0 8.3 9.2

77 Nghiêm Minh Ngọc 03.03 8.0 8.7 6.6 8.0 8.5 8.5

78 Nguyễn Thị Bích Ngọc 03.03 6.3 6.1 5.6 6.6 5.9 7.1

79 Vi Thị Như 03.03 7.2 7.3 7.6 6.0 8.0 8.3

80 Nguyễn Thị Oanh 03.03 7.4 7.1 7.8 8.2 7.1 6.3

81 Nguyễn Lan Phương 03.03 7.8 7.1 7.3 8.0 7.3 8.8

82 Phạm Thị Thu Phương 03.03 7.1 8.0 8.7 6.3 6.3 7.1

83 Lê Văn Sáng 03.03 7.3 7.4 8.3 6.5 7.1 7.8

84 Đỗ Hà Trang 03.03 8.4 7.1 8.0 9.0 8.5 8.6

85 Ngô Minh Trang 03.03 8.8 9.2 8.5 8.7 8.1 9.5

86 Phan Thị Huyền Trang 03.03 8.0 8.5 6.7 8.0 8.7 8.3

87 Nguyễn Kiều Xoan 03.03 7.6 7.5 7.4 8.1 7.3 7.0

88 Hồ Ngọc Anh 03.04 9.2 8.9 9.7 9.0 9.7 9.1

89 Nguyễn Thị Ngọc Anh 03.04 6.8 7.1 6.1 6.4 7.4 7.3

90 Phạm Ngọc Ánh 03.04 8.5 8.8 8.0 8.5 9.4 7.7

91 Lê Bá Chính 03.04 7.2 8.3 6.6 7.7 7.8 5.4

92 Kiều Thị Ánh Chúc 03.04 7.9 7.3 6.7 7.9 9.2 8.2

93 Trần Thị Chúc 03.04 8.9 8.5 8.6 9.0 8.8 9.3

94 Trần Thị Diễm 03.04 8.6 8.9 8.8 7.9 9.4 8.8

95 Vũ Thị Diệp 03.04 8.7 8.5 8.5 8.5 9.0 9.3

96 Vương Thị Khánh Dương 03.04 7.5 8.5 6.0 7.5 8.2 7.5

97 Phạm Hà Giang 03.04 6.5 7.8 6.4 4.8 8.3 7.1

98 Phùng Thị Hoa 03.04 7.7 8.3 7.6 6.8 9.0 7.8

99 Đặng Thị Huệ 03.04 7.7 7.5 8.0 8.0 7.4 7.1

100 Đồng Thị Lan Hương 03.04 8.7 8.5 9.2 8.3 8.7 9.0

101 Nguyễn Thị Huyền 03.04 8.0 9.2 9.5 7.6 6.8 7.4

102 Trần Tùng Lâm 03.04 8.2 8.2 7.3 8.3 9.4 8.0

(14)

103 Nguyễn Thị Thùy Linh 03.04 8.3 9.3 7.3 8.5 7.7 8.5

104 Nguyễn Văn Luật 03.04 6.5 6.2 6.6 6.5 7.6 5.4

105 Trần Hương Ly 03.04 7.7 8.0 7.1 6.8 9.2 8.5

106 Nguyễn Thị Mai 03.04 8.3 6.9 8.6 8.8 8.8 7.6

107 Nguyễn Văn Nam 03.04 7.2 8.5 5.9 6.2 8.8 7.7

108 Trần Kim Ngân 03.04 8.4 7.8 9.4 7.6 8.9 8.8

109 Đinh Thị Nhinh 03.04 7.5 7.3 8.0 6.6 9.5 6.8

110 Kim Thị Hồng Nhung 03.04 8.1 8.2 8.3 8.5 7.7 7.5

111 Vũ Thị Hồng Nhung 03.04 6.7 7.1 8.0 4.3 8.9 7.8

112 Đồng Thu Phương 03.04 8.2 8.3 7.6 7.6 9.2 8.7

113 Nguyễn Thu Phương 03.04 7.6 7.8 6.2 8.3 8.5 6.7

114 Phan Thị Hà Phương 03.04 8.8 8.5 9.7 8.8 9.1 8.0

115 Nguyễn Văn Toàn 03.04 6.8 7.5 6.7 5.5 8.6 7.3

116 Hoàng Thị Huyền Trang 03.04 6.9 8.2 6.2 5.4 7.7 8.5

117 Nguyễn Thị Trang 03.04 8.2 7.8 8.3 8.0 8.5 8.8

118 Phạm Đức Việt 03.04 6.6 8.1 5.7 5.5 7.8 7.1

TL. GIÁM ĐỐC

KT. TRƯỞNG BAN KHẢO THÍ & QLCL PHÓ TRƯỞNG BAN

Phạm Thị Mai Oanh

(15)

Chuyên ngành: Hải quan và nghiệp vụ ngoại thương

TT Họ và tên Lớp

TB các môn nghiệp

vụ chính

Điểm các môn nghiệp vụ chính Giao nhận và

vận tải quốc tế Hải quan Kiểm tra giám sát hải quan

Kỹ thuật nghiệp vụ NT

2 2 4 2

1 Dương Thị Vân Anh 05.01 6.9 5.9 7.3 6.6 8.3

2 Nguyễn Hồng Anh 05.01 7.3 6.3 8.2 8.3 5.4

3 Lê Thị Ngọc Ánh 05.01 7.1 4.9 6.8 8.4 7.1

4 Hoàng Tâm Đan 05.01 8.9 9.0 9.0 9.0 8.3

5 Trần Phương Dung 05.01 8.2 7.6 8.7 8.3 8.0

6 Hoàng Hồng Hà 05.01 7.7 8.7 8.3 7.7 5.9

7 Phùng Ngọc Hà 05.01 7.8 6.6 8.8 8.0 7.8

8 Trần Hoàng Hải 05.01 6.7 6.8 6.9 7.4 4.9

9 Lê Thu Hằng 05.01 8.6 9.0 8.5 8.7 8.2

10 Ngô Hồng Hạnh 05.01 8.8 9.0 9.3 8.7 8.3

11 Phạm Thị Hảo 05.01 8.3 8.4 8.1 8.3 8.2

12 Sompasong

HATTHAVONGSA 05.01 7.0 7.0 6.6 7.6 6.3

13 Phạm Tiến Hậu 05.01 8.6 8.7 8.3 9.1 7.6

14 Lê Khánh Huyền 05.01 8.4 8.5 8.5 8.3 8.5

15 Lê Thu Huyền 05.01 7.8 6.9 7.9 8.3 7.8

16 Bùi Diệu Linh 05.01 8.7 8.5 8.7 9.2 8.0

17 Đỗ Phương Linh 05.01 7.7 8.0 7.4 8.5 6.3

18 Nguyễn Thảo Linh 05.01 8.7 7.6 9.2 9.0 8.5

19 Bùi Thị Mai 05.01 7.5 6.4 8.1 8.3 6.6

20 Soukanya MEKCHONE 05.01 8.3 7.8 8.0 8.7 8.2

21 Đào Thị Mừng 05.01 7.7 8.8 8.0 7.5 6.6

22 Hoàng Minh Ngọc 05.01 8.1 8.3 8.6 8.1 7.6

23 Hoàng Thị Bảo Ngọc 05.01 7.3 6.8 8.0 7.5 6.6

24 Tạ Lan Nhi 05.01 7.6 6.8 7.8 8.0 7.3

25 Nguyễn An Bích Phương 05.01 7.6 5.7 8.7 7.5 8.5

26 Đào Thị Minh Tâm 05.01 6.7 7.3 7.8 7.0 4.5

27 Nguyễn Thị Thảo 05.01 7.8 6.8 8.5 8.2 7.5

28 Trần Khánh Thiện 05.01 7.4 6.6 8.3 7.5 6.9

29 Đỗ Huyền Trang 05.01 7.4 7.5 7.4 8.3 5.6

30 Dương Thị Thu Trang 05.01 7.3 5.5 8.0 8.0 6.8

(16)

31 Phạm Kiều Trang 05.01 8.1 8.4 8.0 8.0 8.0

32 Thân Lê Quỳnh Trang 05.01 8.8 9.0 8.8 8.7 8.7

33 Phùng Minh Tuấn 05.01 7.7 8.7 8.0 7.5 6.6

34 Phạm Thị Thu Uyên 05.01 7.8 6.6 7.1 8.7 7.8

35 Lương Thị Hồng Vân 05.01 7.6 7.0 7.3 8.3 7.1

36 Nguyễn Nguyệt Vân 05.01 7.8 7.5 8.2 8.2 7.1

37 Đào Lê Phương Anh 05.02 7.7 7.0 6.9 8.4 8.0

38 Hoàng Ngọc Anh 05.02 7.7 7.3 7.4 8.1 7.5

39 Nguyễn Thị Hoài Anh 05.02 8.0 8.0 6.5 8.7 8.2

40 Nguyễn Thị Quế Anh 05.02 8.4 8.5 8.3 8.3 8.5

41 Nguyễn Ngọc Ánh 05.02 7.7 7.6 6.7 8.7 6.8

42 Đặng Trung Đức 05.02 7.8 8.2 7.4 7.7 7.9

43 Phạm Lê Hải 05.02 8.1 8.0 7.1 8.4 8.7

44 Đào Thanh Hằng 05.02 8.2 8.5 8.3 8.7 6.6

45 Dương Thị Hằng 05.02 8.3 8.7 8.1 8.4 8.0

46 Phạm Ngọc Hằng 05.02 8.4 9.0 7.1 8.7 8.7

47 Bùi Thị Thu Hiền 05.02 8.5 8.3 8.5 8.7 8.3

48 Phạm Thị Huyền 05.02 8.6 8.8 9.2 8.7 7.6

49 Trần Thị Lam 05.02 8.1 7.1 8.1 8.7 8.0

50 Dương Thị Ánh Linh 05.02 7.9 8.3 7.3 8.3 7.5

51 Lê Khánh Linh 05.02 8.4 7.4 7.9 9.1 8.7

52 Nguyễn Thùy Linh 05.02 7.4 6.6 6.7 8.7 6.4

53 Nguyễn Phương Ngân 05.02 8.1 8.7 7.8 8.7 6.6

54 Đỗ Thị Hồng Ngọc 05.02 7.7 7.0 7.8 8.1 7.7

55 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 05.02 7.8 6.8 8.3 8.4 7.1

56 Đặng Thị Nguyệt 05.02 8.1 8.0 7.6 8.7 7.6

57 Lê Thu Nguyệt 05.02 8.1 7.3 8.1 8.3 8.7

58 Đỗ Thị Thanh Nhàn 05.02 8.5 8.4 8.8 8.2 8.7

59 Nguyễn Đức Quân 05.02 7.7 7.4 8.5 7.7 7.3

60 Hoàng Vân Thúy Quỳnh 05.02 7.3 6.3 8.8 7.0 7.5

61 Vũ Thị Như Quỳnh 05.02 8.2 7.7 8.7 8.4 7.8

62 Nguyễn Thị Hồng Tâm 05.02 7.9 8.2 7.6 8.1 7.7

63 Hoàng Minh Thúy 05.02 7.7 6.8 8.1 8.7 6.1

64 Lê Thị Ngọc Thúy 05.02 8.2 7.5 9.0 8.3 7.8

65 Trịnh Thu Trà 05.02 8.1 7.6 8.5 8.3 8.0

66 Đặng Thị Ngọc Trâm 05.02 8.3 7.3 8.3 8.5 9.0

(17)

