Unit 2: That is his ruler Lesson Six: Skills time
1, (Trang 21 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and write a or b.
(Nghe và điền a hoặc b)
Nội dung bài nghe:
1. That is her pencil.
2. That is his eraser.
3. That is her pen.
4. That is his bag.
Đáp án:
1 – b 2 – a 3 – b 4 – b
Hướng dẫn dịch:
1. Đó là bút chì của cô ấy.
2. Đó là cục tẩy của anh ấy.
3. Đó là bút mực của cô ấy.
4. Đó là cặp sách của anh ấy.
2, (Trang 21 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Talk about school things.
(Nói về những đồ dùng học tập)
Hướng dẫn dịch:
Đó là bút mực của cô ấy.
3, (Trang 21 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Complete the sentences.
(Hoàn thành các câu sau)
Đáp án:
1. This is his pen.
2. That is his eraser.
3. That is her pencil.
4. This is her book.
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là bút mực của anh ấy.
2. Đó là cục tẩy của anh ấy.
3. Đó là bút chì của cô ấy.
4. Đây là quyển sách của cô ấy.