SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2016-2017 Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên học sinh: ………..……….
Lớp: …………
Câu 1. Tìm
e2xdx.A. 2 1 2
2
x x
e dx e C
. B.
e dx2x e2xC. C.
e dx2x 2e2xC. D.
e dx2x 2exC.Câu 2. Tìm sin 2xdx
.A. sin 2
xdx2 cos 2x C . B.
sin 2xdx12cos 2x C .C. 1
sin 2 cos 2
xdx 2 x C
. D. sin 2
xdx cos 2x C .Câu 3. Tìm nguyên hàm F x của hàm số ( ) 1 ( ) f x
x
, biết (1)F 3. A. ( )F x x2. B. F x( )2 x1. C. 1 5
( ) 2 2
F x x . D. F x( )2 x1. Câu 4. Tìm nguyên hàm của hàm số
( ) 2
4 f x x
x
. A.
2 2
( ) 1
2( 4)
f x dx C
x
. B.
f x dx( ) ln x24C.C. 1 2
( ) ln
4 2
f x dx x C
x
. D.
f x dx( ) 12ln x24 C.Câu 5. Tìm
2xe dxx .A. 2
xe dxx 2xex2exC. B. 2
xe dxx 2xex2exC.C.
2xe dxx x e2 xC. D. 2
xe dxx 2xexexC.Câu 6. Cho
2
1
( ) 2
f x dx
,3
1
( ) 3
f x dx
. Tính3
2
( ) I
f x dx.A. I1. B. I 1. C. I5. D. I 5.
Câu 7. Cho
2
1
( ) 2
f x dx
,
2
1
2 ( )f x g x dx( ) 3
. Tính2
1
( ) I
g x dx.A. I7. B. I 1. C. I5. D. I1.
Câu 8. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn ( )
0; 2 , (0)
f 5, (2)f 2. Tính2
0
'( ) I
f x dx.A. I3. B. I 3. C. I2. D. I7.
Câu 9. Biết
4
2
1 ln 5 ln 3 ( , )
2 1dx m n m n R
x
. Tính Pm n .3 3
Mã đề 101
Câu 10. Cho tích phân
4
0 2 1
I x dx
x
. Đặt t 2x1. Mệnh đề nào sau đây đúng ? A.3 2 1
(2 2)
I
t dt. B.3 2 1
1 ( 1)
I 2
t dt. C.3 2 1
( 1)
I
t dt. D.3 2 1
1 ( 1) I2
t dt. Câu 11. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi parabol ( ) :P y3x21, trục hoành, trục tung và đường thẳng x2.A. S 8. B. S10. C. S12. D. S 14.
Câu 12. Gọi (H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y) x, trục hoành và đường thẳng 2
yx . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo bởi khi quay hình phẳng (H) xung quanh trục hoành . A. 10
V 3
. B. 32
V 3
. C. 8
V 3
. D. 16
V 3
. Câu 13. Tìm số phức liên hợp của số phức z 3 2i.
A. z 3 2i. B. z 3 2i. C. z 3 2i. D. z 2 3i. Câu 14. Tính môđun của số phức z 3i.
A. z 2. B. z 2. C. z 4. D. z 3.
Câu 15. Cho số phức z thỏa mãn zi(1 2 ) i . Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ ?
A. M(2;1). B. N(1; 2) . C. ( 2;1)P . D. (1; 2)Q .
Câu 16. Gọi z và 1 z là 2 nghiệm phức của phương trình 2 z22z 5 0, trong đó z có phần ảo dương. 1 Tìm số phức w(z1z2)z2.
A. w 2 4i. B. w 2 4i. C. w 2 4i. D. w 2 4i. Câu 17. Cho số phức za bi a b ( , R) thỏa mãn 2z
1i z
9 5i. Tính a b .A. a b 1. B. a b 1. C. a b 4. D. a b 5.
Câu 18. Biết rằng trong mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện
2 1 2
z i z i là một đường thẳng. Hãy xác định phương trình của đường thẳng đó ? A. xy 2 0. B. xy 4 0. C. xy0. D. xy0. Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn z z 0. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. z là số thực không dương. B. z 1.