67 Dương Thị Thu Trang 05.02 7.3 7.5 8.5 6.8 7.1

68 Nguyễn Phan Huyền Trang 05.02 8.5 9.2 7.6 8.7 8.5

69 Phạm Thùy Trang 05.02 7.8 7.5 8.1 8.2 7.1

70 Trần Ngọc Trinh 05.02 8.1 8.5 8.0 8.3 7.5

71 Nguyễn Sơn Tùng 05.02 7.8 8.5 7.8 7.5 7.6

72 Phạm Hữu Việt 05.02 8.6 9.4 9.0 8.4 8.0

73 Lê Đức Anh 05.03 8.9 9.5 8.5 8.7 9.0

74 Nguyễn Thị Lan Anh 05.03 8.8 9.2 8.8 8.5 9.0

75 Đàm Thị Ánh 05.03 8.8 8.5 8.5 9.1 8.9

76 Nguyễn Thị Phương Chi 05.03 8.0 8.2 8.1 7.6 8.5

77 Nguyễn Thị Dịu 05.03 9.4 9.5 9.5 9.2 9.4

78 Nông Kiều Dung 05.03 8.0 7.5 7.5 8.2 8.5

79 Nguyễn Thùy Dương 05.03 8.8 8.9 8.5 8.7 9.0

80 Nguyễn Quang Duy 05.03 7.5 6.6 8.7 6.7 8.6

81 Ngô Thị Ngọc Hà 05.03 7.8 8.2 7.5 7.1 9.0

82 Nguyễn Thị Thu Hà 05.03 9.0 9.0 9.5 8.7 9.0

83 Đàm Hồng Hạnh 05.03 7.8 6.4 7.5 8.4 8.5

84 Đỗ Thị Phương Hoa 05.03 8.6 8.1 8.9 8.7 8.7

85 Nguyễn Thị Hoài 05.03 8.4 8.9 8.7 8.5 7.3

86 Trịnh Thị Hồng 05.03 8.4 7.8 8.3 8.7 8.7

87 Dương Thế Hưng 05.03 8.1 8.9 8.0 7.8 7.8

88 Đặng Thu Hương 05.03 8.7 8.5 8.5 8.9 8.9

89 Hoàng Vĩnh Huy 05.03 8.1 9.0 7.8 7.5 8.5

90 Nguyễn Hoài Linh 05.03 7.8 6.9 8.1 7.8 8.3

91 Nguyễn Thị Huyền Linh 05.03 8.4 8.7 8.0 8.3 8.9

92 Vũ Mai Loan 05.03 7.0 6.4 7.5 7.5 6.1

93 Dương Quỳnh Mai 05.03 7.8 6.9 7.6 8.7 7.3

94 Mai Thị Minh 05.03 8.1 6.9 8.8 8.6 7.8

95 Phùng Thị Xuân Minh 05.03 8.7 9.5 7.8 8.5 9.0

96 Đỗ Phương Nga 05.03 7.7 7.8 6.6 8.2 7.8

97 Trần Thị Hằng Nga 05.03 7.8 8.0 7.5 7.6 8.5

98 Trần Thị Yến Ngọc 05.03 8.0 8.0 7.6 8.0 8.5

99 Đỗ Thị Hà Phương 05.03 8.6 8.7 8.0 8.7 8.9

100 Nguyễn Đỗ Anh Quang 05.03 8.0 8.2 8.7 7.2 8.9

101 Nguyễn Quốc Sơn 05.03 7.8 7.5 7.5 8.0 8.2

102 Trần Thị Thạch Thảo 05.03 8.9 8.8 9.3 9.1 8.3

(18)

103 Dương Thanh Thủy 05.03 8.4 8.8 8.0 8.6 7.8

104 Nguyễn Thu Trang 05.03 8.9 9.2 9.0 8.7 9.0

105 Vũ Việt Trinh 05.03 8.6 9.0 8.3 9.1 7.5

106 Lưu Thị Lan Anh 05.04 8.0 8.2 6.1 8.4 8.9

107 Nguyễn Thị Ngọc Anh 05.04 7.7 8.5 6.0 8.1 7.7

108 Phạm Hải Bình 05.04 8.3 8.1 8.1 8.7 7.8

109 Dương Thị Diệp 05.04 9.1 9.5 8.0 9.2 9.4

110 Hà Thị Dung 05.04 8.0 8.5 6.4 8.4 8.5

111 Lê Bá Hà 05.04 7.5 7.8 7.5 7.6 7.0

112 Nguyễn Thái Hà 05.04 7.5 7.8 5.4 8.0 8.2

113 Phùng Việt Hà 05.04 7.9 7.8 7.5 8.4 7.3

114 Đinh Quang Hiếu 05.04 8.0 8.9 7.8 7.3 8.7

115 Đặng Thu Hoài 05.04 8.1 7.8 7.1 8.7 8.2

116 Ngô Thị Huế 05.04 8.4 8.9 8.2 8.3 8.5

117 Phạm Ngọc Hưng 05.04 8.5 8.7 7.1 9.0 8.7

118 Nguyễn Thị Thanh Hương 05.04 8.1 8.5 6.9 8.2 8.7

119 Phùng Quang Huy 05.04 7.3 7.6 5.0 8.3 7.2

120 Nguyễn Thị Thùy Linh 05.04 8.5 9.0 8.7 8.3 8.0

121 Nguyễn Thị Kim Loan 05.04 8.6 9.0 8.7 8.1 9.0

122 La Tiến Lượng 05.04 7.2 7.3 6.4 7.7 6.8

123 Nguyễn Thị Kim Luyến 05.04 7.5 8.0 6.8 7.5 7.8

124 Nguyễn Quang Minh 05.04 7.4 6.8 6.8 8.1 7.2

125 Ngô Trà My 05.04 7.8 7.6 6.7 8.4 7.7

126 Nguyễn Thị Nga 05.04 8.1 7.6 7.8 9.0 7.3

127 Lê Hồng Diệu Ngọc 05.04 8.1 8.7 8.3 7.6 8.5

128 Hồ Trọng Nguyên 05.04 8.6 9.2 7.4 8.9 8.7

129 Hoàng Thị Hồng Nhung 05.04 7.3 6.8 5.3 8.2 7.8

130 Nguyễn Thị Phương 05.04 7.7 8.0 5.9 8.7 7.3

131 Đào Thị Thương 05.04 9.3 9.4 9.0 9.6 8.9

132 Nguyễn Thị Thu Trang 05.04 7.3 7.6 5.4 7.9 7.8

133 Cấn Tiến Trung 05.04 7.3 7.6 6.5 7.5 7.5

134 Đỗ Thị Thuý Vân 05.04 7.4 7.8 6.6 8.0 6.8

135 Nguyễn Thị Phương Anh 05.05 8.1 7.3 7.5 8.5 8.5

136 Nguyễn Ngọc Ánh 05.05 7.3 6.4 8.3 8.2 5.4

137 Nguyễn Hương Giang 05.05 8.0 7.8 9.0 8.6 6.2

138 Phạm Minh Hải 05.05 7.3 7.5 7.6 7.7 6.1

(19)

139 Trần Thị Như Hằng 05.05 7.5 8.2 8.2 7.7 5.7

140 Đại Thị Lan 05.05 8.1 7.5 8.0 8.0 8.9

141 Dương Thị Liên 05.05 7.8 9.0 8.3 8.1 5.4

142 Lê Hoàng Linh 05.05 8.3 7.8 8.3 8.5 8.3

143 Phan Thị Luyến 05.05 6.3 4.9 6.1 7.3 5.9

144 Lại Phương Nam 05.05 7.6 8.0 7.4 8.3 5.8

145 Nguyễn Phương Nam 05.05 7.3 7.0 6.2 8.6 5.9

146 Mai Thị Ngọc 05.05 7.3 6.2 8.0 8.0 6.4

147 Dương Khánh Ninh 05.05 7.0 6.2 8.1 7.6 5.7

148 Trịnh Đàm Quân 05.05 7.7 8.3 8.3 7.4 7.1

149 Lê Thị Thắm 05.05 7.4 5.5 7.2 8.4 7.6

150 Hà Thị Thu Thảo 05.05 7.6 6.9 7.8 8.0 7.2

151 Lê Thị Hà Trang 05.05 8.0 7.3 7.1 8.7 8.4

152 Trần Thị Thu Trang 05.05 8.5 8.0 8.3 8.7 8.7

153 Nguyễn Thành Trung 05.05 8.9 8.1 8.8 9.2 9.0

154 Nguyễn Thị Thu Uyên 05.05 9.1 9.2 8.5 9.2 9.4

155 Nguyễn Hoàng Anh 05.06 7.2 6.2 7.5 7.4 7.7

156 Vũ Thị Bích 05.06 8.3 8.3 8.5 8.7 7.5

157 Trịnh Thị Chinh 05.06 8.2 7.8 8.0 8.4 8.2

158 Hoàng Văn Cường 05.06 8.5 8.9 8.5 8.1 8.9

159 Trần Thị Dung 05.06 8.0 7.5 7.1 8.5 8.2

160 Đặng Thị Thu Hà 05.06 8.9 9.0 8.9 9.1 8.6

161 Phạm Thị Hải 05.06 8.3 8.3 7.3 9.2 7.7

162 Phạm Thị Hạnh 05.06 8.2 7.3 8.2 9.1 7.1

163 Đinh Thị Lan 05.06 8.0 8.7 7.3 9.0 5.9

164 Nguyễn Khánh Linh 05.06 8.9 8.5 9.0 9.2 8.5

165 Trần Thùy Mai 05.06 8.3 8.2 8.5 9.0 6.6

166 Lương Bảo Ngọc 05.06 8.7 8.1 8.3 9.5 8.0

167 Phạm Thị Hồng Nhung 05.06 8.3 8.0 7.5 9.2 7.8

168 Lê Thị Nụ 05.06 7.8 7.8 6.9 8.7 6.9

169 Lường Văn Sơn 05.06 7.8 7.7 7.6 8.0 7.8

170 Nguyễn Thạch Thảo 05.06 8.3 8.7 8.1 8.5 7.6

171 Dương Thanh Trà 05.06 7.2 5.7 7.1 8.0 7.0

172 Nguyễn Thị Linh Trang 05.06 8.9 9.0 8.7 9.2 8.5

173 Trần Thị Thu Trang 05.06 7.6 6.8 7.4 8.4 7.0

174 Hà Thị Hồng Vân 05.06 8.0 7.3 7.4 8.7 8.0

(20)

