ĐỀ CƯƠNG ÔN THI MÔN TOÁN HK I – KHỐI 12 NĂM HỌC 2017 -2018
SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG TRƯỜNG THPT THẠNH ĐÔNG
Câu 1 : Đồ thị được cho trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau ?
A. .
B. .
C.
D. .
ĐỀ THI THỬ HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017 - 2018 Bài thi môn Toán
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề.
(Biên soạn: Thầy Đỗ Thanh Trường)
Câu 2: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R
A. B.
C. D.
Câu 3: Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?
A. Có 1 điểm cực trị B. Có 2 điểm cực trị C. Không có cực trị D. Có 3 điểm cực trị
Câu 4 : Cho hàm số liên tục trên khoảng , có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là sai ?
A.Không có B.
C. D.
Câu 5: Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số (C):
A. B. C. D. Không có tiệm cận ngang.
Câu 6: Cho đồ thị hàm số (C) (với m là tham số thực).Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. Đồ thị (C) có tiệm cận ngang
B. Đồ thị (C) không có tiệm cận C. Đồ thị (C) có tiệm cận đứng
D. Đồ thị (C) có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang .
Câu 7: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. đồng biến trên khoảng B. đồng biến trên khoảng C. nghịch biến trên khoảng D. nghịch biến trên khoảng Câu 8: Tìm điểm cực tiểu của hàm số
A. B. C. D.
Câu 9: Cho đồ thị hàm số : . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đường thẳng là tiệm cận ngang của đồ thị
3 3 2
y x x
3 3 1
y x x
3 3 2 1
y x x
3 3
y x x
tan
y x x yx42x23
cos 2
y x x yx3 x 5
2 3 3
2
x x
y x
y f x
3;2
3;2
miny
yC§ 0
3;2
maxy 0
yCT 2
2 2 3
y x x x 1
y y1 yx
2 1
2 3
x x
y x
3 2
( ) 2 3 12 5
y f x x x x ( )
f x
1;1
f x( )
0; 2( )
f x
; 3
f x( )
1;
3 3 2 3
yx x 3
x x2 x 1 x0
C 3 12 1
y x x
3
y
CĐỀ THI THỬ 01 (Đề thi có 5 trang)
B. Đường thẳng là tiệm cận đứng của đồ thị C. Đường thẳng là tiệm cận đứng của đồ thị D. Đường thẳng là tiệm cận ngang của đồ thị
Câu 10: Cho đồ thị hàm số : . Tiếp tuyến của đồ thị song song với đường thẳng là đường thẳng nào trong các đường thẳng sau?
A. B. C. D.
Câu 11: Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?
A. Đồ thị không cắt trục hoành B.Chỉ 1 điểm
C. 2 điểm phân biệt D.3 điểm phân biệt
Câu 12: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
A. B. C. D.
Câu 13 : Tìm giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số
Cm :yx4mx2 m 1 cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt.A. B.Không có m C. D.
Câu 14: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận đứng.
A. Mọi B. C. D.
Câu 15: Cho hàm số y mx 3
2m1
x2mx7. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số nghịch biến trên .A.Không có giá trị nào B.2 C.1 D.Vô số giá trị Câu 16: Đặt Khi đó bằng
A. B. C. D.
Câu 17: Tập xác định của hàm số là
A. B. C. D.
Câu 18: Số nghiệm của phương trình
A.2 nghiệm B. 3 nghiệm C. 1 nghiệm D. Vô nghiệm Câu 19: Đạo hàm của hàm số trên tập xác định là
A. B. C. D.
Câu 20: Tìm khoảng đồng biến của hàm số trên tập số thực?
A. B. C. D.
Câu 21:Nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
3
x2
C1
x2
C1
y 2
C
C 32 1
y x x
C5x4y 1 0
10x8y17 0 10x8y19 0 10x8y21 0 10x8y23 0
3 8
y x x
2 4
y x x
2;4 2;4
min 3 y 2
2;4
min 3 y2
2;4
miny2
2;4
miny 2
1 2 m m
m1 m2
m : 2 1C y x
x x m
m
1 4 2 m m
1 4 2 m m
2 m
m
log 202
log 520
3
1
2
4
1
(1 ) 3
y x
(;1] R\{1}
;1
1;
2 2 7 5
2 x x 1
sin2x
y e
cos2x
e esin2xsin .cosx x esin2xsin 2x 2esin2xsinx
2 1
y e x
(0;) ( 1;1)
;
( ; 1]1
5 7 2
(1,5)
3
x x
3
x x1 x4 x2
Câu 22: Rút gọn biểu thức Với a ,b là số dương A. B. C. D.