C. Phần thực của z là số âm. D. z là số thuần ảo.
Câu 20. Cho số phức z x yi x y
, R
thỏa mãn z 3 4i 4 và z có môđun lớn nhất. Tính xy.A. 4
xy5. B. 9
xy5. C. 9
xy 5. D. 1
xy 5. Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ ( ; , , )O i j k
, cho hai điểm A, B thỏa mãn OA2 i j k và 3
OB i j k
. Tìm tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng AB .
A. 1
;1; 2
M 2
. B. 3
; 0; 1
M2
. C. M
3; 0; 2
. D. 1; 1; 2M2
.
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tọa độ hình chiếu vuông góc điểm M
2; 1;3
trêntrục Oz.
A.
2; 0; 0 .
B.
0; 1; 0
. C.
2; 1; 0
. D.
0; 0;3 .
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a
1; 1; 2
và b (2;1; 1) . Tính a b. .A. a b. 1
. B. a b. 2
. C. a b. (2; 1; 2)
. D. a b. 1 .
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2
: 2 1 1
x y z
d
. Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng d ?
A. u1(1; 2; 0)
. B. u2 (2;1; 1)
. C. u3 ( 2;1; 1)
. D. u4 ( 2; 1;1) . Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M
1;1; 2
. Phương trình nào sau đây là phương trình mặt phẳng đi qua điểm M và vuông góc với trục Ox ?A. y z 1 0. B. x 1 0. C. x0. D. x 1 0.
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng
1 2
: 2
1
x t
d y t
z t
. Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d ?
A. M(3;1; 2) . B. N(2; 1;1) . C. ( 1;3; 0)P . D. (1; 2; 1)Q . Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a ( 2;1; 2)
và b(1; 1; 0)
. Tính số đo của góc giữa hai vectơ a
và b .
A.
a b ,
300. B.
a b ,
450. C.
a b ,
900. D.
a b ,
1350.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2 1
: 1 3 1
x y z
d
và mặt phẳng
( ) : 2P xy z 3 0. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. d chứa trong (P). B. d song song với (P).
C. d vuông góc với (P). D. d cắt (P) và không vuông góc với (P).
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm A 1; 2; 2
,
B 2;1; 0 và vuông góc với mặt phẳng
Oxy . Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
( )P ?
A. n1(3; 1; 0)
. B. n2(3;1; 0)
. C. n3(1;3; 0)
. D. n4 (1; 3; 0) . Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) :P x2y2z20 và điểm
1; 2;1
I . Viết phương trình mặt cầu ( )S có tâm I và cắt mặt phẳng ( )P theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng 4.
A. ( ) : (S x1)2(y2)2(z1)225. B. ( ) : (S x1)2(y2)2(z1)225. C. ( ) : (S x1)2(y2)2(z1)216 . D. ( ) : (S x1)2(y2)2(z1)27. Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 1
: 2 1 1
x y z
d
và điểm
0; 1;3
A . Viết phương trình mặt phẳng ( )P đi qua điểm A và chứa đường thẳng d . A. ( ) :P x3y z 0. B. ( ) :P x4y2z 2 0. C. ( ) : 2P x3y z 6 0. D. ( ) :P x3y z 6 0.
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) :P x2y2z 3 0 và hai điểm (1;0;1)
A , B( 1; 2; 3) . Gọi là đường thẳng nằm trong mặt phẳng ( )P sao cho mọi điểm thuộc đều có khoảng cách đến A và đến B bằng nhau. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng ? A. u1(2; 4;3)
. B. u2(2; 4;3)
. C. u3(2; 4; 3)
. D. u4 (2; 4; 3) . --- HẾT ---
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2016-2017 Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên học sinh: ………..……….
Lớp: …………
Câu 1. Tìm
e dx3x .A.
e dx3x 3e3xC. B.
e dx3x e3xC. C.
e dx3x 13e3xC. D.
e dx3x 3e2xC.Câu 2. Tìm
cos 2xdx.A. 1
s 2 sin 2
co xdx 2 x C
. B.
cos 2xdx 12sin 2x C .C.
cos 2xdx 2 sin 2x C . D.
cos 2xdx2 sin 2x C .Câu 3. Tìm nguyên hàm F x( ) của hàm số 1 ( )
f x x, biết F(4) 1 .