Phạm Thị Mai Oanh

(21)

Chuyên ngành: Tài chính Quốc tế

TT Họ và tên Lớp

TB các môn nghiệp

vụ chính

Điểm các môn nghiệp vụ chính Quản trị đầu

tư quốc tế

Quản trị tài chính công ty đa quốc

gia

Quản trị thanh toán

quốc tế

Quản trị tín dụng quốc

tế và nợ nước ngoài

Tài chính quốc tế

2 2 3 2 3

1 Nguyễn Thị Việt Anh 08.01 7.2 7.1 8.7 6.5 6.6 7.3

2 Trịnh Phương Anh 08.01 6.3 6.9 7.1 5.6 4.6 7.3

3 Lâm Bá Cao 08.01 6.3 5.9 7.5 7.9 4.9 5.2

4 Payouchay

DENPHOULOUANG 08.01 7.0 6.4 6.6 7.4 7.0 7.3

5 Nguyễn Hữu Dương 08.01 6.4 5.5 4.4 7.7 6.3 7.3

6 Nguyễn Thị Giang 08.01 7.0 8.7 6.3 7.7 5.1 7.1

7 Nguyễn Thị Thu Hà 08.01 6.5 8.7 6.8 6.7 6.2 4.9

8 Võ Nguyễn Thanh Hằng 08.01 7.0 8.2 8.7 7.4 5.0 6.1

9 Phạm Thị Mỹ Hoa 08.01 6.5 7.1 6.3 6.5 6.5 6.1

10 Nguyễn Thị Thu Hường 08.01 7.9 8.3 8.0 7.9 8.2 7.5

11 Trần Thị Liên 08.01 7.3 7.6 6.8 7.2 7.0 7.6

12 Cao Thị Nhật Linh 08.01 7.3 8.1 8.2 8.2 6.9 5.7

13 Nguyễn Thành Long 08.01 6.7 7.8 7.3 7.2 6.6 5.0

14 Phạm Thị Hoàng Mai 08.01 7.3 8.5 6.7 7.9 8.3 5.6

15 Lưu Quang Mạnh 08.01 6.6 7.7 4.9 6.2 6.7 7.3

16 Lê Đức Minh 08.01 6.3 7.0 6.6 6.7 4.6 6.4

17 Đặng Thị Trà My 08.01 7.3 8.8 7.8 7.2 5.6 7.3

18 Trần Quỳnh Nga 08.01 7.6 7.8 8.2 7.9 6.8 7.3

19 Trần Thị Ánh Ngân 08.01 5.5 7.7 7.5 4.8 4.1 4.3

20 Hoàng Thị Ninh Ngọc 08.01 8.6 8.5 8.7 7.7 8.6 9.4

21 Nguyễn Thị Phương Nhi 08.01 6.7 8.7 7.0 6.0 5.8 6.6

22 Trương Thị Tú Oanh 08.01 6.4 5.2 6.3 7.5 5.5 6.9

23 Nguyễn Thị Tuyết Phương 08.01 6.6 7.8 7.0 6.6 6.0 5.9

24 Phạm Minh Quang 08.01 6.6 7.5 5.4 8.1 6.0 5.5

25 Bùi Như Quỳnh 08.01 6.5 6.5 5.3 5.9 6.0 8.1

26 Hồ Thị Quỳnh 08.01 7.6 8.1 7.6 6.5 6.8 9.0

27 Nguyễn Như Quỳnh 08.01 6.2 6.2 6.5 6.5 6.0 5.7

28 Trần Thị Thắm 08.01 7.3 7.3 7.0 6.5 8.8 7.4

29 Nguyễn Việt Thắng 08.01 6.4 7.6 7.5 6.5 5.1 5.5

(22)

30 Lê Thị Thu Thảo 08.01 5.6 5.4 5.6 6.7 4.1 5.5

31 Nguyễn Thị Thảo 08.01 7.6 8.0 6.4 7.9 6.3 8.7

32 Nguyễn Thu Thảo 08.01 6.7 7.3 6.8 6.0 5.9 7.6

33 Trịnh Thị Thảo 08.01 7.7 8.0 7.7 8.2 6.1 8.0

34 Bùi Phương Trang 08.01 6.8 7.8 6.6 6.5 6.3 6.9

35 Nguyễn Hà Trang 08.01 7.8 8.3 7.7 8.2 7.2 7.4

36 Hoàng Hải Tú 08.01 7.5 8.0 7.2 7.3 6.8 8.2

37 Lê Thị Yến 08.01 7.5 8.0 8.0 7.2 5.1 8.7

38 Hoàng Nguyễn Tuấn Anh 08.02 5.8 5.0 6.0 6.5 7.7 4.2

39 Nguyễn Thị Ngọc Anh 08.02 7.1 7.6 7.5 7.2 5.4 7.6

40 Trần Mai Anh 08.02 7.6 8.5 7.7 5.5 9.0 8.0

41 Phạm Nguyệt Ánh 08.02 5.9 8.0 4.3 6.5 5.3 5.5

42 Nguyễn Thị Chuyên 08.02 6.4 7.3 6.5 6.1 5.3 6.8

43 Đinh Hồng Dương 08.02 8.1 8.5 6.9 8.5 9.0 7.8

44 Trần Thị Mỹ Duyên 08.02 7.7 8.7 8.9 7.2 7.6 6.9

45 Phạm Hương Giang 08.02 6.9 8.2 7.2 7.5 7.4 5.0

46 Phạm Thị Hương Giang 08.02 6.8 7.3 7.5 6.6 4.9 7.3

47 Nguyễn Thị Hà 08.02 8.1 8.7 8.2 7.4 8.0 8.5

48 Lê Công Huân 08.02 6.8 6.8 6.6 5.5 7.6 7.6

49 Trần Thị Hương 08.02 7.4 7.5 7.3 7.2 6.5 8.1

50 Lương Thị Lan 08.02 6.8 7.3 6.1 6.2 6.8 7.5

51 Đinh Nhật Linh 08.02 7.0 8.7 7.0 7.5 7.4 5.0

52 Trần Hải Linh 08.02 7.7 8.5 8.7 6.6 6.9 8.0

53 Nguyễn Thị Hiền Lương 08.02 6.6 7.6 5.4 7.4 5.9 6.6

54 Khổng Thị Mai 08.02 8.1 7.5 8.1 7.4 7.9 9.4

55 Nguyễn Đăng Minh 08.02 6.6 7.1 7.3 6.2 6.0 6.8

56 Kiều Hoàng My 08.02 7.2 7.1 6.1 7.5 7.5 7.3

57 Hoàng Xuân Kỳ Nam 08.02 6.9 7.4 8.2 6.2 5.4 7.3

58 Nguyễn Thành Nam 08.02 6.9 7.0 7.0 7.2 4.8 8.0

59 Nguyễn Thị Nghĩa 08.02 6.3 7.5 7.4 6.2 6.5 4.9

60 Nguyễn Như Ngọc 08.02 6.8 7.3 5.4 7.0 7.7 6.8

61 Trần Thị Nhung 08.02 6.1 8.1 5.2 5.8 6.5 5.5

62 Bùi Thị Lâm Oanh 08.02 6.9 7.0 5.4 7.1 8.1 6.8

63 Hoàng Thị Kiều Oanh 08.02 7.3 8.0 7.0 6.8 6.5 8.0

64 Đinh Thúy Quỳnh 08.02 7.0 7.1 6.5 7.2 7.5 6.8

2 2 3 2 3

(23)

65 Lưu Thị Thương Thảo 08.02 6.9 7.6 6.3 6.5 6.3 7.6

66 Nguyễn Thị Phương Thảo 08.02 7.4 8.3 5.4 7.0 7.9 8.1

67 Trần Thị Thu Thảo 08.02 8.3 8.1 8.7 7.5 8.0 9.2

68 Mai Diệu Thu 08.02 6.7 8.5 6.1 7.4 5.8 5.7

69 Đỗ Thị Thủy 08.02 7.8 8.5 8.1 7.0 6.9 8.5

70 Lại Thị Huyền Trang 08.02 6.5 6.9 4.9 7.4 6.7 6.1

71 Nguyễn Linh Trang 08.02 7.5 8.0 7.8 8.0 5.6 7.8

72 Đặng Thanh Tú 08.02 6.7 7.5 4.5 7.4 6.3 7.3

73 Nguyễn Hữu Tuấn 08.02 7.2 7.7 7.8 6.0 7.0 7.8

74 Trần Vũ Anh Tuấn 08.02 7.0 8.8 5.9 7.1 5.6 7.5

75 Chu Thị Tố Uyên 08.02 7.1 8.0 6.6 6.5 6.8 7.5

76 Chu Thị Vân Anh 08.03 8.2 8.3 7.3 8.3 8.0 8.6

77 Nguyễn Thị Thùy Anh 08.03 7.5 7.5 7.7 7.2 7.5 7.8

78 Vũ Ngọc Anh 08.03 6.6 5.9 8.7 5.6 4.6 8.0

79 Chu Ích Định 08.03 6.6 7.3 5.9 6.0 7.7 6.4

80 Phan Thị Hạnh Dung 08.03 8.2 8.5 7.8 7.0 8.7 9.2

81 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 08.03 7.7 8.0 7.2 7.3 9.0 7.3

82 Nguyễn Đức Hiệp 08.03 6.8 7.5 7.1 5.6 6.6 7.5

83 Phan Thị Hòa 08.03 7.2 7.5 7.9 7.2 6.8 6.9

84 Bùi Thế Hoàng 08.03 7.1 6.9 8.0 6.1 6.1 8.3

85 Bùi Thị Lan Hương 08.03 8.2 7.4 9.0 8.4 8.8 7.4

86 Nguyễn Lan Hương 08.03 8.4 7.6 8.9 7.1 9.0 9.5

87 Nguyễn Thu Hương 08.03 7.9 7.6 8.4 7.5 7.5 8.3

88 Nguyễn Thị Thương Huyền 08.03 8.6 7.8 8.9 8.1 9.4 9.0

89 Phạm Thị Thụy Khuê 08.03 7.0 7.3 6.8 7.2 8.0 5.9

90 Vũ Thị Lan 08.03 6.3 7.3 5.3 5.6 5.3 7.5

91 Trương Ngọc Mai 08.03 6.8 9.0 4.0 6.4 5.4 8.7

92 Ngô Thị Ngần 08.03 6.1 4.9 5.0 6.5 7.4 6.2

93 Đồng Thị Bích Ngọc 08.03 6.1 7.7 5.3 6.7 6.4 4.8

94 Nguyễn Bích Ngọc 08.03 6.4 6.1 7.3 7.3 5.6 5.7

95 Hoàng Thị Hồng Nhung 08.03 7.0 7.1 6.9 6.8 6.6 7.3

96 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08.03 7.4 8.1 6.9 7.2 9.2 6.2