Câu 23:Tập nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 24: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số có tập xác định
A. B. C. D. hoặc
Câu 25: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số và đường thẳng là:
A. B. C. D
Câu 26: Cho . Hãy biểu diễn theo a
A. B.
C. D.
Câu 27: Cho số thực dương a, rút gọn biểu thức
A. B. C. D.
Câu 28: Nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 29: Nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 31: Tìm nguyên hàm
A. B. C. D. . Câu 32: Hàm số là nguyên hàm của hàm số nào?
A. B. C. D.
Câu 33: Tìm nguyên hàm ?
A. B.
C. D.
Câu 34: Tìm nguyên hàm
A. B. C. D.
2 41P a b ab
2
P a b P a 2b P a b P a b
2 2
3 x 2.6x7.4x 0
1;
S S
1;0
S
0;
S
;1
m yln
x22mx4
D
2 m 2
m2 2 m 2 m2 m 2
3x
y 1
y3 1;1
3
1; 1 3
1;1 3
1; 1 3
log 52 a log 12504
4
log 1250 1 1 4
2 a
4
log 1250 1 1 4
2 a
log 1250 2 1 4a4 log 1250 2 1 4a4
1 3. P a a
7
P a 5 P a 57 P a 56 P a 65
log 32 x2 0
log 23 x 1 x2 0 x 1 x1
8, 4 xx23114
x x3 x2 x1
1
1 1
2 16
x x
;
2;
;0
0;
2 e dxx
4 x
I e C I2 ex C I3 ex C I4exC sin 8
2 16
x x
y sin 8
8
y x ysin 42 x cos8
8
y x ycos 42 x
2 I dx
x x x x
I 2 C
x x
2
I 1 C
x
2
I 1 C
x x
2
I 1 C
x
5
I x dx
x
5lnI x x C I x 52 C
x I x 5ln x C I x 52 C
x
Câu 25: Tìm nguyên hàm
A. B. C. D.
Câu 36: Tính thể tích V của khối lập phương cạnh bằng 2
A. B. C. D.
Câu 37: Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a ,mặt bên SAB là tam giác cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy .Biết rằng góc giữa và mặt đáy bằng .Tính thể tích V của khối chóp
A. B. C. D.
Câu 38: Gọi n là số mặt phẳng đối xứng của hình lập phương. Tìm n.
A. B. C. D.
Câu 39: Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại , , ,cạnh bên vuông góc với đáy, đường thẳng tạo với đáy một góc . Tính thể tích của khối chóp
.
A. B. C. D.
Câu 40 : Cho hình chóp có , , . Tính thể tích V
của khối chóp .
A. B. C. D.
Câu 41 : Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với đáy.
Biết rằng, mặt phẳng tạo với mặt phẳng đáy một góc . Tính thể tích V của khối chóp .
A. B. C. D.
Câu 42: Cho tứ diện có các tam giác là các tam
giác vuông tại A Tính khoảng cách d từ A đến mp
A. B. C. D.
Câu 43: Người ta cắt miếng bìa hình tam giác đều cạnh bằng 1 như hình vẽ bên và gấp theo các đường kẻ sau đó dán các mép lại để được hình tứ diện đều . Tính thể tích V của hình tứ diện tạo thành
A. B.
C. D.
Câu 44: Cho lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh a, .Một khối trụ có hai đáy là hai hình tròn lần lượt nội tiếp tam giác và tam giác .Tính thể tích của khối trụ đó.
A. B. C. D.
Câu 45 : Cho hình chóp tứ giác đều có , mặt bên tạo với đáy một góc . Một khối nón có đỉnh S, đáy là hình tròn ngoại tiếp hình vuông . Tính thể tích V của khối nón đã cho
tan2
I
xdx cotI x x C I cotx x C I x tanx C Itanx x C
4
V V 8 8
V 3 4
V 3 .
S ABCD
SCD
600. S ABCD
3 15 6
V a 3 3
6
V a 3 3
3
V a 3 15
3 V a 9
n n7 n8 n6
.