A. 1 3
( ) 2 4
F x
x
. B. F x( ) x1. C. F x( )2 x3. D. F x( )2 x3. Câu 4. Tìm nguyên hàm của hàm số
( ) 2
9 f x x
x
. A.
2
2 2
( ) 9
( 9)
f x dx x C
x
. B.
f x dx( ) 12ln x29 C.C. 1 3
( ) ln
6 3
f x dx x C
x
. D.
f x dx( ) ln x29C.Câu 5. Tìm 4
xe dxx .A.
4xe dxx 4xexexC. B.
4xe dxx 4xex4exC.C.
4xe dxx 2x e2 xC. D.
4xe dxx 4xex4exC.Câu 6. Cho
2 5
1 1
( ) 3, ( ) 2
f x dx f x dx
. Tính5
2
( ) I
f x dx .A. I 5. B. I5. C. I 1. D. I1.
Câu 7. Cho
4 4
1 1
( ) 2, 2 ( ) ( ) 5
f x dx g x f x dx
. Tính4
1
( ) I
g x dx. A. 3I 2. B. 3
I 2. C. 7
I 2. D. 7
I 2. Câu 8. Cho hàm số f x( ) có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;
6
, f 6
và
6 0
'( ) 3 f x dx
. Tính f
0 .A.
0 2f 3
. B.
0 2f 3
. C.
0f 3
. D.
0f 3
.
Mã đề 102
Câu 9. Biết
2
1
1 ln 7 ln 2 ( , )
3 1dx m n m n R
x
. Tính Pm n .A. P0. B. 2
P 3. C. P 1. D. P1. Câu 10. Cho tích phân
2
3 2
1
5
I
x x dx. Đặt t 5x2. Mệnh đề nào sau đây đúng ?A. 2
3
1
5
I
t t dt. B.2 3 1
(5 )
I
tt dt. C.2
2 4
1
(5 )
I
t t dt. D. 2
4 2
1
5 I
t t dt. Câu 11. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi parabol ( ) :P y3x24, trục hoành, trục tung và đường thẳng x2.A. S 16. B. S14. C. S12. D. S 8.
Câu 12. Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x, trục hoành và đường thẳng 2
yx . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo bởi khi quay hình phẳng (H) xung quanh trục hoành . A. 32
V 3
. B. 16
V 3
. C. 10
V 3
. D. 8
V 3
. Câu 13. Tìm số phức liên hợp của số phức z 3 2i.
A. z 3 2i. B. z 3 2i. C. z 3 2i. D. z 2 3i. Câu 14. Tính môđun của số phức z2 2i.
A. z 1 2 2. B. z 9. C. z 7. D. z 3.
Câu 15. Cho số phức z thỏa mãn zi(1 2 ) i . Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ ?
A. M(2;1). B. N(1; 2) . C. ( 2;1)P . D. (1; 2)Q .
Câu 16. Gọi z và 1 z là 2 nghiệm phức của phương trình 2 z22z 5 0, trong đó z có phần ảo âm. 1 Tìm số phức w(z1z2)z2.
A. w 2 4i. B. w 2 4i. C. w 2 4i. D. w 2 4i. Câu 17. Cho số phức za bi a b ( , R) thỏa mãn 2z
1i z
8 2i. Tính a b .A. a b 4. B. a b 4. C. a b 2. D. a b 2.
Câu 18. Biết rằng trong mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện
2 1 2
z i z i là một đường thẳng. Hãy xác định phương trình của đường thẳng đó ? A. x3y0. B. x3y0. C. xy0. D. xy0. Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn z z 0. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. z là số thực dương. B. z 1.