97 Lê Thu Phương 08.03 5.6 6.2 5.9 4.7 5.8 5.9

98 Hoàng Trương Hải Sơn 08.03 6.2 6.6 6.6 5.3 7.2 5.9

99 Trần Quốc Thành 08.03 6.6 7.5 6.3 6.0 5.3 7.6

2 2 3 2 3

(24)

100 Kim Thị Thư 08.03 6.4 7.8 6.1 5.2 6.5 6.9

101 Đoàn Thị Thu Thủy 08.03 7.6 7.0 7.8 7.2 8.2 8.0

102 Lê Thị Ngọc Trâm 08.03 7.5 8.5 7.6 6.8 6.5 8.0

103 Nguyễn Thị Trang 08.03 6.8 7.3 6.6 5.0 7.2 8.3

104 Vũ Thị Trang 08.03 7.6 8.2 6.8 8.0 6.8 8.0

105 Phan Thị Cẩm Tú 08.03 7.4 7.1 7.6 6.5 7.8 8.3

106 Lò Thanh Tùng 08.03 6.1 7.8 6.6 6.1 4.5 5.9

107 Đinh Hải Yến 08.03 6.7 7.3 5.7 5.4 6.5 8.3

108 Đặng Thị Anh 08.04 7.8 9.0 6.7 6.3 8.9 8.5

109 Đỗ Phương Anh 08.04 5.8 4.9 4.6 7.0 6.7 5.4

110 Phùng Đức Anh 08.04 6.2 7.6 4.4 5.8 6.1 6.9

111 Nguyễn Huyền Chi 08.04 6.6 7.0 5.7 7.0 7.0 6.1

112 Phạm Thế Đức 08.04 6.7 6.1 7.4 6.7 6.2 7.1

113 Nguyễn Như Thanh Hằng 08.04 7.1 6.8 7.1 7.4 7.1 7.1

114 Nguyễn Thị Thu Hiền 08.04 6.4 6.8 5.6 7.2 5.6 6.6

115 Phan Trung Hiếu 08.04 6.6 7.8 7.2 6.3 4.4 7.3

116 Hoàng Thu Huệ 08.04 6.7 6.4 5.8 5.8 8.6 7.1

117 Nguyễn Thị Hương 08.04 6.5 7.5 5.7 5.8 7.3 6.6

118 Bùi Thị Huyền 08.04 6.4 8.3 6.3 5.5 6.0 6.4

119 Đỗ Thế Khởi 08.04 5.8 6.3 5.9 6.3 6.9 4.3

120 Nguyễn Thạch Lam 08.04 6.7 7.0 7.1 5.8 6.1 7.5

121 Đặng Thị Yến Linh 08.04 6.8 7.8 5.5 7.0 6.1 7.3

122 Nguyễn Huyền Linh 08.04 7.6 8.0 7.1 7.0 7.5 8.3

123 Lê Thảo My 08.04 7.7 8.5 7.3 7.9 8.9 6.6

124 Vũ Thị Xuân Nhàn 08.04 5.7 5.7 7.4 6.1 4.8 4.8

125 Hoàng Trang Nhung 08.04 8.2 8.8 8.7 8.3 8.8 7.1

126 Đỗ Thị Lan Phương 08.04 5.7 4.5 5.9 5.8 4.9 6.8

127 Bùi Thị Bích Phượng 08.04 7.0 6.9 8.4 6.5 4.3 8.3

128 Ngô Thúy Quỳnh 08.04 8.4 8.8 7.6 8.6 7.2 9.4

129 Lê Thị Minh Thu 08.04 7.9 6.4 8.7 8.2 6.5 9.0

130 Nguyễn Thanh Thư 08.04 6.9 6.9 5.7 6.8 7.1 7.5

131 Đỗ Huyền Trang 08.04 8.2 8.6 8.7 7.5 7.6 8.7

132 Nguyễn Thùy Trang 08.04 7.0 6.8 5.9 7.5 6.5 7.8

133 Đặng Xuân Tùng 08.04 8.0 8.0 6.9 7.9 8.5 8.5

134 Trần Minh Xinh 08.04 6.1 4.3 6.7 6.1 5.4 7.5

2 2 3 2 3

(25)

Phạm Thị Mai Oanh

(26)

Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp

TT Họ và tên Lớp

TB các môn nghiệp

vụ chính

Điểm các môn nghiệp vụ chính Tài chính

doanh nghiệp 1

Tài chính doanh nghiệp 2

Tài chính doanh nghiệp 3

Tài chính doanh nghiệp 4

3 2 3 2

1 Đặng Hải Anh 11.01 8.6 8.7 7.6 9.0 9.0

2 Mai Thị Lan Anh 11.01 9.2 9.4 8.5 9.2 9.7

3 Trần Quang Anh 11.01 8.7 9.1 8.7 8.0 9.2

4 Nguyễn Thị Kiều Châm 11.01 7.3 8.5 8.6 5.7 6.4

5 Ngô Thùy Chi 11.01 8.5 8.7 9.0 8.8 7.1

6 Nguyễn Thị Dung 11.01 8.2 8.5 9.0 7.3 8.3

7 Phạm Hoàng Giang 11.01 8.0 7.5 7.6 8.3 8.5

8 Cao Thị Thúy Hằng 11.01 8.3 8.5 8.8 8.3 7.6

9 Trương Thanh Hòa 11.01 8.4 8.7 9.0 8.3 7.6

10 Nguyễn Thị Minh Huyền 11.01 8.3 8.7 7.1 9.2 7.6

11 Nguyễn Đăng Kiên 11.01 8.2 8.2 8.6 8.0 8.0

12 Đặng Hoàng Linh 11.01 8.5 8.5 9.3 8.3 8.0

13 Phan Vũ Khánh Ly 11.01 9.4 9.3 9.3 9.2 9.7

14 Bùi Ngọc Minh 11.01 9.3 9.2 9.3 9.2 9.4

15 Nguyễn Hải Minh 11.01 8.1 6.6 8.8 8.8 8.7

16 Nguyễn Nhật Minh 11.01 7.7 6.6 7.7 8.5 8.3

17 Nguyễn Bảo Ngọc 11.01 9.0 8.7 9.2 9.0 9.2

18 Bùi Thị Nguyên Nhung 11.01 8.0 7.3 8.1 8.5 8.3

19 Đào Thị Hồng Nhung 11.01 8.7 8.2 8.7 8.8 9.2

20 Nguyễn Vũ Anh Quân 11.01 9.6 9.7 9.7 9.5 9.7

21 Phạm Thanh Tân 11.01 8.2 7.2 8.3 8.7 9.0

22 Nguyễn Hà Thanh 11.01 8.9 8.7 9.3 8.7 9.0

23 Phạm Thị Hải Thanh 11.01 7.3 6.2 8.3 7.8 7.3

24 Lê Thị Phương Thảo 11.01 8.8 8.8 9.2 9.0 8.2

25 Nguyễn Hà Thu 11.01 8.6 8.6 8.6 8.5 9.0

26 Nguyễn Thu Trà 11.01 8.6 8.1 8.1 9.2 9.2

27 Đỗ Thị Trang 11.01 8.6 8.3 8.5 9.0 8.3

28 Hà Thu Trang 11.01 8.2 7.7 8.3 8.3 8.7

29 Nguyễn Thu Trang 11.01 8.2 8.3 9.0 7.6 8.0

30 Bùi Quốc Tuyến 11.01 8.6 8.7 7.6 9.0 8.7

(27)

31 Vũ Thị Yên 11.01 8.6 8.7 9.0 8.3 8.7

32 Nguyễn Hà Anh 11.02 9.6 9.7 9.7 9.5 9.3

33 Nguyễn Quỳnh Anh 11.02 7.5 4.5 8.5 8.9 8.7

34 Vũ Việt Anh 11.02 6.9 6.1 7.5 8.3 5.5

35 Nguyễn Minh Châu 11.02 8.0 6.2 9.3 8.5 8.8

36 Nguyễn Thị Dung 11.02 9.2 9.2 9.3 9.2 9.0

37 Nguyễn Tiến Dũng 11.02 7.9 8.0 9.2 7.3 7.3

38 Nguyễn Thị Giang 11.02 8.0 6.6 9.0 8.1 9.0

39 Nguyễn Thị Hằng 11.02 8.4 8.7 9.3 8.2 7.6

40 Nghiêm Xuân Hiệp 11.02 8.0 8.2 9.0 7.6 7.2

41 Nguyễn Thị Hoa 11.02 7.8 7.8 8.7 7.8 7.1

42 Nguyễn Hoàng 11.02 9.5 9.3 9.7 9.5 9.4

43 Đỗ Thị Mai Khanh 11.02 8.8 8.0 9.0 9.4 9.0

44 Nguyễn Đỗ Chi Linh 11.02 8.7 7.8 9.0 9.2 9.0

45 Trần Hoàng Long 11.02 9.0 9.0 9.7 9.0 8.5

46 Phạm Hương Ly 11.02 9.2 9.2 9.3 9.2 9.0

47 Lê Phương Mai 11.02 9.0 9.2 9.2 9.4 8.1

48 Phạm Nhật Minh 11.02 8.2 8.0 7.0 8.7 8.9

49 Nguyễn Thị Trà My 11.02 8.9 9.0 9.5 8.3 9.0

50 Đặng Thị Hồng Nhung 11.02 7.0 6.9 8.8 5.5 7.6

51 Tống Mỹ Ninh 11.02 8.9 8.9 8.8 9.0 9.0

52 Phạm Như Phương 11.02 8.2 7.8 7.6 8.7 8.7

53 Vũ Hồng Sơn 11.02 7.2 5.7 8.1 6.8 9.4

54 Phạm Phương Thảo 11.02 9.2 9.2 9.3 9.2 9.2

55 Trần Phương Thảo 11.02 8.4 8.9 8.8 7.8 8.0

56 Trần Thị Thảo 11.02 8.6 7.3 9.3 9.2 8.8

57 Nguyễn Ngọc Thiện 11.02 8.6 8.7 8.3 8.9 8.2

58 Trần Minh Thu 11.02 9.1 9.2 9.2 9.0 9.2

59 Trần Thị Ngọc Trà 11.02 7.8 6.8 8.3 7.8 9.0

60 Lê Thuỳ Trang 11.02 8.5 9.0 9.2 7.3 9.0

61 Nguyễn Thị Huyền Trang 11.02 8.2 6.7 9.3 8.3 9.0

62 Nguyễn Thị Thùy Trang 11.02 6.6 7.3 6.2 6.4 6.1

63 Phạm Thị Cẩm Tú 11.02 9.0 9.0 8.5 9.2 9.0

64 Hoàng Long Vũ 11.02 7.2 7.3 8.3 6.7 6.6

65 Hoàng Tùng Anh 11.03 7.3 5.9 6.6 9.0 7.6

66 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 11.03 8.2 7.8 8.7 8.0 8.5

(28)