S ABC ABC B AB a AC a 5
SA SB 600 V
. S ABC
3 15 6
V a 3 3
3
V a 3 15
3
V a V a3 3
.
S ABC SA SB SC a ASB CSB 600 ASC900 .
S ABC
3 2
12
V a 3 2
4
V a 3 6
3
V a 3 3
12 V a .
S ABC ABC
SBC
600 S ABC.3 3
4
V a 3
4
V a 3 3
8
V a 3 3
24 V a
ABCD AB a AC , a 2,AD a 3 ABC ACD ABD, , (BCD)
6 3
d a 30
5
d a 3
2
d a 66
11 V a
2
V 96 3
V 16 3
V 32 2
V 12 . ' 'C'
ABC A B ABC AA ' 2a
ABC A B C' ' ' V
2 3
3
V a 3
18
V a 2 3
9
V a 3
6 V a .
S ABCD AB a 450
ABCD
A. B. C. D.
Câu 46: Cho khối chóp có đáy là tam giác vuông tại B,cạnh bên SA vuông góc với đáy Khi quay các cạnh của hình chóp quanh trục AB .Hỏi có bao nhiêu hình nón được tạo thành A. Hai hình nón B. Một hình nón
C. Ba hình nón D. Không có hình nón nào?
Caâu 47. Cho tứ diện SABC có SA2a và SA
ABC
. Tam giác ABC có AB a BC , 2 ,a CA a 5. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp tứ diện SABC làA. 16a2 B. 27a2 C. 36a2 D. 9a2 Caâu 48. Một khối cầu có chu vi đường tròn lớn là 2 thì diện tích của mặt cầu đó là
A. 16 B. 8 C. 4 D. 8
3
Caâu 49. Hình khai triển mặt xung quanh của hình trụ là một hình chữ nhật có diện tích bằng 48R, biết đường cao của hình trụ bằng 4. Bán kính đáy của hình trụ bằng
A. 6R B. 4R C. 12R D. 3R
Caâu 50. Một khối trụ có bán kính đáy R5cm, khoảng cách giữa hai đáy bằng 4. Cắt khối trụ bởi mặt phẳng song song với trục và cách trục 4 cm. Diện tích thiết diện được tạo thành là
A. 20cm2 B. 24cm2 C. 12cm2 D. 10cm2
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C D B C A C D B C B D D A B A C C A C A B D C A C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A C A B D A D B C D B C A B A C D A D D A D C B B
3 2
12
V a 3
3
V a 3 2
3
V a 3
12 V a .
S ABC ABC
. S ABC
SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT THẠNH ĐÔNGĐỀ THI THỬ HK I – NĂM HỌC 2017 -2018 Bài thi môn Toán
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề.
(Biên soạn: Thầy Bùi sang Thọ)
Câu 1. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y x3 3x1. B. y x 33x. C. y x3 3x. D. y x 4x21. Câu 2. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 33x5 trên đoạn
2; 4 là:A. min 2; 4 y3. B.
2; 4
miny7. C.
2; 4
miny5. D.
2; 4
miny0.
Câu 3. Gọi M, n lần lượt là giá trị cực đại, giá trị cực tiểu của hàm số
2 3 3
2
x x
y x
. Khi đó giá trị của biểu thức M22n bằng
A. 7. B. 9. C. 8. D. 6.
Câu 4. Tiếp tuyến của đồ thị hàm sốy x 33x22 có hệ số góc k 3 có phương trình là A. y 3x 7. B. y 3x 7. C. y 3x 1. D. y 3x 1.
Câu 5. Biết đồ thị hàm số y x 33x1 có hai điểm cực trị A, B. Khi đó phương trình đường thẳng AB là
A. y 2x 1. B. y x 2. C. y x 2. D. y2x1. Câu 6. Cho hàm số y ax 3bx2cx d . Hỏi hàm số luôn đồng biến trên khi nào?
A. 20, 0
0; 3 0
a b c a b ac
. B. 2
0
0; 3 0
a b c a b ac
.
C. 20, 0
0; 3 0
a b c a b ac
. D. 2
0, 0
0; 3 0
a b c a b ac
.
