Unit 1: This is your doll Lesson Five: Skills time
1, (Trang 14 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Point to a color and a toy.
Say the words. (Chỉ vào một màu sắc và một đồ chơi. Nói các từ)
2, (Trang 14 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Read and listen to the poem. (Đọc và nghe bài thơ)
Hướng dẫn dịch:
Yêu thích của tôi…
Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?
Một trong tất cả những yêu thích của tôi?
Tàu hỏa? Ô tô?
Không – Quả bóng màu vàng của tôi
Màu sắc yêu thích của bạn là gì?
Màu vàng, màu xanh lá hay màu xanh da trời?
Có phải màu vàng không? Có phải màu xanh lá không?
Không – Đó là màu xanh da trời!
Nam, 7 tuổi.
3, (Trang 14 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Read again and write.
(Đọc lại và viết)
Đáp án:
My favorite toy is yellow ball.
My favorite color is blue.
Hướng dẫn dịch:
Đồ chơi yêu thích của tôi là quả bóng màu vàng.
Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh da trời.