67 Nguyễn Tuấn Đạt 11.03 7.7 8.5 6.2 8.5 6.6

68 Hà Ngọc Diệp 11.03 8.6 8.3 9.3 8.7 8.0

69 Lê Thị Mỹ Duyên 11.03 8.5 9.2 8.5 7.4 9.0

70 Bùi Minh Hạnh 11.03 8.9 8.7 9.0 9.2 8.8

71 Trần Đình Hiếu 11.03 8.3 7.6 9.3 8.3 8.5

72 Nguyễn Đăng Hoàng 11.03 8.8 8.5 9.0 9.0 8.5

73 Nguyễn Quang Huy 11.03 7.7 8.3 7.6 7.3 7.3

74 Đinh Thanh Huyền 11.03 9.1 9.0 9.7 8.7 9.3

75 Lương Thanh Lam 11.03 8.8 8.7 9.3 8.9 8.2

76 Lê Thị Phương Linh 11.03 8.0 7.3 9.0 8.2 7.6

77 Nguyễn Mai Linh 11.03 7.2 7.5 7.7 6.8 6.9

78 Phạm Thùy Linh 11.03 7.3 7.3 7.9 7.4 6.6

79 Nguyễn Kiều Loan 11.03 8.1 6.9 8.7 8.7 8.5

80 Lê Thuỳ Mai 11.03 6.7 6.1 7.3 6.4 7.6

81 Nguyễn Ngọc Mai 11.03 8.8 8.7 9.0 8.7 9.0

82 Đặng Thị Trà My 11.03 8.7 8.7 7.9 9.0 9.0

83 Phạm Hằng Nga 11.03 6.4 4.0 7.6 8.0 6.2

84 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 11.03 8.9 8.3 9.2 9.5 8.8

85 Nguyễn Thị Kiều Oanh 11.03 7.7 7.3 8.7 6.8 8.6

86 Đỗ Thị Thu Phương 11.03 7.4 7.1 7.6 6.8 8.7

87 Đỗ Chiến Thắng 11.03 7.8 8.2 9.0 6.2 8.2

88 Lê Phương Thảo 11.03 7.8 7.6 8.3 7.5 8.0

89 Vũ Ngọc Thảo 11.03 7.7 7.4 9.0 7.1 7.6

90 Bùi Thành Thiện 11.03 8.3 6.9 9.3 8.7 8.8

91 Nguyễn Thị Thư 11.03 7.4 6.6 7.9 8.2 6.9

92 Bùi Thị Thủy 11.03 8.0 8.7 7.2 8.0 8.0

93 Phan Thị Hương Trà 11.03 7.4 5.6 9.2 7.8 7.6

94 Nguyễn Huyền Trang 11.03 7.8 6.6 8.1 8.2 8.7

95 Phạm Thị Quỳnh Trang 11.03 8.6 7.8 8.7 9.0 9.0

96 Trần Thị Hà Trang 11.03 8.3 8.7 8.9 7.8 8.0

97 Nguyễn Lê Thanh Tú 11.03 9.0 9.0 9.3 9.0 8.9

98 Cần Nguyễn Tú Anh 11.04 8.1 7.8 7.1 9.0 8.0

99 Lê Nguyễn Phương Anh 11.04 7.6 6.3 8.7 7.8 8.3

100 Nhữ Thị Lan Anh 11.04 7.0 6.9 8.3 6.4 6.9

101 Trần Minh Anh 11.04 8.4 7.8 9.3 8.2 8.8

102 Trần Minh Chủ 11.04 8.3 8.2 8.0 8.7 8.3

(29)

103 Trần Tiến Dũng 11.04 7.3 7.1 6.2 7.5 8.3

104 Phạm Cẩm Dương 11.04 8.3 8.5 8.2 8.2 8.3

105 Nguyễn Sinh Huy 11.04 6.4 4.6 7.0 7.0 7.5

106 Phạm Gia Huy 11.04 7.5 7.7 4.2 8.8 8.7

107 Trịnh Quang Huy 11.04 8.6 7.6 9.0 8.9 9.0

108 Đào Ngọc Huyền 11.04 8.8 9.0 9.0 8.7 8.7

109 Bùi Thị Liên 11.04 8.6 8.8 9.0 8.2 8.3

110 Nguyễn Diệu Linh 11.04 7.6 8.7 8.8 6.8 6.1

111 Trần Thị Khánh Linh 11.04 8.3 9.0 9.0 6.6 9.0

112 Lê Thị Mai 11.04 8.2 9.2 6.6 8.3 8.3

113 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11.04 7.3 7.6 5.7 8.3 6.8

114 Phạm Quỳnh Nga 11.04 7.5 7.8 9.0 5.5 8.7

115 Phùng Kim Ngân 11.04 8.1 7.6 8.0 8.3 8.7

116 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11.04 8.1 7.6 9.0 8.2 7.6

117 Nguyễn Trần Quang Phú 11.04 7.6 7.5 6.9 7.5 8.7

118 Lương Hà Phương 11.04 8.9 8.7 9.4 8.9 8.7

119 Nguyễn Thu Phương 11.04 7.7 7.8 8.2 6.4 8.8

120 Vũ Thị Nguyệt Quế 11.04 7.7 9.0 6.0 6.8 9.0

121 Trần Thị Tâm 11.04 8.7 9.7 7.9 7.8 9.2

122 Trịnh Phương Thanh 11.04 9.0 8.9 9.0 9.3 8.8

123 Phạm Phương Thảo 11.04 7.6 7.6 5.5 9.0 7.8

124 Hoàng Thanh Thủy 11.04 8.4 9.0 9.0 7.8 7.8

125 Nguyễn Quốc Toản 11.04 8.1 7.3 8.7 8.7 7.6

126 Trần Thị Hồng Trang 11.04 8.6 9.0 8.7 8.2 8.3

127 Trịnh Đặng Hà Trang 11.04 9.2 9.5 9.3 8.8 9.0

128 Đỗ Thu Uyên 11.04 8.1 8.0 9.0 7.6 8.3

129 Nguyễn Thị Thu Uyên 11.04 8.9 8.7 9.2 9.2 8.3

130 Thái Bình An 11.05 9.1 9.5 9.2 8.7 9.2

131 Dương Mỹ Anh 11.05 8.2 8.2 9.0 7.8 8.0

132 Lê Đức Anh 11.05 5.9 4.7 7.3 5.2 7.3

133 Vũ Thị Châm Anh 11.05 9.2 9.2 9.3 9.0 9.4

134 Nguyễn Minh Diệp 11.05 8.9 9.2 9.0 8.7 8.6

135 Trần Hương Dung 11.05 7.8 7.5 8.5 7.5 8.0

136 Nguyễn Thùy Dương 11.05 6.3 5.9 7.9 6.3 5.4

137 Nguyễn Thu Hà 11.05 8.6 8.3 9.0 8.7 8.3

138 Trần Thuý Hạnh 11.05 7.9 7.5 7.3 8.5 8.1

(30)

139 Đinh Thu Hiền 11.05 9.0 9.2 9.2 8.8 8.8

140 Nguyễn Minh Hưng 11.05 8.4 7.1 8.9 9.2 8.8

141 Cù Thanh Hương 11.05 6.8 8.0 6.8 6.2 5.7

142 Nguyễn Văn Hưởng 11.05 6.0 4.7 4.6 6.8 8.0

143 Vũ Phương Linh 11.05 7.4 7.1 8.3 7.1 7.6

144 Vũ Thùy Linh 11.05 7.4 6.2 8.8 7.5 7.6

145 Nguyễn Hoàng Long 11.05 7.6 8.9 5.2 8.0 7.3

146 Hoàng Thanh Mai 11.05 8.0 8.0 8.5 7.3 8.3

147 Quan Trần Hà Mi 11.05 7.6 6.8 9.0 6.6 8.7

148 Nguyễn Công Minh 11.05 8.8 8.8 8.8 8.7 8.7

149 Chu Thuỷ Ngân 11.05 8.4 7.6 8.7 8.9 8.4

150 Nguyễn Thu Ngân 11.05 8.6 7.1 9.0 9.5 9.0

151 Phạm Thúy Ngân 11.05 7.7 6.8 8.3 7.5 8.8

152 Lê Trọng Nghĩa 11.05 7.8 9.0 7.1 7.1 7.6

153 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11.05 8.1 7.6 8.3 8.2 8.5

154 Phạm Thị Nhung 11.05 8.9 9.2 8.3 9.0 8.8

155 Hồ Hồng Phúc 11.05 8.5 9.2 8.3 7.6 8.8

156 Nguyễn Thị Bảo Phước 11.05 9.1 9.5 9.5 8.7 8.8

157 Nguyễn Như Phượng 11.05 6.1 5.7 5.5 7.0 5.9

158 Đào Hương Thảo 11.05 8.4 8.5 8.5 7.8 9.0

159 Nguyễn Thị Nguyệt Thu 11.05 8.2 6.9 9.3 8.7 8.2

160 Đặng Anh Thư 11.05 7.9 8.5 8.0 7.3 7.6

161 Nguyễn Thu Trang 11.05 7.1 4.4 7.6 8.7 8.3

162 Nông Thị Thùy Trang 11.05 8.2 9.0 9.2 6.8 8.0

163 Tạ Huyền Trang 11.05 7.8 7.5 8.0 8.2 7.6

164 Đinh Quang Trung 11.05 8.1 7.1 8.8 8.7 8.1

165 Nguyễn Vân Tùng 11.05 9.0 8.9 9.0 8.8 9.2

166 Phạm Thị Cẩm Vân 11.05 8.3 8.9 8.0 7.6 8.8

167 Hoàng Mai Anh 11.06 9.2 9.2 8.8 9.5 9.3

168 Lê Lan Anh 11.06 7.0 4.5 8.7 8.0 7.6

169 Vũ Trần Phương Anh 11.06 8.5 7.6 9.3 8.8 8.5

170 Hoàng Thị Thanh Bình 11.06 7.1 7.5 7.3 7.1 6.2

171 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 11.06 7.5 8.0 7.1 8.7 5.5

172 Phạm Văn Định 11.06 7.8 7.3 8.7 7.4 8.1

173 Nguyễn Mạnh Dũng 11.06 7.5 6.4 8.3 8.0 7.5

174 Nguyễn Thị Thu Hà 11.06 7.8 6.9 7.3 8.9 8.0

(31)

175 Lê Sơn Hải 11.06 7.3 7.1 7.5 7.3 7.6

176 Nguyễn Minh Hằng 11.06 7.4 7.1 7.6 7.8 7.3

177 Khổng Mạnh Hiền 11.06 9.0 8.9 9.3 9.0 8.6

178 Đoàn Mai Hương 11.06 7.6 8.2 8.5 6.6 7.3

179 Nguyễn Thị Thúy Huyền 11.06 8.5 8.9 8.5 8.1 8.3

180 Nguyễn Thị Lanh 11.06 6.9 6.3 7.6 6.8 7.3

181 Đặng Thùy Linh 11.06 8.1 8.9 6.9 8.0 8.3

182 Hồ Phương Linh 11.06 8.3 7.3 9.0 8.4 9.0

183 Nguyễn Hà Linh 11.06 8.6 9.4 8.3 8.5 8.0

184 Nguyễn Thị Khánh Linh 11.06 6.5 6.1 5.9 6.3 8.2

185 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11.06 8.1 8.3 8.7 7.6 8.0