C. Phần thực của z không âm. D. z là số thuần ảo.
Câu 20. Cho số phức z x yi x y
, R
thỏa mãn z 3 4i 4 và z có môđun nhỏ nhất. Tính xy.A. 9
x y 5. B. 9
xy5. C. 1
xy5. D. 1
xy 5. Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ ( ; , , )O i j k
, cho hai điểm A, B thỏa mãn OA 2 i j k và 3
OB i j k
. Tìm tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng AB .
A. 1
;1; 2
M 2
. B. 3
; 0; 1
M2
. C. 3
; 0;1
M 2
. D. M
1; 2; 4
.Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tọa độ hình chiếu vuông góc điểm M
2; 1;3
trêntrục Oy.
A.
2; 0; 0 .
B.
0; 1; 0
. C.
0; 0;3 .
D.
2; 0;3 .
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a
1; 1; 2
và b ( 2;1;1). Tính a b. .A. a b. ( 2; 1; 2)
. B. a b. 6
. C. a b. 1
. D. a b. 1 . Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng 1 2
: 2 1 1
x y z
d
. Vectơ nào dưới
đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng d ? A. u1(2;1; 1)
. B. u2 ( 2;1;1)
. C. u3(2; 1;1)
. D. u4(1; 2; 0) . Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M
1;1; 2
. Phương trình nào sau đây là phương trình mặt phẳng đi qua điểm M và vuông góc với trục Oy ?A. y0. B. y 1 0. C. y 1 0. D. x z 1 0.
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng
1 2
: 2
1 3
x t
d y t
z t
. Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d ?
A. M(3;1; 2) . B. N(2; 1;3) . C. P( 1;3; 4) . D. Q( 3; 4; 5) . Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a ( 2;1; 2)
và b ( 1;1; 0)
. Tính số đo của góc giữa hai vectơ a
và b .
A.
a b ,
300. B.
a b ,
450. C.
a b ,
600. D.
a b ,
1350.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng 1 2 1
: 1 3 1
x y z
d
và mặt phẳng
( ) : 2P xy z 3 0. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. d song song với (P). B. d chứa trong (P).
C. d vuông góc với (P). D. d cắt (P) và không vuông góc với (P).
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm A 1; 2; 2
,
B 2;1; 0 và vuông góc với mặt phẳng
Oyz
. Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( )P ?A. n1(0; 2; 3)
. B. n2(0; 2;3)
. C. n3(0;3; 2)
. D. n4 (0;3; 2) .
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) :P x2y2z20 và điểm
1; 2;1
I . Viết phương trình mặt cầu ( )S có tâm I và cắt mặt phẳng ( )P theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng 5.
A. ( ) : (S x1)2(y2)2(z1)234. B. ( ) : (S x1)2(y2)2(z1)234. C. ( ) : (S x1)2(y2)2(z1)216 . D. ( ) : (S x1)2(y2)2(z1)225. Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 1
: 2 1 1
x y z
d
và điểm
2; 1; 0
A . Viết phương trình mặt phẳng ( )P đi qua điểm A và chứa đường thẳng d . A. ( ) : 2P xy z 5 0. B. ( ) :P x4y2z20. C. ( ) : 2P x5y z 1 0. D. ( ) :P x3y z 1 0.
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( ) :P x2y2z 3 0 và hai điểm (1;0;1)
A , B( 1; 2; 3) . Gọi là đường thẳng nằm trong mặt phẳng ( )P sao cho mọi điểm thuộc đều có khoảng cách đến A và đến B bằng nhau. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng ? A. u1(6; 4; 1)
. B. u2(6; 4; 1)
. C. u3(6; 4;1)
. D. u4 (6; 4;1) . --- HẾT ---
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2016-2017 Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên học sinh: ………..……….
Lớp: …………
Câu 1. Tìm
e4xdx.A.
e dx4x 4e4xC. B.
e dx4x 4e3xC. C.
e dx4x 14e4xC. D.
e dx4x e4xC.Câu 2. Tìm
2
1 os
dx
c x
.A.
2
1 t anx
os
dx C
c x
. B. 21 t anx
os
dx C
c x
.C.
2
1 t x
os
dx co C
c x
. D. 21 t x
os
dx co C
c x
.Câu 3. Tìm nguyên hàm F x của hàm số ( ) 1 ( )
f x x, biết (9)F 0.
