• Không có kết quả nào được tìm thấy

Tính đạo hàm của hàm số y 3 x21

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Tính đạo hàm của hàm số y 3 x21"

Copied!
5
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Trường THPT Lương Văn Cù ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN - KHỐI 12 Họ tên: ... Năm học: 2018 - 2019

Lớp: ... Thời gian: 45 phút

Số câu đúng Điểm Lời phê của giáo viên

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

TL B B A D C A A B C D D C C B C B A C A D C B B A D

Câu 1. Nghiệm của bất phương trình log (2 x 1) 3 là.

A. x9. B. 1 x 9. C. xlog 32 . D. xlog 23 .

Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số y3 x21.

A. 3 2

1

3 1

y  x

 . B. 3 2 2

2 3 ( 1) y x

  x

 . C. 3 2

2

3 1

y x

  x

 . D. 3

2

2

1

3 1

y

x

 

 .

Câu 3. Tập xác định D của hàm số y

4x2

2017 là:

A. D\ 2;2

. B. D   ( ; 2) (2;).

C. D ( 2; 2). D. D ( ;4).

Câu 4. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình log2

x33x

m có 3 nghiệm thực phân biệt.

A.   1 m 1. B. m2. C.   2 m 2. D. m1. Câu 5. Tập xác định D của hàm số yln(3x) là:

A. D\ 3

 

. B. D . C. D ( ;3). D. D(3;).

(2)

Câu 6. Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?

A.

3 1

x

y 

. B.

y ex. C. y3x. D. 2

x

y     .

Câu 7. Rút gọn biểu thức

1 3.6

P xx với x0.

A. Px. B.

2

P x9. C. Px2. D.

1

P x8. Câu 8. Tìm m để phương trình 22x1m22m 3 0 có nghiệm?

A.

1 3 m m

 

  

 . B.   1 m 3. C.

3 1 m m

 

  

 . D.   3 m 1.

Câu 9. Cho các số thực a b m n, , , với a b, 0. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. ( )ab ma bm. m.

B.

m

m n n

a a a

. C.

 

am n am n . D.

m m

m

a a

b b

  

   .

Câu 10. Cho số thực dương a. Rút gọn biểu thức

 

2 1 2 1

3 3. 1 3

P a

a a

.

A.

P 1

a

. B. P a .

C.

4

P 1

a

. D. P a 3.

Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1

3 9

  x

   là.

A.

5;

.

B.

 ; 1

.

C.

;5

.

D.

 1;

.

Câu 12. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y f x

 

x2ln 1 2

x

trên đoạn

1;0 .

A. m0. B. mln 3 1 .

C.

1 ln 2 m 4

. D. m1.

Câu 13. Cho ab là hai số thực dương khác 1, xy là hai số dương. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.

log log

log

a a

a

x x

yy

. B.

logax 1loga x



.

(3)

C.

log 1

a log

x

xa

. D. loga

x y

loga xloga y. Câu 14. Cho đồ thị hai hàm số y axylogb xKhẳng định nào sau đây đúng?

A. 0 a 1;0 b 1 B. a1;0 b 1. C. 0 a 1;b1. D. a1;b1. Câu 15. Số nghiệm của phương trình log (2 x3)22log2 x2 là bao nhiêu nghiệm?

A. 2 B. 4. C. 3 D. 1

Câu 16. Tìm a biết: log 4 2a

 

3 76

A. a6. B. a4. C. a2. D. a8.

Câu 17. Giả sử ta có hệ thức a2b2 7ab a b( , 0). Hệ thức nào sau đây luôn đúng?

A.

 

2 2 2

log 1 log log

3 2

a ba b

 

. B. 4log2 log2 log2

6

a ba b

 

.

C.

 

2 2 2

log 2 log log

6

a b  ab .

D.

 

2 2 2

log 2 log log

3

a b  ab .

Câu 18. Anh Lâm gửi ngân hàng 100 triệu với kì hạn 3 tháng, lãi suất 2% mỗi quý theo hình thức lãi kép. Sau đúng 6 tháng, anh Lâm gửi thêm 100 triệu với kì hạn và lãi suất như trước. Tổng số tiền anh Lâm nhận về sau 1 năm là bao nhiêu ( Làm tròn đến hàng triệu).

A. 220 triệu. B. 210 triệu. C. 212 triệu. D. 216 triệu.

Câu 19. Biểu thức T x x x x

x0

được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:

A.

15

Tx16. B.

3

Tx16. C.

15

Tx8 . D.

7

Tx8.

(4)

Câu 20. Tìm tập nghiệm của phương trình log (2 x2 x 2) 2 .

A. S 

1;3

.

B. S

2; 3

.

C. S

 

1; 2 .

D. S 

2;1

.

Câu 21. Cho phương trình 9x3x1 4 0. Khi đặt t2x, ta được phương trình nào dưới đây ?

A. 4t 4 0. B. t2  t 4 0. C. t2  3t 4 0. D. 2t2  t 4 0.

Câu 22. Với a0, a1. Tính giá trị

5 3

loga

K  a a a a .

A. K 2.

B.

7 K 4

.

C.

5 K 3

.

D.

4 K 3

.

Câu 23. Tìm tập xác định của hàm số

4

y x3.

A. DR\{0}. B. D

0;

. C. D . D. D[0;). Câu 24. Cho log 32a.Tính log 108 theo a8

A. 8 log 108 2

3 a

  . B. 8

log 108 1 3

3 a

  . C. 8

log 108 2 2

3 a

  . D. 8

log 108 2 3

3 a

  .

Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số ylog (32 x1)

A.

1 (3 1) y  x

 . B.

3 (3 1) y  x

 . C.

1 (3 1) ln 3 y  x

 . D.

3 (3 1) ln 3 y  x

 .

---Hết ---

(5)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Khối tứ diện đều Khối lập phương Bát diện đều Khối mặt đều Khối mặt đều Mệnh đề nào sau đây đúng.. Mọi khối đa diện đều có số mặt là những

Câu 12: Trong các hàm số sau, hàm số nào vừa có khoảng đồng biến vừa có khoảng nghịch biến trên tập xác định của nó.. Mệnh đề nào sau

Câu 13: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt?. kê ở bốn phương án A, B, C, D

Câu 13: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt?. kê ở bốn phương án A, B, C, D

PHẦN II: Xác định GTLN, NN hoặc so sánh các giá trị của hàm số thông qua tích phân hoặc so sánh diện tích hình phẳng. Các

Câu 37: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới

Tìm các tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết khoảng cách từ điểm I đến tiếp tuyến đó đạt giá trị lớn nhất. Viết phương trình tiếp tuyến

Khối tứ diện đều Khối lập phương Bát diện đều Khối mặt đều Khối mặt đều Mệnh đề nào sau đây đúng.. Mọi khối đa diện đều có số mặt là những