Câu 7. Cho hàm số 2 1 1 y x
x
có đồ thị
C và đường thẳng :d y2x3. Đường thằng d cắt ( )C tại hai điểm A và B. Khoảng cách giữa A và B làA. 2 5
AB 5 . B. 5
AB2. C. 5 5.
AB 2 D. 2
5. AB Câu 8. Giả sử hàm số y ax 4bx2c có đồ thị là hình bên dưới.
O x
y
1
1 2
2 ĐỀ THI THỬ 02
(Đề thi có 5 trang)
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. a0,b0,c1. B. a0,b0,c1. C. a0,b0,c1. D. a0,b0,c0. Câu 9. Xác định a, b, c để hàm số ax 1
y bx c
có đồ thị như hình vẽ bên. Chọn đáp án đúng?
A. a2, b1,c 1. B. a2,b1,c1.
C. a2, b2,c 1. D. a2,b 1,c1.
Câu 10. Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên dưới đâyHàm số y f x
có bảng biến thiên trên là hàm số nào dưới đâyA. y x x
11
. B. y x x
1 .
C. y xx1. D. 1y x
x
. Câu 11. Đồ thị hàm số 2 3
1 y x
x
có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là A. x2 và y1. B. x1 và y 3. C. x 1 và y2. D. x1 và y2. Câu 12. Đồ thị hàm số y x 33x21 cắt đường thẳng y m tại ba điểm phân biệt thì tất cả các giá trị
tham số m thỏa mãn là
A. m1 . B. 3 m 1 . C. 3 m 1 . D. m 3.
Câu 13. Cho hàm số y x 3x22x5 có đồ thị
C . Trong các tiếp tuyến của
C , tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất, thì hệ số góc của tiếp tuyến đó làA. 4
3. B.
5
3. C.
2
3. D.
1 3. Câu 14. Hàm số f x
2sinxsin 2x trên đoạn 0;32
có giá trị lớn nhất là M, giá trị nhỏ nhất là .
m Khi đó M m. bằng
x 1 0
y
y
1
0
1
O x
y
2 1
O x
y
1 1 1
A. 3 3. B. 3 3 . C. 3 3
4 . D. 3 3 4 .
Câu 15. Cho hàm số yx32mx23
m1
x2 có đồ thị
C . Đường thẳng :d y x 2 cắt đồ thị
C tại ba điểm phân biệt A
0; 2 , B và C. Với M
3;1 , giá trị của tham số m để tam giác MBC có diện tích bằng 2 6 làA. m 1. B. m 1 hoặc m4. C. m4. D. Không tồn tại .m Câu 16. Hàm số f x
2x1
13 có tập xác định làA. 1 2;
. B. 1
; .
2
C. 1
; 2 . 2
D. 1
\ 2
. Câu 17. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
2 1
2017
2 1
2018. B. 1 222019 1 222018 .
C.
3 1
2018 3 1
2017. D. 2 2 1 2 3.Câu 18. Với các số thực , ,a b c0 và ,a b1 bất kì. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. loga
b c. logablogac. B. logacb c logab. C. log .logab bclogac. D. 1logab logb
a. Câu 19. Tính S log 20162 theo a và b biết log 72 a, log 73 b.
A. 2a 5b ab
S b
. B. 2b 5a ab
S a
.
C. S 5a 2b ab b
. D. S 2a 5b ab
a
.
Câu 20. Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số ylog2
x24x m
xác định trên . A. m4. B. m4. C. m4. D. m4. Câu 21. Cho a, b là các số thực dương thỏa a2b 5. Tính K 2a6b4A. K226. B. K246. C. K242. D. K202. Câu 22. Đạo hàm của hàm số y2 .3x x là:
A.2 ln 2 3 ln 3x x . B. xln 6. C. 2 ln 2.3 ln 3x x . D. 6 ln 6x . Câu 23. Đạo hàm hàm số ylog8
x23x4
làA.
x22x3x34
B.
x23x14 ln 8
C.
x223xx34 ln 8
D.
x223xx34 ln 2
Câu 24. Nếu 1
log log 9 log 5 log 2
ax2 a a a (a0; a1) thì x bằng:
A. 2
5. B.
3
5. C.
6
5. D. 3.
Câu 25. Giải bất phương trình 1
2
2
log x 2x 8 4
A. 6
4 x x
B. 6
4 x x
C. 6 4
2 4
x x
D. 6 4
2 4
x x
Câu 26. Giải phương trình: 16x 82(1x):
A. x 3 B. x2 C. x3 D. x 2
Câu 27. Bất phương trình. 1( ) 1( )
2 2
log 3x- <2 log 6 5- x có tập nghiệm là
A. (1,+¥) B. 6
1,5 æ ö÷
ç ÷ ç ÷
çè ø C. 2 6
3 5, æ ö÷
ç ÷ ç ÷
çè ø D. Æ
Câu 28. Hàm số f x( )x2lnx đạt cực trị tại điểm
A.x e . B. x e. C. 1
x e. D. 1 x e.