A. ( )F x 2 x6. B. F x( )2 x6. C. F x( ) x3. D. 1 1
( ) 2 6
F x
x
. Câu 4. Tìm nguyên hàm của hàm số
( ) 2
16 f x x
x
. A.
2
2 2
( ) 16
( 16)
f x dx x C
x
. B.
f x dx( ) 12ln x216 C.C. 1 4
( ) ln
8 4
f x dx x C
x
. D.
f x dx( ) ln x216C.Câu 5. Tìm
3xe dxx .A. 3
xe dxx 3xexexC. B. 3
xe dxx 3xex3exC.C. 3 2
3 2
x x
xe dx x e C
. D. 3
xe dxx 3xex3exC.Câu 6. Cho
2 5
1 1
( ) 3, ( ) 2
f x dx f x dx
. Tính5
2
( ) I
f x dx .A. I 5. B. I5. C. I 1. D. I1.
Câu 7. Cho
4 4
1 1
( ) 3, ( ) 2 ( ) 7
f x dx f x g x dx
. Tính4
1
( ) I
g x dx.A. I 2. B. I2. C. I 5. D. I5.
Câu 8. Cho hàm số f x( ) có đạo hàm liên tục trên đoạn
0;
, f
0 1 và0
'( ) 9 f x dx
. Tính f
. A. f
10. B. f
10. C. f
8. D. f
8.Mã đề 103
Câu 9. Biết
3
1
1 ln 5 ln 3 ( , )
2 3dx m n m n R
x
. Tính Pm n .A. P0. B. P 1. C. 3
P 2. D. 3
P 2. Câu 10. Cho tích phân
2
3 2
0
4
I
x x dx. Đặt t 4x2 . Mệnh đề nào sau đây đúng ?A.
2
2 4
0
(4 )
I
t t dt. B.2 3 0
(4 )
I
tt dt. C. 2
3
0
4
I
t t dt. D. 2
4 2
0
4 I
t t dt. Câu 11. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi parabol ( ) :P y3x22, trục hoành, trục tung và đường thẳng x2.A. S 8. B. S10. C. S12. D. S 14.
Câu 12. Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x, trục hoành và đường thẳng 2
yx . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo bởi khi quay hình phẳng (H) xung quanh trục hoành . A. 10
V 3
. B. 8
V 3
. C. 16
V 3
. D. 32
V 3
. Câu 13. Tìm số phức liên hợp của số phức z 3 2i.
A. z 2 3i. B. z 3 2i. C. z 3 2i. D. z 3 2i. Câu 14. Tính môđun của số phức z 2 2i.
A. z 0. B. z 8. C. z 4. D. z 2 2.
Câu 15. Cho số phức z thỏa mãn zi(2i). Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ ?
A. M( 1; 2) . B. N(1; 2). C. ( 2;1)P . D. (2;1)Q .
Câu 16. Gọi z và 1 z là 2 nghiệm phức của phương trình 2 z22z100, trong đó z có phần ảo âm. 1 Tìm số phức w(z1z2)z2.
A. w 2 6i. B. w 2 6i. C. w 2 6i. D. w 2 6i. Câu 17. Cho số phức za bi a b ( , R) thỏa mãn 2z
1i z
7 i. Tính a b .A. a b 1. B. a b 1. C. a b 5. D. a b 5.
Câu 18. Biết rằng trong mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện
3 1 2
z i z i là một đường thẳng. Hãy xác định phương trình của đường thẳng đó ?
A. 8x6y 5 0. B. 8x2y 5 0. C. 8x2y 5 0. D. 8x6y 5 0. Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn z z. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Phần thực của z không âm. B. z là số thuần ảo.
C. z là số thực dương. D. z 1.
Câu 20. Cho số phức z x yi x y
, R
thỏa mãn z 3 4i 4 và z có môđun lớn nhất. Tính xy.A. 9
x y 5. B. 9
xy5. C. 1
xy5. D. 1
xy 5. Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ ( ; , , )O i j k
, cho hai điểm A, B thỏa mãn OA 2 i j 3k
và
4 3
OB i j k
. Tìm tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng AB .
