SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN TRƯỜNG THPT CỬA LÒ
--- (Đề thi có ___ trang)
ĐỀ THI THỬ LẦN 2 NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 PHÚT (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên:
...
Số báo danh:
... Mã đề 113
Câu 1: Nếu
5
2
( )d 3 f x x
và5
2
( ) 2
g x dx
thì
5
2
2 ( )f x g x dx
bằngA. 5 . B. 1. C. 4 . D. 8 .
Câu 2: Cho số phức z 3 2i, khi đó iz bằng
A. 3 2i . B. 2 3i. C. 2 3i . D. 3 2i.
Câu 3: Cho khối trụ có diện tích đáy B4 và chiều cao h6. Thể tích của khối trụ đã cho bằng
A. 56 . B. 24 C. 72 . D. 8 .
Câu 4: Với mọi số thực a0, log2
4a2
bằngA. 2 1 log
2 a
. B. 2 log 2a . C. 2 log 2 a . D. 2 log 2a. Câu 5: Tập xác định của hàm số1
4
y x là
A.
0;
\ 1 . B.
0;
. C. \ {0}. D. .Câu 6: Cho hình nón có diện tích xung quanh là S, bán kính đường tròn đáy là r. Đường sinh của hình nón được tính theo công thức nào dưới đây?
A. 2 S
r . B. S
r . C. S
r . D. S2
r . Câu 7: Cho hàm số y f x( ) có bảng biến thiên như sau:
x 2 0 1
f x 0 0 0
f x
2
1
1
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (0; 2). B.
0;1 .
C.
; 0
. D. ( 1;1) .Câu 8: Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
A. yx23x1. B. yx33x21. C. yx43x21. D. y x3 3x1. Câu 9: Trên , họ nguyên hàm của hàm số y3x là
A. 3 3
ln 3
x
xdx C
. B. 3 3xdx x C
. C.
3xdx3 ln 3x C.
D.
3 1
3 1
x
xdx C
x
.Câu 10: Họ các nguyên hàm của hàm số
12f x sin
x là
A.
f x dx
tanx C . B.
f x dx
cotx C .C.
f x dx
tanx C D.
f x dx
cotx C .Câu 11: Cho cấp nhân
un có số hạng đầu u12, công bội q 2. Số hạng thứ 3 của
un bằng.A. 2. B. 8 . C. 4. D. 6.
Câu 12: Cho khối trụ có chiều cao h, bán kính r. Thể tích của khối trụ được tính theo công thức nào dưới đây?
A. 1 2
V 3r h. B. V r h2 .
C. 1
V 3rh. D. V rh. Câu 13: Số phức liên hợp của số phức z 3 i là
A. 3 i. B. 3i. C. 3i. D. 3 i.
Câu 14: Cho hàm số y f x( ) có đạo hàm f
x x x
21 ,
x . Số điểm cực trị của hàm số đã cho làA. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình log0,5
x1
3 làA.
;9 .
B.
;
. C.
9;
. D.
1;9 .
Câu 16: Nghiệm của phương trình 3x15 là:
A. xlog 35 . B. x 1 log 35 . C. x 1 log 53 . D. x 1 log 53 . Câu 17: Trên đạo hàm của hàm số y3x là
A. y x3 .x1 B. y 3 log 3.x C. y 3 .x D. y 3 ln 3.x Câu 18: Số phức z23icó điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là
A. Q
2; 3
. B. M
2; 3
. C. N
2;3
. D. P
2;3
.Câu 19: Trong không gian Oxyz, đường thẳng
1
: 2
2
x t
d y t
z t
đi qua điểm nào dưới đây?
A. P
1; 2; 1
. B. M
1; 4; 4
. C. N
1; 2; 2
. D. Q
1;0; 2
.Câu 20: Diện tích của hình cầu có bán kính rđược tính theo công thức nào dưới đây?
A. 4 2
S 3r B. S4r2 C. S4r3 D. S 4r. Câu 21: Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 0 . B. 2. C. 3 . D. 1 .