Câu 29. Một người gửi tiết kiệm với lãi suất 8, 4% năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn, hỏi sau bao nhiêu tháng ngưòi đó thu được gấp đôi số tiền ban đầu (lấy giá trị quy tròn) ?
A. 96. B. 97. C. 98. D. 99.
Câu 30. Tìm m để phương trình 9x2.3x 2 m có nghiệm x
1;2
A. 1 m 65. B. 13
9 m 45. C. 1 m 45. D. 13
9 m 65. Câu 31. Nguyên hàm F x
của hàm số f x
x sinx thỏa mãn F
0 19 làA. 2 cos 2
x x. B. 2 cos 2 2
x x . C. 2 cos 20 2
x x . D. 2 cos 20 2
x x
Câu 32. Nguyên hàm của hàm số 2 3
( ) 2
f x x x
x là A.
3 4 3
3 3ln 3
x x x C. B.
3 4 3
3 3ln 3
x x x .
C.
3
4 3
3 3ln 3
x x x C. D.
3
4 3
3 3ln 3
x x x C.
Câu 33. Hàm số F x
nào dưới đây là nguyên hàm của hàm số y3 x1?A. F x
83
x1
43C. B. F x
433
x1
4 C.C.
3
1
3 1F x 4 x x C. D.
34
1
3F x 4 x C. Câu 34. Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số y2 .2sinx cosx
cosxsinx
?A. y2sinxcosxC. B.
sin cos
2 .2 ln 2
x x
y . C. yln 2.2sinxcosx. D.
sin cos
2 ln 2
x x
y C
.
Câu 35. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai?
A.
kf x x k f x x
d
d . B.
f x
g x dx
f x x
d
g x x
d .C.
2 d 3
3 f x f x f x x C
. D.
f x g x
. dx
f x x g x x
d .
d .Câu 36. Cho hình chóp tứ giác S ABCD. có đáy là vuông; mặt bên
SAB
là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng
SCD
bằng 3 77 a
. Tính thể tích V của khối chóp S ABCD. . A. 1 3
V 3a . B. V a3. C. 2 3
V 3a . D.
3 3
2 V a . Câu 37. Thể tích của chóp tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a là
A.
3 2
4
a . B.
3 2
2
a . C.
3 2
6
a . D.
3 2
12 a .
Câu 38. Cho hình chóp S ABC. . Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SA, SB. Tính tỉ số .
. S ABC S MNC
V V .
A. 4. B. 1
2 C. 2. D. 1
4 Câu 39. Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây?
A.
5;3 B.
4;3 C.
3;3 D.
3; 4Câu 40. Cho hình lăng trụ đứngABC A B C. , biết đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Khoảng cách từ tâm O của tam giác ABC đến mặt phẳng
A BC
bằng6
a. Tính thể tích khối lăng trụ .
ABC A B C . A.
3 3 2 8
a . B.
3 3 2 28
a . C.
3 3 2 4
a . D.
3 3 2 16 a .
Câu 41. Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a, cạnh SB vuông góc với đáy và mặt phẳng
SAD
tạo với đáy một góc 60. Tính thể tích khối chóp S ABCD. .A.
3 3 3 4
V a . B.
3 3 3 8
V a . C.
8 3 3 3
V a . D.
4 3 3 3 V a . Câu 42. Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 3. B. 4. C. 6. D. 5.
Câu 43. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng 2a là
A. 4a3 B.
3 3
4
a C. 2a3 3 D.
3 3
12 a
Câu 44. Hình nón có góc ở đỉnh bằng 60 , độ dài đường sinh bằng 0 a. Khi đó, diện tích xung quanh của hình nón là
A. 2 2 pa
B.