A. M
3;1;1
. B. M
3; 1; 1
. C. M
2; 4; 4
. D. M
1; 2; 2
.Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tìm tọa độ hình chiếu vuông góc điểm M
2; 1;3
trên trục Ox.A.
2; 0; 0 .
B.
0; 1; 0
. C.
0; 0;3 .
D.
0; 1;3
.Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a
1; 2; 2
và b (2;1; 2) . Tính a b. .A. a b. (2; 2; 4)
. B. a b. 4
. C. a b. 4
. D. a b. 9 . Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng 1 2 4
: 2 1 3
x y z
d
. Vectơ nào dưới
đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng d ? A. u1 ( 2;1; 3)
. B. u2 ( 2; 1;3)
. C. u3(2; 1; 3)
. D. u4(1; 2; 4) . Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M
1;1; 2
. Phương trình nào sau đây là phương trình mặt phẳng đi qua điểm M và vuông góc với trục Oz ?A. z 2 0. B. z 2 0. C. z0. D. xy0.
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng
2
: 3 2
1 3
x t
d y t
z t
. Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d ?
A. M(3;1; 2) . B. N(1;1; 4). C. (0; 7 ;5)P . D. ( 1;9; 8)Q . Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a(2; 2; 0)
và b ( 1; 0;1)
. Tính số đo của góc giữa hai vectơ a
và b .
A.
a , b
300. B.
a , b
600. C.
a , b
1200. D.
a , b
1500.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng 1 2 1
: 6 3 3
x y z
d
và mặt phẳng
( ) : 2P xy z 3 0. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. d song song với (P). B. d chứa trong (P).
C. d vuông góc với (P). D. d cắt (P) và không vuông góc với (P).
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm A 1; 2; 2
,
B 2;1; 0 và vuông góc với mặt phẳng
Ozx
. Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( )P ?A. n1(1; 1; 1)
. B. n2(0; 2;3)
. C. n3(2; 0; 1)
. D. n4 (2; 0;1) .
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) :P x2y2z 2 0 và điểm
1; 2; 1
I . Viết phương trình mặt cầu ( )S có tâm I và cắt mặt phẳng ( )P theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng 5.
A. ( ) : (S x1)2(y2)2(z1)234. B. ( ) : (S x1)2(y2)2(z1)234. C. ( ) : (S x1)2(y2)2(z1)216 . D. ( ) : (S x1)2(y2)2(z1)225. Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 1
: 2 1 1
x y z
d
và điểm
1; 2;1
A . Viết phương trình mặt phẳng ( )P đi qua điểm A và chứa đường thẳng d . A. ( ) : 2P xy z 5 0. B. ( ) :P x4y2z 5 0. C. ( ) : 2P x5y z 7 0. D. ( ) :P xy z 2 0.
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( ) : 2P x2y z 3 0 và hai điểm (1;0;1)
A , B( 1; 2; 3) . Gọi là đường thẳng nằm trong mặt phẳng ( )P sao cho mọi điểm thuộc đều có khoảng cách đến A và đến B bằng nhau. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng ? A. u1(3; 5; 4)
. B. u2(3;5; 4)
. C. u3(3; 5; 4)
. D. u4 (3;5; 4) . --- HẾT ---
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2016-2017 Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên học sinh: ………..……….
Lớp: …………
Câu 1. Tìm số phức liên hợp của số phức z 3 2i.
A. z 3 2i. B. z 3 2i. C. z 3 2i. D. z 2 3i. Câu 2. Tính môđun của số phức z 3i.
A. z 2. B. z 2. C. z 4. D. z 3.
Câu 3. Cho số phức z thỏa mãn zi(1 2 ) i . Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ ?
A. M(2;1). B. N(1; 2) . C. P( 2;1) . D. Q(1; 2).
Câu 4. Gọi z1 và z2 là 2 nghiệm phức của phương trình z22z 5 0, trong đó z1 có phần ảo dương.
Tìm số phức w(z1z2)z2.