Câu 22: Trong không gian Oxyz, tâm mặt cầu ( ) :S x2y2z2 2x4y6z0 có tọa độ là A.
1; 2;3 .
B.
1; 2;3 .
C.
1; 2;3 .
D.
1; 2; 3 .
Câu 23: Nếu 2
0 f x dx4
, thì
011 2 f
2x dx bằngA. 6 B. 7 C. 3 D. 9
Câu 24: Trong không gian Oxyz, đường thẳng
1 2
: 4
3 6
x t
d y t
z t
có một véc tở chỉ phương là
A. u3(1; 2;3)
. B. u1 (1; 2;3)
. C. u4 (1; 4;3)
. D. u2 (1;0;3) . Câu 25: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2
y 1
x
là đường thẳng có phương trình:
A. y2. B. y0. C. y 2. D. y1. Câu 26: hàm số nào sau đây đồng biến trên ?
A. yx3 x 1. B. yx3 x 2.
C. 1
3 y x
x
. D. yx4x2. Câu 27: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số yx3x .
A. Q
2; 4
B. N
2; 4
C. P
2;0
D. M
2;6
Câu 28: Trong không gian Oxyz, độ dài của véc tơ a
2; 2; 1
bằngA. 7 . B. 3. C. 3. D. 9.
Câu 29: Nếu
2
1
d 2
f x x
và
4
2
d 3
f x x
, thì
4
1
2f x dx
bằngA. 10 B. 2. C. 1. D. 1.
Câu 30: Với nlà số nguyên n2 công thức nào sau đây đúng?
A.
2 !
n 2 ! A n
n
. B. 2 !
n 2!
A n . C.
2 !
n 2 A n
n
. D.
2 !
2 2 !
n
A n
n
.
Câu 31: Cho a và bthỏa mãn log4a log2b 1. Khẳng định nào sau đây đúng.
A. a2b4.
B. a 22
b . C. ab2 2. D. ab2 4. Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho điểm A
1; 2; 3
và đường thẳng 1 2:2 1 1
x y z
d
đường thẳng đi
qua điểm A cắt trục Oz và vuông góc với đường thăng d có phương trình là
A. 1 2 4
x y z
. B. 1 2 3
1 1 1
x y z
. C. 1 1 3
1 1 1
x y z
. D. 7
1 2 4
x y z
. Câu 33: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa trục Ox và đi qua điểm M
3; 2; 1
làA. y2z 6 0. B. y2z0. C. 3x2y z 0. D. y2z 4 0.
Câu 34: Cho lăng trụ tam giác dều ABC A B C. ' ' ' có tất cả các cạnh bằng nhau, gọi là góc giữa đường thẳng CB'với mặt phẳng ABB A' '. Giá tri sinbằng.
A. 15
10 B. 6
4 . C. 10
10 . D. 5
4 . Câu 35: Trong không gian Oxyz, cho điểm các điểm M
1; 2;0 ,
N
0;1; 1
và1 :
2 2
x t
d y t
z t
Mặt phẳng đi qua hai điểm M N, và song song với đường thẳng d có phương trình là A. 2xy z 0. B.
3 2 5 0
x y z
C.
2 1 0
x y z
.
D. x2z 2 0
Câu 36: Từ hộp chứa 12 quả cầu gồm 3 quả cầu đỏ, 4 quả cầu xanh và 5 quả cầu vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời 5 quả. Xác suất để số quả cầu còn lại trong hộp có đủ 3 màu là
A. 762
792. B. 25
87. C. 83
88. D. 203
792. Câu 37: Cho hàm số f x
có đạo hàm f'
x 23 1, x 0 x và f
1 0. Biết F x
là nguyên hàm của
f x trên
0;
thỏa mãn
1 3F 2, khi đó F
2 làA. 5
2. B. 3
4 C. 7
2 D. 3
2
Câu 38: Cho lăng trụ tam giác đều ABC A B C. có cạnh đáy 1, hai mặt phẳng
ABC'
và
A B C '
vuônggóc với nhau. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 3
B. 3 2
C. 2.
D. 3 8
Câu 39: Cho hình hộp chữ nhật ABCD A B C D. ' ' ' ' có cạnh AA' 1 , AB2 Khoảng cách từ điểm A' đến mặt phẳngADC B' ' bằng.