2 2
4
a C. 2 2
2 4
a +pa D. 2 2
4 4
a +pa
Câu 45. Trong không gian cho tam giác ABC vuông tại A với AC3 ,a AB4a.Tính độ dài đường sinh l của hình nón nhận được khi quay tam giác ABC quanh trục AC.
A. 7a. B. a. C. a 7. D. 5a.
Câu 46. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng 3a Diện tích toàn phần của khối trụ là:
A. 9a2 . B.
27 2
2
a
. C.
9 2
2 a
. D.
13 2
6 a
.
Câu 47. Thiết diện qua trục của hình nón tròn xoay là một tam giác đều có cạnh bằng a. Thể tích của khối nón bằng:
A. 3 3 8
a . B. 2 3 3 9
a
. C.
3 3
24
a
. D. 3a3.
Câu 48. Cho hình chữ nhật ABCD biết AB1, AD 3. Khi quay hình chữ nhật ABCD xung quanh trục AB thì cạnh CD tạo nên hình trụ tròn xoay. Thể tích của khối trụ là
A. 3 . B. 3. C. . D. 3
3 .
Câu 49. Cho hình chóp S ABC. , có SA vuông góc mặt phẳng (ABC); tam giácABC vuông tại B. Biết 2
SA a, AB a , BC a 3. Khi đó bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là
A. 2a 2. B. a 2. C. 2a. D. a.
Câu 50. Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB=a, AD=a 3; SA vuông góc với mặt phẳng đáy, SA=4a. Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S ABCD. . A. R=2a. B. R=a 5. C. R=a 3. D. R=a.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C B A D A C C A A D D C B A B A C B A B B D C C A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C B D D A D D C B D D D A D D C B C A D B C A B B
SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT THẠNH ĐÔNGĐỀ THI THỬ HK I – NĂM HỌC 2017 -2018 Bài thi môn Toán
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề.
(Biên soạn: Cô Nguyễn Thị Nghĩa)
Câu 1: Cho
Klà một khoảng và hàm số
y f x có đạo hàm trên
K.Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
Nếu
f x'
0, x Kthì hàm số là hàm hằng trên
KB.
Nếu
f x'
0, x Kthì hàm số đồng biến trên
K C.Nếu
f x'
0, x Kthì hàm số đồng biến trên
K D.Nếu
f x'
0, x Kthì hàm số nghịch biến trên
KCâu 2: Cho hàm số
y x.Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
0;
B.
Hàm số đã cho đồng biến trên
C.Hàm số đã cho nghịch biến trên
D.
Hàm số đã cho là hàm hằng trên khoảng
;0
Câu 3: Giá trị lớn nhất của hàm số
y2xtrên đoạn
1;2 là
A.
4.B.
1.2
C.
1.D.
2.Câu 4: Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
: 5 2.3 C y x
x
A.
2x 3
B.
x5C.
x2.D.
x3.Câu 5: Cho đồ thị hàm số
C y x: 33x3. Khẳng định nào sau đây là sai ? A. Đồ thị
Cnhận điểm
I
0;3làm tâm đối xứng.
B. Đồ thị
Ccắt trục
Oxtại 2 điểm phân biệt.
C. Đồ thị
Ctiếp xúc với đường thẳng
y5.D. Đồ thị
Ccắt trục
Oytại 1 điểm.
Câu 6: Cho hàm số
y f x liên tục trên nửa khoảng
1;2 , có bảng biến thiên như hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Không tồn tại giá trị nhỏ nhất của hàm số trên
1;2 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;2 .
C.
maxy 1;2 .
D. Đường thẳng
x2là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
y f x
.ĐỀ THI THỬ 03 (Đề thi có 5 trang)
Câu 7: Cho hàm số
y x3 3x29x1xác định trên
.Bảng biến thiên của hàm số là bảng nào trong các bảng biến thiên cho dưới đây?
Câu 8: Hàm số
y 3 x2có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
Không có cực trị B. Có 1 điểm cực trị C. Có 2 điểm cực trị D. Có vô số điểm cực trị
Câu 9: Xét
x y,là các số thực không âm thỏa mãn điều kiện
x y 2.Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
S x y 2 24xyA. minS 3
B.
minS 4C.
minS0D.
minS1Câu 10: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
mđể hàm số
y x 3 mx22x3nhận điểm
x1là điểm cực đại.