A. w 2 4i. B. w 2 4i. C. w 2 4i. D. w 2 4i. Câu 5. Tìm
e2xdx.A. 2 1 2
2
x x
e dx e C
. B.
e dx2x e2xC. C.
e dx2x 2e2xC. D.
e dx2x 2exC.Câu 6. Tìm
sin 2xdx.A. sin 2
xdx2 cos 2x C . B.
sin 2xdx12cos 2x C .C. 1
sin 2 cos 2
xdx 2 x C
. D. sin 2
xdx cos 2x C .Câu 7. Biết
4
2
1 ln 5 ln 3 ( , )
2 1dx m n m n R
x
. Tính Pm n .A. 3
P 2. B. 3
P 2. C. P 1. D. P1. Câu 8. Cho tích phân
4
0 2 1
I x dx
x
. Đặt t 2x1. Mệnh đề nào sau đây đúng ? A.3 2 1
(2 2)
I
t dt. B.3 2 1
1 ( 1)
I 2
t dt. C.3 2 1
( 1)
I
t dt. D.3 2 1
1 ( 1) I2
t dt. Câu 9. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi parabol ( ) :P y3x21, trục hoành, trục tung và đường thẳng x2.A. S 8. B. S10. C. S12. D. S 14.
Câu 10. Tìm nguyên hàm F x của hàm số ( ) 1 ( ) f x
x
, biết (1)F 3. A. ( )F x x2. B. F x( )2 x1. C. 1 5
( ) 2 2
F x x . D. F x( )2 x1. Câu 11. Cho số phức za bi a b ( , R) thỏa mãn 2z
1i z
9 5i. Tính a b .Mã đề 104
Câu 12. Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) 2
4 f x x
x
. A.
2 2
( ) 1
2( 4)
f x dx C
x
. B.
f x dx( ) ln x24C.C. 1 2
( ) ln
4 2
f x dx x C
x
. D.
f x dx( ) 12ln x24 C.Câu 13. Tìm
2xe dxx .A. 2
xe dxx 2xex2exC. B. 2
xe dxx 2xex2exC.C.
2xe dxx x e2 xC. D. 2
xe dxx 2xexexC.Câu 14. Cho
2
1
( ) 2
f x dx
,3
1
( ) 3
f x dx
. Tính3
2
( ) I
f x dx.A. I1. B. I 1. C. I5. D. I 5.
Câu 15. Cho
2
1
( ) 2
f x dx
,
2
1
2 ( )f x g x dx( ) 3
. Tính2
1
( ) I
g x dx.A. I7. B. I 1. C. I5. D. I1.
Câu 16. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn ( )
0; 2 , (0)
f 5, (2)f 2. Tính2
0
'( ) I
f x dx.A. I3. B. I 3. C. I2. D. I7.
Câu 17. Gọi (H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y) x, trục hoành và đường thẳng 2
y x . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo bởi khi quay hình phẳng (H) xung quanh trục hoành . A. 10
V 3
. B. 32
V 3
. C. 8
V 3
. D. 16
V 3
.
Câu 18. Cho số phức z x yi x y
, R
thỏa mãn z 3 4i 4 và z có môđun lớn nhất. Tính xy.A. 4
xy5. B. 9
xy5. C. 9
xy 5. D. 1
xy 5.
Câu 19. Biết rằng trong mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện
2 1 2
z i z i là một đường thẳng. Hãy xác định phương trình của đường thẳng đó ? A. xy 2 0. B. xy 4 0. C. xy0. D. xy0. Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn z z 0. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. z là số thực không dương. B. z 1.
C. Phần thực của z là số âm. D. z là số thuần ảo.
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a
1; 1; 2
và b (2;1; 1) . Tính a b. .A. a b. 1
. B. a b. 2
. C. a b. (2; 1; 2)
. D. a b. 1 . Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ ( ; , , )O i j k
, cho hai điểm A, B thỏa mãn OA2i j k
và 3
OB i j k
. Tìm tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng AB .
A. 1
;1; 2
M 2
. B. 3
; 0; 1
M2
. C. M
3; 0; 2
. D. 1; 1; 2M2
.