186 Nguyễn Thị Hồng Mỹ 11.06 7.0 5.9 7.6 6.9 8.3

187 Luyện Thị Bích Ngọc 11.06 6.8 6.9 6.4 6.8 7.3

188 Trịnh Hồng Ngọc 11.06 6.9 6.8 7.1 6.3 7.7

189 Phạm Thị Hồng Nhung 11.06 8.6 8.3 9.0 8.5 8.9

190 Đỗ Thị Thanh Phương 11.06 7.6 8.0 7.8 6.6 8.2

191 Đinh Thị Quỳnh 11.06 6.6 8.0 7.1 5.4 5.7

192 Đỗ Thị Hương Quỳnh 11.06 7.1 6.6 9.0 6.1 7.5

193 Trần Thị Hồng Thanh 11.06 7.8 8.8 7.2 7.3 7.7

194 Lê Phương Thảo 11.06 8.2 8.7 7.3 8.2 8.2

195 Nguyễn Văn Thi 11.06 7.7 8.9 5.7 8.0 7.6

196 Vũ Diệu Thuỳ 11.06 8.5 9.2 8.8 7.3 9.0

197 Trương Thị Tình 11.06 7.8 6.8 7.5 8.9 8.1

198 Trịnh Thị Thu Trang 11.06 8.0 7.5 7.8 8.7 7.8

199 Phạm Thành Trung 11.06 8.0 8.5 6.9 8.0 8.3

200 Nguyễn Anh Tuấn 11.06 7.2 7.5 5.2 7.7 7.8

201 Nguyễn Văn An 11.07 8.4 8.4 9.2 7.7 8.8

202 Nguyễn Thị Mai Anh 11.07 8.7 9.0 8.0 9.2 8.0

203 Hồ Thị Dung 11.07 8.4 8.7 8.0 7.8 9.0

204 Nguyễn Hải Đường 11.07 8.0 8.4 6.8 8.1 8.2

205 Hồ Thị Thúy Hằng 11.07 7.8 7.6 8.3 7.6 8.0

206 Nguyễn Thị Thu Hạnh 11.07 8.8 9.2 8.5 8.7 8.7

207 Vũ Thị Thanh Hiền 11.07 7.8 7.3 8.2 7.8 8.3

208 Nguyễn Thị Phương Hoa 11.07 8.6 8.0 9.0 8.7 8.7

209 Hoàng Quốc Hùng 11.07 7.8 5.2 8.8 8.7 9.2

210 Mông Thị Thu Hương 11.07 6.4 5.7 7.8 5.5 7.3

(32)

211 Đỗ Thị Huyền 11.07 8.0 8.0 9.0 6.9 8.7

212 Lại Mạnh Khá 11.07 8.1 8.9 6.9 7.6 8.7

213 Đỗ Thị Diệu Linh 11.07 8.3 8.0 8.1 8.5 8.8

214 Ngô Thị Mỹ Linh 11.07 6.8 8.4 5.7 5.7 7.1

215 Nguyễn Phương Linh 11.07 7.6 5.9 7.5 8.7 8.7

216 Văn Thị Linh 11.07 6.8 6.4 8.3 7.5 4.9

217 Nguyễn Bá Tùng Lương 11.07 9.2 9.0 9.2 9.2 9.3

218 Trần Ngọc Mai 11.07 8.3 8.9 8.7 9.0 6.1

219 Nguyễn Thị Nghĩa 11.07 8.6 8.7 9.3 8.7 7.7

220 Trần Thị Hồng Ngọc 11.07 7.9 7.8 8.0 8.0 8.0

221 Hoàng Thị Ninh 11.07 8.6 8.5 7.8 8.5 9.5

222 Giang Thị Phượng 11.07 8.4 8.5 8.3 8.7 7.8

223 Trần Thu Quỳnh 11.07 7.2 5.6 7.3 8.2 8.0

224 Nguyễn Phương Thanh 11.07 9.1 9.7 8.5 8.7 9.4

225 Nguyễn Phương Thảo 11.07 8.9 8.8 9.7 8.7 8.5

226 Trần Thị Thảo 11.07 8.3 8.5 8.9 8.0 8.0

227 Dương Huyền Thư 11.07 8.2 8.7 7.8 8.0 8.2

228 Hoàng Thu Thủy 11.07 8.9 9.2 8.8 8.3 9.4

229 Đào Thị Kiều Trinh 11.07 7.1 8.2 7.8 6.6 5.6

230 Bùi Thị Yến 11.07 8.9 8.7 9.2 8.7 9.0

231 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11.08 8.7 8.8 9.0 8.3 8.8

232 Lê Thị Ánh 11.08 9.1 9.0 9.5 8.5 9.7

233 Hà Thị Linh Chi 11.08 8.3 8.1 8.0 8.5 8.5

234 Nguyễn Thành Đạt 11.08 8.2 7.8 7.8 8.3 9.2

235 Ngô Hoàng Thu Dung 11.08 8.0 6.9 8.3 8.3 9.0

236 Lò Minh Hằng 11.08 8.0 7.3 7.8 8.5 8.3

237 Trịnh Thị Hảo 11.08 7.5 6.6 7.5 8.2 7.6

238 Đào Minh Hiếu 11.08 8.3 7.8 8.2 8.5 9.0

239 Nguyễn Thị Hoài 11.08 9.0 8.8 9.4 9.0 9.0

240 Nguyễn Thị Huệ 11.08 8.9 8.9 9.2 8.7 9.0

241 Nguyễn Văn Hùng 11.08 8.5 8.8 9.0 7.4 9.2

242 Nguyễn Thu Hương 11.08 9.0 8.8 8.9 9.0 9.3

243 Dương Thị Thu Huyền 11.08 7.8 8.0 7.8 7.8 7.4

244 Hoàng Đức Khải 11.08 6.6 5.0 6.9 6.0 9.4

245 Đặng Thùy Linh 11.08 7.7 8.0 7.3 7.3 8.3

246 Lê Chư Quyền Linh 11.08 8.1 9.2 6.6 8.2 7.6

(33)

247 Nguyễn Phương Linh 11.08 8.7 8.1 9.2 8.5 9.4

248 Vũ Diệu Linh 11.08 6.9 7.5 5.9 7.3 6.3

249 Đỗ Thị Phương Ly 11.08 7.4 6.4 7.3 8.7 7.0

250 Nguyễn Thị Mai 11.08 8.4 8.3 9.4 7.6 8.7

251 Trần Thị Ngọc Mai 11.08 9.1 8.8 9.2 9.2 9.2

252 Võ Hoàng Nam 11.08 8.3 9.2 7.1 8.0 8.4

253 Đỗ Lê Nguyễn 11.08 7.2 7.5 6.6 7.3 7.3

254 Trần Thị Kim Oanh 11.08 7.0 5.0 7.3 8.0 8.0

255 Lưu Thị Phượng 11.08 8.6 8.7 8.5 8.5 8.8

256 Nguyễn Thị Sang 11.08 8.6 7.3 9.2 9.4 9.0

257 Nguyễn Thế Thành 11.08 7.6 8.0 5.9 7.6 8.7

258 Nguyễn Phương Thảo 11.08 8.1 7.8 8.5 8.3 8.0

259 Nguyễn Thị Minh Thư 11.08 8.3 8.5 8.3 8.2 8.0

260 Đặng Quỳnh Trang 11.08 8.6 7.8 9.2 8.9 9.0

261 Nguyễn Thị Trinh 11.08 7.4 6.6 7.1 8.0 8.0

262 Hà Thị Ánh Tuyết 11.08 7.5 8.0 8.0 6.3 8.0

263 Nguyễn Thị Hải Yến 11.08 9.1 9.0 9.0 9.2 9.4

264 Nguyễn Thị Vân Anh 11.09 8.4 8.5 7.4 8.7 8.7

265 Nguyễn Minh Ánh 11.09 8.7 8.9 9.2 9.0 7.3

266 Lê Khắc Đồng 11.09 8.1 8.2 7.8 8.3 8.0

267 Đỗ Mạnh Dũng 11.09 7.0 7.7 6.4 7.1 6.6

268 Chu Thị Hà 11.09 8.9 8.9 9.4 8.7 8.5

269 Nguyễn Thị Hằng 11.09 7.7 8.5 7.1 6.9 8.3

270 Bùi Thị Hiến 11.09 8.2 7.6 9.0 8.3 8.1

271 Nguyễn Thị Huệ 11.09 9.0 8.7 9.7 8.3 9.7

272 Phan Tuấn Hùng 11.09 6.6 7.3 4.7 7.6 6.2

273 Dương Thu Hương 11.09 9.0 8.7 9.2 9.4 8.7

274 Nông Thu Hương 11.09 8.7 8.7 9.5 8.5 8.3

275 Nguyễn Thị Huyền 11.09 8.1 7.5 8.1 8.2 8.8

276 Nguyễn Thị Hoài Linh 11.09 9.0 9.0 8.5 8.9 9.4

277 Vũ Khánh Linh 11.09 7.3 6.9 8.0 6.6 8.3

278 Tạ Ngọc Luân 11.09 7.4 5.4 7.3 8.5 9.0

279 Hoàng Minh Mẫn 11.09 7.3 6.8 6.9 8.2 6.9

280 Vũ Phương Nam 11.09 7.1 7.3 8.0 7.1 5.9

281 Đậu Thị Nguyệt 11.09 9.2 9.2 9.7 9.0 9.2

282 Nguyễn Minh Phúc 11.09 7.2 6.6 6.9 7.6 7.6

(34)