A. 5 .
B. 5
2 . C. 2 5
5 . D. 2 .
Câu 40: Cho số phức z có phần thực bằng 1 thỏa mãn
z1 z18. Mô đun của z bằng
A. 2. B. 5 . C. 2 2 . D. 5 5 .
Câu 41: Trên đoạn
1;3 hàm số yex2x đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm.A. xln 2. B. x1. C. x3. D. x2.
Câu 42: Cho số phức w và hai số thực a b, . Biết rằng w2i và 2w 1 11i là hai nghiệm của phương trình
2 0.
z az b Tính giá trị của biểu thức P a b.
A. P28 B. 1
P9 C. P24 D. 5
P 9. Câu 43: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng
P :4y z 3 0 và mặt cầu
S : x4
2
y4
2
z2
2 4. Có bao nhiêu điểm M thuộc mặt phẳng Oxyvới tung độ nguyên, mà từ M kẻ được tiếp tuyến với
S đồng thời vuông góc với mặt phẳng
PA. 34 B. 18 C. 32 D. 20
Câu 44: Cho hàm số f x( )ax4 bx2cx d a ,
0
, có đồ thị tiếp xúc và cắt đường thẳng y2 tại các điểm có hoạnh độ x1,x0,x 2 ( hình vẽ dưới). Biết diện tích phần gạch chéo bằng 15, gọi ( )
g x là hàm số bậc hai có đồ thị đi qua 3 điểm cực trị của đồ thị hàm số f x( ). Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y f x( ) và yg x( ) gần bằng với giá trị nào nhất
A. 6 . B. 3. C. 4. D. 5 .
Câu 45: Cho hàm số y f x
có đồ thị như hình vẽ bên dưới:Số điểm cực trị của hàm số f f x
làA. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 46: Xét các số phức z1, z2thỏa mãn z 2 2i 2. Đặt a z1 z2 . Tìm a sao cho P z1i z. 2 đạt giá trị lớn nhất.
A. a2 B. a2 3 C. a4 D. a2 2
Câu 47: Cho hàm số y f x
thỏa mãn f'
x x7
x29
.Có bào nhiêu giá trị nguyên dương của m để hàm số g x
f
x3x 2m3
có ít nhất 3 điểm cực trị.A. 4. B. 1 C. 0. D. 2.
Câu 48: Người ta dùng một mảnh giấy hình chữ nhật ACC A' ' có kích thước AC10cm AA, '4cm, cuốn quanh một khối trụ có đường cao bằng 4cm. Biết rằng khi cuốn xong, mảnh giấy chưa bao hết mặt xung quanh của khối trụ, đỉnh C trùng với điểm Bvà đỉnh C' trùng với điểm B', góc
AOB
bằng 60 ( Hình vẽ ). Thể tích của khối trụ là.0
A. 144(cm3)
. B. 144 ( cm3).
C. 124(cm3)
. D. 124 ( cm3).
Câu 49: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m đề bất phương trình
m2x64x
1 log
x2
0có đúng 5 nghiệm nguyên.
A. 16. B. 55. C. 15. D. 56.
Câu 50: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho tồn tại số thực x 1;6 thỏa mãn:
3x y 3ex y
2xy3x2
.A. 15 B. 14 C. 13 D. 12
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 101
1.C. 2.C 3.B 4.A 5.B 6.B 7.B 8.D 9.A 10.D
11.B 12.B 13.C 14.A 15.D 16.C 17.D 18.B 19.B 20.B
21.A 22.C 23.C 24.B 25.B 26.B 27.D 28.C 29.B 30.A
31.D 32.D 33 34.B 35.B 36.C 37.D 38.D 39.C 40.B
41.A 42.C 43.A 44.B 45.B 46.D 47.B 48.A 49.A 50.C