A.
Không tồn tại
mB. Có vô số
mC.
m6D.
5 m 2Câu 11: Biết rằng đồ thị hàm số
: 2 12 C y x
x
luôn cắt đường thẳng
d y: x mtại hai điểm phân biệt
A B, .Tìm các giá trị thực của tham số
msao cho độ dài đoạn thẳng
ABngắn nhất.
A. m1
B.
m2 3C.
m4D.
m0Câu 12: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
mđể phương trình
x33x2 mcó ba nghiệm phân biệt.
A. m2
B.
0 m 4C.
m0D.
m4Câu 13: Cho hàm số
y f x liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. f x
đồng biến trên khoảng
1;3 . C.
f x nghịch biến trên khoảng
; 1 .
B.
B.
f x nghịch biến trên khoảng
3;
.D.
f x đồng biến trên khoảng
0;6 .Câu 14: Cho đồ thị hàm số
C y x: 4x2.Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Đồ thị
Ccắt trục
Oxtại 3 điểm phân biệt.
B. Đồ thị
Ccắt trục
Oytại 2 điểm phân biệt.
C. Đồ thị
Ctiếp xúc với trục
Ox.
D. Đồ thị
Cnhận trục
Oylàm trục đối xứng.
Câu 15: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
y 2 3sin 3x4 cos 3xtrên
.A.
maxy7
B.
maxy5
C.
maxy9
D.
maxy3
Câu 16: Rút gọn biểu thức
2 1
2 1
. .
P a a
A.
P5aB.
P aC.
P7aD.
P9aCâu 17: Nghiệm của phương trình
10log 9 8x5là:
A.
5x8
B.
1x 2
C.
7x4
D.
x0Câu 18: Đạo hàm của hàm số
ylog 2sin
x1 trên tập xác định là:
A.
' 2cos 2sin 1 y xx
B.
' 2cos2sin 1 y x
x
C.
y'
2sin2cosx1 ln10
xD.
y'
2sin2cosx1 ln10x
Câu 19: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
y 2xtrên đoạn
1;1 .
A.
2B.
1C.
12
D.
4Câu 20: Đặt
log 153 m.Hãy biểu diễn
log 1525theo
m.A.
log 15251 m
m
B.
log 1525
2 1
m
m
C.
log 15251 m
m
D.
log 1525
2 1
m
m
Câu 21: Một người gửi tiết kiệm với lãi suất
7,5%một năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn.
Hỏi sau bao nhiêu năm người đó thu được số tiền gấp đôi số tiền ban đầu?
A.
4năm B.
6năm C.
10năm D.
8năm
Câu 22: Cho
x y,là các số thực dương thỏa mãn
9ln2x4ln2y12ln .ln .x yĐẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
x2y3B.
3x2yC.
x3y2D.
x yCâu 23: Số nghiệm của phương trình
log23x4log 33
x 7 0là:
A.
1B.
2C.
3D.
0Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình
32x12.3x 1 0trên tập số thực là:
;0 B.
0; C.
1; D.
;1
Câu 25:Cho phương trình
21 2 x15.2x 8 0, khẳng định nào sau dây đúng?
A. Có một nghiệm.
B. Vô nghiệm.
C. Có hai nghiệm dương. D. Có hai nghiệm âm.
Câu 26: Phương trình
5x251x 6có tích các nghiệm là :
A. log5 1 21 2
.
B.
log5 1 21 2
. C. 5. D.
5log5 1 212
. Câu 27:Phương trình
7 4 3
x 2 3
x 6có nghiệm là:
A.
x1B.
xlog 32. C.
xlog 22
3 . D.
xlog2 32. Câu 28:Điều kiện xác định của phươg trình
log(x2 x 6) x log(x 2) 4là
A.x3
B.
x 2C.
\ [ 2;3]D.
x2Câu 29: Phương trình
log (33 x2) 3có nghiệm là:
A.
11x 3
B.
29x 3
C.
25x 3
D.
x87Câu 30: Phương trình
log (22 x 1) 6log2 x 1 2 0có tập nghiệm là:
A.
3;15B.
1;3C.
1;2D.
1;5Câu 31:Nguyên hàm của hàm số
f x
x33x2là hàm số nào trong các hàm số sau?