283 Phạm Hồng Phượng 11.09 7.9 8.7 7.1 8.2 7.3

284 Hoàng Sơn 11.09 7.6 7.6 7.5 7.7 7.3

285 Đinh Phương Thảo 11.09 8.7 8.3 8.1 9.2 9.2

286 Hoàng Thị Thảo 11.09 9.0 8.8 8.1 9.5 9.5

287 Nguyễn Thị Thảo 11.09 8.6 9.3 9.3 8.0 8.0

288 Lê Phúc Thiện 11.09 8.3 8.4 7.7 8.2 8.7

289 Văn Thị Thanh Thư 11.09 9.0 8.8 8.5 9.2 9.4

290 Bùi Thị Phương Thuý 11.09 8.1 7.8 8.2 8.3 8.1

291 Đoàn Thị Tiên 11.09 7.2 4.7 8.1 8.7 8.0

292 Đinh Thị Trang 11.09 9.3 9.2 9.3 9.4 9.2

293 Nguyễn Ngọc Trung 11.09 9.2 9.2 9.2 9.2 9.3

294 Bế Thanh Tùng 11.09 8.8 8.7 9.4 8.3 9.0

295 Hoàng Tố Uyên 11.09 8.5 7.8 8.5 8.7 9.4

296 Dương Thị Lan Anh 11.10 7.5 6.6 8.1 8.0 7.6

297 Nguyễn Thị Vân Anh 11.10 7.7 6.8 8.1 8.0 8.0

298 Vũ Thị Ánh 11.10 8.6 8.5 8.9 9.0 8.0

299 Nguyễn Thị Khánh Chi 11.10 8.7 8.2 9.2 9.2 8.3

300 Lâm Việt Dũng 11.10 7.3 8.3 7.5 6.8 6.2

301 Nguyễn Ngọc Hà 11.10 8.2 7.6 8.1 9.2 7.7

302 Nguyễn Thị Thúy Hằng 11.10 7.9 8.0 8.4 7.8 7.6

303 Hoàng Thị Thu Hiền 11.10 6.4 6.2 5.5 6.6 7.3

304 Nguyễn Việt Hoàng 11.10 8.4 7.6 7.8 9.2 8.8

305 Lê Thọ Hưng 11.10 7.4 6.4 5.7 8.9 8.3

306 Nguyễn Lan Hương 11.10 8.2 7.8 8.9 8.3 7.8

307 Bùi Thị Hường 11.10 7.4 8.2 6.9 8.3 5.6

308 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11.10 8.7 8.4 8.5 9.2 8.5

309 Trần Trung Kiên 11.10 7.1 7.1 7.3 6.1 8.3

310 Lê Thị Linh 11.10 9.2 8.9 9.5 9.4 9.2

311 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11.10 8.6 9.5 8.9 9.0 6.6

312 Trần Thị Ngọc Linh 11.10 8.4 8.7 7.8 8.8 8.0

313 Phạm Thị Loan 11.10 9.1 8.9 8.8 9.4 9.2

314 Đỗ Thị Mai 11.10 8.1 7.3 8.2 8.5 8.5

315 Hà Thị Kiều Nga 11.10 8.6 8.3 8.9 8.9 8.2

316 Lao Khánh Ngọc 11.10 8.3 8.7 6.4 9.0 8.7

317 Dương Ánh Nguyệt 11.10 8.0 8.7 8.2 6.8 8.5

318 Đào Thị Phương 11.10 7.6 6.9 7.6 7.6 8.7

(35)

319 Đỗ Thị Thu Phượng 11.10 8.9 8.3 9.2 9.0 9.2

320 Trần Thị Phượng 11.10 8.3 8.2 7.8 8.8 8.0

321 Nguyễn Hoàng Sơn 11.10 7.7 7.3 7.2 8.0 8.3

322 Ngô Thị Thu Thảo 11.10 7.7 7.1 8.2 7.6 8.3

323 Nguyễn Thị Thảo 11.10 8.7 8.1 9.3 9.2 8.3

324 Nguyễn Xuân Thiện 11.10 7.7 7.1 8.0 8.2 7.8

325 Chu Văn Thuận 11.10 7.6 6.1 8.3 8.5 7.8

326 Lê Duy Tiến 11.10 7.4 8.5 8.3 6.1 6.8

327 Bùi Thị Trang 11.10 9.0 8.9 9.4 8.7 9.0

328 Đỗ Thùy Trang 11.10 8.2 9.0 6.9 8.3 8.3

329 Nguyễn Đình Trưởng 11.10 6.5 4.7 7.3 6.9 7.6

330 Bùi Thanh Vân 11.10 8.9 8.6 8.5 9.5 9.0

331 Nguyễn Hồng Anh 11.11 9.2 9.0 9.3 9.3 9.3

332 Phạm Thị Nguyệt Anh 11.11 8.5 8.8 8.3 8.1 9.0

333 Hoàng Thị Bé 11.11 7.4 5.9 8.3 8.0 8.0

334 Nguyễn Yến Chi 11.11 8.3 6.9 8.7 9.0 9.0

335 Nguyễn Đức Dũng 11.11 6.6 5.9 8.1 6.2 6.9

336 Nguyễn Thị Thu Hà 11.11 8.5 8.3 9.0 8.3 8.7

337 Nguyễn Thu Hằng 11.11 8.2 9.0 6.9 8.1 8.3

338 Lưu Thị Thu Hiền 11.11 7.5 8.2 7.6 7.3 6.6

339 Phạm Minh Hiếu 11.11 8.7 8.6 9.3 8.3 9.0

340 Tô Quang Hoàng 11.11 8.1 8.9 9.7 7.1 6.9

341 Đỗ Thị Thanh Hương 11.11 8.2 8.0 8.9 7.6 8.5

342 Đỗ Thị Hường 11.11 9.0 9.4 7.4 9.3 9.3

343 Phạm Thị Thảo Huyền 11.11 7.8 6.8 8.5 8.3 7.7

344 Vũ Thị Huyền 11.11 7.6 8.3 7.3 7.6 6.9

345 Nguyễn Xuân Lâm 11.11 7.4 8.7 4.3 7.5 8.3

346 Lê Thị Mai Linh 11.11 8.4 8.7 7.4 8.5 8.7

347 Nguyễn Thị Thùy Linh 11.11 8.4 8.3 8.7 8.7 7.6

348 Nguyễn Bá Khánh Long 11.11 8.0 8.6 8.0 8.2 6.9

349 Phùng Phương Nga 11.11 8.6 8.7 9.4 8.4 7.8

350 Lê Hồng Ngọc 11.11 8.6 8.8 9.0 7.6 9.3

351 Lê Chính Nhân 11.11 8.8 8.9 9.0 9.2 8.0

352 Khổng Thị Lan Phương 11.11 8.5 8.7 8.5 8.8 7.8

353 Phạm Đức Quang 11.11 7.0 8.2 5.4 6.8 7.3

354 Dương Hương Thảo 11.11 7.4 7.8 5.5 8.2 7.6

(36)

355 Nguyễn Thị Phương Thảo 11.11 8.4 8.7 8.5 8.7 7.6

356 Tăng Thị Phương Thảo 11.11 9.2 9.5 9.3 9.2 8.8

357 Bùi Quốc Thịnh 11.11 6.4 7.3 6.6 6.3 4.8

358 Hoàng Minh Thuận 11.11 8.3 8.9 6.9 8.5 8.3

359 Cao Thị Tình 11.11 6.2 5.6 9.2 5.5 5.4

360 Hồ Thị Huyền Trang 11.11 8.7 8.7 9.0 8.7 8.3

361 Bùi Anh Tuấn 11.11 7.4 8.0 5.4 8.0 7.6

362 Hoàng Hồng Vân 11.11 8.4 9.0 8.3 8.3 7.6

363 Nguyễn Phương Anh 11.12 7.7 6.9 8.5 7.8 8.0

364 Trần Thị Hồng Anh 11.12 7.5 8.2 6.8 6.7 8.5

365 Đinh Văn Chung 11.12 7.2 7.5 6.9 6.9 7.3

366 Lâm Phương Điệp 11.12 8.8 8.7 9.4 9.0 8.3

367 Nguyễn Hoàng Dũng 11.12 8.4 8.2 9.2 8.7 7.5

368 Lê Thị Thu Hài 11.12 8.5 7.7 8.5 9.0 9.0

369 Vi Thị Hằng 11.12 7.9 8.9 8.6 7.3 6.6

370 Nguyễn Thị Hiền 11.12 8.0 8.3 8.7 7.6 7.3

371 Nguyễn Minh Hoa 11.12 8.6 8.9 8.9 8.9 7.3

372 Chu Thị Thu Hợp 11.12 8.7 8.8 8.5 9.0 8.5

373 Mai Thị Hương 11.12 8.4 8.3 8.7 8.1 8.7

374 Bùi Nguyễn Huy 11.12 8.2 8.9 7.8 8.5 7.3

375 Đặng Thị Huyền 11.12 8.6 9.2 9.2 8.2 7.6

376 Trần Thị Thanh Huyền 11.12 8.0 7.8 8.5 7.1 9.0

377 Nguyễn Hương Lan 11.12 6.8 8.2 5.4 7.0 5.7

378 Lương Thục Linh 11.12 7.2 6.1 8.2 7.3 7.8

379 Nguyễn Thùy Linh 11.12 7.8 8.5 8.0 6.8 8.1

380 Nguyễn Thị Mai 11.12 8.1 8.5 8.4 7.5 8.3

381 Đậu Thị Trà My 11.12 9.0 9.0 9.4 8.8 9.0

382 Vũ Thị Thanh Nga 11.12 8.8 8.6 8.5 9.5 8.5

383 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 11.12 8.9 8.8 9.0 9.0 9.0

384 Nguyễn Thị Nhung 11.12 9.4 9.2 9.7 9.3 9.5

385 Lâm Bích Phương 11.12 8.0 8.7 6.4 8.7 7.3

386 Hà Công Quý 11.12 7.4 6.8 8.7 6.8 8.0

387 Nguyễn Thị Minh Tân 11.12 8.2 8.9 8.2 8.0 7.6

388 Nguyễn Thị Phương Thảo 11.12 8.3 8.2 8.2 8.0 9.0

389 Trần Thị Hồng Thơm 11.12 7.7 7.6 8.5 6.9 8.3

390 Trần Thị Hoài Thương 11.12 8.7 8.9 8.9 8.3 8.7

(37)

391 Lê Huy Toàn 11.12 6.7 6.8 7.9 6.9 4.9

392 Lại Quỳnh Trang 11.12 8.2 8.4 7.1 9.0 8.0

393 Thái Lương Quỳnh Trang 11.12 8.4 8.5 9.0 9.5 5.9

394 Hoàng Thị Vân 11.12 7.9 7.6 7.1 8.1 8.7

395 Đỗ Phương Anh 11.13 7.5 8.3 7.0 7.8 6.4

396 Nguyễn Thị Anh 11.13 7.8 8.0 8.0 7.3 8.0

397 Nguyễn Hoà Bình 11.13 6.9 7.3 5.4 8.0 6.3

398 Hà Thị Huyền Châm 11.13 8.6 8.5 8.1 9.2 8.5

399 Dương Đức Công 11.13 6.5 6.6 6.0 5.9 7.6

400 Nguyễn Hải Đăng 11.13 8.4 8.9 6.4 9.0 9.0

401 Nguyễn Tất Dũng 11.13 5.5 6.2 6.3 4.3 5.6

402 Hà Tuấn Dương 11.13 7.2 6.6 7.6 7.5 7.0

403 Nguyễn Thị Hương Giang 11.13 6.7 6.8 7.2 6.4 6.4

404 Hoàng Tuấn Hải 11.13 6.8 7.1 8.0 6.4 5.7

405 Hoàng Thị Hạnh 11.13 8.1 8.2 7.8 8.1 8.1

406 Nguyễn Thị Thu Hiền 11.13 6.2 6.1 5.9 6.6 5.9

407 Đinh Trọng Hiếu 11.13 6.8 7.5 6.2 7.5 5.5

408 Nguyễn Thị Hoa 11.13 8.4 7.8 9.2 8.5 8.4

409 Nguyễn Thị Hương 11.13 6.3 6.6 7.1 6.6 4.5

410 Phạm Khánh Huyền 11.13 8.8 8.3 9.0 9.2 9.0

411 Phan Thị Liên 11.13 8.1 7.8 9.0 7.8 8.1

412 Hoàng Thùy Linh 11.13 7.2 5.7 7.8 7.8 7.7

413 Phạm Thùy Linh 11.13 8.3 7.3 7.8 9.2 9.0

414 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11.13 9.2 9.0 9.3 9.5 9.2