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) :P x2y2z 3 0 và hai điểm (1;0;1)
A , B( 1; 2; 3) . Gọi là đường thẳng nằm trong mặt phẳng ( )P sao cho mọi điểm thuộc đều có khoảng cách đến A và đến B bằng nhau. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng ? A. u1(2; 4;3)
. B. u2(2; 4;3)
. C. u3(2; 4; 3)
. D. u4 (2; 4; 3) .
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2 1
: 1 3 1
x y z
d
và mặt phẳng
( ) : 2P xy z 3 0. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. d chứa trong (P). B. d song song với (P).
C. d vuông góc với (P). D. d cắt (P) và không vuông góc với (P).
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tìm tọa độ hình chiếu vuông góc điểm M
2; 1;3
trêntrục Oz.
A.
2; 0; 0 .
B.
0; 1; 0
. C.
2; 1; 0
. D.
0; 0;3 .
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng 1 2
: 2 1 1
x y z
d
. Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng d ?
A. u1(1; 2; 0)
. B. u2 (2;1; 1)
. C. u3 ( 2;1; 1)
. D. u4 ( 2; 1;1) . Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M
1;1; 2
. Phương trình nào sau đây là phương trình mặt phẳng đi qua điểm M và vuông góc với trục Ox ?A. y z 1 0. B. x 1 0. C. x0. D. x 1 0.
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng
1 2
: 2
1
x t
d y t
z t
. Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d ?
A. M(3;1; 2) . B. N(2; 1;1) . C. ( 1;3; 0)P . D. (1; 2; 1)Q . Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a ( 2;1; 2)
và b(1; 1; 0)
. Tính số đo của góc giữa hai vectơ a
và b .
A.
a b ,
300. B.
a b ,
450. C.
a b ,
900. D.
a b ,
1350.Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm A 1; 2; 2
,
B 2;1; 0 và vuông góc với mặt phẳng
Oxy . Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
( )P ?
A. n1(3; 1; 0)
. B. n2(3;1; 0)
. C. n3(1;3; 0)
. D. n4 (1; 3; 0) . Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) :P x2y2z20 và điểm
1; 2;1
I . Viết phương trình mặt cầu ( )S có tâm I và cắt mặt phẳng ( )P theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng 4.
A. ( ) : (S x1)2(y2)2(z1)225. B. ( ) : (S x1)2(y2)2(z1)225. C. ( ) : (S x1)2(y2)2(z1)216 . D. ( ) : (S x1)2(y2)2(z1)27. Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 1
: 2 1 1
x y z
d
và điểm
0; 1;3
A . Viết phương trình mặt phẳng ( )P đi qua điểm A và chứa đường thẳng d . A. ( ) :P x3y z 0. B. ( ) :P x4y2z 2 0. C. ( ) : 2P x3y z 6 0. D. ( ) :P x3y z 6 0.
--- HẾT ---
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2016-2017 Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên học sinh: ………..……….
Lớp: …………
Câu 1. Tìm số phức liên hợp của số phức z 3 2i.
A. z 3 2i. B. z 3 2i. C. z 3 2i. D. z 2 3i. Câu 2. Tính môđun của số phức z2 2i.
A. z 1 2 2. B. z 9. C. z 7. D. z 3.
Câu 3. Cho số phức z thỏa mãn zi(1 2 ) i . Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ ?
A. M(2;1). B. N(1; 2) . C. ( 2;1)P . D. (1; 2)Q .
Câu 4. Gọi z và 1 z là 2 nghiệm phức của phương trình 2 z22z 5 0, trong đó z có phần ảo âm. Tìm 1 số phức w(z1z2)z2.
A. w 2 4i. B. w 2 4i. C. w 2 4i. D. w 2 4i. Câu 5. Cho số phức za bi a b ( , R) thỏa mãn 2z
1i z
8 2i. Tính a b .A. a b 4. B. a b 4. C. a b 2. D. a b 2.
Câu 6. Biết rằng trong mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện
2 1 2
z i z i là một đường thẳng. Hãy xác định phương trình của đường thẳng đó ? A. x3y