Unit 3: Let’s find mom Lesson Five: Skills time
1, (Trang 26 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Look at the pictures.
Where’s the teddy bear? (Nhìn vào các bức tranh. Con gấu bông đang ở đâu?) Đáp án:
The teddy bear is under the slide.
Hướng dẫn dịch:
Con gấu bông ở phía dưới cái cầu trượt.
2, (Trang 26 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and read. (Nghe và đọc)
Hướng dẫn dịch:
Tớ là Vinh và em họ của tớ là Linh.
Hãy quan sát gia đình của tớ ở bể bơi.
1. Gấu bông của em ấy đang ở đâu?
2. Chúng ta cùng tìm nó nào!
3. Nó có ở trong bể bơi không? Không!
4. Nó có ở trên cái ghế không? Không!
5. Có phải nó ở phía dưới cầu trượt không?
6. Đúng rồi! Bây giờ Linh đang rất vui.
3, (Trang 26 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Read again. Write T(true) or F(false). (Đọc lại. Điền Đúng hoặc Sai).
Đáp án:
1. T
2. F. Her teddy bear is under the slide.
3. F. Her teddy bear is under the slide.
4. T
Hướng dẫn dịch:
1. Gia đình đang ở bể bơi. Đúng.
2. Gấu bông của cô ấy ở phía trên cầu trượt. Sai vì gấu bông của cô ấy ở phía dưới cầu trượt
3. Gấu bông của cô ấy ở trong bể bơi. Sai vì gấu bông của cô ấy ở phía dưới cầu trượt 4. Bây giờ Linh đang rất vui. Đúng
4, (Trang 26 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Do you go on vacation with your family? (Bạn có đi nghỉ mát với gia đình không?)
Đáp án:
Yes, I do/ No, I don’t Hướng dẫn dịch:
Có/ Không