415 Hoàng Thị Hương Mơ 11.13 7.6 6.9 7.0 8.3 8.0

416 Nguyễn Thị Minh Ngọc 11.13 7.3 7.6 8.9 6.2 6.9

417 Bùi Thị Minh Nguyệt 11.13 7.7 8.0 8.1 7.5 7.3

418 Đào Thị Hồng Nhung 11.13 8.8 9.0 8.8 8.5 8.8

419 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11.13 8.9 9.2 7.4 9.7 8.8

420 Nguyễn Thị Hồng Nụ 11.13 8.6 8.5 9.0 8.4 8.7

421 Ninh Thị Thu Phương 11.13 7.0 6.8 6.9 6.8 7.6

422 Đặng Nhật Quỳnh 11.13 6.6 6.8 4.0 8.2 6.4

423 Vũ Phương Quỳnh 11.13 7.3 5.5 8.3 9.4 5.9

424 Đỗ Thị Thắm 11.13 8.9 9.2 8.3 9.0 9.0

425 Nguyễn Thị Phương Thảo 11.13 7.5 4.6 9.5 9.2 7.4

426 Nguyễn Thị Hồng Thơm 11.13 8.9 8.8 9.5 9.2 8.2

(38)

427 Trần Phương Thu 11.13 6.8 6.4 7.4 5.7 8.3

428 Nguyễn Văn Tin 11.13 8.0 7.6 8.5 7.5 8.8

429 Đỗ Thị Quỳnh Trâm 11.13 8.9 9.0 8.6 8.8 9.2

430 Ngô Thị Trang 11.13 7.2 6.4 6.6 8.7 6.9

431 Nguyễn Thị Việt Trinh 11.13 8.1 8.5 8.7 6.6 9.2

432 Lưu Trọng Vũ 11.13 6.8 7.3 6.4 6.4 6.9

433 Nguyễn Thị Hà Vy 11.13 5.8 4.2 6.4 5.9 7.5

434 Lê Đức Anh 11.14 8.5 8.0 9.2 8.3 8.8

435 Nguyễn Thị Lan Anh 11.14 8.8 8.5 8.1 9.5 8.8

436 Đỗ Mai Ánh 11.14 6.8 5.7 8.1 6.6 7.6

437 Lê Thị Bưởi 11.14 8.4 8.3 8.2 9.0 8.0

438 Lâm Huệ Chi 11.14 8.0 7.6 9.7 6.9 8.7

439 Tô Thị Chinh 11.14 7.1 5.7 6.6 8.5 7.6

440 Đỗ Mạnh Cường 11.14 7.0 7.1 6.7 6.4 8.3

441 Trần Thị Dung 11.14 8.2 7.3 7.8 9.2 8.7

442 Thái Thị Giang 11.14 6.8 7.5 5.5 7.7 5.9

443 Phan Thị Thanh Hà 11.14 8.3 7.8 8.5 8.5 8.7

444 Võ Thị Thúy Hằng 11.14 7.4 5.6 7.6 8.8 7.6

445 Phạm Thu Hiền 11.14 7.8 7.4 8.1 8.3 7.3

446 Nguyễn Thị Hiếu 11.14 7.6 8.2 8.3 7.1 6.9

447 Nguyễn Thị Hoa 11.14 7.7 7.4 7.1 8.3 8.0

448 Nguyễn Thị Nhân Hòa 11.14 8.3 8.9 7.4 8.0 8.8

449 Nghiêm Xuân Hưng 11.14 7.5 6.4 8.5 8.0 7.3

450 Đinh Ngọc Hữu 11.14 6.5 6.2 6.2 5.5 8.7

451 Lưu Công Huỳnh 11.14 6.0 8.0 5.3 4.1 6.8

452 Lương Thị Liễu 11.14 7.4 6.1 8.3 8.3 7.3

453 Nguyễn Phương Linh 11.14 7.5 7.8 9.2 6.4 7.1

454 Cao Thị Mai Lương 11.14 8.4 8.0 8.8 9.4 7.3

455 Nguyễn Thị Phương Mai 11.14 8.5 8.2 9.2 9.1 7.5

456 Phạm Thị Trà My 11.14 8.4 8.7 9.2 7.7 8.0

457 Đào Mạnh Nghĩa 11.14 7.0 4.5 7.8 8.0 8.4

458 Đỗ Thị Thu Phương 11.14 8.3 8.3 9.0 8.4 7.5

459 Trần Hồng Quân 11.14 7.9 7.3 7.8 8.2 8.3

460 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 11.14 7.2 5.7 8.1 7.8 7.6

461 Đặng Hoàng Sơn 11.14 8.0 8.2 7.2 8.2 8.4

462 Như Hồng Thắm 11.14 8.1 8.2 8.5 7.5 8.3

(39)

463 Thái Hương Thảo 11.14 7.6 7.1 8.0 7.7 7.7

464 Trần Thị Phương Thảo 11.14 6.2 5.7 5.2 5.7 8.8

465 Nguyễn Thị Thúy 11.14 6.9 7.1 7.6 7.1 5.5

466 Nguyễn Phương Trang 11.14 7.6 6.8 7.4 8.9 7.3

467 Phạm Thanh Tùng 11.14 7.7 7.7 8.6 7.1 7.6

468 Vũ Anh Tùng 11.14 6.6 4.5 8.0 7.1 7.6

469 Nguyễn Quang Vũ 11.14 7.6 6.4 6.9 8.9 8.2

470 Phạm Đức Hoàng Anh 11.15 6.8 5.8 7.6 7.1 7.3

471 Vũ Minh Anh 11.15 6.5 7.0 6.6 5.2 7.5

472 Trần Thị Ngọc Ánh 11.15 6.8 7.4 8.0 5.7 6.4

473 Nguyễn Bảo Chi 11.15 6.2 5.2 7.3 7.1 5.0

474 Phạm Thị Kim Chi 11.15 9.1 8.7 9.0 9.5 9.3

475 Trình Thị Tuyết Chinh 11.15 7.5 6.9 8.7 7.1 7.6

476 Nguyễn Minh Đăng 11.15 6.9 8.0 6.8 5.4 7.6

477 Nguyễn Duy Dương 11.15 7.5 7.8 8.8 8.0 4.8

478 Nguyễn Thị Thu Hà 11.15 8.6 8.5 9.0 8.2 9.0

479 Nguyễn Thu Hà 11.15 6.6 7.5 4.7 7.8 5.2

480 Trần Thị Thu Hà 11.15 8.7 7.8 9.4 9.2 8.7

481 Nguyễn Thị Hằng 11.15 7.0 8.2 6.1 7.3 5.7

482 Nguyễn Thị Hạnh 11.15 7.4 5.7 8.3 9.0 6.9

483 Nguyễn Thục Hiền 11.15 6.2 6.8 4.5 5.7 7.5

484 Nguyễn Thị Hoàn 11.15 8.4 7.3 9.3 8.5 9.2

485 Nguyễn Huy Hoàng 11.15 7.1 8.5 6.2 6.1 7.3

486 Phạm Thị Hồng 11.15 8.6 8.7 7.2 9.4 8.8

487 Ngô Bảo Hưng 11.15 7.9 7.8 6.7 8.5 8.3

488 Hán Bích Huyền 11.15 7.1 6.9 6.6 7.3 7.6

489 Hàn Tuấn Kiệt 11.15 7.2 6.2 5.8 8.3 8.2

490 Nguyễn Thị Hương Liên 11.15 7.7 6.9 7.8 8.5 7.6

491 Hoàng Hồng Linh 11.15 8.1 8.5 7.6 8.0 8.0

492 Nguyễn Ngọc Linh 11.15 6.8 7.4 6.2 6.1 7.6

493 Trần Quang Lợi 11.15 6.5 5.4 8.4 5.4 8.0

494 Nguyễn Võ Quang Minh 11.15 7.6 7.1 7.5 7.5 8.8

495 Đào Thị Kiều Nga 11.15 7.1 5.7 8.9 8.0 6.2

496 Lê Thị Tuyết Nhung 11.15 8.5 8.1 9.2 8.0 9.0

497 Tiêu Thị Thanh Phương 11.15 8.9 9.4 8.7 9.0 8.3

498 Trương Hữu Tâm 11.15 8.6 8.4

Tài liệu tham khảo

Đề cương

Tài liệu liên quan

Phạm Thị Mỹ, Hoàng Thị Mai, Vi Đại Lâm, Dương Mạnh Cường - Thử nghiệm điều kiện ảnh hưởng đến sinh trưởng của dòng vi khuẩn phân giải nitơ phân lập từ

Phạm Thị Mỹ, Hoàng Thị Mai, Vi Đại Lâm, Dương Mạnh Cường - Thử nghiệm điều kiện ảnh hưởng đến sinh trưởng của dòng vi khuẩn phân giải nitơ phân lập từ

Phạm Thị Mỹ, Hoàng Thị Mai, Vi Đại Lâm, Dương Mạnh Cường - Thử nghiệm điều kiện ảnh hưởng đến sinh trưởng của dòng vi khuẩn phân giải nitơ phân lập từ

Phạm Thị Mỹ, Hoàng Thị Mai, Vi Đại Lâm, Dương Mạnh Cường - Thử nghiệm điều kiện ảnh hưởng đến sinh trưởng của dòng vi khuẩn phân giải nitơ phân lập từ

Phạm Thị Mỹ, Hoàng Thị Mai, Vi Đại Lâm, Dương Mạnh Cường - Thử nghiệm điều kiện ảnh hưởng đến sinh trưởng của dòng vi khuẩn phân giải nitơ phân lập từ

Phạm Thị Mỹ, Hoàng Thị Mai, Vi Đại Lâm, Dương Mạnh Cường - Thử nghiệm điều kiện ảnh hưởng đến sinh trưởng của dòng vi khuẩn phân giải nitơ phân lập từ

Phạm Thị Mỹ, Hoàng Thị Mai, Vi Đại Lâm, Dương Mạnh Cường - Thử nghiệm điều kiện ảnh hưởng đến sinh trưởng của dòng vi khuẩn phân giải nitơ phân lập từ

Phạm Thị Mỹ, Hoàng Thị Mai, Vi Đại Lâm, Dương Mạnh Cường - Thử nghiệm điều kiện ảnh hưởng đến sinh trưởng của dòng vi khuẩn phân giải nitơ phân lập từ