A.
4 3 2 24 2
x x
F x x C
. B.
4 3 2 23
F x x x x C
.
C.
4 2 24 2
x x
F x x C
. D.
F x
3x23x C.
Câu 32:Hàm số
F x
5x34x27x120Clà họ nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
A. f x
5x24x7B..
f x
15x28x7C.
5 2 4 3 7 24 3 2
x x x
f x
. D.
f x
5x24x7.
Câu 33: Họ nguyên hàm của hàm số:
y x2 3x 1 x
là
A.
3 3 2 ln3 2
x
F x x x C
. B.
3 3 2 ln3 2
x
F x x x C
C.
3 3 2 ln3 2
x
F x x x C
. D.
22 3 1
F x x C
x
. Câu 34:Tìm nguyên hàm của hàm số
f x( ) sin 2 xA. sin 2 1cos 2 xdx 2 x C
. B.
sin 2xdx12cos 2x C.
C.
sin 2xdxcos 2x C. D.
sin 2xdx cos 2x C.
Câu 35:Tìm nguyên hàm của hàm số
( ) cos 3f x x6
.
A. ( ) 1sin 3
3 6
f x dx x C
. B.
f x dx( ). sin 3 x6C.
C.
( ) 1sin 33 6
f x dx x C
. D.
f x dx( ) 16sin 3 x6C.
Câu 36: Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện?
Câu 37: Cho hình chóp
S ABC.có đáy
ABClà tam giác đều cạnh
a,cạnh bên
SAvuông góc với đáy và
SA a 3.Tính thể tích
Vcủa khối chóp
S ABC. .A.
32
V a
B.
34
V a
C.
3 34
V a
D.
3 3 2 V aCâu 38: Cho hình lăng trụ đứng
ABC A B C. ' ' 'có
AB1,AC2,BAC120 .0Giả sử
Dlà trung điểm của cạnh
CC'và
BDA' 90 . 0Tính thể tích
Vcủa khối lăng trụ
ABC A B C. ' ' '.A. 15.
V 2
B.
V 3 15.C.
V 15.D.
V 2 15.Câu 39: Cho đa diện
Hcó tất cả các mặt đều là tam giác. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
Tổng số các mặt của
Hlà một số chẵn
B.
Tổng số các mặt của
Hluôn gấp đôi tổng số các đỉnh của
HC.
Tổng số các cạnh của
Hlà một số không chia hết cho
3 D.Tổng số các cạnh của
Hluôn gấp đôi tổng số các mặt của
HCâu 40: Cho hình chóp đều
S ABCD.có đáy
ABCDlà hình vuông cạnh
a,cạnh bên tạo với đáy một góc
60 .0Tính diện tích toàn phần
Stpcủa hình chóp
S ABCD. .A.
Stp a2 7B.
Stp a2
1 7 C.
2
4 7
tp 4
S a
D.
2 7tp 4 S a
Câu 41: Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng
2 3 .mTìm thể tích
Vcủa khối lập phương đó.
A.
24 3m3B.
12m3C
27m3D.
8m3Câu 42: Cho tứ diện
ABCDcó
AB2,AC3, AD BC 4, BD 2 5, CD5.Tính thể tích
Vcủa tứ diện
ABCD.A.
15V 2
B.
15V 3
C.
V 15D.
V 3 15Câu 43: Tính thể tích
Vcủa khối lập phương có các đỉnh là trọng tâm các mặt của một khối bát diện đều cạnh
a.A.
8 3 27V a
B.
327
V a
C.
16 3 227
V a
D.
2 3 227 V a
Câu 44: Trong không gian, cho tam giác
ABClà tam giác đều cạnh
a,gọi
Hlà trung điểm của cạnh
BC.Tính độ dài đường sinh
lcủa hình nón nhận được khi quay tam giác
ABCxung quanh trục
AH.A.
32
l a
B.
2
la
C.
l aD.
l2aCâu 45: Cho mặt cầu
Scó tâm
Ivà bán kính
R3.Mặt phẳng
Pcắt mặt cầu theo giao tuyến là đường tròn
Ccó chu vi
2 .Tính khoảng cách
dtừ tâm
Iđến mặt phẳng
P .A.
d 2B.
d2 2C.
7d 2
D.
d 7Câu 46: Cho hì